Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081121002BA16064-01
2021-11-12
280469 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Other siclic used in casting furnaces -C1050 Pure Silicon (804 / TB-KD4,15 / 06/2017) CAS: 7440-21-3 (100% new), HCNH: HC2021059342;Siclic khác dùng trong lò đúc -c1050 pure silicon(804/TB-KD4,15/06/2017) số CAS:7440-21-3 (hàng mới 100%), số HCNH: HC2021059342
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2720
KG
1500
KGM
6480
USD
2505222HCC8AC1113083-01
2022-06-01
720211 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Fero-mangan needles use mold-70% high carbon ferro manganese (0395/n1.12/TD, May 25, 2012) (100% new goods);Hơp kim fero-mangan dùng đúc khuôn-70% high carbon ferro manganese(0395/N1.12/TD, 25/05/2012)(hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2680
KG
50
KGM
150
USD
2505222HCC8AC1113083-01
2022-06-01
251310 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The foaming stone used to mold the shoe sole-High Temperature Slag Catcher (100%new goods) (GD 0483/N3.2/TD on March 2, 2012);Đá bọt dùng đúc khuôn đế giày-AC25 High temperature slag catcher(Hàng mới 100%)(GD 0483/N3.2/TD ngay 02/03/2012)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2680
KG
200
KGM
240
USD
2505222HCC8AC1113083-01
2022-06-01
251310 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The foaming stone used to mold the shoe sole-High Temperature Slag Catcher (100%new goods) (GD 0483/N3.2/TD on March 2, 2012);Đá bọt dùng đúc khuôn đế giày-AC25 High temperature slag catcher(Hàng mới 100%)(GD 0483/N3.2/TD ngay 02/03/2012)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2680
KG
10
KGM
12
USD
2505222HCC8AC1113083-01
2022-06-01
691490 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Square filter (aluminum filter) -75*75*22 Ceramic Filter (Porcelain) (100%new goods);Lưới lọc vuông(lọc nhôm)-75*75*22 ceramic filter (bằng sứ)(hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2680
KG
320
KGM
883
USD
2306222HCC8EO0073033-05
2022-06-27
830221 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The underwear of the sewing machine (iron) - JA0998516ARS Feed Dog (components, spare parts);Bánh xe dưới của máy may(sắt) - JA0998516ARS FEED DOG(linh kiện, phụ tùng thay thế)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
2
PCE
25
USD
2306222HCC8EO0073033-03
2022-06-27
840992 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Oil of the total force (1Set = 1 piece) - Hydraelic Shaft CE -817A (components, spare parts of machinery);Ben dầu của máy tổng lực(1set=1 cái) - HYDRAELIC SHAFT CE-817A(linh kiện, phụ tùng thay thế máy móc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
588
KG
5
SET
1728
USD
2306222HCC8EO0073033-05
2022-06-27
903220 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Control clock displays the pressure of the press (iron, copper, plastic)-EMC-5438-101002 Pressure Display (components, spare parts);Đồng hồ điều khiển hiển thị áp lực của máy ép(sắt, đồng, nhựa) - EMC-5438-101002 PRESSURE DISPLAY(linh kiện, phụ tùng thay thế)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
2
PCE
253
USD
2306222HCC8EO0073033-04
2022-06-27
853651 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The button of the automatic base press (plastic) - ZB4 -Ba3 Bottom Switch (components, spare parts);Nút nhấn của máy ép đế tự động(nhựa) - ZB4-BA3 BOTTOM SWITCH(linh kiện, phụ tùng thay thế máy móc)
FRANCE
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
114
KG
10
PCE
36
USD
2301222HCC8YC030B3072-01
2022-01-27
847740 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Heat press machine (Model: JY-737-45BL, 220V, 15A, SX 2022, non-disassembled synchronous goods) (1set = 1 pcs) - Laminating and Heat Pressing M / C (Mirror), 100% new (machines equipment);Máy ép nhiệt(Model: JY-737-45BL, 220V, 15A, sx 2022, hàng đồng bộ không tháo rời)(1set=1 cái) - LAMINATING AND HEAT PRESSING M/C(MIRROR), mới 100%(máy móc thiết bị)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7213
KG
1
SET
8260
USD
041120JKHOC2011002
2020-11-23
283651 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD B / 16-7 # calcium carbonate & Fillers soles - SL CACO3 Colloid CALCIUM (NPL used to manufacture shoes);B/16-7#&Chất độn đế canxi carbonat - SL CACO3 COLLOID CALCIUM (NPL dùng để sản xuất giày)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
10250
KG
10000
KGM
4900
USD
112200017413296
2022-05-23
400122 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HTB/20-1B Natural rubber (Natural rubber has set the technical standard SVR 3L, rubber, preliminary processing, (360 Banh x 35 kg/Banh)) - Natural Rubber (manufacturing materials Shoe);HTB/20-1B Cao su tự nhiên (cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L,cao su khối, đã qua sơ chế,(360 bành x 35 kg/bành)) - NATURAL RUBBER (NPL SX giày)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV HONG TUONG
KHO CTY DONA PACIFIC VN
13600
KG
12600
KGM
32508
USD
132100017399319
2021-12-14
580123 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HTA03-2 Nylon fabric 54 "- (FP) Polypag 2 (NPL used to produce shoes) (1YD);HTA03-2 Vải nylon 54" - (FP) POLYPAG 2 (NPL dùng để sản xuất giày) (1YD)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GOLD LONG JOHN DONG NAI VN
KHO CTY DONA PACIFIC VN
3112
KG
1
MTK
1
USD
2306222HCC8EO0073033-03
2022-06-27
842491 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Glue spray gun (of the sprayer) (1Set = 1 piece) - Glue Gun P10-1 (components, spare parts of machinery);Đầu súng phun keo (của máy xịt keo)(1set=1 cái) - GLUE GUN P10-1(linh kiện, phụ tùng thay thế máy móc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
588
KG
3
SET
477
USD
2306222HCC8EO0073033-06
2022-06-27
854089 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Electronic pipes of high frequency presses (iron, copper, plastic) - Vacuum Tube 7T69RB DT -811 (components, spare parts of machinery);Ống điện tử của máy ép cao tần(sắt, đồng, nhựa) - VACUUM TUBE 7T69RB DT-811(linh kiện, phụ tùng thay thế máy móc)
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
2
PCE
1699
USD
20062227192929
2022-06-24
411320 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD SX202DX #& Pig leather belonging to 1.2 2DP Vachetta Tan CF SHAG Pig Lea (NPL Production Shoe);SX202DX#&Da lợn đã thuộc- 1.2 2DP VACHETTA TAN CF SHAG PIG LEA (NPL sản xuất giày)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2323
KG
29132
FTK
59430
USD
112100017390220
2021-12-13
410799 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM REDWAY INTERNATIONAL ENTERPRISES CO LTD HTA / 01 genuine leather (cowhide) - 1.2-1.4mm Eco Tech Comfort AR-20 10A White (NPL Shoe Manufacturing), 100% new products;HTA/01 Da thật đã thuộc (Da bò)- 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT AR-20 10A WHITE (NPL sản xuất giày), Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CO PHAN TONGHONG TANNERY VN
KHO CTY TNHH DONA PACIFIC
1636
KG
4984
FTK
5706
USD
2306222HCC8EO0073033-01
2022-06-27
830810 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A/22-1 #& Wire (metal) - AF1 01X Shiny Rectangle Metal Lacetab (manufacturing materials Shoe);A/22-1#&Khoen xỏ dây (kim loại) - AF1 01X SHINY RECTANGLE METAL LACETAB(NPL sx Giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6928
KG
10396
PCE
1144
USD
281021EGLV002100429102
2021-10-30
320420 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD B / 19-1 # & Color Mix (Inorganic / Organic Color - Pigment) - 07F W / B Fluorescent Agent (Director 3101 / N3.12 / TD dated 10/12/2012, CAS Code: 107-21 -1, 7732-18-5 Not in precursors, HCNH) (NPL Shoe manufacturing);B/19-1#&Chất pha màu (Chất màu vô cơ/hữu cơ - Pigment) - 07F W/B FLUORESCENT AGENT(GĐ 3101/N3.12/TĐ ngày 10/12/2012, mã Cas: 107-21-1, 7732-18-5 không thuộc tiền chất, HCNH)(NPL sản xuất giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9374
KG
12
KGM
62
USD
122100013931383
2021-07-15
450310 NG TY TNHH GENIE CANDLE MFG PROUD WEALTH INTERNATIONAL LIMITED 41 # & glass cup cover used in packing art candles (with natural lie).;41#&Nắp đậy ly thủy tinh dùng trong đóng gói sản xuất nến nghệ thuật ( bằng lie tự nhiên).
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GENIE CANDLE MFG
KHO CTY TNHH GENIE CANDLE MFG
126833
KG
832
PCE
83
USD
112200017738719
2022-06-03
450310 NG TY TNHH GENIE CANDLE MFG PROUD WEALTH INTERNATIONAL LIMITED 34 #& Glass glass lid used in packaging of art candles (naturally lie).;34#&Nắp đậy ly thủy tinh dùng trong đóng gói sản xuất nến nghệ thuật ( bằng lie tự nhiên).
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GENIE CANDLE MFG
KHO CTY TNHH GENIE CANDLE MFG
74891
KG
832
PCE
121
USD
241220112000013000000
2020-12-24
710610 NG TY TNHH VICTOR N?NG L??NG M?I VICTOR NEW ENERGY CO LTD YJ-00001 # & silver powder ingredients: EC 1-10%, 30-40% ButylCarbitol, SilverPowder 50-55%, 1-4% Glassfrit. Panels used to produce solar energy.;YJ-00001#&Bột bạc thành phần: EC 1-10%, ButylCarbitol 30-40%, SilverPowder 50-55%, Glassfrit 1-4%. Dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
235
KG
216
KGM
143640
USD
2.00220112000005E+20
2020-02-20
710610 NG TY TNHH VICTOR N?NG L??NG M?I CENTRAL ASIA NEW ENERGY TECHNOLOGY CO LTD YJ-00001#&Bột bạc thành phần: EC 1-10%, ButylCarbitol 30-40%, SilverPowder 50-55%, Glassfrit 1-4%. Dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời.;Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form: Powder;银(包括镀金或铂的银),未锻造或半成品形式,或粉末形式:粉末
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
265
KGM
121900
USD
6.01201120000049E+19
2020-01-06
710610 NG TY TNHH VICTOR N?NG L??NG M?I VICTOR NEW ENERGY CO LTD YJ-00001#&Bột bạc thành phần: EC 1-10%, ButylCarbitol 30-40%, SilverPowder 50-55%, Glassfrit 1-4%. Dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời.;Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form: Powder;银(包括镀金或铂的银),未锻造或半成品形式,或粉末形式:粉末
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
245
KGM
107800
USD
112200018431514
2022-06-27
760411 NG TY TNHH VICTOR N?NG L??NG M?I NINGBO VWIN NEW ENERGY TECHNOLOGY CO LTD BRK-002 #& aluminum without U-shaped alloy, size: 560mm, used as a bracket of solar panels, 100% new;BRK-002#&Nhôm không hợp kim dạng chữ U,kích thước:560mm, dùng làm giá đỡ khung tấm pin năng lượng mặt trời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
23620
KG
1008
PCE
3982
USD
260522291642330
2022-06-02
381800 NG TY TNHH VICTOR N?NG L??NG M?I NINGBO VWIN NEW ENERGY TECHNOLOGY CO LTD MN-0166 #& single silicon semiconductor, size: 166*166 mm, used to produce solar panels. 100%new.;MN-0166#&Tấm bán dẫn silicon đơn tinh, kích thước: 166*166 MM, dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
49595
KG
96600
PCE
75348
USD
112200018431514
2022-06-27
700720 NG TY TNHH VICTOR N?NG L??NG M?I NINGBO VWIN NEW ENERGY TECHNOLOGY CO LTD BL2156 #& tempered glass used in the production of solar panels. Size (1494*662*3.2mm). 100%new.;BL2156#&Kính cường lực dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời.Kích thước (1494*662*3.2mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
23620
KG
400
PCE
1820
USD
140621PNISSGN2106104
2021-06-24
381590 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL079 # & Beverages catalyst - JTR-TL Blowing Agent (with KQGD 2747 / N3.11 / declaration TD 13010 / NSX - CAS 24937-78-8% CAS123-77-3chua 25 ~ 35%);NPL079#&Chế phẩm xúc tác - JTR-TL BLOWING AGENT(có KQGD 2747/N3.11/TD của tờ khai 13010/NSX - CAS 24937-78-8 % ; CAS123-77-3chứa 25~35%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
50
KGM
213
USD
112200018438150
2022-06-29
320417 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL051-02 #& organic color phase (100% new)-RM-23119 Red Rubber Master Bank (Section 22 of TKNK No. 104527506860/E31, NPL has not been over GCSX);NPL051-02#&Chất pha màu hữu cơ ( hàng mới 100% ) - RM-23119 RED RUBBER MASTER BATCH (mục 22 của TKNK số: 104527506860/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
0
KGM
0
USD
112000012352102
2020-11-18
380691 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL084 # & rosin derivatives (100% new) - 60ns / R60 Diethylene Glycol (item 2 of the import declaration form number: 103 527 883 910 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục 2 của tờ khai nhập khẩu số: 103527883910/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
8251
KG
26
KGM
113
USD
112000012159688
2020-11-26
380691 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL084 # & Derivatives rosin - 60ns / R60 Diethylene Glycol (item 1 of the import declaration form number: 103 515 723 031 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL084#&Dẫn xuất colophan - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103515723031/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
2983
KG
7
KGM
31
USD
081120TCHOCSE2011018D
2020-11-26
380691 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL084 # & rosin derivatives (100% new) - 60ns / R60 Diethylene Glycol (with KQGD 1172 / N3.13 / declaration TD 9869 / NSX);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (có KQGD 1172/N3.13/TD của tờ khai 9869/NSX)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13995
KG
2400
KGM
10464
USD
112200014289292
2022-01-27
290719 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL081 # & Leading Phenol (MONOPHENOL) (100% new) - Sumilizer BHT (Section 1 of TKK Number: 104343022120 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL081#&Dẫn xuất phenol (monophenol) ( hàng mới 100% ) - SUMILIZER BHT (mục 1 của TKNK số: 104343022120/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4926
KG
2
KGM
12
USD
112200014878838
2022-02-25
290719 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL081 # & Leading Phenol (MONOPHENOL) (100% new) - Sumilizer BHT (Section 1 of TKK Number: 104195629860 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL081#&Dẫn xuất phenol (monophenol) ( hàng mới 100% ) - SUMILIZER BHT (mục 1 của TKNK số: 104195629860/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4132
KG
3
KGM
15
USD
112100017419788
2021-12-15
290719 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL081 # & Leading Phenol (MONOPHENOL) (100% new) - Sumilizer BHT) (Section 1 of TKK Number: 104061427740 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL081#&Dẫn xuất phenol (monophenol) ( hàng mới 100% ) - SUMILIZER BHT)(mục 1 của TKNK số: 104061427740/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
636
KG
1
KGM
3
USD
112200017415965
2022-05-27
290719 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL081#& Phenol derivatives (monophenol), antioxidant Vulkanox BHT - Sumilizer BHT (Section 1 of TKNK number: 104620084660/E31, NPL has not been over GCSX);NPL081#&Dẫn xuất phenol (monophenol),chất chống oxi hóa VULKANOX BHT - SUMILIZER BHT (mục 1 của TKNK số: 104620084660/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
18181
KG
1
KGM
5
USD
112100014066000
2021-07-22
290719 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL081 # & derivatives phenol (monophenol) (100% new) - SUMILIZER BHT (section 3 of TKNK number: 104 024 432 260 / E31, not through GCSx NPL);NPL081#&Dẫn xuất phenol (monophenol) ( hàng mới 100% ) - SUMILIZER BHT(mục 3 của TKNK số: 104024432260/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
8788
KG
3
KGM
15
USD
112200015314106
2022-03-14
290719 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL081 # & Phenol derivatives (100% new) - Sumilizer BHT (Section 1 of TKK Number: 104351884450 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL081#&Dẫn xuất phenol (monophenol) ( hàng mới 100% ) - SUMILIZER BHT (mục 1 của TKNK số: 104351884450/E31, NPL chưa qua GCSX)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
675
KG
0
KGM
2
USD
112000012352102
2020-11-18
150791 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL080 # & Beverages inedible vegetable oil - SBO-50 Soybean OIL MASTER BATCH (item 1 of the import declaration form number: 103 568 994 100 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL080#&Chế phẩm không ăn được từ dầu thực vật - SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103568994100/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
8251
KG
17
KGM
39
USD
081120TCHOCSE2011018D
2020-11-26
150791 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL080 # & Beverages inedible vegetable oil (100% new) - SBO-50 Soybean OIL MASTER BATCH (similar KQGD 0477 / N3.12 / TD date of declaration 10/03/2012 1755 / NK / production of exported goods );NPL080#&Chế phẩm không ăn được từ dầu thực vật (hàng mới 100%) - SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH (tương tự KQGD 0477/N3.12/TD ngày 10/03/2012 của tờ khai 1755/NK/SXXK)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13995
KG
1125
KGM
2531
USD
112200014289292
2022-01-27
290960 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NDSEQ072 # & Links - Organic Peroxides (100% new) - Luperox 231XL40 Linking Agent (Section 1 of TKK Number: 104400230100 / E31, NPL Not yet via GCSX);NDSEQ072#&Chất liên kết - Peroxit hữu cơ (hàng mới 100%) - LUPEROX 231XL40 LINKING AGENT(mục 1 của TKNK số: 104400230100/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4926
KG
2
KGM
20
USD
1.1210001646e+014
2021-11-13
290960 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NDSEQ072 # & Links / (Organicit Organic Luperox F Flakes - BIS Luperox-F Peroxide (Section 1 of TKK Number: 104183008420 / E31, NPL Not yet via GCSX);NDSEQ072#&Chất liên kết / (Peroxit hữu cơ LUPEROX F FLAKES (hàng mới 100%) - BIS LUPEROX-F PEROXIDE(mục 1 của TKNK số: 104183008420/E31, NPL chưa qua GCSX)
ITALY
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
515
KG
0
KGM
1
USD
112100017849447
2022-01-01
290960 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NDSEQ072 # & Links (100% new products) organic peroxides - Perkadox 14S-FL Cross Linking Agent (Section 1 of TKK Number: 104226569310 / E31, NPL Not via GCSX);NDSEQ072#&Chất liên kết (hàng mới 100%) Peroxit hữu cơ - PERKADOX 14S-FL CROSS LINKING AGENT (mục 1 của TKNK số: 104226569310/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
13
KGM
227
USD
2306222HCC8EO0073032-07
2022-06-25
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL029 #& Stearic Acid (Industrial Monocarboxylic acid - another type (100% new) - 1801/1840 stearic acid (similar to the results of the results of 0458/N3.13/TD, of the declaration 3360/NSX01) (CAS: 57 -11-4);NPL029#&Axit stearic (axit béo monocarboxylic công nghiệp - loại khác ( hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID (tương tự KQGD: 0458/N3.13/TD, của tờ khai 3360/NSX01) (CAS: 57-11-4)
INDONESIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14830
KG
600
KGM
1572
USD
112100017849447
2022-01-01
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (Monocarboxylic Industrial Acid - Other 100%) - 1801/1840 Stearic Acid (Section 1 of TKK Number: 104325096961 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic (axit béo monocarboxylic công nghiệp - loại khác, hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104325096961/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
2
KGM
4
USD
112100017419788
2021-12-15
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/301 Stearic Acid (Section 2 of TKK Number: 104031280140 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 2 của TKNK số: 104031280140/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
636
KG
1
KGM
1
USD
112200018438150
2022-06-29
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 #& Stearic Acid (100% new goods) - 1801/1840 Stearic Acid (Section 8 of TKNK No.: 104527508960/E31, NPL has not been over GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID(mục 8 của TKNK số: 104527508960/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
1
KGM
2
USD
112200014878838
2022-02-28
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (Monocarboxylic Industrial Fatty - Other 100%) - 1801/1840 Stearic Acid (Section 1 of TKK Number: 104325096960 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic (axit béo monocarboxylic công nghiệp - loại khác, hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104325096960/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4132
KG
13
KGM
26
USD
112200014878838
2022-02-25
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/1840 Stearic Acid (Section 1 of TKK Number: 104488173750 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104488173750/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4132
KG
0
KGM
0
USD
112000013297687
2020-12-23
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & stearic acid (100% new) - 1801/301 Stearic Acid (item 1 of the import declaration form number: 103 639 899 530 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103639899530/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
2125
KG
1
KGM
2
USD
112100017849447
2022-01-01
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & stearic acid (monocarboxylic industrial - other type) (100% new) - 1801/1840 stearic acid (Section 1 of TKK Number: 104404043700 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic (axit béo monocarboxylic công nghiệp - loại khác) ( hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID(mục 1 của TKNK số: 104404043700/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
13
KGM
25
USD
112100017849447
2022-01-01
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/301 stearic acid (Section 1 of TKK Number: 104221093210 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104221093210/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
1
KGM
1
USD
112200015314106
2022-03-14
382319 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/301 stearic acid (Section 1 of TKK Number: 104221093210 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104221093210/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
675
KG
1
KGM
2
USD
112100017849447
2022-01-01
400260 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL090 # & Rubber Isopren (IR) (100% new) - IR-2200 Synthetic Rubber (Section 1 of TKK Number: 104403506760 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL090#&Cao su ISOPREN (IR) ( hàng mới 100% ) - IR-2200 SYNTHETIC RUBBER(mục 1 của TKNK số: 104403506760/E31, NPL chưa qua GCSX)
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
30
KGM
128
USD
112100017419788
2021-12-15
400260 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL090 # & Polyisopren rubber-Rubber Isopren (IR) Rubber (IR-2200 Synthetic Rubber) (Section 1 of TKK Number: 104063056200 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL090#&Cao su Polyisopren- Cao su isopren (IR) dạng nguyên sinh (IR-2200 SYNTHETIC RUBBER)(mục 1 của TKNK số: 104063056200/E31, NPL chưa qua GCSX)
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
636
KG
3
KGM
8
USD
2306222HCC8EO0073039-04
2022-06-27
391733 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Non -reinforced plastic oil pipes, have a thermos connector (100%new goods) - Hydraulic HOSE -2W 210kg 3/8 "*1380L (3/8inch diameter, 1380mm long);Ống dầu bằng nhựa chưa gia cố, đã có đầu nối của máy ép nhiệt ( hàng mới 100%) - HYDRAULIC HOSE -2W 210KG 3/8"*1380L (đường kính 3/8inch, dài 1380mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29433
KG
18
PCE
209
USD
112000012041056
2020-11-06
382320 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & stearic acid (100% new) - 1801/301 Stearic Acid (item 1 of the import declaration form number: 103 525 749 350 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103525749350/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
1273
KG
0
KGM
0
USD
112100017419788
2021-12-15
380690 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL084 # & derivative COLOPHAN (100% new) - 60NS / R60 diethylene glycol (Section 7 of TKK Number: 104054336740 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục 7 của TKNK số: 104054336740/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
636
KG
2
KGM
7
USD
281220TCHOCSE2012068I
2021-01-04
380690 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL084 # & rosin derivatives (100% new) - 60ns / R60 Diethylene Glycol (with KQGD 1172 / N3.13 / declaration TD 9869 / NSX);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (có KQGD 1172/N3.13/TD của tờ khai 9869/NSX)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14274
KG
2400
KGM
10464
USD
112100017849447
2022-01-01
380690 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL084 # & derivative COLOPHAN (100% new) - 60NS / R60 diethylene glycol (Section 1 of TKK Number: 104244585650 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (mục 1 của TKNK số: 104244585650/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
11
KGM
46
USD
160621TCHOCSE2106044B
2021-06-22
380690 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL084 # & rosin derivatives (100% new) - 60ns / R60 Diethylene Glycol (with KQGD 1172 / N3.13 / declaration TD 9869 / NSX);NPL084#&Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%) - 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (có KQGD 1172/N3.13/TD của tờ khai 9869/NSX)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12936
KG
2400
KGM
10464
USD
112100016309352
2021-11-09
382320 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/301 Stearic acid (Section 3 of TKK Number: 104235995510 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 3 của TKNK số: 104235995510/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
228
KG
0
KGM
0
USD
2306222HCC8EO0073039-07
2022-06-27
842132 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The steam filter of the elastic test machine (100%relaxation) - NX1SDGC300 Air Conditioning Unit - 1 set = 1 piece;Bộ lọc hơi của máy thử độ đàn hồi ( hàng nới 100%) - NX1SDGC300 AIR CONDITIONING UNIT - 1 bộ = 1 cái
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29433
KG
4
SET
149
USD
2306222HCC8EO0073039-03
2022-06-25
560290 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL142 #& Mid -sole pieces (100% new goods) - 54 "1.8mm Innersole Board - 6yd = 7.53MTK;NPL142#&Miếng làm đế giữa ( hàng mới 100% ) - 54" 1.8MM INNERSOLE BOARD - 6YD = 7.53MTK
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29433
KG
8
MTK
20
USD
2306222HCC8EO0073039-07
2022-06-27
846729 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Steam grinding machine (handheld) (with an electric motor) (100%new goods) - Air Sonic MSG -3BSN - 1 set = 1 piece;Máy mài hơi (cầm tay) (có động cơ điện gắn liền) ( hàng mới 100%) - AIR SONIC MSG-3BSN - 1 bộ = 1 cái
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
29433
KG
2
SET
262
USD
112200014878838
2022-02-25
320619 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL014-01 # & inorganic color (100% new) - PW-08-2 White Pigment (Section 36 of TKK Number: 104206606710 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL014-01#&Chất pha màu vô cơ ( hàng mới 100% ) - PW-08-2 WHITE PIGMENT (mục 36 của TKNK số: 104206606710/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4132
KG
3
KGM
24
USD
112200018438150
2022-06-29
320649 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL056 #& color phase (100% new goods) - RM -21082 Yellow Rubber Master Bank (Section 31 of TKNK No.: 104767246950/E31, NPL has not been over GCSX);NPL056#&Chất pha màu ( hàng mới 100% ) - RM-21082 YELLOW RUBBER MASTER BATCH (mục 31 của TKNK số: 104767246950/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
0
KGM
1
USD
112200017749291
2022-06-04
150790 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL080 #& Preparations not edible from vegetable oil (100%new products)-SBO-50 Soybean Oil Master Batch) (Section 5 of TKNK No.: 104557228050/E31, NPL has not been over GCSX);NPL080#&Chế phẩm không ăn được từ dầu thực vật (hàng mới 100%)-SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH)(mục 5 của TKNK số: 104557228050/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
3270
KG
5
KGM
14
USD
112200018438150
2022-06-29
150790 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL080 #& Preparations cannot be eaten from vegetable oil (100%new products)-SBO-50 Soybean Oil Master Bank (Section 4 of TKNK No.: 104518605221/E31, NPL has not been over GCSX);NPL080#&Chế phẩm không ăn được từ dầu thực vật (hàng mới 100%)-SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH(mục 4 của TKNK số: 104518605221/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
2
KGM
4
USD
112200017749291
2022-06-04
150790 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL080 #& Preparations cannot be eaten from vegetable oil (100%new products)-SBO-50 Soybean Oil Master Bank (Section 4 of TKNK No.: 104518605221/E31, NPL has not been over GCSX);NPL080#&Chế phẩm không ăn được từ dầu thực vật (hàng mới 100%)-SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH(mục 4 của TKNK số: 104518605221/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
3270
KG
25
KGM
65
USD
112100014769902
2021-08-27
150790 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL080 # & inoculant not edible from vegetable oil (100% new products) - SBO-50 Soybean Oil Master Batch (Section 3 of TKK Number: 104001665610 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL080#&Chế phẩm không ăn được từ dầu thực vật (hàng mới 100%) - SBO-50 SOYBEAN OIL MASTER BATCH(mục 3 của TKNK số: 104001665610/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
3633
KG
3
KGM
7
USD
112200018438150
2022-06-29
400259 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL083 #& rubber Acrylonitril -butadien (NBR) -3965F/KNB 40H Synthetic Rubber (Section 1 of TKNK No.: 104630523210/E31, NPL without GCSX);NPL083#&Cao su acrylonitril-butadien (NBR) -3965F/KNB 40H SYNTHETIC RUBBER(mục 1 của TKNK số: 104630523210/E31, NPL chưa qua GCSX)
FRANCE
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
8
KGM
37
USD
112100017849447
2022-01-01
400259 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL083 # & Rubber Acrylonitril-Butadien (NBR) -3965F / KNB 40H Synthetic Rubber (Section 1 of TKK Number: 104382917810 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL083#&Cao su acrylonitril-butadien (NBR) -3965F/KNB 40H SYNTHETIC RUBBER(mục 1 của TKNK số: 104382917810/E31, NPL chưa qua GCSX)
FRANCE
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
11
KGM
45
USD
112100016683087
2021-11-21
392030 NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL074 # & heat pressed plastic film (100% new products) - 100cm acetic acid pe film (Section 3 of TKK Number: 103268139220 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL074#&Màng nhựa ép nhiệt (hàng mới 100%) - 100CM ACETIC ACID PE FILM (mục 3 của TKNK số: 103268139220/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
426
KG
18
MTK
2
USD