Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230622LS202206005
2022-06-27
481149 NG TY TNHH DONG SHIN COIL VINA GUANGZHOU YINZHAOFA TRADING CO LTD G03 #& manual paper - The type of roll is not folded, covered with a layer of glue - craft paper, 100% new goods;G03#&Giấy thủ công - dạng cuộn không gấp, có tráng phủ một lớp keo - Craft paper, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
389
KG
5
KGM
92
USD
FKTL201023
2020-11-02
590221 NG TY TNHH POONG SHIN VINA POONGSHIN INC V2 # 100% polyester & Fabrics, Woven, size 60 ", 80gr / m2, 100% new goods.;V2#&Vải 100% polyester ,dệt thoi, khổ 60" , 80gr/m2 , hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
119
KG
22
MTK
85
USD
191220SEOSE2012036
2020-12-25
540824 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 03NL_05 100% Viscose Fabrics # & printed woven 57/58 ";03NL_05#&Vải 100% Viscose đã in dệt thoi khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
690
KG
3147
YRD
13532
USD
2020738-49286801
2020-11-02
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 74NL_04 # & Fabrics 100% Silk Satin 12 MM dyed woven 54 ";74NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm 12 MM Satin đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
88
KG
970
YRD
5046
USD
2020112-82695690
2020-11-24
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 74NL_04 # & Fabrics 100% Silk Satin 12 MM dyed woven 54 ";74NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm 12 MM Satin đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
154
KG
1681
YRD
9247
USD
061120HTHCM201083209
2020-11-12
500721 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 88NL_04 # & Fabrics 100% silk woven dyed 54 ";88NL_04#&Vải 100% lụa tơ tằm đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
241
KG
2360
YRD
10619
USD
11264303293
2022-06-01
500720 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA EUHA INC 02nl_euh #& 100% silk fabric dyed in size 54 ";02NL_EUH#&Vải 100% lụa tơ tằm đã nhuộm dệt thoi khổ 54"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
322
KG
3417
YRD
7518
USD
260821IDSHOE308206
2021-08-31
505909 NG TY TNHH POONG SHIN VINA POONGSHIN INC Lv # & Feather gray finished products KS 90/10, soft hair treated (eraser, washing), for export apparel, 100% new products.;LV#&Lông ngỗng thành phẩm màu xám KS 90/10, lông mềm đã qua xử lý ( tẩy, giặt rửa), dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
99
KG
96
KGM
7776
USD
1Z4214990471339207
2021-10-16
392114 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD Nm # & thermal pressing labels with plastic, size 40 * 160 mm, for export apparel, 100% new products.;NM#&Nhãn ép nhiệt bằng plastic, kích thước 40*160 mm, dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
34
KG
7800
PCE
5823
USD
421499NGMDG
2021-09-28
392114 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD Nm # & Plastic heat press labels, size 8.8 -> 341mm, for export apparel, 100% new products.;NM#&Nhãn ép nhiệt bằng plastic, kích thước 8.8 -> 341mm, dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
36
KG
26300
PCE
23417
USD
111021SMLSINC211007
2021-10-16
392114 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD Nm # & Plastic heat press labels (3-> 20 cm), 100% new products.;NM#&Nhãn ép nhiệt bằng plastic (kích thước 3-> 20 cm), hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
940
KG
2553
PCE
1915
USD
290621IDSHOE306228
2021-07-03
050510 NG TY TNHH POONG SHIN VINA POONGSHIN INC LV # & HAIR gray duck 80/20, heat treated, for garment exports, not to quarantine, a new line of 100%;LV#&Lông vịt màu xám 80/20, đã qua xử lý nhiệt, dùng cho may mặc xuất khẩu, không phải kiểm dịch, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
528
KG
495
KGM
15840
USD
3319561464
2020-11-02
620220 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD WOMEN'S JACKETS, DRESS FORM PRODUCTION SERVICE, MACKAGE BRANDS, NEW 100%.;ÁO JACKET NỮ , ÁO MẪU PHỤC VỤ SẢN XUẤT , NHÃN HÀNG MACKAGE , HÀNG MỚI 100%.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
2
KG
2
PCE
60
USD
78442603632
2020-02-26
681510 NG TY TNHH SHIN SUNG VINA JONES TECH WUXI CO LTD NPL14#&Màng Graphite (dạng cuộn phủ lớp PVC bảo vệ )/JONE-21670-0070, Kích thước 50mmx200M;Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
0
KG
210
MTK
6615
USD
78442603632
2020-02-26
681510 NG TY TNHH SHIN SUNG VINA JONES TECH WUXI CO LTD NPL14#&Màng Graphite (dạng cuộn phủ lớp PVC bảo vệ )/JONE-21670-0070, Kích thước 50mmx200M;Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
0
KG
210
MTK
6615
USD
A211201
2021-12-15
500791 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA FOCUSONE CO LTD 01NL_SR # & 40% silk fabric 60% Metallic has printed weaving 44/45 ";01NL_SR#&Vải 40% Silk 60% Metallic đã in dệt thoi khổ 44/45"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
53
KG
1536
MTR
3071
USD
KNLT2011031
2020-11-24
500791 NG TY TNHH YOUNG SHIN VINA YOUNG SHIN CO LTD 14NL_05 # & Fabrics 30% Silk 70% Cotton printed woven 54/55 ";14NL_05#&Vải 30% Silk 70% Cotton đã in dệt thoi khổ 54/55"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
264
KG
3607
YRD
15147
USD
112100016159805
2021-10-29
050590 NG TY TNHH POONG SHIN VINA POONGSHIN INC Lv # & Feather finished gray finished goose 90%, soft hair treated (bleaching, washing washing), used for export apparel, 100% new products;LV#&Lông ngỗng thành phẩm màu xám 90% , lông mềm đã qua xử lý ( tẩy trắng, giặt rửa), dùng cho may mặc xuất khẩu, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CONG TY TNHH POONGSHIN VINA
37
KG
36
KGM
2556
USD
031121SMLSINC211102
2021-11-12
392115 NG TY TNHH POONG SHIN VINA PSINC CO LTD Nm # & Plastic heat press labels (size 9-> 160 mm), used for export apparel, 100% new.;NM#&Nhãn ép nhiệt bằng plastic ( kích thước 9-> 160 mm) ,dùng cho may mặc xuất khẩu, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1256
KG
33224
PCE
10546
USD
310522EGLV041200029078-02
2022-06-29
850133 NG TY TNHH DONG AH VINA DONG AH TIRE RUBBER CO LTD One-way engine, Model: KM-CD, Brand: Jusung, 220kW, 380V, 2020, is a rubber extruition machine, Era-English brand, Model: Ext10 ", Seri: 20581.;Động cơ 1 chiều, model: KM-CD, hiệu: JUSUNG, 220KW, 380V, 2020, là bộ phận Máy đùn cao su, hiệu ERA-ENG, model: EXT10", seri:20581. hđ bằng điện,300HP, HDQSD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
91060
KG
1
SET
10761
USD
151220SMKCHCM20120035
2020-12-23
740929 NG TY TNHH DONG A BESTECH VINA DONG A BESTECH CO LTD 40 # & Brass strips (0.15 mm thickness on) - Brass, sx equipment used connectors.;40#&Đồng thau dạng dải (có chiều dày trên 0,15 mm) - Brass, dùng sx thiết bị đầu nối.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
7657
KG
1285
KGM
10466
USD
132100008545567
2021-01-04
740929 NG TY TNHH DONG A BESTECH VINA CONG TY TNHH DONG A BESTECH VINA 40 # & Brass strips (0.15 mm thickness on) - Brass, using equipment connected sxuat plastic.;40#&Đồng thau dạng dải (có chiều dày trên 0,15 mm) - Brass, dùng sxuat thiết bị đấu nối nhựa.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG A BESTECH VINA
CONG TY TNHH DONG A BESTECH VINA
210241
KG
2881
KGM
32226
USD
030721SNKO014210600020
2021-07-06
853690 NG TY TNHH HK DONG A VINA DONG A ELECTRONICS CO LTD DA002 # & power cable connector plug type. 100% new goods (41728);DA002#&Đầu nối cáp điện kiểu giắc cắm. Hàng mới 100% TERMINAL (41728)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
16920
KG
65000
PCE
631
USD
220622ULPS22060028
2022-06-28
293420 NG TY TNHH DONG A HWASUNG VINA DONG A HWA SUNG CO LTD Samac-Cz chemicals, containing N-Cyclohexylbenzothiazole-2-Sulfenamide (C13H16N2S2), used for rubber and 100% new products;Hóa chất SAMAC - CZ, có chứa N-CYCLOHEXYLBENZOTHIAZOLE-2-SULFENAMIDE (C13H16N2S2), dùng sản xuất cao su , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BPUSAN
CANG TAN VU - HP
51993
KG
60
KGM
336
USD
310522EGLV041200029078-02
2022-06-29
851421 NG TY TNHH DONG AH VINA DONG AH TIRE RUBBER CO LTD The drying furnace operates by electrical touch, Model: EDH18, NSX: Delta Heater, Seri: 1821, 2021, is the rubber extruition machine, Era-English brand, Model: Ext10 ", HD LUBS;Lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện, model: EDH18, NSX: DELTA HEATER, seri: 1821, 2021, là bộ phận Máy đùn cao su, hiệu ERA-ENG, model: EXT10", HDQSD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
91060
KG
1
SET
8741
USD
181220SMRTE20120159-01
2020-12-24
382481 NG TY TNHH MTV SHIN CHANG VINA SHIN CHANG MEDICAL CO LTD VT-EO GAS # & Gas mixture to sterilized products (30% ethylene oxide by 30% and 70% carbon dioxide) -Gas mixture;VT-EO GAS#&Hỗn hợp khí dùng để tiệt trùng sản phẩm (30% ethylene oxide 30% and 70% carbon dioxide)-Gas mixture
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
7200
KG
7200
KGM
12960
USD
051120FCX120100555S
2020-11-26
580138 NG TY TNHH SHIN MYUNG FIRST VINA SHIN MYUNG FIRST CO LTD NPL188 # & Woven 90% poly 10% nylon size 55/57 "(warp fabric floating ring, weighing 97g / m2 fabric brand);NPL188#&Vải dệt thoi 90% poly 10% nylon khổ 55/57"(vải có sợi dọc nổi vòng, trọng lượng 97g/m2, vải không nhãn hiệu)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
187
KG
1316
YRD
1964
USD
112100014084649
2021-07-21
290322 NG TY TNHH SHIN HWA CONTECH VINA CONG TY TNHH HOA CHAT VIET QUANG VTTH11 # & chemical detergent (TCichlorethylene (TCE) liquid form, chemical formula: C2HCL3). New 100%;VTTH11#&Hóa chất tẩy rửa (Trichloroethylene (TCE) dạng lỏng, công thức hóa học : C2HCL3). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA CHAT VIET QUANG
CONG TY TNHH SHIN HWA CONTECH VINA
300
KG
290
KGM
657
USD
080222YFSE22020004
2022-02-28
401039 NG TY TNHH DONG BO CHAIN VINA QINGDAO DONG BO CHAIN CO LTD Spare parts of cleaning machines (dust, powder, grinding) and polish with rotary cages: Rubber conveyor - Track 3, Size (91200 * 4100), 100% new;Phụ tùng của máy làm sạch (bụi, bột, mài) và đánh bóng bằng lồng quay: băng tải bằng cao su - Track 3, kích thước (91200*4100), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14369
KG
2
PCE
1570
USD
061221SKOR21008918
2021-12-15
290944 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in dye-kd-dbg textile industry (Dietylene glycol) CAS: 112-34-5. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-KD-DBG (Dietylen Glycol) Cas: 112-34-5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24886
KG
5600
KGM
52024
USD
170422TDSAIN2204105
2022-04-27
293138 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Textile dyeing chemicals: DTPMP2NA (salt of methylphosphonic acid), CAS: 22042-96-2 7647-14-5 7732-18-5. New 100%;Hóa chất ngành dệt nhuộm: DTPMP2NA (Muối của axit methylphosphonic), Cas: 22042-96-2 7647-14-5 7732-18-5. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24384
KG
500
KGM
3220
USD
081221SHGSGN1477375V
2021-12-15
350790 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DANISCO SINGAPORE PTE LTD Chemicals used in textile industry - PrimaFast Gold HSL (other processed enzymes); CAS: 9012-54-8 (Cellulase). New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm- Primafast GOLD HSL ( Enzym đã chế biến loại khác ); CAS : 9012-54-8 (Cellulase). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3832
KG
3600
KGM
16200
USD
181220SKOR20009261
2020-12-23
340213 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in textile - KD SF-100 (organic substances surfactants, nonionic Others) - Cas: 68783-63-1 (Polyoxyalkylene fatty acid ester). New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm - KD SF-100 (chất hữu cơ hoạt động bề mặt, không phân ly loại khác)- Cas: 68783-63-1 (Polyoxyalkylene fatty acid ester ) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
2000
KGM
11176
USD
140522TDSAIN2205123
2022-05-23
391000 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in the textile and dyeing industry-3785 (distributed primary silicone)-CAS Number: 71750-79-3 556-67-2. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-DFZ 3785 ( Silicone nguyên sinh dạng phân tán )- Cas Number: 71750-79-3 556-67-2. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
200
KGM
2478
USD
140522TDSAIN2205123
2022-05-23
391000 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in textile and dyeing industry-OHX 4061 (other primeval silicon), cas: 7131-67-8 (polydimethylsiloxane hydroxy-dminated). 100% new;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm -KD-OHX 4061 ( Silicon dạng nguyên sinh loại khác ), Cas: 70131-67-8 (Polydimethylsiloxane hydroxy-terminated) . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
545
KGM
6753
USD
230621COAU7232439580
2021-07-05
291815 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Chemicals used in textile and esters and esters of other citric acids (sodium citrate) -CAS Number: 6132-04-3. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm -Muối và este của axit citric loại khác (SODIUM CITRATE) -CAS Number: 6132-04-3. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
2
TNE
1840
USD
132100014940000
2021-09-03
580710 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 2 # & 14mm * 46mm woven labels, 100% new products _LB-LB09;2#&Nhãn dệt 14mm*46mm, hàng mới 100%_LB-LB09
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI NEXGEN VIET NAM
CONG TY TNHH DONG BANG VINA
4
KG
7699
PCE
115
USD
291020SHAS0A001937
2020-11-06
600645 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 52 # & Shoulders main - 95% Rayon 5% Spandex (58/60 ") / 52;52#&Vai chinh - 95% Rayon 5% Spandex (58/60")/52
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7741
KG
23209
YRD
27851
USD
SHAA0B00064
2020-11-21
600645 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 52 # & Shoulders main - 95% Rayon 5% Spandex (58/60 ");52#&Vai chinh - 95% Rayon 5% Spandex (58/60")
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
8529
KG
25328
YRD
30393
USD
131120SBSH20110187
2020-11-24
600645 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 198 # & Fabric main - 60% Polyester 37% Rayon 3% Spandex (K-51/53 ");198#&Vải chính - 60% Polyester 37% Rayon 3% Spandex ( K-51/53")
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3690
KG
14456
YRD
17347
USD
775653189494
2022-01-05
830110 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 22 # & eyelets, hooks, locks, metal clamps;22#&khoen , móc , khóa , kẹp kim loại
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
9
KG
3663
PCE
429
USD
112100014940000
2021-09-01
722699 NG TY TNHH KIM KHí DONG SHIN VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN TU MAY MOC STEEL FLOWER HAI PHONG POS-THE08-17 # & Flat rolled alloy steel with electrolyte method, 0.8mm * 291mm * 452mm / 0.8mm * 293mm * 452mm / 0.8mm * 452mm * 293mm * 452mm * 293mm * 452mm * 293mm * 452mm * 293mm;POS-THE08-17#&Thép hợp kim cán phẳng mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng tấm SECC 0.8mm*291mm*452mm/0.8mm*293mm*452mm/0.8mm*452mm*293mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH DT & MM STEEL FLOWER HP
CTY TNHH KIM KHI DONG SHIN VN
31247
KG
1049
KGM
1128
USD
112100014940000
2021-09-01
722699 NG TY TNHH KIM KHí DONG SHIN VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN TU MAY MOC STEEL FLOWER HAI PHONG POS-THE08-28 # & Flat rolled alloy steel electrolytic galvanized, JS-SECC 0.8mm * 340mm * 730mm / 0.8mm * 730mm * 340mm * 730mm * 340mm;POS-THE08-28#&Thép hợp kim cán phẳng mạ kẽm điện phân, dạng tấm JS-SECC 0.8mm*340mm*730mm/0.8mm*730mm*340mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH DT & MM STEEL FLOWER HP
CTY TNHH KIM KHI DONG SHIN VN
31247
KG
3276
KGM
3522
USD
112100012765379
2021-06-08
321000 NG TY TNHH KIM KHí DONG SHIN VI?T NAM CONG TY TNHH GK TRADING GK-07 # & Paint MSP Primer Dark Gray (CCTV) / TX-F Primer PP Gray (DS) MF000002485 / MF000002990;GK-07#&Sơn MSP PRIMER DARK GRAY (CCTV)/ TX-F PRIMER PP GRAY(DS) MF000002485/MF000002990
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GK TRADING
CT TNHH KIM KHI DONG SHIN VIET NAM
795
KG
105
KGM
1127
USD
260821AECXHOC2108034
2021-09-01
853329 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0010 # & MQAAG083960: Resistor (100% new goods) - R chip] WR042000FTL;DY0010#&MQAAG083960:Điện trở ( hàng mới 100%)-R CHIP]WR042000FTL
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
660
KG
10000
PCE
3
USD
130721AECXHOC2107021
2021-07-19
854110 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0016 # & MPCAA011180: Diodes (100% new products) - TR-Small Signal; 2SA3350U;DY0016#&MPCAA011180:Đi ốt( hàng mới 100%)-TR-SMALL SIGNAL;2SA3350U
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
22860
KG
156000
PCE
4540
USD
200921AECXHOC2109034
2021-10-04
847191 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0032 # & MSAAE000090: Power supply controller.-Tuner; GTTH-7A11;DY0032#&MSAAE000090:Bộ điều khiển bộ nguồn.-TUNER;GTTH-7A11
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12440
KG
1344
PCE
1449
USD
200921AECXHOC2109034
2021-10-01
850451 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0007 # & MQHAD016260: Coils for products with 220V voltage (100% new) - SMD Inductor; SPI-100-40-150;DY0007#&MQHAD016260:Cuộn cảm dùng cho sản phẩm có điện áp 220v ( hàng mới 100%)-SMD Inductor; SPI-100-40-150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12440
KG
36000
PCE
5245
USD
112200018423179
2022-06-27
850451 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0007 #& mrbam026321: Inductance for products with a voltage of 220V (100%new goods)-Linefilter-Comical; SQ2318; BD05551W or MH0;DY0007#&MRBAM026321:Cuộn cảm dùng cho sản phẩm có điện áp 220v ( hàng mới 100%)-LINEFILTER-COMMON;SQ2318;BD05551W or MH0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU MINGHAO VIET NAM
CONG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA
237
KG
4200
PCE
1076
USD
230522AECXHOC2205029
2022-06-01
853339 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC Dy0021 #& mqbah009090: Fine variable (100%new goods)-Varistor; sdv1608H300C100NPTF;DY0021#&MQBAH009090:Biến trở ( hàng mới 100%)-VARISTOR;SDV1608H300C100NPTF
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6520
KG
160000
PCE
640
USD
170721TCLPKGSGN2107001
2021-07-23
400700 NG TY TNHH LI SHIN RUBBERELEX SDN BHD Wire braided with vulcanic rubber. (Used in SX, elastic fiber GC for textile industry).;Dây bện bằng cao su lưu hóa. ( Dùng trong SX,GC Sợi đàn hồi cho ngành dệt).
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24515
KG
22848
KGM
83852
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
150122DHSL2201040
2022-01-25
251749 NG TY TNHH DONG HWA HAPPY JUNG KOREA LTD Stone in tablet form, 1mm to 10 mm specifications, used as raw materials in the ceramic industry, 1 ton = 1000kg;Đá ở dạng viên, quy cách 1mm đến 10 mm, dùng làm nguyên liệu trong ngành gốm sứ, 1tấn = 1000kg
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22670
KG
22
TNE
12141
USD
110422PTIK2022G04015
2022-04-18
721240 NG TY TNHH SHIN HEUNG ??NG NAI AJUSTEEL CO LTD Alloy steel, flat rolling; Roll form, 0.8mm thick, 570mm wide, zinc code, on one side painted; PCM 0.8T * 575mm * C (KQPL: 4284/TB-TCHQ (July 20, 2018) & 1277/TB-KĐ3 (October 8, 2020), 100% new;THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG; DẠNG CUỘN, DÀY 0.8MM, RỘNG 570mm, MÃ KẼM, MỘT MẶT ĐƯỢC SƠN; PCM 0.8T * 575MM * C ( KQPL: 4284/TB-TCHQ(NGÀY20/7/2018)& 1277/TB-KĐ3(NGÀY08/10/2020),MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20495
KG
1430
KGM
2819
USD
132100016159793
2021-11-08
391911 NG TY TNHH CHANG SHIN ??NG NAI CONG TY TNHH ISU VINA 48mmx80y white tape (using supplies) - 100% new goods;Băng keo trắng 48mmx80y (dùng dán vật tư) - Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ISU VINA
CONG TY TNHH CHANG SHIN DONG NAI
7907
KG
600
ROL
251
USD
132200015050758
2022-03-09
900651 NG TY TNHH CHANG SHIN ??NG NAI CONG TY TNHH ISU VINA Camera Sony ILCE-6400L / A6400 Kit 16-50mm F3.5-5.6 OSS- New 100%;Máy ảnh sony ILCE-6400L/A6400 KIT 16-50MM F3.5-5.6 OSS- Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH ISU VINA
CONG TY TNHH CHANG SHIN DONG NAI
2548
KG
2
PCE
2224
USD
132100016159793
2021-11-08
382371 NG TY TNHH CHANG SHIN ??NG NAI CONG TY TNHH ISU VINA Industrial alcohol (use of machinery and equipment) - 100% new products;Cồn công nghiệp (dùng vệ sinh máy móc thiết bị) - Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ISU VINA
CONG TY TNHH CHANG SHIN DONG NAI
7907
KG
72
KGM
71
USD
PTL21006733
2021-11-18
731589 NG TY TNHH SHIN HEUNG ??NG NAI K T C CO LTD Spare parts of electric winches: steel chains - Caterpillar Chain (TR-348), used for electric winches, used in electronic components factory. New 100%.;Phụ tùng của tời điện: Dây xích bằng thép - Caterpillar Chain( TR-348 ), sử dụng cho tời điện, dùng trong nhà máy sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
46
KG
2
PCE
1444
USD
132100015452489
2021-10-05
961001 NG TY TNHH CHANG SHIN ??NG NAI CONG TY TNHH ISU VINA White board - 75x100x160cm (notification) - 100% new goods;Bảng trắng - 75x100x160cm (dùng thông báo)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ISU VINA
CONG TY TNHH CHANG SHIN DONG NAI
3744
KG
2
PCE
114
USD
180621ITIHCM2106077
2021-06-25
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Fero-silica alloy, with silicon content below 55% in quantity-Ferro Silicon 1-4 - KqgĐ 0303 / TB-KĐ4 March 29, 2018, entered at Account: 101757234942 on December 11, 2017, New 100%;Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON 1-4 - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20615
KG
5000
KGM
9750
USD
030320ITIHCM2003032
2020-03-09
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Other;铁合金:铁硅:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
7500
USD
120121ITIHCM2101041
2021-01-14
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Ferro-silicon alloys, silicon content less than 55% by weight-FERRO SILICON - KQGD 0303 / TB-KD4 On 03/29/2018, entered in TK: 101 757 234 942 dated 11.12.2017, New 100 %;Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20883
KG
5000
KGM
9000
USD
070320ITIHCM2003054
2020-03-13
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Other;铁合金:铁硅:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14000
KGM
18060
USD
132100016356577
2021-11-16
845939 NG TY TNHH HO SHIN PRECISION CONG TY TNHH HO SHIN PRECISION Combined milling machines, milling heads can be moved, used for electrical milling for electricity, damaged goods, liquidation of declarations of 444 / NK / Tel / NKCN dated July 16, 2003;Máy phay tổ hợp, đầu phay có thể di chuyển được, dùng để phay sắt hoạt động bằng điện, hàng đã hư hỏng, thanh lý thuộc tờ khai 444/NK/ĐT/NKCN ngày 16/7/2003
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HO SHIN PRECISION
CONG TY TNHH HO SHIN PRECISION
10467
KG
1360
KGM
272
USD