Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160621MEDUTM139811
2021-08-27
801310 NG TY TNHH DUY ??C ECOTRADING INTERNATIONAL S A ECO / Ghana / S698-2021 # & crude cashew nuts unpeeled, 100% new goods;ECO/GHANA/S698-2021#&Hạt điều thô chưa bốc vỏ, hàng mới 100%
GHANA
VIETNAM
TEMA
CANG CAT LAI (HCM)
65995
KG
64945
KGM
73682
USD
310521RILSIN2021017763
2021-08-27
801310 NG TY TNHH DUY ??C EISEN AND BROTHERS PTE LTD Eisen / Ghana / 5908-2021 # & crude cashew nuts have not been crusted, 100% new goods;EISEN/GHANA/5908-2021#&Hạt điều thô chưa bốc vỏ, hàng mới 100%
GHANA
VIETNAM
TEMA
CANG CAT LAI (HCM)
111120
KG
109512
KGM
145675
USD
030621CTO0123330
2021-08-27
801310 NG TY TNHH DUY ??C EISEN AND BROTHERS PTE LTD Eisen / Benin / 5909-2029-2021 # & crude cashew nuts unmoved, 100% new goods;EISEN/BENIN/5909-2021#&Hạt điều thô chưa bốc vỏ, hàng mới 100%
BENIN
VIETNAM
COTONOU
CANG CAT LAI (HCM)
301550
KG
297132
KGM
392358
USD
251221COAU7235753230
2022-01-05
480920 NG TY TNHH DUY H?NG PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Self-duplicate paper, "Impression 2000" signal. Pink, blue. Quality of 50gsm, suffering (610; 620; 650) x 860mm. Sheet form. New 100%.;Giấy tự nhân bản, hiệu "IMPRESSION 2000". Màu hồng,màu xanh. Định lượng 50gsm, khổ (610;620;650) x 860mm . Dạng tờ. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TAN VU - HP
25562
KG
11460
KGM
22117
USD
280921OOLU2679473370
2021-10-18
480920 NG TY TNHH DUY H?NG PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Self-duplicate paper, "Impression 2000" signal. White. Quantify 55gsm, suffering (610; 650) x 860mm and 788 x 1092mm. Sheet form. New 100%.;Giấy tự nhân bản, hiệu "IMPRESSION 2000". Màu trắng. Định lượng 55gsm, khổ (610; 650) x 860mm và 788 x 1092mm . Dạng tờ. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TAN VU - HP
50176
KG
18686
KGM
29898
USD
280921OOLU2679473370
2021-10-18
480920 NG TY TNHH DUY H?NG PT PINDO DELI PULP AND PAPER MILLS Self-duplicate paper, "Impression 2000" signal. Pink, yellow, blue. Quantification of 55gsm, suffering (610; 620; 650) x 860mm and 788 x 1092mm. Sheet form. New 100%.;Giấy tự nhân bản, hiệu "IMPRESSION 2000". Màu hồng,màu vàng,màu xanh. Định lượng 55gsm, khổ (610;620;650) x 860mm và 788 x 1092mm. Dạng tờ. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TAN VU - HP
50176
KG
19702
KGM
30538
USD
221021LQDHPH21100138
2021-10-29
293625 NG TY TNHH LINH H?NG XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: 210826x092; Shelf life: T08 / 2021- T08 / 2024; New 100%;VITAMIN B6 ( Pyridoxine Hydrochloride; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 210826X092; Hạn sử dụng: T08/2021- T08/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2240
KG
1000
KGM
17000
USD
301121HMZSL2111038
2021-12-14
210221 NG TY TNHH LINH H?NG ZHUHAI TXY BIOTECH HOLDING CO LTD Yeast Beta Glucan (Food Materials Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot number: 211103547; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%; YEAST BETA GLUCAN (nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 211103547; hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1145
KG
1000
KGM
25000
USD
201021913119281-01
2021-11-29
601100 NG TY TNHH LINH NG?C GEBR BOT B V Lily flowers in Yelloween colored sleeping form 14/16;Củ giống hoa lily ở dạng ngủ màu Yelloween IMP 14/16
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
11150
KG
48000
UNU
7099
USD
201021913119281-01
2021-11-29
601100 NG TY TNHH LINH NG?C GEBR BOT B V Lily flower seeds in Yelloween colored sleeping form 12/14;Củ giống hoa lily ở dạng ngủ màu Yelloween IMP 12/14
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
11150
KG
99600
UNU
10837
USD
3288080692
2021-07-22
260900 NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LTD Tin, Korea Zinc Co. NSX Ltd., of Korean origin, samples nonpayment, New 100%;Quặng thiếc, nsx Korea Zinc Co. Ltd, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
2
KGM
10
USD
281121EGLV050101548032
2021-12-09
150791 NG TY TNHH LINH H?NG THARNAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO LTD Refined Soybean Oil (soybean oil; raw material for health protection food; 195kg / drum); Lot number: 21112021; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2022; New 100%;REFINED SOYBEAN OIL (Dầu đậu nành; Nguyên liệu sx thực phẩm bảo vệ sức khỏe; 195kg/phuy); số lô: 21112021; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2022; Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
33600
KG
31200
KGM
49608
USD
130522SC16SGWD6617
2022-06-02
293627 NG TY TNHH LINH H?NG CSPC WEISHENG PHARMACEUTICAL SHIJIAZHUANG CO LTD Coated Ascorbic Acid -97 (Raw materials producing functional foods; 25kg/carton); Lot number: 422044079; HSD: T04/2022- T04/2024; New 100%;COATED ASCORBIC ACID -97 (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/carton); số lô: 422044079; HSD: T04/2022- T04/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
1080
KG
1000
KGM
6000
USD
041121GXWNK21105574
2021-11-12
391391 NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC Chondroitin sulfate sodium (food raw material production function; 25kg / barrel); Lot Number: CS20211008 and CS20211009; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;CHONDROITIN SULFATE SODIUM (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: CS20211008 và CS20211009; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2120
KG
2000
KGM
62600
USD
011121WTAOHPH21107072
2021-11-10
391391 NG TY TNHH LINH H?NG SHANDONG BOULIGA BIOTECHNOLOGY CO LTD Sodium hyaluronate (Hyaluronic acid; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: Blj211008; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;SODIUM HYALURONATE (HYALURONIC ACID; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: BLJ211008; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
620
KG
500
KGM
32500
USD
251021GXWNK21105393
2021-11-01
391390 NG TY TNHH LINH H?NG HIGH HOPE AGLORY LIMITED Chondroitin sulfate sodium (food raw material production function; 25kg / barrel); Lot Number: CS20211002; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;CHONDROITIN SULFATE SODIUM (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: CS20211002; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1060
KG
1000
KGM
32500
USD
29714889136
2021-10-18
291462 NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme q10 (food material sx function Function; packing 5 kg / can), lot number: 51-2106137; Shelf life: T06 / 2021- T06 / 2024; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sxThực phẩm chức năng; đóng gói 5 kg/lon), số lô: 51-2106137; Hạn sử dụng: T06/2021- T06/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
138
KG
100
KGM
39000
USD
82813234546
2021-08-02
291462 NG TY TNHH LINH H?NG ORIENTAL GULLINAN CO LIMITED Coenzyme Q10 (Food Materials Functional Food Manufacturing; Packing: 10kg / barrel); Lot Number: SZFQ210503; Shelf life: T05 / 2021- T05 / 2024; new 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; đóng gói: 10kg/thùng); số lô: SZFQ210503; hạn sử dụng: T05/2021- T05/2024; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
302
KG
200
KGM
82000
USD
29715300552
2022-03-18
291462 NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme Q10 (Food Materials Manufacturing Functional Food; 5 kg / can), Lot Number: 51-2112128; Shelf life: T12 / 2021- T12 / 2024; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sx Thực phẩm chức năng; 5 kg/lon), số lô: 51-2112128; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
140
KG
100
KGM
34000
USD
73852688005
2022-06-30
291462 NG TY TNHH LINH H?NG NHU HONGKONG TRADING CO LTD Coenzyme Q10 (Functional food production materials; 10kg/carton); Lot number: 1122060063; HSD: T06/2022- T06/2025; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 10kg/carton); số lô: 1122060063; HSD: T06/2022- T06/2025; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
289
KG
200
KGM
57000
USD
16062097512
2021-07-08
291462 NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme q10 (food material production functions; packing 5kg / cans), lot number: 51-2105160; Production date: T05 / 2021; Shelf life: T05 / 2024; new 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sản xuất Thực phẩm chức năng; đóng gói 5kg/lon), số lô: 51-2105160; ngày sản xuất: t05/2021 ; hạn sử dụng: T05/2024 ; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
138
KG
100
KGM
41300
USD
120522BANR10NSBS0054
2022-05-27
151519 NG TY TNHH LINH H?NG GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Flaxseed oil (flaxseed oil; raw materials producing functional foods; 25kg/barrel); Lot number: 20220319; HSD: T03/2022- T03/2024; new 100%;FLAXSEED OIL (Dầu hạt lanh; Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 20220319; HSD: T03/2022- T03/2024; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
17024
KG
1000
KGM
3200
USD
230522LNBHPH22050431
2022-06-02
293621 NG TY TNHH LINH H?NG NHU HONGKONG TRADING CO LTD Vitamin A Palmitate 1.0M IU/G EP/USP (Functional food production materials; 5kg/can); Lot number: 0422045001 and 0422045002; HSD: T04/2022- T04/2024; New 100%;VITAMIN A PALMITATE 1.0M IU/G EP/USP (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 5kg/lon); số lô: 0422045001 và 0422045002; HSD: T04/2022- T04/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1220
KG
1000
KGM
54000
USD
0407212KGEMIA4595
2021-09-22
260700 NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Lead ore crystal (without sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
DINH VU NAM HAI
68474
KG
67535
KGM
12156
USD
090222MEDUU3993497
2022-04-04
260700 NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Lead ore (without sandy impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG LACH HUYEN HP
118220
KG
116315
KGM
20937
USD
090321ECCI-CHS-VNHPH-04-21C539
2021-06-22
260700 NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Refined lead ore (no impurities sand). Lead content: 15%. New 100%;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG NAM DINH VU
150043
KG
126717
KGM
22809
USD
230122MEDUU3825962
2022-03-24
260700 NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Tinh lead ore (no sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG LACH HUYEN HP
186955
KG
155991
KGM
28078
USD
100621ATL/HPH/00214
2021-08-31
260700 NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Lead ore crystal (without sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG NAM DINH VU
17128
KG
16893
KGM
3041
USD
221021LQDHPH21100138
2021-10-29
293624 NG TY TNHH LINH H?NG XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD D- Calcium pantothenate (vitamin B5; Functional food production food material; 25kg / barrel); Lot Number: 210520x022; Shelf life: T5 / 2021- T05 / 2024; New 100%;D- CALCIUM PANTOTHENATE (Vitamin B5; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 210520X022; Hạn sử dụng: T5/2021- T05/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2240
KG
1000
KGM
11500
USD
060122SHEXL2112499
2022-01-13
292390 NG TY TNHH LINH H?NG JC CHEMICALS LIMITED L-carnitine fumarate (Functional food production material; 25kg / barrel); Lot Number: HLF211204 (HSD: T11 / 2021- T11 / 2023) and HLF211205 (HSD: T12 / 2021- T12 / 2023); New 100%;L- CARNITINE FUMARATE (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: HLF211204 (HSD: T11/2021- T11/2023) và HLF211205 (HSD: T12/2021- T12/2023); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2200
KG
2000
KGM
70780
USD
23252533003
2022-04-08
293623 NG TY TNHH LINH H?NG MN GLOBEX PVT LIMITED Riboflavin sodium phosphate BP (Functional food production materials; 25kg/barrel); Lot number: lir2203127; HSD: T03/2022- T02/2025; New 100%;RIBOFLAVIN SODIUM PHOSPHATE BP (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: LIR2203127; HSD: T03/2022- T02/2025; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
224
KG
200
KGM
19500
USD
23251468830
2021-08-28
293623 NG TY TNHH LINH H?NG SUPRIYA LIFESCIENCE LTD SODIUM PHOSPHATE USP Riboflavin 5 (Raw food sx functional foods; Packing: 25kg / drum); lot number: SLL / R / 0621077; Expiry: T06 / T05 2021- / 2023; New 100%;RIBOFLAVIN 5 PHOSPHATE SODIUM USP (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; đóng gói: 25kg/thùng); số lô: SLL/R/0621077; Hạn sử dụng: T06/2021- T05/2023; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
116
KG
100
KGM
10700
USD
41221214616643
2021-12-09
292420 NG TY TNHH LINH H?NG JC CHEMICALS LIMITED L-glutamine (food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: GM2111020; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%;L- GLUTAMINE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: GM2111020; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
9632
KG
1000
KGM
9800
USD
110522SITTAGHP085599
2022-05-24
291812 NG TY TNHH LINH H?NG ZHEJIANG CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION L (+)-tartaric acid (food additives; 25kg/bag); Lot number: 220419; HSD: T04/2022- T04/2024; New 100%;L(+)-TARTARIC ACID (Phụ gia thực phẩm; 25kg/bao); số lô: 220419; HSD: T04/2022- T04/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
15120
KG
10000
KGM
32500
USD
69529838642
2021-12-08
293300 NG TY TNHH LINH H?NG HANGZHOU MAOXU BIOTECH CO LTD Quercetin (Food Materials Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot Number: 20211025; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;QUERCETIN (nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 20211025; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
113
KG
100
KGM
11500
USD
031221KMTCSHAI441129HUWS
2021-12-09
293300 NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC D-glucosamine sulfate 2nacl (food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: N2111018; N2111019; N2111020; N2111021; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%;D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: N2111018; N2111019; N2111020; N2111021; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23770
KG
17000
KGM
88400
USD
031221KMTCSHAI441129HUWS
2021-12-09
293300 NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC D-glucosamine sulfate 2KCL (Functional food production food material; 25kg / barrel); Lot Number: K2111022; K2111023; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%;D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: K2111022; K2111023; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23770
KG
4000
KGM
20800
USD
031221KMTCSHAI441129HUWS
2021-12-09
293300 NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC D-glucosamine HCL (Food Materials Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot Number: Y2111024; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%;D-GLUCOSAMINE HCL (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: Y2111024; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23770
KG
1000
KGM
6500
USD
190222GXSAG22014700
2022-02-25
293890 NG TY TNHH LINH H?NG PHARMNATURA LIMITED Diosmin (raw material for health protection food protection; 25kg / barrel); Lot Number: H061261021b; Shelf life: T12 / 2021- T12 / 2025; New 100%;DIOSMIN (Nguyên liệu sx thực phẩm bảo vệ sức khỏe; 25kg/thùng); số lô: H061261021B; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2025; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
580
KG
500
KGM
21000
USD
080322SHHPG22243313
2022-03-15
293214 NG TY TNHH LINH H?NG CHINA STAR CHEMICAL COMPANY LIMITED Sucralose (Food Additives Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot Number: S202202064; Shelf life: T02 / 2022- T02 / 2024; New 100%;SUCRALOSE (Phụ gia thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: S202202064; Hạn sử dụng: T02/2022- T02/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
548
KG
500
KGM
26500
USD
190522JXHPG22050439A
2022-06-03
330125 NG TY TNHH LINH H?NG GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Peppermint Oil (Functional food production materials; 50kg/barrel); Lot number: 20220315; HSD: T03/2022- T03/2024; new 100%;PEPPERMINT OIL (nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 50kg/thùng); số lô: 20220315; HSD: T03/2022- T03/2024; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
GREEN PORT (HP)
2657
KG
2000
KGM
25600
USD
280222SHGHPH2134126V
2022-03-07
293810 NG TY TNHH LINH H?NG YAAN TIMES BIOTECH CO LTD Rutin (food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: LD220105; Shelf life: T01 / 2022- T01 / 2024; New 100%;RUTIN (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: LD220105; Hạn sử dụng: T01/2022- T01/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1100
KG
1000
KGM
56000
USD
281221ACSG010021D
2022-01-06
291816 NG TY TNHH LINH H?NG ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO LTD Magnesium Gluconate USP40 (Food Materials Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot number: 211211080; Shelf life: T12 / 2021- T12 / 2023; New 100%;MAGNESIUM GLUCONATE USP40 (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 211211080; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
10432
KG
1000
KGM
3470
USD
090522COAU7238544510
2022-05-24
291816 NG TY TNHH LINH H?NG SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO LTD Ferrous Gluconate (Functional food production materials; 25kg/bag); Lot number: 202203025; HSD: T03/2022- T03/2024; New 100%;FERROUS GLUCONATE (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: 202203025; HSD: T03/2022- T03/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
20664
KG
500
KGM
1255
USD
090522COAU7238544510
2022-05-24
291816 NG TY TNHH LINH H?NG SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO LTD Zinc Gluconate (Functional food production materials; 25kg/bag); Lot number: 202203020; HSD: T03/2022- T03/2024; New 100%;ZINC GLUCONATE (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: 202203020; HSD: T03/2022- T03/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
20664
KG
8000
KGM
20400
USD
090522COAU7238544510
2022-05-24
291816 NG TY TNHH LINH H?NG SHANDONG XINHONG PHARMACEUTICAL CO LTD Calcium gluconate (Functional food production materials; 25kg/bag); Lot number: 3202112025 and 3202112035; HSD: T12/2021- T12/2023; New 100%;CALCIUM GLUCONATE (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: 3202112025 và 3202112035; HSD: T12/2021- T12/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
20664
KG
12000
KGM
15840
USD
021021AQDVHHJ1200706
2021-10-18
291811 NG TY TNHH LINH H?NG JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Magnesium lactate dihydrate (food raw material production function; 25kg / pack); Lot Number: ML-210905; Shelf life: T09 / 2021- T09 / 2023; New 100%;MAGNESIUM LACTATE DIHYDRATE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: ML-210905; Hạn sử dụng: T09/2021- T09/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
12096
KG
12000
KGM
37800
USD
110120590162565
2020-01-17
291811 NG TY TNHH LINH H?NG ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO LTD Nguyên liệu thực phẩm CALCIUM LACTATE, số lô 191221300, ngày sx 21/12/2019, hạn sd 20/12/2021, hàng mới 100%;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Carboxylic acids with alcohol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Lactic acid, its salts and esters;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:具有醇官能团但不具有其它氧官能团的羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:乳酸及其盐和酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
0
KG
9000
KGM
14040
USD
171020032A505203*HQH901
2020-11-03
151591 NG TY TNHH LINH H?NG JILIN BAILI BIOTECHNOLOGY CO LTD Grape seed food materials oil; CAS: 8024-22-4; lot number: PTJ2001001; NSX: T05 / 2020; HSD: T05 / 2022; made in China; new 100%;Nguyên liệu thực phẩm Grape seed oil; Số CAS: 8024-22-4; số lô: PTJ2001001; Nsx: T05/2020; Hsd: T05/2022; xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
440
KG
300
KGM
1140
USD
171020032A505203*HQH901
2020-11-03
151591 NG TY TNHH LINH H?NG JILIN BAILI BIOTECHNOLOGY CO LTD WALNUT OIL food materials; CAS: 8024-09-7; lot number: WHTJ2006012; NSX: T08 / 2020; HSD: T08 / 2022; Made in China; New 100%;Nguyên liệu thực phẩm WALNUT OIL; Số CAS: 8024-09-7; số lô: WHTJ2006012; Nsx: T08/2020; Hsd: T08/2022; Xuất xứ: Trung Quốc; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
440
KG
100
KGM
790
USD
100322SITGTXHP375898
2022-04-01
292511 NG TY TNHH LINH H?NG ZHEJIANG CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION Sodium Saccharin (Food additives producing functional foods; 25kg/bag); Lot number: 13053220210; Expiry date: T02/2022- T02/2025; New 100%;SODIUM SACCHARIN (Phụ gia thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: 13053220210; Hạn sử dụng: T02/2022- T02/2025; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20160
KG
10000
KGM
68000
USD
280322HLHC22030087
2022-04-04
291241 NG TY TNHH LINH H?NG SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO LTD Vanillin (Food fragrance produces functional foods; 25kg/barrel); Lot number: JL20220347; Expiry date: T03/2022- T03/2025; New 100%;VANILLIN (Hương liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: JL20220347; Hạn sử dụng: T03/2022- T03/2025; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1092
KG
1000
KGM
28000
USD
221120NSELMSP322194
2020-12-28
040490 NG TY TNHH LINH H?NG STERLING TECHNOLOGY INC COLOSTRUM POWDER food materials; CAS: 47-43-8; Lot number: 0271620; 0274320; 0274520; 0375720; and 0376820; Publisher: 2020; HSD: 2022; Origin: United States; New 100%;Nguyên liệu thực phẩm COLOSTRUM POWDER; số CAS: 47-43-8; Số Lô: 0271620; 0274320; 0274520; 0375720; và 0376820; nsx: 2020; hsd: 2022; Xuất xứ: Mỹ; Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MINNEAPOLIS - MN
CANG LACH HUYEN HP
7176
KG
6500
KGM
237250
USD
011021SEOSE2109091
2021-10-20
551692 NG TY TNHH LINH FACTORY SHANGHAI SEABRIDGE IMPORT AND EXPORT CO LTD Woven fabric from staple fiber Renewable 68% Viscose 20% Nylon 10% Polyester 2% Elastane (SHSW004 SHLW003-FW21) Dyed, Black Beauty Color, Quantitative 106g / m2, 57 inches. 100% new goods, used in garment manufacturing;Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 68%Viscose 20%Nylon 10%Polyester 2%Elastane (SHSW004 SHLW003-FW21)đã nhuộm, màu Black beauty, định lượng 106g/m2, khổ 57 inch. Hàng mới 100%, sử dụng trong sx may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1581
KG
1065
MTR
2120
USD
200121KMTCKEL286078
2021-02-01
470329 NG TY TNHH TISSUE LINH AN CHUNG HWA PULP CORPORATION Chemical pulp bleached eucalyptus wood (wood non-coniferous), produced by means of sulphate, other than dissolving. New 100%.;Bột giấy hóa học đã tẩy trắng từ gỗ cây bạch đàn ( từ gỗ không thuộc cây lá kim), sản xuất bằng phương pháp sulphat, trừ loại hòa tan. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
GREEN PORT (HP)
401380
KG
334
ADMT
153824
USD
300521JHSHALBE0149
2021-06-08
551642 NG TY TNHH LINH FACTORY SHANGHAI SEABRIDGE IMPORT AND EXPORT CO LTD Woven fabrics from staple fibers Renewable 50% Cotton 50% Tencel (PFOW010 / 011/012-S21 / PSH024-S21), Dyed, quantified 190g / m2, 57 inches. 100% new goods, used in garment production.;Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 50% Cotton 50% Tencel (PFOW010/011/012-S21/PSH024-S21), đã nhuộm, định lượng 190g/m2 , khổ 57 inch. Hàng mới 100%, sử dụng trong sản xuất may mặc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1728
KG
4850
MTR
16488
USD
211219AHZS049739
2020-01-08
310290 NG TY TNHH NH? LINH UNIFARM CORPORATION Phân bón vô cơ có chứa Nitơ, Canxi Nitrat- DẠNG HẠT . thành phần:15.5% N, 26% Ca, , 25KG/BAO (QDCNLHsố 1931/QD-BVTV-PB NGAY 22/2/19 CỦA CỤC BVTV- MAT HANG SỐ 6-;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
TNE
11900
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
311020132A510991
2020-11-25
320651 NG TY TNHH DUY?T C??NG EXPRESS STAR LINE LTD DC4 # & pastel KIND (chemical name: ACID ORANGE 2; chemical formula: C16H11N2NaO4S);DC4#&PHẨM MẦU CÁC LOẠI (Tên hóa học: ACID ORANGE 2; Công thức hóa học:C16H11N2NaO4S)
CHINA
VIETNAM
GUANGAO
CANG TAN VU - HP
26310
KG
6250
KGM
21875
USD
141221002BA17464-02
2021-12-17
843920 NG TY TNHH DUY?T C??NG JIANG TAY JONG CORP MMDC13 # & Automatic paper cutting machine (Model: CH - 940H, 4 KW). 100% new;MMDC13#&Máy cắt giấy tự động ( Model : CH - 940H, 4 KW). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2500
KG
1
SET
6800
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
ONEYSAOA42659800
2021-01-04
440398 NG TY TNHH H?NG DUYêN SCANCOM DO BRASIL LTDA ROUND WOOD LOG Eucalyptus Grandis FSC 100% - scientific name -EUCALYPTUS GRANDIS (Length from 5.6 meters or more, a diameter of 35 cm or more) on the fourth number: 272 217 m3, A - Price: 160.00 USD,;GỖ TRÒN BẠCH ĐÀN EUCALYPTUS GRANDIS LOG FSC 100% - Tên khoa hoc -EUCALYPTUS GRANDIS (Dài từ 5.6 mét trở lên, đường kính từ 35 cm trở lên) Số lượng trên IV: 272.217 m3, Đ - giá : 160.00 USD ,
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG QUI NHON(BDINH)
280000
KG
272
MTQ
43555
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD
71121112100016300000
2021-11-07
611710 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves from artificial fibers, size (1.5-1.8) MX (0.6-0.8) M +/- 10%, Cashmerescarf brand, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Khăn quàng cổ dệt kim từ sợi nhân tạo, cỡ (1.5-1.8)mx(0.6-0.8)m+/-10%, hiệu CASHMERESCARF, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
70
KGM
140
USD
180721112100014000000
2021-07-18
600537 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vertical knitting fabrics, scratched on the one-sided feathers, components from 100% polyester, rolls, dyed, yet impregnated, un-coated fabric surfaces, coated or laminated, weight 140g / m2, suffering (1- 2) M, 100% new;Vải dệt kim đan dọc, đã cào lông một mặt, thành phần từ 100% polyeste, dạng cuộn, đã nhuộm, chưa ngâm tẩm, bề mặt vải chưa tráng, phủ hoặc ép lớp, trọng lượng 140g/m2, khổ (1-2)m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10046
KG
232
KGM
394
USD
1.80422122200016E+20
2022-04-18
820820 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Alloy steel milling blades (type 6 wings to create wooden dreams, for wood processing machines), non-(5-10) cm, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Lưỡi phay tròn bằng thép hợp kim (loại 6 cánh để tạo mộng gỗ, dùng cho máy chế biến gỗ), phi (5-10)cm, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
3940
KG
35
PCE
105
USD
1.80422122200016E+20
2022-04-18
610990 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bra for girls from synthetic fibers, knitted, two -wire, full size, beauty name spring, yingcher, mvisible.bra, molinglong, nsx dongguan weiheng co.ltd, 100% new;Áo lót cho trẻ em gái từ sợi tổng hợp, dệt kim, loại hai dây, đủ size, hiệu BEAUTIFUL SPRING, YINGCHER, MVISIBLE.BRA, MOLINGLONG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
22902
KG
16730
PCE
6692
USD
180721112100014000000
2021-07-18
520615 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Cotton chemistry, single yarn, made from unknown fibers, with a slender less than 125decitex, the proportion of cotton less than 85%, used to make intestines, not packaged retail, NSX Wei Heng, 100% new;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10046
KG
38
KGM
72
USD
230721112100014000000
2021-07-23
520615 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Cotton chemistry, single yarn, made from unknown fibers, with a slender less than 125decitex, the proportion of cotton less than 85%, used to make intestines, not packaged retail, NSX Wei Heng, 100% new;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8953
KG
58
KGM
110
USD
70721112100013700000
2021-07-07
520615 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Cotton chemistry, single yarn, made from unknown fibers, with a slender less than 125decitex, the proportion of cotton less than 85%, used to make intestines, not packaged retail, NSX Wei Heng, 100% new;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
56
KGM
106
USD
210621112100013000000
2021-06-21
520615 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Cotton chemistry, single yarn, made from unknown fibers, with a slender less than 125decitex, the proportion of cotton less than 85%, used to make intestines, not packaged retail, NSX Wei Heng, 100% new;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
4675
KG
51
KGM
97
USD
30721112100013500000
2021-07-03
520615 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Chemical cotton, single yarn, fibers are not combed, with the piece under 125decitex, less than 85% by weight of cotton, used to gut the pillow, no retail packaging, WEI HENG NSX, a new 100%;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
12
KGM
23
USD
110721112100013000000
2021-07-11
520615 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Cotton chemistry, single yarn, made from unknown fibers, with a slender less than 125decitex, the proportion of cotton less than 85%, used to make intestines, not packaged retail, NSX Wei Heng, 100% new;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
15422
KG
7
KGM
13
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610822 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Women's underwear (pants), made of knitted fabric from artificial fibers, full size, Cuikeer, Bilianga, Yinating, Betivanispring, Yingkexin, Xiyuneri, Balianer, M'zhilan, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Quần lót nữ (quần xi líp), bằng vải dệt kim từ sợi nhân tạo, đủ size, hiệu CUIKEER, BILIANGA, YINATING, BETIVANISPRING, YINGKEXIN, XIYUNERI, BALIANER, M'ZHILAN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20740
KG
63800
PCE
19778
USD
1.80422122200016E+20
2022-04-18
610822 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bundle shorts for women from artificial fibers combine foam plastic, knitting, buttocks, full size, beautiful beauty Spring, Kzhz, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Quần đùi bó dùng cho phụ nữ từ sợi nhân tạo kết hợp nhựa xốp,dệt kim, dùng độn mông, đủ size, hiệu BEAUTIFUL SPRING, KZHZ, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
22902
KG
1090
PCE
327
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610712 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Men's underwear (briefs), made of knitted fabric from artificial fibers, enough size, kangbolai, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD 100% new;Quần lót nam (quần sịp), bằng vải dệt kim từ sợi nhân tạo, đủ size, KANGBOLAI, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20740
KG
9000
PCE
4500
USD
250222002CA01471-02
2022-03-01
843910 NG TY TNHH DUY?T C??NG JIANG TAY JONG CORP MMDC14 # & Disc Crusher (Pulp Grinding Machine, IS-105, 75 KW, 100% new);MMDC14#&Máy nghiền đĩa ( PULP GRINDING MACHINE, IS-105, 75 Kw, Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
4500
KG
1
SET
5800
USD
301021122100016000000
2021-10-30
610310 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Com-Le male adult, knitted from synthetic fiber, size 48-56, YHS Fashion brand, Gong Yi, JPSSFS, Create & Imagine, 100% new;Bộ com-lê nam người lớn, dệt kim từ sợi tổng hợp, size 48-56, hiệu YHS FASHION, GONG YI, JPSSFS, CREATE & IMAGINE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13442
KG
59
SET
531
USD
9.11211221e+019
2021-11-09
610310 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Com-Le male adult, knitted from synthetic fibers, size 48-56, CEO.OO, BrandStudio, JPSSFS, ALANADAN, NSX: Dongguan Weiheng co., Ltd, 100% new;Bộ com-lê nam người lớn, dệt kim từ sợi tổng hợp, size 48-56, hiệu CEO.OO, BRANDSTUDIO, JPSSFS, ALANADAN, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7592
KG
73
SET
657
USD