Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
LHTSYH2111082A
2021-12-15
482320 NG TY TNHH EAGLE WOOD VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Paper Dust Filter Paint used in paint rooms, produced from pulp, rolls with 9 layers, size 0.57 * 10m, has been cut many holes in the middle, 100% new;Giấy lọc bụi sơn dùng trong phòng sơn, sản xuất từ bột giấy, dạng cuộn có 9 lớp, kích thước 0.57*10m, đã được khoét nhiều lỗ ở giữa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
180
ROL
8285
USD
250522TYO220604913
2022-06-06
790390 NG TY TNHH EAGLE VINA TAEWON INTERNATIONAL CO LTD ZDA #& a mixture of zinc powder used to produce golf ball Zn-da90s Cas: 14643-87-9,57-05-1 (1bao = 15kg).;ZDA#&Hỗn hợp bột kẽm nguyên liệu dùng để sản xuất bóng golf ZN-DA90S CAS:14643-87-9,557-05-1(1bao=15Kg).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
8768
KG
8160
KGM
40637
USD
130121YLKW0015489
2021-01-25
790390 NG TY TNHH EAGLE VINA TAEWON INTERNATIONAL CO LTD Zinc powder material mixture used to produce golf ball DIACRYLATE ZINC (ZN-DA90S). CAS: 14643-87-9,557-05-1 (1bao = 15 kg) . 100% new;Hỗn hợp bột kẽm nguyên liệu dùng để sản xuất bóng golf ZINC DIACRYLATE (ZN-DA90S). CAS:14643-87-9,557-05-1(1bao=15Kg).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
3060
KGM
12852
USD
220920COAU7225702614
2020-12-23
340520 NG TY TNHH GREEN EAGLE DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Polishes for polishing and preservation of wooden products, 20L / CAN, not effective, new 100%;Chất đánh bóng dùng để đánh bóng và bảo quản các sản phẩm bằng gỗ, 20L/CAN, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16730
KG
1000
LTR
1200
USD
220920COAU7225702614
2020-12-23
820110 NG TY TNHH GREEN EAGLE DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Shovels for gardening mini metal, size 47 cm, brand, new 100%;Xẻng xúc làm vườn mini bằng kim loại, kích thước 47 cm, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16730
KG
300
PCE
1050
USD
160821COSU6306776430
2021-10-07
440398 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES WAN LONG HOLDINGS HK LIMITED Eucalyptus wood (Name of KH: Eucalyptus) Raw, unmarked or timber has been cut, diameter for about 20 to 30 cm. Length: 5.2m, including 1089. the item is not Leather to DM CITES;Gỗ cây bạch đàn (Tên KH: EUCALYPTUS) dạng thô, chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ đã được cắt khúc, đường kính trong khoảng 20 đến 30 cm. chiều dài: 5.2m, gồm 1089 khúc. Hàng không thuộc dm Cites
BRAZIL
VIETNAM
ITAJAI - SC
CANG TAN VU - HP
282880
KG
299
MTQ
51745
USD
220920COAU7225702614
2020-12-23
620899 NG TY TNHH GREEN EAGLE DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Female pants colored (black, white, red, purple ..) size S, not effective, new 100%;Quần lót nữ nhiều màu( đen, trắng, đỏ, tím..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16730
KG
3500
PCE
1750
USD
536158203486
2021-12-15
293350 NG TY TNHH EAGLE VINA NINGBO INNO PHARMCHEM CO LTD 4-hydroxyquinoline organic compounds (powdered) materials used to produce golf balls. CAS: 611-36-9. 100% new goods;4-HYDROXYQUINOLINE hợp chất hữu cơ (dạng bột) nguyên liệu dùng để sản xuất bóng golf . CAS:611-36-9 .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
22
KG
20
KGM
500
USD
120221BKKCB21000571
2021-02-18
441112 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES ADVANCE FIBER CO LTD MDF wood fiber boards made of wood sheets of rubber, yet not paint coating, used as a reinforcing layer laminated plywood, KT 2.3mm x1220mm x2440mm, 18,240 sheets, manufacturer: ADVANCE FIBER CO., LTD. New 100%;Gỗ ván sợi MDF dạng tấm làm từ gỗ cao su, chưa sơn chưa tráng phủ, dùng làm lớp cốt gỗ dán ép, KT 2.3mm x1220mm x2440mm, 18240 tấm, nhà sản xuất: ADVANCE FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
163070
KG
125
MTQ
36840
USD
220920COAU7225702614
2020-12-23
630291 NG TY TNHH GREEN EAGLE DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Towel, size 40x80cm, composition 15% polyester, 85% cotton, not effective, new 100%;Khăn tăm, khổ 40x80cm, thành phần 15% polyester, 85% cotton, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16730
KG
6000
PCE
1680
USD
131220HDMUQIHP6103278WFL7
2020-12-23
440890 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wood planks peeling made from maple (Maple veneer face-name S: Acer Rubrum), used as a surface layer of plywood presses, size 0.45mm x1270mm x1900mm, Aviation in the checklist cites. New 100%;Gỗ ván bóc làm từ gỗ thích (Maple face veneer-Tên KH: Acer rubrum), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, kích thước 0.45mm x1270mm x1900mm, Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
9700
KG
3065
PCE
28780
USD
131220HDMUQIHP6103278WFL7
2020-12-23
440890 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wood planks peeling made from maple (Maple veneer face-name S: Acer Rubrum), used as a surface layer of plywood presses, size 0.45mm x1270mm x2520mm, Aviation in the checklist cites. New 100%;Gỗ ván bóc làm từ gỗ thích (Maple face veneer-Tên KH: Acer rubrum), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, kích thước 0.45mm x1270mm x2520mm, Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
9700
KG
3200
PCE
43840
USD
141021213422625UWS
2021-10-28
440890 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES SHANDONG EVER SHINE SUPPLY CHAIN CO LTD Birch Face Veneer-Betula Pendula Birch (Birch Face Veneer-Betula Pendula, used as the face of the plywood, KT 0.45mmx1270mmx1900mm, the item is not in the cites category, has been thermal treated. 100% new;Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch dương (Birch face veneer-Betula pendula), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.45mmx1270mmx1900mm,Hàng không thuộc danh mục cites, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
28120
KG
30600
PCE
72828
USD
301021268524164UWS
2021-11-11
440810 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES SHANDONG EVER SHINE SUPPLY CHAIN CO LTD Pine Face Veneer - Pinus Radiata), used as the face of the plywood, KT 0.25mmx1270mmx2520mm, the item is not in the category CITES, has been thermal treated. 100% new;Gỗ ván bóc làm từ gỗ thông (Pine face veneer- Pinus radiata), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.25mmx1270mmx2520mm,Hàng không thuộc danh mục cites, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
21500
KG
11400
PCE
11970
USD
131220HDMUQIHP6103278WFL7
2020-12-23
820820 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD CNC steel cutter for CNC cutting machines for plywood production presses. Brand: Chuanmu. Dimensions: 12.7mm x 80mm. New 100%;Dao cắt CNC bằng thép dùng cho máy cắt CNC trong sản xuất gỗ dán ép. Nhãn hiệu: Chuanmu. Kích thước: 12.7mm x 80mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
9700
KG
600
PCE
720
USD
150721211879234
2021-07-21
830242 NG TY TNHH WIN WOOD VI?T NAM NEW SUNSHINE INDUSTRY COMPANY LIMITED Stainless.Steel.High.Cup # & Stainless Steel High Cup), fittings fitted in the sofa handle. Material: stainless steel. No brand. New 100%;STAINLESS.STEEL.HIGH.CUP#&Dụng cụ đựng ly (STAINLESS STEEL HIGH CUP), phụ kiện lắp ở tay cầm ghế sofa. Chất liệu: inox. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27997
KG
1500
PCE
1290
USD
110622COAU7239144530UWS
2022-06-27
440890 NG TY TNHH VI?T NAM ZHONGJIA WOOD UNITED WOODS INTERNATIONAL LIMITED Veneer Bach Duong wood is used as the surface of the plywood, not yet grated and sanded. KH: Betula Platyphylla Suk, not cites, KT: 2520*1270*0.28mm. 100% new;Tấm gỗ veneer Bạch Dương dùng làm lớp mặt của gỗ dán đã được lạng,chưa được bào và chà nhám.Tên KH: Betula platyphylla Suk,Không thuộc cites, kt: 2520*1270*0.28mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
27000
KG
36
MTQ
65484
USD
110821TAOCB210084751
2021-08-31
441840 NG TY TNHH AKATI WOOD VI?T NAM XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO LTD Construction formwork (industrial wood planks have treated heat), 100% new products - Shuttering for Concrete Construction Work, Size: 1220x2440x15mm; NSX: Xuzhou Bailixing Global Trade CO., LTD;Ván cốp pha xây dựng (ván gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt), hàng mới 100% - SHUTTERING FOR CONCRETE CONSTRUCTION WORK, size: 1220x2440x15mm; NSX: XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
2340
PCE
25506
USD
020821OOLU2675562100
2021-08-31
441840 NG TY TNHH AKATI WOOD VI?T NAM XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO LTD Construction formwork (industrial wooden planks have treated heat), 100% new products - Shuttering for Concrete Construction Work, Size: 1220x2440x12mm; NSX: Xuzhou Bailixing Global Trade CO., LTD;Ván cốp pha xây dựng (ván gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt), hàng mới 100% - SHUTTERING FOR CONCRETE CONSTRUCTION WORK, size: 1220x2440x12mm; NSX: XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
160
PCE
1600
USD
020821OOLU2675562100
2021-08-31
441840 NG TY TNHH AKATI WOOD VI?T NAM XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO LTD Construction formwork (industrial wood planks have treated heat), 100% new products - Shuttering for Concrete Construction Work, Size: 1220x2440x15mm; NSX: Xuzhou Bailixing Global Trade CO., LTD;Ván cốp pha xây dựng (ván gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt), hàng mới 100% - SHUTTERING FOR CONCRETE CONSTRUCTION WORK, size: 1220x2440x15mm; NSX: XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
2210
PCE
24089
USD
310522COAU7883796060
2022-06-07
441840 NG TY TNHH AKATI WOOD VI?T NAM XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO LTD Construction formwork (heated industrial wooden boards), 100% new goods - Shutter for Concrete Construction Work, Size: 1220x2440x15mm; NSX: XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO., LTD;Ván cốp pha xây dựng (ván gỗ công nghiệp đã qua xử lý nhiệt), hàng mới 100% - SHUTTERING FOR CONCRETE CONSTRUCTION WORK, size: 1220x2440x15mm; NSX: XUZHOU BAILIXING GLOBAL TRADE CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
2340
PCE
22113
USD
250421EGLV540100048561
2021-07-15
440393 NG TY TNHH GREATRIVER WOOD GREATWOOD INDUSTRIAL CORP Wooden spikes (Beech Logs), 49cm or more diameter, long: 2.7m-5.4m, (diameter: 49cm and up, length: 2.7m and multiples) are not in the cites category;Gỗ Dẻ gai (Beech Logs), đường kính 49cm trở lên, dài: 2.7m- 5.4m, (Diameter: 49cm and up, Length: 2.7m and multiples) không nằm trong danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG XANH VIP
24000
KG
22
MTQ
12929
USD
150322HLCUVAN220302322
2022-05-09
440393 NG TY TNHH GREATRIVER WOOD GREATWOOD INDUSTRIAL CORP Red oak logs, scientific name: quercus, 14 inch diameter, long: 8 feet, 9 feet, 10 feet. (Diameter: 14 "and up, length: 8 ', 9' and 10 ') Not in the category Cites;Gỗ sồi đỏ (RED OAK LOGS), tên khoa học: Quercus, đường kính 14 inch, dài: 8 feet, 9 feet, 10 feet. (Diameter: 14" and up, Length: 8',9' and 10') không nằm trong danh mục cites
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK
NAM HAI
35937
KG
38
MTQ
31299
USD
250322EGLV 560200112798
2022-05-20
440393 NG TY TNHH GREATRIVER WOOD GREATWOOD INDUSTRIAL CORP Beeech logs, round, scientific name: Fagus Sylvatica, diameter 50cm or more, long: 2.7m- 10.8m, (diameter: 50cm and up, length: 2.7m to 10.8m and multiples) In the cites category;Gỗ Dẻ gai (Beech Logs),dạng tròn, tên khoa học: Fagus sylvatica, đường kính 50cm trở lên, dài: 2.7m- 10.8m, (Diameter: 50cm and up, Length: 2.7m to 10.8m and multiples) không nằm trong danh mục cites
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
101050
KG
90
MTQ
61390
USD
011120A33AA41240
2020-11-06
440891 NG TY TNHH MINGSHUN WOOD DONGGUAN MING TU WOOD INDUSTRY CO LTD Veneer veneer (walnut) - WALNUT 718S EV veneer, thickness 0.5mm, size DXR: 1.2-2.5 * 0.3-0.6m, New 100%.;Ván lạng veneer (gỗ óc chó) - EV WALNUT 718S VENEER, có độ dày 0.5mm, kích thước DxR: 1.2-2.5*0.3-0.6m, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6910
KG
2291
MTK
5728
USD
011120A33AA41240
2020-11-06
440891 NG TY TNHH MINGSHUN WOOD DONGGUAN MING TU WOOD INDUSTRY CO LTD Veneer veneer (walnut) - EV WALNUT VENEER 3C, 0.5mm thickness, size DXR: 1.2-2.5 * 0.3-0.6m, New 100%.;Ván lạng veneer (gỗ óc chó) - EV WALNUT 3C VENEER, có độ dày 0.5mm, kích thước DxR: 1.2-2.5*0.3-0.6m, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6910
KG
2997
MTK
4495
USD
3.00522112200017E+20
2022-06-02
440729 NG TY TNHH TK WOOD KONG HENG TANAS CO LTD IMPORT EXPORT Processed Ruber Wood (HEVEA Brasiliensis), specified: 21/33 x 45-85 x 300-1100 (mm) / (132 Packages / 99368 PCS / 117.96 m3)-100% new goods;Gỗ cao su xẻ dạng thanh / Processed Ruber Wood (Hevea brasiliensis), có qui cách: 21/33 x 45-85 x 300-1100 (mm) / ( 132 Packages / 99368 PCS / 117.96 M3 ) - Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
TBOUNG KHMUN
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
84000
KG
118
MTQ
30670
USD
EN175682464JP
2022-06-03
960190 NG TY TNHH ISD WOOD MATERIAL VI?T NAM ISHIDA CO LTD NPL 09B #& Decoration made from shells used for chopsticks (size 140mm x 240mm), 100% new goods - Shell Sheet;NPL 09B#&Tờ trang trí làm từ vỏ sò dùng để dán đũa( kích thước 140mm x 240mm),hàng mới 100% - SHELL SHEET
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
17
KG
75
TO
900
USD
EN175682464JP
2022-06-03
960190 NG TY TNHH ISD WOOD MATERIAL VI?T NAM ISHIDA CO LTD NPL 09C #& Decoration made from shells used for chopsticks (size 140mm x 240mm) - 100%new goods - Shell Sheet;NPL 09C#&Tờ trang trí làm từ vỏ sò dùng để dán đũa( kích thước 140mm x 240mm) - hàng mới 100%- SHELL SHEET
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
17
KG
517
TO
6204
USD
251219CWL19121718
2020-01-13
441231 NG TY TNHH WHITTIER WOOD PRODUCTS VI?T NAM NEWPORT FURNITURE MANUFACTURING CO LTD 2#&Ván ép 12mm Okoume Plywood- *1,232*2451mm (đã qua sấy tẩm);Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Other plywood, consisting solely of sheets of wood (other than bamboo), each ply not exceeding 6 mm thickness: With at least one outer ply of tropical wood specified in Subheading Note 2 to this Chapter;胶合板,贴面板和类似层压木:其他胶合板,仅由木板(竹子除外)组成,每层不超过6毫米厚:至少有一层热带木的外层,在本章注2
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3479
MTK
20965
USD
190421YMLUN851109811
2021-06-14
440393 NG TY TNHH SHANG WOOD INDUSTRIES ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS SW11 # & beech (BEECH) liquid (scientific name: Fagus sylvatica)), (diameter: 0.45m to 0.65m, from 4.9m to 11.5m in length) # & 20.93M3. They are not on the list of Cites.;SW11#&Gỗ dẻ gai (BEECH) dạng lóng (tên khoa học : Fagus sylvatica) ),(đường kính từ: 0.45m đến 0.65m, chiều dài từ 4.9m đến 11.5m) #&20.93M3. Hàng không thuộc danh mục Cites.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
21
MTQ
6948
USD
101220HDMUHBHM1360453
2021-01-23
440393 NG TY TNHH SHANG WOOD INDUSTRIES A S GLOBAL TIMBER SW11 # & beech (BEECH) liquid (scientific name: Fagus sylvatica)), (diameter: 0.46m to 0.58m, from 4.9m to 11m length) # & 23.209M3. They are not on the list of Cites.;SW11#&Gỗ dẻ gai (BEECH) dạng lóng (tên khoa học : Fagus sylvatica) ),(đường kính từ: 0.46m đến 0.58m, chiều dài từ 4.9m đến 11m) #&23.209M3. Hàng không thuộc danh mục Cites.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
27850
KG
23
MTQ
7436
USD
81120205941744
2021-01-04
440797 NG TY TNHH CHENG CHIA WOOD GUTCHESS INTERNATIONAL INC 1002 # & Wood sawn poplar (1:25 'x 4' '~ 15' x 5 '~ 16') (scientific name: Liriodendron tulipifera, not in the list of Cites, not planed, sanded yet) # & 41.6620MTQ;1002#&Gỗ poplar xẻ (1.25' x 4'' ~ 15" x 5' ~ 16') (tên khoa học: Liriodendron tulipifera ,không nằm trong danh mục Cites,chưa bào, chưa chà nhám)#&41.6620MTQ
UNITED STATES
VIETNAM
NEWARK - NJ
CANG CONT SPITC
23543
KG
42
MTQ
15359
USD
112100015513922
2021-10-05
853631 NG TY TNHH C? ?I?N EAGLE VI?T NAM SHANGHAI ZHONGREN INDUSTRY CO LTD Over-line protection equipment (generator manufacturing components), used for circuit breaker in generators, used in manufacturing generators, Type: 18A. New 100%;Thiết bị bảo vệ quá dòng (linh kiện chế tạo máy phát điện), dùng để ngắt mạch điện trong máy phát điện, dùng trong chế tạo máy phát điện, loại: 18A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11222
KG
3000
PCE
1592
USD
190421HDMUDALA19692000
2021-06-19
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES NORSTAM VENEERS INC Poplar - liquid not split YELLOW POPLAR LOGS (8 '~ 16' * 17 '' ~ 25 '') (name KH: Liriodendron tulipifera) - outside dmuc cites - not through xly densified - NL PVU SX, new 100%;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ YELLOW POPLAR LOGS (8' ~ 16' * 17'' ~ 25'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
73393
KG
44
MTQ
15089
USD
150621MEDUU1953550
2021-08-27
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Ocean Wood - Yellow Poplar Tulip Logs (9 '~ 21' * 14 '' ~ 30 '') (Name KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside Dme CITES - Not yet through XLY to increase the solid - NL Pope , 100% new;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ YELLOW POPLAR TULIP LOGS (9' ~ 21' * 14'' ~ 30'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
99137
KG
110
MTQ
47647
USD
150621ZIMUORF1043417
2021-08-28
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wooden tulips - liquid not split TULIP LOGS (8 '~ 20' * 16 '' ~ 27 '') (name KH: Liriodendron tulipifera) - outside dmuc cites - not through xly densified - NL PVU SX, new 100%;Gỗ tulip - dạng lóng chưa xẻ TULIP LOGS (8' ~ 20' * 16'' ~ 27'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
75659
KG
84
MTQ
36560
USD
260422EGLV430241731907
2022-06-10
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES CROWN HARDWOOD CO Positive wood - Unrelated slang Poplar log (8 '~ 16' * 14 '' '~ 31' ') (KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside of Cites - Unmarried Cites - Introduction increases solidness - NL PV fox, ( SL: 24,926m3), 100% new;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ POPLAR LOG (8' ~ 16' * 14'' ~ 31'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 24.926m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
25247
KG
25
MTQ
7755
USD
010821EGLV400142105096
2021-09-10
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Tulip Logs (9 '~ 34' * 15 '' ~ 34 '* 15' '~ 27' ') (Name KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside the CITES - Not yet over XLY to increase the solid - NL PIP 100%;Gỗ tulip - dạng lóng chưa xẻ TULIP LOGS (9' ~ 34' * 15'' ~ 27'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
74697
KG
82
MTQ
35613
USD
170522YMLUW195222349
2022-06-29
440391 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES BOOMREACH INC GT05 #& Oak round wood - Unrelated slang, Red Oak Logs (10 ' * 13' '' ~ 20 '') (Name KH: Quercus Rubra) - Outside of Cites - Unmarried Cites - Increasing solidness - NL PV , 100% new;GT05#&Gỗ tròn oak - dạng lóng chưa xẻ RED OAK LOGS (10' * 13'' ~ 20'') (tên KH: Quercus rubra) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
22170
KG
4
MTQ
1185
USD
130721COAU7882764590
2021-07-26
390910 NG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE VIETNAM WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY QINGDAO CO LTD Plastic Urea-Formaldehyde Resin UF (NH16) (10kg / Drum), primary, powder form, woodworking material. 100% new goods. According to PTPL results No. 2328 / TB-KĐ3 on November 2, 2017 Section 6;Nhựa Urea-Formaldehyde Resin UF (NH16) (10kg/drum), nguyên sinh, dạng bột,nguyên liệu sx keo ghép gỗ. Hàng mới 100%.Theo kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
158398
KG
200
KGM
994
USD
061221YMLUI240332074
2021-12-14
390910 NG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE VIETNAM WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY QINGDAO CO LTD Urea-Formaldehyde resin UF (NH16-3) (10kg / drum) (10kg / drum), primary, powder, woodworking materials. New 100%. According to the results of PTPL No. 2328 / TB-KĐ3 on November 2, 2017, Section 6;Nhựa Urea-Formaldehyde Resin UF (NH16-3) (10kg/drum), nguyên sinh, dạng bột,nguyên liệu sx keo ghép gỗ. Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
74810
KG
480
KGM
1349
USD
210421MEDUSV756763
2021-07-06
440324 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wood Spruce Round - unsigned Spruce Round Logs (3.1 + UP * 0.28 + UP) M (Name KH: PICEA ABIES) - Outside DM CITES - Not yet via XLY to increase the solid - NL PIP, 100%;Gỗ spruce round - dạng lóng chưa xẻ SPRUCE ROUND LOGS (3.1 + UP * 0.28 + UP) M (tên KH: Picea abies) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
110162
KG
130
MTQ
47846
USD
290421YMLUN830005282
2021-07-10
440324 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wood Spruce Round - unsigned slang Spruce Round Logs (3 ~ 3.1 * 0.28 ~ 0.53) M (Name KH: PICEA ABIES) - Outside dme CITES - Not yet via XLY to increase the solid - NL PIP, 100%;Gỗ spruce round - dạng lóng chưa xẻ SPRUCE ROUND LOGS (3 ~ 3.1 * 0.28 ~ 0.53) M (tên KH: Picea abies) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
55978
KG
65
MTQ
23498
USD
190522LDGHCM2250911SZ
2022-05-23
940520 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GRAND WOOD VI?T NAM DONG GUAN CITY HUGE SUN LIGHTING CO LTD 008#& LED set - GN7214M -04 (1 set of 1 light bulb + 1 tail lamp + 1 touch switch + 1 power plug wire) (used to attach to SXXK wood products);008#&Bộ đèn LED - GN7214M-04 (1 bộ gồm : 1 bóng đèn + 1 đuôi đèn + 1 công tắc cảm ứng + 1 dây cắm nguồn) (Dùng gắn vào sản phẩm gỗ SXXK)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1633
KG
700
SET
5810
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD