Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120422KMTCPEN0905148
2022-05-24
283325 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI MERIDIAN WORLD SDN BHD Additives used in animal feed: Copper Sulphate Pentahydrate (25kg/bag). NK items in the category II.1.2.1 Circular 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019). New 100%;Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi: COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (25kg/bao). Mặt hàng NK thuộc danh mục II.1.2.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
22850
KG
23
TNE
66375
USD
311021SE2110X013SHHCM
2021-12-18
293622 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI BEIJING BODALINONG TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO LTD Vitamin B1 Feed Grade (Vitamin B1 used in animal feed-format). (25kg / carton). Lot Number: TN21076010. Code number is allowed to circulate: II.1.1 according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT.;VITAMIN B1 FEED GRADE (Vitamin B1 dùng trong thức ăn chăn nuôi-dạng bột).(25KG/CARTON). Số lô: TN21076010. Mã số danh mục được phép lưu hành: II.1.1 theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
530
KG
500
KGM
9425
USD
100522HDMUBOMA64122401
2022-06-06
100590 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI JAROLI AGRO PRIVATE LIMITED Raw materials for producing animal feed: Corn (Corn). NK items under Section I.2.1.1 TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019). New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Ngô hạt (Corn). Mặt hàng NK thuộc mục I.2.1.1 TT21/2019/TT-BNNPTNT (Ngày 28/11/2019). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
252000
KG
252
TNE
100044
USD
240622A56CX13519
2022-06-29
293621 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CHI NHáNH ??NG THáP VEGA PHARMA LIMITED Vitamin A acetate (1,000,000iu/g) (additives used to produce food for aquatic products. Imported according to Circular 26/2018/TT-BNNPTNT;VITAMIN A ACETATE (1,000,000IU/G) ( Chất phụ gia dùng sản xuất thức ăn cho thủy sản. Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15012
KG
2000
KGM
104000
USD
181021QBLWHCM00485-21
2021-10-29
151190 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CHI NHáNH ??NG THáP INTER CONTINENTAL OILS FATS PTE LTD RBD Palm Olein (palm oil) - Raw materials for feed production. Items of List I.3 TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019). New 100%;RBD PALM OLEIN (DẦU CỌ) - Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi. Mặt hàng thuộc danh mục I.3 TT21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
42134
KG
42
TNE
39834
USD
230521EXP-MNL/VN-21-0011-21
2021-06-09
230240 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM MAXIMEX GRAINS TRADING Rice bran (Rice Bran). Raw materials for animal feed production. TACN recognition number 2.1.1 / TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. (37 kg / bag). New 100%;Cám gạo (RICE BRAN). Nguyên liệu cho sản xuất thức ăn chăn nuôi.Mã số công nhận TACN 2.1.1/TT21/2019/TT-BNNPTNT. (37 KG/BAG). Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
75442
KG
75036
KGM
18714
USD
270222SCMARBZ05
2022-04-20
230400 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM ENERFO PTE LTD Dried soybean oil (Brazilian Soybean Meal), raw materials for producing animal feed and imported goods suitable to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT. November 28, 2019;Khô dầu đậu tương ( BRAZILIAN SOYBEAN MEAL ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. 28-11-2019
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS
CANG SP-PSA (V.TAU)
875
KG
875
TNE
523871
USD
030721EGLV553100007361
2021-08-30
404101 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM NAVIGAATOR LTD Sweet Whey Powder (milk dough) raw materials for animal feed production. Immediately in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Sweet Whey Powder ( Bột Váng Sữa ) Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
BELARUS
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
25000
KGM
32250
USD
120422EGLV141200179246
2022-05-24
292310 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM HOOMALL CO LTD Choline Chloride 75% Liquid (additives used in animal feed, supplement B vitamins for animal feed.) PTPL results: 10740TB-TCHQ dated August 29, 2014.;Choline Chloride 75% liquid ( phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi, bổ sung vitamin nhóm B cho thức ăn chăn nuôi.) Kết quả PTPL: 10740TB-TCHQ ngày 29/08/2014.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
48200
KG
48000
KGM
72000
USD
240121YMLUI216392026
2021-02-02
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
48130
KGM
11070
USD
130221A05BA00485
2021-03-02
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23290
KG
23230
KGM
5343
USD
291120YMLUI216389128
2020-12-11
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23400
KG
23346
KGM
5370
USD
080321YMLUI216394508
2021-03-19
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
44250
KG
44130
KGM
10150
USD
120122HW22012379F
2022-01-25
294140 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CHI NHáNH S?N XU?T THU?C THú Y JIANGXI KELEM BIOTECH CO LTD NL SX Veterinary Medicine-Florfenicol; Lot Number FB202201020, FB202201021 SD 4/2024, 25kg / drum. Manufacturer: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. 100% new. PTPL: 923 / TB-TCHQ.;NL sx thuốc thú y-Florfenicol; Số lô FB202201020,FB202201021 hạn sd 4/2024, 25kg/drum. Nhà sx:Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. Mới 100%. PTPL:923/TB-TCHQ.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
1500
KGM
115950
USD
110121OOLU2656081370
2021-01-21
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
49850
KG
49742
KGM
11441
USD
240121YMLUI216392027
2021-02-02
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23060
KG
23000
KGM
5290
USD
200221A05BA00517
2021-03-03
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21130
KG
21070
KGM
4846
USD
231021HLCUANR210870478-01
2021-12-16
291010 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GAS VI?T NAM BALCHEM NV Ethylene oxide (ethylene oxide, C2H4O, CAS code: 75-21-8) in 14 drums (700kg x 14 drums), 99.9% purity;Khí Ethylen Oxide (Ethylene Oxide, C2H4O, mã CAS: 75-21-8) đựng trong 14 drums (700kg x 14 drums), độ tinh khiết 99.9%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16407
KG
9800
KGM
41102
USD
120222HLCUANR211262528-01
2022-04-07
291010 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GAS VI?T NAM BALCHEM NV Ethylene oxide gas (ethylene oxide, C2H4O, CAS code: 75-21-8) in 14 drums (700kg x 14 drums), purity 99.9%;Khí Ethylen Oxide (Ethylene Oxide, C2H4O, mã CAS: 75-21-8) đựng trong 14 drums (700kg x 14 drums), độ tinh khiết 99.9%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16765
KG
9800
KGM
38996
USD
170621210762538
2021-06-22
480449 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD 170gsm- uncoated kraft paper KRAFT PAPER quantitative, Substance VA170 GSM (SL: 24 409 TONS; DGIA: 875USD) .780 / TB KD3 Date 06/24/2020;Giấy kraft định lượng 170gsm- UNCOATED KRAFT PAPER, SUBSTANCE VA170 GSM (SL:24.409 TẤN; ĐGIÁ:875USD).780/TB- KĐ3 ngày 24/06/2020
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24409
KG
24
TNE
21358
USD
210921CNBJS0000026920
2021-10-04
730831 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HORMANN VI?T NAM HOERMANN BEIJING TRADING CO LTD Steel doors, Model: HAS-2, HOERMANN brand, 200x2500mm size (set, wing, wing, lock, hand co, hinge, handle, door blocking, open boxes, gaskets). New 100%;Bộ cửa ra vào bằng thép, model: HAS-2, thương hiệu Hoermann, kích thước 2200x2500mm (Bộ gồm: khung, cánh,khóa, tay co, bản lề, tay nắm,chặn cửa,ô thoáng, gioăng). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
61900
KG
1
SET
957
USD
112100013567798
2021-07-05
390799 CHI NHáNH C?NG TY TNHH INABATA VI?T NAM INABATA VIETNAM CO LTD LCP Resin Plastic Beads - Laperos E473i VF2201 (IKV / 21333 / KNQ-SK, 16 bags x 25kg, TKKNQ: 104078047400 / C11 right / 09/06/2021), 100% new;HẠT NHỰA LCP RESIN - LAPEROS E473I VF2201 (IKV/21333/KNQ-SK, 16 BAO X 25KG, TKKNQ:104078047400/C11 ngay/09/06/2021), MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KNQ SAN KYU
CN CTY TNHH INABATA VN
408
KG
400
KGM
3619
USD
300921NNRHKG773917
2021-10-01
740721 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK HONG KONG LTD 1338260 copper-zinc alloy, shaped (Brass Profiles) (Brass Profiles) 03 y Element Wire 3yr-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. New 100%;1338260 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (Brass Profiles) (BRASS PROFILES)03 Y ELEMENT WIRE 3YR-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20165
KG
861
KGM
8018
USD
080222ONEYTYOC02744500
2022-02-24
740721 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK CORPORATION 7707469 copper-zinc alloys, shaped (Brass Profiles) 3YR2-B2-Z 2.764x3.309x1.290m / m Cu-65%, ZN-35%. New 100%;7707469 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (BRASS PROFILES)3YR2-B2-Z 2.764X3.309X1.290M/M CU-65%,ZN-35%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMASHINKO
CANG TAN VU - HP
22654
KG
2997
KGM
30599
USD
040222ONEYTYOBN7026700
2022-02-24
760529 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK CORPORATION 7551424 aluminum alloy, wire form, horizontal horizontal section, used as a blockinum (aluminum alloy wire) 3cfbw-a1-e 0.450x3,000m / m 56s. New 100%;7551424 Nhôm hợp kim, dạng dây, tiết diện ngang hình chữ nhật, dùng làm chốt chặn dưới (ALUMINIUM ALLOY WIRE)3CFBW-A1-E 0.450X3.000M/M 56S. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMASHINKO
CANG TAN VU - HP
12363
KG
38
KGM
1016
USD
060522YLS22020378
2022-05-24
401036 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK CORPORATION The MCP-Curoa of the zipper machine has a rectangular cross-section, a perimeter of 157cm, a timing belt material. New 100%;MCP-Dây curoa của máy sản xuất dây khóa kéo có mặt cắt hình chữ nhật, chu vi 157cm, chất liệu bằng cao su lưu hóa (TIMING BELT). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84
KG
2
PCE
5
USD
301021SHASE21100145
2021-11-03
844610 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM SUZHOU YKK MACHINERY DIE WORKS CO LTD MC-weaving machine for fabric tape has a wide size of 30cm. 220V voltage, capacity: 0.75kw, Model: F0100405-M, Manufacturer: YKK Corporation, Year SX: 2021 (Needle Loom). New 100%;MC-Máy dệt cho băng vải có khổ rộng không quá 30cm. Điện áp 220V, công suất: 0.75KW, Model: F0100405-M, Nhà sx: YKK Corporation, năm sx: 2021 (NEEDLE LOOM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6833
KG
1
SET
12872
USD
291220CNICB20015120-02
2021-01-14
282690 CHI NHáNH LONG AN C?NG TY TNHH SURTEC VI?T NAM MADRAS FLUORINE PRIVATE LTD Potassium Fluoborate substances. CAS No: 14075-53-7. Used to produce surface treatment compositions. New 100%;Chất Potassium Fluoborate. CAS No: 14075-53-7. Dùng để sản xuất chế phẩm xử lý bề mặt. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
4325
KG
200
KGM
955
USD
580011131222
2022-06-02
810196 NG TY TNHH SAO ?? VI?T NAM CHI NHáNH CMS AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Accessories of the chromatography - high heat -resistant incandescent machine for the EI source of the gas chromatograph, P/N: G7005-60061. HSX: Agilent Technologies, 100% new;Phụ kiện của máy sắc ký - Sợi đốt chịu nhiệt cao bằng Vonfram cho nguồn EI của máy sắc kí khí, P/N: G7005-60061. HSX: Agilent Technologies, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
100
USD
580011053490
2021-09-07
842119 NG TY TNHH SAO ?? VI?T NAM CHI NHáNH CMS AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Centrifuge (including automatic centrifugal disk loader, VWORKS ActiveX control software, standard version 14.0 software, G5263AA code). Model: Microplate Centrifuge, Code: G5582AA. HSX: Agilent Technologies;Máy ly tâm (bao gồm bộ tải đĩa ly tâm tự động,Phần mềm điều khiển VWorks ActiveX, Phần mềm VWorks 14.0 bản tiêu chuẩn, mã G5263AA). Model: Microplate Centrifuge, Mã: G5582AA. HSX: Agilent Technologies
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
52
KG
1
SET
32241
USD
580011137446
2022-06-27
902720 NG TY TNHH SAO ?? VI?T NAM CHI NHáNH CMS AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD High -Brand liquid chromatography, Model: Agent 1260 Infinity II LC, Manufacturer: Agilent Technologies. 100% new products (details according to the attached list);Thiết bị sắc ký lỏng hiệu năng cao, Model: Agilent 1260 Infinity II LC, Hãng sản xuất: Agilent Technologies. Hàng mới 100% (Chi tiết theo bảng kê đính kèm)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
273
KG
1
SET
39713
USD
580011053785
2021-10-18
902720 NG TY TNHH SAO ?? VI?T NAM CHI NHáNH CMS AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Gas spectrum probe for gas chromatographic machines (including: EI ionization source, source cleaning and connector with gas chromatography body). Model: Agilent 5977B GC / MSD System. HSX: Agilent Technologies, 100% new;Đầu dò khối phổ dùng cho máy sắc ký khí (Gồm: Nguồn ion hóa EI, Bộ làm sạch nguồn và Bộ kết nối với thân máy sắc ký khí) . Model: Agilent 5977B GC/MSD System. HSX: Agilent Technologies, mớI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
94
KG
1
SET
36052
USD
140422OOLU2131764980-01
2022-06-01
290499 CHI NHáNH LONG AN C?NG TY TNHH SURTEC VI?T NAM BILGRAM CHEMIE GMBH R019610 #& Sodium Cumen Sulfonate 40 % (SodiumCumolsufonate 40 %). Cas No: 15763-76-5. Used to produce surface treatment products. 100% new;R019610#&Sodium cumen sulfonate 40 % (Natriumcumolsufonat 40%). CAS No: 15763-76-5. dùng để sản xuất chế phẩm xử lý bề mặt. Mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
12401
KG
2000
KGM
1719
USD
181121SAMD22419
2021-12-14
680410 NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH STERLING ABRASIVES LTD Grindstone used for metal grinding, sal-hamatetsu-01_255 x 205 x 127mm -T-1 - A150 Reg Master round, 100% new.;Đá mài dùng để mài kim loại, SAL-HAMATETSU-01_255 x 205 x 127mm -T-1 - A150 Reg Master khối tròn, mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
1
PCE
173
USD
170222PKG0032630
2022-02-24
401490 NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH ITSUWA SINGAPORE PTE LTD Finger Cot, Smooth, Roll, S15, P.Free, ESD, 1440PCSX20BAG / CTN - CS3LP. 100% new;Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su dùng trong công nghiệp - FINGER COT,SMOOTH,ROLL,S15,P.FREE,ESD,1440PCSX20BAG/CTN - CS3LP. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1205
KG
60
BAG
478
USD
170222PKG0032630
2022-02-24
401490 NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH ITSUWA SINGAPORE PTE LTD Finger Cot, Smooth, Roll, M18, P.Free, ESD, 1440PCSX20BAG / CTN - CM3LP. 100% new;Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su dùng trong công nghiệp - FINGER COT,SMOOTH,ROLL,M18,P.FREE,ESD,1440PCSX20BAG/CTN - CM3LP. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1205
KG
20
BAG
168
USD
2471534096
2021-12-23
845019 CHI NHáNH CTY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX THAILAND CO LTD Washing machine door on 10kg, number round round: 700 rpm, electrolux brand, model: EWT1074M5SA, sample order, 100% new;Máy giặt cửa trên 10kg, số vòng vắt: 700 vòng/phút, hiệu Electrolux, model: EWT1074M5SA, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
171
KG
1
PCE
175
USD
772797195790
2021-02-23
090812 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM GRINDING nutmeg, CV Samples ADJUSTMENT WITH MANIFEST OPI-CDN2021-949 / 22.FEB.2021;NHỤC ĐẬU KHẤU NGHIỀN , HÀNG MẪU KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2021-949/22.FEB.2021
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
3
KG
2
UNA
6
USD
290422217961127
2022-05-26
090811 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg SS (Whit EU Alfa Guarantee - used as a production material to form a spice powder, has been prepared with normal drying, VAT exemption according to Circular 219/2013/TT -BTC);HẠT NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG SS (WHIT EU ALFA GUARANTEE - dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26432
KG
15000
KGM
145500
USD
280422217897182
2022-05-26
090811 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg ABCD (used as a production material to form a spice powder, which has been processed, often dried, VAT exemption and tax exemption according to Circular 219/2013/TT -BTC);HẠT NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG ABCD (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
15060
KG
15000
KGM
143250
USD
290422217823236
2022-05-26
090811 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Nutmeg SS (used as a production material to form a spice powder, which has been processed, often dried, VAT exemption and duty as Circular 219/2013/TT -BTC);HẠT NHỤC ĐẦU KHẤU - NUTMEG SS (dùng làm nguyên liệu sản xuất tạo thành bột gia vị, đã qua sơ chế thông thường là phơi khô, hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
18112
KG
7000
KGM
65100
USD