Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280422ASKVH2B2133637
2022-05-04
845650 NG TY TNHH GLOBAL ECO WRAPPER TECHNOLOGY VN SHUNDE ZHIYUAN PULP MOLDING EQUIPMENT CO LTD High speed cutting machine with water rays, model: JX-1080, size 3000*2500*2800mm, main axial power 11kW.NSX: Shunde Zhiyuan Pulp Molding Equipment Co., Ltd, Non-effective. ..E 100%;Máy cắt tốc độ cao loại cắt bằng tia nước, Model:JX-1080, kích thước 3000*2500*2800mm, công suất trục chính 11KW.NSX:Shunde Zhiyuan Pulp Molding equipment CO.,LTD, không hiệu.Năm sx:2022..Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
14460
KG
1
SET
40539
USD
100821CULVNAS2100370
2021-08-31
843910 NG TY TNHH GLOBAL ECO WRAPPER TECHNOLOGY VN D S GLOBAL LOGISTICS LTD Paper crusher, cellulose fiber into pulp. Mode: ZYSJ-5, 380V voltage, capacity: 75kW. BrandzHiyuan for Paper Production and Manufacturing in 2021;Máy nghiền giấy, sợi xenlulo thành bột giấy. mode: ZYSJ-5, điện áp 380V, công suất :75KW. Nhãn hiệuZhiyuan cho SX sp giấy, SX năm 2021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
8980
KG
2
SET
12654
USD
100821CULVNAS2100370
2021-08-31
843910 NG TY TNHH GLOBAL ECO WRAPPER TECHNOLOGY VN D S GLOBAL LOGISTICS LTD Pulp stirrer (HH format) used in paper production, Model: ZY-JBQ / 2.2, Capacity: 2.2KW, 380V, SX in 2021. Use axial and mixed dough and additive for SX SP paper. Brandzhiyuan;Máy khuấy bột giấy (dạng HH nhão) dùng trong sản xuất giấy, model: ZY-JBQ/2.2, Công suất: 2.2KW, 380V, SX năm 2021. dùng trục và dao đảo hỗn hợp bột và chất phụ gia cho SX sp giấy. Nhãn hiệuZhiyuan
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
8980
KG
2
SET
1930
USD
230422OOLU2697242580
2022-05-23
380210 NG TY TNHH M?I TR??NG ECO AGNI CARBON Activated carbon powder - 600AB, 325 Mesh size, Ovio brand, packing 25 kgs/bag. New 100%.;Than hoạt tính dạng bột - 600AB, kích thước 325 Mesh, nhãn hiệu OVIO,đóng gói 25 kgs/túi. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
27350
KG
27
TNE
9720
USD
090120LNBCLI193705
2020-01-16
701190 NG TY TNHH M?I TR??NG ECO NINGBO YAWEI WATER PURIFIER MANUFACTURE CO LTD Ống đèn thạch anh (Đèn Led) - bộ phận thiết bị diệt khuẩn tia UV 21W dài 360mm, đường kính 23mm - Hàng mới 100%;Glass envelopes (including bulbs and tubes), open, and glass parts thereof, without fittings, for electric lamps, cathode-ray tubes or the like: Other;玻璃信封(包括灯泡和灯管),开放式及其玻璃部件,无配件,用于电灯,阴极射线管等:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
PCE
40
USD
090120LNBCLI193705
2020-01-16
701190 NG TY TNHH M?I TR??NG ECO NINGBO YAWEI WATER PURIFIER MANUFACTURE CO LTD Ống đèn thạch anh (Đèn Led) - bộ phận thiết bị diệt khuẩn tia UV 29W - Hàng mới 100%;Glass envelopes (including bulbs and tubes), open, and glass parts thereof, without fittings, for electric lamps, cathode-ray tubes or the like: Other;玻璃信封(包括灯泡和灯管),开放式及其玻璃部件,无配件,用于电灯,阴极射线管等:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
PCE
51
USD
200320TLLYHCJR0055506
2020-03-30
690290 NG TY TNHH DELSON TECHNOLOGY DELSON LIGHTING CORPORATION Gạch chịu nhiệt sử dụng để xây lò sấy sản phẩm sắt thép - Fused brick, kích thước: 1000*1000*80, NSX: ZHENGZHOU DONGHUI, mới 100%, đã kiểm hóa dạng tương tự ở tờ khai 103113432701;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Other;耐火砖,砖,瓷砖和类似的耐火陶瓷建筑用品,不包括硅质化石粉或类似的硅土:其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
MTK
225
USD
050322CTAHCM22024452B
2022-03-11
291632 NG TY TNHH JORN TECHNOLOGY JORN CORPORATION Benzoyl peroxide pure -ws1030 ((C14H10O4) 30kg = Drum (PTPL 444-KQ / PTPLMN) Goods No brand;Benzoyl Peroxide pure -WS1030( (C14H10O4) 30KG=DRUM (PTPL 444-KQ/PTPLMN) hàng hóa không có nhản hiệu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
320
KG
300
KGM
1132
USD
300621002BA11088
2021-07-05
291632 NG TY TNHH JORN TECHNOLOGY QUIK STICK ENTERPRISE CO LTD Benzoyl peroxide Pure -3C10 (C14H10O4) 12.80 = Drum (PTPL 444-KQ / PTPLMN);Benzoyl Peroxide pure -3C10 (C14H10O4) 12.80=DRUM (PTPL 444-KQ/PTPLMN)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15251
KG
38
KGM
409
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL5384 # & copper coating film for soft printed circuits KT250 x 421 A12 8m- (4L) CUF-1;NL5384#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt250 x 421 A12 8M-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
460
PCE
377
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL3913 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for inkt circuits 250x367 PNM-9084QZ Rotate FPCB- (2L) CL-1;NL3913#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch inkt 250x367 PNM-9084QZ ROTATE FPCB-(2L)CL-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
120
PCE
8
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL9660 # & copper coating film for soft printed circuits KT: 250x400 SM-S901U MMW V- (1L) CUS-1;NL9660#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm KT: 250x400 SM-S901U mmW V-(1L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
13
PCE
4
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL3779 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for circuits in KT250X408 SM-T976B IF CTC FPCB- (1L) CL-1;NL3779#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in kt250x408 SM-T976B IF CTC FPCB-(1L)CL-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
2080
PCE
104
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL6151 # & copper coated film for soft printed circuits KT500 x 414 W16LAR04- (1L) CUF-1;NL6151#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt500 x 414 W16LAR04-(1L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
60
PCE
25
USD
180122CULVNGB2200238
2022-01-25
391990 NG TY TNHH JORN TECHNOLOGY JORN CORPORATION NPL04 # & PVC laminating adhesive (white) (Glue is not enough adhesive) (large roll, wide size) 0.15mm * Wide 1280mm * 300m long cargo without label;NPL04#&Màng PVC cán chất dính(White) (keo chưa đủ độ dính) (cuộn lớn, khổ rộng)0.15mm* rộng 1280mm*dài 300m hàng hóa không có nhản hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19324
KG
53760
MTK
28280
USD
112100014156371
2021-07-26
392062 NG TY TNHH SUN TECHNOLOGY YUNSONG YANTAI PLASTIC FILM CO LTD Plastic membrane (film film) Non-stick Pet 50 #, transparent color, size 1090mm * 6020m * 1R XPC504. New 100%;Màng nhựa (màng film) không dính PET 50#, màu trong suốt, kích thước 1090MM*6020M*1R XPC504 . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7162
KG
6562
MTK
1509
USD
112200017375834
2022-05-20
741999 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL1844#& copper leaf shaped to produce printed circuits KT250X 364 PCB FPCB EF500, Multi, 0V3.4L;NL1844#&Lá đồng đã định hình để sản xuất bản mạch in kt250x 364 PCB FPCB EF500,MULTI,0V3,4L
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
9556
KG
3280
PCE
333
USD
2512212HCC8SE0932431
2022-01-05
845730 NG TY TNHH A PRO TECHNOLOGY VICTOR TAICHUNG MACHINERY WORKS CO LTD 3-axis machining center (multi-positioned machining position for metal processing) (MMTB serving Metal SP) Brand: Victor Taichung, Model: VC-F106, C / Field: 23KVA (synchronous goods disassemble). New 100%;Trung tâm gia công 3 trục (máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch để gia công kim loại) (MMTB phục vụ sx sp kim loại) hiệu: VICTOR TAICHUNG,model: VC-F106,c/suất: 23KVA (hàng đồng bộ tháo rời).mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18830
KG
2
SET
157600
USD
112200016413979
2022-04-21
901730 NG TY TNHH FUKANG TECHNOLOGY NGO THI VAN Mitutoyo/530-118 steel clamp with steel alloy used to measure the size correctly, 100% new;Thước kẹp MITUTOYO/530-118 bằng hợp kim thép dùng đê đo chính xác kích thước,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO THI VAN
CTY TNHH FUKANG
20
KG
2
PCE
185
USD
112100015501393
2021-10-01
830401 NG TY TNHH FUKANG TECHNOLOGY CONG TY TNHH KY THUAT HONG BE Material tray, KT: L2500 * W1300 * H31.5 * T1.5mm, used for storage, goods, made of stainless steel, 100% new;Khay đựng liệu,KT:L2500*W1300*H31.5*T1.5mm,dùng để đựng liệu, đựng hàng hóa, làm bằng inox, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH KY THUAT HONG BE
CTY TNHH FUKANG
173
KG
4
PCE
1258
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
441112 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Industrial wooden panels (MDF), KT (1040x1240) mm, used to store products. New 100%;Tấm gỗ công nghiệp (MDF), kt (1040x1240)mm, dùng để kê sản phẩm . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
800
PCE
3520
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
760719 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Aluminum foil SG-140, not yet, size 250 * 460 * 0.14mm, used to produce circuit protection plate. New 100%;Nhôm lá mỏng SG-140, chưa bồi, kích thước 250*460*0.14mm, dùng để sản xuất tấm bảo vệ bản mạch. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
15000
PCE
7350
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
760719 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Aluminum foil SG-140, not yet, size 500 * 420 * 0.14mm, used to produce a circuit protection plate. New 100%;Nhôm lá mỏng SG-140, chưa bồi, kích thước 500*420*0.14mm, dùng để sản xuất tấm bảo vệ bản mạch. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
5000
PCE
4400
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
760719 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Aluminum foil SG-140, not yet, size 500 * 480 * 0.14mm, used to produce a circuit protection plate. New 100%;Nhôm lá mỏng SG-140, chưa bồi, kích thước 500*480*0.14mm, dùng để sản xuất tấm bảo vệ bản mạch. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
5000
PCE
5000
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
760719 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Aluminum foil SG-140, unpaid, size 250 * 340 * 0.14mm, used to produce circuit protection plate. New 100%;Nhôm lá mỏng SG-140, chưa bồi, kích thước 250*340*0.14mm, dùng để sản xuất tấm bảo vệ bản mạch. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
2000
PCE
700
USD
020121FA21010029-03
2021-01-19
761610 NG TY TNHH A PRO TECHNOLOGY YEBAO BICYCLES INC SHENZHEN CO LTD 428-001 # & nut (aluminum) (for parts mounted battery) .Item: 68-428-S0081.New 100%;428-001#&Đai ốc (bằng nhôm) (dùng cho bộ phận gắn bình điện).Item:68-428-S0081.mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
4315
KG
1000
PCE
190
USD
112200014864739
2022-02-25
280430 NG TY TNHH FUKANG TECHNOLOGY CONG TY TNHH AIR LIQUIDE VIET NAM Pure liquid nitrogen gas (> 99.999%), compression pressure: 0.6-0.8Mpa, used to clean the mold; 100% new;Khí nitơ lỏng tinh khiết (>99,999%),áp suất nén:0,6-0,8Mpa, dùng để làm sạch khuôn; mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AIR LIQUIDE
CTY TNHH FUKANG
100070
KG
100070
KGM
7897
USD
060120YMLUI239035644
2020-01-16
250870 NG TY TNHH DELSON TECHNOLOGY DELSON LIGHTING CORPORATION Đất chịu nhiệt sử dụng để xây lò sấy sản phẩm sắt thép cho công ty - Clay fireclay (mới 100%);Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Chamotte or dinas earths;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟食或dinas泥土:熟食或dinas泥土
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7730
KGM
3324
USD
060120YMLUI239035644
2020-01-16
250870 NG TY TNHH DELSON TECHNOLOGY DELSON LIGHTING CORPORATION Đất chịu nhiệt sử dụng để xây lò sấy sản phẩm sắt thép cho công ty - Clay fireclay (mới 100%);Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Chamotte or dinas earths;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟食或dinas泥土:熟食或dinas泥土
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9930
KGM
12810
USD
230621JWFEM21060070
2021-07-15
640110 NG TY TNHH ECO3D KING S SHOE MANUFACTURING PTE LTD Labor boots of plastic materials, yellow, rubber base, with steel nose for protection (no insulation) KV20Y-11 size 11, the company: Honeywell, 100% new;Ủng bảo hộ lao động chất liệu bằng nhựa, màu vàng, có đế bằng cao su, có mũi bằng thép để bảo vệ (không cách điện) mã KV20Y-11 size 11, hãng: Honeywell, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
7715
KG
240
PR
1992
USD
230621JWFEM21060070
2021-07-15
640110 NG TY TNHH ECO3D KING S SHOE MANUFACTURING PTE LTD Labor protection boots with plastic materials, yellow, rubber docks, with steel nose for protection (no insulation) KV20Y-06 size 6, firm: Honeywell, 100% new;Ủng bảo hộ lao động chất liệu bằng nhựa, màu vàng, có đế bằng cao su, có mũi bằng thép để bảo vệ (không cách điện) mã KV20Y-06 size 6, hãng: Honeywell, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
7715
KG
610
PR
5063
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY The urinal tree (not in the cities category, no land, growing in the biological price, height: 15-20cm), Scientific name: Chammaedorea Elegans.;Cây cau tiểu châm ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 15-20cm), tên khoa học: Chammaedorea elegans.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
1700
UNY
850
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY Van Nien Trees (not in the cities category, do not vote, grown in biological prices, height: 10-20cm), Scientific name: Podocarpus macrophylollus.;Cây vạn niên thanh ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 10-20cm), tên khoa học: Podocarpus macrophylollus.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
750
UNY
375
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY Betel nuts Mrs. Lu Lang (not in the cities category, do not vote, grown in biological prices, height: 20-30cm), Scientific name: Philodendron spp.;Cây trầu bà lục lăng ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 20-30cm), tên khoa học: Philodendron spp.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
500
UNY
500
USD
101121EGLV002100500842
2021-11-26
602901 NG TY TNHH GLOBAL ECO BIO TECH GRAND BAY GARDEN TRADING COMPANY Sam tail braid (not in the cities category, do not vote, grown in the biological price, height: 100-120cm), Scientific name: Pachira Macrocarpa.;Cây bím đuôi sam ( không có trong danh mục Cities, không bầu đất, trồng trong giá thể sinh học, chiều cao: 100-120cm), tên khoa học: Pachira macrocarpa.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12580
KG
1650
UNY
2475
USD
IT72000524
2020-03-09
510990 NG TY TNHH D?T LEN ECO WAY CHARTER VENTURES LTD Y81#&Sợi 70% Cashmere 30% Wool;Yarn of wool or of fine animal hair, put up for retail sale: Other;其他。羊毛或动物细毛线,零售:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FIRENZE
HO CHI MINH
0
KG
1645
KGM
141107
USD
281020SHAHCM20100679B
2020-11-06
600200 NG TY TNHH MAY M?C ECO TANK YEE TUNG GARMENT CO LTD V259 # & Fabrics bo 80% Rayon 17% Polyester 3% Spandex (elastane) Knitted size 60 ";V259#&Vải bo 80% Rayon 17% Polyester 3% Spandex (Elastane) Knitted khổ 60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6197
KG
3362
YRD
6865
USD
071221SHAHCM21120021
2021-12-13
600199 NG TY TNHH MAY M?C ECO TANK YEE TUNG GARMENT CO LTD V464 # & Canvas Bo 80% Rayon 17% Polyester 3% Spandex (elastane) knitted size 62 ";V464#&Vải bo 80% Rayon 17% Polyester 3% Spandex (Elastane) Knitted khổ 62"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6572
KG
2051
YRD
2627
USD
230222721210248000
2022-02-28
550999 NG TY TNHH D?T LEN ECO WAY CHARTER VENTURES LTD Y164 # & Fiber 66% Recycled Polyester 32% Polyester 2% Spandex;Y164#&Sợi 66% Recycled Polyester 32% Polyester 2% Spandex
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8837
KG
5014
KGM
30070
USD
230322YMLUI232212241
2022-04-07
844720 NG TY TNHH D?T LEN ECO WAY CHARTER VENTURES LTD Flat knitting machine used in textile industry. Brand: CIXING, Model: STG3.132MC-U 14g. 100%new.;Máy dệt kim phẳng dùng trong nghành dệt may. Hiệu:CIXING, model: STG3.132MC-U 14G .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7800
KG
6
PCE
76200
USD
603201053283
2020-03-12
540349 NG TY TNHH D?T LEN ECO WAY CHARTER VENTURES LTD Y1#&Sợi 100% Rayon;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, multiple (folded) or cabled: Other: Other;非供零售用的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他纱线,多重(折叠)或有线:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5325
KGM
24081
USD
2703201053540
2020-04-01
540349 NG TY TNHH D?T LEN ECO WAY CHARTER VENTURES LTD Y1#&Sợi 100% Rayon;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, multiple (folded) or cabled: Other: Other;非供零售用的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他纱线,多重(折叠)或有线:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
449
KGM
2029
USD
180621EGLV 156100393324
2021-06-22
520642 NG TY TNHH D?T LEN ECO WAY CHARTER VENTURES LTD Y140 # & Fiber 55% Cotton 23% Polyester BCI 19% Nylon 3% Spandex;Y140#&Sợi 55% BCI Cotton 23% Polyester 19% Nylon 3% Spandex
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9432
KG
6706
KGM
48052
USD
112200018430580
2022-06-27
851520 NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY FUCHI TECH HONGKONG LIMITED Hand-held welding machine, model: DSH-XD, 220V voltage, used in factories, 100% new goods;.#&Máy hàn cầm tay, model: DSH-XD, điện áp 220V, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
126
KG
2
PCE
280
USD
MFDH20211103-089
2021-11-06
854130 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DAHUA TECHNOLOGY HK LIMITED 1.2.13.08.10042 # & Diodes (Diode) Tivorting pipe format 2 Pole-BV03C-H-IPP25A (8/20US) - 1 Transmission Street-3.3VRWM-4VBR-CJ1.5PF-350W-Double-SOD323;1.2.13.08.10042#&Điốt (Diode) triệt tiêu dạng ống TVS 2 cực-BV03C-H-Ipp25A(8/20us)- 1đường truyền-3.3Vrwm-4Vbr-Cj1.5pf-350W-hai chiều-SOD323
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
3840
KG
6000
PCE
109
USD
112200018430645
2022-06-27
848341 NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY MULTIPLUS TRADING SHANGHAI LTD Steel gear, model: W-116-21-70096, Size: 20*1cm, brand: Zhongyi, used for chains, 100% new;.#&Bánh răng bằng thép,model:W-116-21-70096, kích thước: 20*1CM,nhãn hiệu:ZHONGYI,dùng cho dây chuyền, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
497
KG
2
PCE
183
USD
MFDH20210926-077
2021-09-28
910690 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DAHUA TECHNOLOGY HK LIMITED 1.2.18.22.10028 # & Motor controller -DRV210PDSGR-CLB single -0V ~ 11V stream control 1A-PWM-DFN8-DFN8, use camera production. New 100%;1.2.18.22.10028#&Bộ điều khiển động cơ -DRV8210PDSGR-Cầu H đường truyền đơn -0V ~ 11V điều khiển dòng 1A-PWM-DFN8-DFN8,dùng sản xuất camera. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2800
KG
6000
PCE
327
USD
112200018417123
2022-06-25
731030 NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY CHANGZHOU S C EXACT EQUIPMENT CO TLD Stainless steel solution tank, SC-CHGF-CC06-HJ01, Size: L325*W95*H300mm, Capacity (40 liters), 100% new;.#&Bể chứa dung dịch bằng thép không rỉ , SC-CHGF-CC06-HJ01 , kích thước:L325*W95*H300mm , dung tích ( 40 lít ), mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
120
KG
8
PCE
9190
USD
112200018403400
2022-06-27
847990 NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY JOHNSON TRADING SHANGHAI LTD Photovoltaic switch (light sensor), brand: Feizhuo, capacity voltage: 220V/24W, used for cleaning machines, 100% new;.#&Công tắc quang điện (cảm biến ánh sáng),nhãn hiệu: FEIZHUO ,điện áp công suất: 220V/24W,dùng cho máy làm sạch,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25
KG
10
PCE
1121
USD
112200018430045
2022-06-27
903034 NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY FUCHI TECH HONGKONG LIMITED Capacitance sensor (voltage), BCT5-S18-UP6X2T-H1151 with 3M cord, German origin, Turck brand, 24V/12W, used for presses, 100% new;.#&Cảm biến điện dung (điện áp), BCT5-S18-UP6X2T-H1151có kèm dây diện 3m, xuất xứ ĐỨC,nhãn hiệu turck , 24V/12W,dùng cho máy ép, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7
KG
2
PCE
200
USD
180821KAOHCMEAL08001
2021-08-30
390220 NG TY TNHH NISON TECHNOLOGY VIETNAM CJ NISON TECHNOLOGY LIMITED Primary polyisobutylen. Liquid.Polybutene2400.cas: 9003-27-4 (Is the material used in golf clubs), 100% new;Polyisobutylen nguyên sinh. dạng lỏng.Polybutene2400.CAS:9003-27-4 (là nguyên liệu dùng trong sx gậy đánh golf), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20185
KG
360
KGM
1160
USD
112200018546971
2022-06-29
851440 NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY CONG TY TNHH CONG NGHE HOA THINH Radiation touch_E3JK-5L; Supply 24-240VAC or 24-240VDC; Separate transceiver sensor; Used to install the company's electric lighting system. Firm: Omron. 100% new #& CN;.#&Cảm ứng đối xạ_E3JK-5L; Nguồn cấp 24-240VAC hoặc 24-240VDC; Cảm biến loại thu phát riêng; dùng để lắp vào hệ thống đèn điện chiếu sáng công ty. Hãng: Omron. Mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE HOA THINH
CTY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY
2450
KG
4
PCE
181
USD
112100015501594
2021-10-01
841291 NG TY TNHH VINA CELL TECHNOLOGY JOHNSON TRADING SHANGHAI LTD . # & Pneumatic cylinder, Model: M120 * 150SCA, Brand: Airtac, KT: L300 * W200 * 150mm, for glue shooting machine, 100% new;.#&Xi lanh khí nén, model:M120*150SCA, nhãn hiệu:Airtac, kt:L300*W200*150mm, dùng cho máy bắn keo,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
1
KG
11
PCE
14
USD
MFDH20210901-064
2021-09-01
482190 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DAHUA TECHNOLOGY HK LIMITED 1.2.51.21.0290 # & paper labels without printing KT 60 * 50mm, use stickers on camera products. New 100%;1.2.51.21.0290#&Nhãn mác bằng giấy chưa in kt 60*50mm, dùng dán trên sản phẩm camera. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11000
KG
30000
PCE
9
USD
112100009413188
2021-02-01
481110 NG TY TNHH KJ TECHNOLOGY VINA CONG TY TNHH INNO FLEX VINA NVL- TAPE-3 0934YJ # & Paper Adhesive tape TAPE-3 0934YJ (TESA61380 + BLUE PET), with scans of the adhesive layer 0934YJ circuit (MP14-00029A), KT 241.4mm * 14.6mm;NVL- TAPE-3 0934YJ#&Băng dính giấy TAPE-3 0934YJ(TESA61380+BLUE PET), có quét lớp keo dính của bản mạch 0934YJ(MP14-00029A), KT 241.4mm*14.6mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH INNO FLEX VINA
CONG TY TNHH KJ TECHNOLOGY VINA
3633
KG
2661
PCE
244
USD
112100009413188
2021-02-01
481110 NG TY TNHH KJ TECHNOLOGY VINA CONG TY TNHH INNO FLEX VINA NVL- TAPE-1 304K # & Paper Adhesive tape TAPE-1 304K (SK800 0.05T + BLUE TAPE), with scans of the adhesive layer MQ41-304K circuit, 86.8mm * 68.8mm KT;NVL- TAPE-1 304K#&Băng dính giấy TAPE-1 304K(SK800 0.05T+BLUE TAPE), có quét lớp keo dính của bản mạch MQ41-304K, KT 86.8mm*68.8mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH INNO FLEX VINA
CONG TY TNHH KJ TECHNOLOGY VINA
3633
KG
56946
PCE
4698
USD
112100009413188
2021-02-01
481110 NG TY TNHH KJ TECHNOLOGY VINA CONG TY TNHH INNO FLEX VINA TAPE-2 A515F NVL- MAIN1 # & Adhesive tape TAPE-2 A515F MAIN1 paper (CP70), with scans of the adhesive layer SM-A515F MAIN1 circuit, KT 153.73 * 96.5mm;NVL- TAPE-2 A515F MAIN1#&Băng dính giấy TAPE-2 A515F MAIN1(CP70), có quét lớp keo dính của bản mạch SM-A515F MAIN1, KT 153.73*96.5mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH INNO FLEX VINA
CONG TY TNHH KJ TECHNOLOGY VINA
3633
KG
41783
PCE
2056
USD
112100009413188
2021-02-01
481110 NG TY TNHH KJ TECHNOLOGY VINA CONG TY TNHH INNO FLEX VINA NVL- TAPE-3 304K # & Paper Adhesive tape TAPE-3 304K (KP), which scans adhesive layer of the circuit MQ41-304K, KT 231.6mm * 86.8mm;NVL- TAPE-3 304K#&Băng dính giấy TAPE-3 304K(KP), có quét lớp keo dính của bản mạch MQ41-304K, KT 231.6mm*86.8mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH INNO FLEX VINA
CONG TY TNHH KJ TECHNOLOGY VINA
3633
KG
18839
PCE
1272
USD
112100009413188
2021-02-01
481110 NG TY TNHH KJ TECHNOLOGY VINA CONG TY TNHH INNO FLEX VINA TAPE-1 A515F NVL- GPS-A # & Paper Adhesive tape TAPE-1 GPS A515F (3M 9460) -A, with scans of the adhesive layer circuit SM-A515F GPS, KT 3813 * 160.76mm;NVL- TAPE-1 A515F GPS-A#&Băng dính giấy TAPE-1 A515F GPS(3M 9460)-A, có quét lớp keo dính của bản mạch SM-A515F GPS, KT 38.13*160.76mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH INNO FLEX VINA
CONG TY TNHH KJ TECHNOLOGY VINA
3633
KG
21461
PCE
1442
USD
112100015090000
2021-09-13
847979 NG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY CONG TY TNHH THUONG MAI HONG AN VIETNAM ClePro Handmade Pushing Machine ClePro Model CW - 103/2, volume of barrel: 42 liters, 100% new goods # & vn;Máy quyét rác đẩy tay Clepro model CW - 103/2, thể tích thùng: 42 lít, hàng mới 100%#&VN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI HONG AN VN
CTY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY
3016
KG
10
PCE
6152
USD