Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011121UFSAHCM21052
2021-11-10
390611 NG TY TNHH DONG YANG VI?T NAM DONGYANG KOREA CO LTD Poly (Methyl methacrylate) primary, flour (Processing Aid PA-932). Goods with inspection No. 471 / TB-KD9 dated 02/04/2019;Poly(methyl methacrylate) nguyên sinh,dạnh bột (PROCESSING AID PA-932). Hàng có giám định số 471/TB-KD9 ngày 02/04/2019
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1850
KG
100
KGM
534
USD
280921AECXHAI2109035
2021-10-01
961211 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY018 # & Ribbon used to print labels (100% new products) MHCAA000320;DY018#&Ruy băng dùng in nhãn mác ( hàng mới 100%)MHCAA000320
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4760
KG
9000
MTR
900
USD
100422AECXHAI2204003
2022-04-16
800300 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC Dy019 #& tin welding wire without pine (100%new goods) MFBAB001020;DY019#&Dây hàn bằng thiếc không gắn nhựa thông ( hàng mới 100%)MFBAB001020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
21400
KG
1000
KGM
48500
USD
081221AECXHAI2112002
2021-12-13
853890 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY024 # & metal connector all kinds (100% new) Mrjak026470;DY024#&Đầu kết nối bằng kim loại các loại ( hàng mới 100%)MRJAK026470
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2600
KG
24320
PCE
815
USD
281021AECXHAI2110032
2021-10-29
391000 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY048 # & Silicon primitive pieces (100% new) MEBAA004900;DY048#&Silicon nguyên sinh dạng miếng ( hàng mới 100%)MEBAA004900
JAPAN
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
9600
KG
1300
PCE
151
USD
281021AECXHAI2110032
2021-10-29
391000 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY048 # & silicon primitive pieces (100% new) MEBAA004910;DY048#&Silicon nguyên sinh dạng miếng ( hàng mới 100%)MEBAA004910
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
9600
KG
700
PCE
103
USD
260821AECXHOC2108034
2021-09-01
853329 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0010 # & MQAAG083960: Resistor (100% new goods) - R chip] WR042000FTL;DY0010#&MQAAG083960:Điện trở ( hàng mới 100%)-R CHIP]WR042000FTL
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
660
KG
10000
PCE
3
USD
130721AECXHOC2107021
2021-07-19
854110 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0016 # & MPCAA011180: Diodes (100% new products) - TR-Small Signal; 2SA3350U;DY0016#&MPCAA011180:Đi ốt( hàng mới 100%)-TR-SMALL SIGNAL;2SA3350U
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
22860
KG
156000
PCE
4540
USD
200921AECXHOC2109034
2021-10-04
847191 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0032 # & MSAAE000090: Power supply controller.-Tuner; GTTH-7A11;DY0032#&MSAAE000090:Bộ điều khiển bộ nguồn.-TUNER;GTTH-7A11
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12440
KG
1344
PCE
1449
USD
200921AECXHOC2109034
2021-10-01
850451 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0007 # & MQHAD016260: Coils for products with 220V voltage (100% new) - SMD Inductor; SPI-100-40-150;DY0007#&MQHAD016260:Cuộn cảm dùng cho sản phẩm có điện áp 220v ( hàng mới 100%)-SMD Inductor; SPI-100-40-150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12440
KG
36000
PCE
5245
USD
112200018423179
2022-06-27
850451 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0007 #& mrbam026321: Inductance for products with a voltage of 220V (100%new goods)-Linefilter-Comical; SQ2318; BD05551W or MH0;DY0007#&MRBAM026321:Cuộn cảm dùng cho sản phẩm có điện áp 220v ( hàng mới 100%)-LINEFILTER-COMMON;SQ2318;BD05551W or MH0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU MINGHAO VIET NAM
CONG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA
237
KG
4200
PCE
1076
USD
230522AECXHOC2205029
2022-06-01
853339 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC Dy0021 #& mqbah009090: Fine variable (100%new goods)-Varistor; sdv1608H300C100NPTF;DY0021#&MQBAH009090:Biến trở ( hàng mới 100%)-VARISTOR;SDV1608H300C100NPTF
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6520
KG
160000
PCE
640
USD
251219SE9121249Y
2020-01-13
551613 NG TY TNHH DONG LIN VI NA DONG LIN TRADING CO LTD 257#&VẢI 100% RAYON K.52/54";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含人造短纤维重量的85%或以上:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4142
YRD
11597
USD
031121SZVWD004516
2021-11-26
845959 NG TY TNHH MINH YANG VI?T NAM SUZHOU SHURONG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD Milling Machine, No Model, No Sign, Type of Hand Control, Fixed Setting, Sync Disassemble Accessories, 2.2KW / 380V / 50Hz, NSX: Dongguan Taesin CNC Technology Co., Ltd. 100% new;Máy phay, không model, Không hiệu, loại điều khiển tay, đặt cố định, đồng bộ phụ kiện tháo rời, 2.2KW/380V/50Hz, NSX: Dongguan Taesin CNC Technology Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
22229
KG
1
SET
4512
USD
250522ISCHPH2205016
2022-06-01
320820 NG TY TNHH ?I?N T? DONG YANG H?I PHòNG KOREA MUSASHI PAINT CO LTD Paint N781-K12-31291, go from polyol, dissolve in water-free environment, including: Polyol (26 ~ 63%), Butyl acetate (20 ~ 24%), Methyl isobutyl Ketone (10 ~ 14%), goods 100% new;Sơn N781-K12-31291, đi từ Polyol, hòa tan trong môi trường không chứa nước, gồm: Polyol (26~63%), Butyl acetate (20~24%), Methyl isobutyl ketone (10~14%), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
3239
KG
608
KGM
10914
USD
OSL0721197
2021-12-15
400923 NG TY TNHH ?I?N T? DONG YANG H?I PHòNG TOP YANGJI CO LTD Cooling plumbing of plastic injection molding machines, steel core rubber, with two-headed fittings, hose (1/4 ", SW-SW-70K-890L), KT: Africa 6.35 mm * 1m 100% new;Ống dẫn nước làm mát của máy ép nhựa, bằng cao su lõi thép, có phụ kiện ghép nối hai đầu, hose(1 1/4", SW-SW-70K-890L), kt: phi 6.35 mm*1m, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
242
KG
2
PCE
10
USD
101021PCLUPUS02314490
2021-10-15
848631 NG TY TNHH ?I?N T? DONG YANG H?I PHòNG TOP YANGJI CO LTD Figure assembly machine shaping helps harden the mobile screen surface with the accompanying removable accessories, Stiffener Attach Machine, S / N: HY-DY-M010, 220V voltage, CS 11KW, NSX Hywin Co. , Ltd, 100% new;Máy lắp ráp dưỡng định hình giúp làm cứng bề mặt màn hình điện thoại di động cùng phụ kiện tháo rời đi kèm,STIFFENER ATTACH MACHINE, S/N: HY-DY-M010, điện áp 220V, cs 11KW, nsx Hywin Co.,Ltd, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
5420
KG
1
SET
261572
USD
101021PCLUPUS02314001
2021-10-15
848631 NG TY TNHH ?I?N T? DONG YANG H?I PHòNG TOP YANGJI CO LTD Semi-automatic shaping assembly machine helps harden the mobile screen surface, Model Attacher # 013, capacity of 0.4KW, 220V voltage, NSX: Realistic on Technology, KT: 1800 * 600 * 1400mm. 100% new;Máy lắp ráp dưỡng định hình bán tự động giúp làm cứng bề mặt màn hình điện thoại di động, model Attacher#013, công suất 0.4Kw, điện áp 220V, nsx: Realistic on technology, kt: 1800*600*1400mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1502
KG
1
SET
29381
USD
101021PCLUPUS02314001
2021-10-15
848631 NG TY TNHH ?I?N T? DONG YANG H?I PHòNG TOP YANGJI CO LTD Semi-automatic shaping assembly machine helps harden the mobile screen surface, Model Attacher # 012, capacity of 0.4KW, 220V voltage, NSX: Realistic on Technology, KT: 1800 * 600 * 1400mm. 100% new;Máy lắp ráp dưỡng định hình bán tự động giúp làm cứng bề mặt màn hình điện thoại di động, model Attacher#012, công suất 0.4Kw, điện áp 220V, nsx: Realistic on technology, kt: 1800*600*1400mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1502
KG
1
SET
29381
USD
101021PCLUPUS02314001
2021-10-15
848631 NG TY TNHH ?I?N T? DONG YANG H?I PHòNG TOP YANGJI CO LTD Semi-automatic shaping assembly machine helps harden the mobile screen surface, Model Attacher # 015, capacity of 0.4KW, 220V voltage, NSX: Realistic on Technology, KT: 1800 * 600 * 1400mm. 100% new;Máy lắp ráp dưỡng định hình bán tự động giúp làm cứng bề mặt màn hình điện thoại di động, model Attacher#015, công suất 0.4Kw, điện áp 220V, nsx: Realistic on technology, kt: 1800*600*1400mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1502
KG
1
SET
29381
USD
101021PCLUPUS02314001
2021-10-15
848631 NG TY TNHH ?I?N T? DONG YANG H?I PHòNG TOP YANGJI CO LTD Semi-automatic shaping assembly machine helps harden the mobile screen surface, Model Attacher # 011, capacity of 0.4KW, 220V voltage, NSX: Realistic on Technology, KT: 1800 * 600 * 1400mm. 100% new;Máy lắp ráp dưỡng định hình bán tự động giúp làm cứng bề mặt màn hình điện thoại di động, model Attacher#011, công suất 0.4Kw, điện áp 220V, nsx: Realistic on technology, kt: 1800*600*1400mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1502
KG
1
SET
29381
USD
101021PCLUPUS02314490
2021-10-15
848631 NG TY TNHH ?I?N T? DONG YANG H?I PHòNG TOP YANGJI CO LTD Figure assembly machine shaping helps harden the mobile screen surface with Complete removable accessories, Stiffener Attach Machine, S / N: HY-DY-M009, 220V voltage, CS 11KW, NSX Hywin Co. , Ltd, 100% new;Máy lắp ráp dưỡng định hình giúp làm cứng bề mặt màn hình điện thoại di động cùng phụ kiện tháo rời đi kèm,STIFFENER ATTACH MACHINE, S/N: HY-DY-M009, điện áp 220V, cs 11KW, nsx Hywin Co.,Ltd, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
5420
KG
1
SET
261572
USD
101021PCLUPUS02314001
2021-10-15
848631 NG TY TNHH ?I?N T? DONG YANG H?I PHòNG TOP YANGJI CO LTD Semi-automatic shaping assembly machine helps harden the mobile screen surface, Model Attacher # 016, capacity of 0.4KW, 220V voltage, NSX: Realistic on Technology, KT: 1800 * 600 * 1400mm. 100% new;Máy lắp ráp dưỡng định hình bán tự động giúp làm cứng bề mặt màn hình điện thoại di động, model Attacher#016, công suất 0.4Kw, điện áp 220V, nsx: Realistic on technology, kt: 1800*600*1400mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1502
KG
1
SET
29381
USD
101021PCLUPUS02314001
2021-10-15
848631 NG TY TNHH ?I?N T? DONG YANG H?I PHòNG TOP YANGJI CO LTD Semi-automatic shaping assembly machine helps harden the mobile screen surface, Model Attacher # 014, capacity of 0.4KW, 220V voltage, NSX: Realistic on Technology, KT: 1800 * 600 * 1400mm. 100% new;Máy lắp ráp dưỡng định hình bán tự động giúp làm cứng bề mặt màn hình điện thoại di động, model Attacher#014, công suất 0.4Kw, điện áp 220V, nsx: Realistic on technology, kt: 1800*600*1400mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
1502
KG
1
SET
29381
USD
516667874757
2021-12-13
900290 NG TY TNHH ?I?N T? DONG YANG H?I PHòNG NINGBO SUNNY AUTOMOTIVE OPTECH CO LTD The lens increases the uniformity of the light beam in the display of automobile-driving glass speed, Lens MFB65476901, KT: 54.7 x 18 x7.4mm, 100% new products;Thấu kính làm tăng tính đồng nhất của chùm tia sáng trong bộ hiển thị tốc độ kính lái ô tô, LENS MFB65476901,kt: 54.7 x 18 x7.4mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
HA NOI
43
KG
300
PCE
2070
USD
516667874757
2021-12-13
900290 NG TY TNHH ?I?N T? DONG YANG H?I PHòNG NINGBO SUNNY AUTOMOTIVE OPTECH CO LTD The lens increases the uniformity of the light beam in the display of automobile-driving glass speed, Lens MFB65477201, KT: 28 x18x 9.25mm, 100% new goods;Thấu kính làm tăng tính đồng nhất của chùm tia sáng trong bộ hiển thị tốc độ kính lái ô tô, LENS MFB65477201, kt: 28 x18x 9.25mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
HA NOI
43
KG
300
PCE
1590
USD
516667874757
2021-12-13
900290 NG TY TNHH ?I?N T? DONG YANG H?I PHòNG NINGBO SUNNY AUTOMOTIVE OPTECH CO LTD Lens increase the homogeneity of light beams in the display of automotive glass speed display, Lens MFB65477401, KT: 31 x 18 x 3mm, 100% new products;Thấu kính làm tăng tính đồng nhất của chùm tia sáng trong bộ hiển thị tốc độ kính lái ô tô, LENS MFB65477401,kt: 31 x 18 x 3mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
HA NOI
43
KG
300
PCE
960
USD
120522HLCUSIN220459419
2022-05-24
381700 NG TY TNHH YANG CHENG VI?T NAM ENTERPRISE HEADING TRADING CO LTD Alkylbenzen Therminol 55 mixed liquid (Heat Transfer Fluid), used in industry, 180kgs/1 barrel, CAS: 68855-24-3, 100% new;Chất lỏng truyền nhiệt hỗn hợp alkylbenzen Therminol 55 (Heat Transfer Fluid), dùng trong công nghiệp,180kgs/1 thùng, mã CAS:68855-24-3, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
89280
USD
PZHPH22040746
2022-04-18
853990 NG TY TNHH ?èN FA YANG VI?T NAM FA YANG LIGHTING HK LIMITED Aluminum lamp tail (parts of S14 LED bulbs), brand: Rui Feng, used for S14 bulbs voltage 120V/0.8W, to produce decorative light bulbs. 100% new;Đuôi đèn bằng nhôm (Bộ phận của bóng đèn Led S14), nhãn hiệu: RUI FENG, dùng cho bóng đèn S14 điện áp 120V/0.8W, để sản xuất bóng đèn trang trí. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
13247
KG
427500
PCE
5130
USD
170322EGLV001200143513
2022-04-04
731210 NG TY TNHH YANG CHING ENTERPRISE VI?T NAM SUPER ELITE DEVELOPMENT CORP Steel cable with plastic connectors, use rolling door with a diameter of 5.9mm, 6m length - Cable 6.0m, 100% new;Dây cáp bằng thép có gắn đầu nối bằng nhựa, dùng kéo cửa cuốn đường kính 5.9mm, chiều dài 6m - CABLE 6.0M, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3925
KG
4
PCE
70
USD
132200017226004
2022-05-24
511130 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC1004; Main fabric: 57% Wool 28% Cashmere 7% Polyester 3% other 3% Nylon 2% Viscose Rayon (Section 44; TK 103255834400/E23; April 10, 2020);VC1004; Vải chính : 57% wool 28% cashmere 7% polyester 3% other 3% nylon 2% viscose rayon(mục 44; TK 103255834400/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
239
MTK
26
USD
132200017226004
2022-05-24
511130 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC1005; Main fabric: 58% Wool 27% Polyester 7% Acrylic 4% Nylon 2% Silk 1% Viscose Rayon 1% Cotton (Section 45; TK 103255834400/E23; April 10, 2020);VC1005; Vải chính : 58% wool 27% polyester 7% acrylic 4% nylon 2% silk 1%viscose rayon 1% cotton(mục 45; TK 103255834400/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
137
MTK
15
USD
132200017226004
2022-05-24
511130 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC1068; Main fabric: 66% Wool 28% Polyester 6% other Fibers (Section 19; TK 103255912061/E23; April 10, 2020);VC1068; Vải chính: 66% wool 28% polyester 6% other fibers(mục 19; TK 103255912061/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
12868
MTK
1374
USD
132200017226004
2022-05-24
540771 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC40; Main fabric: 68% Poly 28% Viscose Rayon 4% Lycra Spand (Section 6; TK 103255886311/E23; April 10, 2020);VC40; Vải chính: 68% poly 28% viscose rayon 4% lycra spand(mục 6; TK 103255886311/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
7141
MTK
762
USD
010621NAM4448460
2021-07-21
520100 NG TY TNHH DONG IL VI?T NAM LOUIS DREYFUS COMPANY SUISSE SA Cotton fibers have not yet brushed or unchanged, maximum impurity 1% (nature cotton - 1 pound = 0.453593 kg), USA RAW Cotton. Kqg Number: 1217 / KĐ 4-TH on September 19, 2019.Hang is the best service.;Xơ bông chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ, tạp chất tối đa 1% (bông thiên nhiên - 1 pound = 0.453593 kg ),USA Raw Cotton. KQGĐ số:1217/KĐ 4-TH ngày 19/09/2019.HANG LA NGUYEN LIEU SAN XUAT.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
323641
KG
710388
LBS
707333
USD
151121WPZJGSE21110214
2021-11-24
841382 NG TY TNHH DONG XIN VI?T NAM ZHANGJIAGANG DONGXU CHEMICAL COMPANY LIMITED Liquid ELECTATORS, Model 80ZWL50-20-5.5KW, 5.5KW / 380V, KT 910 * 460 * 770mm, KSMP brand, NSX 2021, 100% new;Máy đẩy chất lỏng (LIQUID ELEVATORS ), model 80ZWL50-20-5.5KW, 5.5kW/380V, kt 910*460*770mm, hiệu KSMP, NSX 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6938
KG
2
SET
1320
USD
151121WPZJGSE21110214
2021-11-24
841382 NG TY TNHH DONG XIN VI?T NAM ZHANGJIAGANG DONGXU CHEMICAL COMPANY LIMITED Liquid ELECTATORS, Model 40WQ15-30-2.2, 2KW / 380V, KT 650 * 300 * 240mm, KSMP brand, NSX 2021, 100% new;Máy đẩy chất lỏng (LIQUID ELEVATORS ), model 40WQ15-30-2.2, 2kW/380V, kt 650*300*240mm, hiệu KSMP, NSX 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6938
KG
2
SET
473
USD
300521CARWHPH21053026
2021-06-08
250900 NG TY TNHH DONG KUK VI?T NAM DONGKUK TRADING CO LTD Technical stone chalk using drawers, marks on iron, steel, size 127x12.7x4.8mm, 30pcs / box, 100% new goods;Phấn đá kỹ thuật dùng kẻ vẽ, lấy dấu trên sắt, thép , kích thước 127x12.7x4.8mm, 30pcs/ hộp, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
9114
KG
2
UNK
64
USD
251220CARWHPH20122529
2021-01-04
481730 NG TY TNHH DONG KUK VI?T NAM DONGKUK TRADING CO LTD Containers with paper files, 30cm x 10cm size x 25cm, 100% new goods;Hộp đựng file bằng giấy, kích thước 30cm x 10cm x 25cm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
3211
KG
610
PCE
183
USD
132100014700000
2021-09-15
280200 NG TY TNHH DONG KUK VI?T NAM CONG TY TNHH DONGKUK VIET NAM S # & sulfur in the form of ColloDal sulfur powder in line No. 1 TKNK102293525940 / E31 # & 51,565.1.6;S#&Lưu huỳnh ở dạng bột Colloidal sulphur thuộc dòng hàng số 1 TKNK102293525940/E31#&51,565.1,6
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DONGKUK VIET NAM
CTY TNHH DONGKUK VIET NAM
3483
KG
52
KGM
83
USD
150122DHSL2201040
2022-01-25
251749 NG TY TNHH DONG HWA HAPPY JUNG KOREA LTD Stone in tablet form, 1mm to 10 mm specifications, used as raw materials in the ceramic industry, 1 ton = 1000kg;Đá ở dạng viên, quy cách 1mm đến 10 mm, dùng làm nguyên liệu trong ngành gốm sứ, 1tấn = 1000kg
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22670
KG
22
TNE
12141
USD
010120EGLV 149906288311
2020-02-12
440810 NG TY TNHH MTV G? XU YANG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Tấm gỗ thông lạng mỏng từ cây lá kim, dạng cuộn (Edge skin).Độ dày dưới 6mm.Quy cách: L150m*W0.021m*25 Roll.(30 Kiện=750 Roll).Sử dụng trong sản xuất đồ gỗ nội thất.Mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Other;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切片或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
750
ROL
650
USD
010120EGLV 149906288311
2020-02-12
440810 NG TY TNHH MTV G? XU YANG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Tấm gỗ thông lạng mỏng từ cây lá kim, dạng cuộn (Edge skin).Độ dày dưới 6mm. Quy cách: L150m*W0.15m*3 Roll.( 30 Kiện=90 Roll).Sử dụng trong sản xuất đồ gỗ nội thất.Mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Other;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切片或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
ROL
1540
USD
210622ARKHCM22224
2022-06-28
540341 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC Artificial filament fiber from Viscose (100% Viscose Rayon Filament 120D/2, NL produces embroidery thread) (GD: 14238/TD-TCHQ dated November 27, 2014);Sợi Filament nhân tạo từ viscose (100% viscose rayon filament 120D/2, NL sản xuất chỉ thêu) ( GĐ số :14238 /TĐ-TCHQ ngày 27/11/2014)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3667
KG
294
KGM
4407
USD
300721SITGSHSGC57491-02
2021-09-02
551321 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC TC07 # & Woven fabrics from synthetic staple fibers, with this proportion of this fiber less than 85%, 44-46 "TC Dyed Fabrics 6152 65/35 B / Black T / C (65/35) 45sx45s / 88x64 Width 116cm;TC07#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng xơ này dưới 85%, khổ 44-46"TC DYED FABRICS 6152 65/35 B/BLACK T/C (65/35)45SX45S/88X64 WIDTH 116CM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1575
KG
16386
YRD
12658
USD
060821WFLQDTHCM210795610-02
2021-09-02
551319 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC 3 # & Woven fabrics from staple fibers, have this type of fiber less than 85%, size 47 ";3#&Vải dệt thoi từ xơ staple, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, khổ 47"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6068
KG
15600
YRD
7956
USD
310522EGLV041200029078-02
2022-06-29
850133 NG TY TNHH DONG AH VINA DONG AH TIRE RUBBER CO LTD One-way engine, Model: KM-CD, Brand: Jusung, 220kW, 380V, 2020, is a rubber extruition machine, Era-English brand, Model: Ext10 ", Seri: 20581.;Động cơ 1 chiều, model: KM-CD, hiệu: JUSUNG, 220KW, 380V, 2020, là bộ phận Máy đùn cao su, hiệu ERA-ENG, model: EXT10", seri:20581. hđ bằng điện,300HP, HDQSD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
91060
KG
1
SET
10761
USD
021221COAU7235221470
2021-12-14
551311 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING EXIM CORPORATION Woven fabrics from polyester staple fibers, with this proportion of this fiber below 85%, Suffering 47 ", Woven Fabric in Gray T / C (80/20) 23x23 50x45 47". 100% new;Vải dệt thoi từ xơ staple polyester, có tỷ trọng xơ này dưới 85%, khổ 47" ,WOVEN FABRIC IN GREY T/C(80/20)23X23 50X45 47".Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
89328
YRD
48148
USD
1782679172
2022-02-25
390530 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Polyvinyl alcohol powder of primary form has many uses, used for lake fabric, creating hardness for fabric, 100% new, 2.5kg / bottle;Bột Polyvinyl Alcohol dạng nguyên sinh có nhiều công dụng, dùng để hồ vải, tạo độ cứng cho vải, mới 100%, 2.5kg/chai
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
2
UNA
30
USD
151220SMKCHCM20120035
2020-12-23
740929 NG TY TNHH DONG A BESTECH VINA DONG A BESTECH CO LTD 40 # & Brass strips (0.15 mm thickness on) - Brass, sx equipment used connectors.;40#&Đồng thau dạng dải (có chiều dày trên 0,15 mm) - Brass, dùng sx thiết bị đầu nối.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
7657
KG
1285
KGM
10466
USD
132100008545567
2021-01-04
740929 NG TY TNHH DONG A BESTECH VINA CONG TY TNHH DONG A BESTECH VINA 40 # & Brass strips (0.15 mm thickness on) - Brass, using equipment connected sxuat plastic.;40#&Đồng thau dạng dải (có chiều dày trên 0,15 mm) - Brass, dùng sxuat thiết bị đấu nối nhựa.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG A BESTECH VINA
CONG TY TNHH DONG A BESTECH VINA
210241
KG
2881
KGM
32226
USD
030721SNKO014210600020
2021-07-06
853690 NG TY TNHH HK DONG A VINA DONG A ELECTRONICS CO LTD DA002 # & power cable connector plug type. 100% new goods (41728);DA002#&Đầu nối cáp điện kiểu giắc cắm. Hàng mới 100% TERMINAL (41728)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
16920
KG
65000
PCE
631
USD
270522218547903-01
2022-06-02
540419 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC The synthetic monofilament has a piece of 67 decitex or higher, the cross section size does not exceed 1mm (Polyester monofilament) -KQ Inspection No. 233/TB -KĐ4 of February 17, 2020 of Customs Inspection Part of 4;Sợi Monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên, kích thước mặt cắt không quá 1mm (POLYESTER MONOFILAMENT) -KQ giám định số: 233/TB-KĐ4 ngày 17/02/2020 của chi cục kiểm định hải quan 4
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17368
KG
16526
KGM
43826
USD
220622ULPS22060028
2022-06-28
293420 NG TY TNHH DONG A HWASUNG VINA DONG A HWA SUNG CO LTD Samac-Cz chemicals, containing N-Cyclohexylbenzothiazole-2-Sulfenamide (C13H16N2S2), used for rubber and 100% new products;Hóa chất SAMAC - CZ, có chứa N-CYCLOHEXYLBENZOTHIAZOLE-2-SULFENAMIDE (C13H16N2S2), dùng sản xuất cao su , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BPUSAN
CANG TAN VU - HP
51993
KG
60
KGM
336
USD
310522EGLV041200029078-02
2022-06-29
851421 NG TY TNHH DONG AH VINA DONG AH TIRE RUBBER CO LTD The drying furnace operates by electrical touch, Model: EDH18, NSX: Delta Heater, Seri: 1821, 2021, is the rubber extruition machine, Era-English brand, Model: Ext10 ", HD LUBS;Lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện, model: EDH18, NSX: DELTA HEATER, seri: 1821, 2021, là bộ phận Máy đùn cao su, hiệu ERA-ENG, model: EXT10", HDQSD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
91060
KG
1
SET
8741
USD
230522SITGSHSGC57885-03
2022-06-02
520811 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC 10 #& woven fabric from cotton fiber, size 49-50 " - Gray Fabric 100%C 40x40/48x48;10#&Vải dệt thoi từ sợi bông, khổ 49-50" - GREY FABRIC 100%C 40x40/48x48
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23304
KG
57672
YRD
29009
USD
230522SITGSHSGC57885-02
2022-06-02
520812 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC C100A #& woven fabric from cotton fibers, with a cotton density of 85% or more - Gray Fabric 100% C 20x20/60x60 Rings;C100A#&Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên - GREY FABRIC 100% C 20X20/60X60 RINGS
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23304
KG
11209
YRD
10772
USD
050621AGL210524888
2021-06-15
520812 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC Woven, weave pattern points, 100% cotton, size 50 "GRAY FABRIC 100% COTTON 30x30 / 68X68 50", a New 100%;Vải dệt thoi , kiểu dệt vân điểm , 100% xơ bông,khổ 50" GREY FABRIC 100% COTTON 30X30/68X68 50" , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3069
KG
23279
YRD
16544
USD
271221SITGSHSGC57690-01
2022-01-03
520812 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC Woven fabrics, weaving types, 100% cotton fiber, - Gray Fabric 100% C 20x20 / 56x54 OES, Width: 165 cm, 100% new goods;Vải dệt thoi , kiểu dệt vân điểm , 100% xơ bông,- GREY FABRIC 100%C 20x20/56x54 OES, WIDTH : 165 CM , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3790
KG
10608
YRD
9495
USD
210622SITPUHP113298G-01
2022-06-27
560721 NG TY TNHH G?NG TAY DONG WON VI?T NAM DONGWON GLOVE CO LTD NPL17 #& straps from polypropylene, 288 rolls, used for packages, new goods 100%;NPL17#&Dây đai từ polypropylen, 288 cuộn, dùng đóng kiện hàng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
TAN CANG (189)
21399
KG
2880
KGM
6048
USD