Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210622ARKHCM22224
2022-06-28
540341 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC Artificial filament fiber from Viscose (100% Viscose Rayon Filament 120D/2, NL produces embroidery thread) (GD: 14238/TD-TCHQ dated November 27, 2014);Sợi Filament nhân tạo từ viscose (100% viscose rayon filament 120D/2, NL sản xuất chỉ thêu) ( GĐ số :14238 /TĐ-TCHQ ngày 27/11/2014)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3667
KG
294
KGM
4407
USD
300721SITGSHSGC57491-02
2021-09-02
551321 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC TC07 # & Woven fabrics from synthetic staple fibers, with this proportion of this fiber less than 85%, 44-46 "TC Dyed Fabrics 6152 65/35 B / Black T / C (65/35) 45sx45s / 88x64 Width 116cm;TC07#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng xơ này dưới 85%, khổ 44-46"TC DYED FABRICS 6152 65/35 B/BLACK T/C (65/35)45SX45S/88X64 WIDTH 116CM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1575
KG
16386
YRD
12658
USD
060821WFLQDTHCM210795610-02
2021-09-02
551319 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC 3 # & Woven fabrics from staple fibers, have this type of fiber less than 85%, size 47 ";3#&Vải dệt thoi từ xơ staple, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, khổ 47"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6068
KG
15600
YRD
7956
USD
021221COAU7235221470
2021-12-14
551311 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING EXIM CORPORATION Woven fabrics from polyester staple fibers, with this proportion of this fiber below 85%, Suffering 47 ", Woven Fabric in Gray T / C (80/20) 23x23 50x45 47". 100% new;Vải dệt thoi từ xơ staple polyester, có tỷ trọng xơ này dưới 85%, khổ 47" ,WOVEN FABRIC IN GREY T/C(80/20)23X23 50X45 47".Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
89328
YRD
48148
USD
1782679172
2022-02-25
390530 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Polyvinyl alcohol powder of primary form has many uses, used for lake fabric, creating hardness for fabric, 100% new, 2.5kg / bottle;Bột Polyvinyl Alcohol dạng nguyên sinh có nhiều công dụng, dùng để hồ vải, tạo độ cứng cho vải, mới 100%, 2.5kg/chai
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
2
UNA
30
USD
270522218547903-01
2022-06-02
540419 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC The synthetic monofilament has a piece of 67 decitex or higher, the cross section size does not exceed 1mm (Polyester monofilament) -KQ Inspection No. 233/TB -KĐ4 of February 17, 2020 of Customs Inspection Part of 4;Sợi Monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên, kích thước mặt cắt không quá 1mm (POLYESTER MONOFILAMENT) -KQ giám định số: 233/TB-KĐ4 ngày 17/02/2020 của chi cục kiểm định hải quan 4
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17368
KG
16526
KGM
43826
USD
230522SITGSHSGC57885-03
2022-06-02
520811 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC 10 #& woven fabric from cotton fiber, size 49-50 " - Gray Fabric 100%C 40x40/48x48;10#&Vải dệt thoi từ sợi bông, khổ 49-50" - GREY FABRIC 100%C 40x40/48x48
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23304
KG
57672
YRD
29009
USD
230522SITGSHSGC57885-02
2022-06-02
520812 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC C100A #& woven fabric from cotton fibers, with a cotton density of 85% or more - Gray Fabric 100% C 20x20/60x60 Rings;C100A#&Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên - GREY FABRIC 100% C 20X20/60X60 RINGS
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23304
KG
11209
YRD
10772
USD
050621AGL210524888
2021-06-15
520812 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC Woven, weave pattern points, 100% cotton, size 50 "GRAY FABRIC 100% COTTON 30x30 / 68X68 50", a New 100%;Vải dệt thoi , kiểu dệt vân điểm , 100% xơ bông,khổ 50" GREY FABRIC 100% COTTON 30X30/68X68 50" , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3069
KG
23279
YRD
16544
USD
271221SITGSHSGC57690-01
2022-01-03
520812 NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC Woven fabrics, weaving types, 100% cotton fiber, - Gray Fabric 100% C 20x20 / 56x54 OES, Width: 165 cm, 100% new goods;Vải dệt thoi , kiểu dệt vân điểm , 100% xơ bông,- GREY FABRIC 100%C 20x20/56x54 OES, WIDTH : 165 CM , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3790
KG
10608
YRD
9495
USD
010621NAM4448460
2021-07-21
520100 NG TY TNHH DONG IL VI?T NAM LOUIS DREYFUS COMPANY SUISSE SA Cotton fibers have not yet brushed or unchanged, maximum impurity 1% (nature cotton - 1 pound = 0.453593 kg), USA RAW Cotton. Kqg Number: 1217 / KĐ 4-TH on September 19, 2019.Hang is the best service.;Xơ bông chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ, tạp chất tối đa 1% (bông thiên nhiên - 1 pound = 0.453593 kg ),USA Raw Cotton. KQGĐ số:1217/KĐ 4-TH ngày 19/09/2019.HANG LA NGUYEN LIEU SAN XUAT.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
323641
KG
710388
LBS
707333
USD
240621ASGXS2106050
2021-07-05
540248 NG TY TNHH SAE IL INDUSTRY SEIL CO LTD Sewing thread - Polypropylene 900D, black color (black), Seil brand, used in garments, 100% new products;Sợi chỉ may - Polypropylen 900D, màu Black (đen), hiệu Seil, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23931
KG
5040
KGM
7560
USD
041121WASC2111002
2021-11-11
392191 NG TY TNHH CHUN IL VINA CHUNIL TRADING INC NPL21 # & Plastic Plate (PP) Square Mesh 44 "Used to make shoes, 100% new products;NPL21#&Tấm nhựa (PP) lưới ép khổ 44" dùng để sx giày, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6788
KG
124
MTR
210
USD
CULVSHA2206651
2022-03-17
844629 NG TY TNHH BAEK IL VINA QINGDAO SHIJIN TEXTILE MACHINERY CO LTD Round weaving machine for production of woven fabrics PP packaging widely over 30cm, Model SBY2000-8S, capacity 7.5kw, 380V, NXS: Changzhou Wanfang Yinyu Environmental Technology Co. Ltd, year SX 2021. 100% new goods;Máy dệt tròn dùng để sản xuất vải dệt bao bì PP khổ rộng trên 30cm, model SBY2000-8S, công suất 7.5Kw, 380V, nxs: Changzhou Wanfang Yinyu Environmental Technology Co ltd, năm sx 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
14954
KG
1
PCE
32000
USD
112200017130337
2022-05-26
846210 NG TY TNHH BU IL VINA BU IL HARNESS CO LTD Dz-SC2000 patching machines of electric wires, Model: DZ-SC2000, Serial: DZ2201152V, Da: 220V, 50/60Hz, NSX: Dyzen, SXN: 2022. Secondhand. Section 1 of the temporary import account.;DZ-SC2000#&Máy dập đầu chốt của dây điện,model:DZ-SC2000, Serial:DZ2201152V,ĐA: 220V, 50/60Hz,NSX: DYZEN,SXN:2022. Hàng đã qua sử dụng. Mục 1 của TK tạm nhập.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH BU IL VINA
CONG TY TNHH BU IL VINA
2693
KG
1
PCE
33506
USD
260121SMNSE2101119
2021-02-02
551313 NG TY TNHH IL KWANG VINA TIANJIN XINYU TEXTILE CO LTD VM07 # & Fabrics carpentry TC (80/20) ingrey 63 "79004.16M = 86400YARD.;VM07#&Vải mộc TC (80/20) INGREY 63" 79004.16M = 86400YARD.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13680
KG
86400
YRD
45822
USD
131121WASC2111003A
2021-11-19
540833 NG TY TNHH CHUN IL VINA CHUNIL TRADING INC NPL311 # & woven fabric from filament yarn with sponge EVA sheet used to make shoes, 100% new products;NPL311#&Vải dệt thoi từ sợi filament với tấm eva xốp dùng để sx giày, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6775
KG
191
MTR
640
USD
170522OOLU2699274160
2022-06-06
521011 NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NAVEENA INDUSTRIES LIMITED EPC23B #& EPC23B weaving fabric, 50% polyester 50% cotton, pattern, weight 125g/m2 without bleaching, 68 inch - 70inch;EPC23B#&Vải dệt thoi EPC23B, 50% polyester 50% cotton, vân điểm, trọng lượng 125g/m2 chưa tẩy trắng, khổ 68inch - 70inch
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
15446
KG
5097
MTR
6065
USD
SHAHPG22040099
2022-04-18
520821 NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric, pattern weaving type, (S1214-W03H) 100% cotton fiber component, unprocessed surface bleaching, weight 65g/m2, roll form, size 112cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1214-W03H) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 65g/m2, dạng cuộn, khổ 112CM, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21340
KG
6000
MTR
3600
USD
230622SHAHPH220600009
2022-06-28
520821 NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric, pattern weaving type, (S1214-W03H) 100% cotton fiber component, unprocessed surface bleaching, weight 65g/m2, roll form, size 112cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1214-W03H) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 65g/m2, dạng cuộn, khổ 112cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
21300
KG
31760
MTR
19056
USD
230320SHAHPG20030940
2020-03-31
520821 NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 52g/m2, dạng cuộn, khổ 2.28m. mới 100%.;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing not more than 100 g/m2;含棉重量85%或以上的机织棉,重量不超过200克/平方米:漂白:平纹,重量不超过100克/平方米
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
11468
MTK
7042
USD
230622SHAHPH220600009
2022-06-28
520821 NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric, pattern weaving type, (S1214-W03MS) 100% cotton fiber ingredients, unprocessed surface bleaching, weight 64g/m2, roll form, size 112cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1214-W03MS) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 64g/m2, dạng cuộn, khổ 112cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
21300
KG
4000
MTR
2400
USD
280521SHAHPG21050756
2021-06-08
520821 NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabrics, textile types, (S1229-G01S) Components 100% cotton fiber, have bleached unauthorized surface, weight 68g / m2, roll form, 228cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1229-G01S) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 68g/m2, dạng cuộn, khổ 228cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
39240
KG
4830
MTR
7342
USD
251220SHAHPG20120851
2021-01-04
520821 NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven, weave pattern points (S1211-W03S) component 100% cotton, bleached uncoated surface, weight 80g / m2, in rolls, suffering 228cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1211-W03S) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 80g/m2, dạng cuộn, khổ 228cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
10820
KG
4000
MTR
4360
USD
311220JWFEM20120777
2021-01-11
520822 NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM WENDLER CHINA LTD Fabric constructed from 100% cotton woven fabric, and so points, weighing over 100g / m2, bleached, not coated HDPE type 1640-109-9999 suffering 109cm;Vải dựng từ vải dệt thoi 100% cotton, vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2, đã tẩy trắng, chưa tráng HDPE loại 1640-109-9999 khổ 109cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18111
KG
1100
MTR
825
USD
051221SHHPH2117585
2021-12-15
590391 NG TY TNHH WEBEST INTERLINING VI?T NAM HONGKONG ZILANG INVESTMENT CO LIMITED Woven fabrics, textile types, 100% polyester components, one face Polyamide resin seeds, 45g / m2 quantitative, white, roll form, 60 '' (W581A), use fabrication of fabrics in sewing Wear, 100% new;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, thành phần 100% polyeste, một mặt phủ các hạt nhựa polyamide, định lượng 45g/m2, màu trắng,dạng cuộn, khổ 60'' (W581A),dùng sx keo dựng vải trong may mặc,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13521
KG
30600
YRD
8109
USD
251220SHAHPG20120851
2021-01-04
521021 NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric (S2213-W03ES) weave so that the composition 65% polyester, 35% cotton, bleached uncoated surface, weight 83g / m2, in rolls, size 110 cm, 100%;Vải dệt thoi, (S2213-W03ES) kiểu dệt vân điểm, thành phần 65% polyester, 35% cotton, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 83g/m2, dạng cuộn, khổ 110cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
10820
KG
3000
MTR
1620
USD
230622SHAHPH220600009
2022-06-28
521021 NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric, (S2203J-W01S) type woven type, 65% polyester, 35% cotton, whitening surface unexplained, weighing 145g/m2, rolling, size 228cm, 100% new.;Vải dệt thoi, (S2203J-W01S) kiểu dệt vân điểm, thành phần 65% polyester, 35% cotton, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 145g/m2, dạng cuộn, khổ 228cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
21300
KG
3860
MTR
7180
USD
230622SHAHPH220600009
2022-06-28
521021 NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric, (S2209-W01S) type woven type, 65% polyester, 35% cotton, whitening surface is not covered, weighing 105g/m2, rolled, 228cm, 100% new.;Vải dệt thoi, (S2209-W01S) kiểu dệt vân điểm, thành phần 65% polyester, 35% cotton, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 105g/m2, dạng cuộn, khổ 228cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
21300
KG
2345
MTR
3705
USD
290422JSTMHPG220429
2022-05-20
521021 NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric, (S2213-G01M) type weaving pattern, 65% polyester, 35% cotton, has been bleached surface without coating, weighing 88g/m2, rolling, size 110cm, 100% new.;Vải dệt thoi, (S2213-G01M) kiểu dệt vân điểm, thành phần 65% polyester, 35% cotton, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 88g/m2, dạng cuộn, khổ 110cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG TAN VU - HP
19960
KG
5185
MTR
4044
USD
140422PENDADIL22030111
2022-04-25
282731 NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM GWZ ENTERPRISE C_G-CR-721#& chloride substance of magnesium G-CR-721, liquid form, used in fabric finishing stages;C_G-CR-721#&Chất từ Clorua của Magie G-CR-721, dạng lỏng, dùng trong các công đoạn hoàn tất vải
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TIEN SA(D.NANG)
16217
KG
700
KGM
980
USD
030422PENDADIL22030112
2022-04-25
282731 NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM GWZ ENTERPRISE C_G-CR-721#& chloride substance of magnesium G-CR-721, liquid form, used in fabric finishing stages;C_G-CR-721#&Chất từ Clorua của Magie G-CR-721, dạng lỏng, dùng trong các công đoạn hoàn tất vải
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TIEN SA(D.NANG)
16217
KG
700
KGM
980
USD
230921XME21090465
2021-09-30
520811 NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20001-NC # & woven fabric GF20001-NC 100% Cotton, Van Score, weight of less than 100g / m2 has not bleached 95inch - 97inch;GF20001-NC#&Vải dệt thoi GF20001-NC 100% cotton, vân điểm, trọng lượng dưới 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 95inch - 97inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
7833
KG
20591
MTR
20717
USD
090621XME21060304
2021-06-21
520811 NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20001-NC # & woven fabric GF20001-NC 100% Cotton, Van Score, weight less than 100g / m2 has not bleached 240cm;GF20001-NC#&Vải dệt thoi GF20001-NC 100% cotton, vân điểm, trọng lượng dưới 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 240cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18493
KG
20115
MTR
17299
USD
301121XME21110349
2021-12-11
520811 NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20001-NC # & woven fabric GF20001-NC 100% Cotton, Van Score, weight of under 100g / m2 has not bleached 95inch - 97inch;GF20001-NC#&Vải dệt thoi GF20001-NC 100% cotton, vân điểm, trọng lượng dưới 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 95inch - 97inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
62398
KG
9785
MTR
11156
USD
080921XME21080809
2021-09-17
520812 NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20002 # & woven fabric GF20002 100% Cotton, Van point, weight over 100g / m2 has not bleached 95inch - 97inch;GF20002#&Vải dệt thoi GF20002 100% cotton, vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 95inch - 97inch
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
20553
KG
3971
MTR
4674
USD
080921XME21080809
2021-09-17
520812 NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20002 # & woven fabric GF20002 100% Cotton, Van point, weight over 100g / m2 has not bleached 95inch - 97inch;GF20002#&Vải dệt thoi GF20002 100% cotton, vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 95inch - 97inch
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
20553
KG
14210
MTR
14166
USD
251221CALAEX2112067
2022-01-03
520812 NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM RUDONG CHIXIN TEXTILE CO LTD GF20002 # & woven fabric GF20002 100% Cotton, Van point, weight over 100g / m2 has not bleached 95inch - 97inch;GF20002#&Vải dệt thoi GF20002 100% cotton, vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 95inch - 97inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
9924
KG
10307
MTR
11750
USD
122100013675743
2021-07-13
520812 NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM CONG TY TNHH WENDLER INTERLINING VIETNAM GF20002 # & woven fabric GF20002 100% Cotton, Van point, weight over 100g / m2 has not bleached 240 cm (9040-95 "/ 97");GF20002#&Vải dệt thoi GF20002 100% cotton, vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 240 cm (9040-95"/97")
CHINA
VIETNAM
CT TNHH WENDLER INTERLINING VIETNAM
CT TNHH WENDLER INTERLINING VIETNAM
3441
KG
382
MTR
564
USD
090122CALAEX2112120
2022-01-19
520812 NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20002 # & woven fabric GF20002 100% Cotton, Van point, weight over 100g / m2 has not bleached 95inch - 97inch;GF20002#&Vải dệt thoi GF20002 100% cotton, vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 95inch - 97inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
42423
KG
33723
MTR
38815
USD
090621XME21060304
2021-06-21
520812 NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20002-NC # & Woven fabric GF20002-NC 100% Cotton, Van Points, Weight Over 100g / m2 has not bleached 240cm;GF20002-NC#&Vải dệt thoi GF20002-NC 100% cotton, vân điểm, trọng lượng trên 100g/m2 chưa tẩy trắng khổ 240cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18493
KG
1007
MTR
1450
USD
112200015401221
2022-03-31
551411 NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM CONG TY TNHH WENDLER INTERLINING VIETNAM GF20004 # & woven fabric GF20004 65% Polyester, 35% Cotton, Van Points, Weight above 170g / m2 Unbleached 95inch - 97inch (9510-95 "/ 97") # & TKNK 104409708320 # & 08;GF20004#&Vải dệt thoi GF20004 65% polyester, 35% cotton, vân điểm, trọng lượng trên 170g/m2 chưa tẩy trắng khổ 95inch - 97inch (9510-95"/97")#&TKNK 104409708320#&08
CHINA
VIETNAM
CT TNHH WENDLER INTERLINING VIETNAM
CT TNHH WENDLER INTERLINING VIETNAM
4128
KG
2130
MTR
2380
USD
090621XME21060213
2021-06-21
551411 NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NANTONG HYMO INDUSTRIAL CORP GF20004 # & woven fabric GF20004 65% Polyester, 35% Cotton, Van Score, Weight above 170g / m2 has not bleached 240 cm;GF20004#&Vải dệt thoi GF20004 65% polyester, 35% cotton, vân điểm, trọng lượng trên 170g/m2 chưa tẩy trắng khổ 240 cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
30159
KG
5397
MTR
6419
USD
150122DHSL2201040
2022-01-25
251749 NG TY TNHH DONG HWA HAPPY JUNG KOREA LTD Stone in tablet form, 1mm to 10 mm specifications, used as raw materials in the ceramic industry, 1 ton = 1000kg;Đá ở dạng viên, quy cách 1mm đến 10 mm, dùng làm nguyên liệu trong ngành gốm sứ, 1tấn = 1000kg
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22670
KG
22
TNE
12141
USD
230622FGLSHAS22060218
2022-06-27
511130 NG TY TNHH MTV TAE IL VINA SAEROM APPAREL CO LTD SR142 #& woven fabric from wool wool, with a 48% polyester 40% nylon 10% other 2% polyester.;SR142#&Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu, có tỷ trọng Wool 48% Polyester 40% Nylon 10% Other 2%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6435
KG
5014
MTK
24757
USD
310522EGLV041200029078-02
2022-06-29
850133 NG TY TNHH DONG AH VINA DONG AH TIRE RUBBER CO LTD One-way engine, Model: KM-CD, Brand: Jusung, 220kW, 380V, 2020, is a rubber extruition machine, Era-English brand, Model: Ext10 ", Seri: 20581.;Động cơ 1 chiều, model: KM-CD, hiệu: JUSUNG, 220KW, 380V, 2020, là bộ phận Máy đùn cao su, hiệu ERA-ENG, model: EXT10", seri:20581. hđ bằng điện,300HP, HDQSD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
91060
KG
1
SET
10761
USD
151220SMKCHCM20120035
2020-12-23
740929 NG TY TNHH DONG A BESTECH VINA DONG A BESTECH CO LTD 40 # & Brass strips (0.15 mm thickness on) - Brass, sx equipment used connectors.;40#&Đồng thau dạng dải (có chiều dày trên 0,15 mm) - Brass, dùng sx thiết bị đầu nối.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
7657
KG
1285
KGM
10466
USD
132100008545567
2021-01-04
740929 NG TY TNHH DONG A BESTECH VINA CONG TY TNHH DONG A BESTECH VINA 40 # & Brass strips (0.15 mm thickness on) - Brass, using equipment connected sxuat plastic.;40#&Đồng thau dạng dải (có chiều dày trên 0,15 mm) - Brass, dùng sxuat thiết bị đấu nối nhựa.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG A BESTECH VINA
CONG TY TNHH DONG A BESTECH VINA
210241
KG
2881
KGM
32226
USD
030721SNKO014210600020
2021-07-06
853690 NG TY TNHH HK DONG A VINA DONG A ELECTRONICS CO LTD DA002 # & power cable connector plug type. 100% new goods (41728);DA002#&Đầu nối cáp điện kiểu giắc cắm. Hàng mới 100% TERMINAL (41728)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
16920
KG
65000
PCE
631
USD
220622ULPS22060028
2022-06-28
293420 NG TY TNHH DONG A HWASUNG VINA DONG A HWA SUNG CO LTD Samac-Cz chemicals, containing N-Cyclohexylbenzothiazole-2-Sulfenamide (C13H16N2S2), used for rubber and 100% new products;Hóa chất SAMAC - CZ, có chứa N-CYCLOHEXYLBENZOTHIAZOLE-2-SULFENAMIDE (C13H16N2S2), dùng sản xuất cao su , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BPUSAN
CANG TAN VU - HP
51993
KG
60
KGM
336
USD
310522EGLV041200029078-02
2022-06-29
851421 NG TY TNHH DONG AH VINA DONG AH TIRE RUBBER CO LTD The drying furnace operates by electrical touch, Model: EDH18, NSX: Delta Heater, Seri: 1821, 2021, is the rubber extruition machine, Era-English brand, Model: Ext10 ", HD LUBS;Lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện, model: EDH18, NSX: DELTA HEATER, seri: 1821, 2021, là bộ phận Máy đùn cao su, hiệu ERA-ENG, model: EXT10", HDQSD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
91060
KG
1
SET
8741
USD
200122KIHKHOC22010019
2022-01-26
845390 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM YOUNG IL LEATHER CO LTD Create a stainless steel leather layer of leather rolling machine (1,000x1,370 mm), 100% new products;Tấm ép tạo vân da bằng thép không gỉ của máy ép tạo vân da (1,000x1,370 mm), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
200
KG
1
PCE
1500
USD
050322KBECD2203004
2022-03-10
291899 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM ILSAM CO LTD Ethylenebis (oxyethylene) BIS [3- (5-tert-butyl-4-hydroxy-m-toyl) Propionate], powder form (SDKQ: 707 / TB-KD4; 4594 / TB-TCHQ) / Irganox 245;Ethylenebis ( oxyethylene ) bis [3-(5-tert-butyl-4-hydroxy-m-tolyl) propionate], dạng bột ( SDKQ : 707/TB-KD4; 4594/TB-TCHQ ) / IRGANOX 245
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13079
KG
9600
KGM
145920
USD
070621OSCLPUS2106513
2021-06-16
320412 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM TAE LIM DNC CO LTD 012 # & dyestuff dyes leather GRAY TD (Acid Dyes, used for production of leather);012#&Chất nhuộm da DYESTUFF GREY TD (Thuốc nhuộm axit, dùng sản xuất da)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CFS CAT LAI
4205
KG
600
KGM
3510
USD
041221NSSLBSHCC2102469
2021-12-13
290539 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM ILSAM CO LTD Other two-friendly wine, organic chemicals .., Co components are Butanediol (SDKQ: 456 / KĐ4-TH right 23/04/2019) (CTHH: C4H10O2; CAS 110-63-4) / 1,4 Butanediol (CCKP: tien chat chat orange);Rượu hai chức loại khác, hóa chất hữu cơ ..,co thành phần chính là BUTANEDIOL ( SDKQ: 456/KĐ4-TH NGAY 23/04/2019)(CTHH : C4H10O2; cas 110-63-4)/ 1,4 BUTANEDIOL ( CCKP : TIEN CHAT CHAT CAM )
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
16000
KGM
86080
USD
290422YMLUI243770718
2022-06-06
283630 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Skin soaked (Sodium bicarbonate 99%, Code NO.: 144-55-8, Chemical formula: NaHCO3, 2000 Bags, 25kg/ Bag powder form), 100%new goods;Chất ngâm da (SODIUM BICARBONATE 99%, Mã CAS No.: 144-55-8, công thức hóa học : NaHCO3, 2000 BAGS, 25KG/ BAG dạng bột), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50000
KGM
24000
USD
231121CSISO2111002501
2021-12-15
292420 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM SOJITZ ASIA PTE LTD Derivative of open-circuit caps - other types of carboxamit-digital compounds CAS: 68-12-2, Chemical formula: HCON (CH3) 2 (SD KQ: 522 / KD4-TH right June 13, 19) / Dimethylformamide (DMF) does not follow CV: 572;Dẫn xuất của amit mạch hở- loại khác- hợp chất chức carboxyamit-Số CAS : 68-12-2 , công thức hóa học : HCON(CH3)2 ( SD KQ : 522/KD4-TH Ngay 13/06/19)/ DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) KHONG PHAI TC THEO CV:572
ARAB
VIETNAM
DAMMAM
CANG CONT SPITC
105000
KG
105000
KGM
316050
USD
132100017461392
2021-12-15
292420 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM CTY TNHH BAIKSAN VIET NAM DNCX Derivative of open circuits - carboxamit-casing compounds: 68-12-2, HH formula: HCON (CH3) 2 (SD KQ: 486 / TB-KD3; CV: 572) / Dimethylformamide (DMF) (Cam Ket does not need to chat cam);Dẫn xuất của amit mạch hở- hợp chất chức carboxyamit-CAS : 68-12-2 , công thức HH : HCON(CH3)2( SD KQ :486/TB-KD3;CV:572) /DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) ( CAM KET KHONG PHAI TIEN CHAT CHAT CAM )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VIET NAM
KHO CTY ILSAM VIET NAM
25000
KG
15000
KGM
12750
USD
010322OSCLPUS2202527
2022-03-09
390512 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM TANKEM KOREA CO LTD 009 # & Leather Mount Binder TK-688 (Poly dispersed in water environment);009#&Chất gắn kết da BINDER TK-688 ( Poly dạng phân tán trong môi trường nước)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9100
KG
8000
KGM
10720
USD
120821OSCLPUS2108504
2021-08-28
390512 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM TANKEM KOREA CO LTD 009 # & leather binder TK-688 BINDER (Poly dispersions in water);009#&Chất gắn kết da BINDER TK-688 ( Poly dạng phân tán trong môi trường nước)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9100
KG
8000
KGM
9760
USD
020122OSCLPUS2201507
2022-01-12
390512 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM TANKEM KOREA CO LTD 009 # & Leather Mount Binder TK-688 (Poly dispersed in water environment);009#&Chất gắn kết da BINDER TK-688 ( Poly dạng phân tán trong môi trường nước)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9100
KG
8000
KGM
9440
USD
250522OSCLPUS2205529
2022-06-03
390512 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM HAN DOK INDUSTRIAL CO LTD 009 #& Binder-C da binding substance (dispersed poly in water environment);009#&Chất gắn kết da BINDER-C ( Poly dạng phân tán trong môi trường nước)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
25704
KG
11000
KGM
12980
USD
240522KMTCTAO6223768
2022-06-01
291511 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED 055 #& formic acid 85% (Conductor increases skin color), Code NO: 64-18-6, Chemical formula: CH2O2, 100% new goods;055#&FORMIC ACID 85% (Chất dẫn làm tăng độ màu cho da ), Mã CAS No: 64-18-6, công thức hóa học : CH2O2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
42080
KG
40000
KGM
64800
USD
160622799210298000
2022-06-27
291511 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM B J CO LTD 055 #& formic acid 85%, (Conductors increase skin color), CAS NO: 64-18-6, Chemical formula: CH2O2, 100% new goods;055#&FORMIC ACID 85% , (Chất dẫn làm tăng độ màu cho da ) , CAS No: 64-18-6, công thức hóa học : CH2O2, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21040
KG
20000
KGM
27800
USD
132200016645537
2022-04-25
292419 NG TY TNHH IL SAM VI?T NAM CTY TNHH BAIKSAN VIET NAM DNCX The derivatives of the open circuit-Carboxyamit-Cas compounds: 68-12-2, formula HH: hcon (CH3) 2 (SD KQ: 486 /TB-KD3; CV: 572) /Dimethylormamide (DMF) (CAM) (CAM) The result is not required to chat with Acts 572);Dẫn xuất của amit mạch hở- hợp chất chức carboxyamit-CAS : 68-12-2 , công thức HH : HCON(CH3)2( SD KQ :486/TB-KD3;CV:572) /DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) ( CAM KET KHONG PHAI TIEN CHAT CHAT CAM THEO CV 572 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VIET NAM
KHO CTY ILSAM VIET NAM
25000
KG
15000
KGM
12750
USD
271221TSNCB21010473
2022-01-10
291512 NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED 063 # & Leather Soak (Sodium Formate 95%) (in heading 29.15 "Carboxylic acid monitors have stormed storms and anhydrides, halides, peroxides.) (Free goods apply for BCT license according to ND 73/2018 / ND- CP);063#&Chất ngâm da (SODIUM FORMATE 95%) (thuộc nhóm 29.15 "Axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở và các anhydrit, halogenua, peroxit.) (Hàng hóa miễn xin giấy phépNK BCT theo NĐ 73/2018/ND-CP)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22488
KG
22000
KGM
13200
USD