Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MFDH20211103-089
2021-11-06
854130 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DAHUA TECHNOLOGY HK LIMITED 1.2.13.08.10042 # & Diodes (Diode) Tivorting pipe format 2 Pole-BV03C-H-IPP25A (8/20US) - 1 Transmission Street-3.3VRWM-4VBR-CJ1.5PF-350W-Double-SOD323;1.2.13.08.10042#&Điốt (Diode) triệt tiêu dạng ống TVS 2 cực-BV03C-H-Ipp25A(8/20us)- 1đường truyền-3.3Vrwm-4Vbr-Cj1.5pf-350W-hai chiều-SOD323
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
3840
KG
6000
PCE
109
USD
MFDH20210926-077
2021-09-28
910690 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DAHUA TECHNOLOGY HK LIMITED 1.2.18.22.10028 # & Motor controller -DRV210PDSGR-CLB single -0V ~ 11V stream control 1A-PWM-DFN8-DFN8, use camera production. New 100%;1.2.18.22.10028#&Bộ điều khiển động cơ -DRV8210PDSGR-Cầu H đường truyền đơn -0V ~ 11V điều khiển dòng 1A-PWM-DFN8-DFN8,dùng sản xuất camera. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2800
KG
6000
PCE
327
USD
MFDH20210901-064
2021-09-01
482190 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DAHUA TECHNOLOGY HK LIMITED 1.2.51.21.0290 # & paper labels without printing KT 60 * 50mm, use stickers on camera products. New 100%;1.2.51.21.0290#&Nhãn mác bằng giấy chưa in kt 60*50mm, dùng dán trên sản phẩm camera. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11000
KG
30000
PCE
9
USD
132000006199673
2020-03-09
961310 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA Bật lửa, hàng mới 100%;Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks: Pocket lighters, gas fuelled, non-refillable: Of plastics;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP TM & DV NGOC HA
KHO CTY TNHH KANGYIN ELECTRONIC
0
KG
80
PCE
7
USD
132100015483125
2021-10-09
846891 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY CONG TY TNHH HAEYOUN VINA 93-0093-0000RS1 # & Welding shell of Hakko 936 welding machine, steel shell material, plastic knob, 100% new goods;93-0093-0000RS1#&Vỏ tay hàn của máy hàn Hakko 936, chất liệu vỏ thép, có núm nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HAEYOUN VINA
CTY KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY
50
KG
30
SET
28
USD
ZY-20211028-010
2021-10-29
390450 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DONGGUAN ZHONGJIAYUAN IMPORT AND EXPORT CO LTD 352-100645-002 # & PVC, White (WH06), 45P, primary form 25kg / bag, using headphones, charging wire. New 100%;352-100645-002#&Hạt nhựa PVC, white (WH06), 45P, dạng nguyên sinh đóng 25kg/ bao, dùng sản xuất tai nghe, dây sạc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2650
KG
25
KGM
34
USD
1.06201220000082E+19
2020-06-03
271099 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY FUNG YUEN HONG KONG TRADING LIMITED IKY218#&Chế phẩm dầu nước dùng để bôi viền sản phẩm vỏ sách điện tử 010028000, 0100280002, 0100280007, 0100280015, 0100280016;Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, other than crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations; waste oils: Waste oils: Other;从原油以外的沥青矿物中获得的石油和石油;在其他地方没有指定或包括的制剂,含有70%或更多的石油或由沥青矿物质获得的油,这些油是制剂的基本成分;废油:废油:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
11
KGM
75
USD
1.60620122000008E+20
2020-06-19
271099 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY FUNG YUEN HONG KONG TRADING LIMITED IKY218#&Chế phẩm dầu nước dùng để bôi viền sản phẩm vỏ sách điện tử 0100280006, 0100280008;Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, other than crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations; waste oils: Waste oils: Other;从原油以外的沥青矿物中获得的石油和石油;在其他地方没有指定或包括的制剂,含有70%或更多的石油或由沥青矿物质获得的油,这些油是制剂的基本成分;废油:废油:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3
KGM
21
USD
3.00420122000007E+20
2020-05-04
271099 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY FUNG YUEN HONG KONG TRADING LIMITED IKY218#&Chế phẩm dầu nước dùng để bôi viền sản phẩm vỏ sách điện tử 010028000, 0100280002, 0100280003, 0100280003, 0100280004, 0100280008, 0100280012, 0100280014, 0100280015, 0100280016, 0100280006;Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, other than crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations; waste oils: Waste oils: Other;从原油以外的沥青矿物中获得的石油和石油;在其他地方没有指定或包括的制剂,含有70%或更多的石油或由沥青矿物质获得的油,这些油是制剂的基本成分;废油:废油:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
113
KGM
748
USD
122100012599035
2021-06-07
831190 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY CONG TY TNHH FOR YOU TECH 93-0120-0000RS1 # & welding head 900M-T-I, nasal diameter 0.2cm, length 4.0 cm. New 100%;93-0120-0000RS1#&Đầu hàn 900M-T-I, đường kính mũi 0.2cm, chiều dài 4.0 cm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FOR YOU TECH
CTY KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY
246
KG
150
PCE
85
USD
051221A17BA24477
2021-12-14
292420 NG TY TNHH DP CHEMICALS VI?T NAM DP CHEMICALS PTE LTD Palmowax EBS SF ethylene Bis-Stearamide) 100%;Chất bôi trơn dùng trong ngành nhựa( Palmowax EBS SF Ethylene Bis-Stearamide) Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
29120
KG
28000
KGM
64400
USD
DUS00067509
2021-12-15
902910 NG TY TNHH IFM ELECTRONIC VI?T NAM IFM ELECTRONIC GMBH The rotation encoder (the motor speed of the motor). Model: RO3102. 100% new;Bộ mã hóa vòng quay (báo tốc độ vòng quay của mô tơ). Model: RO3102. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
267
KG
2
PCE
187
USD
260621721110779000
2021-07-05
853690 NG TY TNHH HULANE ELECTRONIC VI?T NAM HU LANE ASSOCIATE INC 81T6680-B head brass (parts used to connect electrical wires), 100% new products;81T6680-B Đầu cốt bằng đồng ( bộ phận dùng để nối dây dẫn điện), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
13333
KG
2000
PCE
28
USD
280522DHPG205016504
2022-06-01
741529 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD Hy-Th0001 #& copper pin pin, plugged on the circuit of 2082B PG1.8-6.25-4.2-0.5-1.5-0.9-3U "-25G-00-00-00;HY-TH0001#&Chốt chân pin bằng đồng, cắm trên bản mạch2082B PG1.8-6.25-4.2-0.5-1.5-0.9-3U"-25G-00-00
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
901
KG
411000
PCE
31606
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-RU0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 0 1%, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;GC-HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 0 1% ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
51143
PCE
41
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-RU0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 10k 5%, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;GC-HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 10K 5% ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
560000
PCE
448
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-RU0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 4.7 1%, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;GC-HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 4.7 1% ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
80444
PCE
64
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-RU0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 5.1K 5%, used for circuit production for headphones and mobile speakers.;GC-HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 5.1K 5% ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
158516
PCE
127
USD
120522DHPG205012005
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD Hy-R0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 1 5%, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 1 5%,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
886
KG
31200
PCE
16
USD
250422WSDS2204209
2022-04-28
850690 NG TY TNHH HT ELECTRONIC HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Lithium battery core (part of the battery for mobile phones, excluding circuit board; Model: 343996, capacity of 8.70Whr. NSX: Wuhu ECT Battery Limited.;Lõi pin lithium ( bộ phận của pin dùng cho điện thoại di động, chưa bao gồm bảng mạch; model: 343996, công suất 8.70Whr. Nsx: Wuhu ECT Battery limited. Không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
1112
KG
5000
PCE
1670
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853230 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-CA0001#Capacitor can be adjusted, Cap SMD 0402 1UF 25V 10% x5R, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;GC-HY-CA0001#&Tụ điện có thể điều chỉnh được,CAP SMD 0402 1uF 25V 10% X5R ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
57998
PCE
145
USD
112100013557728
2021-07-05
854320 NG TY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VI?T NAM COMPAL VIETNAM CO LTD IEW2100084 # & RF signal generator to check the phone frequency test, Brand: Rohde & Schwarz, Model: SMB100B, SN: 103013, Voltage: 100-240V. Year SX: 2021, 100% new;IEW2100084#&Máy tạo tín hiệu RF để kiểm tra tần số phát của điện thoại, hiệu: Rohde & Schwarz, model:SMB100B, SN: 103013, điện áp: 100-240V. Năm sx: 2021, mới 100%
CZECH
VIETNAM
CTY TNHH COMPAL (VIETNAM)
CTY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VIE
9
KG
1
PCE
15700
USD
112200018297654
2022-06-30
700331 NG TY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VI?T NAM COMPAL VIETNAM CO LTD 25233J11F00 #& glass panels for smart watches, PN: 25233J11F00. New 100%;25233J11F00#&Tấm kính dùng cho đồng hồ thông minh , PN: 25233J11F00. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH COMPAL (VIETNAM)
CTY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VN
165
KG
17150
PCE
120050
USD
AASIN2205291
2022-06-06
401019 NG TY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VI?T NAM FUJI MACHINE ASIA PTE LTD The conveyor belt for electronic components, vulcanized rubber material, has not been reinforced with other materials, Model: 204-2GT-4, KT: 204mm (L) x4mm (W), Manufacturer : Unhita, year manufacturing: 2022, 100% new;Dây đai băng chuyền dùng cho máy gắn linh kiện điện tử, chất liệu cao su lưu hóa, chưa được gia cố bằng vật liệu khác, model: 204-2GT-4, kt: 204mm(L)x4mm(W), nhà sx: UNITTA, năm sx: 2022, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
15
PCE
48
USD
1Z11V4190493666993
2022-06-27
851181 NG TY TNHH SUNTECH VI?T NAM TECHNOLOGY UL JAPAN INC MIKU KADOYA Motorbike boot control device with power cord, Model: SKEA7B-04, S/N: 2, Manufacturer: Mitsibishi. sample. 100% new;Thiết bị điều khiển khởi động xe máy kèm dây điện cấp nguồn,Model: SKEA7B-04,S/N:2,Hãng sản xuất: Mitsibishi. hàng mẫu. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
1
KG
1
SET
50
USD
1Z11V4190495189077
2022-06-08
370390 NG TY TNHH SUNTECH VI?T NAM TECHNOLOGY UL JAPAN INC MIKU KADOYA Photo paper, white, A4, weighs 1kg; Brand: DNP, Model, 100% new;Giấy in ảnh, trắng, cuộn khổ A4, nặng 1kg; Brand : DNP, hàng mẫu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
34
KG
1
ROL
5
USD
030721DUONGBO
2021-07-06
732090 NG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VI?T NAM SAME START LIMITED Nsk07 # & springs 463-000092, 100% new, using armor lid into export plastic components;NSK07#&Lò xo 463-000092, mới 100%, dùng nắp giáp vào linh kiện nhựa xuất khẩu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
339
KG
46000
PCE
373
USD
270322CMZ0770018
2022-04-22
846599 NG TY TNHH DBG TECHNOLOGY VI?T NAM DBG TECHNOLOGY CO LTD Protective film stickers 220V 0.8A, ZKTM01-A-01, Manufacturer: J-Axis. Secondhand;.#&Máy dán tấm film bảo vệ 220V 0.8A, ZKTM01-A-01, Hãng sx: J-axis. Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
7900
KG
1
SET
7832
USD
SZBX2110086A
2021-11-09
392064 NG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY VI?T NAM SHENZHEN BOXING TRADING CO LTD Insulating tapes with unsaturated polyester movies, rolls, no conductive when there is a voltage, quantitative 100g / m2, components used to assemble, produce Moto, W8.0mm wide, 100% new products;Băng cách điện bằng phim polyester chưa no,dạng cuộn,không dẫn điện khi có điện áp, định lượng 100g/m2,Linh kiện dùng để lắp ráp, sản xuất moto , kt rộng W8.0mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5500
KG
1800
MTR
50
USD
300621ASKSN2106098
2021-07-05
481920 NG TY TNHH ARCADYAN TECHNOLOGY VI?T NAM ARCADYAN TECHNOLOGY CORPORATION 0015100009 # • Folded carton box, with no wave cover, KT: 247 * 138 * 214mm, P / N: 151100017301MAS. New 100%;0015100009#&Hộp carton gấp lại được, bằng bìa không sóng, KT: 247*138*214mm, P/N: 151100017301MAS. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
3181
KG
956
PCE
3355
USD
231220SZBX2012027
2020-12-30
392063 NG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY VI?T NAM SHENZHEN BOXING TRADING CO LTD Insulating tape with unsaturated polyester films, rolls, non-conductive when the voltage, quantitative 100g / m2, Components for assembly, manufacturing moto, 13.0mm wide kt, New 100%;Băng cách điện bằng phim polyester chưa no,dạng cuộn,không dẫn điện khi có điện áp, định lượng 100g/m2,Linh kiện dùng để lắp ráp, sản xuất moto , kt rộng 13.0mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
16200
MTR
340
USD
040420YD20003215
2020-04-10
721661 NG TY TNHH SUNRISE TECHNOLOGY VI?T NAM ZHONGYIFENG CONSTRUCTION GROUP STOCK CO LTD Tôn diềm PVDF+AZ150 sơn màu trắng xám, dày 0,8mm dạng uốn góc rích rắc, được gia công tạo hình nguội từ tôn một lớp cán phẳng. Hàng mới 100%;Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel: Angles, shapes and sections, not further worked than cold-formed or cold-finished: Obtained from flat-rolled products;铁或非合金钢的角度,形状和截面:角度,形状和截面,比冷成形或冷加工没有进一步加工:由平轧产品获得
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
173
MTK
1935
USD
040420YD20003215
2020-04-10
721661 NG TY TNHH SUNRISE TECHNOLOGY VI?T NAM ZHONGYIFENG CONSTRUCTION GROUP STOCK CO LTD Tôn diềm PVDF+AZ150 sơn màu trắng xám, dày 0,8mm dạng uốn góc rích rắc, được gia công tạo hình nguội từ tôn một lớp cán phẳng. Hàng mới 100%;Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel: Angles, shapes and sections, not further worked than cold-formed or cold-finished: Obtained from flat-rolled products;铁或非合金钢的角度,形状和截面:角度,形状和截面,比冷成形或冷加工没有进一步加工:由平轧产品获得
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
173
MTK
1935
USD
040420YD20003215
2020-04-10
721661 NG TY TNHH SUNRISE TECHNOLOGY VI?T NAM ZHONGYIFENG CONSTRUCTION GROUP STOCK CO LTD Tôn diềm PVDF+AZ150 sơn màu trắng xám, KT(dày 0,8mm x rộng 250mm) dạng uốn góc rích rắc, được gia công tạo hình nguội từ tôn một lớp cán phẳng. Hàng mới 100%;Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel: Angles, shapes and sections, not further worked than cold-formed or cold-finished: Obtained from flat-rolled products;铁或非合金钢的角度,形状和截面:角度,形状和截面,比冷成形或冷加工没有进一步加工:由平轧产品获得
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
120
MTR
618
USD
040420YD20003215
2020-04-10
721661 NG TY TNHH SUNRISE TECHNOLOGY VI?T NAM ZHONGYIFENG CONSTRUCTION GROUP STOCK CO LTD Tôn diềm PVDF+AZ150 sơn màu trắng xám, dày 0,8mm dạng uốn góc rích rắc, được gia công tạo hình nguội từ tôn một lớp cán phẳng. Hàng mới 100%;Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel: Angles, shapes and sections, not further worked than cold-formed or cold-finished: Obtained from flat-rolled products;铁或非合金钢的角度,形状和截面:角度,形状和截面,比冷成形或冷加工没有进一步加工:由平轧产品获得
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
173
MTK
1935
USD
040420YD20003215
2020-04-10
721661 NG TY TNHH SUNRISE TECHNOLOGY VI?T NAM ZHONGYIFENG CONSTRUCTION GROUP STOCK CO LTD Tôn diềm PVDF+AZ150 sơn màu trắng xám, KT(dày 0,8mm x rộng 250mm) dạng uốn góc rích rắc, được gia công tạo hình nguội từ tôn một lớp cán phẳng. Hàng mới 100%;Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel: Angles, shapes and sections, not further worked than cold-formed or cold-finished: Obtained from flat-rolled products;铁或非合金钢的角度,形状和截面:角度,形状和截面,比冷成形或冷加工没有进一步加工:由平轧产品获得
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
120
MTR
618
USD
040420YD20003215
2020-04-10
721661 NG TY TNHH SUNRISE TECHNOLOGY VI?T NAM ZHONGYIFENG CONSTRUCTION GROUP STOCK CO LTD Tôn diềm PVDF+AZ150 sơn màu trắng xám, KT(dày 0,8mm x rộng 250mm) dạng uốn góc rích rắc, được gia công tạo hình nguội từ tôn một lớp cán phẳng. Hàng mới 100%;Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel: Angles, shapes and sections, not further worked than cold-formed or cold-finished: Obtained from flat-rolled products;铁或非合金钢的角度,形状和截面:角度,形状和截面,比冷成形或冷加工没有进一步加工:由平轧产品获得
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
120
MTR
618
USD
160921WITSE2109070
2021-09-30
721210 NG TY TNHH SUNRISE TECHNOLOGY VI?T NAM NINGBO SUNRISE ELC TECHNOLOGY CO LTD SR003 # & Tin-plated steel non-alloy, size 0.6 * 76 * C / T3.50 (H 0.6 * W 76mm) rolls, carbon components <0.6%. Code (C.1.223605-0);SR003#&Thép không hợp kim mạ thiếc, kích thước 0.6*76*C/T3.50 (H 0.6*W 76mm) dạng cuộn, thành phần Carbon < 0.6% . Code(C.1.223605-0)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
6969
KG
1008
KGM
1411
USD
021120HWX2011075
2020-11-06
320911 NG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VI?T NAM SHUANGXINDA INDUSTRY CO LIMITED NSK14 # & Son 4742A, polyster resin component 37%, matting agent: 8%, isobutylisobutyrate, 12%, butyl acetate: 14% ethyl acetate: 12%, methyl isobutyl ketone: 12%;NSK14#&Sơn 4742A, thành phần polyster resin 37%, matting agent :8%, isobutylisobutyrate, :12%, butyl acetate :14%, ethyl acetate:12%, methyl isobutyl ketone: 12%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
770
KG
504
KGM
8845
USD
201120HWX2011274
2020-11-23
320911 NG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VI?T NAM SHUANGXINDA INDUSTRY CO LIMITED NSK14 # & Son 411 717, the main ingredient: 60% Organic synthetic resin, Pigment Red 22%, Cyclohexanone: 8% ,, butanone (methyl ethyl ketone): 5% butyl ester: 5%;NSK14#&Sơn 411717, thành phần chính :Organic synthetic resin 60%,Pigment Red :22%, Cyclohexanone:8%,,butanone(methy ethyl ketone):5%Butyl ester :5%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DINH VU NAM HAI
4167
KG
18
KGM
198
USD
772740092414
2021-02-18
820890 NG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VI?T NAM SAME START LIMITED NSK-TB66 # & cutter specifications D2.0XD6X2TX60L-X, for mills plastic beads, a new 100%;NSK-TB66#&dao cắt quy cách D2.0XD6X2TX60L-X,dùng cho máy nghiền hạt nhựa , mới 100%,
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
69
KG
16
PCE
232
USD
010422KELHPHX07541K08
2022-04-05
851440 NG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VI?T NAM NISHOKU TECHNOLOGY INC NSK-TB339 #& heat generation (35*45) mm, voltage: 380V, capacity: 200W, 100% new;NSK-TB339#&Vòng phát nhiệt kích thước (35*45)mm, điện áp : 380V , công suất :200W, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
540
KG
30
PCE
174
USD
270921JOOE210006
2021-10-04
853711 NG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY VI?T NAM SHENZHEN BOXING TRADING CO LTD Electronic circuit board operation control of portable vacuum cleaner using battery (material by: plastic, copper, silica gel), KT: 48 * 30 * 1.6mm, 100% new;Bảng mạch điện tử điều khiển hoạt động của máy hút bụi cầm tay sử dụng pin (chất liệu bằng: nhựa, đồng, silica gel), kt: 48*30*1.6mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18448
KG
40580
PCE
172311
USD
270921JOOE210006
2021-10-04
853711 NG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY VI?T NAM SHENZHEN BOXING TRADING CO LTD Electronic circuit board active control of portable vacuum cleaner using battery (material by: plastic, copper, silica gel), KT: 48 * 30mm, 100% new;Bảng mạch điện tử điều khiển hoạt động của máy hút bụi cầm tay sử dụng pin (chất liệu bằng: nhựa, đồng, silica gel), kt: 48*30mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18448
KG
6020
PCE
23939
USD
78433966634
2022-04-25
900219 NG TY TNHH DBG TECHNOLOGY VI?T NAM XIAOMI H K LIMITED NgC0037#& lenses of the camera, used in phone manufacturing, 100% new model 345100007l9t;NGC0037#&Ống kính của camera, dùng trong sản xuất điện thoại, hàng mới 100% model 345100007L9T
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
3192
KG
50000
PCE
30927
USD
090522AQDVHD32102211A
2022-05-27
846221 NG TY TNHH RECONN TECHNOLOGY VI?T NAM AVIC JONHON OPTRONIC TECHNOLOGY CO LTD Automatic bending machine, Model: HBQ-2030JB, capacity: 750W, voltage: 220V, year manufacturing: 2022, manufacturer: Luoyang Online Sethology. 100% new;Máy uốn tự động, Model: HBQ-2030JB, công suất: 750W, điện áp: 220V, năm sx: 2022, Hãng sx: Luoyang Online Seth Technology. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
4875
KG
1
PCE
1023
USD
280921GXSAG21096896
2021-10-07
851581 NG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY VI?T NAM SUZHOU YOUWOLY MACHINERY EQUIPMENT CO LTD Ultrasonic welding machines, used in electric motor production lines, Model YW-S1526SS, YouWoly Brand, Multi 220V, CS 2600W, Suzhou Youwoly Machinery Equipment Co., Ltd., Year SX 2021, KT 635x400x1450mm, 100% new;Máy hàn siêu âm, dùng trong dây chuyền sx động cơ điện, model YW-S1526SS, hiệu Youwoly, ĐA 220V, CS 2600W , nhà sx Suzhou Youwoly Machinery Equipment Co.,Ltd., năm sx 2021, kt 635x400x1450mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
320
KG
1
SET
4550
USD
SZBD2111014
2021-11-10
390331 NG TY TNHH KANGPING TECHNOLOGY VI?T NAM SHENZHEN BOXING TRADING CO LTD Primary plastic beads (ABS), with irregular shapes, with <10% Klit through the filter net filter is 1mm and> 90% KL passes through the filter-eyed filter net is 5mm, 25kgs / 1bag, new 100%;Hạt nhựa nguyên sinh(ABS),có hình dạng không đều nhau,có <10% klượng lọt qua lưới lọc có đk mắt lọc là 1mm và > 90% kl lọt qua lưới lọc đk mắt lọc là 5mm,25kgs/1bag, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13836
KG
300
KGM
1366
USD
1.3210001644e+014
2021-11-10
291411 NG TY TNHH SUNCALL TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH VAN MINH Acetone (Axeton) (C3H6O) (Dang Long, 160kg / Africa, is used in the production);ACETONE( axeton) (C3H6O) (dung moi cong nghiep dang long, 160kg/phi, dung de ve sinh may trong san xuat)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH VAN MINH
SUNCALL TECHNOLOGY
376
KG
320
KGM
492
USD
210322YMLUI236255109
2022-04-06
392043 NG TY TNHH ACHEM TECHNOLOGY VI?T NAM ACHEM ADHESIVE PRODUCT JIANGSU CO LTD Unrespectable roll film, from polyminyl chloride plastic, not sticky, printed nano, KT:#21AV3YB1 Thick: 0.105mm, width: 1360mm, long: 1200y Black using acacia-Electrical film film EMBOSSed "Nano TP ";Màng film dạng cuộn chưa gia cố,từ nhựa PolymeVinyl Clorua,không tự dính,in chữ NANO TP,KT:#21AV3YB1 dày:0.105MM,rộng:1360MM,dài:1200y BLACK dùng sx băng keo-ELECTRICAL FILM EMBOSSED "NANO TP"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42274
KG
37547
KGM
62704
USD