Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3.11211221e+019
2021-11-12
845320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH CORING VINA CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH Computerized sewing machine - Computerized Stitching Machine (25 * 16cm) .28 Set (set = one);Máy may vi tính - COMPUTERIZED STITCHING MACHINE (25*16CM) .28 BỘ ( BỘ = CÁI )
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH
CHI NHANH CONG TY TNHH CORING VINA
22760
KG
28
SET
18648
USD
111221SM-05
2022-01-28
100590 NG TY TNHH SUNJIN VINA CHI NHáNH Hà NAM CARGILL VIETNAM COMPANY LIMITED Corn seeds, passed normal processing separation of dry shells, not yet marinated, not used in explosive roasting, raw materials for animal feed production.;Ngô hạt, đã qua sơ chế thông thường tách vỏ khô, chưa được tẩm ướp, không dùng trong rang nổ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
2000
KG
2000
TNE
640000
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, Roof line;Gà giống hướng thịt Ross, bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
17000
UNC
92990
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
96
UNC
525
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
2380
UNC
13019
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNTT dated July 1, 2015, Roof line (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
680
UNC
3720
USD
100422CICXHPH2204015
2022-04-20
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10B: Preparation of reaction to contain Sulfuric Acid 5 +/- 3%, DL-Malic Acid 0.1-0.2%, the rest is water.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10B : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 5+/-3%, DL-Malic acid 0.1-0.2%, còn lại là nước.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
31879
KG
15
LTR
233
USD
160322CICXHPH2203014-01
2022-03-30
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD ELP 505A: Reaction preparations containing ethylenediaminetetraacetic acid, Tetrasodium Salt Tetrahydrate 10 +/- 2%, Palladium (II) sulfate 0.5 +/- 0.1%, water, 20L / CAN.TT Scata 10A 167 / TB-KĐ1 days March 30, 2020;ELP 505A: Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt tetrahydrate 10+/-2%, Palladium(II) sulfate 0.5+/-0.1%, nước,20l/can.tt SCATA 10A 167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
91948
KG
40
LTR
15261
USD
111021LSF2110057
2021-10-18
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD ELP 505A: Reaction preparations containing ethylenediaminetetraacetic acid, Tetrasodium Salt Tetrahydrate 10 +/- 2%, Palladium (II) sulfate 0.5 +/- 0.1%, water, 20L / CAN.TT Scata 10A 167 / TB-KĐ1 days March 30, 2020;ELP 505A: Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt tetrahydrate 10+/-2%, Palladium(II) sulfate 0.5+/-0.1%, nước,20l/can.tt SCATA 10A 167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
585
KG
40
LTR
15805
USD
200622CICXHPH2206029-01
2022-06-27
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Products that promote reaction containing sulfuric acid 15 +/- 4%, palladium sulfate 0.5 +/- 0.4%, the rest is water, 20l/can.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
400
LTR
31904
USD
200622CICXHPH2206029-02
2022-06-27
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Products that promote reaction containing sulfuric acid 15 +/- 4%, palladium sulfate 0.5 +/- 0.4%, the rest is water, 20l/can.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
100
LTR
7976
USD
140621CICXHPH2106017
2021-06-22
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD SCATA 10A: Preparations promotion Sulfuric acid reaction containing 15 +/- 4%, +/- 0.4% Palladium Sulfate 0.5, the rest is water, 20l / can.167 / TB-KD1 dated 03.30.2020. New 100%;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
94707
KG
200
LTR
18952
USD
220821CICXHPH2108016-01
2021-08-31
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Reaction promotion preparations containing sulfuric acid 15 +/- 4%, Palladium Sunfate 0.5 +/- 0.4%, the remaining water, 20L / CAN.167 / TB-KĐ1 on March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
73112
KG
200
LTR
18548
USD
160322CICXHPH2203014-01
2022-03-30
282759 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD SNP 500C: Nikel plated additives used in the T / P line: Nickeldibromide 35 +/- 2%, the remaining water, 20L / CAN, 594 / TB-KĐ1 31/12/2019. 100% new;SNP 500C: Chất phụ gia mạ Nikel sử dụng trong dây chuyềnmạ t/p: Nickeldibromide 35+/-2%, còn lại là nước, 20l/can, 594/TB-KĐ1 31/12/2019. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
91948
KG
60
LTR
794
USD
200622CICXHPH2206029-02
2022-06-27
291211 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD MJH H-Cuprum R1 chemical contains Formaldehyde 28%, the remaining 11% methanol is water, 20kg/can.tb 5500/TB-TCHQ on August 19;Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde 28%, Methanol 11% còn lại là nước, 20kg/can.TB 5500/TB-TCHQ ngày 19/08/2020.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
10240
KGM
9728
USD
180122CICXHPH2201016-02
2022-01-25
291211 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Chemical MJH H-CUPRUM R1 contains formaldehyde 28%, the remaining 11% methanol is water, 20kg / can.tb 5500 / TB-TCHQ on August 19, 08 / 2020. 100% new (FOC goods);Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde 28%, Methanol 11% còn lại là nước, 20kg/can.TB 5500/TB-TCHQ ngày 19/08/2020.Mới 100% (hàng FOC)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
74989
KG
40
KGM
38
USD
DTWL2201302
2022-01-21
290410 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Protin Plating Additives Protin 365A: Methanesulfonic Acid (CH4O3S) 15% + / - 5% and water, packing 20L / CAN, 100% new goods;Phụ gia mạ thiếc PROTIN 365A: Methanesulfonic acid (CH4O3S) 15%+/-5% và nước, đóng gói 20l/can, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
12
KG
1
LTR
9
USD
DTWL2201302
2022-01-21
290410 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Injection additive Protin 365 Additive: Silver Methanesulfonate 0.01% + / - 0.005% and water, packing 20L / CAN, new 100%;Phụ gia mạ thiếc PROTIN 365 ADDITIVE: Silver methanesulfonate 0.01%+/-0.005% và nước, đóng gói 20l/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
12
KG
1
LTR
6
USD
0801212101VHF007
2021-01-13
283324 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD CF 300A: Nickel plating solution (II) sulfate hexahydrate 42 +/- 3%; L - (+) - lactic acid, 7 +/- 3%; Acetic acid <2% for nickel-plated metal (20l / can), new 100%, t / t CF 300A-10 (2020 / TB-KD2 dated 05.12.2019);CF 300A: Dung dịch mạ Nickel(II) sulfate hexahydrate 42 +/- 3%; L-(+)-lactic acid 7 +/- 3%; Acetic acid < 2% dùng để mạ Niken kim loại (20l/can), mới 100%, t/t CF 300A-10 (2020/TB-KĐ2 ngày 5/12/2019)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7569
KG
1920
LTR
9293
USD
180122CICXHPH2201013
2022-01-26
841381 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Magnetic pumps (used for dedicated chemical pumps), suction to push by cycles, centrifugal principles. Model: 85MP5, voltage 230V / 50 Hz, HSX: Stenner Pump Company. New 100%;Bơm từ (dùng để bơm hóa chất chuyên dụng), hút đẩy theo chu kỳ, hoạt động nguyên lý ly tâm. Model: 85MP5, điện áp 230V/50 Hz, hsx: Stenner Pump Company. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
80
KG
2
PCE
1021
USD
081221LSF2112046
2021-12-14
293340 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Activator Additive 10 catalyst contains 1- (2-hydroxy-3-sulfopropyl) pyridinium, hydroxide, Inner Salt <1%. 20L / CAN.526 / TB-PTPL April 11, 2016.H new 100%;Chất xúc tác ACTIVATOR ADDITIVE 10 chứa 1-(2-Hydroxy-3-sulfopropyl) pyridinium, hydroxide, inner salt<1%. 20l/can.526/TB-PTPL 11/4/2016.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
44567
KG
140
LTR
315
USD
150120ENSESH2001058
2020-01-22
520951 CHI NHáNH C?NG TY TNHH KG VINA T?I NAM ??NH KG FASHION CO LTD 03KG27#&Vải 100% cotton đã in;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Printed: Plain weave: Other;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:印花:平纹:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
1464
YRD
3777
USD
300921HFIFRO1A0009
2021-11-29
292211 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC NANOGY GMBH EC Nanocarbite LS Conditioner 9A solution contains ethanolamine (C2H7NO) 25-50% for copper plating (20L / CAN), 100% new;Dung dịch EC NanoCarbite LS Conditioner 9A chứa ethanolamine (C2H7NO) 25-50% dùng để mạ đồng (20L/can), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
1957
KG
400
LTR
2704
USD
141120LSF2011093
2020-11-20
382500 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD HVF H1 Reducer: Solution of copper prehistoric t / p: Dimethylamineborane 12%, the rest is water, 20l / can.967 / TB-KDHQ 08/18/2017. New 100%;HVF Reducer H1: Dung dịch tiền sử lý mạ đồng t/p: Dimethylamineborane 12%, còn lại là nước,20l/can.967/TB-KĐHQ 18/8/2017. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
206277
KG
320
LTR
2829
USD
JCLX201203B
2020-12-04
284610 NG TY TNHH OPTRONTEC VINA CHI NHáNH BìNH XUYêN OPTRONTEC INC Cerium oxide powder: CeO2 (20kg / bag) / Cerium Powder / MANOX-S1, composition: 50-65% CeO2 (CAS 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8), 0.3- 0.5% Pr6O11 (CAS 12037-29-5), 1% ND2O3 (cas1313-97-9). New 100%;Bột Cerium oxide: CeO2 (20kg/túi)/ Cerium Powder/MANOX-S1, thành phần:50-65% CeO2 (cas 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8) , 0.3-0.5% Pr6O11 (cas 12037-29-5), 1% ND2O3(cas1313-97-9). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
328
KG
300
KGM
4091
USD
041221LSF2112034
2021-12-10
291212 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Chemical MJH H-CUPRUM R1 contains formaldehyde 28%, the remaining 11% methanol is water, 20kg / can.tb 5500 / TB-TCHQ on 19/08 / 2020. 100%;Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde 28%, Methanol 11% còn lại là nước, 20kg/can.TB 5500/TB-TCHQ ngày 19/08/2020.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
45417
KG
5120
KGM
4915
USD
030422CICXHPH2203037-01
2022-04-18
292215 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Dr 56A: Detergents (triethanolamine 8.5 +/- 1.5%, ethylene glycol 8.5 +/- 1.5%, ethylenediamine 5 +/- 2%, polyethylene octylphenyl ether 1.5 +/ 0- 0.5%, water), 20 liters/can. 100% new;DR 56A:Chất tẩy rửa (Triethanolamine 8.5+/-1.5%,Ethylene glycol 8.5+/-1.5%, Ethylenediamine 5+/-2%, Polyethylene octylphenyl ether 1.5+/-0.5%,nước),20 lít/can.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
72534
KG
200
LTR
624
USD
011221SHOE21110295
2021-12-10
292430 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO LTD Bezafibrate, TC: EP10.0 - Raw materials for producing medicine; Lot: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD. - China;BEZAFIBRATE, TC: EP10.0 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
143
KG
125
KGM
10750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: NSX-Raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21PGB019; NSX: 12/2021; HD: 11/2025; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33527-19; 2 * 25kg / dr;PREGABALIN,TC:NSX-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB019;NSX:12/2021;HD:11/2025;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33527-19;2*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
50
KGM
4750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: EP10-raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21pgb017,21pgb018; NSX: 12/2021; HD: 11/2024; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33271-19; 4 * 25kg / Dr;PREGABALIN,TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB017,21PGB018;NSX:12/2021;HD:11/2024;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33271-19;4*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
100
KGM
9500
USD
78464787984
2021-12-10
293500 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Paroxetine hydrochloride hemihydrate, TC: USP43 - Raw materials for producing medicine; Lot: 5669-21-043; NSX: September 21, 2021; HSD: September 20, 2027; Manufacturer: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD. - China;PAROXETINE HYDROCHLORIDE HEMIHYDRATE, TC: USP43 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 5669-21-043; NSX: 21/09/2021; HSD: 20/09/2027; Nhà SX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
96
KG
80
KGM
37600
USD
250422NHOC22041294
2022-05-06
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate; TC: USP43 - Raw materials for producing western drugs; Lot: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: January 12, 2022; HD: 11/01/2025; NSX: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.-China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE; TC: USP43 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: 12/01/2022; HD: 11/01/2025; NSX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD.-CHINA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
90300
USD
78464789804
2022-01-18
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate, TC: USP43 + NSX - Drug manufacturing material; Lot: 1827-0001-21057, -21058, -21059; SX: 03.04.05 / 12/2021; HD: 02.03.04 / 12 / 2024; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD. - China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE, TC: USP43+NSX - Nguyên liệu SX thuốc;Lô: 1827-0001-21057,-21058,-21059;SX:03,04,05/12/2021;HD: 02,03,04/12/2024; NSX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
474
KG
425
KGM
114750
USD
11262994956
2022-03-16
293920 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Ciexetil; TC: EP10-Raw Materials for Drugs; Lot: 5668-21-209; NSX: 06/09/2021; HD: September 5, 2024; NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD (Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China); 1 * 12kg / news / carton;CANDESARTAN CILEXETIL;TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc;Lô:5668-21-209;NSX:06/09/2021;HD:05/09/2024;NSX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD(Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China);1*12KG/TIN/CARTON
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
131
KG
12
KGM
6000
USD
150122LSHHCM22010644
2022-01-25
293890 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE INBIOTECH LTD HESPERIDIN, TC: EP10-Raw Materials for Tan Pharmaceutical Drugs, Lot: XH211202, NSX: 02/12 / 2021, HD: 01/12 / 2023, NSX: Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd (747, Kangwan, Liuyang Edz- China), NK According to CB Online number VD-33201-19;HESPERIDIN,TC:EP10-Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,Lô:XH211202,NSX:02/12/2021,HD:01/12/2023,NSX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO,LTD(747,Kangwan,Liuyang EDZ-CHINA),NK theo cb online số VD-33201-19
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3464
KG
375
KGM
11813
USD
061221GXSEHCM21110094
2021-12-15
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Clarithromycin; TC: EP10 / USP43 - NL Production of fresh medicine; Lot: 128-211075-1; NSX: October 15, 2021; HSD: 14/10/2025; Manufacturer: Zhejiang GuoBang Pharmaceutical CO., LTD. - China;CLARITHROMYCIN; TC:EP10 / USP43 - NL sản xuất thuốc tân dược; Lô: 128-211075-1; NSX: 15/10/2021; HSD: 14/10/2025; Nhà SX: ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
600
KGM
130800
USD
82814093693
2021-12-16
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED Erythromycin stearate; TC: BP2020 - NLSX Tan Pharmacy; Lot: 10643013-es, 10644014-es; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Manufacturer: Century Pharmaceuticals LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, Halol-389350-India);ERYTHROMYCIN STEARATE; TC: BP2020 - NLSX thuốc tân dược; Lô: 10643013-ES, 10644014-ES; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Nhà SX: CENTURY PHARMACEUTICALS LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, HALOL-389350-INDIA)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
588
KG
525
KGM
29663
USD
091021PNK/VN/PT39/1021-05
2021-10-19
230660 NG TY TNHH SUNJIN VINA CHI NHáNH TI?N GIANG PT HAMPARAN MAS MEKAR Palm Kernel Expeller (dry palm oil) fat: 21% min, humidity: 12% max, fiber: 18.5% max, sand / hotel2.5% max aflatoxin B1: 30ppb max;Palm Kernel Expeller( Khô Dầu Cọ) Béo:21%min, Độ ẩm:12%max, Xơ:18.5%max, Cát/sạn2.5%max Aflatoxin B1:30ppb max
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG QTE LONG AN S1
100
KG
100000
KGM
20000
USD
220821KMTCDLH0570936
2021-09-23
230649 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH Hà NAM DOLPHINS DOVES PTE LTD Dry oil of wealth grain - raw materials for animal feed production for poultry and non-VAT according to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNNN. New 100%;Khô dầu hạt cải - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN. Hàng mới100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG XANH VIP
307268
KG
306800
KGM
107073
USD
1793475040
2021-11-26
900390 CHI NHáNH C?NG TY TNHH U EYE LINDBERG Plastic nasal pads, Lindberg brand. New 100%;Miếng đệm mũi bằng nhựa, hiệu LINDBERG. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
HO CHI MINH
3
KG
12
PCE
63
USD
211220003AAB8753-01
2020-12-24
701952 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HUEI CHALLENGE MANAGEMENT LTD Woven fiberglass fabric - woven Fabrics Glass. User Friendly helmet manufacturer, width> 30 cm.San fiberglass products were woven into sheets (not woven style), new 100%;Vải dệt từ sợi thủy tinh - Glass woven Fabrics. Dùng sản xuất thân nón bảo hiểm, chiều rộng > 30 cm.Sản phẩm từ sợi thủy tinh đã dệt thành tấm (không phải kiểu dệt thoi) , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20347
KG
7265
MTK
10171
USD
230422EGLV095200027350
2022-05-31
293040 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH H?NG YêN CJ BIO MALAYSIA SDN BHD L-Met Pro (L-Methionine) Feed Grade. Raw materials for production and goods are in accordance with Circular 21/2019/TT-BNNPTNT. New 100%.;L-MET PRO (L-METHIONINE) FEED GRADE. Nguyên liệu sx tăcn, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN
CANG XANH VIP
36720
KG
36
TNE
105300
USD
141121LESSGHPH211106660131
2021-11-18
210390 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD NLTP: Osaka Chicken Teriyaki 820044. Humidity: <= 8%, salt content: 15.5-19.5%, total number of aerobic microorganisms: <10000 cfu / g. PD: 21.10.2021 - ED: 18.07.2022. New 100%;NLTP: Gia vị vị gà - osaka chicken teriyaki 820044. Độ ẩm: <=8%, hàm lượng muối: 15.5-19.5%, tổng số vi sinh vật hiếu khí: <10000 cfu/g. PD: 21.10.2021 - ED: 18.07.2022. Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
13442
KG
1500
KGM
12900
USD
031020PTIP565000067748
2020-12-07
110520 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SOLAN INVESTMENT SP Z O O NLTP: Flour, Potato flake, yellow cream (Potato Flakes), humidity: 6-10%, HL Pb: <= 0.1ppm.Tong number of aerobic bacteria: <= 1,000,000 cfu / g. New 100%. PD: 22/08/2020 - ED: 21.8.2021.;NLTP: Bột khoai tây dạng vảy, màu vàng kem (Potato Flakes), Độ ẩm: 6-10%, HL Pb: <=0.1ppm.Tổng số vi khuẩn hiếu khí: <=1.000.000 cfu/g. Hàng mới 100%. PD: 22.08.2020 - ED: 21.08.2021.
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG XANH VIP
22760
KG
22000
KGM
32242
USD
140821AFW0205393
2021-08-27
701100 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA ORION CORP Doobak potatoes (scientific name: Solanum tuberosum) are used for planting and then harvesting as raw materials for producing snack cakes. New 100%;Củ khoai tây giống DooBak (Tên khoa học: Solanum tuberosum ) dùng để trồng sau đó thu hoạch dùng làm nguyên liệu sản xuất bánh Snack. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
210100
KG
210000
KGM
119700
USD
050921AFW0207033
2021-09-15
070110 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA ORION CORP Doobak potatoes (scientific name: Solanum tuberosum) are used for planting and then harvesting as raw materials for producing snack cakes. New 100%;Củ khoai tây giống DooBak (Tên khoa học: Solanum tuberosum ) dùng để trồng sau đó thu hoạch dùng làm nguyên liệu sản xuất bánh Snack. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
128100
KG
129000
KGM
73530
USD
260821AFW0206265
2021-09-01
070110 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA ORION CORP Doobak potatoes (scientific name: Solanum tuberosum) are used for planting and then harvesting as raw materials for producing snack cakes. New 100%;Củ khoai tây giống DooBak (Tên khoa học: Solanum tuberosum ) dùng để trồng sau đó thu hoạch dùng làm nguyên liệu sản xuất bánh Snack. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23010
KG
230000
KGM
131100
USD
290821AFW0206165
2021-09-08
070110 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA ORION CORP Doobak potatoes (scientific name: Solanum tuberosum) are used for planting and then harvesting as raw materials for producing snack cakes. New 100%;Củ khoai tây giống DooBak (Tên khoa học: Solanum tuberosum ) dùng để trồng sau đó thu hoạch dùng làm nguyên liệu sản xuất bánh Snack. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
161100
KG
161000
KGM
91770
USD
140821SMLMSEL1H4179300
2021-08-24
070110 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA ORION CORP Atlantic potatoes (Seed Potato) are used for planting and then harvesting as raw materials for producing snack cakes.;Khoai tây giống ATLANTIC (SEED POTATO) dùng để trồng sau đó thu hoạch dùng làm nguyên liệu sản xuất bánh Snack.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
113100
KG
113000
KGM
64410
USD
220522LSSA2205119
2022-06-28
040229 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SEO KANG DAIRY FOOD CO LTD Milk powder (Milk Cream Powder, raw materials used to produce confectionery). Packaging: 20kg/1bao, NSX: SEO Kang Dairy & Food Co., Ltd. PD: 13.05.2022 - ED: 12.05.2023.;Bột sữa ( MILK CREAM POWDER, nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo). Đóng gói: 20kg/1bao, NSX: SEO KANG DAIRY & FOOD CO., LTD. PD: 13.05.2022 - ED: 12.05.2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
1640
KG
1600
KGM
12320
USD
160522GNSHP2205080
2022-05-20
151620 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SAMYANG CORPORATION NLTP: Soy oil has hydrogenated Soybean Oil (packed: 15kg/1box, NSX: Samyang Corporation). People index: <3.0, melting temperature: 67-72 ° C, PD: 11.05.2022 - ED: 10.05.2023. New 100%;NLTP: Dầu nành đã hydro hóa Soybean Oil (đóng gói: 15kg/1box, NSX: Samyang corporation). Chỉ số peoxit: <3.0, Nhiệt độ nóng chảy: 67-72oC, PD: 11.05.2022 - ED: 10.05.2023. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15372
KG
1200
KGM
4080
USD
171220GNSHP2012066
2020-12-23
151620 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SAMYANG CORPORATION Raw Food: Hydrogenated Soybean Soybean Oil, acid index <0.1, peroxide index: <3.0, melting temperature: 67-72oC, arsenic: <0.1mg / kg, PD: 13:12. 2020 - ED: 12/12/2021;Nguyên liệu thực phẩm: Dầu nành đã hydro hóa Soybean Oil, Chỉ số axit: <0.1, Chỉ số peoxit: <3.0, Nhiệt độ nóng chảy: 67-72oC, Hàm lượng Asen: <0.1mg/kg, PD: 13.12.2020 - ED: 12.12.2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
43411
KG
1200
KGM
2940
USD
160522GNSHP2205080
2022-05-20
151790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SAMYANG CORPORATION NLTP: Vegetable oil - KH shortening (Packing: 18kg/1box, NSX: Samyang Corporation). Acid index: <0.1, iodine index: <43-53, PD: 30.04 + 09.05.2022 - ED: 29.04 + 08.05.2023. New 100%;NLTP: Dầu thực vật - KH Shortening (đóng gói: 18kg/1box, NSX: Samyang corporation). Chỉ số Acid: <0.1, chỉ số Iod: <43-53, PD: 30.04 + 09.05.2022 - ED: 29.04 + 08.05.2023. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15372
KG
4536
KGM
10433
USD
161220GNSHP2012063
2020-12-23
151790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SAMYANG CORPORATION Raw food: S Shortening. Acid index: <0.1, Iodine index: <43-53, peroxide value: <1.0, melting temperature: 37-43oC. PD: 27.11 + 04/12/2020 - ED: 26.11 + 03/12/2021;Nguyên liệu thực phẩm: KH Shortening. Chỉ số Acid: <0.1, chỉ số Iod: <43-53, chỉ số peroxyt: <1.0, nhiệt độ nóng chảy: 37-43oC. PD: 27.11 + 04.12.2020 - ED: 26.11 + 03.12.2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
42171
KG
7938
KGM
12542
USD
161220GNSHP2012063
2020-12-23
151790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SAMYANG CORPORATION Raw food: MJ Shortening. Acid index: <0.1, Iodine index: <36-40, peroxide value: <1.0, melting temperature: 38-41oC. PD: 02 + 12/05/2020 - ED: 01 + 04/12/2021;Nguyên liệu thực phẩm: MJ Shortening. Chỉ số Acid: <0.1, chỉ số Iod: <36-40, chỉ số peroxyt: <1.0, nhiệt độ nóng chảy: 38-41oC. PD: 02 + 05.12.2020 - ED: 01 + 04.12.2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
42171
KG
31900
KGM
43703
USD
171220GNSHP2012066
2020-12-23
151790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SAMYANG CORPORATION Raw food: S Shortening. Acid index: <0.1, Iodine index: <43-53, peroxide value: <1.0, melting temperature: 37-43oC. PD: 04 + 12/05/2020 - ED: 03 + 04/12/2021;Nguyên liệu thực phẩm: KH Shortening. Chỉ số Acid: <0.1, chỉ số Iod: <43-53, chỉ số peroxyt: <1.0, nhiệt độ nóng chảy: 37-43oC. PD: 04 + 05.12.2020 - ED: 03 + 04.12.2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
43411
KG
7938
KGM
12542
USD
131020YMLUI470161080
2020-11-03
151791 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA AAK MALAYSIA SDN BHD NLTP: Vegetable fats Akopol NH49.HL fat free (in oleic acid): <= 0.1%, the content of arsenic (As): <= 0.1ppm, Pb: <= 0.1 ppm. PD: 23.09.2020- ED: 09/22/2021;NLTP: Chất béo thực vật Akopol NH49.HL chất béo tự do (theo axit oleic): <=0.1%,hàm lượng Asen (As): <=0.1ppm, hàm lượng Pb: <=0.1 ppm. PD: 23.09.2020- ED: 22.09.2021
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
22770
KG
22000
KGM
28050
USD
270921OOLU2678716970
2021-11-29
402212 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA EUROSERUM SAS NLLP: Natural milk powder without sugar or other sweeteners, Packing: 25kg / bag. Protein:> 26%, HL fat:> 26%, humidity: <4%. PD: 06 + 10.07.2021 - ED: 06 + 10.07.2022. New 100%;NLTP: Sữa bột nguyên kem không pha đường hoặc chất tạo ngọt khác, đóng gói: 25kg/bao. Protein: >26%, HL chất béo: >26%, Độ ẩm: <4%. PD: 06 + 10.07.2021 - ED: 06 + 10.07.2022. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
20541
KG
20000
KGM
77962
USD
110322BBL3035HPH
2022-04-06
110313 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA GODAWARI UDYOG NLTP: Corn Grits - Corn Grits is used to produce Toonies, packed: 25kg/1 bag, NSX: Godawari Udyog. Moisture: 11.63-13.0%, E.coli: <= 100 CFU/G. PD: 03.03.2022 - ED: 02.09.2022. New 100%;NLTP: Bột bắp dạng thô - Corn grits dùng để sx Toonies,đóng gói: 25kg/1 bao, NSX: GODAWARI UDYOG. Độ ẩm: 11.63-13.0%, E.coli: <=100 cfu/g. PD: 03.03.2022 - ED: 02.09.2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
21050
KG
21000
KGM
8085
USD
290122BBL2987HPH
2022-02-25
110313 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA GODAWARI UDYOG Food materials: Raw cabbells - Corn grits for sx toonies. Humidity: 11.63-13.0%, E.coli: <= 100 CFU / g. PD: 17.01.2022 - ED: 16.07.2022. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Bột bắp dạng thô - Corn grits dùng để sx Toonies. Độ ẩm: 11.63-13.0%, E.coli: <=100 cfu/g. PD: 17.01.2022 - ED: 16.07.2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
21050
KG
21000
KGM
8085
USD
030322BBL3023HPH
2022-04-04
110313 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA GODAWARI UDYOG NLTP: Corn Grits - Corn Grits, used to produce Toonies, pack: 25kg/1 bag, NSX: Godawari Udyog. Moisture: 11.63-13.0%, E.coli: <= 100 CFU/G. PD: 21 + 23.02.2022 - ED: 20 + 22.08.2022. New 100%;NLTP: Bột bắp dạng thô - Corn grits, dùng để sx Toonies, đóng gói: 25kg/1 bao, NSX: GODAWARI UDYOG. Độ ẩm: 11.63-13.0%, E.coli: <=100 cfu/g. PD: 21 + 23.02.2022 - ED: 20 + 22.08.2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
42100
KG
42000
KGM
16170
USD
060721BBL2843HPH
2021-08-03
110313 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA GODAWARI UDYOG Food materials: Raw cabbells - Corn grits for sx toonies. Humidity: 11.63-13.0%, E.coli: <= 100 CFU / g. PD: 23.06.2021 - ED: 22.12.2021.;Nguyên liệu thực phẩm: Bột bắp dạng thô - Corn grits dùng để sx Toonies. Độ ẩm: 11.63-13.0%, E.coli: <=100 cfu/g. PD: 23.06.2021 - ED: 22.12.2021.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
21050
KG
21000
KGM
7497
USD
130422PLIHQ4D48311
2022-04-20
220190 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA ORION JEJU YONGAMSOO Bottled drinking water contains Jeju volcanic minerals without sugar or other sweeteners, packaging: 530ml x 20 bottles/ barrel. HSD: 2 years. Manufacturer: Orion Jeju Yongamsoo. New 100%;Nước uống đóng chai chứa khoáng thiên nhiên núi lửa JEJU không chứa đường hoặc chất tạo ngọt khác, đóng gói: 530ml x 20 chai/ thùng. HSD: 2 năm. Nhà sx: Orion Jeju Yongamsoo. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
46230
KG
2600
UNK
11492
USD
201120EURFLQ20N0099HPH
2020-12-01
283526 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA REEPHOS CHEMICAL LYG CO LTD Food additives: Monocalcium photphate. Humidity: <= 4.0%. Calcium content: 15.9 - 17.7%, levels of Arsenic: <= 0.0001%, HL Pb: <= 0.0001%, 100% new goods made in China. PD: 10/26/2020 - ED: 10/25/2022;Phụ gia thực phẩm: Monocalcium photphate. Độ ẩm: <=4.0%. Hàm lượng Canxi: 15.9 - 17.7%, Hàm lượng Asen: <=0.0001%, HL Pb: <=0.0001%, hàng mới 100% xuất xứ Trung Quốc. PD: 26.10.2020 - ED: 25.10.2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
4092
KG
4000
KGM
5760
USD
1Z8R8Y880443653978
2021-10-04
731022 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SHENZHEN CARINA TECHNOLOGY CO LTD Tin box - Marika Tin Box - Iron material inside the tin plated for the marika, not directly exposed to the cake. New 100%;Hộp thiếc - Marika tin box - chất liệu bằng sắt bên trong mạ thiếc dùng để đựng bánh Marika, không trực tiếp tiếp xúc với bánh. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
64
KG
192
PCE
173
USD
191020HLCULE1200960773
2021-01-06
040221 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA EUROSERUM SAS NLTP: cream milk powder is not mixed with sugar or other sweeteners, packing: 25kg / bag. Protein:> 26%, fat content:> 26% Humidity: <4%, ash content: <6%. PD: 07 + 08/17/2020 - ED: 06 + 08/16/2021;NLTP: Sữa bột nguyên kem không pha đường hoặc chất tạo ngọt khác, quy cách đóng gói: 25kg/bao. Protein: >26%, Hàm lượng chất béo: >26%, Độ ẩm: <4%, Độ tro: <6%. PD: 07 + 17.08.2020 - ED: 06+16.08.2021
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG XANH VIP
20541
KG
20000
KGM
91748
USD
011121OOLU2679902660
2021-12-24
040221 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA EUROSERUM SAS NLTP: Natural milk powder without sugar or other sweeteners, packing specifications: 25kg / bag. Protein:> 26%, moisture: <4%. PD: T07 + T08.2021 - ED: T07 + T08.2022. New 100%. NSX: Euroserum SAS.;NLTP: Sữa bột nguyên kem không pha đường hoặc chất tạo ngọt khác, quy cách đóng gói: 25kg/bao. Protein: >26%, Độ ẩm: <4%. PD: T07 + T08.2021 - ED: T07 + T08.2022. Hàng mới 100%. Nsx: Euroserum sas.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
51353
KG
50000
KGM
213227
USD
311221OOLU2686798660
2022-03-08
040221 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA EUROSERUM SAS NLTP: Natural milk powder without sugar or other sweeteners, Packing: 25kg / bag, NSX: Euroserum SAS. Protein:> 26%, moisture: <4%. PD: 12 + 18.10.2021 - Ed: 12 + 18.10.2022. New 100%.;NLTP: Sữa bột nguyên kem không pha đường hoặc chất tạo ngọt khác, đóng gói: 25kg/bao, Nsx: Euroserum sas. Protein: >26%, Độ ẩm: <4%. PD: 12 + 18.10.2021 - ED: 12 + 18.10.2022. Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
20540
KG
20000
KGM
82988
USD
210621OOLU2670289890
2021-08-13
040221 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA EUROSERUM SAS NLTP: Natural milk powder without sugar or other sweeteners, packing specifications: 25kg / bag. Protein:> 26%, HL fat:> 26%, moisture: <4%, ash: <6%. PD: 19 + 20 + 27.04.2021 - Ed: 19 + 20 + 27.04.2022;NLTP: Sữa bột nguyên kem không pha đường hoặc chất tạo ngọt khác, quy cách đóng gói: 25kg/bao. Protein: >26%, HL chất béo: >26%, Độ ẩm: <4%, Độ tro: <6%. PD: 19+20+27.04.2021 - ED: 19+20+27.04.2022
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
42082
KG
40000
KGM
170581
USD
061121EECGHA113821
2021-12-15
200820 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA AXELUM RESOURCES CORP NLTP: Roasted coconut flour (Dry coconut bubs are processed with sugar) used to produce cake cakes. Humidity: <= 2%, PD: 11 + 12.10.2021 - ED: 10 + 11.10.2022. New 100%;NLTP: Bột dừa đã rang (cùi dừa khô dạng bột thô đã qua chế biến với đường) dùng để sx bánh TP. Độ ẩm: <=2%, PD: 11 + 12.10.2021 - ED: 10 + 11.10.2022. Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
CAGAYAN DE ORO - MIN
CANG XANH VIP
12800
KG
12500
KGM
57000
USD
1.011211121e+020
2021-11-13
870893 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Leaves (clutch parts) Yuchai, Teliu, Sinotruk, Huike, Sinotruk, Huike, Haoji, Kaka, LK repair repair for trucks with 5 tons, 100% new;Lá côn (bộ phận ly hợp) kí hiệu Yuchai,Teliu,Sinotruk,Huike, HaoJi,Kaka, Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có TLTĐ 5 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30000
KG
207
PCE
1656
USD
250821112100014000000
2021-08-27
870790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG SHENGRONG TRADING CO LTD General cabin (full interior inside, painted charged unavailable), size 2.3m * 2.45m * 2.5m, Howo brand for truck ben 19 tons, 100% new;Cabin tổng thành (đầy đủ nội thất bên trong, đã sơn tích điện chưa có điều hòa), kích thước 2.3m*2.45m*2.5m, nhãn hiệu Howo dùng cho xe tải ben 19 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34033
KG
1
PCE
3000
USD
1.011211121e+020
2021-11-14
870850 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Skulls in the wrong symbol HCl, CH, JAR, YUANQIAO (for demand Part of), LK repair replacement for trucks with a total of 5 tons, 100% new;Sọ vi sai kí hiệu HCL,CH,JAR,YuanQiao (dùng cho bộ phận cầu số), Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 5 Tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33180
KG
20
PCE
240
USD
030921S00002991
2021-10-22
051199 CHI NHáNH C?NG TY TNHH H?NG TRI?N APC INC AP920, Spray Dried: Cow plasma powder Protein supplement in livestock and poultry poultry. NK According to TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. 25kg / bag. 100%;AP920, Spray Dried: bột huyết tương bò bổ sung protein trong TĂCN gia súc và gia cầm. NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT. 25kg/bao.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
NAM HAI
39552
KG
38000
KGM
157700
USD
090422HLCUVAN220401076
2022-05-27
440719 CHI NHáNH C?NG TY TNHH PHú LONG H?NG SUNDHER TIMBER PRODUCTS INC Sam Sam Sam wood - Not to increase solid level, scientific name: Tsuga spp. MTQ;Gỗ thiết sam xẻ - chưa làm tăng độ rắn, tên khoa học: Tsuga spp., kích thước: 25mm x 75/100/150mm x 1800mm UP , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&28.657MTQ, đơn giá 220$/MTQ
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
29
MTQ
6305
USD
290422SITRNBCL192171
2022-05-25
030619 CHI NHáNH 1 C?NG TY TNHH CAJUN CUA ZHEJIANG TIANHE AQUATIC PRODUCTS INC LTD Cold frozen cooked lobster-Frozen whole cooked crawfish, scientific name Procambarus clarkii size 20-30g/head.;Tôm hùm đất nấu chín đông lạnh-FROZEN WHOLE COOKED CRAWFISH, tên khoa học Procambarus Clarkii size 20-30G/con.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13300
KG
7000
KGM
50400
USD
180721LESSGHPH210731000628
2021-07-28
320411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Drying dyes used in powder dyeing industry, 25kg / carton, Dianix Yellow Brown CC New, CAS: 55281-26-0;Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/thùng Carton, Dianix Yellow Brown CC new, CAS: 55281-26-0
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1552
KG
300
KGM
4200
USD
140322TPEA122561
2022-03-17
844540 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú SURPASSING WORLD CORP High-speed coils, TN-35EFY-4Y model, surpassing-world corp manufacturer, 380V voltage, 50Hz. New 100%;Máy đánh ống cuộn chỉ tốc độ cao, model TN-35EFY- 4Y, nhà sản xuất SURPASSING-WORLD CORP, điện áp 380V, 50Hz. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG XANH VIP
1720
KG
2
SET
80000
USD