Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051221A17BA24477
2021-12-14
292420 NG TY TNHH DP CHEMICALS VI?T NAM DP CHEMICALS PTE LTD Palmowax EBS SF ethylene Bis-Stearamide) 100%;Chất bôi trơn dùng trong ngành nhựa( Palmowax EBS SF Ethylene Bis-Stearamide) Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
29120
KG
28000
KGM
64400
USD
2096852162
2021-07-08
150500 NG TY TNHH DC CHEMICALS LANCO S A Moisturizers, raw materials used in cosmetic production, fleece fat - ANHYDROUS LANOLIN USP, the item is not in TT 15/2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018, Batch No: 2682, CAS NO: 8006-54 -0, 100% new goods.;Chất giữ ẩm, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mỡ lông cừu - ANHYDROUS LANOLIN USP, Hàng không thuộc TT 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018, Batch no: 2682, CAS no: 8006-54-0, Hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
HO CHI MINH
64
KG
50
KGM
1900
USD
2096860201
2022-03-15
150500 NG TY TNHH DC CHEMICALS LANCO S A Moisturizers, raw materials used in cosmetic production, fleece fat - ANHYDROUS LANOLIN USP, the item is not in TT 15/2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018, Batch No: 2758, CAS NO: 8006-54 -0, 100% new goods.;Chất giữ ẩm, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mỡ lông cừu - ANHYDROUS LANOLIN USP, Hàng không thuộc TT 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018, Batch no: 2758, CAS no: 8006-54-0, Hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
HO CHI MINH
120
KG
100
KGM
2800
USD
100322297-81278352
2022-03-17
710610 NG TY TNHH VITOP CHEMICALS SANFIRST CO LTD Silver powder, 40 ~ 60 mesh particle size, used as a catalyst in the process of producing formalin (99.9% silver powder, small white grain with light-meter TP01 products);Bột bạc, kích thước hạt 40~60 MESH, dùng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất formalin (Bột bạc 99.9%, hạt nhỏ trắng có ánh kim -mã sản phẩm TP01)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
60
KG
60
KGM
3600
USD
YUL00000476
2021-11-10
391391 NG TY TNHH DC CHEMICALS LUCAS MEYER COSMETICS CANADA INC Raw materials used in cosmetic production, Exopolysaccharide - Transformed natural polymers - EXO-P, Batch: 715039728m, HSD: 09/2023, 100% new.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Exopolysaccharide - các polyme tự nhiên đã biến đổi - EXO-P, Batch: 715039728M, HSD: 09/2023, Mới 100%.
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
117
KG
1
KGM
169
USD
YUL00000621
2021-12-14
391390 NG TY TNHH DC CHEMICALS LUCAS MEYER COSMETICS CANADA INC Raw materials used in cosmetic production, Exopolysaccharide - Transformed natural polymers - EXO-T, BATCH: 715019185M, HSD: 06/2023, 100% new.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Exopolysaccharide - các polyme tự nhiên đã biến đổi - EXO-T, Batch: 715019185M, HSD: 06/2023, Mới 100%.
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
88
KG
2
KGM
510
USD
1Z002V4V8634625408
2022-02-25
292249 NG TY TNHH DC CHEMICALS LUCAS MEYER COSMETICS CANADA INC Raw materials used in cosmetic production, acidic compounds - Oxygen and their amilins - MDI Complex, Batch: 782019761m, HSD: 11/2024, 100% new goods.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Hợp chất axit - amino chức oxy và este của chúng - MDI COMPLEX, Batch: 782019761M, HSD: 11/2024, Hàng mới 100%.
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
24
KG
2
KGM
1194
USD
28052121/20/05/392/008
2021-07-06
293624 NG TY TNHH DC CHEMICALS K W PFANNENSCHMIDT GMBH Raw materials used in cosmetic production, derivative vitamin B5 - D-Panthenyl ethyl ether, batch no.: 21020202, HSD: 02/2024, 100% new products.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Dẫn xuất vitamin B5 - D-Panthenyl Ethyl Ether, Batch No.: 21020202, HSD: 02/2024, Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2838
KG
1920
KGM
49683
USD
MRS00249245
2020-11-23
151801 NG TY TNHH DC CHEMICALS CERATEC SARL INCORPORATING NATURA TEC DIVISION Raw materials used in the manufacture of cosmetics, mixture composition inedible vegetable oils from segments include Carnauba Son, Shea and sapoche - NATURAL LIP - LIP INTENSE PASTILLES, Batch: 2010-10054 / 1, the new 10;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Hỗn hợp chế phẩm không ăn được từ phân đoạn dầu thực vật gồm Carnauba, Sơn, Shea và Sapoche - NATURAL LIP - LIP INTENSE PASTILLES, Batch:2010-10054/1, mới 10
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
232
KG
25
KGM
307
USD
MRS00249245
2020-11-23
151801 NG TY TNHH DC CHEMICALS CERATEC SARL INCORPORATING NATURA TEC DIVISION Emollient in cosmetics, mixed ester oil inedible oil from crambe (cruciferous) - Natura-TEC ABYSOFT, Batch number: 2008-50010 / 2, HSD: 24.08.2022, 100% new.;Chất làm mềm trong mỹ phẩm, hỗn hợp dầu este không ăn được từ dầu Crambe (họ cải) - NATURA-TEC ABYSOFT, Batch number: 2008-50010/2, HSD: 24/08/2022, mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
232
KG
25
KGM
429
USD
SIN01817641
2020-11-04
130240 NG TY TNHH DC CHEMICALS CAMPO RESEARCH PTE LTD Raw materials used in the manufacture of cosmetics, extracts of Chamomile - Chamomile Flower Extract Campo, Batch No .: 2020-10-23, HSD: 22.10.2022, 100% new.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, chiết xuất Cúc La Mã - Campo Chamomile Flower Extract , Batch No.: 2020-10-23, HSD: 22/10/2022, mới 100% .
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
120
KG
10
KGM
999
USD
02082121/34/07/993/001
2021-09-16
151211 NG TY TNHH DC CHEMICALS CERATEC SARL INCORPORATING NATURA TEC DIVISION Moisturizing and soft skin, raw materials used in cosmetic production, pink flower oil - Naturatec Safflower Oil, Batch Number: 6032E21 / 01, HSD: 05/2022, 100% new products.;Chất giữ ẩm và mềm da, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Dầu hồng hoa chưa tinh chế - NATURATEC SAFFLOWER OIL, Batch number: 6032E21/01, HSD: 05/2022, Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG ICD PHUOCLONG 3
634
KG
380
KGM
1289
USD
02042222/34/03/783/001
2022-05-18
151211 NG TY TNHH DC CHEMICALS CERATEC SARL INCORPORATING NATURA TEC DIVISION Moisturizing and soft skin, raw materials used in cosmetic production, unprocessed roses - Naturatec safflower oil, Batch Number: 6032B22/01, HSD: 02/2023, 100%new goods.;Chất giữ ẩm và mềm da, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Dầu hồng hoa chưa tinh chế - NATURATEC SAFFLOWER OIL, Batch number: 6032B22/01, HSD: 02/2023, Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
CANG CAT LAI (HCM)
634
KG
380
KGM
1326
USD
23525318064
2021-12-22
290629 NG TY TNHH DC CHEMICALS CHEMIPOL S A Raw materials used in cosmetic production, derivatives of benzyl alcohol ring wine used in cosmetics - Sensicare C 3300, Batch: TB00475; HSD: 11/2023, 100% new.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Dẫn xuất của rượu mạch vòng Benzyl alcohol dùng trong hóa mỹ phẩm - Sensicare C 3300, Batch: TB00475; HSD: 11/2023, Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
53
KG
50
KGM
939
USD
20022201PKG0369310
2022-02-24
750210 NG TY TNHH ALCONIX CASTLE METALS AND CHEMICALS VI?T NAM ALCONIX CASTLE METALS AND CHEMICALS SDN BHD Nickel - non-alloy, Ni = 99.98%, not processed, shaped, - Electrolytic Nickel A84SD2201 (1 Drum / 200 kgs), used in plating; new 100%;Niken - không hợp kim, tỷ lệ Ni = 99,98%, chưa gia công, hình dạng miếng, - Electrolytic Nickel A84SD2201 (1 drum /200 kgs), dùng trong xi mạ; hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19693
KG
12000
KGM
252843
USD
110821HLCUTOR210806269
2021-10-19
750210 NG TY TNHH ALCONIX CASTLE METALS AND CHEMICALS VI?T NAM ALCONIX CASTLE METALS AND CHEMICALS SDN BHD Nickel - non-alloy, Ni = 99.95%, not processed, shape of pieces of overall, - Ni Plating Rounds (1 Bag / 10 kgs), used in plating; new 100%;Niken - không hợp kim, tỷ lệ Ni = 99,95%, chưa gia công, hình dạng miếng hình nút lỏm , - NI PLATING ROUNDS (1 bag/10 kgs), dùng trong xi mạ; hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
20720
KG
20000
KGM
403209
USD
20022201PKG0369310
2022-02-24
750210 NG TY TNHH ALCONIX CASTLE METALS AND CHEMICALS VI?T NAM ALCONIX CASTLE METALS AND CHEMICALS SDN BHD Nickel - non-alloy, NI = 99.98%, not processed, shape, - electrolytic nickel A81SW2201 (1 case / 1000 kgs), used in plating; new 100%;Niken - không hợp kim, tỷ lệ Ni = 99,98%, chưa gia công, hình dạng miếng, - Electrolytic Nickel A81SW2201 (1 case/1000 kgs), dùng trong xi mạ; hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19693
KG
7000
KGM
148892
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
250522CNKR22050245
2022-06-03
291440 NG TY TNHH YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS VINA YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS CO LTD Additive for 1hydroxyclohexyl phenyl ketone, powder, 19.8 kg/ barrel, product code: EB-1804. Ingredients: Photoinitiators (> 99%). 100% new;Chất phụ gia cho màng sơn đóng rắn 1hydroxyclohexyl phenyl ketone, Dạng bột, 19.8 KG/ thùng, mã hàng: EB-1804. Thành phần: Photoinitiators (>99%). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
4751
KG
99
KGM
1383
USD
081021SNKO010210910399
2021-10-18
291440 NG TY TNHH YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS VINA YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS CO LTD Additives for drained paint membranes PhotoInitiator, powder form, 20 kg / barrel, stock code: EB-1802. Ingredients: PhotoInitiators (> 99%). 100% new;Chất phụ gia cho màng sơn đóng rắn Photoinitiator, Dạng bột, 20 KG/ thùng, mã hàng: EB-1802. Thành phần: Photoinitiators (>99%). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6231
KG
80
KGM
1046
USD
081021SNKO010210910399
2021-10-18
291440 NG TY TNHH YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS VINA YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS CO LTD Additives for drained paint membranes PhotoInitiator, powder form, 20 kg / barrel, stock code: EB-1806. Ingredients: PhotoInitiators (> 99%). 100% new;Chất phụ gia cho màng sơn đóng rắn Photoinitiator, Dạng bột, 20 KG/ thùng, mã hàng: EB-1806. Thành phần: Photoinitiators (>99%). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6231
KG
20
KGM
439
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
291570 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8351 - Stearic acid to prepare synthetic oil, CAS: 123-95-5, 200Lit / Drum, entered TK 1018813344554 March 1, 2018;MKH 8351 - Axit Stearic để điều chế dầu tổng hợp, CAS:123-95-5, 200lit/ drum, đã nhập TK 101881334554 ngày 01/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
15
PAIL
7829
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
380300 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MTL 2328 - Tall oil. Liquid - CAS: 8052-10-6. CAS with MKH 2328, 200 liters / drum, PTPL 449 / TB-KĐ 3 on March 20, 2018;MTL 2328 - Dầu tall. Dạng lỏng - CAS :8052-10-6. Cùng CAS với MKH 2328, 200 lít / drum, PTPL 449/TB-KĐ 3 ngày 20/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
20
PAIL
6250
USD
200121JPKHC2101053
2021-01-27
380300 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MTL 2328 - Oil tall. Liquid - CAS: 8052-10-6. Along with the MKH 2328 CAS, 200 liters / drum, PTPL 449 / TB-KD 3 dated 20.03.2018;MTL 2328 - Dầu tall. Dạng lỏng - CAS :8052-10-6. Cùng CAS với MKH 2328, 200 lít / drum, PTPL 449/TB-KĐ 3 ngày 20/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17367
KG
8
PAIL
2530
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
291990 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8352 - Pole-resistant additives to produce lubricating oil CAS: 1330-78-5, 200 liter / drum, entered TK 1018813344554 March 1, 2018;MKH 8352 - Phụ gia chịu cực áp để sản xuất dầu bôi trơn CAS:1330-78-5, 200 lit/drum, Đã nhập TK 101881334554 ngày 01/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
1
PAIL
1656
USD
250322JPKHC2203074
2022-04-01
292217 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB -TCHQ dated April 18, 2019, 200 liters/drum;MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB-TCHQ ngày 18/04/2019, 200 lít/ drum
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15077
KG
1
PAIL
570
USD
281221JPKHC2112041
2022-01-04
292217 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280 / TB-TCHQ on April 18, 2019, 200 liters / drum;MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB-TCHQ ngày 18/04/2019, 200 lít/ drum
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16062
KG
1
PAIL
584
USD
060921JPKHC2109009
2021-09-11
292217 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280 / TB-TCHQ on April 18, 2019, 200 liters / drum;MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB-TCHQ ngày 18/04/2019, 200 lít/ drum
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16946
KG
1
PAIL
596
USD
250522CNKR22050245
2022-06-03
321290 NG TY TNHH YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS VINA YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS CO LTD Color medicine (black velvet), liquid form used in paint production, 15 kg/barrel, code: PK-451. TP: Pigments (10-20%), Polyester Modified Acrylic Resin (30-40%), Methyl Isobutyl Ketone (35-45%);Thuốc màu (đen nhung),Dạng lỏng dùng trong sx sơn,15 KG/thùng, mã: PK-451. TP: Pigments(10-20%),Polyester modified acrylic resin(30-40%),Methyl isobutyl ketone(35-45%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
4751
KG
15
KGM
372
USD
210622JPKHC2206064
2022-06-28
151530 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 5697 - Castor oil, liquid refined, 200 liters/drum. PTPL 449/TB-KĐ 3 dated 20/03/2018, CAS: 141-22-0;MKH 5697 - Dầu thầu dầu, đã tinh chế dạng lỏng, 200 lit/drum. PTPL 449/TB-KĐ 3 ngày 20/03/2018 , CAS:141-22-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16980
KG
20
PAIL
12876
USD
210622JPKHC2206064
2022-06-28
292211 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 1651-Anti-rust to produce water-cutting oil (TPHH: Ethanolamine) CAS: 141-43-5, 200 liters/drum, imported TK 101739336913 dated December 21, 2017;MKH 1651 - Chất chống gỉ để sản xuất dầu cắt gọt pha nước-(TPHH : ETHANOLAMINE) CAS :141-43-5, 200 lit/drum, đã nhập TK 101769336913 ngày 21/12/2017
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16980
KG
20
PAIL
8778
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
292019 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8323 - Zinc O, O, O ', O'-Tetrakis (1,3-Dimethylbutyl) Bis (Phosphorodithioate), 20 liters / Pail, PTPL: 2327 / TB-TCHQ on 02-05-2018;MKH 8323 - Kẽm O,O,O',O'-TETRAKIS(1,3-DIMETHYLBUTYL) BIS(PHOSPHORODITHIOATE) , 20 lit/pail , PTPL: 2327/TB-TCHQ ngày 02-05-2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
3
PAIL
620
USD
280122JPKHC2201067
2022-02-08
292019 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8323 - Zinc O, O, O ', O'-Tetrakis (1,3-Dimethylbutyl) BIS (phosphorodithioate), 200 liters / drum, PTPL: 2327 / TB-TCHQ on 02-05-2018;MKH 8323 - Kẽm O,O,O',O'-TETRAKIS(1,3-DIMETHYLBUTYL) BIS(PHOSPHORODITHIOATE) , 200 lít / drum , PTPL: 2327/TB-TCHQ ngày 02-05-2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16612
KG
2
PAIL
457
USD
300422JPKHC2204090
2022-05-05
290529 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9036-Oleyl alcohol, 200lit/ drum, CAS: 68002-94-8. TB 1170/TB-KĐ 3 dated June 21, 2018;MKH 9036 - Oleyl alcohol, 200lit/ drum, CAS:68002-94-8. TB 1170/TB-KĐ 3 ngày 21/6/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15332
KG
2
PAIL
2618
USD
310122JPKHC2201089
2022-02-08
290529 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9036 - Oleyl Alcohol, 200Lit / Drum, CAS: 68002-94-8. TB 1170 / TB-KĐ 3 on June 21, 2018;MKH 9036 - Oleyl alcohol, 200lit/ drum, CAS:68002-94-8. TB 1170/TB-KĐ 3 ngày 21/6/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17080
KG
1
PAIL
1173
USD
210622JPKHC2206064
2022-06-28
151499 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9506-Vegetable oil for producing water-free cutting oil, 200 liters/drum- (TPHH: Rapeseed Oil) CAS: 8002-13-9. I entered TK 101769336913 dated December 21, 2017;MKH 9506 - Dầu thực vật để sản xuất dầu cắt gọt không pha nước, 200 lit/drum-(TPHH : RAPESEED OIL) CAS :8002-13-9 . Đã nhập TK 101769336913 ngày 21/12/2017
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16980
KG
15
PAIL
7409
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD
71121112100016300000
2021-11-07
611710 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves from artificial fibers, size (1.5-1.8) MX (0.6-0.8) M +/- 10%, Cashmerescarf brand, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Khăn quàng cổ dệt kim từ sợi nhân tạo, cỡ (1.5-1.8)mx(0.6-0.8)m+/-10%, hiệu CASHMERESCARF, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
70
KGM
140
USD
050721TSNCB21005403
2021-07-21
730240 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Alloy steel sheets, drill holes to catch bolts. KT: 940mm - 2980mm (long) x 300mm (wide) x 20mm (thick). New 100%.;Tấm đế bằng thép hợp kim, có khoan lỗ để bắt bu lông. KT : 940mm - 2980mm (dài) x 300mm (rộng) x 20mm (dày). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
408
MTR
51025
USD
25052201PGU0083740
2022-06-06
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Steel rails with alloy steel, Railok W20/23 type. 100%new products, manufactured by Gantrex.;Cóc ray bằng thép hợp kim, loại RAILLOK W20/23. Hàng mới 100%, do hãng GANTREX sản xuất.
BELGIUM
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
561
KG
1008
PCE
5040
USD
091121ANR/HPG/00103
2022-01-04
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Rails for RAillok W20 / CJ (each set includes: 1 Cup Ray on W20 / 35J, 1 Cup Ray under W20 / 23, 2 BOLLONG M16 and 2 M16 nuts). New 100%;Cóc ray bằng thép hợp kim loại RailLok W20/CJ ( mỗi bộ bao gồm : 1 cốc ray trên W20/35J , 1 cốc ray dưới W20/23 , 2 bulong M16 và 2 đai ốc M16 ) . Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
3866
KG
2064
SET
38184
USD
180721112100014000000
2021-07-18
600537 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vertical knitting fabrics, scratched on the one-sided feathers, components from 100% polyester, rolls, dyed, yet impregnated, un-coated fabric surfaces, coated or laminated, weight 140g / m2, suffering (1- 2) M, 100% new;Vải dệt kim đan dọc, đã cào lông một mặt, thành phần từ 100% polyeste, dạng cuộn, đã nhuộm, chưa ngâm tẩm, bề mặt vải chưa tráng, phủ hoặc ép lớp, trọng lượng 140g/m2, khổ (1-2)m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10046
KG
232
KGM
394
USD
132100012562603
2021-06-23
760810 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG MDD / L8E1HL30 # & Hollow aluminum tube with printed Medodermone Cream 15g (Empty Aluminum Tube Printed Medodermone Cream 15G SRI) # & IT;MDD/L8E1HL30#&Ống nhôm rỗng có in Medodermone Cream 15g (Empty Aluminium tube printed Medodermone Cream 15g Sri)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
1396
PCE
195
USD
1.80422122200016E+20
2022-04-18
820820 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Alloy steel milling blades (type 6 wings to create wooden dreams, for wood processing machines), non-(5-10) cm, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Lưỡi phay tròn bằng thép hợp kim (loại 6 cánh để tạo mộng gỗ, dùng cho máy chế biến gỗ), phi (5-10)cm, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
3940
KG
35
PCE
105
USD
1.80422122200016E+20
2022-04-18
610990 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bra for girls from synthetic fibers, knitted, two -wire, full size, beauty name spring, yingcher, mvisible.bra, molinglong, nsx dongguan weiheng co.ltd, 100% new;Áo lót cho trẻ em gái từ sợi tổng hợp, dệt kim, loại hai dây, đủ size, hiệu BEAUTIFUL SPRING, YINGCHER, MVISIBLE.BRA, MOLINGLONG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
22902
KG
16730
PCE
6692
USD