Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110121OOLU2656081370
2021-01-21
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
49850
KG
49742
KGM
11441
USD
240121YMLUI216392027
2021-02-02
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23060
KG
23000
KGM
5290
USD
200221A05BA00517
2021-03-03
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21130
KG
21070
KGM
4846
USD
230521EXP-MNL/VN-21-0011-21
2021-06-09
230240 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM MAXIMEX GRAINS TRADING Rice bran (Rice Bran). Raw materials for animal feed production. TACN recognition number 2.1.1 / TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. (37 kg / bag). New 100%;Cám gạo (RICE BRAN). Nguyên liệu cho sản xuất thức ăn chăn nuôi.Mã số công nhận TACN 2.1.1/TT21/2019/TT-BNNPTNT. (37 KG/BAG). Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
75442
KG
75036
KGM
18714
USD
270222SCMARBZ05
2022-04-20
230400 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM ENERFO PTE LTD Dried soybean oil (Brazilian Soybean Meal), raw materials for producing animal feed and imported goods suitable to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT. November 28, 2019;Khô dầu đậu tương ( BRAZILIAN SOYBEAN MEAL ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. 28-11-2019
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS
CANG SP-PSA (V.TAU)
875
KG
875
TNE
523871
USD
030721EGLV553100007361
2021-08-30
404101 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM NAVIGAATOR LTD Sweet Whey Powder (milk dough) raw materials for animal feed production. Immediately in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Sweet Whey Powder ( Bột Váng Sữa ) Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
BELARUS
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
25000
KGM
32250
USD
120422EGLV141200179246
2022-05-24
292310 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM HOOMALL CO LTD Choline Chloride 75% Liquid (additives used in animal feed, supplement B vitamins for animal feed.) PTPL results: 10740TB-TCHQ dated August 29, 2014.;Choline Chloride 75% liquid ( phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi, bổ sung vitamin nhóm B cho thức ăn chăn nuôi.) Kết quả PTPL: 10740TB-TCHQ ngày 29/08/2014.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
48200
KG
48000
KGM
72000
USD
240121YMLUI216392026
2021-02-02
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
48130
KGM
11070
USD
130221A05BA00485
2021-03-02
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23290
KG
23230
KGM
5343
USD
291120YMLUI216389128
2020-12-11
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23400
KG
23346
KGM
5370
USD
080321YMLUI216394508
2021-03-19
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
44250
KG
44130
KGM
10150
USD
240622A56CX13519
2022-06-29
293621 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CHI NHáNH ??NG THáP VEGA PHARMA LIMITED Vitamin A acetate (1,000,000iu/g) (additives used to produce food for aquatic products. Imported according to Circular 26/2018/TT-BNNPTNT;VITAMIN A ACETATE (1,000,000IU/G) ( Chất phụ gia dùng sản xuất thức ăn cho thủy sản. Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15012
KG
2000
KGM
104000
USD
181021QBLWHCM00485-21
2021-10-29
151190 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CHI NHáNH ??NG THáP INTER CONTINENTAL OILS FATS PTE LTD RBD Palm Olein (palm oil) - Raw materials for feed production. Items of List I.3 TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019). New 100%;RBD PALM OLEIN (DẦU CỌ) - Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi. Mặt hàng thuộc danh mục I.3 TT21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
42134
KG
42
TNE
39834
USD
120422KMTCPEN0905148
2022-05-24
283325 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI MERIDIAN WORLD SDN BHD Additives used in animal feed: Copper Sulphate Pentahydrate (25kg/bag). NK items in the category II.1.2.1 Circular 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019). New 100%;Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi: COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (25kg/bao). Mặt hàng NK thuộc danh mục II.1.2.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
22850
KG
23
TNE
66375
USD
311021SE2110X013SHHCM
2021-12-18
293622 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI BEIJING BODALINONG TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO LTD Vitamin B1 Feed Grade (Vitamin B1 used in animal feed-format). (25kg / carton). Lot Number: TN21076010. Code number is allowed to circulate: II.1.1 according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT.;VITAMIN B1 FEED GRADE (Vitamin B1 dùng trong thức ăn chăn nuôi-dạng bột).(25KG/CARTON). Số lô: TN21076010. Mã số danh mục được phép lưu hành: II.1.1 theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
530
KG
500
KGM
9425
USD
100522HDMUBOMA64122401
2022-06-06
100590 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI JAROLI AGRO PRIVATE LIMITED Raw materials for producing animal feed: Corn (Corn). NK items under Section I.2.1.1 TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019). New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Ngô hạt (Corn). Mặt hàng NK thuộc mục I.2.1.1 TT21/2019/TT-BNNPTNT (Ngày 28/11/2019). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
252000
KG
252
TNE
100044
USD
40 0532 9904
2020-11-05
600411 NG TY TNHH HANSAE TG HANSAE CO LTD 20 # & Fabrics 98% COTTON 2% the spandex, 68/70 "(knitted fabrics);20#&Vải chính 98% COTTON 2% SPANDEX, 68/70" (vải dệt kim)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
33
KG
10
YRD
24
USD
112000012018488
2020-11-05
600411 NG TY TNHH HANSAE TG HANSAE CO LTD 10 # & Fabrics 95% COTTON 5% the spandex, 64/66 "(knitted fabrics);10#&Vải chính 95% COTTON 5% SPANDEX, 64/66" (vải dệt kim)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JUNGWOO VINA
CTY TNHH HANSAE TG
1442
KG
1102
YRD
2755
USD
112000012018488
2020-11-05
600411 NG TY TNHH HANSAE TG HANSAE CO LTD 347 # & Fabrics 69% Cotton 28% primary Polyester 3% Spandex, 60/62 "(knitted fabrics);347#&Vải chính 69% Cotton 28% Polyester 3% Spandex, 60/62" (vải dệt kim)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JUNGWOO VINA
CTY TNHH HANSAE TG
1442
KG
545
YRD
1254
USD
99 7831 7860
2020-12-23
580890 NG TY TNHH HANSAE TG HANSAE CO LTD 232 # & Wire decorative edging tape, new 100%;232#&Dây băng viền trang trí, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
HO CHI MINH
1
KG
45
YRD
1
USD
112000013284085
2020-12-23
580890 NG TY TNHH HANSAE TG HANSAE CO LTD 232 # & Wire decorative edging tape, new 100%;232#&Dây băng viền trang trí, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNG A VINA
CONG TY TNHH HANSAE TG
2158
KG
104122
YRD
521
USD
112000013284487
2020-12-23
580890 NG TY TNHH HANSAE TG HANSAE CO LTD 232 # & Wire decorative edging tape, new 100%;232#&Dây băng viền trang trí, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNG A VINA
CONG TY TNHH HANSAE TG
2579
KG
3034
YRD
18
USD
47 7083 3395
2020-12-23
600410 NG TY TNHH HANSAE TG HANSAE CO LTD 340 # & Fabrics 68% Cotton 27% primary Polyester 5% Spandex, 67/69 ", knitted fabrics;340#&Vải chính 68% Cotton 27% Polyester 5% Spandex, 67/69", vải dệt kim
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
28
KG
58
YRD
105
USD
090422YMLUI288069861
2022-05-28
293040 NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD Methionine Hydroxy analog (Feed Grade). Additives used in production. 100%new goods. In accordance with TT21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT. NSX: Sumitomo Chemical Co;Methionine hydroxy Analog ( feed grade). Phụ gia dùng trong sản xuất TĂCN. hàng mới 100%.Hàng nhập phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. NSX: SUMITOMO CHEMICAL CO
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
86360
KG
81600
KGM
204000
USD
150921OOLU4112319500
2021-09-29
292310 NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM TAIAN HAVAY CHEMICALS CO LTD Choline Chloride 75% Liquid Feed Grade (Additional Choline Chloride in Livestock, Poultry) CN Code: 202-4 / 20-CN-47/04/2020, NSX: Taian Havay Chemicals CO., LTD. HSD: August 18, 2021 - August 17, 2023;Choline Chloride 75% Liquid Feed Grade (bổ sung Choline Chloride trong TĂCN gia súc, gia cầm) phù hợp mã CN: 202-4/20-CN -27/04/2020, NSX: TAIAN HAVAY CHEMICALS CO., LTD. HSD: 18/08/2021 - 17/8/2023
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
23105
KG
23000
KGM
17250
USD
311020OBHPH207190
2020-11-23
320301 NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LIMITED QUANTUM GLO Y DRY - Additional xanthophylls pigments and additives used in animal feed appropriate CN code: 400-12 / 12-T / 18. NSX: KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PTE. LTD. HSD: 10.24.2020 - 24.10.2021;QUANTUM GLO Y DRY - Bổ sung chất tạo màu Xanthophylls, phụ gia dùng trong TĂCN phù hợp mã CN: 400-12/12-CN/18. NSX: KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PTE. LTD. HSD: 24/10/2020 - 24/10/2021
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
22240
KG
20000
KGM
78000
USD
291220OOLU2656250320
2021-01-11
230250 NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI AN
24650
KG
24596
KGM
5657
USD
170121YMLUI216392031
2021-01-25
230250 NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Wall- pellet pea pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN (28/11/2019) and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương- ép viên (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
22960
KG
22900
KGM
5267
USD
050621KMTCMUN0280018
2021-07-23
230649 NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM MARUTI AGRO TRADERS Dry oil seed oil. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT;Khô Dầu Hạt Cải . Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG XANH VIP
413570
KG
413570
KGM
131102
USD
120122HW22012379F
2022-01-25
294140 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CHI NHáNH S?N XU?T THU?C THú Y JIANGXI KELEM BIOTECH CO LTD NL SX Veterinary Medicine-Florfenicol; Lot Number FB202201020, FB202201021 SD 4/2024, 25kg / drum. Manufacturer: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. 100% new. PTPL: 923 / TB-TCHQ.;NL sx thuốc thú y-Florfenicol; Số lô FB202201020,FB202201021 hạn sd 4/2024, 25kg/drum. Nhà sx:Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. Mới 100%. PTPL:923/TB-TCHQ.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
1500
KGM
115950
USD
070621ONEYTS1NL0224600
2021-07-28
871200 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK TG VI?T NAM TIANJIN FOODSTUFFST IMP EXP CO LTD 2-wheeled terrain bike, 26-inch rim size, iron frame, no motor, model CS6, Papylus brand, 100% new goods;Xe đạp địa hình 2 bánh, kích thước vành 26 inch, khung bằng sắt, không lắp động cơ, model CS6, hiệu PAPYLUS, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
22159
KG
349
PCE
7853
USD
140521WWC-08
2021-07-13
100590 NG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL Hà NAM ABAQA INTERNATIONAL PTE LTD Corn seeds (Argentine Corn) - Used to produce animal feed, not yet marinated, has been separated, dried, not used to roast (suitable QCVN01-190: 2020 / BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019 / TT-BNNPTNT);Ngô hạt ( Argentine Corn) - Dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, đã được tách hạt, sấy khô, không dùng để rang nổ ( phù hợp QCVN01-190:2020/BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019/TT-BNNPTNT)
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
2430
KG
2430
TNE
833929
USD
150222SCFEB02
2022-04-18
230400 NG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL BìNH D??NG ABAQA INTERNATIONAL PTE LTD Dry soybean oil: Roads, goods used as raw materials for producing animal feed, goods suitable to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ACEITERA General Deheza S.A.;Khô dầu đậu nành: hàng xá, hàng dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ACEITERA GENERAL DEHEZA S.A.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
570
KG
570
TNE
338420
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD