Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
774266286652
2021-07-22
800120 NG TY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VI?T NAM FUSION ADVANTEC CO LTD V800011019 # & Flour tin paste form, composed of: 98.93% tin, and 0.7125%, 0.3033% silver (used to solder circuit boards, a New 100%);V800011019#&Bột thiếc dạng nhão, thành phần gồm: thiếc 98.93%, đồng 0.7125%, bạc 0.3033% (dùng để hàn bo mạch, hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
NONTHABURI TH
HO CHI MINH
78
KG
60
KGM
3960
USD
774148931447
2021-07-06
854121 NG TY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VI?T NAM RUTRONIK ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD V236317010 # & semiconductor components tranzito school effects (MOSFET) has a ratio of energy dissipation under 1W, 60V 0.23A, used in the board, 100% new products;V236317010#&Linh kiện bán dẫn tranzito hiệu ứng trường (MOSFET) có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1W, 60V 0.23A, dùng trong bo mạch, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
12000
PCE
293
USD
270921XY210913002-B
2021-10-04
854443 NG TY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VI?T NAM EW CHINA LIMITED V078510705 # & electrical wires with plastic-wrapped connector, 1 copper core, 0.6438mm core diameter (22AWG), 300V, 6.5cm long, 1soi = 1pce, used in production. New 100%;V078510705#&Dây điện có đầu nối bọc plastic, 1 lõi bằng đồng, đường kính lõi 0.6438mm(22AWG), 300V, dài 6.5cm, 1SOI=1PCE, dùng trong sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
297
KG
11000
SOI
1442
USD
250921UKBHPH-2236/21
2021-10-04
960400 NG TY TNHH SEED VI?T NAM SEED CO LTD GKL # & Metal hand sieve for screening material (SUS316 KT: 300 * 90.0.06 * 150 mesh);GKL#&Giần sàng tay bằng kim loại dùng để sàng nguyên liệu tẩy(SUS316 KT: 300*90,0.06*150 mesh)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
2099
KG
3
PCE
234
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-15
843890 NG TY TNHH HAI PREMIUM TREATS PINGXIANG CITY HEFA TRADE CO LTD Set of cutting knives, are parts used for fresh meat machines, used in pet food factory, a set of blades, knife shafts, knife buffers, 100% new;Bộ dao cắt, là bộ phận dùng cho máy thái thịt tươi, dùng trong nhà máy sản xuất thức ăn cho thú cưng, một bộ gồm lưỡi dao, trục dao, bộ đệm dao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5975
KG
1
SET
1063
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-15
844339 NG TY TNHH HAI PREMIUM TREATS PINGXIANG CITY HEFA TRADE CO LTD Black and white inkjet printer Model W700M, used to print barcodes on product packaging, 100W capacity, 220V voltage. Day SX T12 / 2021, 100% new goods;Máy in phun đen trắng Model W700M, dùng để in mã vạch lên bao bì sản phẩm, công suất 100W, điện áp 220V. Ngày sx T12/2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5975
KG
1
PCE
2117
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-15
843850 NG TY TNHH HAI PREMIUM TREATS PINGXIANG CITY HEFA TRADE CO LTD Meatle meatballs, used to cast meatballs in pet food factory, RW-3 model, capacity of 2.25kw, 380V voltage. Day SX T12 / 2021, 100% new goods;Máy làm thịt viên, dùng để đúc thịt viên trong nhà máy sản xuất thức ăn cho thú cưng, model RW-3, công suất 2.25KW, điện áp 380V. Ngày sx T12/2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5975
KG
3
PCE
6349
USD
050522SHHPH4170079
2022-05-21
230990 NG TY TNHH HAI PREMIUM TREATS CHONGQING SWEET PET PRODUCTS CO LTD Pet Treats-Y Raw materials used to produce yellow dog food, heat and steamed. (TP: cornstarch, rice flour, tapioca, chicken flour, caramel, additives ...) not for retail;Pet Treats-Y#&Nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn cho chó màu vàng, Đã xử lý nhiệt và hấp chín. (tp: bột ngô, bột gạo, bột sắn, bột gà, caramen, phụ gia...) không dùng để bán lẻ
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
24150
KG
3000
KGM
9360
USD
112100013651692
2021-07-07
847730 NG TY TNHH C?NG NGH? HAI CHUANG GUANGXI DONGXING JIU YI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plastic bottle blowing machine, Model: 80, Capacity: 30KW, Voltage: 380V (blowing bottle cast into plastic bottles according to different shapes, (SX: Shen Zhen Jun Cheng Plastic Machinery CO., LTD, Year SX : 2021). New 100%;Máy thổi chai nhựa,Model: 80, công suất: 30Kw, điện áp:380V (Thổi chai đúc thành các chai nhựa theo các hình dạng khác nhau,(Nhà sx:SHEN ZHEN JUN CHENG PLASTIC MACHINERY CO.,LTD, năm SX:2021).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11800
KG
1
SET
27778
USD
180322EGLV141200086842
2022-04-07
030462 NG TY TNHH TH?Y S?N HAI N?M OCTOGONE GUANGDONG FOOD CO LTD Pangasius pearls are still frozen; Packaging: IQF, 2.5kg/PE, Plain Bag with Rider X 4/Cartons;Cá tra phi lê còn da đông lạnh; đóng gói: IQF, 2,5KG/PE, PLAIN BAG WITH RIDER X 4/CARTONS
VIETNAM
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
25000
KGM
57500
USD
180222PLIHQ4D21770-01
2022-02-24
900120 NG TY TNHH NSM TECH HAI PHONG LG CHEM LTD NSM002 # & polarized films for television screens, plelvol56agr5001-a, NSX LG Chem, 100% new;NSM002#&Tấm phim phân cực dùng cho màn hình Tivi, PLELVOL56AGR5001-A, NSX LG Chem, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
10100
KG
2530
MTR
64591
USD
OOLU2669683780
2021-10-29
730640 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HAI BA TáM HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel pipe, with circular cross section, welded, empty, size (48.6x4x800) mm, no effect, 100% new;Ống inox, có mặt cắt ngang hình tròn, được hàn, rỗng, kích thước (48.6x4x800) mm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
20280
KG
200
PCE
2000
USD
SFSSH2001736
2021-12-14
420213 NG TY TNHH HAI THàNH VIêN M7 BOWLPRO PTE LTD BLOWLING BOX BAO BLOWLINE BLOW / Silver with Nylon (Polyester) and Storm_item Non-woven fabric NO: 3035. 100% new products;Túi đựng banh bowling cỡ lớn màu đen/bạc bằng nylon (polyester) và vải không dệt hiệu STORM_Item no: 3035. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
252
KG
2
PCE
83
USD
290621SWDF210167
2021-07-05
330499 NG TY TNHH M? PH?M á ??NG KM HOLDING CO LTD HUXLEY SECRET OF SAHARE Cleansing Water Be Clean, Be Moist Brand Huxley (QC: 200 ml), CB: 147258/21 / CBMP-QLD Date 20.04.2021 (NSX: Samsung Medicosco., Ltd) HSD: 2023, New 100%;Nước tẩy trang HUXLEY SECRET OF SAHARA CLEANSING WATER BE CLEAN, BE MOIST hiệu HUXLEY (QC:200 ml), Số CB:147258/21/CBMP-QLD ngày20.04.2021 (NSX: SAMSUNG MEDICOSCO.,LTD ) HSD: 2023, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1486
KG
250
UNA
380
USD
130322CULVNAS2205222
2022-03-17
293359 NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED Polyether Polyol TN 6201 C-A, 1.4-DiazabicyClo [2.2.2] Octane Triethylenediamineteda: CAS Number 280-57-9, 200kg / sue, used as insulation in aluminum doors production. Tuen brand. New 100%;Polyether polyol TN 6201 C-A, 1,4-Diazabicyclo[2.2.2]octane TRIETHYLENEDIAMINETEDA: CAS Number 280-57-9, 200kg/kiện, dùng làm chất bảo ôn trong sản xuất cửa nhôm. Hiệu Tuen. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
9021
KG
1600
KGM
5440
USD
150721ANSVH2G1273046B
2021-07-22
321490 NG TY TNHH NH?M ??NG á FOSHAN YEJING IMPORT AND EXPORT TRADING COMPANY LIMITED Polyisocyanate Polyphenyl Polymethylene under (TN 6200 C-B), CAS Number 9016-87-9, 250kg / event, used as insulation in the manufacture of aluminum doors. New 100%.;Polymethylene Polyphenyl Polyisocyanate under (TN 6200 C-B), , CAS Number 9016-87-9, 250kg/kiện, dùng làm vật cách nhiệt trong sản xuất cửa nhôm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
12320
KG
1500
KGM
5175
USD
230222712210099000
2022-02-26
283330 NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED Poly Aluminum Chloride Al2 (OH) N CL6 (PAC) wastewater treatment CAS: 1327-41-9, not included in the chemical list according to ND113. Chengrui brand. New 100%;Chất xử lý nước thải Poly Aluminium Chloride Al2(OH)n CL6 (PAC) Mã CAS:1327-41-9, không nằm trong danh mục hóa chất theo NĐ113. Hiệu Chengrui. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
23650
KG
2000
KGM
980
USD
241022ANSVH2R1403060
2021-10-29
480441 NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED 200g / m2 kraft paper, width 13cm used to pack aluminum bars, not printed, coated, unbleached, rolled. New 100%;Giấy Kraft 200g/m2, rộng 13cm dùng để bao gói thanh nhôm, chưa in, tráng phủ, chưa tẩy trắng, dạng cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
3448
KG
801
KGM
753
USD
200120COAU7221864260
2020-02-07
282810 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I HAI NGUYêN WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70% (Ca(OCl)2 - CAS No.: 7778-54-3) - Hóa chất xử lý nước thải dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%;Hypochlorites; commercial calcium hypochlorite; chlorites; hypobromites: Commercial calcium hypochlorite and other calcium hypochlorites;次氯酸盐;商业次氯酸钙;亚氯酸盐;次溴酸盐:商用次氯酸钙和其他次氯酸钙
CHINA
VIETNAM
YUEYANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60480
KGM
58666
USD
1668397323
2021-11-23
900130 NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD 2-week contact lenses for myopia or face-to-face eyes, Seed type Seed 2Weekpure UP 6P / Box.General production: SEED CO., LTD. 100% new products;Kính áp tròng dùng 2 tuần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị, chủng loại SEED 2weekPure UP 6p/box.Hãng sản xuất: SEED CO.,LTD.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
15
KG
50
UNK
325
USD
6046816753
2022-05-24
900130 NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD 1 -time contact lenses for myopia or farsighted eyes, Seed 1daypure Moisture, Seed Co., Ltd, 32 pieces/1 box, 100% new;Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị, Seed 1dayPure moisture, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, 32 chiếc/1 hộp, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
UNK
28
USD
HEI28400960
2022-04-29
900130 NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD 1 -time contact lenses for myopia or farsighted eyes, Seed 1daypure Moisture, Seed Co., Ltd, 32 pieces/1 box, 100% new;Kính áp tròng dùng 1 lần dành cho mắt cận thị hoặc viễn thị, Seed 1dayPure moisture, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, 32 chiếc/1 hộp, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
322
KG
2255
UNK
15785
USD
6046816753
2022-05-24
900130 NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD Hard contact lenses adjust vision, Seed UV-1, manufacturer Seed Co., Ltd, 100%new. 1 glasses/ 1 box of glass;Kính áp tròng cứng điều chỉnh thị lực, SEED UV-1, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, mới 100%. 1 mắt kính/ 1 hộp thuỷ tinh
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
50
USD
6046816753
2022-05-24
900130 NG TY TNHH KíNH áP TRòNG SEED VI?T NAM SEED CO LTD Cosmetic soft contact lenses and refractive defects, model: Iris Lens, Seed Co., Ltd, 100%new. 1 glasses/ 1 box of glass;Kính áp tròng mềm thẩm mỹ và điều chỉnh tật khúc xạ, Model: Iris lens, hãng sản xuất Seed Co.,ltd, mới 100%. 1 mắt kính/ 1 hộp thuỷ tinh
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
160
USD
050222WHF2022011347
2022-02-24
281830 NG TY TNHH LA M? K WAY CHEMICALS ENTERPRISE LIMITED Aluminum powder used in furniture manufacturing / aluminum hydroxide - 50sp, al (OH) 3: 99.6% min, particle size (D50): 40-60um, 25 kg / 1 Bags (768 bags), PTPL reference : 1306 / PTPLMN-NV, August 28, 2009;Bột nhôm dùng trong sản xuất đồ nội thất/ Aluminium Hydroxide - 50SP, AL(OH)3: 99,6 % min, PARTICLE SIZE(D50): 40-60um, 25 KG/ 1 BAGS (768 BAGS), Tham khao PTPL: 1306/PTPLMN-NV, 28/08/2009
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24096
KG
19
TNE
14784
USD
050222WHF2022011347
2022-02-24
281830 NG TY TNHH LA M? K WAY CHEMICALS ENTERPRISE LIMITED Aluminum powder used in furniture production / Aluminum Hydroxide - 75, AL (OH) 3: 99.6% min, Particle Size (D50): 75-100um, 25 kg / 1 Bags (192 Bags), PTPl : 1306 / PTPLMN-NV, August 28, 2009;Bột nhôm dùng trong sản xuất đồ nội thất/ Aluminium Hydroxide - 75, AL(OH)3: 99,6 % min, PARTICLE SIZE(D50): 75-100um, 25 KG/ 1 BAGS (192 BAGS), Tham khao PTPL: 1306/PTPLMN-NV, 28/08/2009
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24096
KG
5
TNE
3624
USD
240522SE/2205/031
2022-06-03
850151 NG TY TNHH Mê GA NORD GEAR PTE LTD 3 -phase alternating engine gearbox for garbage/wastewater filter, 380V, 0.37kw, brand: Nord;Động cơ xoay chiều 3 pha hộp số giảm tốc dùng cho máy lọc rác/nước thải, 380v, 0.37kw, Nhãn hiệu: NORD
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
27
KG
1
PCE
523
USD
JFC031427
2022-04-28
282570 NG TY TNHH M? ?N FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD Chemicals used in the laboratory: A10537, Molybdic Acid, MOO3 85% Min, 500g, 7782-91-4, HMOO4, 100% new goods, ALFA Aesar Thermo Fisher Scientific;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: A10537, Molybdic acid, MoO3 85% min, 500g, 7782-91-4, HMoO4, Hàng mới 100%,hàng của hãng Alfa Aesar Thermo Fisher Scientific
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
46
KG
1
UNA
189
USD
170522SNLCNBVLA740425
2022-05-23
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD YFMB-920L thermal laminant, paper-completed machine, 380V electricity, 100% new;Máy Cán Màng Nhiệt YFMB-920L, máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12250
KG
1
PCE
9677
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Automatic paper sessions XY-850A (Paper products finishing machine, 380V power) 100% new;Máy Bồi Giấy Tự Động XY-850A (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
8387
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Automatic boxing machine YY-900A (Paper product finishing machine, 380V power) 100% new;Máy Thụt Hộp Tự Động YY-900A (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
25161
USD
180522COAU7238394288
2022-05-21
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Divide the raw paper rolls YSD-1300 (the machine finishing the paper, using 380V electricity) 100% new;Máy Chia Cuộn Giấy Thô YSD-1300 (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7840
KG
1
PCE
23000
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Cold glue shooting machine KPM-PJ-V24 (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Phun Bắn Keo Nguội KPM-PJ-V24 (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
5322
USD
220322HHOC22030073
2022-04-01
330790 NG TY TNHH PHILIA M PHILIA PICK INC Greenfinger Reliu Pure Aurora Wipes 1 box = 10 packs (72 pieces/pack), Brand: Greenfinger, Manufacturer: Yuhan-";Khăn Ướt GREENFINGER RELIU PURE AURORA WIPES 1 hộp = 10 gói ( 72 cái/gói), Nhãn hiệu: GREENFINGER, Nhà sản xuất: YUHAN-KIMBERLY, LIMITED, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4813
KG
800
UNK
784
USD
100521NAY05210036HCM
2021-06-16
330720 NG TY TNHH M? PH?M HAVA PT PRISKILA PRIMA MAKMUR Body Spray deodorant for men BELLAGIO - Homme Deodorant Spray Stamina (L) 175ml / bottle, 72 bottles / carton, labels BELLAGIO. New 100%. CB: 100595/19 / CBMP-QLD. HSD: 07/2024;Xịt khử mùi toàn thân dành cho nam BELLAGIO - Homme Deodorant Spray Stamina (L)175ml/chai, 72 chai/thùng, nhãn hàng BELLAGIO. Mới 100%. CB: 100595/19/CBMP-QLD. HSD: 07/2024
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
271
KG
72
UNA
132
USD
031121HXGZ2110034
2021-11-10
392331 NG TY TNHH M? PH?M MIRA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Empty Bottle Plastic - Mira Olive Oil - empty plastic bottle for 275ml cosmetics, not printed with 100% new products;EMPTY BOTTLE PLASTIC - MIRA OLIVE OIL - chai nhựa rỗng dùng đựng 275ml mỹ phẩm, chưa in nhãn hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2005
KG
4000
PCE
480
USD
261221HXGZ2112061
2022-01-06
961620 NG TY TNHH M? PH?M MIRA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Silicon Facial Cleanser - Silicon pieces used to clean up makeup face, no brand, 100% new goods;SILICON FACIAL CLEANSER - miếng silicon dùng để xoa rửa mặt trang điểm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2000
PCE
460
USD
151220AGLHCMI201213
2020-12-25
152190 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Bees Wax (Cas: 8012-89-3) - Beeswax is used to produce cosmetics, new 100%;Bees Wax (Cas: 8012-89-3) - Sáp ong dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6333
KG
20
KGM
315
USD
151220AGLHCMI201213
2020-12-25
152190 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Bees Wax (S) (Cas: 8012-89-3) - Beeswax is used to produce cosmetics, new 100%;Bees Wax(S) (Cas:8012-89-3) - Sáp ong dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6333
KG
16
KGM
222
USD
040721AGLHCMI21070502
2021-07-15
293321 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Allantoin (CAS: 97-59-6) - Leads of hydantoin (organic chemicals) used to produce cosmetics, 100% new products;Allantoin (Cas: 97-59-6) - Dẫn xuất của hydantoin (hóa chất hữu cơ) dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2570
KG
3
KGM
60
USD
171221HHOC21120039
2022-01-06
293321 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Allantoin (CAS: 97-59-6) - Leads of hydantoin (organic chemicals) used to produce cosmetics, 100% new products;Allantoin (Cas: 97-59-6) - Dẫn xuất của hydantoin (hóa chất hữu cơ) dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6008
KG
4
KGM
87
USD
051120WNLSEA2011004
2020-11-16
151591 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Rosemary Oil (Cas: 8000-25-7) - Vegetable oil, used in the manufacture of cosmetics, new 100%;Rosemary Oil (Cas: 8000-25-7) - Dầu thực vật, dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHON
CANG CAT LAI (HCM)
5499
KG
1
KGM
37
USD
112100016103223
2021-10-30
391000 NG TY TNHH M? PH?M MARADO GUANGXI PINGXIANG SHENGHE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Liquid primitive silicol, symbols: QF-1602, QF-820, Mem-7137R, HE, used as a cosmetic production material. 100% new;Silicol nguyên sinh dạng lỏng, ký hiệu: QF-1602, QF-820, MEM-7137R, HE, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17600
KG
1320
KGM
6962
USD
ORD7853279
2021-07-31
420329 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Leather gloves size 8, used in the electrical industry, Manufacturer: Hubbell, Code: PSCGLP12CN8, 100% new;Găng tay da size 8, sử dụng trong ngành điện, hãng sản xuất: Hubbell, mã: PSCGLP12CN8, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
158
KG
12
PR
295
USD
190622ASTAO203533
2022-06-28
853522 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LTD Novai automatic circuit breaker, 27KV, P/N: 2knovai412431, with FXD control cabinet code: 2ifxd4104166044110, installation price and installation accessories. New 100%;Máy ngắt mạch điện tự động NOVAI, 27KV, P/N: 2KNOVAi412431, kèm tủ điều khiển FXD mã: 2IFXD4104166044110, giá lắp và phụ kiện lắp đặt. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
340
KG
1
SET
3000
USD
200622JB2206553006
2022-06-29
853522 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Nova27i automatic circuit breaker, 27KV, code: Knovai41221, with IFXD1104133041112 control cabinet, KA97ME-42 connection device, KA1119R6-42, LCIR-932-2, CE40870003, E0007A99G68, 100% new;Máy ngắt mạch điện tự động NOVA27i,27kV,mã: KNOVAI41221, kèm tủ điều khiển IFXD1104133041112,thiết bị kết nối KA97ME-42,KA1119R6-42,LCIR-932-2,CE40870003,E0007A99G68,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1050
KG
5
SET
32375
USD
270921S00133494
2021-10-05
853522 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Automatic circuit breaker Nova27i, 27KV, Code: Knovai41221, with IFXD1114133041112 control cabinet, KA97ME-42 connector-42, KA1119R6-42, LCIR-932-2, CE40870003, E0007A99G68, new 100%;Máy ngắt mạch điện tự động NOVA27i,27kV,mã: KNOVAI41221, kèm tủ điều khiển IFXD1114133041112,thiết bị kết nối KA97ME-42,KA1119R6-42,LCIR-932-2,CE40870003,E0007A99G68,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6958
KG
34
SET
220150
USD
180422ATL-40075170
2022-05-19
853530 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Isolate breaker, polymers, for industrial electrical systems, 35kV, 150Bil, 600A, Hubbell manufacturer, code: M3D68BP, 100% new;Cầu dao cách ly, loại polyme, dùng cho hệ thống điện công nghiệp, điện áp 35kV, 150BIL, 600A, Hãng sản xuất Hubbell, mã: M3D68BP, mới 100%
MEXICO
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
5784
KG
160
PCE
47224
USD
091021ATL-40071612
2021-12-15
853540 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Lightning with 18KV voltage polymer shell, 10KA, Eaton's Cooper Power Systems manufacturer, Code: UHS18090R1V1AA1, 100% new;Chống sét vỏ Polyme điện áp 18kV, 10kA, hãng sản xuất Eaton's Cooper Power Systems, mã: UHS18090R1V1AA1, mới 100%
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
7862
KG
300
PCE
10014
USD
150621ATL-40069738
2021-07-19
853540 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Line lightning protection equipment, 18KV voltage, 15.3KV (MCOV), 10KA, Hubbell maker, Code: 602015-B0F4010, 100% new;Thiết bị chống sét đường dây, điện áp 18kV, 15.3kV (MCOV), 10kA, Hãng sản xuất Hubbell, mã: 602015-B0F4010, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
KHO CFS CAT LAI
1453
KG
281
PCE
30432
USD
180222KMTCPUSF237162
2022-02-25
030351 NG TY TNHH TH?C PH?M XU?T KH?U HAI THANH NH FOODS SINGAPORE PTE LTD NHF-Herring (01) # & frozen raw fish (SX: Tikhrybcom, CO.LTD. Date SX: 12/21; HH date: 10/22);NHF-HERRING (01)#&Cá trích nguyên con đông lạnh (Nhà SX: Tikhrybcom, Co.Ltd. Ngày SX: 12/21; Ngày HH: 10/22)
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
51734
KG
49270
KGM
56168
USD
140522034C518248
2022-05-27
030351 NG TY TNHH TH?C PH?M XU?T KH?U HAI THANH NH FOODS SINGAPORE PTE LTD Nhf-Herring (04)#& Frozen Cold Excerpts (Manufacturer: JSC Yuzhm jointrybflot 12-17/01/23);NHF-HERRING (04)#&Cá trích nguyên con đông lạnh (Nhà SX: JSC YUZHMORRYBFLOT. Ngày SX: 16-20/12/21, 12-17/01/22; Ngày HH: 16-20/12/22, 12-17/01/23)
RUSSIA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26402
KG
24560
KGM
38363
USD
50422913951612
2022-04-23
030351 NG TY TNHH TH?C PH?M XU?T KH?U HAI THANH NH FOODS SINGAPORE PTE LTD NHF-HERRING (02) #Cold frozen caches (Manufacturer: JSC Yuzhm jointrybflot;NHF-HERRING (02)#&Cá trích nguyên con đông lạnh (Nhà SX: JSC YUZHMORRYBFLOT. Ngày SX: 09-22/11/21; Ngày HH: 09-22/11/22)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
25779
KG
18180
KGM
21089
USD
151021NSSLNKHHC21Q0209
2021-11-02
030353 NG TY TNHH TH?C PH?M XU?T KH?U HAI THANH NH FOODS SINGAPORE PTE LTD NHF-Sardine (113) # & Frozen-size sardines - Size S - Label products (SX: Kushiro Marusui Co., Ltd Date Sx 16, 17, 23 24, 28.29 / 09/21; Date HH: 08/23);NHF-SARDINE (113)#&Cá mòi đông lạnh-Size S - Sản phẩm có nhãn mác (Nhà SX: Kushiro Marusui Co., LTD Ngày SX 16, 17, 23 24 25, 28,29/09/21; Ngày HH: 08/23)
JAPAN
VIETNAM
KUSHIRO - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
96800
KG
34790
KGM
41748
USD
100422SNKO040220301378
2022-04-27
030353 NG TY TNHH TH?C PH?M XU?T KH?U HAI THANH NH FOODS SINGAPORE PTE LTD NHF -Sardine (128) #& Frozen sardines - Size Muji (40/59) - Products with labels (SX: Kushiro Marusui Co., Ltd Date of Manufacturing: 24.25/21; HH Date: HH: 08/23);NHF-SARDINE (128)#&Cá mòi đông lạnh - Size MUJI (40/59) - Sản phẩm có nhãn mác (Nhà SX: Kushiro Marusui Co.,LTD Ngày SX: 24,25/09/21; Ngày HH: 08/23)
JAPAN
VIETNAM
KUSHIRO - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
96800
KG
66000
KGM
76560
USD
151021NSSLNKHHC21Q0209
2021-11-02
030353 NG TY TNHH TH?C PH?M XU?T KH?U HAI THANH NH FOODS SINGAPORE PTE LTD NHF-SARDINE (115) # & FRANCH-SIZE L - Size L - Label products (SX: Kushiro Marusui Co., Ltd Date SX: 16, 17/09/21; day HH: 08/23);NHF-SARDINE (115)#&Cá mòi đông lạnh-Size L - Sản phẩm có nhãn mác (Nhà SX: Kushiro Marusui Co., LTD Ngày SX: 16, 17/09/21; Ngày HH: 08/23)
JAPAN
VIETNAM
KUSHIRO - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
96800
KG
650
KGM
780
USD
200522NSSLNKHHC22Q0059
2022-06-07
030353 NG TY TNHH TH?C PH?M XU?T KH?U HAI THANH NH FOODS SINGAPORE PTE LTD Nhf-Sardine (133) #& Cold Cold sardines-Size L-Products with labels (Manufacturers: Kushiro Tousui Reitou Co., Ltd Date of Manufacturing: 16,27.29/09/21 & 13,14,15 /10/21; HH day: 08.09/23);NHF-SARDINE (133)#&Cá mòi đông lạnh-Size L - Sản phẩm có nhãn mác (Nhà SX: Kushiro Tousui Reitou Co.,LTD Ngày SX: 16,27,29/09/21 & 13,14,15/10/21; Ngày HH: 08,09/23)
JAPAN
VIETNAM
KUSHIRO - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
95928
KG
2810
KGM
3372
USD