Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271021FCX121100434S
2021-10-29
521151 NG TY TNHH ENTER B NAM ??NH ENTER B COMPANY LTD PL181 # & 60% cotton woven 40% Nylon 57/58 ', 100% new, 70dx21's / 150x72;PL181#&Vải dệt thoi 60% Cotton 40% Nylon 57/58', MỚI 100%, 70DX21'S / 150X72
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
10282
KG
5669
YRD
13832
USD
190921FCX121090350S
2021-09-22
521151 NG TY TNHH ENTER B NAM ??NH ENTER B COMPANY LTD PL181 # & 60% cotton woven fabric 40% nylon 57/58 ', 100% new, 70dx21's / 150x76;PL181#&Vải dệt thoi 60% Cotton 40% Nylon 57/58', MỚI 100%, 70DX21'S/150X76
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
4165
KG
2909
YRD
7854
USD
120921FCX121090192S
2021-09-17
521151 NG TY TNHH ENTER B NAM ??NH ENTER B COMPANY LTD PL181 # & 60% cotton woven fabric 40% nylon 57/58 ', 100% new, 70dx21's / 150x76;PL181#&Vải dệt thoi 60% Cotton 40% Nylon 57/58', MỚI 100%, 70DX21'S/150X76
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4488
KG
1032
YRD
2353
USD
190120FCX120010319S
2020-02-03
521151 NG TY TNHH ENTER B NAM ??NH ENTER B COMPANY LTD PL181#&Vải dệt thoi 60% Cotton 40% Nylon 57/58';Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Printed: Plain weave: Other;含有少于85%重量棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:印花:平纹组织:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
10686
YRD
23830
USD
190120FCX120010319S
2020-02-03
521151 NG TY TNHH ENTER B NAM ??NH ENTER B COMPANY LTD PL181#&Vải dệt thoi 60% Cotton 40% Nylon 57/58';Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Printed: Plain weave: Other;含有少于85%重量棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:印花:平纹组织:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
9889
YRD
22052
USD
120921FCX121090192S
2021-09-17
521151 NG TY TNHH ENTER B NAM ??NH ENTER B COMPANY LTD PL181 # & 60% cotton woven fabric 40% nylon 57/58 ', 100% new, 70dx21's / 150x76;PL181#&Vải dệt thoi 60% Cotton 40% Nylon 57/58', MỚI 100%, 70DX21'S/150X76
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4488
KG
6421
YRD
16038
USD
080322GTBHL2202162
2022-04-01
380892 NG TY TNHH NAM B?C SHANGHAI JIYUAN TRADING CO LTD Technical plant protection drugs: Raw materials for producing pesticides Azoxystrobin 98% TC (VAT pressure = 5% according to Official Letter 12900/BTC-CST dated October 22, 2018) NSX: 08/02/02/02/ 2022/HSD: February 8, 2024;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh hại cây trồng AZOXYSTROBIN 98% TC (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 08/02/2022 / HSD: 08/02/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1012
KG
1000
KGM
52000
USD
17237638510
2021-10-05
842120 NG TY TNHH THI?T B? ??NG NAM á SIGMA LABORZENTRIFUGEN GMBH Blood bag centrifuge (accessories include: Roto splashing, bucket, adapter). Voltage 3x400V, 50Hz. Type: Sigma 8KBS, Code: 10954. SX: Sigma Laborzentrifugen GmbH. 100% new.;Máy ly tâm lạnh túi máu (phụ kiện gồm: Roto văng, gầu đựng, bộ chuyển đổi). Điện áp 3x400V, 50Hz. Chủng loại: SIGMA 8KBS, mã sp: 10954. Hãng sx: Sigma Laborzentrifugen GmbH. Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HANNOVER
HA NOI
616
KG
1
SET
42068
USD
161021HHOC21100031
2021-10-28
320417 NG TY TNHH NAM ?AN UKSEUNG CHEMICAL CO LTD Panax Red FL-403, Panax Red FL-403, Used in paint production industry, 10kg / bag, 100% new, CAS: 25035-72-7;Chất màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột - PANAX RED FL-403 , dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 10kg/bao, hàng mới 100%, CAS: 25035-72-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
8000
KG
100
KGM
1484
USD
311020SNKO131201000566
2020-11-25
380691 NG TY TNHH NAM ?AN RESIN CHEMICALS CO LTD Plastic Resin Maleic MR130, is the solid, yellow obtained by esterification of rosin conjugates maleic anhydride and, for the manufacture of paints, 25kg / bag, 100% new goods;Nhựa Maleic Resin MR130, là sản phẩm dạng rắn, màu vàng thu được từ quá trình ester hóa cộng hợp của nhựa thông và maleic anhydride, dùng sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
16436
KG
16000
KGM
20000
USD
051221KCANSASGN208836
2022-01-07
320620 NG TY TNHH NAM ?AN MEGHNA COLOUR CHEM Inorganic color from chrome compound - Middle Chrome Yu-35pl, powder, yellow, used in paint production industry, 25kg / bag, 100% new, CAS code: 1344-37-2;Chất màu vô cơ từ hợp chất Crom - Middle Chrome YU-35PL, dạng bột, màu vàng, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 25Kg/Bao, mới 100%, Mã Cas: 1344-37-2
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
8464
KG
8000
KGM
24000
USD
CH2A21114365
2021-07-13
490300 NG TY TNHH BáN L? PH??NG NAM SCHOLASTIC INC Children's Book: Jumbo Workbook: Kindergarten - Big Kindergarten Exercise Book - 100% New - GP Category: 62;Sách thiếu nhi: Jumbo Workbook: Kindergarten - Sách bài tập lớn mẫu giáo - Hàng mới 100% - GP mục: 62
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
1060
KG
28
UNN
126
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0935352) Only categories DAFILON surgical sutures - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75cm DS24 (PAC / 36PCS). New 100%;(C0935352) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại DAFILON - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75CM DS24(PAC/36PCS) . Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
40
UNK
938
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0932060) surgical sutures DAFILON DAFILON- BLUE category 6/0 (0.7) 45CM DS12 (PAC / 36PCS). New 100%.;(C0932060) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại DAFILON- DAFILON BLUE 6/0 (0.7) 45CM DS12 (PAC/36PCS) . Hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
19
UNK
643
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0935352) Only categories DAFILON surgical sutures - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75cm DS24 (PAC / 36PCS). New 100%;(C0935352) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại DAFILON - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75CM DS24(PAC/36PCS) . Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
60
UNK
1408
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0068029) surgical sutures NOVOSYN NOVOSYN- VIOLET category 4/0 (1.5) 70CM HR22 (M) (PAC / 36PCS). New 100%;(C0068029) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại NOVOSYN- NOVOSYN VIOLET 4/0 (1.5) 70CM HR22 (M) (PAC/36PCS). Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
70
UNK
3871
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0935352) Only categories DAFILON surgical sutures - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75cm DS24 (PAC / 36PCS). New 100%;(C0935352) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại DAFILON - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75CM DS24(PAC/36PCS) . Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
60
UNK
1408
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0935352) Only categories DAFILON surgical sutures - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75cm DS24 (PAC / 36PCS). New 100%;(C0935352) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại DAFILON - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75CM DS24(PAC/36PCS) . Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
150
UNK
3519
USD
1Z23E0X10410045909
2020-12-23
300610 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0068029) surgical sutures NOVOSYN NOVOSYN- VIOLET category 4/0 (1.5) 70CM HR22 (M) (PAC / 36PCS). New 100%;(C0068029) Chỉ khâu phẫu thuật chủng loại NOVOSYN- NOVOSYN VIOLET 4/0 (1.5) 70CM HR22 (M) (PAC/36PCS). Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
267
KG
50
UNK
2765
USD
290921LEXBRE210808123077
2021-10-29
681140 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN AVITUM AG (LA2050065) Secondary pipe splint-Insulation of Secondary Ringpiping. New 100%.;(LA2050065) Nẹp đường ống thứ cấp-Insulation of Secondary Ringpiping. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
1980
KG
40
PCE
482
USD
607 8789 1274
2020-11-13
300591 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (7242005) High suction tape format Askina category Foam Foam FOAM 20 X 20 CM -ASKINA (PAC / 5pcs). New 100%.;(7242005) Băng hút dịch cao dạng Foam chủng loại Askina Foam -ASKINA FOAM 20 X 20 CM(PAC/5pcs). Hàng mới 100%.
IRELAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
28
KG
7
UNK
104
USD
1909210010-9757-109.169
2021-10-29
340119 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (19894) Fabric cleaning products are impregnated: Disinfection wipes of medical equipment (10 pieces / pack) (Meliseptol Wipes Sensitive). New 100%.;(19894) Chế phẩm làm sạch bằng vải đã được thấm tẩm: Khăn lau khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế (10 miếng/gói)(MELISEPTOL WIPES SENSITIVE). Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
10604
KG
8280
PCE
54640
USD
051221TSIN5725698
2021-12-13
481161 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM AMCOR FLEXIBLES SINGAPORE PTE LTD 15327472 # & Packaging Paper Packaging Paper Gravity Sets VN 410mm wide (impregnated). New 100%;15327472#&Giấy đóng gói dây truyền dịch PACKAGING PAPER GRAVITY SETS VN rộng 410mm (đã qua tráng tẩm). Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
11130
KG
600
MTR
502
USD
270320ASKVHV12070035
2020-03-30
845310 NG TY TNHH B?O NAM PHáT SHANGHAI GAOHE IMPORT AND EXPORT CO LTD Máy cắt, dùng sơ chế da thuộc, hoạt động bằng điện: 1 bộ gồm= 1 cái . Cutting mechineModel:AS-1813A. Measurement:296*206*138(cm). Hàng mới 100%;Machinery for preparing, tanning or working hides, skins or leather or for making or repairing footwear or other articles of hides, skins or leather, other than sewing machines: Machinery for preparing, tanning or working hides, skins or leather: Not electrically operated;除缝纫机以外的皮革或皮革的制备,皮革或制造或修理鞋类或其他皮革,皮革或皮革制品的机器:皮革或皮革的制备,鞣制或工作皮革机械:非电动
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
0
KG
1
SET
18394
USD
1Z23E0X10441950042
2020-11-23
300611 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (1050044) Glue tissue (skin healing substances) category HISTOACRYL - HISTOACRYL BLUE 0.5ml (PAC / 10pcs) Lot: 220371N2. NSX: 07/09/2020. HSD: 08.01.2022. New 100%;(1050044) Keo dán mô ( chất hàn gắn da) chủng loại HISTOACRYL - HISTOACRYL BLUE 0.5ML(PAC/10PCS) Lô: 220371N2. NSX: 07.09.2020. HSD: 01.08.2022 . Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
67
KG
15
UNK
661
USD
1Z23E0X10441788639
2020-11-23
300611 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (1050044) Glue tissue (skin healing substances) category HISTOACRYL - HISTOACRYL BLUE 0.5ml, 1 box = 10 bottles, 1 bottle = 0.5ml, HSX: Aesculap AG, Germany. HSD 05.2022. New 100%;(1050044) Keo dán mô (chất hàn gắn da) chủng loại HISTOACRYL - HISTOACRYL BLUE 0.5ML, 1 hộp = 10 lọ, 1 lọ = 0.5ML, HSX: Aesculap AG, Germany. HSD 05.2022. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
43
KG
30
UNK
1323
USD
1Z23E0X10441950042
2020-11-23
300611 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (1050044) Glue tissue (skin healing substances) category HISTOACRYL - HISTOACRYL BLUE 0.5ml (PAC / 10pcs) Lot: 220253N1. NSX: 06/17/2020. HSD: 01.05.2022. New 100%;(1050044) Keo dán mô ( chất hàn gắn da) chủng loại HISTOACRYL - HISTOACRYL BLUE 0.5ML(PAC/10PCS) Lô: 220253N1. NSX: 17.06.2020. HSD: 01.05.2022 . Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
67
KG
30
UNK
1323
USD
1Z23E0X10445292998
2020-11-17
300611 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0935204) surgical sutures (non-absorbable) DAFILON-DAFILON BLUE category 4/0 (1.5) 75cm DS19 (PAC / 36PCS). New 100%;(C0935204) Chỉ khâu phẫu thuật ( không tự tiêu) chủng loại DAFILON-DAFILON BLUE 4/0 (1.5) 75CM DS19 (PAC/36PCS) . Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
49
KG
30
UNK
747
USD
3704669006
2020-11-25
300611 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0935360) surgical sutures DAFILON BLUE 2/0 (3) 75cm DS24, categories: Dafilon, 1 pack = 36 units, 1 unit = 75cm, HSH, HSX: B.Braun SURGICAL S.A, Spain. New 100%;(C0935360) Chỉ khâu phẫu thuật DAFILON BLUE 2/0 (3) 75CM DS24, chủng loại: Dafilon, 1 gói = 36 chiếc, 1 chiếc = 75cm, HSH, HSX: B.BRAUN SURGICAL S.A, Tây Ban Nha. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
104
KG
120
UNK
2740
USD
3704669006
2020-11-25
300611 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN SURGICAL S A (C0935352) surgical sutures DAFILON BLUE 3/0 (2) 75cm DS24, categories: Dafilon, 1 pack = 36 units, 1 unit = 75cm, HSH, HSX: B.Braun SURGICAL S.A, Spain. New 100%;(C0935352) Chỉ khâu phẫu thuật DAFILON BLUE 3/0 (2) 75CM DS24, chủng loại: Dafilon, 1 gói = 36 chiếc, 1 chiếc = 75cm, HSH, HSX: B.BRAUN SURGICAL S.A, Tây Ban Nha. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
104
KG
425
UNK
9738
USD
S771422
2021-11-06
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (932065) Artificial anal bag-Flexima 3S Ileo Midi Beige 65mm (PAC / 30PCS). New 100%.;(932065) Túi hậu môn nhân tạo-Flexima 3S Ileo Midi Beige 65mm (PAC/30PCS) . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
1808
KG
450
PCE
634
USD
15719767252
2022-04-26
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (55410A) Artificial anal bags of Proxima Drainable-Proxima Drain P C-T-F Clamp Beige (PAC/30PCS). New 100%.;(55410A) Túi hậu môn nhân tạo chủng loại Proxima Drainable - PROXIMA DRAIN P C-T-F CLAMP BEIGE (PAC/30PCS). Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
802
KG
15300
PCE
14515
USD
S010464
2021-08-28
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (937 615) to paste the anus bag Flexima flatbed 3S 3S-FLEXIMA CVX BP 65 / 15-46MM (PAC / 5PCS). New 100%.;(937615) Đế dán túi hậu môn dạng phẳng Flexima 3S-FLEXIMA 3S BP CVX 65/ 15-46MM (PAC/5PCS). Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
175
KG
320
PCE
710
USD
S010464
2021-08-28
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (937 615) to paste the anus bag Flexima flatbed 3S 3S-FLEXIMA CVX BP 65 / 15-46MM (PAC / 5PCS). New 100%.;(937615) Đế dán túi hậu môn dạng phẳng Flexima 3S-FLEXIMA 3S BP CVX 65/ 15-46MM (PAC/5PCS). Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
175
KG
30
PCE
67
USD
S010464
2021-08-28
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (936 615) to paste the anus bag Flexima flatbed BP 3S 3S-Flexima Flat 65 / 15-50mm (PAC / 5PCS). (FLAT BASE PLATE FLEXIMA 3S). New 100%.;(936615) Đế dán túi hậu môn dạng phẳng Flexima 3S-Flexima 3S BP Flat 65/ 15-50mm (PAC/5PCS).(FLEXIMA 3S FLAT BASE PLATE) . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
175
KG
465
PCE
791
USD
1036658715
2020-12-23
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (936 615) to paste the anus bag Flexima flatbed BP 3S 3S-FLEXIMA FLAT 65 / 15-50MM (PAC / 5PCS). (FLAT BASE PLATE FLEXIMA 3S). New 100%.;(936615) Đế dán túi hậu môn dạng phẳng Flexima 3S-FLEXIMA 3S BP FLAT 65/ 15-50MM (PAC/5PCS).(FLEXIMA 3S FLAT BASE PLATE) . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
159
KG
55
PCE
97
USD
1036658715
2020-12-23
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (55510A) Ostomy Bags category Drainable Proxima - PROXIMA Drain P C-T-F CLAMP Transp (PAC / 30pcs). New 100%.;(55510A) Túi hậu môn nhân tạo chủng loại Proxima Drainable - PROXIMA DRAIN P C-T-F CLAMP TRANSP (PAC/30PCS) . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
159
KG
360
PCE
383
USD
1036658715
2020-12-23
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (55010A) Ostomy Bags category CLOSED- PROXIMA PROXIMA CLOSED P C-T-F FILTER Beige (PAC / 30pcs). New 100%.;(55010A) Túi hậu môn nhân tạo chủng loại PROXIMA CLOSED- PROXIMA CLOSED P C-T-F FILTER BEIGE (PAC/30PCS). Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
159
KG
720
PCE
642
USD
1036658715
2020-12-23
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (932 165) Ostomy Bags category Flexima 3S 3S Drainable Roll'up -Flexima Ileo Trp Midi 65mm (PAC / 30pcs). New 100%.;(932165) Túi hậu môn nhân tạo chủng loại Flexima 3S Drainable Roll'up -Flexima 3S Ileo Midi Trp 65mm(PAC/30PCS) . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
159
KG
150
PCE
224
USD
1036658715
2020-12-23
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (55510A) Ostomy Bags category Drainable Proxima - PROXIMA Drain P C-T-F CLAMP Transp (PAC / 30pcs). New 100%.;(55510A) Túi hậu môn nhân tạo chủng loại Proxima Drainable - PROXIMA DRAIN P C-T-F CLAMP TRANSP (PAC/30PCS) . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
159
KG
1440
PCE
1530
USD
1036658715
2020-12-23
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (55510A) Ostomy Bags category Drainable Proxima - PROXIMA Drain P C-T-F CLAMP Transp (PAC / 30pcs). New 100%.;(55510A) Túi hậu môn nhân tạo chủng loại Proxima Drainable - PROXIMA DRAIN P C-T-F CLAMP TRANSP (PAC/30PCS) . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
159
KG
3600
PCE
3825
USD
S771422
2021-11-06
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (55410A) Artificial anal bags The type of proxima drainable -Proxima Drain P C-T-F Clamp Beige (PAC / 30pcs). New 100%.;(55410A) Túi hậu môn nhân tạo chủng loại Proxima Drainable -PROXIMA DRAIN P C-T-F CLAMP BEIGE (PAC/30PCS). Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
1808
KG
18630
PCE
18732
USD
S010464
2021-08-28
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (42815A) Ostomy Bags category Transp FLEXIMA DRAINABLE ROLL'UP- FLEXIMA ROLL'UP CTF (PAC / 30pcs). New 100%.;(42815A) Túi hậu môn nhân tạo chủng loại FLEXIMA DRAINABLE ROLL'UP- FLEXIMA ROLL'UP TRANSP CTF (PAC/30PCS) . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
175
KG
330
PCE
487
USD
U764884
2022-03-18
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (55410A) Artificial anal bags The type of proxima drainable -Proxima Drain P C-T-F Clamp Beige (PAC / 30pcs). New 100%.;(55410A) Túi hậu môn nhân tạo chủng loại Proxima Drainable -PROXIMA DRAIN P C-T-F CLAMP BEIGE (PAC/30PCS). Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
640
KG
1800
PCE
1793
USD
S010464
2021-08-28
300691 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL SAS (936 615) to paste the anus bag Flexima flatbed BP 3S 3S-Flexima Flat 65 / 15-50mm (PAC / 5PCS). (FLAT BASE PLATE FLEXIMA 3S). New 100%.;(936615) Đế dán túi hậu môn dạng phẳng Flexima 3S-Flexima 3S BP Flat 65/ 15-50mm (PAC/5PCS).(FLEXIMA 3S FLAT BASE PLATE) . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
175
KG
75
PCE
128
USD
2108210010-9757-108.216
2021-09-30
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (5197510) Anti-stick silicon sterile tape - Askina Silnet 10 x 7.5 cm (PAC / 10pcs) (Askina Silnet). New 100%.;(5197510) Băng dán vô trùng silicon mềm chống dính - ASKINA SILNET 10 X 7.5 CM(PAC/10PCS)( ASKINA SILNET). Hàng mới 100%.
IRELAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6106
KG
3
UNK
36
USD
2108210010-9757-108.216
2021-09-30
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (7241010) absorbent absorbent foam type askina foam- askina foam 10x10cm (pac / 10pcs). New 100%;(7241010) Gạc thấm hút dạng Foam chủng loại Askina Foam- ASKINA FOAM 10X10CM (pac/10pcs). Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6106
KG
20
UNK
190
USD
2108210010-9757-108.216
2021-09-30
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (0072789u) 4-layer 4-layer tape: Hydrogel, Foam, Polyurethane, Silicon type Askina Transorbent- Askina Transorbent 10 x 10cm Ster (PAC / 5pcs). New 100%;(0072789U) Băng dán 4 lớp cân bằng ẩm: hydrogel, foam, polyurethan, silicon chủng loại ASKINA TRANSORBENT- ASKINA TRANSORBENT 10 X 10CM STER (pac/5pcs). Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6106
KG
137
UNK
1047
USD
1041826109
2021-09-28
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (7242005) Foam high translation tape ASKINA FOAM type - Askina Foam 20 x 20 cm (PAC / 5pcs). New 100%.;(7242005) Băng hút dịch cao dạng Foam chủng loại Askina Foam - ASKINA FOAM 20 X 20 CM (PAC/5pcs). Hàng mới 100%.
IRELAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
16
KG
4
UNK
58
USD
1041826109
2021-09-28
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (7241010) absorbent absorbent foam type askina foam- askina foam 10 x 10 cm (pac / 10pcs). New 100%;(7241010) Gạc thấm hút dạng Foam chủng loại Askina Foam- ASKINA FOAM 10 X 10 CM (pac/10pcs). Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
16
KG
11
UNK
105
USD
2108210010-9757-108.216
2021-09-30
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (0072790V) 4-layer balance tape: Hydrogel, Foam, Polyurethane, Silicon - Askina Transorbent 15 x 15cm Ster (PAC / 5pcs). New 100%.;(0072790V) Băng dán 4 lớp cân bằng ẩm: hydrogel, foam, polyurethan,silicon - ASKINA TRANSORBENT 15 X 15CM STER (pac/5pcs). Hàng mới 100%.
IRELAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6106
KG
528
UNK
5760
USD
2108210010-9757-108.216
2021-09-30
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (0072789u) 4-layer 4-layer tape: Hydrogel, Foam, Polyurethane, Silicon type Askina Transorbent- Askina Transorbent 10 x 10cm Ster (PAC / 5pcs). New 100%;(0072789U) Băng dán 4 lớp cân bằng ẩm: hydrogel, foam, polyurethan, silicon chủng loại ASKINA TRANSORBENT- ASKINA TRANSORBENT 10 X 10CM STER (pac/5pcs). Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6106
KG
84
UNK
642
USD
1041826109
2021-09-28
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (5197510) Anti-stick silicon sterile tape - Askina Silnet 10 x 7.5 cm (PAC / 10pcs) (Askina Silnet). New 100%.;(5197510) Băng dán vô trùng silicon mềm chống dính - ASKINA SILNET 10 X 7.5 CM(PAC/10PCS)( ASKINA SILNET). Hàng mới 100%.
IRELAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
16
KG
15
UNK
179
USD
1909210010-9757-109.169
2021-10-29
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (0072790V) 4-layer balancing tape: Hydrogel, Foam, Polyurethane, Silicon - Askina Transorbent 15 x 15cm Ster (PAC / 5pcs). New 100%;(0072790V) Băng dán 4 lớp cân bằng ẩm: hydrogel, foam, polyurethan,silicon - ASKINA TRANSORBENT 15 X 15CM STER (pac/5pcs). Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
10604
KG
32
UNK
349
USD
1909210010-9757-109.169
2021-10-29
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (5197510) Anti-stick soft silicon sterile tape - Askina Silnet 10 x 7.5 cm (PAC / 10pcs) (Askina Silnet). New 100%.;(5197510) Băng dán vô trùng silicon mềm chống dính - ASKINA SILNET 10 X 7.5 CM(PAC/10PCS)( ASKINA SILNET). Hàng mới 100%.
IRELAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
10604
KG
1
UNK
12
USD
235 1447 0503
2021-01-04
300590 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (7241010) Foam shape absorbent gauze category Foam- ASKINA Askina FOAM 10x10cm (pac / 10pcs). New 100%;(7241010) Gạc thấm hút dạng Foam chủng loại Askina Foam- ASKINA FOAM 10X10CM (pac/10pcs). Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
42
KG
22
UNK
220
USD
140921HASLK01210701384
2021-09-23
291521 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM CFL ASIA PTE LTD (1601156) Acetic acid solution Glacial, raw materials for producing hd-1a dense blood cellular solution, 1 IBC = 1000kg.cas: 64-19-7. Manufacturer: Duksan Pure Chemicals CO. Ltd KOREA. New 100%;(1601156) Dung dịch Acetic Acid Glacial, nguyên liệu sản xuất dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1A, 1 IBC = 1000KG.CAS: 64-19-7. Nhà SX : DUKSAN PURE CHEMICALS CO. LTD KOREA. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
10750
KG
10000
KGM
25800
USD
250821DEBER102304
2021-10-18
901839 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN AVITUM AG (7210349) Blood conductor set for dialysis / ultrafiltration therapy used for continuous dialysis-haemofiltration kit diapact.cl :diapact CRRT Bloodlines.hsx: B.braun Avitum Italy s.P.A., Italy, 1Pce = 1set.;(7210349) Bộ dây dẫn máu cho liệu pháp thẩm tách /siêu lọc sử dụng cho máy lọc máu liên tục-HAEMOFILTRATION KIT DIAPACT.CL:Diapact CRRT Bloodlines.hsx:B.Braun Avitum Italy S.p.A.,Italy,1PCE=1SET.
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
833
KG
96
SET
3567
USD
310122215972653
2022-02-25
283630 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM SOLVAY CHEMICALS INTERNATIONAL SA Sodium Bicarbonate Bicar Pharma HD 0/13 NLSX Translation Transmission of Concentrated Blood Distribution (Bicarbonate) HD Plus 8.4b (1614398) used to run hemodialysis.SĐK: VD-19168-13.cas: 144-55- 8. New 100%;Sodium Bicarbonate Bicar Pharma HD 0/13 NLSX dịch truyền dung dịch thẩm phân máu đậm đặc(bicarbonat)HD Plus 8,4B(1614398)dùng để chạy thận nhân tạo.SĐK: VD-19168-13.CAS:144-55-8 .Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
50421
KG
49000
KGM
23795
USD
STR70024138
2021-12-14
902190 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (5028936) Coroflex Isar Neo 3.50 x 19 mm. (CoroFlex Isar Neo). New 100%.;(5028936) Khung giá đỡ mạch vành loại phủ thuốc - COROFLEX ISAR NEO 3.50 X 19 MM. (COROFLEX ISAR NEO). Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
33
KG
2
PCE
1602
USD
STR70024138
2021-12-14
902190 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (5028948) Coroflex ISAR anchor - Coroflex isar anchored 2.75 x 28 mm. (CoroFlex Isar Neo). New 100%.;(5028948) Khung giá đỡ mạch vành loại phủ thuốc - COROFLEX ISAR NEO 2.75 X 28 MM. (COROFLEX ISAR NEO). Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
33
KG
1
PCE
801
USD
STR70024138
2021-12-14
902190 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (5028928) Coroflex ISAR Coroflex Neo 3.00 x 16 mm. New 100%.;(5028928) Khung giá đỡ mạch vành loại phủ thuốc - COROFLEX ISAR NEO 3.00 X 16 MM. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
33
KG
1
PCE
801
USD
120921EGLV550100093921
2021-11-08
130231 NG TY TNHH B V VI?T NAM B V S R L Yogar 220 # & Agar Powder (Yogar 220) refined, originated from seaweed, scientific name: Gracilaria sp, used as food ingredients. 100% new.;YOGAR 220#&Bột Agar (Yogar 220) đã tinh chế, nguồn gốc từ rong biển, tên Khoa học: Gracilaria sp, dùng làm nguyên liệu thực phẩm . mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG XANH VIP
20460
KG
7100
KGM
105080
USD
100421COSU6296209710
2021-06-08
130231 NG TY TNHH B V VI?T NAM B V S R L Spreadagar M50 # & Agar Powder (Spreadagar Type M50) refined, originated from seaweed, scientific name: Gracilaria sp, used as food ingredients. 100% new.;SPREADAGAR M50#&Bột Agar (SPREADAGAR type M50) đã tinh chế, nguồn gốc từ rong biển, tên Khoa học: Gracilaria sp, dùng làm nguyên liệu thực phẩm . mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
22573
KG
1300
KGM
23400
USD
100421COSU6296209710
2021-06-08
130231 NG TY TNHH B V VI?T NAM B V S R L Yogar 220 # & Agar Powder (Yogar Type 220) has refined, originated from seaweed, scientific name: Gracilaria sp, used as food ingredients. 100% new.;YOGAR 220#&Bột Agar (Yogar type 220) đã tinh chế, nguồn gốc từ rong biển, tên Khoa học: Gracilaria sp, dùng làm nguyên liệu thực phẩm . mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
22573
KG
19200
KGM
268800
USD
300921YMLUM616323024
2021-11-15
130231 NG TY TNHH B V VI?T NAM B V S R L Yogar 220 # & Agar Powder (Yogar 220) refined, originated from seaweed, scientific name: Gracilaria sp, used as food ingredients. 100% new.;YOGAR 220#&Bột Agar (Yogar 220) đã tinh chế, nguồn gốc từ rong biển, tên Khoa học: Gracilaria sp, dùng làm nguyên liệu thực phẩm . mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
DINH VU NAM HAI
23608
KG
19200
KGM
288000
USD
KSF39076802
2022-06-27
901890 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN AVITUM AG (7107505) Omni continuous dialysis (Batch No.: 221410347) - Omni. Manufacturer: B. Braun Avitum AG, Germany. New 100%;(7107505) Máy lọc máu liên tục Omni ( Batch no.: 221410347 ) - Omni. Hãng sx: B. Braun Avitum AG, Germany. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
218
KG
1
PCE
18600
USD
21102101PEN0213685
2021-11-08
392322 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM EHP INDUSTRIES SENDIRIAN BERHAD 140160 # & PE bag 200x250x0.03mm (used to produce translation wire). new 100%;140160#&Túi PE 200x250x0.03mm ( Dùng để sản xuất dây truyền dịch). hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TAN VU - HP
5513
KG
65000
PCE
449
USD
60724732341
2021-11-23
293211 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (6412263) Tetrahydrofuran (2.5L Canister) (Formula: (CH2) 4O). Used for plastic dots. New 100%;(6412263) Dung môi Tetrahydrofuran (2,5l Canister) (Công thức: (CH2)4O). Dùng để chấm nhựa. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
664
KG
470
LTR
7969
USD
FRA60011547
2021-10-05
901840 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (5206324) Arteriofix arterial catheters - Arteriofix. New 100%.;(5206324) Catheter động mạch chủng loại Arteriofix - ARTERIOFIX . Hàng mới 100%.
POLAND
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
135
KG
460
PCE
3280
USD
110322QPSEPKG2203002-07
2022-03-25
901832 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MEDICAL INDUSTRIES SDN BHD (7023266NP-1) Create kidney kidneys - Diacan Pro 16G A 1. 60x25x300 gamma AP. (Diacan Pro). New 100%;(7023266NP-1) Kim động mạch chạy thận nhân tạo - DIACAN PRO 16G A 1 . 60X25X300 GAMMA AP. (DIACAN PRO) . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
436
KG
9500
PCE
2274
USD
FRA60011547
2021-10-05
901832 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (4501390-10) Metallic and spinal anesthesia - Spinocan 18gx3 1/2 "(88mm) -AP / SA. (Spinocan). New products 100%;(4501390-10) Kim chọc dò và gây tê tủy sống - SPINOCAN 18GX3 1/2" (88MM)-AP/SA.(SPINOCAN). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
135
KG
400
PCE
245
USD
1909210010-9757-109.169
2021-10-29
901832 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (4505905-10) Metallic and spinal anesthesia - Spinocan 25gx3 1/2 "(88mm) -AP / SA. (Spinocan). New 100%;(4505905-10) Kim chọc dò và gây tê tủy sống - SPINOCAN 25GX3 1/2" (88MM)-AP/SA.(SPINOCAN).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
10604
KG
7900
PCE
4839
USD
1909210010-9757-109.169
2021-10-29
901832 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN MELSUNGEN AG (4507401-13) Metallic and spinal anesthesia -spinocan 22gx1 1/2 "(40mm) -EU / AP / SA. (Spinocan). 100% new goods;(4507401-13) Kim chọc dò và gây tê tủy sống -SPINOCAN 22GX1 1/2" (40MM)-EU/AP/SA.(SPINOCAN). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
10604
KG
4000
PCE
2450
USD
TUT82156734
2021-10-12
901891 NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM AESCULAP AG (FH973B) Specialized tools for surgery: Clamps of the Tou-det.Rongeur Semi-Serr.150up 3.0 / 200mm. Customers have used. # & De;(FH973B) Dụng cụ chuyên dùng để mổ: Kẹp gặm mô-DET.RONGEUR SEMI-SERR.150UP 3.0/200MM . Hàng đã sử dụng.#&DE
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
112
USD
050122S00147956
2022-01-26
841830 NG TY TNHH THI?T B? GIA D?NG ??NG NAM á SANDEN INTERCOOL THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Horizontal Ward Horizontal Sanden Intercool Brand Type: SNQ-0805.1 Compartment, Over, 800 Liter, 220-240V / 50Hz, Gas R-290. Average temperature -18 to -24 degrees C, capacity 355 + 3x15w, no display. 100% new.;Tủ kết đông nằm ngang hiệu SANDEN INTERCOOL kiểu loại: SNQ-0805,1 ngăn, cửa trên,800 lít,220-240V/50HZ,gas R-290. Nhiệt độ trung bình -18 đến -24 độ C, công suất 355+3x15W, không trưng bày. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
6972
KG
24
PCE
9840
USD
170921S00132587
2021-10-07
841831 NG TY TNHH THI?T B? GIA D?NG ??NG NAM á SANDEN INTERCOOL THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Freezer curved glass horizontal Sanden Intercool, type: SNC-0525, upper door, 1 compartment, 520 liter capacity, 220-240V / 50Hz, 330W, Gas R-290, heat -27.4 to -32.9 degrees C. 100% new;Tủ đông kính cong nằm ngang SANDEN INTERCOOL, kiểu loại: SNC-0525, cửa trên, 1 ngăn, dung tích 520 lít, 220-240V/50HZ, 330w, Gas R-290, nhiệt -27.4 đến -32.9 độ C. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
8560
KG
23
PCE
7291
USD
210622S00167668
2022-06-28
841851 NG TY TNHH THI?T B? GIA D?NG ??NG NAM á SANDEN INTERCOOL THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Sanden Intercool horizontal freezer, type: SNE-1855G, upper door, 6 compartments, 630 liters, 220-240V/50Hz, 562W, Gas R-290, heat -18 to -22 degrees C. Storage and display of food. 100% new;Tủ đông kính cong nằm ngang SANDEN INTERCOOL, loại:SNE-1855G,cửa trên,6 ngăn,dung tích 630 lít,220-240V/50HZ,562w,Gas R-290,nhiệt -18 đến -22 độ C.Dùng để bảo quản và trưng bày thực phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
5524
KG
4
PCE
4620
USD
210622S00167668
2022-06-28
841851 NG TY TNHH THI?T B? GIA D?NG ??NG NAM á SANDEN INTERCOOL THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Sanden Intercool horizontal freezer, type: SNL-2105G, upper door, 6 compartments, capacity of 850 liters, 220-240V/50Hz, 721W, Gas R-290, heat -18 to -22 degrees C. Storage and display of food. 100% new;Tủ đông kính cong nằm ngang SANDEN INTERCOOL, loại:SNL-2105G,cửa trên,6 ngăn,dung tích 850 lít,220-240V/50HZ,721w,Gas R-290,nhiệt -18 đến -22 độ C.Dùng để bảo quản và trưng bày thực phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
5524
KG
20
PCE
22800
USD
171221EGLV 530100168659
2022-01-14
320730 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Glass bottles - Conc surface shadows. 102 - Materials for manufacturing chemicals used in the industry (CAS # 8042-47-5); New 100%;Các chất phủ bóng bề mặt chai thuỷ tinh - Conc. 102 - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 8042-47-5); Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
17730
KG
860
KGM
3091
USD
120921EGLV 530100140304
2021-11-08
380860 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Diminium-chemical water treatment in the industry (liquid form) -conc 110; Raw materials for chemicals used in the industry (CAS # 10222-01-2); (4 IBC, 1200kg / ibc barrel ). New 100%;Chất diệt khuẩn-hóa chất xử lý nước trong ngành công nghiệp (dạng lỏng)-Conc 110;nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 10222-01-2);(4 IBC,1200kg/thùng IBC).Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
4800
KGM
42949
USD
041021CSX21JEASGN016605
2021-10-30
721633 NG TY TNHH KIRBY ??NG NAM á DBMSC STEEL FZCO RB14084811900S355J0H # & Non-Needle Needle hp Figure H height> = 80mm, c <0.6%, edge thickness (15.1mm)> = body thickness (8.6mm) .size: 350x204x8.6x15.1x11900 (mm) .wide Flange Beam- EN10025 S355J0. New100%;RB14084811900S355J0H#&Thép không hơp kim hình H chiều cao>=80mm, C<0.6%, chiều dày cạnh(15.1mm)>=chiều dày thân(8.6mm).Size: 350x204x8.6x15.1x11900(mm).Wide Flange Beam- EN10025 S355J0. Mới100%
BAHRAIN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
340080
KG
864
KGM
864
USD
120921EGLV 530100129602
2021-11-08
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Natrium cumene sulfonate 40% (NAHCO3) - Materials for manufacturing chemicals used in the industry (CAS # 15763-76-5); (6 IBC, 1150kg / barrel IBC); 100% new goods;NATRIUM CUMENE SULFONATE 40% (NaHCO3) - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 15763-76-5);(6 IBC,1150kg/thùng IBC);hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
17950
KG
6900
KGM
9808
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Sulpho, salt and ethyl ester-methane sulfonic acid 70% - raw material for chemicals used in industry (CAS # 75-75-2), (5 IBC, 1200kg / IBC barrel) - 100% new goods;Sulpho, muối và các etyl este- Methane sulfonic acid 70% - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 75-75-2),(5 IBC,1200kg/thùng IBC) - Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
6000
KGM
15006
USD
010222HDMUANRA43688300
2022-03-21
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Sulpho, salt and ethyl ester-methane sulfonic acid 70% - raw material for chemicals used in the industry (CAS # 75-75-2); (5iBC, 1200kg / IBC) 100% new products;Sulpho, muối và các etyl este- Methane sulfonic acid 70% - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 75-75-2);(5IBC, 1200kg/IBC)Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
20318
KG
6000
KGM
14539
USD
301021EGLV 530100151080
2021-12-16
290410 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Natrium cumene sulfonate 40% (NAHCO3) - Materials for manufacturing chemicals used in the industry (CAS # 15763-76-5); (5 IBC, 1150kg / IBC barrel); 100% new goods;NATRIUM CUMENE SULFONATE 40% (NaHCO3) - nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 15763-76-5);(5 IBC,1150kg/thùng IBC);hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
18656
KG
5750
KGM
8107
USD
111021COAU7234220610
2021-10-30
401694 NG TY TNHH ??NG NAM TYRES NANJING TAIDUN MARINE EQUIPMENT ENGINEERING CO LTD Anti-vandal rubber cushions for boats at the jetty (VA cushion) Cylindrical cylindrical, 1150mm diameter, SUC1150H model (100% new);Đệm cao su chống va cho tàu thuyền tại cầu cảng (đệm va) hình trụ tròn, đường kính 1150mm, model SUC1150H (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9500
KG
2
PCE
6000
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
283531 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Chemicals Sodium Tripoly Phosphate STPP raw materials to produce chemicals used in industry - Carfosel 997 (CAS # 7758-29-4); (72 bags, 25kg / bag). New 100%;Hóa chất Sodium tripoly phosphate STPP nguyên liệu để sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp- CARFOSEL 997 (Cas# 7758-29-4);(72 bag, 25kg/bag).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
1800
KGM
3795
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
293139 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Phosphonic acid preparations used to produce water treatment products - Dequest 2010 (CAS # 2809-21-4) - Materials for manufacturing chemicals used in the industry; (2 Drum, 250kg / Drum). New 100 %;Chế phẩm acid phosphonic dùng để sản xuất sản phẩm xử lý nước- DEQUEST 2010 (Cas# 2809-21-4)- nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp;(2 drum, 250kg/drum).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
500
KGM
1239
USD
120222HDMUANRA12264600
2022-04-01
292121 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Ethylendiamin and its salt-Conc.m.m.4 (Tetrasodium ethylene diamine tetraacetate & sodium hydroxide) chemical production materials used in industry (CAS#64-02-8; 1310-73-2) (10ibc, 1250kg/IBC ) New 100%;Etylendiamin và muối của nó-Conc.M.M.4(Tetrasodium ethylene diamine tetraacetate & Sodium hydroxide)nguyên liệu sx hóa chất dùng trong ngành công nghiệp(Cas#64-02-8;1310-73-2)(10IBC,1250Kg/IBC)Mới100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
19660
KG
12500
KGM
39924
USD
010222HDMUANRA43688300
2022-03-21
291611 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Industrial disinfectants; Ingredients from: Salt of Acrylic Acid Conc Chlorosept B (CAS # 79-10-7; 9003-04-7) Chemical manufacturing materials used in the industry. 100% new;Chất khử trùng dùng trong công nghiệp; thành phần từ: muối của các đơn phân Acrylic acid CONC CHLOROSEPT B (Cas# 79-10-7; 9003-04-7) nguyên liệu sx hóa chất dùng trong ngành công nghiệp. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
20318
KG
1000
KGM
2324
USD
010222HDMUANRA43688300
2022-03-21
291816 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Gluconic acid, salt and este-gluconic acid (Gluconic acid 58% content) - Data production of chemicals used in the industry (CAS # 526-95-4); (2IBC, 1200kg / barrel IBC). 100%;Axit gluconic, muối và este-GLUCONIC ACID (Gluconic acid hàm lượng 58%) -nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 526-95-4);(2IBC, 1200kg/thùng IBC).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
20318
KG
2400
KGM
3718
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
290531 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Ethylene glycol (ethanediol) - Conc Septacid S New (Concentrate Septacid S New (EX C) - Data production of chemicals used in the industry (CAS # 107-21-1; 79-08-3). (2 barrels 250kg / barrel). New 100%;Etylen glycol (ethanediol) - CONC SEPTACID S NEW (CONCENTRATE SEPTACID S NEW (EX C)-nguyên liệu sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas#107-21-1; 79-08-3).(2 thùng, 250kg/thùng).Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
5000
KGM
43122
USD
061121SIN210070
2021-11-10
730661 NG TY TNHH KIRBY ??NG NAM á STEELARIS PTE LTD RST1501000511900S355 # & steel non-alloy pipes, welded, with rectangular cross section, size: 150mmx100mmx5mmx18.6kg / m x11900mm. Rectangular Hollow Section. EN10210 S355J2H. 100% new.;RST1501000511900S355#&Thép ống không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, Kích thước: 150mmx100mmx5mmx18.6kg/m x11900mm. RECTANGULAR HOLLOW SECTION. EN10210 S355J2H. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5311
KG
24
PCE
9296
USD
190222HDMUANRA31593900
2022-02-25
283539 NG TY TNHH SOPURA ??NG NAM á SOPURA SA Sodium hexametaphosphate chemicals - SHMP raw materials to produce chemicals used in industry (CAS # 10124-56-8); (80 bags, 25kg / bag). New 100%;Hóa chất SODIUM HEXAMETAPHOSPHATE - SHMP nguyên liệu để sản xuất hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (Cas# 10124-56-8);(80 bag, 25kg/bag).Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
18248
KG
2000
KGM
6011
USD
15777438325
2022-04-07
040690 NG TY TNHH THI?T B? ??NG B? ANAHIT HOVSEPYAN LEVONI IE Chechil smoked cheese, 200g/pack, manufactured at "Igit" Joint Stock Company; Production date 03/2022 expiry date 12 months; Origin of the Republic of Armenia; New 100%;Phô mai hun khói Chechil, 200g/gói, Sản xuất tại công ty Cổ phần "Igit"; Ngày sản xuất 03/2022 hạn sử dụng 12 tháng; Xuất xứ Cộng hòa Armenia; Hàng mới 100%
ARMENIA
VIETNAM
YEREVAN
HA NOI
310
KG
300
KGM
3600
USD
091120NSPL/KOL/HMC/9687
2020-12-24
230240 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracts used in the manufacture of animal feed (1 bag = 50 kg) - imported goods under Circular No. 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019. New 100%;Cám gạo trích ly dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi ( 1 bao = 50kg )- hàng nhập theo thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313300
KG
312
TNE
50588
USD