Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080222YFSE22020004
2022-02-28
401039 NG TY TNHH DONG BO CHAIN VINA QINGDAO DONG BO CHAIN CO LTD Spare parts of cleaning machines (dust, powder, grinding) and polish with rotary cages: Rubber conveyor - Track 3, Size (91200 * 4100), 100% new;Phụ tùng của máy làm sạch (bụi, bột, mài) và đánh bóng bằng lồng quay: băng tải bằng cao su - Track 3, kích thước (91200*4100), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14369
KG
2
PCE
1570
USD
051221DISIP2110723
2021-12-13
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-006 # & Shoe Lining / Enhancing Shoe Hardness Cosmo Suffering 54 "(100% new);NL-006#&Lót giày / tăng cường độ cứng giày COSMO khổ 54" ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
8800
KG
177
MTK
350
USD
311020EGLV146000991095
2020-11-03
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA ETENLON COMPANY LIMITED KSD03 # & Fabrics polyester (knitted polyester fiber, not coated) new 100%;KSD03#&Vải polyeste ( dệt kim bằng sợi polyester, chưa tráng phủ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3040
KG
120
MTK
394
USD
181120YMLUI228351158
2020-11-25
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA ETENLON COMPANY LIMITED Shoe Insoles cosmo KSD17 # & 54 "(synthetic material, New 100%);KSD17#&Lót giày cosmo 54" ( bằng sợi tồng hợp , hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6440
KG
1950
MTK
1558
USD
181120YMLUI228351158
2020-11-25
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA ETENLON COMPANY LIMITED KSD03 # & Fabrics polyester 54 "(knitted polyester fiber, not coated) new 100%;KSD03#&Vải polyeste 54" ( dệt kim bằng sợi polyester, chưa tráng phủ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6440
KG
3778
MTK
8341
USD
051221XMRHDI2112004
2021-12-10
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-009 # & Polyeste Fabric Square 54 "(100% new);NL-009#&Mặt giày bằng vải polyeste khổ 54" ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5937
KG
106
MTK
435
USD
061120XMRHDI2011004
2020-11-24
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD Lot # & melabone NPL09 shoes (size 54 ', New 100%);NPL09#&Lót giày melabone ( khổ 54', hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3632
KG
457
MTK
752
USD
220320XMRHDI2003013
2020-03-25
590290 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL03#&Vải polyeste ( hàng mới 100%, khổ 54", vải dệt kim bằng sợi polyester);Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon: Other: Other;尼龙或其他聚酰胺,聚酯或粘胶人造丝高韧性纱线的帘子布:其他:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
19207
MTK
44419
USD
120422DISIP2210190
2022-04-19
590290 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-006 #& shoe lining / enhancing the hardness of cosmo shoes 54 "(100% new goods);NL-006#&Lót giày / tăng cường độ cứng giày COSMO khổ 54" ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9612
KG
3035
MTK
3266
USD
240422DISIP2210215
2022-04-29
590290 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-007#& shoe lining/ enhancing Melabon shoe hardness 54 "(100% new goods);NL-007#&Lót giày/ tăng cường độ cứng giày MELABON khổ 54" ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10794
KG
778
MTK
4024
USD
210622DISIP2210329
2022-06-28
590290 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-006 #& shoe lining / enhancing the hardness of cosmo shoes 54 "(100% new goods);NL-006#&Lót giày / tăng cường độ cứng giày COSMO khổ 54" ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13527
KG
826
MTK
847
USD
170522DISIP2210253
2022-05-23
580127 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-015 labels (anti-mixing stamps, 100% new products);NL-015#&Nhãn vải ( tem chống trộn , hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7178
KG
29661
PCE
2758
USD
300522DISIP2210280
2022-06-06
580127 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-015 #& Label (anti-mixing stamps, 100% new products);NL-015#&Nhãn vải ( tem chống trộn , hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
3000
PCE
423
USD
210622DISIP2210329
2022-06-28
481031 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-013 #& Paper Labels (Stamps and Stamps of Shoe Box) (100% New Goods);NL-013#&Nhãn phụ bằng giấy ( tem dán thùng và tem dán hộp giày ) ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13527
KG
15561
PCE
375
USD
071121CFE20211100012
2021-11-11
481031 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-013 # & Paper extra labels (barrel stamps and shoe stickers) (100% new);NL-013#&Nhãn phụ bằng giấy ( tem dán thùng và tem dán hộp giày ) ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
115
KG
25
PCE
23
USD
071121CFE20211100012
2021-11-11
481031 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-013 # & Paper extra labels (barrel stamps and shoe stickers) (100% new);NL-013#&Nhãn phụ bằng giấy ( tem dán thùng và tem dán hộp giày ) ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
115
KG
4150
PCE
3901
USD
240422DISIP2210215
2022-04-29
481031 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-013#& Paper Labels (Stamps and Stamps of Shoe Box) (100% New Goods);NL-013#&Nhãn phụ bằng giấy ( tem dán thùng và tem dán hộp giày ) ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10794
KG
9720
PCE
363
USD
160522LXMRHDI2205002
2022-05-20
590210 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-017 decorated shoes (made of synthetic poly fibers, 100% new goods);NL-017#&Dây trang trí giày ( bằng sợi poly tổng hợp , hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
4465
KG
5360
MTR
188
USD
310522EGLV041200029078-02
2022-06-29
850133 NG TY TNHH DONG AH VINA DONG AH TIRE RUBBER CO LTD One-way engine, Model: KM-CD, Brand: Jusung, 220kW, 380V, 2020, is a rubber extruition machine, Era-English brand, Model: Ext10 ", Seri: 20581.;Động cơ 1 chiều, model: KM-CD, hiệu: JUSUNG, 220KW, 380V, 2020, là bộ phận Máy đùn cao su, hiệu ERA-ENG, model: EXT10", seri:20581. hđ bằng điện,300HP, HDQSD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
91060
KG
1
SET
10761
USD
151220SMKCHCM20120035
2020-12-23
740929 NG TY TNHH DONG A BESTECH VINA DONG A BESTECH CO LTD 40 # & Brass strips (0.15 mm thickness on) - Brass, sx equipment used connectors.;40#&Đồng thau dạng dải (có chiều dày trên 0,15 mm) - Brass, dùng sx thiết bị đầu nối.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
7657
KG
1285
KGM
10466
USD
132100008545567
2021-01-04
740929 NG TY TNHH DONG A BESTECH VINA CONG TY TNHH DONG A BESTECH VINA 40 # & Brass strips (0.15 mm thickness on) - Brass, using equipment connected sxuat plastic.;40#&Đồng thau dạng dải (có chiều dày trên 0,15 mm) - Brass, dùng sxuat thiết bị đấu nối nhựa.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG A BESTECH VINA
CONG TY TNHH DONG A BESTECH VINA
210241
KG
2881
KGM
32226
USD
030721SNKO014210600020
2021-07-06
853690 NG TY TNHH HK DONG A VINA DONG A ELECTRONICS CO LTD DA002 # & power cable connector plug type. 100% new goods (41728);DA002#&Đầu nối cáp điện kiểu giắc cắm. Hàng mới 100% TERMINAL (41728)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
16920
KG
65000
PCE
631
USD
220622ULPS22060028
2022-06-28
293420 NG TY TNHH DONG A HWASUNG VINA DONG A HWA SUNG CO LTD Samac-Cz chemicals, containing N-Cyclohexylbenzothiazole-2-Sulfenamide (C13H16N2S2), used for rubber and 100% new products;Hóa chất SAMAC - CZ, có chứa N-CYCLOHEXYLBENZOTHIAZOLE-2-SULFENAMIDE (C13H16N2S2), dùng sản xuất cao su , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BPUSAN
CANG TAN VU - HP
51993
KG
60
KGM
336
USD
310522EGLV041200029078-02
2022-06-29
851421 NG TY TNHH DONG AH VINA DONG AH TIRE RUBBER CO LTD The drying furnace operates by electrical touch, Model: EDH18, NSX: Delta Heater, Seri: 1821, 2021, is the rubber extruition machine, Era-English brand, Model: Ext10 ", HD LUBS;Lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện, model: EDH18, NSX: DELTA HEATER, seri: 1821, 2021, là bộ phận Máy đùn cao su, hiệu ERA-ENG, model: EXT10", HDQSD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
91060
KG
1
SET
8741
USD
061221SKOR21008918
2021-12-15
290944 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in dye-kd-dbg textile industry (Dietylene glycol) CAS: 112-34-5. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-KD-DBG (Dietylen Glycol) Cas: 112-34-5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24886
KG
5600
KGM
52024
USD
170422TDSAIN2204105
2022-04-27
293138 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Textile dyeing chemicals: DTPMP2NA (salt of methylphosphonic acid), CAS: 22042-96-2 7647-14-5 7732-18-5. New 100%;Hóa chất ngành dệt nhuộm: DTPMP2NA (Muối của axit methylphosphonic), Cas: 22042-96-2 7647-14-5 7732-18-5. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24384
KG
500
KGM
3220
USD
081221SHGSGN1477375V
2021-12-15
350790 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DANISCO SINGAPORE PTE LTD Chemicals used in textile industry - PrimaFast Gold HSL (other processed enzymes); CAS: 9012-54-8 (Cellulase). New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm- Primafast GOLD HSL ( Enzym đã chế biến loại khác ); CAS : 9012-54-8 (Cellulase). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3832
KG
3600
KGM
16200
USD
230622LS202206005
2022-06-27
481149 NG TY TNHH DONG SHIN COIL VINA GUANGZHOU YINZHAOFA TRADING CO LTD G03 #& manual paper - The type of roll is not folded, covered with a layer of glue - craft paper, 100% new goods;G03#&Giấy thủ công - dạng cuộn không gấp, có tráng phủ một lớp keo - Craft paper, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
389
KG
5
KGM
92
USD
181220SKOR20009261
2020-12-23
340213 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in textile - KD SF-100 (organic substances surfactants, nonionic Others) - Cas: 68783-63-1 (Polyoxyalkylene fatty acid ester). New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm - KD SF-100 (chất hữu cơ hoạt động bề mặt, không phân ly loại khác)- Cas: 68783-63-1 (Polyoxyalkylene fatty acid ester ) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
2000
KGM
11176
USD
140522TDSAIN2205123
2022-05-23
391000 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in the textile and dyeing industry-3785 (distributed primary silicone)-CAS Number: 71750-79-3 556-67-2. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-DFZ 3785 ( Silicone nguyên sinh dạng phân tán )- Cas Number: 71750-79-3 556-67-2. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
200
KGM
2478
USD
140522TDSAIN2205123
2022-05-23
391000 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in textile and dyeing industry-OHX 4061 (other primeval silicon), cas: 7131-67-8 (polydimethylsiloxane hydroxy-dminated). 100% new;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm -KD-OHX 4061 ( Silicon dạng nguyên sinh loại khác ), Cas: 70131-67-8 (Polydimethylsiloxane hydroxy-terminated) . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
545
KGM
6753
USD
230621COAU7232439580
2021-07-05
291815 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Chemicals used in textile and esters and esters of other citric acids (sodium citrate) -CAS Number: 6132-04-3. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm -Muối và este của axit citric loại khác (SODIUM CITRATE) -CAS Number: 6132-04-3. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
2
TNE
1840
USD
040221RAFL2101069
2021-02-18
540792 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 80D8 # & Woven dyed 65% Nylon, 26.0% Polyester, 9% elastane size: 52/54 '';80D8#&Vải dệt thoi đã nhuộm 65% Nylon, 26.0% Polyester, 9% Elastane khổ: 52/54''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1331
KG
442
YRD
1790
USD
120120ICS2001016
2020-02-07
630491 NG TY TNHH BO MEI ZHEJIANG KANGAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Vải bọc ghế sofa-SOFA COVER 1212-30, dạng tấm,kiểu dệt kim, thành phần chính:Polyeste (1set =7 PCS: 3 tấm vải bọc 0.1. x250 x390cm,3 vải viền dài 420cm,1 dây đai dài 390cm),36CARTON=288 SETS.Mới 100%.;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Other: Knitted or crocheted: Other;其他装饰品,不包括品目94.04:其他:针织或钩编:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
288
SET
8755
USD
775818249019
2022-01-24
480990 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from paper pelure (candle paper) sheet form;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
44
KG
12072
PCE
785
USD
200122A02BX00929
2022-01-25
480990 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from paper pelure (candle paper) sheet form;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
18221
KG
404
PCE
10
USD
031221A02BA38440
2021-12-09
480991 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 76e0 # & moisture-proof paper from Pelure paper (candle paper) sheet.;76E0#&Giấy chống ẩm từ giấy pelure (giấy nến) dạng tờ.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
3532
KG
50563
PCE
1274
USD
132200013584657
2022-01-04
670100 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 71A0-TC-A12 # & Feather Feather Products (Duck Feather);71A0-TC-A12#&LÔNG VŨ THÀNH PHẨM ( Lông Vịt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KWONG LUNG MEKO
KHO CTY TNHH BOHSING
357
KG
335
KGM
21105
USD
101220SHSHASPE2012044A
2020-12-23
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 70J11 # & Woven 69% acrylic 31% polyester size: 59/61 '' (Government of artificial fur);70J11#&Vải dệt thoi 69% acrylic 31% polyester khổ: 59/61'' ( phủ lông nhân tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
300
KG
229
YRD
5153
USD
200122A02BX00929
2022-01-25
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 80d3 # & 59% acrylic woven fabric 31% Polyester 10% Wool Square 56/58 "(artificial fur coat);80D3#&Vải dệt thoi 59% Acrylic 31% Polyester 10% Wool khổ 56/58"(phủ lông nhân tạo)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
18221
KG
156
YRD
1201
USD
200120DSHAS2001072
2020-01-30
551521 NG TY TNHH BO HSING KWONG LUNG ENTERPRISE CO LTD 70J1#&Vải dệt thoi 69% acrylic 31% polyester khổ: 56/58''(phủ lông nhân tạo);Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
458
YRD
10305
USD
132100014940000
2021-09-03
580710 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 2 # & 14mm * 46mm woven labels, 100% new products _LB-LB09;2#&Nhãn dệt 14mm*46mm, hàng mới 100%_LB-LB09
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI NEXGEN VIET NAM
CONG TY TNHH DONG BANG VINA
4
KG
7699
PCE
115
USD
291020SHAS0A001937
2020-11-06
600645 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 52 # & Shoulders main - 95% Rayon 5% Spandex (58/60 ") / 52;52#&Vai chinh - 95% Rayon 5% Spandex (58/60")/52
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7741
KG
23209
YRD
27851
USD
SHAA0B00064
2020-11-21
600645 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 52 # & Shoulders main - 95% Rayon 5% Spandex (58/60 ");52#&Vai chinh - 95% Rayon 5% Spandex (58/60")
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
8529
KG
25328
YRD
30393
USD
131120SBSH20110187
2020-11-24
600645 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 198 # & Fabric main - 60% Polyester 37% Rayon 3% Spandex (K-51/53 ");198#&Vải chính - 60% Polyester 37% Rayon 3% Spandex ( K-51/53")
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3690
KG
14456
YRD
17347
USD
775653189494
2022-01-05
830110 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 22 # & eyelets, hooks, locks, metal clamps;22#&khoen , móc , khóa , kẹp kim loại
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
9
KG
3663
PCE
429
USD
260821AECXHOC2108034
2021-09-01
853329 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0010 # & MQAAG083960: Resistor (100% new goods) - R chip] WR042000FTL;DY0010#&MQAAG083960:Điện trở ( hàng mới 100%)-R CHIP]WR042000FTL
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
660
KG
10000
PCE
3
USD
130721AECXHOC2107021
2021-07-19
854110 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0016 # & MPCAA011180: Diodes (100% new products) - TR-Small Signal; 2SA3350U;DY0016#&MPCAA011180:Đi ốt( hàng mới 100%)-TR-SMALL SIGNAL;2SA3350U
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
22860
KG
156000
PCE
4540
USD
200921AECXHOC2109034
2021-10-04
847191 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0032 # & MSAAE000090: Power supply controller.-Tuner; GTTH-7A11;DY0032#&MSAAE000090:Bộ điều khiển bộ nguồn.-TUNER;GTTH-7A11
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12440
KG
1344
PCE
1449
USD
200921AECXHOC2109034
2021-10-01
850451 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0007 # & MQHAD016260: Coils for products with 220V voltage (100% new) - SMD Inductor; SPI-100-40-150;DY0007#&MQHAD016260:Cuộn cảm dùng cho sản phẩm có điện áp 220v ( hàng mới 100%)-SMD Inductor; SPI-100-40-150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12440
KG
36000
PCE
5245
USD
112200018423179
2022-06-27
850451 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0007 #& mrbam026321: Inductance for products with a voltage of 220V (100%new goods)-Linefilter-Comical; SQ2318; BD05551W or MH0;DY0007#&MRBAM026321:Cuộn cảm dùng cho sản phẩm có điện áp 220v ( hàng mới 100%)-LINEFILTER-COMMON;SQ2318;BD05551W or MH0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU MINGHAO VIET NAM
CONG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA
237
KG
4200
PCE
1076
USD
230522AECXHOC2205029
2022-06-01
853339 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC Dy0021 #& mqbah009090: Fine variable (100%new goods)-Varistor; sdv1608H300C100NPTF;DY0021#&MQBAH009090:Biến trở ( hàng mới 100%)-VARISTOR;SDV1608H300C100NPTF
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6520
KG
160000
PCE
640
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
150122DHSL2201040
2022-01-25
251749 NG TY TNHH DONG HWA HAPPY JUNG KOREA LTD Stone in tablet form, 1mm to 10 mm specifications, used as raw materials in the ceramic industry, 1 ton = 1000kg;Đá ở dạng viên, quy cách 1mm đến 10 mm, dùng làm nguyên liệu trong ngành gốm sứ, 1tấn = 1000kg
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22670
KG
22
TNE
12141
USD
071120YMLUI228350527
2020-11-25
741811 NG TY TNHH YOUNG CHAIN GREAT WORLD INC O-O-850165SSC 850165SSC # & # & water purification equipment by Innox, Item 204AA215, attached to the sink cabinet with chipboard and new 100%;O-850165SSC#&O-850165SSC #& thiết bị lọc nước bằng Innox, Item 204AA215, gắn vào tủ chậu rửa bằng ván dăm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
2400
PCE
6000
USD
101120A66AA04999
2020-11-13
741811 NG TY TNHH YOUNG CHAIN GREAT WORLD INC O-O-850165SSC 850165SSC # & # & water purification equipment by Innox, Item 204AA215, attached to the sink cabinet with chipboard and new 100%;O-850165SSC#&O-850165SSC #& thiết bị lọc nước bằng Innox, Item 204AA215, gắn vào tủ chậu rửa bằng ván dăm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
2400
PCE
6000
USD
240921COAU7234188470
2021-10-04
851629 NG TY TNHH YOUNG CHAIN GREAT WORLD INC PKlosuoi # & fireplace (592 * 530 * 130) mm, fittings attached to board cabinets (electrical operations, 100% new products);PKLOSUOI#&Lò sưởi(592*530*130)mm , phụ kiện gắn vào tủ ván (hoạt động bằng điện, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10092
KG
967
PCE
28043
USD
130522HBNB2205356
2022-05-23
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA CHANGZHOU OLIVER TRADING CO LTD NPL06 64% polyester fabric, 33% rayon, 3% spandex_53/54 "(woven fabric 210 g/m2);NPL06#&Vải 64% Polyester, 33% Rayon, 3% Spandex_53/54" ( Vải dệt thoi 210 g/m2 )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
1790
KG
4407
MTK
12209
USD
080121MIR101310S
2021-01-14
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA NEOS DCT CO LTD NPL06 # & woven fabrics, dyed 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57 / 58 ";NPL06#&Vải dệt thoi, đã nhuộm 84% Polyester, 8% Cotton, 6% Nylon, 2% Pu_57/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
1166
KG
8900
MTK
16518
USD
110120MGHPH201196072
2020-01-16
551449 NG TY TNHH HANSOL VINA JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING AND FINISHING CO LTD NPL06#&Vải 48% Poly, 48% Bamboo, 4% Spandex_57/58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:印花:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1500
MTK
4753
USD
132200016146017
2022-04-18
611610 NG TY TNHH SEKONIX VINA CONG TY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VIET NAM PU gloves covered with gray table size M, made of PU palm fabric, used to protect hands, 100% new goods;.#&Găng tay PU phủ bàn xám size M, bằng vải sợi phủ PU lòng bàn tay, dùng để bảo hộ tay, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FINE INDUSTRY AND TRADE VN
CTY TNHH SEKONIX VINA
968
KG
150
PR
41
USD
132200014747180
2022-02-25
611610 NG TY TNHH JAEYOUNG VINA CONG TY TNHH BRADWELL Fingerless gloves with fabrics used for use workers, 100% new products;Găng tay phủ ngón Carbon bằng vải dùng để cho công nhân sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BRADWELL
CONG TY TNHH JAEYOUNG VINA
509
KG
100
PR
25
USD
261020RTIXKD2010013-01
2020-11-02
720292 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
16255
KG
270
KGM
9990
USD
250221RTIXKD2102044-01
2021-03-03
720292 NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD NVL23 Ferro-Alloys # & Vanadium. Used as raw material in the production of centrifugal casting metal items. New 100%;NVL23#&Hợp kim Ferro-Vanadi. Dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đúc ly tâm các mặt hàng kim loại. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
12947
KG
250
KGM
9000
USD
MVMX067416
2021-11-18
844851 NG TY TNHH JUNGWOO VINA JUNGWOO VINA CO LTD Knitting machine components: Weaving needles (Vo 141.62 G003). New 100%;Linh kiện máy dệt kim: kim dệt (VO 141.62 G003). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
229
KG
1000
PCE
1300
USD
BRI36303
2022-03-09
844851 NG TY TNHH SAMIL VINA HANSAE INDUSTRIAL CO Weaving needle of knitting machine / Knitting Needles Vo 137.41 N07-2, 100% new;Kim dệt của máy dệt kim /KNITTING NEEDLES VO 137.41 N07-2, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
67
KG
15000
PCE
3086
USD
132200018452996
2022-06-27
851520 NG TY TNHH SUNTEL VINA CONG TY TNHH FOURSONE VINA Hakko 375 tin welding machine, voltage: DC 24V, 75mA. Manufacturer: Hakko. New products 100% #& jp;Máy hàn thiếc HAKKO 375, điện áp: DC 24V, 75mA. Hãng sx: Hakko. Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH FOURSONE VINA
CONG TY TNHH SUNTEL VINA
24
KG
1
PCE
378
USD
DECX1063895
2021-10-01
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM - PT-179 # & plastic infrared filter (plastic light compartment) of mobile camera: PM12-20019A, 2M Glass (A12 2M) (Wafer). New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động: PM12-20019A, 2M GLASS (A12 2M) (WAFER). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1806
KG
162240
PCE
6181
USD
82814867226
2022-06-27
900221 NG TY TNHH PARTRON VINA PARTRON COMPANY LIMITED ISM-PT-179 #& plastic infrared filter (plastic lighting panel) of mobile phone cameras: PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. New 100%;ISM - PT-179#&Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa (Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa) của camera điện thoại di động : PM10-20029A, 7.54*6.1*0.11mm. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
5
KG
20009
PCE
3932
USD
112100015514670
2021-10-02
900221 NG TY TNHH HAESUNG VINA CONG TY TNHH NANOS VIET NAM HV01-so2735-IR # & light filter of smartphone camera (new 100%) IR filter so2735;HV01-SO2735-IR#&Kính lọc ánh sáng của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%) IR FILTER SO2735
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NANOS VIET NAM
CTY TNHH HAESUNG VINA
45
KG
8777
PCE
3312
USD