Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250621GGA210610
2021-07-09
845819 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA OK MACHINE Horizontal lathe, no numerical control, bench lathe, model: hsaok-32a ,, NSX: OK Machine Co., Ltd, voltage: 220 V. NSX: 2021, 100% new goods;Máy tiện ngang, không điều khiển số ,BENCH LATHE, Model: HSAOK-32A, ,Nsx: OK MACHINE Co.,Ltd, Điện áp:220 V. NSX: 2021,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
4090
KG
1
PCE
11800
USD
250621GGA210610
2021-07-09
845819 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA OK MACHINE Horizontal Lathe, No Number Control, Bench Lathe, Model: Hsaok-32B, NSX: OK Machine Co., Ltd, Voltage: 220 V. NSX: 2021, 100% new goods;Máy tiện ngang, không điều khiển số,BENCH LATHE, Model: HSAOK-32B ,Nsx: OK MACHINE Co.,Ltd, Điện áp:220 V. NSX: 2021,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
4090
KG
1
PCE
11800
USD
130621JOIN2106009
2021-06-22
722020 NG TY TNHH DONGSAN PRECISION VINA DONGSAN PRECISION CO LTD NL118 # & Stainless steel coils, raw material production is the mobile phone display, 304 1 / 2H 0:15 X 315 (MM);NL118#&Thép không gỉ dạng cuộn,là nguyên liệu sản xuất màn hình ĐTDĐ 304 1/2H 0.15 X 315 (MM)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
GREEN PORT (HP)
4858
KG
1279
KGM
7776
USD
112200018430753
2022-06-27
722020 NG TY TNHH YUHAN PRECISION VINA CONG TY TNHH SEIN VINA Sus304-0.3x21 #& stainless steel rolls, cold rolled, sts (sus) 304 1/2h, size: 0.3mm thick x width 21mm;SUS304-0.3x21#&Thép không gỉ dạng cuộn, cán nguội, loại STS (SUS) 304 1/2H, kích thước: dày 0.3MM X rộng 21MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SEIN VINA
CONG TY TNHH YUHAN PRECISION VINA
573
KG
129
KGM
808
USD
150422COAU7238277620
2022-05-24
845410 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA S G ENGINEERING CO LTD The blower uses aluminum details for washing machines, capacity of 100kW.H, model E650B/Electric Furnace (E650B), TK has checked the number: 103721936031/A12, December 15, 2020 - 100% new goods;Lò thổi dùng sx các chi tiết bằng Nhôm cho máy giặt, công suất 100Kw.h, model E650B /ELECTRIC FURNACE (E650B), tk đã kiểm hóa số: 103721936031/A12, ngày 15/12/2020 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8950
KG
1
SET
6200
USD
230821PHOC21083616
2021-09-08
845410 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA S G ENGINEERING CO LTD Furnace of aluminum parts for washing machines, Model E800B / Electric Furnace (E800B) - 100% new goods;Lò thổi dùng sx các chi tiết bằng Nhôm cho máy giặt, model E800B /ELECTRIC FURNACE (E800B) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3500
KG
1
SET
7050
USD
230821PHOC21083616
2021-09-08
845410 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA S G ENGINEERING CO LTD Furnace of aluminum details for washing machines, Model E650B / Electric Furnace (E650B) - 100% new goods;Lò thổi dùng sx các chi tiết bằng Nhôm cho máy giặt, model E650B /ELECTRIC FURNACE (E650B) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3500
KG
1
SET
6550
USD
150122AMIGL220009634A
2022-01-25
845410 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA S G ENGINEERING CO LTD Furnace of aluminum parts for washing machines, Model E650B / Electric Furnace (E650B) - 100% new goods;Lò thổi dùng sx các chi tiết bằng Nhôm cho máy giặt, model E650B /ELECTRIC FURNACE (E650B) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4720
KG
1
SET
10600
USD
150422COAU7238277620
2022-05-24
845410 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA S G ENGINEERING CO LTD The blower uses aluminum details for washing machines, capacity of 120kW.H, model E800B/Electric Furnace (E800B), TK has checked the number: 103721936031/A12, December 15, 2020 - 100% new goods;Lò thổi dùng sx các chi tiết bằng Nhôm cho máy giặt, công suất 120Kw.h, model E800B /ELECTRIC FURNACE (E800B), tk đã kiểm hóa số: 103721936031/A12, ngày 15/12/2020 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8950
KG
1
SET
6600
USD
150422COAU7238277620
2022-05-24
845410 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA S G ENGINEERING CO LTD The blowing oven uses aluminum details for washing machines, capacity of 150kW.H, Model: E1500B/Electric Furnace (E1500B), TK has checked the number: 103721936031/A12, December 15, 2020 - New goods 100%;Lò thổi dùng sx các chi tiết bằng Nhôm cho máy giặt, công suất 150Kw.h, model: E1500B /ELECTRIC FURNACE (E1500B), tk đã kiểm hóa số: 103721936031/A12, ngày 15/12/2020 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8950
KG
1
SET
9500
USD
260921GGA210908-01
2021-10-14
846621 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA SEOHYUN CORETEC CO LTD Product clamp holder for metal lathe / Machine parts LF1800 Turret Gear-new 100%;Bộ phận kẹp giữ sản phẩm dùng cho máy tiện kim loại / MACHINE PARTS LF1800 TURRET GEAR-Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
10964
KG
5
PCE
1127
USD
BGLK2112017
2021-12-15
846012 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA DAERIM PRECISION CO LTD Transmission drives, parts of metal grinding machines Control numerical control machines, use -Model washing machine components: TNGP-35 / Cylindrical Grinder Part. Re-entry export TKX: 304376514210 / g61 (December 2, 21) # & KR;Ổ trục truyền động, bộ phận của máy mài kim loại điều khiển số, dùng sx linh kiện máy giặt -model:TNGP-35/ Cylindrical Grinder Part. Tái nhập hàng xuất sửa chữa TKX :304376514210 /G61 (02/12/21)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
121
KG
1
SET
5688
USD
BGLK2203031
2022-03-29
846023 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA DAERIM PRECISION CO LTD Controllers, parts of metal grinding machines Digital control, use Washing machine components / Cylindrical Grinder Part, CNC amp, Model: TNGA-33 - TKX: 304583027730 / g61 (March 7, 22) # & KR;Bộ điều khiển, bộ phận của máy mài kim loại điều khiển số, dùng sx linh kiện máy giặt/ Cylindrical Grinder Part, CNC AMP, Model:TNGA-33 - TAI NHAP TKX: 304583027730 /G61(07/03/22)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
7
KG
1
SET
1219
USD
180222CMTBSGN2202044-02
2022-02-24
845420 NG TY TNHH CHUNSHIN PRECISION VINA CHUNSHIN ZIPPER CO Pot by cast iron for melting metal used in the production of zipper, electric use, (size s) size 69.5x34x33.5cm, 100% new goods;Nồi bằng gang dùng để nấu chảy kim loại dùng trong sản xuất dây kéo, sử dụng bằng điện,(size S) kích thước 69.5x34x33.5cm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
189
KG
2
PCE
3600
USD
211121GGA211105
2021-12-03
846023 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA SEOHYUN CORETEC CO LTD Metal grinding machine Nostal control Belt Grinder YSB-180 (4 "0.5HP 50Hz) - 100% new goods;Máy mài kim loại điều khiển số BELT GRINDER YSB-180(4" 0.5HP 50Hz) - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
510
KG
2
PCE
774
USD
071221CSIT-2112004
2021-12-15
903084 NG TY TNHH ASIA PRECISION VINA MICROHITECH CO LTD Expoal testing machine or leakage on electronic circuit board, model NRFEIS-3045X III, Serial AJ007417, 220V voltage, 50 / 60Hz, capacity of 10kVA, NIDEC manufacturer, 100% new products;Máy kiểm tra sự hở mạch hay rò rỉ trên bo mạch chủ bảng mạch điện tử, model NRFEIS-3045X III, serial AJ007417, điện áp 220v, 50/60Hz, công suất 10KVA, nhà sản xuất Nidec, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
11053
KG
1
SET
175895
USD
190622GYSAGHCB22060019
2022-06-27
846291 NG TY TNHH DAERIM PRECISION VINA KSE COMPANY LIMITED Hydraulic presses are used for metal processing, powered by electricity, model: KT -10, no synchronous spare parts (set = the) / 10tontrimming press - 100% new goods;Máy ép thủy lực dùng gia công kim loại, hoạt động bằng điện, Model: KT-10, không có phụ tùng đồng bộ đi kèm (Set = Cái) / 10TONTRIMMING PRESS - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2070
KG
1
SET
17000
USD
181021YHLSGN2110315
2021-10-29
722599 NG TY TNHH DAEYANG VINA PRECISION TAE SUNG PRECISION CO LTD BTP flange with alloy steel shaped towel rim in 380mm, external 602mm, 19mm thick, cut out from flat rolling plate hot rolled / 6000 end plate of phc pile flange 19t * 602 * 380, ss400;Mặt bích BTP bằng thép hợp kim hình vành khăn đk trong 380mm,đk ngoài 602mm,dày 19mm, cắt ra từ tấm cán phẳng đc cán nóng/ 6000 END PLATE OF PHC PILE FLANGE 19T*602*380, SS400
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
20626
KG
620
PCE
9498
USD
310522EGLV041200029078-02
2022-06-29
850133 NG TY TNHH DONG AH VINA DONG AH TIRE RUBBER CO LTD One-way engine, Model: KM-CD, Brand: Jusung, 220kW, 380V, 2020, is a rubber extruition machine, Era-English brand, Model: Ext10 ", Seri: 20581.;Động cơ 1 chiều, model: KM-CD, hiệu: JUSUNG, 220KW, 380V, 2020, là bộ phận Máy đùn cao su, hiệu ERA-ENG, model: EXT10", seri:20581. hđ bằng điện,300HP, HDQSD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
91060
KG
1
SET
10761
USD
151220SMKCHCM20120035
2020-12-23
740929 NG TY TNHH DONG A BESTECH VINA DONG A BESTECH CO LTD 40 # & Brass strips (0.15 mm thickness on) - Brass, sx equipment used connectors.;40#&Đồng thau dạng dải (có chiều dày trên 0,15 mm) - Brass, dùng sx thiết bị đầu nối.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
7657
KG
1285
KGM
10466
USD
132100008545567
2021-01-04
740929 NG TY TNHH DONG A BESTECH VINA CONG TY TNHH DONG A BESTECH VINA 40 # & Brass strips (0.15 mm thickness on) - Brass, using equipment connected sxuat plastic.;40#&Đồng thau dạng dải (có chiều dày trên 0,15 mm) - Brass, dùng sxuat thiết bị đấu nối nhựa.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG A BESTECH VINA
CONG TY TNHH DONG A BESTECH VINA
210241
KG
2881
KGM
32226
USD
030721SNKO014210600020
2021-07-06
853690 NG TY TNHH HK DONG A VINA DONG A ELECTRONICS CO LTD DA002 # & power cable connector plug type. 100% new goods (41728);DA002#&Đầu nối cáp điện kiểu giắc cắm. Hàng mới 100% TERMINAL (41728)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
16920
KG
65000
PCE
631
USD
220622ULPS22060028
2022-06-28
293420 NG TY TNHH DONG A HWASUNG VINA DONG A HWA SUNG CO LTD Samac-Cz chemicals, containing N-Cyclohexylbenzothiazole-2-Sulfenamide (C13H16N2S2), used for rubber and 100% new products;Hóa chất SAMAC - CZ, có chứa N-CYCLOHEXYLBENZOTHIAZOLE-2-SULFENAMIDE (C13H16N2S2), dùng sản xuất cao su , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BPUSAN
CANG TAN VU - HP
51993
KG
60
KGM
336
USD
310522EGLV041200029078-02
2022-06-29
851421 NG TY TNHH DONG AH VINA DONG AH TIRE RUBBER CO LTD The drying furnace operates by electrical touch, Model: EDH18, NSX: Delta Heater, Seri: 1821, 2021, is the rubber extruition machine, Era-English brand, Model: Ext10 ", HD LUBS;Lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện, model: EDH18, NSX: DELTA HEATER, seri: 1821, 2021, là bộ phận Máy đùn cao su, hiệu ERA-ENG, model: EXT10", HDQSD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
91060
KG
1
SET
8741
USD
080222YFSE22020004
2022-02-28
401039 NG TY TNHH DONG BO CHAIN VINA QINGDAO DONG BO CHAIN CO LTD Spare parts of cleaning machines (dust, powder, grinding) and polish with rotary cages: Rubber conveyor - Track 3, Size (91200 * 4100), 100% new;Phụ tùng của máy làm sạch (bụi, bột, mài) và đánh bóng bằng lồng quay: băng tải bằng cao su - Track 3, kích thước (91200*4100), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14369
KG
2
PCE
1570
USD
061221SKOR21008918
2021-12-15
290944 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in dye-kd-dbg textile industry (Dietylene glycol) CAS: 112-34-5. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-KD-DBG (Dietylen Glycol) Cas: 112-34-5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24886
KG
5600
KGM
52024
USD
170422TDSAIN2204105
2022-04-27
293138 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Textile dyeing chemicals: DTPMP2NA (salt of methylphosphonic acid), CAS: 22042-96-2 7647-14-5 7732-18-5. New 100%;Hóa chất ngành dệt nhuộm: DTPMP2NA (Muối của axit methylphosphonic), Cas: 22042-96-2 7647-14-5 7732-18-5. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24384
KG
500
KGM
3220
USD
081221SHGSGN1477375V
2021-12-15
350790 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DANISCO SINGAPORE PTE LTD Chemicals used in textile industry - PrimaFast Gold HSL (other processed enzymes); CAS: 9012-54-8 (Cellulase). New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm- Primafast GOLD HSL ( Enzym đã chế biến loại khác ); CAS : 9012-54-8 (Cellulase). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3832
KG
3600
KGM
16200
USD
230622LS202206005
2022-06-27
481149 NG TY TNHH DONG SHIN COIL VINA GUANGZHOU YINZHAOFA TRADING CO LTD G03 #& manual paper - The type of roll is not folded, covered with a layer of glue - craft paper, 100% new goods;G03#&Giấy thủ công - dạng cuộn không gấp, có tráng phủ một lớp keo - Craft paper, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
389
KG
5
KGM
92
USD
181220SKOR20009261
2020-12-23
340213 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in textile - KD SF-100 (organic substances surfactants, nonionic Others) - Cas: 68783-63-1 (Polyoxyalkylene fatty acid ester). New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm - KD SF-100 (chất hữu cơ hoạt động bề mặt, không phân ly loại khác)- Cas: 68783-63-1 (Polyoxyalkylene fatty acid ester ) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
2000
KGM
11176
USD
140522TDSAIN2205123
2022-05-23
391000 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in the textile and dyeing industry-3785 (distributed primary silicone)-CAS Number: 71750-79-3 556-67-2. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-DFZ 3785 ( Silicone nguyên sinh dạng phân tán )- Cas Number: 71750-79-3 556-67-2. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
200
KGM
2478
USD
140522TDSAIN2205123
2022-05-23
391000 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in textile and dyeing industry-OHX 4061 (other primeval silicon), cas: 7131-67-8 (polydimethylsiloxane hydroxy-dminated). 100% new;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm -KD-OHX 4061 ( Silicon dạng nguyên sinh loại khác ), Cas: 70131-67-8 (Polydimethylsiloxane hydroxy-terminated) . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
545
KGM
6753
USD
230621COAU7232439580
2021-07-05
291815 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Chemicals used in textile and esters and esters of other citric acids (sodium citrate) -CAS Number: 6132-04-3. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm -Muối và este của axit citric loại khác (SODIUM CITRATE) -CAS Number: 6132-04-3. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
2
TNE
1840
USD
132100014940000
2021-09-03
580710 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 2 # & 14mm * 46mm woven labels, 100% new products _LB-LB09;2#&Nhãn dệt 14mm*46mm, hàng mới 100%_LB-LB09
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI NEXGEN VIET NAM
CONG TY TNHH DONG BANG VINA
4
KG
7699
PCE
115
USD
291020SHAS0A001937
2020-11-06
600645 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 52 # & Shoulders main - 95% Rayon 5% Spandex (58/60 ") / 52;52#&Vai chinh - 95% Rayon 5% Spandex (58/60")/52
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7741
KG
23209
YRD
27851
USD
SHAA0B00064
2020-11-21
600645 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 52 # & Shoulders main - 95% Rayon 5% Spandex (58/60 ");52#&Vai chinh - 95% Rayon 5% Spandex (58/60")
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
8529
KG
25328
YRD
30393
USD
131120SBSH20110187
2020-11-24
600645 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 198 # & Fabric main - 60% Polyester 37% Rayon 3% Spandex (K-51/53 ");198#&Vải chính - 60% Polyester 37% Rayon 3% Spandex ( K-51/53")
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3690
KG
14456
YRD
17347
USD
775653189494
2022-01-05
830110 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 22 # & eyelets, hooks, locks, metal clamps;22#&khoen , móc , khóa , kẹp kim loại
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
9
KG
3663
PCE
429
USD
260821AECXHOC2108034
2021-09-01
853329 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0010 # & MQAAG083960: Resistor (100% new goods) - R chip] WR042000FTL;DY0010#&MQAAG083960:Điện trở ( hàng mới 100%)-R CHIP]WR042000FTL
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
660
KG
10000
PCE
3
USD
130721AECXHOC2107021
2021-07-19
854110 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0016 # & MPCAA011180: Diodes (100% new products) - TR-Small Signal; 2SA3350U;DY0016#&MPCAA011180:Đi ốt( hàng mới 100%)-TR-SMALL SIGNAL;2SA3350U
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
22860
KG
156000
PCE
4540
USD
200921AECXHOC2109034
2021-10-04
847191 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0032 # & MSAAE000090: Power supply controller.-Tuner; GTTH-7A11;DY0032#&MSAAE000090:Bộ điều khiển bộ nguồn.-TUNER;GTTH-7A11
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12440
KG
1344
PCE
1449
USD
200921AECXHOC2109034
2021-10-01
850451 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0007 # & MQHAD016260: Coils for products with 220V voltage (100% new) - SMD Inductor; SPI-100-40-150;DY0007#&MQHAD016260:Cuộn cảm dùng cho sản phẩm có điện áp 220v ( hàng mới 100%)-SMD Inductor; SPI-100-40-150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12440
KG
36000
PCE
5245
USD
112200018423179
2022-06-27
850451 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0007 #& mrbam026321: Inductance for products with a voltage of 220V (100%new goods)-Linefilter-Comical; SQ2318; BD05551W or MH0;DY0007#&MRBAM026321:Cuộn cảm dùng cho sản phẩm có điện áp 220v ( hàng mới 100%)-LINEFILTER-COMMON;SQ2318;BD05551W or MH0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU MINGHAO VIET NAM
CONG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA
237
KG
4200
PCE
1076
USD
230522AECXHOC2205029
2022-06-01
853339 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC Dy0021 #& mqbah009090: Fine variable (100%new goods)-Varistor; sdv1608H300C100NPTF;DY0021#&MQBAH009090:Biến trở ( hàng mới 100%)-VARISTOR;SDV1608H300C100NPTF
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6520
KG
160000
PCE
640
USD
113014965995
2021-07-26
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM020 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.165 (0.04) * 20.5mm;RM020#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.165(0.04)*20.5mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
382
KG
145
KGM
41920
USD
78433995286
2022-06-01
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM003 #& multi -layered metal including AG and Kovar allols, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.20 (0.05)*22mm;RM003#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.20 (0.05)*22mm
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
396
KG
141
KGM
38591
USD
11263990640
2022-05-23
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM016#& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.155 (0.03) * 20.5mm;RM016#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155 ( 0.03) * 20.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
916
KG
200
KGM
47408
USD
113015194232
2022-06-27
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 #& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.19 (0.04)*14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
426
KG
284
KGM
63188
USD
73851852824
2022-02-24
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM007 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.2 mm;RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
40
KGM
9144
USD
73851852824
2022-02-24
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM001 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.24 (0.04) * 20.9 mm;RM001#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.24(0.04)*20.9 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
120
KGM
25278
USD
73851852824
2022-02-24
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM011 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.13 (0.03) * 15.0 mm;RM011#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.13 (0.03)*15.0 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
80
KGM
20677
USD
113015009480
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM028 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for stamping finished products, size: 0.19 (0.04) * 25.0 mm;RM028#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
193
KGM
44839
USD
73851695276
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM012 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.9mm;RM012#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.9mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
403
KG
75
KGM
17013
USD
73851695276
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM016 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.5mm;RM016#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155 ( 0.03) * 20.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
403
KG
153
KGM
34472
USD
113015009480
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
122
KGM
28016
USD
113015009255
2021-10-04
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
272
KG
143
KGM
34400
USD
11263990640
2022-05-23
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM007#& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, which is the material for stamping the finished product, size: 0.155 (0.03)*20.2 mm;RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
916
KG
101
KGM
25417
USD
113015061700
2022-01-10
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM025 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.185 (0.035) * 25.0 mm;RM025#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.185(0.035)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
590
KG
106
KGM
23100
USD
113014921700
2021-06-07
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) * 14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
184
KGM
44175
USD
113014921700
2021-06-07
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal with AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
200
KGM
48024
USD
7178082203
2021-10-23
722870 NG TY TNHH PRONICS PRECISION PRONICS CO LTD Measuring equipment for plastic products. Material: Alloy steel. No effect. New 100% Size: 90 x 80 x10cm;Đồ gá đo đạt sản phẩm nhựa. Chất liệu: thép hợp kim. Không hiệu. Hàng mới 100% kích thước: 90 x 80 x10 cm
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
5
KG
3
PCE
8
USD
112100013836539
2021-07-12
290110 NG TY TNHH SG PRECISION CONG TY TNHH HOA CHAT VIET QUANG NVL0005 # & N-Hexane Solvent (CTHH: C6H14, Ingredients: N-Hexane), Used for washing products. New 100%;NVL0005#&Dung môi N-HEXANE (CTHH: C6H14, thành phần: N-Hexane) , dùng để rửa sản phẩm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT VIET QUANG
CTY TNHH SG PRECISION
463
KG
414
KGM
671
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
150122DHSL2201040
2022-01-25
251749 NG TY TNHH DONG HWA HAPPY JUNG KOREA LTD Stone in tablet form, 1mm to 10 mm specifications, used as raw materials in the ceramic industry, 1 ton = 1000kg;Đá ở dạng viên, quy cách 1mm đến 10 mm, dùng làm nguyên liệu trong ngành gốm sứ, 1tấn = 1000kg
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22670
KG
22
TNE
12141
USD
112200018416034
2022-06-25
851520 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT HOANG HA I E CO LTD Tin welding machine/quick203h/quick, capacity 90W, voltage of 110V/220V, 100% new;Máy hàn thiếc/QUICK203H/QUICK,Công suất 90W,Điện áp 110V/220V ,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONGTY HOANG HA I.E
CONG TY FUNING
28
KG
1
PCE
132
USD
090721NGOSGNN2106055
2021-07-23
721129 NG TY TNHH HIROTA PRECISION VN OBAYASHI SEIKO CO LTD Flat rolled steel rolls - ZinKote21 EGC-QF1 (Size: 1.4mm * 83mm * c);Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn - Zinkote21 EGC-QF1 (size: 1.4mm*83mm*C)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CFS SP ITC
1366
KG
292
KGM
559
USD
112200018483824
2022-06-28
841831 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT BANICO INDUSTRY JSC Sanaky freezer VH-4099A3, 305 liters, voltage: 220V, capacity: 80.9W, year SX 2021, 100% new goods;Tủ đông Sanaky VH-4099A3, 305 lít, điện áp: 220V, công suất: 80,9W, năm sx 2021, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BANICO
CONG TY FUNING
106
KG
1
PCE
415
USD
200921YCHSZHPG202109008
2021-09-23
851761 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT CLOUD NETWORK TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD P8642 # & original station equipment 998-24-120 (amplification and transition signal 5g; source 48Vdc; 150w), temporarily imported according to item items 1 of account 303633961800 / e42 on December 5, 2020;P8642#&Thiết bị trạm gốc 998-24-120 (Khuếch đại và chuyển tiếp tín hiệu 5G; Nguồn 48VDC;150W), tạm nhập theo mục hàng 1 của TK 303633961800/E42 ngày 05/12/2020
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
996
KG
101
PCE
67435
USD
112200018483824
2022-06-28
841829 NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT BANICO INDUSTRY JSC Sharp SJ-X346E-DS refrigerator, 342 liters, voltage: 220V, capacity: 72 W, year producing 2022, 100% new goods;Tủ lạnh Sharp SJ-X346E-DS, 342 lít, điện áp: 220V,công suất: 72 W, năm sx 2022, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CONG TY BANICO
CONG TY FUNING
106
KG
1
PCE
380
USD