Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270222JJCQDSGA2400208
2022-03-23
843840 NG TY TNHH BIA LONG THàNH SHANDONG HULK EQUIPMENT CO LTD Brewing equipment, capacity: 1500L, Voltage: 380V / 50Hz, Model: Hulk-1500L (Beer Brewing Equipment) NSX: Shandong Hulk Equipment Co., Ltd, 100% new products;Thiết bị sản xuất bia,Công suất:1500L,Điện áp:380V/50Hz,Model:HULK-1500L (Beer Brewing Equipment) NSX:Shandong Hulk Equipment Co., Ltd, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6800
KG
1
SET
107250
USD
010421COAU7230833580
2021-12-21
840212 NG TY TNHH HòA M? TH?NH LONG AN ZJMZ IMPORT EXPORT CO LTD Heating pot to provide heat for agricultural frying machines, Brand: Hezeguolu, Model: YGL-1800SC I, 0.8Mpa-1.2Mpa pressure, capacity 2.5 tons / h, 380V current, year sx 2021-new100% - Uniforms for disassembling;Nồi gia nhiệt để cung cấp nhiệt cho máy chiên nông sản, hiệu:HEZEGUOLU,Model:YGL-1800SC I,áp suất 0.8MPa-1.2MPa,công suất 2.5 Tấn/h,dòng điện 380V,năm sx 2021-mới100% -Hàng đồng bộ tháo rời
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17750
KG
1
SET
14498
USD
260322ONEYKHIC02244400
2022-05-24
230641 NG TY TNHH SINH V?T TH?NG LONG V?NH LONG HARMONY SHIPPING TRADING PTE LTD Canola Meal (Dried canola oil) (raw materials for producing aquatic feed) imported according to Circular 26/2018/TT-BNNPTNT dated November 15, 2018.;Canola Meal ( Khô Dầu Hạt cải) ( Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản) Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
199800
KG
199541
KGM
87798
USD
140522KMTCHUA1542925
2022-05-23
230990 NG TY TNHH SINH V?T TH?NG LONG V?NH LONG GUANGDONG HINTER BIOTECHNOLOGY GROUP CO LTD Compound Premix C607 for Fish (supplemented in the production of aquatic feed) imported according to Circular 26/2018/TT-BNNPTNT dated November 15, 2018.;COMPOUND PREMIX C607 FOR FISH ( Chất bổ sung trong sản xuất thức ăn thủy sản) Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
120600
KG
120000
KGM
367448
USD
8102115
2021-11-05
720836 NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH LONG DAO FORTUNE HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel rolls, flat rolling, excessive processing hot rolling, unauthorized paint plating, steel labels: SS400, KT: 11.8mm x 1500mm x C, 100% new.;Thép cuộn không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn, mác thép: SS400, KT: 11.8mm x 1500mm x C, mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG HAI PHONG
2025
KG
197
TNE
180378
USD
190622WTSSE2206X16
2022-06-29
846310 NG TY TNHH VNBUILDING TH?NG LONG JIANGYIN SUCCESS ELECTROMECHANICAL CO LTD Steel tractor, model: Lz9/500, 30kW, 380V, Non -effective, NSX: Jianyin Success ElectromeChanical Co., Ltd. 100% new;Máy kéo dây thép,model:LZ9/500, 30Kw, 380V ,không hiệu,NSX: Jianyin Success Electromechanical Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
39280
KG
1
PCE
94272
USD
190622WTSSE2206X16
2022-06-29
846310 NG TY TNHH VNBUILDING TH?NG LONG JIANGYIN SUCCESS ELECTROMECHANICAL CO LTD Steel tractor, model: Lz7/500, 30kW, 380V, 50Hz, Non -effective, NSX: Jianyin Success ElectromeChanical Co., Ltd. 100% new;Máy kéo dây thép,model:LZ7/500, 30Kw, 380V, 50Hz ,không hiệu,NSX: Jianyin Success Electromechanical Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
39280
KG
1
PCE
73653
USD
270222AATY007769
2022-04-02
292310 NG TY TNHH GREENWORLD TH?NG LONG AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives (Choline Chloride 60% Corn COB), imported goods suitable to the registration number 380-12/11-CN/19, packed 25kg/bag, HSD: 12/29/2021-28/28/ 12/2023, imported by lot 2201Y67808, 100% new;Phụ gia thức ăn chăn nuôi ( CHOLINE CHLORIDE 60% Corn Cob), hàng nhập khẩu phù hợp với số đăng kí 380-12/11-CN/19, đóng gói 25kg/bag, HSD : 29/12/2021 - 28/12/2023 , NK theo lô 2201Y67808 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
18108
KG
18
TNE
28080
USD
211220003AAB8753-01
2020-12-24
701952 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HUEI CHALLENGE MANAGEMENT LTD Woven fiberglass fabric - woven Fabrics Glass. User Friendly helmet manufacturer, width> 30 cm.San fiberglass products were woven into sheets (not woven style), new 100%;Vải dệt từ sợi thủy tinh - Glass woven Fabrics. Dùng sản xuất thân nón bảo hiểm, chiều rộng > 30 cm.Sản phẩm từ sợi thủy tinh đã dệt thành tấm (không phải kiểu dệt thoi) , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20347
KG
7265
MTK
10171
USD
112100014255832
2021-07-30
845229 NG TY TNHH ??NG THàNH CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus industrial sewing machine, 2-metal 4-metal squeezing machine - Model MX5214-M53 / 333-2X4 / D222. New 100%;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ - Model MX5214-M53/333-2X4/D222. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX MAY MAY PEGASUS VN
CTY TNHH DANG THANH
1111
KG
4
SET
2972
USD
112200017364170
2022-05-23
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric waste (table fabric cut less than 0.5m), unused, unused, obtained from the production process of CPCX;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0,5m), chưa được phân loại, chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
27600
KG
13290
KGM
344
USD
112200016407249
2022-04-18
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric fabric (table fabric cut from 5m-15m, faulty (curly edges, fabric, fabric, horizontal fibers, slipping, fibers, gout fibers)), unused, unused, collected From the manufacturing process of SPE;Phế liệu vải (vải bàn cắt từ 5m-15m, bị lỗi (quăn mép, lủng vải, đơ vải,đứt sợi ngang, tuột sợi, trùng sợi, gút sợi)), chưa được phân loại, chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
31280
KG
3960
KGM
1483
USD
112200018426664
2022-06-28
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Waste fabric (cutting fabric from 0.5-5m), not yet layerified, unused rags, obtained from the production process of SPE;Phế liệu vải ( vải bàn cắt từ 0.5-5m), chưa được phân loại, vải vụn chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
36850
KG
4880
KGM
860
USD
112200018426664
2022-06-28
631090 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Waste fabric (cutting fabric below 0.5m), not yet layerified, unused rags, obtained from the production process of SPE;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0,5m), chưa được phân loại, vải vụn chưa qua sử dụng ,thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY GAIN LUCKY
LE THANH LONG
36850
KG
7770
KGM
200
USD
112200018412614
2022-06-28
760200 Lê THàNH LONG CONG TY TNHH DAY CAP DIEN ICF VIET NAM Scrap of aluminum scrap obtained during the production of electric cable;phế liệu nhôm vụn thu được trong quá trình sản xuất dây cáp điện
VIETNAM
VIETNAM
CTY ICF
LE THANH LONG
15990
KG
3710
KGM
1595
USD
300921BOE-0238-09/21
2021-12-01
870530 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG KINGSWAY DYNAMIC PTE LTD 32m fire truck, Model: Alufiver TM 32. NCC: Klaas. Base car: man, number frame number: wman08zz0ly415964, Number of machines: 22857585045764. New 100%;Xe thang chữa cháy 32m, Model: Alufiver TM 32. NCC: Klaas. Xe cơ sở: MAN, số khung: WMAN08ZZ0LY415964, số máy: 22857585045764. mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG TAN VU - HP
70800
KG
1
UNIT
1163130
USD
300921BOE-0238-09/21
2021-12-01
870530 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG KINGSWAY DYNAMIC PTE LTD 32m fire truck, Model: Alufiver TM 32. NCC: Klaas. Base car: Man, number frame: wman08zz0ly415933, number 22857545685764. 100% new;Xe thang chữa cháy 32m, Model: Alufiver TM 32. NCC: Klaas. Xe cơ sở: MAN, số khung: WMAN08ZZ0LY415933, số máy:22857545685764. mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG TAN VU - HP
70800
KG
1
UNIT
1163130
USD
300921BOE-0238-09/21
2021-12-01
870530 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG KINGSWAY DYNAMIC PTE LTD 32m fire truck, Model: Alufiver TM 32. NCC: Klaas. Base car: man, number frame: wman08zz2ly416078, number of machine: 22857595475764. New 100%;Xe thang chữa cháy 32m, Model: Alufiver TM 32. NCC: Klaas. Xe cơ sở: MAN, số khung: WMAN08ZZ2LY416078, số máy: 22857595475764. mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG TAN VU - HP
70800
KG
1
UNIT
1163130
USD
18049167801
2021-12-27
930200 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG GLOCK INTERNATIONAL FZE Glocked Glock 26, Model: Glock 26 Gen 5 USA 9x19. Number of Adnn721, ANNN722, ANNN 723 with synchronous accessories. HSX: Glock. Used goods without bullets attached;Súng ngắn Glock 26, Model: GLOCK 26 Gen 5 USA 9x19. Số hiệu ADNN721, ADNN722, ADNN 723 kèm phụ kiện đồng bộ. Hsx: GLOCK.Hàng đã qua sử dụng không có đạn kèm theo
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
15
KG
3
SET
1950
USD
18049167801
2021-09-27
930200 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG GLOCK INTERNATIONAL FZE Glocked Glock 26, Model: Glock 26 Gen 5 USA 9X19. Number of Adnn721, ANNN722, ANNN 723 with synchronous accessories. HSX: Glock. New 100% new goods are not included;Súng ngắn Glock 26, Model: GLOCK 26 Gen 5 USA 9x19. Số hiệu ADNN721, ADNN722, ADNN 723 kèm phụ kiện đồng bộ. Hsx: GLOCK. Hàng mới 100% không có đạn kèm theo
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
15
KG
3
SET
1950
USD
69532443305
2022-04-08
930629 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Cal sports bullets. 32 S&W (for shotgun). Model: Cal. 32 S&W Long Wadcutter (WC). HSX: GECO. New 100%;Đạn thể thao Cal. 32 S&W( dùng cho shotgun ). Model: cal. 32 S&W long Wadcutter ( WC ). HSX: GECO. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ
HA NOI
610
KG
50000
PCE
84000
USD
69533268211
2022-06-13
900590 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH The ruler (Nivo) the part of the binoculars used in sports. Model: 001073. HSX: ANSCHUTZ. New 100%;Thước thủy ( Nivo ) bộ phận của ống nhòm dùng trong thể thao. Model: 001073. HSX: Anschutz. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ
HA NOI
2
KG
2
SET
90
USD
20522914109645
2022-06-04
930690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullets used for gun size (9 x19) mm, the purchase unit price is 388,053194 USD/ 1000 tablets. The number of goods purchased is 3900000 tablets.;Đạn dùng cho súng cỡ (9 x19) mm, đơn giá mua là 388.053194 usd/ 1000 viên. Số lượng hàng mua là 3900000 viên.NSX: SELLER & BELLOT JSC.Mới 100% .Năm sản xuất 2022.
CZECH
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
58242
KG
3900000
PCE
1513410
USD
20522914109668
2022-06-04
930690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullets used for K59 type guns (9 x18) mm, the purchase unit price is 445,36713 USD/ 1000 tablets. The number of goods purchased is 1000000 tablets.;Đạn dùng cho súng loại K59 cỡ (9 x18) mm, đơn giá mua là 445.36713 usd/ 1000 viên. Số lượng hàng mua là 1000000 viên.NSX: SELLER & BELLOT JSC.Mới 100% .Năm sản xuất 2022.
CZECH
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
12705
KG
1000000
PCE
445367
USD
20522914109645
2022-06-04
930690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullets used for gun size (9 x19) mm, the purchase unit price is 388,053194 USD/ 1000 tablets. The number of promotions is 300 tablets.;Đạn dùng cho súng cỡ (9 x19) mm, đơn giá mua là 388.053194 usd/ 1000 viên. Số lượng khuyến mại là 300 viên.NSX: SELLER & BELLOT JSC.Mới 100% .Năm sản xuất 2022..Hàng FOC.
CZECH
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
58242
KG
300
PCE
116
USD
20522914109668
2022-06-04
930690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullets used for K59 type guns (9 x18) mm, the purchase unit price is 445,36713 USD/ 1000 tablets. The number of promotions is 300 tablets.;Đạn dùng cho súng loại K59 cỡ (9 x18) mm, đơn giá mua là 445.36713 usd/ 1000 viên. Số lượng khuyến mại là 300 viên.NSX: SELLER & BELLOT JSC.Mới 100% .Năm sản xuất 2022...Hàng FOC.
CZECH
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
12705
KG
300
PCE
134
USD
40422913918889
2022-05-07
930690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullets used for sniper rifles (9 x19) mm, the purchase unit price is 388,053192 USD/ 1000 tablets. The number of goods purchased is 2500000 tablets.;Đạn dùng cho súng bắn tỉa cỡ (9 x19) mm, đơn giá mua là 388.053192 usd/ 1000 viên. Số lượng hàng mua là 2500000 viên.NSX: SELLER $ BELLOT JSC.Mới 100% .Năm sản xuất 2022.
CZECH
VIETNAM
BREMERHAVEN
GREEN PORT (HP)
37343
KG
2500000
PCE
970133
USD
090422HLCUVAN220401076
2022-05-27
440719 CHI NHáNH C?NG TY TNHH PHú LONG H?NG SUNDHER TIMBER PRODUCTS INC Sam Sam Sam wood - Not to increase solid level, scientific name: Tsuga spp. MTQ;Gỗ thiết sam xẻ - chưa làm tăng độ rắn, tên khoa học: Tsuga spp., kích thước: 25mm x 75/100/150mm x 1800mm UP , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&28.657MTQ, đơn giá 220$/MTQ
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
29
MTQ
6305
USD
090121KMTCSHAG619091
2021-01-14
320990 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?A SONG LONG CHANGZHOU DAHONG ULTRA FINE WIRE CO LTD Epoxy coating, liquid, colorless, coating used kitchen utensils, made from synthetic polymers, 8kg / 1 barrel -PU PAINT G-2000, the new 100%;Sơn phủ epoxy, dạng lỏng, không màu, dùng sơn phủ đồ dùng nhà bếp, làm từ polyme tổng hợp, 8kg/1 thùng -PU PAINT G-2000, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10670
KG
584
KGM
7907
USD
031121AGLHN21102901-01
2021-11-12
392341 NG TY TNHH LONG BìNH ELECTRONICS YONGIN ELECTRONICS CO LTD ZBC0051 # & black plastic soles, stock code: Ye DH-CM25 (DH ASB CM), size 30 * 17.89 * 4.89mm, 100% new goods;ZBC0051#&Đế nhựa đen, mã hàng: YE DH-CM25(DH ASB CM), kích thước 30*17.89*4.89mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7777
KG
7000
PCE
634
USD
250220A33AA04107
2020-02-26
680229 NG TY TNHH NHà H?NG TH?NH DONGGUAN YUHONG FURNITURE CO LTD 176NK#&Mặt đá Slate dày 9mm (823*468*9) nhân tạo, đã qua gia công đánh bóng bề mặt, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất SXXK, kích thước dày 30mm, mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
MTK
2415
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (508*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
48
TAM
2762
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất.(2134*457*38)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TAM
3083
USD
291219COAU7220695351
2020-01-06
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1067*610*32)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
TAM
269
USD
170220ONEYSZPA12437700
2020-02-20
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1524*559*127)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
TAM
1380
USD
291219COAU7220695305
2020-01-06
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (762*457*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
TAM
3958
USD
291219COAU7220695351
2020-01-06
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1727*686*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
125
TAM
16140
USD
291219COAU7220695305
2020-01-06
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1168*457*19)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TAM
64
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 NG TY C? PH?N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (953*533*38)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
117
TAM
10480
USD
220621YMLUI229002114
2021-07-08
847730 NG TY C? PH?N NH?A TH?NG LONG GUANGDONG MAOXIN ELECTRICAL MACHINERY CO LTD PE MXCM-PE-1000 PE plastic film blowers. 380V voltage, 22KW capacity, used to produce plastic film products. Guangdong Maoxin Electrical Machinery CO., LTD. New 100%.;Máy thổi màng nhựa PE model MXCM-PE-1000. Điện áp 380V, Công suất 22kw, dùng để sản xuất các sản phẩm màng nhựa. Nhà SX GUANGDONG MAOXIN ELECTRICAL MACHINERY CO., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
DINH VU NAM HAI
9050
KG
1
SET
21050
USD
220621YMLUI229002114
2021-07-08
844317 NG TY C? PH?N NH?A TH?NG LONG GUANGDONG MAOXIN ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Copper pipe printers, printed rolls MXYS2-1000 models, Maoxin brands, produced in 2021. Guangdong Maoxin Electrical Machinery Co., LTD. New 100%.;Máy in ống đồng, in cuộn hai màu model MXYS2-1000, nhãn hiệu MAOXIN, sản xuất năm 2021. Nhà SX GUANGDONG MAOXIN ELECTRICAL MACHINERY CO., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
DINH VU NAM HAI
9050
KG
1
SET
15000
USD
061221ZSHCM2111010713-05
2021-12-14
442200 NG TY TNHH ACE ELITE GREEN TRIUMPH LIMITED 177-crab # & wooden rotating sticks of the door - Wood Wand (size: 10 * 3.7cm, 100% new);177-CUA#&Que xoay bằng gỗ của cửa - Wood wand (kích thước: 10*3.7cm, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
7362
KG
2280
PCE
269
USD
170122ZSHCM2201000510
2022-01-25
392530 NG TY TNHH ACE ELITE ZHONGSHAN HAIDU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD 041 # & plastic fixed price (Tape Drum Support) (accessories of curtains) (size: 56.6 * 38 * 39.4mm, 100% new);041#&Giá cố định bằng nhựa (tape drum support) (phụ kiện của rèm cửa) (kích thước: 56.6*38*39.4mm, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
1323
KG
900
PCE
41
USD
170122ZSHCM2201000510
2022-01-25
392530 NG TY TNHH ACE ELITE ZHONGSHAN HAIDU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD 041 # & plastic fixed price (Tape Drum Support) (accessories of curtains) (size: 56.6 * 38 * 39.4mm, 100% new);041#&Giá cố định bằng nhựa (tape drum support) (phụ kiện của rèm cửa) (kích thước: 56.6*38*39.4mm, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
1323
KG
400
PCE
12
USD
221021ZSHCM2110000305-03
2021-10-29
392530 NG TY TNHH ACE ELITE ZHONGSHAN HAIDU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD 036 # & plastic bar cover (end cap for headrail) (accessories of curtains, size: 60.8 * 26 * 14.3mm, 100% new);036#&Nắp đậy thanh trên bằng nhựa (end cap for headrail) (phụ kiện của rèm cửa, kích thước: 60.8*26*14.3mm, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
3419
KG
5168
PCE
119
USD
CKF2106220055-03
2021-07-20
392530 NG TY TNHH ACE ELITE ZHONGSHAN HAIDU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD 174 # & Plastic beat button (Plastic Nut) (accessories of leaf curtains) (size: 15.5 * 10mm, 100% new);174#&Nút bít bằng nhựa (Plastic nut) (phụ kiện của lá rèm cửa) (kích thước: 15.5*10mm, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10698
KG
23126
PCE
176
USD
061221ZSHCM2111010713-04
2021-12-13
392530 NG TY TNHH ACE ELITE ZHONGSHAN HAIDU IMPORT EXPORT TRADE CO LTD 035 # & plastic bottom lid (end cap for bottomrail) (size: 50 * 18 * 15.6mm, 100% new);035#&Nắp đậy thanh dưới bằng nhựa (end cap for bottomrail) (kích thước: 50*18*15.6mm, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
7362
KG
11260
PCE
236
USD
CKEHCM22064436
2022-06-24
381239 NG TY TNHH ACE ELITE SHEEN WORLD TECHNOLOGY CORPORATION 002 #& plastic stabilizer (Powder Stabilizer CZ-1546) (Higher Fatty Acid Calcium 20%, Higher Fatty Acid Ester Wax 40%, Polyethylene Wax 40%, CAS NO.9002-88-4, 100%New);002#&Chất ổn định nhựa (Powder stabilizer CZ-1546) (Higher fatty acid calcium 20%,Higher fatty acid ester wax 40%, Polyethylene Wax 40%, CAS NO.9002-88-4, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22143
KG
10000
KGM
27919
USD