Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250621MOJSGNF-21061505
2021-07-08
870191 NG TY TNHH DOANH NGHI?P MINH LU?N AUTO TRADING CO N5596 # & 4-wheel agricultural tractors used Iseki TF5F (15HP);N5596#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu ISEKI TF5F (15HP)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
13820
KG
1
SET
1219
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 NG TY TNHH DOANH NGHI?P MINH LU?N UEJ CO LTD N6034#& 4 -wheeled agricultural tractor used Yanmar YM2001D (20HP);N6034#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu YANMAR YM2001D (20HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 NG TY TNHH DOANH NGHI?P MINH LU?N UEJ CO LTD N6041#& 4 -wheeled agricultural tractor used Kubota B7000DT (13HP);N6041#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu KUBOTA B7000DT (13HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 NG TY TNHH DOANH NGHI?P MINH LU?N UEJ CO LTD N6039#& 4 -wheeled agricultural tractor used Kubota B5000DT (09HP);N6039#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu KUBOTA B5000DT (09HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 NG TY TNHH DOANH NGHI?P MINH LU?N UEJ CO LTD N6040#& 4 -wheeled agricultural tractor used Kubota B1502DT (15HP);N6040#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu KUBOTA B1502DT (15HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 NG TY TNHH DOANH NGHI?P MINH LU?N UEJ CO LTD N6032#& 4 -wheeled agricultural tractor used Yanmar F16D (16HP);N6032#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu YANMAR F16D (16HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
030921LNBCLI212629
2021-10-04
830401 NG TY TNHH DOANH H?NG LINHAI JIASIMEI ART CRAFT CO LTD Metal square pen container (size 8 * 8 * 10cm), Square Pen Holder APT067-COLOR: Silver, Hi Office brand. New 100%;Dụng cụ đựng bút vuông bằng kim loại (kích thước 8*8*10cm), Square pen holder APT067-color: Silver, hiệu HI OFFICE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1341
KG
1440
PCE
576
USD
112200018423753
2022-06-30
540247 NG TY TNHH HOA DOANH BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD 100% polyester -free synthetic filament fiber (roll, weaving, non -branded) Fy 83dtex/72F SD RW A BT5, 100% new;Sợi filament tổng hợp đơn không xoắn 100% polyester (dạng cuộn, dùng để dệt vải, không nhãn hiệu) FDY 83dtex/72f SD RW A BT5, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH HOA DOANH
3531
KG
3139
KGM
4102
USD
041121EGLV062100058779
2021-11-25
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dry Coconut Oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
174880
KG
174530
KGM
38397
USD
290621EGLV062100036147
2021-07-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED White Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;White Copra Meal( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
17818
KG
17760
KGM
4529
USD
121021EGLV062100057250
2021-11-04
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dry Coconut Oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
174920
KG
174570
KGM
38405
USD
010121EGLV062000066991
2021-01-20
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dried Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
315285
KG
314025
KGM
69086
USD
110521EGLV062100023657
2021-06-01
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dried Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
262050
KG
261000
KGM
55593
USD
270121EGLV062100002994
2021-02-18
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dried Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
139765
KG
139205
KGM
28537
USD
071121EGLV061100082787
2021-12-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
216708
KG
215880
KGM
53970
USD
271121EGLV061100089498
2021-12-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
214281
KG
213435
KGM
52292
USD
211021EGLV062100058752
2021-11-15
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM NEW ASIA OIL INCORPORATED Copra Expeller Meal / Cake (Dry Coconut Oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Expeller Meal/Cake( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
350050
KG
349350
KGM
76857
USD
240121EGLV061100002791
2021-02-02
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry Coconut Oil) sx feed materials nuoi.Hang not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
213344
KG
212420
KGM
54167
USD
121021EGLV061100078518
2021-11-04
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
211096
KG
210280
KGM
51519
USD
311021EGLV061100082779
2021-11-15
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM TACLOBAN OIL MILLS INC Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG CAT LAI (HCM)
264190
KG
263155
KGM
65789
USD
290621EGLV062100029621
2021-07-16
230650 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG NGHI?P VI?T NAM ORIENTAL GOLDEN COCO INC White Copra Meal (Dry coconut oil) Ingredients for animal feed. Objects are not subject to VAT.;White Copra Meal ( Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
85170
KG
83500
KGM
19623
USD
220621YMLUI235190295
2021-07-02
731431 NG TY TNHH L?I DOANH GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Galvanized steel wire mesh 1/2 x 1m x 30m, (21kg / roll), 100% new goods;Lưới dây thép mạ kẽm 1/2 X 1M X 30M,( 21KG/Roll ),hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
15000
KG
50
ROL
494
USD
220621YMLUI235190295
2021-07-02
731439 NG TY TNHH L?I DOANH GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Plastic coated wire mesh 1/2 x 1m x 30m, (20kg / roll), 100% new goods;Lưới thép tráng nhựa 1/2 X 1M X 30M,( 20KG/Roll ),hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
15000
KG
130
ROL
1222
USD
251021PT000858787
2021-12-15
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Premium Rough Block, blocks are drilled with concave surface separation, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1600-2900) x (600-1700) x (1300-1780) mm. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
DINH VU NAM HAI
135970
KG
47
MTQ
28462
USD
220222MEDUL9299750
2022-04-27
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Premium Rough Blocks, the block is drilled with concave surface, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #& 54.329m3. DG683EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 PREMIUM ROUGH BLOCKS, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1500-3080) x (560-1830) x (600-1770) mm. #&54.329m3. ĐG683EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
163320
KG
54
MTQ
0
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
1204221045111620
2022-06-08
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Moca Cream RI3 Rough Blocks, BLO1-21, the block is drilled with a protruding surface, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #& 69.308m3. DG368EUR. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 ROUGH BLOCKS, BL No.1-21, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1050-3100) x (570-1650) x (600-1830) mm. #&69.308m3. ĐG368EUR. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG LACH HUYEN HP
217400
KG
69
MTQ
26735
USD
110420XMHPH2000699
2020-04-18
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE XIAMEN OMNI TRADE CO LTD Đá Cẩm Thạch MOLEANOS BLOCK, số block 53532#/55306#, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (195 - 285) x (122 - 142) x (97 - 192) cm. Hàng mới 100%.;Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Marble and travertine: Crude or roughly trimmed;表观比重为2.5或以上的大理石,钙华,石榴石和其他石灰质纪念或建筑石材,以及雪花石膏,无论是否大致修剪或只是切割成长方形(包括方形)的砖块或石板,形状:大理石和石灰华:粗或大体修剪
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
0
KG
9
MTQ
8118
USD
2410202240-0152-010.013
2020-12-01
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U NPL-11-BLOCK # & Marble BLOCK CREMA MARFIL, separate blocks are drilled rough surface, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.;NPL-11-BLOCK#&Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (2050-2800) x (850-1500) x (850-1650) mm.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
50720
KG
16
MTQ
5965
USD
191121ME2106934/002
2022-02-10
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE LEVANTINA DE RECURSOS MINEROS S A U Marble Crema Marrfil blocks, blocks are drilled separated surfaces, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. # & 8.35 m3. Origin: Spain.;Đá Cẩm Thạch BLOCK CREMA MARRFIL, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT 2900 x 1600 x 1800 mm. #&8.35 m3. Xuất xứ: Spain.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
24050
KG
8
MTQ
3090
USD
7082120211946
2021-10-11
251511 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE MARMORES ROSAL LDA Marble Moca Cream Ri3 Block, blocks are drilled separated surfaces, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. # & 55,095 m3. ĐG600Uuro. Origin: Portugal.;Đá Cẩm Thạch MOCA CREAM RI3 BLOCK, khối được khoan tách bề mặt lồi lõm, KT (1900-2800) x (770-1800) x (1230-1800) mm. #&55.095 m3. ĐG600EURO. Xuất xứ: Portugal.
PORTUGAL
VIETNAM
SINES
CANG NAM DINH VU
160436
KG
55
MTQ
38204
USD
20545838100
2020-01-30
293721 NG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Prednisolone BP2018; lô: X8-190707; năm sx: 09/2019; HD: 07/2024;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) and prednisolone (dehydrohydrocortisone);激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,其衍生物和结构类似物:可的松,氢化可的松,泼尼松(去氢皮质酮)和泼尼松龙(去氢氢可的松)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
4
KGM
2800
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Light Brown Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên LIGHT BROWN SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
775483135918
2021-12-20
680229 NG TY TNHH LIêN DOANH VINASTONE A2Z STONE INDONESIA Natural paving stone Cream Sandstone. Used to model product quality assessment. Size 10 * 20 * 1 cm. NSX: A2z Stone Indonesia. New 100%;Đá ốp lát tự nhiên CREAM SANDSTONE. Dùng để làm mẫu đánh giá chất lượng sản phẩm. Kích thước 10*20*1 cm. NSX: A2Z STONE INDONESIA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
PCE
2
USD
SNLBSHVLMF00155
2021-10-29
845180 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VANTEX HANGZHOU TONGJUN E COMMERCE CO LTD Machine skilled fabric surface. Model: SC-B-01-2200, 380V-25KW, Brand: Sun, Year SX: 2021, Combustible goods synchronously. 1set = 1pce. 100% new;Máy làm phằng bề mặt vải. Model: SC-B-01-2200, 380V-25KW, Hiệu: SUN, năm SX: 2021, hàng tháo rời đồng bộ. 1SET=1PCE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7475
KG
1
SET
12500
USD
160622KBHCM-044-014-22JP
2022-06-28
846711 NG TY TNHH C?NG NGHI?P MIDORI YAMAZEN CORPORATION Hand-held grinding machine operates with MyG-25 pneumatic "nitto" brand. New 100%;Máy mài cầm tay hoạt động bằng khí nén MYG-25 hiệu "NITTO". Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
328
KG
4
PCE
426
USD
220522KEEHAI225074
2022-05-25
681520 NG TY TNHH C?NG NGHI?P DIAMOND SHENG LUNG MECHANICAL CO LTD Pipe made from coal, size: 17*8 mm, used for steel pipe welding machines, 100% new goods;Ống làm từ than, kích thước: 17*8 mm, dùng cho máy hàn ống thép, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
290
KG
50
PCE
1250
USD
220522KEEHAI225074
2022-05-25
681520 NG TY TNHH C?NG NGHI?P DIAMOND SHENG LUNG MECHANICAL CO LTD Pipe made from coal, size: 12*6 mm, used for steel pipe welding machines, 100% new goods;Ống làm từ than, kích thước: 12*6 mm, dùng cho máy hàn ống thép, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
290
KG
200
PCE
2400
USD
220522KEEHAI225074
2022-05-25
681520 NG TY TNHH C?NG NGHI?P DIAMOND SHENG LUNG MECHANICAL CO LTD Pipe made from coal, size: 15*8 mm, used for steel pipe welding machines, 100% new goods;Ống làm từ than, kích thước: 15*8 mm, dùng cho máy hàn ống thép, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
290
KG
20
PCE
320
USD
220522KEEHAI225074
2022-05-25
681520 NG TY TNHH C?NG NGHI?P DIAMOND SHENG LUNG MECHANICAL CO LTD Pipe made from coal, size: 15*7 mm, used for steel pipe welding machines, 100% new goods;Ống làm từ than, kích thước: 15*7 mm, dùng cho máy hàn ống thép, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
290
KG
150
PCE
2400
USD
70322216771407
2022-04-22
310590 NG TY TNHH N?NG NGHI?P OMEGA SHANDONG FENGFAN TRADING CO LTD Median fertilizer, Synux-magsul content: sulfur = 12.8%, magnesium (mg) = 9.6%. Moisture: 4% bag of 50kg. NSX: February 16, 2022. 100% new;Phân bón trung lượng, SYNUX-MAGSUL Hàm lượng: lưu huỳnh =12.8%, Magie ( Mg)=9.6%. Độ ẩm: 4% Bao 50kg. NSX: 16/02/2022.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
162600
KG
162
TNE
50635
USD
091120CMZ0458047
2020-11-19
440891 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VFP SAILING SUPPLY CHAIN HK CO LIMITED Tram ACACIA veneer wood VENEER TKH: Acacia auriculiformis QC: (100-225) * (9-20) * Raw 0.45mm- NK to produce furniture;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER TKH: Acacia auriculiformis QC: (100-225)*(9-20)*0.45mm- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
3229
MTK
484
USD
280322X2202042SGN009
2022-04-04
730411 NG TY TNHH C?NG NGHI?P BHS HUPSTEEL PTE LTD Carbon cast steel pipe - 2 "x6m std/s40 SMLS Pipe 5LB/X42, SA/A106B/53B, 100% new (6m/bar);Ống thép đúc carbon - 2"x6M STD/S40 SMLS PIPE 5LB/X42, SA/A106B/53B, mới 100% (6m/thanh)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
268
KG
1
MTR
52
USD
200222022BA21237
2022-02-26
391220 NG TY TNHH C?NG NGHI?P BRILLIANT MIGHTY TYCOON LIMITED NitroCellulose H1 / 4 "EA (Nitrate Xenlulo has been treasured, sponge cotton). NPLSX painted wood. TBKQPL 3092 / TB-TCHQ (April 13, 2016);NITROCELLULOSE H1/4" EA (Nitrat xenlulo đã hóa dẻo, dạng bông xốp). NPLSX sơn phủ gỗ. TBKQPL 3092/TB-TCHQ (13/04/2016)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
22352
KG
8400
KGM
50400
USD
160122VHCM2201136-01
2022-01-24
721129 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PROTEK K W TOOLS CO LTD TC127412-1 # & non-alloy steel rolls are rolled by cold rolling method (unpooped or coated) thickness 1.27mm width 41.2mm / bi-metal high speed steel 1.27 * 41.2 * 2mm;TC127412-1#&Thép cuộn không hợp kim dạng dải được cán bằng phương pháp cán nguội ( chưa phủ mạ hoặc tráng ) độ dày 1.27mm chiều rộng 41.2mm / BI-METAL HIGH SPEED STEEL 1.27*41.2*2mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
1815
KG
1521
KGM
11943
USD
011021212935681-02
2021-10-04
902911 NG TY TNHH C?NG NGHI?P HUNGDER SUZHOU KORVER ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD Speed measuring device of fan motor, Cheng Liang brand, 0-10mm model, used to produce fan motor, 100% new, (Pointer dial indicator, 0-10mm);Thiết bị đo tốc độ vòng quay của motor quạt, hiệu CHENG LIANG, model 0-10mm, dùng để sản xuất motor quạt, mới 100%, (Pointer dial indicator, 0-10mm)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
368
KG
2
PCE
94
USD
010721SITGSHSGP080099
2021-07-09
390220 NG TY TNHH C?NG NGHI?P OODA SHANGHAI JENTAI NANO TECHNOLOGY CO LTD Polybutene PB-1300 primitive plastic, liquid used to produce glue and plastic. CAS Number: 9003-27-4. New 100%.;Nhựa nguyên sinh Polybutene PB-1300, dạng lỏng dùng để sản xuất keo, nhựa dẻo. Số Cas: 9003-27-4. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26187
KG
3960
KGM
7801
USD
230821SITGSHSGP080103
2021-08-30
390220 NG TY TNHH C?NG NGHI?P OODA SHANGHAI JENTAI NANO TECHNOLOGY CO LTD Polybutene PB-1300 primitive plastic, liquid used to produce glue and plastic. CAS Number: 9003-27-4. New 100%.;Nhựa nguyên sinh Polybutene PB-1300, dạng lỏng dùng để sản xuất keo, nhựa dẻo. Số Cas: 9003-27-4. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25784
KG
4140
KGM
8156
USD
190622TIS222006191
2022-06-25
740721 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TACTICIAN GRAND FAME TECHNOLOGY CORP X2dt #& Copper bar in size: From non -19 mm to non -26*3m: 44.688 kg; 4.6mm*54mm*3m: 6,307 kg; 30.3mm*15.3mm*3m: 6,271 kg; 31.8mm*17.8mm* 3M: 4,885 kg - 100% new goods;X2DT#&Đồng thau dạng thanh kích thước: từ phi 19 mm đến phi 26*3m : 44,688 kg;4.6mm*54mm*3m:6,307 kg;30.3mm*15.3mm*3m:6,271 kg;31.8mm*17.8mm*3m:4,885 kg - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
63005
KG
62151
KGM
242389
USD
BCA-2011020
2020-11-18
340312 NG TY TNHH C?NG NGHI?P Q TOWER OIL TECHNOLOGY CO Lubricating preparations against rust, corrosion for the treatment of textile material. P / N: A-701. New 100%;Chế phẩm bôi trơn chống gỉ, ăn mòn dùng để xử lý vật liệu dệt. P/N: A-701. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
425
KG
416
LTR
2259
USD
112000005348418
2020-01-17
261510 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TACTICIAN GRAND FAME TECHNOLOGY CORP CZ#&Cát Zirconi các loại ( Hàng mới 100%);Niobium, tantalum, vanadium or zirconium ores and concentrates: Zirconium ores and concentrates;铌,钽,钒或锆矿石和精矿:锆矿石和精矿
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1550
KGM
2790
USD
112000006016185
2020-02-25
261510 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TACTICIAN GRAND FAME TECHNOLOGY CORP CZ#&Cát Zirconi các loại ( hàng mới 100% );Niobium, tantalum, vanadium or zirconium ores and concentrates: Zirconium ores and concentrates;铌,钽,钒或锆矿石和精矿:锆矿石和精矿
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2500
KGM
4500
USD
031221001BAU7783
2021-12-16
271490 NG TY TNHH C?NG NGHI?P BRILLIANT MIGHTY TYCOON LIMITED Gilsonite Select 325 Grade (Gilsonite powder used to produce black color, CAS: 12002-43-6) NPLSX Wooden coating.;GILSONITE SELECT 325 GRADE (Gilsonite dạng bột dùng để sản xuất chất màu màu đen, CAS: 12002-43-6) NPLSX sơn phủ gỗ.
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
48572
KG
1500
KGM
3240
USD
201221SMLCL21120107
2022-01-06
790700 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PB HANGZHOU PROSTAR ENTERPRISES LTD Pipe coupling with lace, size 3/4 '', RFN22 code, Unipoint brand, 100% new goods;Khớp nối ống bằng kẽm có ren, size 3/4'', mã RFN22, hiệu Unipoint, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5456
KG
2000
PCE
910
USD
201221SMLCL21120107
2022-01-06
790700 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PB HANGZHOU PROSTAR ENTERPRISES LTD Zinc tube coupling with lace, size 2 '', RFN26 code, unipoint brand, 100% new goods;Khớp nối ống bằng kẽm có ren, size 2'', mã RFN26, hiệu Unipoint, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5456
KG
400
PCE
924
USD
300521293317275
2021-06-07
830220 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TAIRUI NINGBO SHIJIA KENSUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD 1.R.Z5131 # & Single-form lifting wheel with 80mm * 93mm diameter red has been assembled with HPTA-540X1150 blow hand, 100% new;1.R.Z5131#&Bánh xe nâng dạng đơn bằng nhựa PU có đường kính 80mm*93mm màu đỏ đã được lắp ráp với tay đòn HPTA- 540X1150, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50872
KG
660
PCE
3432
USD
300521293317275
2021-06-07
830220 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TAIRUI NINGBO SHIJIA KENSUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD 1.R.z5132 # & nylon double-form lifting wheels with 80mm * 70mm diameter white has been assembled with HPT-A 540X1150 blow hand, 100% new;1.R.Z5132#&Bánh xe nâng dạng đôi bằng nhựa nylon có đường kính 80mm*70mm màu trắng đã được lắp ráp với tay đòn HPT-A 540X1150, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50872
KG
448
PCE
2790
USD
SF1101609970234
2021-01-21
821195 NG TY TNHH C?NG NGHI?P EXWIN JIANGMEN HAO SHEN TRADING CO LTD 910205169/20210107003 # Personnel metal knife (MILLING CUTTER HANDLE / DDJ022304004 RCDN-109.7E-08), New 100%;910205169/20210107003#Cán dao bằng kim loại (MILLING CUTTER HANDLE/RCDN-109.7E-08 DDJ022304004),Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HA NOI
8
KG
40
PCE
379
USD
6960363060
2022-02-24
843999 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PTS SHANGHAI ETERNA MACHINERY HONG KONG CO LTD Head catch tweezers, used to connect with chains with tweezers (Carton paper holders). Code: KB0807. Manufacturer: Eterna - China. 100% new;Đầu bắt thanh nhíp, dùng để nối xích với thanh nhíp (Phụ kiện máy bế sản xuất giấy carton). Mã SP: KB0807. Hãng sản xuất: Eterna - China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
121
KG
4
PCE
240
USD
6960363060
2022-02-24
843999 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PTS SHANGHAI ETERNA MACHINERY HONG KONG CO LTD Paper clamps KB0800 - Carton paper closing machine accessories. Code: SH1450Z030. Manufacturer: Eterna - China. 100% new;Thanh kẹp giấy KB0800 - Phụ kiện máy bế sản xuất giấy carton. Mã SP: SH1450Z030. Hãng sản xuất: Eterna - China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
121
KG
4
PCE
2916
USD
280921213123873
2021-10-04
841351 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TAIRUI CHANGXING BAIFEITE MACHINERY CO LTD 1.R.Z1101 # & Zinc-galvanized hydraulic piston pumps, accessories with hand lift pallets, HPTA type, 2.5t lifting power, size: 280mm * 150mm * 380mm (100% new);1.R.Z1101#&Máy bơm piston thủy lực mạ kẽm, phụ kiện thiết bị nâng pallet bằng tay, loại HPTA, sức nâng 2.5t, kích thước: 280mm*150mm*380mm (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25774
KG
1332
PCE
41985
USD
190522EGLV002200111920
2022-06-02
820590 NG TY TNHH C?NG NGHI?P VIMICO PARGET INDUSTRIAL CO LTD The 22-item tip (need t) 1/4 "use hands;;BỘ TÍP 22 MÓN ( CẦN T ) 1/4" DÙNG TAY; TD-20108; Nhãn hiệu: TOP; Nhà SX: Đài Loan; hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG ICD PHUOCLONG 1
9064
KG
3024
SET
1270
USD
060520TLLHPG20420371
2020-05-09
721810 NG TY TNHH C?NG NGHI?P MAXSTEEL VINOX MANUFACTURING CO LTD INTD#&Inox dạng thỏi đúc các loại;Stainless steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of stainless steel: Ingots and other primary forms;不锈钢锭或其他初级形状;不锈钢半成品:锭和其他主要形式
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
0
KG
1986
KGM
4369
USD
301020THAI20102094
2020-11-06
340221 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TACTICIAN GRAND FAME TECHNOLOGY CORP CTR # & Detergents metal (ingredients: Sodium metasilicate (Na2SiO3), Ethylene Glycol Monobutyl ether (C6H14O2, Propylene Glycol (C3H8O2) (100% new);CTR#&Chất tẩy rửa kim loại ( thành phần: Sodium metasilicate (Na2SiO3),Ethylene Glycol Monobutyl ether (C6H14O2,Propylene Glycol (C3H8O2 )( hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
37923
KG
190
KGM
2291
USD
280821EGLV155100084501
2021-08-30
901211 NG TY TNHH N?NG NGHI?P EGOFARM HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED Roasted coffee beans (not yet grinded, unbroken caffeine, Coffea Arabica science name, NW: 20 kg / cases, the item is not in the List of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017);Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, tên khoa học Coffea arabica, NW:20 kg/kiện,hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
32170
KG
30000
KGM
60000
USD
280821EGLV155100084528
2021-08-30
901211 NG TY TNHH N?NG NGHI?P EGOFARM HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED Roasted coffee beans (not yet grinded, unbroken caffeine, Coffea Arabica science name, NW: 20 kg / cases, the item is not in the List of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017);Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, tên khoa học Coffea arabica, NW:20 kg/kiện,hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
32590
KG
30000
KGM
60000
USD
280821EGLV155100083831
2021-08-30
901211 NG TY TNHH N?NG NGHI?P EGOFARM HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED Roasted coffee beans (not yet grinded, unbroken caffeine, Coffea Arabica science name, NW: 20 kg / cases, the item is not in the List of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017);Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, tên khoa học Coffea arabica, NW:20 kg/kiện,hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
16080
KG
15000
KGM
30000
USD
280821EGLV155100084536
2021-08-30
901211 NG TY TNHH N?NG NGHI?P EGOFARM HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED Roasted coffee beans (not yet grinded, unbroken caffeine, Coffea Arabica science name, NW: 20 kg / cases, the item is not in the List of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017);Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, tên khoa học Coffea arabica, NW:20 kg/kiện,hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
32350
KG
30000
KGM
60000
USD
280821EGLV155100084510
2021-08-30
901211 NG TY TNHH N?NG NGHI?P EGOFARM HONGTIAN INTERNATIONAL TRADING LIMITED Roasted coffee beans (not yet grinded, unbroken caffeine, Coffea Arabica science name, NW: 20 kg / cases, the item is not in the List of Circular 04/2017 / TT-BNNPTNT dated February 24, 2017);Hạt cà phê đã rang (chưa xay, chưa khử chất caffeine, tên khoa học Coffea arabica, NW:20 kg/kiện,hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
32640
KG
30000
KGM
60000
USD
230721OOLU2671815940-01
2021-08-17
890392 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TSUNAMI SAGITTARIUS SPORTING GOODS CO LTD Boat machine (aluminum boat) type with inner motor, (sample used in the factory), specifications: 7690 * 2540 * 1010mm, no label, capacity: 3.5hp, year produce 2021, 100% new;Thuyền máy (Thuyền nhôm) loại có động cơ bên trong, (hàng mẫu dùng trong nhà xưởng), Quy cách: 7690*2540*1010mm, không nhãn hiệu, công suất: 3.5Hp, năm sản xuất 2021, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2340
KG
26
PCE
24074
USD
271221SITGSHHPT006057
2022-01-05
842430 NG TY TNHH C?NG NGHI?P BOND ANHUI LONGMA AUTOMATION TECHNOLOGY CO LTD DMTB002 # & paint sprayers with automatic drying, no effect, model: LMZDH-UV-2500, 380V voltage, 3 phases, capacity of 50KW, NSX: Anhui Longma Automation Technology CO., LTD., New 100%;DMTB002#&Máy phun sơn có sấy khô tự động, không hiệu, model: LMZDH-UV-2500, điện áp 380V, 3 pha, công suất 50KW, nsx: ANHUI LONGMA AUTOMATION TECHNOLOGY CO.,LTD., mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
43050
KG
1
SET
148000
USD
80322913878525
2022-04-20
060110 NG TY TNHH N?NG NGHI?P DASAR ZABO PLANT B V Lilium flowers in the form of sleep (yellowen) vouchers do not show the net weight of each line of goods, business imported goods;Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (Yelloween) chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng, hàng nhập kinh doanh
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
TANCANG CAI MEP TVAI
22050
KG
30000
UNU
12649
USD
S476439
2021-09-30
902810 NG TY TNHH C?NG NGHI?P HYSTRONG INFICON PTE LTD Caletry 511-010 Replacement Cool-Check, components of multifunctional leak test equipment HLD5000 / HLD6000, Brand: Infon, 100% new goods;Cục hiệu chuẩn 511-010 Replacement COOL-CHECK, linh kiện của thiết bị kiểm tra rò rỉ đa chức năng HLD5000/HLD6000, hiệu: INFICON, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KOLN-BONN
HO CHI MINH
6
KG
3
PCE
1405
USD
S476439
2021-09-30
902810 NG TY TNHH C?NG NGHI?P HYSTRONG INFICON PTE LTD External calibration 12323 Refrigerant Test Leak, Used to test cold substances, Infon brands, 100% new products;Bộ hiệu chuẩn ngoài 12329 Refrigerant test leak, dùng để kiểm tra rò rỉ môi chất lạnh, hiệu INFICON, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KOLN-BONN
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
2705
USD
071221POBUSHA211180352
2021-12-13
391110 NG TY TNHH C?NG NGHI?P OODA SHANGHAI JENTAI NANO TECHNOLOGY CO LTD Plastic beads from Hydrocarbon Resin G-120 oil, primary form used to produce glue and plastic. CAS Number: 68478-07-9. New 100%.;Hạt nhựa từ dầu mỏ Hydrocarbon resin G-120, dạng nguyên sinh dùng để sản xuất keo, nhựa dẻo. Số CAS: 68478-07-9. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25477
KG
500
KGM
800
USD
071221POBUSHA211180352
2021-12-13
391110 NG TY TNHH C?NG NGHI?P OODA SHANGHAI JENTAI NANO TECHNOLOGY CO LTD Petroleum Resin - PZX-HD1120, PZX-HD1120, primary form for production of glue and plastic. CAS Number: 64742-16-1. New 100%.;Hạt nhựa từ dầu mỏ Petroleum resin - PZX-HD1120, dạng nguyên sinh dùng để sản xuất keo, nhựa dẻo. Số CAS: 64742-16-1. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25477
KG
18200
KGM
38220
USD
201221SMLCL21120107
2022-01-06
854790 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PB HANGZHOU PROSTAR ENTERPRISES LTD Plastic soft wire conductor tube size 1-1 / 2 ", MCR15 code, Unipoint brand, 20m / roll, 100% new goods;Ống luồn dây điện mềm bằng thép bọc nhựa size 1-1/2", mã MCR15, hiệu Unipoint, 20m/cuộn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5456
KG
300
MTR
265
USD
201221SMLCL21120107
2022-01-06
854790 NG TY TNHH C?NG NGHI?P PB HANGZHOU PROSTAR ENTERPRISES LTD Soft steel cord with steel coated with size 1 ", MCR13 code, unipoint brand, 50m / roll, 100% new goods;Ống luồn dây điện mềm bằng thép bọc nhựa size 1", mã MCR13, hiệu Unipoint, 50m/cuộn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5456
KG
4500
MTR
2120
USD
112100014132396
2021-07-23
830242 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TACTICIAN GRAND FAME TECHNOLOGY CORP NBTP # & Aluminum raw glass clamp size: 254x50.34x7.95mm- 100% new goods;NBTP#&Kẹp kính dạng thô bằng nhôm kích thước: 254X50.34X7.95mm- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16933
KG
32
KGM
97
USD
8152 2915 9107
2021-10-06
842491 NG TY TNHH C?NG NGHI?P Q OERTZEN GMBH The head of the water sprayer does not attach hose in the industry. P / n: 710710007. 100% new goods;Đầu của bình phun nước không gắn vòi dùng trong lĩnh vực công nghiệp. P/N: 710710007. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
20
PCE
354
USD
DEER2020S336969
2020-12-23
722850 NG TY TNHH C?NG NGHI?P EXWIN JIANGMEN HAO SHEN TRADING CO LTD 020035HP03310 / 20201212001 # alloy steel bars, cold-finished, cross, freezing, hexagonal feature, not clad plated or coated, kt: H3.5X33.1MM (172 / TB-KDHQ 11 / 3/2020), the new 100%;020035HP03310/20201212001#Thép hợp kim dạng thanh, gia công kết thúc nguội,mặt cắt ngang, đông đặc, hình lục giác đều,chưa phủ mạ hoặc tráng,kt: H3.5X33.1MM(172/TB-KĐHQ ngày 11/3/2020), mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3775
KG
1085
KGM
1249
USD
140121COAU7229333510
2021-02-19
151530 NG TY TNHH C?NG NGHI?P BRILLIANT GREATWILL INTERNATIONAL CO LTD CASTOR OIL FIRST SPECIAL GRADE (purified castor oil). NPLSX wood coating. KQGD 3087 / TB-GDC (13/04/2016);CASTOR OIL FIRST SPECIAL GRADE (dầu thầu dầu đã tinh chế). NPLSX sơn phủ gỗ. KQGD 3087/TB-TCHQ (13/04/2016)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
17550
KG
16000
KGM
24160
USD
301020THAI20102094
2020-11-06
340320 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TACTICIAN GRAND FAME TECHNOLOGY CORP KTK # & Glues mold used to make molds Siliconer (New 100%) (CAS NO.63148-62-9);KTK#&Keo tách khuôn Siliconer dùng để làm khuôn ( Hàng mới 100%) (CAS NO.63148-62-9)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
37923
KG
144
KGM
124
USD
180122001BAY5634
2022-01-20
750511 NG TY TNHH C?NG NGHI?P MAXSTEEL VINOX MANUFACTURING CO LTD NK # & Nickel (molded ingots) used during stainless steel casting (100% new products);NK#&Niken (Dạng thỏi đúc) Dùng trong quá trình đúc inox (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
18837
KG
500
KGM
10535
USD