Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
L2107528
2021-12-13
481890 NG TY TNHH E I P MARKEM IMAJE SINGAPORE PTE LTD P / n: 5824648 printing paper, wet type 100 pieces / box, size: 75mm x 60mm, using print head of the printer limit. new 100%;Giấy lau đầu in P/N: 5824648 , loại ướt 100 miếng/hộp, kích thước: 75mm x 60mm, dùng lau đầu in của máy in hạn sử sụng. hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
77
KG
1
UNK
37
USD
6680726032
2021-01-19
300390 NG TY TNHH E P S LABORATOIRES CEETAL CMPC Veterinary medicine: cow udder wash solution Oxysheild A, 1 liter / bottle;Thuốc thú y: Dung dịch rửa vú bò Oxysheild A, 1 lít/chai
FRANCE
VIETNAM
TOULOUSE-BLAGNAC APT
HO CHI MINH
3
KG
1
LTR
6
USD
2211211101940
2022-01-13
300410 NG TY TNHH E P S UNIVET LIMITED Veterinary medicine: Trioxyl la (100ml bottle - Injection) Active ingredients: Amoxycillin trihydrate. Batch No: K414; Man.date: 05 / 2021- Exp.Date: 05/2024. Manufacturer: Univet Limited (Ireland).;Thuốc thú y: Trioxyl LA (chai 100ml -Hỗn dịch tiêm) Hoạt chất: Amoxycillin trihydrate . Batch No:K414 ; Man.Date: 05/2021- Exp.Date: 05/2024. Nhà sản xuất: Univet limited (Ireland).
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
664
KG
2984
UNA
9721
USD
16063110375
2022-01-24
300620 NG TY TNHH GI?I PHáP KH?E THáI D??NG XTRADA ASIA PTE LTD Invitro diagnostic biologicals test antigen group A, B on the red blood cells -ery-anti A, B (box / 6 * 10ml); Lot: 103,1102p, HSD: 10/2023, SX: Tulip Diagnostics;Sinh phẩm chẩn đoán invitro xét nghiệm kháng nguyên nhóm máu A,B trên bề mặt hồng cầu -Eryclone-Anti A,B (Hộp/6Lọ*10ml); Lô: 103.1102P, HSD: 10/2023 , Hãng SX: Tulip Diagnostics
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1173
KG
125
UNK
2428
USD
16063110375
2022-01-24
300620 NG TY TNHH GI?I PHáP KH?E THáI D??NG XTRADA ASIA PTE LTD Chemicals for hematological machines - Matrix Neutral Gel Card (24 cards / boxes); Lot 50520.2110; 2201; HSD: 11.12 / 2022; SX: Tulip Diagnostics;;Hóa chất dùng cho máy huyết học - Matrix Neutral Gel Card (24 card/hộp); Lô 50520.2110;2201; HSD: 11,12/2022; Hãng SX: Tulip Diagnostics;
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1173
KG
230
UNK
11627
USD
211221PXT21120043
2022-01-07
851030 NG TY TNHH GI?I PHáP S?C KH?E SHENZHEN YIGUANGNIAN INNOVATION TECHNOLOGY CO LTD Hand-held hair removal equipment, product code: XPRE134, electric activity, 50 / 60Hz, helps remove feathers across different areas. New 100%.;Thiết bị triệt lông cầm tay, mã sản phẩm: XPRE134, hoạt động bằng điện, 50/60Hz, giúp loại bỏ lông trên nhiều vùng da khác nhau. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
743
KG
500
PCE
15250
USD
260222EGLV140255024246
2022-03-19
401190 NG TY TNHH L?P XE ??I AN SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Rubber tires (including tires + tubes + overalls) are used for automotive tractors used to pull MOOC relay shirts (Chapter 87) Size 12.00R20 18PR S816 (Rim diameter = 20 inch = 508 mm). SAILUN brand, 100% new.;Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 12.00R20 18PR S816 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
83416
KG
98
SET
9212
USD
260222EGLV140255024246
2022-03-19
401190 NG TY TNHH L?P XE ??I AN SHENZHENSHI CHENGJIEHUI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Rubber tires (including tires + tumors + overalls) are used for automotive tractors used to pull MOOC relay shirts (Chapter 87) Size 12.00r20 22PR S811 (Rim diameter = 20 inch = 508 mm). SAILUN brand, 100% new.;Bộ lốp cao su ( gồm lốp + săm + yếm ) dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc ( chương 87 ) size 12.00R20 22PR S811 ( đường kính vành = 20 inch = 508 mm ). Hiệu SAILUN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
83416
KG
15
SET
1350
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 100/1 Bright (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 100/1 BRIGHT ( TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
210
KGM
693
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 75/1 Black (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 75/1 BLACK (TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
1023
KGM
5935
USD
051221CKCOBKK0021398
2021-12-13
540252 NG TY TNHH HI?P L?I JONG STIT CO LTD 100% Polyester Filament Twist Yarn-Sdy 100/36 DDB (Twisted Yarn 650z), 100d / 36F specifications, black, single yarn, twisted over 50 rounds / meter, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% POLYESTER FILAMENT TWIST YARN- SDY 100/36 DDB (TWISTED YARN 650Z),quy cách 100D/36F,màu đen, sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9551
KG
4320
KGM
10930
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 75/1 White (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 75/1 WHITE ( TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
510
KGM
4337
USD
071121SWB-230-11234/21
2021-11-12
392021 NG TY TNHH KH?I NGHI?P VS STAR PTE LTD Plastic straps Fully 12mm x 0.6mm x 3000m / p (TL3). (Manufacturer: Watana Bhand Industrial Co., Ltd. Material: Poly Propylene Plastic). New 100%;Dây đai nhựa Fully 12mm x 0.6mm x 3000m/P(TL3) . (Nhà sản xuất: Watana Bhand Industrial Co.,Ltd. Chất liệu: Nhựa Poly Propylen). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
9236
KG
443
ROL
9303
USD
160322YMLUN851117426
2022-04-29
440394 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPL Fagus Sylvatica (Fagus Sylvatica), 3m or more long, diameter (30-39) cm KL: 52,836 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), dài 3m trở lên, đường kính (30-39)cm KL: 52.836 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
119698
KG
53
MTQ
9469
USD
160322YMLUN851117426
2022-04-29
440394 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPL Fagus Sylvatica (Fagus Sylvatica), 3m or more, diameter (40-49) cm KL: 43,595 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), dài 3m trở lên, đường kính (40-49)cm KL: 43.595 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
119698
KG
44
MTQ
9192
USD
160322YMLUN851117426
2022-04-29
440394 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPL Fagus Sylvatica (Fagus Sylvatica), 3m long or more, diameter 50 cm or more, KL: 22,318 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), dài 3m trở lên, đường kính 50 cm trở lên, KL: 22.318 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
119698
KG
22
MTQ
5294
USD
100522217713789
2022-06-21
440394 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPRL Fagus Sylvatica, ABC type, 3m long or more, 50 cm or more diameter, KL: 83,948 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), loại ABC, dài 3m trở lên, đường kính 50 cm trở lên, KL: 83.948 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
284467
KG
84
MTQ
19799
USD
100522217713789
2022-06-21
440394 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPRL Fagus Sylvatica (Fagus Sylvatica), ABC type, 3m long or more, diameter (30-39) cm KL: 80,356 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), loại ABC, dài 3m trở lên, đường kính (30-39)cm KL: 80.356 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
284467
KG
80
MTQ
14320
USD
6218801470
2022-01-04
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is a metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua 75% and 25% Nikel powder, Chrome 5% P785, P / N: 99785/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua 75% và 25% bột Nikel , Chrome 5% P785, P/N: 99785/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
997
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
5
KGM
631
USD
1397951181
2021-02-19
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with metallic binders (main components nickel and Chrome carbides) 316L Stainless Steel Powder P855, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
714
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
15
KGM
1892
USD
1397951181
2021-02-19
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with binder metal (tungsten carbide is the main component) - Saintered carbide HVOF WC P735 Tungsten C / 17% COBOLT Agg, P / N: 99735/32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF Saintered carbide WC P735 Tungsten C/17% Cobolt Agg, P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
892
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main components Nikel and Chrome Carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
30
KGM
1647
USD
6218801470
2022-01-04
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide spray powder (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main ingredients are tungsten carbua) - HVOF WC CO83 / 17 (Co.17wc.83) Powder WC17% CO P735 P / N: 99735 / 32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF WC Co83/17 (Co.17WC.83) Powder WC17%Co P735 P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
25
KGM
2153
USD
9618740073
2022-06-25
848321 NG TY TNHH GI?I PHáP ?óNG GóI TEAMPACK STATEC BINDER GMBH The bearing for the conveyor belt the dough. NSX: State binder gmbh, model: MLS10014, 100% new;Ổ đỡ cho trục băng tải bao bột . NSX: STATEC BINDER GMBH, Model: MLS10014, mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
GRAZ
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
91
USD
260921ONEYANRB30106300
2021-11-01
200490 NG TY TNHH NH?P S?NG M?I ESS FOOD A S Frozen mixed beans (Mixed Vegetables Datschaub 450g x 24 / barrel);Rau đậu hỗn hợp đông lạnh (Mixed Vegetables Datschaub 450g x 24/ thùng)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
23336
KG
1037
KGM
1483
USD
111121ANT1478588
2021-12-13
200491 NG TY TNHH NH?P S?NG M?I ESS FOOD A S Frozen mixed beans (Mixed Vegetables Datschaub 450g x 24 / barrel);Rau đậu hỗn hợp đông lạnh (Mixed Vegetables Datschaub 450g x 24/ thùng)
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG CAT LAI (HCM)
22411
KG
1037
KGM
1483
USD
190821KMTCVVO0067244A
2021-09-08
200710 NG TY TNHH E N JOINT STOCK COMPANY WIMM BILL DANN Additional food (crushed fruit) aguSha crushed apple; Packed in glass jars; 115g / vial, 1 vial = Unk. New 100%. HSD: 10.07.2022. NSX: Joint Stock Company "Wimm-bill-dann";Thực phẩm bổ sung (trái cây nghiền) Agusha táo nghiền; Đã đóng gói trong lọ thủy tinh; 115g/lọ, 1 lọ=UNK. Hàng mới 100%. HSD: 10.07.2022. NSX: JOINT STOCK COMPANY "WIMM-BILL-DANN"
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DINH VU - HP
929194
KG
768
UNK
300
USD
190821KMTCVVO0067244A
2021-09-08
200710 NG TY TNHH E N JOINT STOCK COMPANY WIMM BILL DANN Additional food (crushed fruit) apple-banana aguha; Packed in glass jars; 115g / vial, 1 vial = Unk. New 100%. HSD: 18.05.2022. NSX: Joint Stock Company "Wimm-bill-dann";Thực phẩm bổ sung (trái cây nghiền) Agusha táo-chuối nghiền; Đã đóng gói trong lọ thủy tinh; 115g/lọ, 1 lọ=UNK. Hàng mới 100%. HSD: 18.05.2022. NSX: JOINT STOCK COMPANY "WIMM-BILL-DANN"
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DINH VU - HP
929194
KG
768
UNK
300
USD
235-79092366
2020-11-16
180691 NG TY TNHH E N JSC KONTI RUS Bar cake chocolate coated nuts and caramel soft kernels of "@Energy". New 100%;Thanh bánh phủ chocolate nhân hạt hạch cùng caramel mềm hiệu "@Energy". Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
18
KG
24
PCE
2
USD
221108078
2022-01-05
940320 NG TY TNHH N?I TH?T E F CIAC EXPORT S C R L Decorative cabinets S524B, with metal frame, industrial wooden legs. Size: 90 x 45 x H190 cm, manufacturer: CIAC EXPORT S.C.R.L. New 100%;Tủ trang trí S524B , có khung bằng kim loại, chân bằng gỗ công nghiệp.kích thước : 90 X 45 X H190 CM, hãng sx: CIAC EXPORT S.C.R.L.hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
171
KG
1
PCE
1714
USD
DTM45136925
2021-07-29
960910 NG TY TNHH B?P T?I M? IMPULS KUECHEN GMBH Pencil with lead core in hard shell, size: wide 191mm, 7mm high, 7mm deep, brand: Impuls, 100% new goods;Viết chì có lõi chì trong vỏ cứng, kích thước: rộng 191mm, cao 7mm, sâu 7mm, hiệu: IMPULS , hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
126
KG
30
PCE
11
USD
8IV3633
2021-07-30
903040 NG TY TNHH GI?I PHáP TEKMARK TEKMARK SOLUTIONS SDN BHD E5071C ENA Series Network Analyzer network signal analyzer (S / N: MY46110212) Model E5071C, keysight manufacturer. Secondhand.;Máy phân tích tín hiệu mạng E5071C ENA Series Network analyzer (S/N:MY46110212) model E5071C, hãng sản xuất Keysight. Hàng đã qua sử dụng.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
HA NOI
93
KG
1
SET
33916
USD
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
270522JWLEM22040821
2022-06-04
910610 NG TY TNHH GI?I PHáP FINGERTAS ZKTECO CO LTD Fingerprint timekeeper G2 (without radio broadcasting function and civil coding). New 100%;Máy chấm công bằng dấu vân tay G2 (Không có chức năng thu phát sóng vô tuyến và mật mã dân sự). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1783
KG
40
PCE
11200
USD
270522JWLEM22040821
2022-06-04
910610 NG TY TNHH GI?I PHáP FINGERTAS ZKTECO CO LTD MFD202 fingerprint timekeeper (without radio broadcasting function and civil coding). New 100%;Máy chấm công bằng dấu vân tay MFD202 (Không có chức năng thu phát sóng vô tuyến và mật mã dân sự). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1783
KG
1000
PCE
11000
USD
270522JWLEM22040821
2022-06-04
910610 NG TY TNHH GI?I PHáP FINGERTAS ZKTECO CO LTD HGV8Pro fingerprint timekeeper (without radio broadcasting function and civil coding). New 100%;Máy chấm công bằng dấu vân tay HGV8PRO (Không có chức năng thu phát sóng vô tuyến và mật mã dân sự). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1783
KG
10
PCE
2750
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
290422GGIS0600140
2022-06-10
730424 NG TY TNHH GI?I PHáP SV PEMCO SUPPLIES DMCC Exploitation tube = non-cast stainless steel is 5,315 "x 3,625", API 5CT, L80, 13CR80, used to make SD connector for drilling DK, CN: N191102176, HT# 1-78171, limit on 80,000 melting PSI, 100% new goods;Ống khai thác = thép không rỉ dạng đúc chưa ren 5.315" x 3.625", API 5CT, L80, 13CR80,dùng để chế tạo đầu nối SD cho khoan DK, CN:N191102176, HT# 1-78171, giới hạn chảy trên 80.000 PSI, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CAT LAI (HCM)
3239
KG
2
HFT
39312
USD
131021YMLUN911000664
2021-12-17
845019 NG TY TNHH GI?I PHáP FNB FAGOR INDUSTRIAL S COOP Industrial washing machines; Model: Lap-08 TP2 EV, Washing CS: 8 kg, CS: 6.25 kW; Multi: 400V / 50Hz, 3 phase-not suitable for household use and similar purposes KT: 680x698x1040mm, brand: Fagor, 100% new goods;Máy giặt công nghiệp; model: LAP-08 TP2 EV, cs giặt: 8 kg, cs: 6.25 kW; ĐA: 400V/50Hz, 3 pha-không phù hợp sử dụng trong gia dụng và các mục đích tương tự kt:680x698x1040mm, hiệu: Fagor, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
8822
KG
2
UNIT
5039
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
150522JOIN2205024
2022-05-19
960622 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P AN HI?P D CODE CO LTD CuCB#& buttons Set of all kinds (13-15mm, iron metal without weaving materials, 1 set = 4 pieces, 100%new goods);CUCB#&Cúc bộ các loại (13-15mm, bằng kim loại sắt không bọc vật liệu dệt, 1 bộ = 4 chiếc, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
31
KG
460
SET
9
USD
290821SHLSHA21083027B
2021-09-02
551429 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P AN HI?P WUJIANG WIN GAME I E CO LTD Vt73pe23ra4pu # & woven fabric 73% polyester, 23% rayon, 4% polyurethane (size 57/58 ", weight = 310 g / m2, 100% new goods);VT73PE23RA4PU#&Vải dệt thoi 73% Polyester, 23% Rayon, 4% Polyurethane (khổ 57/58", trọng lượng = 310 g/m2, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2411
KG
7595
MTK
19748
USD
260821AECXHOC2108034
2021-09-01
853329 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0010 # & MQAAG083960: Resistor (100% new goods) - R chip] WR042000FTL;DY0010#&MQAAG083960:Điện trở ( hàng mới 100%)-R CHIP]WR042000FTL
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
660
KG
10000
PCE
3
USD
130721AECXHOC2107021
2021-07-19
854110 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0016 # & MPCAA011180: Diodes (100% new products) - TR-Small Signal; 2SA3350U;DY0016#&MPCAA011180:Đi ốt( hàng mới 100%)-TR-SMALL SIGNAL;2SA3350U
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
22860
KG
156000
PCE
4540
USD
200921AECXHOC2109034
2021-10-04
847191 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0032 # & MSAAE000090: Power supply controller.-Tuner; GTTH-7A11;DY0032#&MSAAE000090:Bộ điều khiển bộ nguồn.-TUNER;GTTH-7A11
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12440
KG
1344
PCE
1449
USD
200921AECXHOC2109034
2021-10-01
850451 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0007 # & MQHAD016260: Coils for products with 220V voltage (100% new) - SMD Inductor; SPI-100-40-150;DY0007#&MQHAD016260:Cuộn cảm dùng cho sản phẩm có điện áp 220v ( hàng mới 100%)-SMD Inductor; SPI-100-40-150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12440
KG
36000
PCE
5245
USD
112200018423179
2022-06-27
850451 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0007 #& mrbam026321: Inductance for products with a voltage of 220V (100%new goods)-Linefilter-Comical; SQ2318; BD05551W or MH0;DY0007#&MRBAM026321:Cuộn cảm dùng cho sản phẩm có điện áp 220v ( hàng mới 100%)-LINEFILTER-COMMON;SQ2318;BD05551W or MH0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU MINGHAO VIET NAM
CONG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA
237
KG
4200
PCE
1076
USD
230522AECXHOC2205029
2022-06-01
853339 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC Dy0021 #& mqbah009090: Fine variable (100%new goods)-Varistor; sdv1608H300C100NPTF;DY0021#&MQBAH009090:Biến trở ( hàng mới 100%)-VARISTOR;SDV1608H300C100NPTF
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6520
KG
160000
PCE
640
USD
112000012143820
2020-11-25
300511 NG TY TNHH P P TECH SET VINA CO LTD PET # 25W960YL-LF # & Scotch, 100% new goods.;PET#25W960YL-LF#&Băng dính, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SET VINA
CONG TY TNHH P&P TECH
39470
KG
1
ROL
12
USD
112000012143820
2020-11-25
300511 NG TY TNHH P P TECH SET VINA CO LTD PET # 25W960BL-LF # & Scotch, 100% new goods.;PET#25W960BL-LF#&Băng dính, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SET VINA
CONG TY TNHH P&P TECH
39470
KG
5
ROL
103
USD
210222QSSECLI2202169-01
2022-02-28
902820 NG TY TNHH P T P GEORGE KENT INTERNATIONAL PTE LTD Water meters GKM PSM DK 15mm, 165mm long, Manufacturer: George Kent (Malaysia) Berhad (Malaysia). Sample approval symbols: PDM 1612-2020. (Serial no.: GKM22A 035001 A - GKM22A 045000 A). New 100%;Đồng hồ nước GKM PSM dk 15mm, dài 165mm, hãng sản xuất: George Kent (Malaysia) Berhad (Malaysia). Ký hiệu phê duyệt mẫu: PDM 1612-2020. (Serial no.: GKM22A 035001 A - GKM22A 045000 A). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
11380
KG
10000
PCE
172000
USD
060122BRY0227223
2022-03-15
110610 NG TY TNHH H??NG ?I NISCO APS Food materials: PateX G100 - Peas powder (20kg / bag). NSX: 02/12/2021, HSD: December 2, 2023. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: PEATEX G100 - bột đậu hà lan (20kg/ bag). NSX: 02/12/2021, HSD: 02/12/2023. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
10300
KG
500
BAG
13278
USD
031120E2010085
2020-11-06
283700 NG TY TNHH H??NG ?I RUDOLF LIETZ INC POWDER Kansui AKA (20kg / barrel) additives used in food. CAS: 584-08-7, 497-19-8. CTHH: K2CO3, Na2CO3. Production date: 22.10.2020. Expiry date: 10.22.2020. New 100%;KANSUI POWDER AKA (20kg/thùng) phụ gia dùng trong thực phẩm. Số CAS: 584-08-7, 497-19-8. CTHH: K2CO3, NA2CO3. Ngày sản xuất:22/10/2020. Hạn sử dụng: 22/10/2020. Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
319
KG
300
KGM
1593
USD
260621LQDHCM21051491
2021-07-07
391310 NG TY TNHH H??NG ?I QINGDAO GATHER GREAT OCEAN ALGAE INDUSTRY GROUP CO LTD Sodium Alginate (Food Grade). Food additives (25kg / bag), date SX: 06/06/2021 - HSD: 05/06/2023. New 100%;Sodium Alginate (Food Grade). Phụ gia dùng trong thực phẩm (25KG/Bag), Ngày SX: 06/06/2021 - HSD: 05/06/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2040
KG
2000
KGM
18600
USD
220522PKG/HCM/EXP77980L
2022-05-24
200949 NG TY TNHH H??NG ?I NUTRIFRES FOOD BEVERAGES INDUSTRIES SDN BHD Pineapple concentrated water - Pineapple Concentrate, Food materials (30kgs/barrel) New 100%;NƯỚC DỨA CÔ ĐẶC - PINEAPPLE CONCENTRATE, nguyên liệu thực phẩm (30KGS/thùng).Ngày SX: 13/05/2022.Hạn SD: 12/11/2023. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
3060
KG
27
PAIL
1280
USD
301020HDMUXGHM0067374
2020-11-25
130240 NG TY TNHH H??NG ?I DEOSEN BIOCHEMICAL ORDOS LTD Food additives: Xanthan Gum FOOD GRADE ZIBOXAN HV- thick liquids, CTHH: C35H49O29 (25kgs / carton). Production date: 09.30.2020 - SD Deadline: 29/09/2022, New 100%;Phụ gia thực phẩm: XANTHAN GUM FOOD GRADE ZIBOXAN HV- chất làm dày, CTHH: C35H49O29 ( 25kgs/carton). Ngày SX: 30/09/2020 - Hạn SD: 29/09/2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
9840
KG
9000
KGM
19800
USD
160622S22060101005
2022-06-28
820570 NG TY TNHH H?I ??NG SUPER TOOL CO LTD Drum Lift Clamp (Vertical Lifting) 0.5 ton, code: DLC0.5V, 100% new goods;Kẹp tôn đứng - Drum Lift Clamp (Vertical Lifting) 0.5 ton, Code: DLC0.5V, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
1177
KG
2
PCE
290
USD
310122OOLU2689909070
2022-02-24
130232 NG TY TNHH H??NG ?I DABUR INDIA LIMITED Guar Gum Power (Food Grade) Dabisco DHV 74H. CAS Number: 9000-30-0. CTHH: C24H48o24. Additives used in food (25kg / bag). NSX: 12/2021 - HSD: 11/2023. New 100%;GUAR GUM POWER (FOOD GRADE) DABISCO DHV 74H. Số Cas: 9000-30-0. CTHH: C24H48O24. Phụ gia dùng trong thực phẩm (25kg/bao). NSX: 12/2021 - HSD: 11/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
17586
KG
17
TNE
39610
USD
300522JJCBKSGBNC205295
2022-06-01
110820 NG TY TNHH H??NG ?I FUJI NIHON SEITO CORPORATION Fuji FF Inulin-Food additives (20kg/bag), CAS: 9005-80-5, CTHH: (C6H10O5) n. NSX: May 17, 2022 - HSD: May 17, 2025, 100% new goods;FUJI FF INULIN - phụ gia dùng trong thực phẩm (20kg/bag), số CAS: 9005-80-5, CTHH: (C6H10O5)n. NSX: 17/05/2022 - HSD: 17/05/2025, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
19770
KG
19200
KGM
59520
USD
190222NYKS182065745
2022-03-24
842720 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI MITSUBISHI LOGISNEXT ASIA PACIFIC PTE LTD Forklift by lift structure, self-propelled type with diesel engine, Caterpillar Model DP150SNL, frame number / engine number: 8A430385 / 6BG1406586. Production year 2022. 100% new goods;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng, loại tự hành chạy bằng động cơ diesel, hiệu Caterpillar model DP150SNL, số khung/số động cơ: 8A430385/6BG1406586. Năm sản xuất 2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17990
KG
1
UNIT
87931
USD
31052224388866
2022-06-10
380862 NG TY TNHH TH??NG M?I DI?P LINH SHERWOOD CORPORATION THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Chainrite insecticidal spray 1, Ingredients: Alpha- Cypermethrin + Bifenthrin, used in the family, 600ml/bottle, 12 bottles/barrel, NSX: 10/03/2022, HSD: 09/03/2025, brand: cantrite , new 100%;Bình xịt diệt côn trùng CHAINDRITE 1, thành phần: Alpha- Cypermethrin + Bifenthrin, dùng trong gia đình, 600ml/bình, 12 bình/thùng, NSX: 10/03/2022, HSD: 09/03/2025,hiệu: CHAINDRITE, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
18730
KG
300
UNK
5472
USD
31052224388866
2022-06-10
380862 NG TY TNHH TH??NG M?I DI?P LINH SHERWOOD CORPORATION THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Chainrite 7 Lavender insecticide spray, Ingredients: Bifencrin + Deltamethrin, used in the family, 600ml/bottle, 12 bottles/barrel, NSX: 10/03/2022, HSD: 09/03/2025, brand: checkrite, new 100%;Bình xịt diệt côn trùng CHAINDRITE 7 lavender,thành phần: Bifenthrin + Deltamethrin,dùng trong gia đình,600ml/bình,12 bình/thùng,NSX: 10/03/2022, HSD: 09/03/2025, hiệu: CHAINDRITE, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
18730
KG
200
UNK
3648
USD
230122CSLHPH220100239
2022-02-09
380862 NG TY TNHH TH??NG M?I DI?P LINH SHERWOOD CORPORATION THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Insecticide spray Chaandrite 7 Lavender, Ingredients: Bifenthrin + Deltamethrin, Family used, 600ml / vase, 12 bottles / barrel, HSD: 18/12/2023, Brand: Chaandrite, 100% new goods;Bình xịt diệt côn trùng CHAINDRITE 7 lavender, thành phần: Bifenthrin + Deltamethrin, dùng trong gia đình, 600ml/bình, 12 bình/thùng, hsd: 18/12/2023, hiệu: CHAINDRITE, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG XANH VIP
12020
KG
300
UNK
5472
USD
230122CSLHPH220100239
2022-02-09
380862 NG TY TNHH TH??NG M?I DI?P LINH SHERWOOD CORPORATION THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Insecticide spray Chaandrite 1, Ingredients: Alpha- Cypermethrin + Bifenthrin, Family used, 600ml / vase, 12 bottles / barrel, HSD: December 18, 2024 (302CT), 19/12/2024 (98CT) , Brand: Chaandrite, 100% new;Bình xịt diệt côn trùng CHAINDRITE 1, thành phần: Alpha- Cypermethrin + Bifenthrin, dùng trong gia đình, 600ml/bình, 12 bình/thùng,hsd:18/12/2024 (302CT),19/12/2024 (98CT), hiệu: CHAINDRITE,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG XANH VIP
12020
KG
400
UNK
7296
USD
250222CSLHPH220200395
2022-03-14
380862 NG TY TNHH TH??NG M?I DI?P LINH SHERWOOD CORPORATION THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Insecticide spray Chaandrite 3, Ingredients: Bifenthrin + Deltamethrin, Family used, 600ml / vase, 12 vase / barrel, HSD: January 16, 2025 (300CT), 18/01/2025 (100CT), 16 / 02/2025 (200ct), Brand: Chaandrite;Bình xịt diệt côn trùng CHAINDRITE 3, thành phần:Bifenthrin + Deltamethrin, dùng trong gia đình,600ml/bình,12 bình/thùng,hsd:16/01/2025(300CT),18/01/2025(100CT),16/02/2025(200CT),hiệu:CHAINDRITE
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG XANH VIP
18710
KG
600
UNK
10944
USD
040622CSLCAT220600060
2022-06-13
380862 NG TY TNHH TH??NG M?I DI?P LINH SHERWOOD CORPORATION THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Chainrite insecticide spray, Ingredients: Bifencrin + Deltamethrin, used in the family, 600ml/bottle, 12 bottles/barrel, NSX: 14/05/2022, HSD: 13/05/2025, Brand: Vailrite;Bình xịt diệt côn trùng CHAINDRITE 3, thành phần:Bifenthrin + Deltamethrin, dùng trong gia đình,600ml/bình,12 bình/thùng,NSX:14/05/2022,HSD:13/05/2025,hiệu:CHAINDRITE
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18620
KG
400
UNK
7296
USD
250222CSLHPH220200395
2022-03-14
380862 NG TY TNHH TH??NG M?I DI?P LINH SHERWOOD CORPORATION THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Insecticide spray Chaandrite 1, Ingredients: Alpha-cypermethrin + Bifenthrin, Family used, 600ml / vase, 12 jars / barrel, HSD: January 16, 25 (357ct), January 20, 25 (43CT) , February 16, 25 (200ct), Brand: Chaandrite;Bình xịt diệt côn trùng CHAINDRITE 1, thành phần: Alpha- Cypermethrin + Bifenthrin, dùng trong gia đình, 600ml/bình, 12 bình/thùng,hsd:16/01/25(357CT),20/01/25(43CT),16/02/25(200CT),hiệu: CHAINDRITE
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG XANH VIP
18710
KG
600
UNK
10944
USD
230122CSLHPH220100239
2022-02-09
380862 NG TY TNHH TH??NG M?I DI?P LINH SHERWOOD CORPORATION THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Insecticide spray Chaandrite 3, Ingredients: Bifenthrin + Deltamethrin, Family used, 600ml / vase, 12 vase / barrel, Brand: Chaandrite, HSD: 16/12/2024, 100% new goods;Bình xịt diệt côn trùng CHAINDRITE 3, thành phần: Bifenthrin + Deltamethrin, dùng trong gia đình, 600ml/bình, 12 bình/thùng, hiệu: CHAINDRITE, hsd: 16/12/2024, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG XANH VIP
12020
KG
400
UNK
7296
USD
040622CSLCAT220600060
2022-06-13
380862 NG TY TNHH TH??NG M?I DI?P LINH SHERWOOD CORPORATION THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Chainrite 7 Lavender insecticide spray, Ingredients: BifendHrin + Deltamethrin, used in the family, 600ml/bottle, 12 bottles/barrels, NSX: April 22, 2022, HSD: 21/04/2024, Brand: Vailrite;Bình xịt diệt côn trùng CHAINDRITE 7 lavender,thành phần: Bifenthrin + Deltamethrin,dùng trong gia đình,600ml/bình,12 bình/thùng,NSX:22/04/2022, HSD:21/04/2024,hiệu:CHAINDRITE
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18620
KG
400
UNK
7296
USD
251221NSSLBSHPC2101577
2022-01-06
790111 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH ??I KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc anti-alloy ingots, not processed. Grade: SHG. Zinc content> = 99.995%. New 100%.;Kẽm thỏi không hợp kim, chưa gia công. Grade: SHG. Hàm lượng kẽm >=99,995%. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
161888
KG
100339
KGM
346099
USD
270921GGLSG030058
2021-10-06
730620 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Steel air drain pipe / 8J5604 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Ống dẫn thoát khí bằng thép / 8J5604 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
17502
KG
60
PCE
342
USD
090821OOLU2675472710
2021-09-01
152200 NG TY TNHH TH??NG M?I NGHI?P PHú BRENNTAG PTE LTD Wax derived from plants used to produce candles, 20kg / bag (Epiwax B3988W) (CAS: 8002-75-3 without KBHC), 100% new;Sáp có nguồn gốc từ thực vật dùng sản xuất đèn cầy, 20Kg/Bag (Epiwax B3988W) (CAS:8002-75-3 không KBHC), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
16048
KG
16
TNE
22157
USD
240121SNKO073201203644
2021-01-28
152200 NG TY TNHH TH??NG M?I NGHI?P PHú BRENNTAG PTE LTD Waxes derived from plants for the manufacture of candles, 20Kg / Bag (Epiwax B3922) (CAS: 8002-75-3 KBHC not on the list), new 100%;Sáp có nguồn gốc từ thực vật dùng sản xuất đèn cầy, 20Kg/Bag (Epiwax B3922) (CAS:8002-75-3 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
21740
KG
21
TNE
24780
USD
240522GGLSG034412
2022-06-02
843141 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Silver lined with bucket / 4v8674 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Bạc lót tay gầu / 4V8674 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21875
KG
2
PCE
125
USD
300322GGLSG033547
2022-04-05
730619 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Welded steel air drainage pipe / 9C4937 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Ống dẫn thoát khí bằng thép không hàn / 9C4937 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
5099
KG
27
PCE
315
USD
300921GGLSG029905
2021-10-05
853911 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Proper headlights with carcasses / 3393505 - Car parts for ironing. Caterpillar manufacturer, 100% new;Đèn pha gắn kín xe xúc ủi / 3393505 - phụ tùng xe xúc ủi. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
10497
KG
2
PCE
36
USD
171221MEDURI181880
2022-04-21
310520 NG TY TNHH N?NG NGHI?P NHI?T ??I FERSOL LIMITTED Mixed fertilizer Tropi- NPK 16-16-16. granulated. Lacked goods close containers.tp:ĐT Total number (NTS): 16%, effective phosphorus (P2O5 HH): 16%; Effective potassium (K2OHH): 16%; Humidity 5%, NSX: SGS Vostok Limited, 100%new;Phân bón hỗn hợp TROPI- NPK 16-16-16. dạng hạt. Hàng rời đóng containers.TP:đạm tổng số (Nts): 16%,lân hữu hiệu(P2O5 hh): 16%; Kali hữu hiệu(K2Ohh): 16%; độ ẩm 5%, NSX: SGS Vostok limited, mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG LACH HUYEN HP
196000
KG
196
TNE
109760
USD
220122GGLSG032304
2022-01-27
843142 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting corner / 4604973 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Góc cắt đất / 4604973 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
5436
KG
1
PCE
307
USD
240522GGLSG034412
2022-06-02
843142 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 1U0293 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 1U0293 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21875
KG
1
PCE
201
USD