Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100015039843
2021-09-17
844180 NG TY TNHH EAST STAR PRINTING VI?T NAM EAST STAR PRINTING COMPANY LIMITED MC12 # & Paper Folding Machine, Model: 360T, Voltage: 380V, Capacity: 4 kW, Year SX: 2015, SX: Dongguan Kuaida Binding Equipment CO., LTD. Secondhand;MC12#&Máy gấp giấy, Model: 360T, điện áp: 380V, công suất: 4 KW, năm SX : 2015, nhà SX : DONGGUAN KUAIDA BINDING EQUIPMENT CO.,LTD. Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
KHO CTY EAST STAR PRINTING VN
KHO CTY EAST STAR PRINTING VN
22550
KG
1
PCE
3660
USD
150422SRA002B016
2022-04-18
480525 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM PRINT STANDARD COMPANY LIMITED GBLMSSPPP-250 #& Covered Topsheet Paper 250gsm, specifications (830*737) mm/238506-21nkd1519, used in paper box manufacturing, 100% new goods;GBLMSSPP-250#&Giấy bìa lớp mặt-Colored Topsheet paper 250gsm,Quy cách (830*737)mm/238506-21NKD1519, Dùng trong sx hộp giấy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHENZHEN
GEMALINK
24624
KG
3840
KGM
7296
USD
150422SRA002B016
2022-04-18
480525 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM PRINT STANDARD COMPANY LIMITED GBLMSSPPP-250 #& Covered Topsheet Paper 250gsm, specifications (840*876) mm/PBX-31487-2-C-B011, used in paper box manufacturing, 100% new goods;GBLMSSPP-250#&Giấy bìa lớp mặt-Colored Topsheet paper 250gsm,Quy cách (840*876)mm/PBX-31487-2-OC-B011, Dùng trong sx hộp giấy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHENZHEN
GEMALINK
24624
KG
5617
KGM
4984
USD
150422SRA002B016
2022-04-18
480525 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM PRINT STANDARD COMPANY LIMITED GBLMSSPPP-250 #& Covered Topsheet Paper 250gsm, specifications (818*718) mm/238506-21nkd1518, used in paper box manufacturing, 100% new goods;GBLMSSPP-250#&Giấy bìa lớp mặt-Colored Topsheet paper 250gsm,Quy cách (818*718)mm/238506-21NKD1518, Dùng trong sx hộp giấy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHENZHEN
GEMALINK
24624
KG
4050
KGM
7560
USD
81221214846375
2021-12-13
481093 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM BRIGHTNESS PAPER CO LTD GDL-250 # & Duplex paper rolls. The upper layer has been coated with CaCO3, the lower layer made of recycled pulp, paper size: 889mm. Quantify 250gsm, nl paper box production, 100% new;GDL-250#&Giấy Duplex dạng cuộn.lớp trên đã được tráng phủ bằng CaCO3, lớp dưới làm bằng bột giấy tái chế, Khổ giấy:889mm. Định lượng 250gsm, NL sản xuất hộp giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
99830
KG
8001
KGM
7049
USD
81221214846375
2021-12-13
481093 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM BRIGHTNESS PAPER CO LTD GDLSSPP-300 # & Duplex paper rolls. The upper layer has been coated with CaCO3, the lower layer made of recycled pulp, paper size 1194mm. Quantitative 300gsm, nl paper box production, 100% new;GDLSSPP-300#&Giấy Duplex dạng cuộn.lớp trên đã được tráng phủ bằng CaCO3, lớp dưới làm bằng bột giấy tái chế, Khổ giấy 1194mm. Định lượng 300gsm, NL sản xuất hộp giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
99830
KG
2364
KGM
2047
USD
81221214846375
2021-12-13
481093 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM BRIGHTNESS PAPER CO LTD GDLSSPP-450 # & Duplex paper rolls. The upper layer has been coated with CaCO3, the lower layer made of recycled paper, 1400mm paper size. Quantitative 450gsm, NL paper box production, 100% new;GDLSSPP-450#&Giấy Duplex dạng cuộn.lớp trên đã được tráng phủ bằng CaCO3, lớp dưới làm bằng bột giấy tái chế, Khổ giấy 1400mm. Định lượng 450gsm, NL sản xuất hộp giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
99830
KG
5416
KGM
4609
USD
201121214462679
2021-12-02
844314 NG TY TNHH BRILLIANT PRINTING H K YUESHUN TRADE CO LIMITED LetterPress 6 color printer, loose sheet printing, Model: HTL320-6C, operating with 380V voltage, 40KW capacity. Number of serial: 21007. NSX: Guangzhou Yutian Machinery Co., Ltd. New 100%;Máy in letterpress 6 màu, in tờ rời, model: HTL320-6C, hoạt động bằng điện áp 380V, công suất 40kW. Số sê-ri: 21007. NSX: Guangzhou Yutian Machinery Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1
SET
70000
USD
201121214462679
2021-12-02
844314 NG TY TNHH BRILLIANT PRINTING H K YUESHUN TRADE CO LIMITED Letterpress printer, 4-color removable sheet printing, Model: 201, operating with 380V voltage, a capacity of 30kW. Number of serial: 00056. Year SX: 2021. NSX: Kunshan Golden Machinery Co., Ltd. New 100%;Máy in letterpress, in tờ rời 4 màu, model: 201, hoạt động bằng điện áp 380V, công suất 30KW. Số sê-ri: 00056. Năm sx: 2021. NSX: Kunshan Golden Machinery Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1
SET
7150
USD
43510153205039-02
2022-06-25
844010 NG TY TNHH CHANG JIANG PRINTING VI?T NAM CHANGSHU PAIKA TRADING CO LTD HC-5E #& Book Book Book Machine (Brand: Creative, Model: DFA-21, Capacity: 0.75kW, Electricity, 100%new, NSX: 2021);HC-5E#&Máy đóng tập vở- BOOK BINDING MACHINE ( Hiệu: CREATIVE, Model: DFA-21, Công suất: 0.75KW, Hoạt động bằng điện, Mới 100%, NSX: 2021 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
500
KG
1
PCE
2308
USD
122100015203981
2021-09-22
730810 NG TY TNHH THE WING FAT PRINTING VI?T NAM BIGUAR MACHINE TECHNOLOGY WUXI CO LTD Fixed welded steel bridge frame Model: SY-QJ, KT: 10000x1600x1400mm, to fix the axis of the mud, providing walkways. NSX: Yixing Shanying Environmental Protection Equipment Co., Ltd. New 10%;Khung cầu bằng thép đã được hàn cố định model: SY-QJ, KT: 10000x1600x1400mm, để cố định trục gạt bùn, cung cấp lối đi bộ. NSX: Yixing Shanying Environmental Protection Equipment Co., Ltd. Mới 10%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9140
KG
1
PCE
13840
USD
112200017774932
2022-06-02
470630 NG TY TNHH THE WING FAT PRINTING VI?T NAM SHANGHAI DONGQING PAPER CO LTD WFNVL-A001 #& A1 bleached pulp made from bamboo, made by sulphate method, 2x840x700mm sheet plate, brightness> = 84%ISO. 100% new;WFNVL-A001#&Bột giấy đã tẩy trắng loại A1 làm từ tre, sản xuất bằng phương pháp Sulphat, dạng tấm kích thước 2x840x700mm, độ sáng >=84%ISO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31300
KG
30000
KGM
32070
USD
110921112100000000000
2021-09-10
470630 NG TY TNHH THE WING FAT PRINTING VI?T NAM SHANGHAI DONGQING PAPER CO LTD Bleached pulp type A1 made from bamboo, produced by sulphate method, 2x840x700mm size plate, brightness> = 84% ISO. 100% new;Bột giấy đã tẩy trắng loại A1 làm từ tre, sản xuất bằng phương pháp Sulphat, dạng tấm kích thước 2x840x700mm, độ sáng >=84%ISO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31040
KG
30000
KGM
34614
USD
112100014870000
2021-09-01
470630 NG TY TNHH THE WING FAT PRINTING VI?T NAM SHANGHAI DONGQING PAPER CO LTD Bleached pulp type A1 made from bamboo, produced by sulphate method, 2x840x700mm size plate, brightness> = 80% ISO. 100% new;Bột giấy đã tẩy trắng loại A1 làm từ tre, sản xuất bằng phương pháp Sulphat, dạng tấm kích thước 2x840x700mm, độ sáng >=80%ISO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
29980
KG
10000
KGM
11538
USD
112200015098636
2022-03-02
470630 NG TY TNHH THE WING FAT PRINTING VI?T NAM SHANGHAI DONGQING PAPER CO LTD Bleached pulp type A1 made from bamboo, produced by sulphate method, 2x840x700mm size plate, brightness> = 84% ISO. 100% new;Bột giấy đã tẩy trắng loại A1 làm từ tre, sản xuất bằng phương pháp Sulphat, dạng tấm kích thước 2x840x700mm, độ sáng >=84%ISO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31600
KG
30000
KGM
32070
USD
112200018047437
2022-06-13
470630 NG TY TNHH THE WING FAT PRINTING VI?T NAM SHANGHAI DONGQING PAPER CO LTD WFNVL-A001 #& A1 bleached pulp made from bamboo, made by sulphate method, 2x840x700mm sheet plate, brightness> = 84%ISO. 100% new;WFNVL-A001#&Bột giấy đã tẩy trắng loại A1 làm từ tre, sản xuất bằng phương pháp Sulphat, dạng tấm kích thước 2x840x700mm, độ sáng >=84%ISO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31740
KG
30000
KGM
37800
USD
070121FORM20120472
2021-01-14
480700 NG TY TNHH TAIXIN PRINTING VINA GOMUNDANG PRINTING INC # & # & NP08 NP08 paperboard-backed, not coated or impregnated, gray substrate, not coated or printed surface, sheets, weighing 800g / m2, size: 740 * 940mm;NP08#&NP08 #& Cáctông bồi, chưa tráng phủ hoặc thấm tẩm, lớp đế màu xám, chưa tráng hoặc in bề mặt, dạng tờ,định lượng 800g/m2,kích thước:740*940mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
10276
KG
1558
KGM
1028
USD
041221JSLIBS21110184
2021-12-15
480460 NG TY TNHH TAIXIN PRINTING VINA GOMUNDANG PRINTING INC NP28 # & black paper used as a phone tray, rolls, quantitative 250g / m2, size: 810 * 2440m / 46 rolls;NP28#&Giấy màu đen dùng làm khay đựng điện thoại, dạng cuộn, định lượng 250g/m2, kích thước: 810*2440m/46 roll
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
23840
KG
22724
KGM
92873
USD
041221JSLIBS21110184
2021-12-15
480460 NG TY TNHH TAIXIN PRINTING VINA GOMUNDANG PRINTING INC NP28 # & black paper used as a phone tray, rolls, quantitative 250g / m2, size: 810 * 2400m / 2 rolls;NP28#&Giấy màu đen dùng làm khay đựng điện thoại, dạng cuộn, định lượng 250g/m2, kích thước: 810*2400m/2 roll
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
23840
KG
972
KGM
3973
USD
181121COAU7235163790
2021-12-09
481161 NG TY TNHH HH DREAM PRINTING NINGBO FREE TRADE ZONE FANGYUAN PAPER TRADING CO LTD PPTMS0029 # & Paper double-sided Hong Ta, a coated face oil used to make paper toys and other products from BHTOCNF-280-1016 paper, quantify 280g, rolls, 1016mm, 100% new products;PPTMS0029#&Giấy hai mặt trắng HONG TA , một mặt được tráng phủ dầu dùng làm đồ chơi bằng giấy và các sản phẩm khác từ giấy BHTOCNF-280-1016, định lượng 280G,dạng cuộn, khổ 1016mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GAOLAN
DINH VU NAM HAI
35718
KG
4292
KGM
5022
USD
150721EX07/2107/0048
2021-08-27
844313 NG TY TNHH HH DREAM PRINTING KOENIG BAUER SHEETFED AG AND CO KG 5-color offset printer, Model: RA145-5 + L FAPC ALV2, SX: KOENIG & BAUER SHEETFED AG & CO.KG, SERIAL NO.370853, SX: 2021, Speed: 13000 sheets / hour, the largest paper size: 1050 x 1450mm, 100% new goods;Máy in offset 5 màu, model: RA145-5+L FAPC ALV2, hãng sx: Koenig & Bauer Sheetfed Ag&Co.Kg, serial no.370853, năm sx: 2021, tốc độ: 13000 tờ/giờ, khổ giấy lớn nhất: 1050 x 1450mm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
133498
KG
1
SET
2692300
USD
021121FGNS2110000141
2021-11-11
844811 NG TY TNHH HH DREAM PRINTING DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO LTD EASY FAME HONG KONG LIMITED Thumbnails (paper paper) Portable paper cover products, Model: TY-25A, NSX: Dongguan Taiyao Machinery Co., Ltd, produced in 2021, 100% new products;Máy thu nhỏ (đánh giấy) sản phẩm giấy bìa cầm tay, Model:TY-25A, NSX:DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO.,LTD,sản xuất năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
4014
KG
2
SET
900
USD
021121FGNS2110000141
2021-11-11
844811 NG TY TNHH HH DREAM PRINTING DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO LTD EASY FAME HONG KONG LIMITED Semi-automatic punching machine Paper products, Model: 1500, 220V voltage 50/60 Hz 0.65KW, NSX: Dongguan Taiyao Machinery Co., Ltd, produced in 2021, 100% new goods;Máy đục lỗ bán tự động sản phẩm bằng giấy, Model: 1500, điện áp 220V 50/60 HZ 0.65kw,NSX:DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO.,LTD, sản xuất năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
4014
KG
1
SET
5700
USD
021121FGNS2110000141
2021-11-11
844811 NG TY TNHH HH DREAM PRINTING DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO LTD EASY FAME HONG KONG LIMITED Semi-automatic punching machine Paper products, Model: 1500, 220V voltage 50/60 Hz 0.65KW, NSX: Dongguan Taiyao Machinery Co., Ltd, produced in 2021, 100% new goods;Máy đục lỗ bán tự động sản phẩm bằng giấy, Model: 1500, điện áp 220V 50/60 HZ 0.65kw, NSX:DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO.,LTD, sản xuất năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
4014
KG
2
SET
8100
USD
YLE2204530
2022-04-19
844190 NG TY TNHH TAIXIN PRINTING VINA GOMUNDANG PRINTING INC Aluminum mold Q4 (used to produce mobile phone tray), Model SM-F936, Size: 710*317*90mm, 1set/4-store, 100% new goods;Khuôn bằng nhôm Q4 (dùng để sản xuất khay đựng điện thoại di động bằng giấy), Model SM-F936, kích thước: 710*317*90mm, 1set/4chiếc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
184
KG
1
SET
4494
USD
230121ATL/T/06892/42590
2021-02-18
480257 NG TY TNHH TAIXIN PRINTING VINA PT INDAH KIAT PULP PAPER TBK NP04 # & Paper, offset sheets, not coated, weighing 50g / m2, size: 915 * 625mm, used to manufacture cell phone box;NP04#&Giấy in offset dạng tờ,chưa tráng phủ, định lượng 50g/m2, kích thước:915*625mm, dùng để sản xuất hộp điện thoại di động
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TAN VU - HP
57860
KG
35127
KGM
41451
USD
230121ATL/T/06892/42590
2021-02-18
480257 NG TY TNHH TAIXIN PRINTING VINA PT INDAH KIAT PULP PAPER TBK NP04 # & Paper, offset sheets, not coated, weighing 50g / m2, 775 * 930mm size, used to manufacture cell phone box;NP04#&Giấy in offset dạng tờ,chưa tráng phủ, định lượng 50g/m2, kích thước 775*930mm, dùng để sản xuất hộp điện thoại di động
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TAN VU - HP
57860
KG
7298
KGM
8611
USD
150222JNBXS2202002
2022-02-25
391000 NG TY TNHH BMD PRINTING VINA BHT TRADE COMPANY 100% primitive liquid silicone - BH-8005 (C). New 100%;Silicone dạng lỏng nguyên sinh 100% - BH-8005(C). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4066
KG
400
KGM
5200
USD
150222JNBXS2202002
2022-02-25
391000 NG TY TNHH BMD PRINTING VINA BHT TRADE COMPANY 100% primitive liquid silicone - BH-8005 (W). New 100%;Silicone dạng lỏng nguyên sinh 100% - BH-8005(W). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4066
KG
3200
KGM
38400
USD
110422500142018000
2022-05-20
390730 NG TY TNHH STAR ENGINEERS VI?T NAM STAR ENGINEERS I PVT LTD Liquid epoxy resin is used to fix components, resin MC-5506, Elan-Tron-MC-5506, CEP0000009. New 100%;Nhựa Epoxy dạng lỏng dùng để cố định linh kiện, Resin MC-5506, Elan - tron-MC-5506, CEP0000009. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3071
KG
425
KGM
2068
USD
16063924755
2021-07-21
854110 NG TY TNHH STAR ENGINEERS VI?T NAM STAR ENGINEERS I PVT LTD Diodes, SMD Zener- Zener Diode, 24V, SOT23, 2% / 5%, BZX84-B24 / BZX84-C24 / BZX84-B24LT1G / BZX84-C24LT1G / BZX84-B24-E3-08 / BZX84-C24-E3-08 / BZX84-B24 /, EDI1020013, 100% new, LK electronic;Đi ốt, SMD ZENER- ZENER DIODE, 24V, SOT23, 2%/5%,BZX84-B24/BZX84-C24/BZX84-B24LT1G/BZX84-C24LT1G/BZX84-B24-E3-08/BZX84-C24-E3-08/BZX84-B24/,EDI1020013, mới 100%, lk điện tử
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
510
KG
12000
PCE
112
USD
121021SNLBSHVL2606744
2021-10-29
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Pulp from fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Paper Cellulose), 20kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (PAPER CELLULOSE), 20kg/ bao; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
61010
KG
60000
KGM
49582
USD
010621SFS132388
2021-06-22
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
180821SWLHCM21-0093
2021-08-28
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18270
USD
270121SFS-HSE-2101-0009
2021-02-27
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11613
KG
1050
BAG
9398
USD
180821SWLHCM21-0094
2021-08-28
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18270
USD
100721SWLHCM21-0080
2021-07-29
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
201021SWLHCM21-0118
2021-11-08
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
080121SFS-HSE-2101-0002
2021-02-25
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch roller) for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11191
KG
950
BAG
8503
USD
151021SWLHCM21-0117
2021-11-08
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18795
USD
190122SWLHCM22-0013
2022-02-09
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23519
KG
2089
BAG
18697
USD
151221SWLHCM21-0148
2022-01-04
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
270921COAU7234298520
2021-10-04
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Paper from fibers (Lot Lu Lu) treated treatment (Paper Cellulose); 20kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (PAPER CELLULOSE); 20Kg/Bao; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
30005
KG
30000
KGM
25126
USD
020322SWLHCM22-0026
2022-03-29
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18795
USD
290122SWLHCM22-0016
2022-02-15
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18795
USD
270121SFS-HSE-2101-0009
2021-03-03
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11613
KG
1050
BAG
9398
USD
050921SWLHCM21-0102
2021-09-21
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11476
KG
996
BAG
8665
USD
090221SFS-HSE-2102-0004
2021-03-04
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11671
KG
1061
BAG
9496
USD
140622OOLU2133992880
2022-06-28
732011 NG TY TNHH GREAT STAR VI?T NAM HANGZHOU GREAT STAR INDUSTRIAL CO LTD Leaf springs, steel, used in utility cutting knives, size 35x3mm, NSX: Hangzhou Great Star, 100% new;Lò xo lá, bằng thép, dùng trong dao cắt tiện ích, kích thước 35X3MM,nsx: Hangzhou Great Star, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
36153
KG
5000
PCE
95
USD
14112121SHA0132258
2021-11-24
850610 NG TY TNHH GREAT STAR VI?T NAM CHANGZHOU HUADA KEJIE OPTO ELECTRO INSTRUMENT CO LTD AA sub-batteries with manganese dioxide, 14x50mm size, volume outside 7.57 cm3 (external volume no more than 300cm3), 1.5V voltage. New 100% (1set = 2 pcs);Pin tiểu AA bằng dioxit mangan ,kích thước 14x50mm, thể tích ngoài 7.57 Cm3( thể tích ngoài không quá 300Cm3), điện áp 1.5V.Hàng mới 100%(1set=2 chiếc)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
333
KG
2000
SET
359
USD
031021OOLU2679625420
2021-10-16
390190 NG TY TNHH GREAT STAR VI?T NAM HANGZHOU GREAT STAR INDUSTRIAL CO LTD PP plastic beads SR0312 primary form, component: polyethylene: 50%, Titanium dioxide: 22% Benzimidazolone red: 15%. New 100%;Hạt nhựa PP SR0312 dạng nguyên sinh, thành phần: Polyethylene: 50%, Titanium Dioxide: 22%Benzimidazolone đỏ:15%.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
52395
KG
750
KGM
3623
USD
04102121SHA0130108
2021-10-21
700510 NG TY TNHH GREAT STAR VI?T NAM CHANGZHOU HUADA KEJIE OPTO ELECTRO INSTRUMENT CO LTD Glass plate (floating, transparent glass), without grid, unpopular processing, used as raw materials in laser measurement equipment, size 43.4 * 17 * 2mm, 100% new;Tấm kính(dạng kính nổi, trong suốt), không có cốt lưới,chưa được gia công về mặt quang học, dùng làm nguyên liệu trong thiết bị đo lường bằng tia laser, kích thước 43.4*17*2mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
221
KG
70
PCE
103
USD
180721THCC21072104
2021-07-22
841420 NG TY TNHH HAPPY STAR HAPPY STAR SPORTS INDUSTRY CO LTD BHN # & Pumps slightly plastic (hand pump and pump the ball through boxing). New 100%.;BHN#&Bơm hơi nhựa (Bơm bằng tay và bơm cho banh boxing). Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26182
KG
25500
PCE
4080
USD
120521SUDU21001AT8S004
2021-07-23
440793 NG TY TNHH LODE STAR CHAMP SPEED INTERNATIONAL LTD 007 # & Wood Maple (likes) Saw (4/4 ") vertical lines are dried, unmarried - Science Name: Acer Rubrum (used in export furniture.);007#&Gỗ maple (thích) xẻ (4/4" ) Gỗ xẻ theo chiều dọc đã sấy khô, chưa qua bào láng -Tên khoa học: Acer rubrum (dùng trong sx đồ gỗ xuất khẩu.)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
20230
KG
30
MTQ
9935
USD
310521NLBKK2100156
2021-06-07
340700 NG TY TNHH R STAR SIAM QUALITY INDUSTRIES CO LTD 100g 8-colored land, stock code: K-100 / 8C, age usage 3 and older, 100% new;Đất nặn 100g 8 màu, Mã hàng: K-100/8C, Tuổi sử dụng 3 tuổi trở lên, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8624
KG
4608
PCE
774
USD
310521NLBKK2100156
2021-06-07
340700 NG TY TNHH R STAR SIAM QUALITY INDUSTRIES CO LTD 100g 8 colors and 4 tools, stock code: K-100 / 8C / 4T, age usage 3 and older, 100% new;Đất nặn 100g 8 màu và 4 dụng cụ, Mã hàng: K-100/8C/4T, Tuổi sử dụng 3 tuổi trở lên, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8624
KG
4224
PCE
1035
USD
230121DHCM101036502
2021-02-01
140120 NG TY TNHH LODE STAR CHAMP SPEED INTERNATIONAL LTD 282 # & Clouds knit-scientific name: calamus # 536 3.5-4mm (42 "* 15M") - 100% new wood used in sx sp (chairs, beds);282#&Mây đan-Tên khoa học: calamus # 536 3.5-4mm (42" * 15M")-mới 100% dùng trong sx sp gỗ (ghế, giường)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
465
KG
800
MTK
9450
USD
280521DHCM105040501
2021-06-01
140120 NG TY TNHH LODE STAR CHAMP SPEED INTERNATIONAL LTD 282 # & Clouds knit-scientific name: calamus # 536 3.5-4mm (42 "* 15M") - 100% new wood used in sx sp (chairs, beds);282#&Mây đan-Tên khoa học: calamus # 536 3.5-4mm (42" * 15M")-mới 100% dùng trong sx sp gỗ (ghế, giường)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
480
KG
800
MTK
12250
USD
774266286652
2021-07-22
800120 NG TY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VI?T NAM FUSION ADVANTEC CO LTD V800011019 # & Flour tin paste form, composed of: 98.93% tin, and 0.7125%, 0.3033% silver (used to solder circuit boards, a New 100%);V800011019#&Bột thiếc dạng nhão, thành phần gồm: thiếc 98.93%, đồng 0.7125%, bạc 0.3033% (dùng để hàn bo mạch, hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
NONTHABURI TH
HO CHI MINH
78
KG
60
KGM
3960
USD
774148931447
2021-07-06
854121 NG TY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VI?T NAM RUTRONIK ELECTRONICS SINGAPORE PTE LTD V236317010 # & semiconductor components tranzito school effects (MOSFET) has a ratio of energy dissipation under 1W, 60V 0.23A, used in the board, 100% new products;V236317010#&Linh kiện bán dẫn tranzito hiệu ứng trường (MOSFET) có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1W, 60V 0.23A, dùng trong bo mạch, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
12000
PCE
293
USD
270921XY210913002-B
2021-10-04
854443 NG TY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VI?T NAM EW CHINA LIMITED V078510705 # & electrical wires with plastic-wrapped connector, 1 copper core, 0.6438mm core diameter (22AWG), 300V, 6.5cm long, 1soi = 1pce, used in production. New 100%;V078510705#&Dây điện có đầu nối bọc plastic, 1 lõi bằng đồng, đường kính lõi 0.6438mm(22AWG), 300V, dài 6.5cm, 1SOI=1PCE, dùng trong sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
297
KG
11000
SOI
1442
USD
261021213954904-01
2021-10-28
740821 NG TY TNHH STAR CAP ELECTRONICS CROWN HEROISM TECHNOLOGY LTD NPL10 # & coated copper wire has been plated (CP), roll form. Diameter: 0.76mm, used in production capacitors. NSX: Jiangsu Santong Techonology CO., LTD New 100%;NPL10#&Dây đồng hợp kim đã được mạ (CP), dạng cuộn. Đường kính: 0.76mm, dùng trong sản xuất tụ điện. NSX: JIANGSU SANTONG TECHONOLOGY CO., LTD Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
100000
KG
5313
KGM
159402
USD
091120WXHS201036B-1
2020-11-16
550490 NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18722
KG
1086
KGM
1287
USD
171220WXHS201260B
2020-12-24
550490 NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11870
KG
2785
KGM
3411
USD
200721D21CHL004813
2021-10-13
220421 NG TY TNHH H T STAR MATETIC WINE GROUP S A Red wine Huenu Reserva Cabernet Sauvignon 2020 14% 75Cl. 100% 06 bottles / barrels;Rượu vang đỏ HUENU Reserva Cabernet Sauvignon 2020 14% 75cl. Hang mơi 100% 06 chai/thùng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TIEN SA(D.NANG)
22580
KG
600
UNA
630
USD
110520WXHS200503A
2020-05-16
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8623
KGM
10102
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
020620WXHS200603A
2020-06-09
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4692
KGM
9369
USD
230620WXHS200643A
2020-06-29
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9550
KGM
12049
USD
230622CKEHCM2206051-02
2022-06-28
481620 NG TY TNHH DAILY FULL INTERNATIONAL PRINTING VN SIH KUO TRADING CO LTD Carbonless self -copy paper (white intercound), roll, 31.75cm) (used for printing forms) (24 Roll). PTPL: 5206/TB- TCHQ, August 7, 2020 (CBW01);Giấy tự nhân bản carbonless copy paper (liên trên màu trắng), dạng cuộn, khổ 31.75cm)(công dụng dùng để in biểu mẫu) (24 roll). PTPL:5206/TB- TCHQ, ngày 07/08/2020 (CBW01)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
6248
KG
45720
MTK
3475
USD
131120ASKVHHK0460109
2020-11-17
680991 NG TY TNHH K? NGH? LONG STAR VI?T NAM FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED A-125 # & Additives gypsum to produce plastic or rubber particles A-125 (> = 98.5% as plaster, <1.5% is other substances) CAS NO: 13397-24-5;A-125#&Chất phụ gia thạch cao để sản xuất hạt nhựa hoặc cao su A-125 ( >=98.5% là plaster , <1.5% là chất khác ) CAS NO : 13397-24-5
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
14341
KG
2000
KGM
780
USD