Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120921BKKCB21012102
2021-09-17
150790 NG TY TNHH DK N VI?T NAM THAI VEGETABLE OIL PUBLIC COMPANY LIMITED Refined Bleached Deodorized Soybean Oil - Rbdsbo), Packed in Flexibag Bag, Used in Food Processing, NSX: Thai Vegetable Oil Public Company Limited, 100% New;Dầu nành tinh luyện (Refined Bleached Deodorized Soybean Oil- RBDSBO), đóng trong túi flexibag, sử dụng trong chế biến thực phẩm,nsx: THAI VEGETABLE OIL PUBLIC COMPANY LIMITED,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
42200
KG
42
TNE
56280
USD
111021BKKCB21012674
2021-10-16
150790 NG TY TNHH DK N VI?T NAM THAI VEGETABLE OIL PUBLIC COMPANY LIMITED Refined Bleached Deodorized Soybean Oil - Rbdsbo), Packed in Flexibag Bag, Used in Food Processing, NSX: Thai Vegetable Oil Public Company Limited, 100% New;Dầu nành tinh luyện (Refined Bleached Deodorized Soybean Oil- RBDSBO), đóng trong túi flexibag, sử dụng trong chế biến thực phẩm,nsx: THAI VEGETABLE OIL PUBLIC COMPANY LIMITED,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
316500
KG
315
TNE
418950
USD
190921FCHCM2109332-01
2021-09-27
550319 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD SW-PA-2.0 # & Non-synthetic staple fiber from polyamide (nylon) - 2.0D-Nylon Staple Fiber KSP-2;SW-PA-2.0#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô từ polyamide (nylon) - 2.0D-NYLON STAPLE FIBER KSP-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
20000
KGM
70000
USD
261220FCHCM2012358
2020-12-30
550319 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD SW-PA-3.0 # & synthetic staple fibers, not carded from polyamide (nylon) - 3.0d - NYLON STAPLE FIBER -KSP-3R;SW-PA-3.0#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô từ polyamide (nylon) - 3.0d - NYLON STAPLE FIBER -KSP-3R
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
10000
KGM
34000
USD
261220FCHCM2012358
2020-12-30
550319 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD SW-PA-2.0 # & synthetic staple fibers, not carded from polyamide (nylon) - 2.0D-NYLON STAPLE FIBER S / D RAW WHITE KSP 51mm 2.0D X-2;SW-PA-2.0#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô từ polyamide (nylon) - 2.0D-NYLON STAPLE FIBER S/D RAW WHITE 2.0D X 51MM KSP-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
10000
KGM
34000
USD
030420MJSHA20040030
2020-04-07
550319 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD KSL-PA-2.0#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô từ polyamide (nylon) - 2.0D-NYLON STAPLE FIBER CHP-2;Synthetic staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning: Of nylon or other polyamides: Other;合成纤维短纤维,不梳理,精梳或其他加工纺丝:尼龙或其他聚酰胺:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8269
KGM
28940
USD
250422FCHCM2204338
2022-05-03
550319 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD SJ-PA-2.0#& Synthetic Synthetic Synthesis from Polyamide (Nylon)-2.0D-Nylon Staplon Fiber S/D Raw White Non-Woven Type 2.0D x 51mm KJP-2;SJ-PA-2.0#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô từ polyamide (nylon) - 2.0D - NYLON STAPLE FIBER S/D RAW WHITE NON-WOVEN TYPE 2.0D X 51MM KJP-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
10000
KGM
34000
USD
180120MJSHA20010642-01
2020-01-22
550319 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD KSL-PA-2.0#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô từ polyamide (nylon) - 2.0D-NYLON STAPLE FIBER CHP-2;Synthetic staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning: Of nylon or other polyamides: Other;合成纤维短纤维,不梳理,精梳或其他加工纺丝:尼龙或其他聚酰胺:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18397
KGM
71382
USD
250422FCHCM2204338
2022-05-03
550319 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD SW-PA-2.0#& Synthetic Synthetic Synthesis from Polyamide (Nylon)-2.0D-NYLON STATLE Fiber S/D RAW WHITE 2.0D x 51mm KSP-2;SW-PA-2.0#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô từ polyamide (nylon) - 2.0D-NYLON STAPLE FIBER S/D RAW WHITE 2.0D X 51MM KSP-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
10000
KGM
38000
USD
301021MJSHA21100389
2021-11-08
550319 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD KSL-PA-2.0 # & synthetic staple fiber with coarse coarse from polyamide (nylon) - 2.0d- nylon staple fiber CHP-2;KSL-PA-2.0#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô từ polyamide (nylon) - 2.0D- NYLON STAPLE FIBER CHP-2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20288
KG
20208
KGM
65676
USD
180522FCHCM2205319
2022-05-21
560210 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD NWF-HOSP-2609 non-woven fabric semi-finished products have not been soaked, covered with 59 ''-Hosp-2609-NON WOVEN FABRICS;NWF-HOSP-2609#&Vải không dệt bán thành phẩm chưa ngâm tẩm, tráng phủ khổ 59''-HOSP-2609-NON WOVEN FABRICS
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14199
KG
34403
MTR
76719
USD
112200015502282
2022-03-16
392690 NG TY TNHH DK GROUP CONG TY TNHH HWA SUNG VINA NL-HS01 # & Hard plastic connection capture, 100% new;NL-HS01#&Chụp đầu kết nối bằng nhựa cứng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HWA SUNG VINA
CONG TY TNHH DK GROUP
1306
KG
7077
PCE
60
USD
200721FCHCM2107317
2021-07-26
390530 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD PVA-205 # & Additives - PVA-Polyvinyl Alcohol - Other type of primary form, imported goods with a KQGD: 2178 / N3.13 / TD of chat flowers without chat, hoa chat hiem-tw- pva;PVA-205#&Chất phụ gia - pva-Polyvinyl alcohol- loại khác dạng nguyên sinh,hàng NK giống kqgd:2178/N3.13/TĐ cam ket hoa chat khong phai la tien chat,hoa chat nguy hiem- TW- PVA
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
4900
USD
190721PKTHOC2107001
2021-07-27
820299 NG TY TNHH DK VINA NAMSUNG CO LTD Steel serrated wire-breast cylinder wire ca6-4575-v * 1.6, cotton brush parts manufacturing nonwoven fabric, 100% new goods;Dây răng cưa bằng thép-BREAST CYLINDER WIRE CA6-4575-V*1.6,phụ tùng máy chải bông sx vải không dệt, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1340
KG
100
KGM
866
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
231020DLCS0A000045
2020-11-03
251991 NG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA LIAONING JIASHUN TECHNOLOGY CO LTD Magnesium oxide powder. KQGD: 1201 / TB-KD4 (07/30/2019) - Magnesium Oxide JS-H71 - New 100%;Magie Oxit, dạng bột. KQGĐ: 1201/TB-KĐ4 (30.07.2019) - MAGNESIUM OXIDE JS-H71 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6240
KG
6000
KGM
7950
USD
261121DLCSAB000093
2021-12-11
251991 NG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA LIAONING JIASHUN TECHNOLOGY CO LTD Magnesium oxide, powder form. KqD: 1201 / TB-KĐ4 (30.07.2019) -Magnesium oxide JS-H71-New 100%;Magie Oxit, dạng bột. KQGĐ: 1201/TB-KĐ4 (30.07.2019)-MAGNESIUM OXIDE JS-H71-mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
8320
KG
8000
KGM
10400
USD
140522AOSASGN22051402
2022-05-23
390421 NG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA CANAAN ELECTRONICS CO LTD VDHP-5-0092 PVC seeds, plasticized primary form-P.V.C Compound Pink (inspected at the declaration number: 102121919102/E31 of July 18, 2018);VDHP-5-0092#&Hạt nhựa PVC, dạng nguyên sinh đã hóa dẻo - P.V.C COMPOUND PINK (đã kiểm hóa tại tờ khai số: 102121919102/E31 ngày 18.07.2018)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1584
KG
1000
KGM
2270
USD
190921LLLHCM21903289SZ
2021-10-05
730641 NG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA EKA LUNG SHENG ZHAOQING TRADING LTD Pipe01 # & steel pipe is welded, with stainless steel circle cross section, nickel content below 30%, Africa 8, 770mm - 840 Stainless Steel Pipe (8.0x0.46x770mm);PIPE01#&Ống thép được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ, hàm lượng niken dưới 30%, phi 8, dài 770mm - 840 STAINLESS STEEL PIPE (8.0x0.46x770MM)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2882
KG
40000
PCE
25200
USD
130222DLCSB2000036
2022-02-25
251990 NG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA LIAONING JIASHUN TECHNOLOGY CO LTD Magnesium oxide, powder form. KQGĐ: 1201 / TB-KĐ4 (July 30, 2011) -Magnesium Oxide JS-H71-NEW 100% (Hang da Kiem Tai TK: 104399174021 / A12 (December 7, 2021));Magie Oxit, dạng bột. KQGĐ: 1201/TB-KĐ4 (30.07.2019)-MAGNESIUM OXIDE JS-H71-mới 100% (Hang da kiem hoa tai TK: 104399174021/A12 (07/12/2021))
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
10400
KG
10000
KGM
14400
USD
170721AOSASGN21071701-01
2021-07-28
760720 NG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA DK SUNGSHIN CO LTD VDHP-5-0015 # & Silver Plate SK82000 - AL Foil Sheet SK82000;VDHP-5-0015#&Tấm giấy bạc SK82000 - AL FOIL SHEET SK82000
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2740
KG
2000
PCE
520
USD
240621AOSASGN21062401-03
2021-07-05
854390 NG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA DK SUNGSHIN CO LTD Thermal sensor (Check in Account: 1028889022 - September 25, 2019) -Seat Sensor 373WCH-New 100%;Cảm biến nhiệt (kiểm hóa tại TK: 102888902322 - 25/09/2019)-SEAT SENSOR 373WCH-mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2251
KG
20000
PCE
17180
USD
190622XHSHHCM22060061
2022-06-29
853631 NG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA PACIFIC CONTROLS KUNSHAN CO LTD Electrical circuit protection equipment used to produce resistance bars used in Bimetal PCC PC5M1N-DK001-100% new;Thiết bị bảo vệ mạch điện dùng để sản xuất thanh điện trở dùng trong tủ lạnh-Bimetal PCC PW5M1N-DK001 - mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1840
KG
130000
PCE
52000
USD
60422112200016100000
2022-04-20
840731 NG TY TNHH MTV XE ?I?N DK VI?T NH?T GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD A asynchronous motorbike component: DK Motor motorbike engine, type: DK1P38QMB (internal combustion engine piston type moving), used for model: DK Roma 50cc. New 100%;Linh kiện xe máy không đồng bộ: Động cơ xe gắn máy hiệu DK Motor, loại: DK1P38QMB (Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến), sử dụng cho model: DK Roma 50CC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29251
KG
400
PCE
17600
USD
60422112200016100000
2022-04-20
871492 NG TY TNHH MTV XE ?I?N DK VI?T NH?T GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD Electric bicycle components are asynchronous: iron rear rims (the rear rim with brake bowls and dk bike engine, dmk48v200w type). Use for DK Miku model, DK 133M. New 100%;Linh kiện xe đạp điện không đồng bộ: Vành đúc sau bằng sắt (vành sau gắn bát phanh và động cơ hiệu DK Bike, loai DMK48V200W ). Sử dụng cho model DK Miku, DK 133M. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29251
KG
1100
PCE
17600
USD
60422112200016100000
2022-04-20
871494 NG TY TNHH MTV XE ?I?N DK VI?T NH?T GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD Electric bicycle components asynchronous: brake set (front brake bowl, brake wire, hand brake). Use for the model: DK Miku, DK 133M. New 100%;Linh kiện xe đạp điện không đồng bộ: Bộ phanh (bát phanh trước sau, dây phanh, tay phanh). Sử dụng cho model: DK Miku, Dk 133m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29251
KG
1000
SET
1500
USD
040522GTLHPH2205001
2022-05-20
550922 NG TY TNHH DK YK Hà N?I SB DREAM SEEKERS INC 100% polyester synthetic fiber (42s/2 tfo fiber);Sợi tổng hợp Spun 100% Polyester ( Sợi xe 42S/2 TFO )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
21436
KG
9979
KGM
32532
USD
120721TJ293736793
2021-07-28
550922 NG TY TNHH DK YK Hà N?I SB DREAM SEEKERS INC DKHN-NSX01 # & 100% Polyester Spun Synthetic Fiber (Fiber);DKHN-NSX01#&Sợi tổng hợp Spun 100% polyester (Sợi xe)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
22272
KG
21773
KGM
62270
USD
1713354543
2022-04-19
851490 NG TY TNHH UYêN VI?N LAINOX ALI GROUP SRL Teflon-Khay Teflon does not stick (non-stick) has a heat transfer effect to grill food is the spare part of the industrial kitchen oven, size: (286x286x19) mm, brand: lanox Italy.;Khay Teflon-khay Teflon không dính (non-stick) có tác dụng truyền nhiệt để nướng thực phẩm là phụ tùng thay thế của lò nướng bếp công nghiệp,kích thước:(286x286x19)mm,nhãn hiệu: LAINOX Italy.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TREVISO
HO CHI MINH
18
KG
3
PCE
419
USD
201120205840802
2021-01-12
440791 NG TY TNHH T?N VIêN TMG COMPANY LIMITED Sawn red oak bar, dried (Quercus rubra), type 1Com, 3/4 inch thick, long (6-16) feeth, wide (4-20) inch. KL: 30.511m3. the item is not in the list of cites. New 100%;Gỗ sồi đỏ xẻ thanh sấy khô (Quercus rubra), loại 1Com,dày 3/4 inch, dài (6-16) feeth, rộng (4-20) inch. KL: 30.511m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG XANH VIP
25093
KG
31
MTQ
15560
USD
150222GTD0662306
2022-02-25
441114 NG TY TNHH T?N VIêN VANACHAI GROUP PUBLIC CO LTD Wood planks with MDF wood pulp, density (630-690) kg / m3, not painted, unauthorized, not paste paper, moisture-proof MR E2, KT (25x1220x2440) mm, (976 pcs), NSX: Vanachai group Public CO., LTD. 100% new;Gỗ ván sợi ép bằng bột gỗ MDF, tỷ trọng (630-690) kg/m3, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, có chống ẩm MR E2,KT (25x1220x2440) mm,(976 PCS), NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
1244
KG
73
MTQ
23535
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
132100012562603
2021-06-23
760810 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG MDD / L8E1HL30 # & Hollow aluminum tube with printed Medodermone Cream 15g (Empty Aluminum Tube Printed Medodermone Cream 15G SRI) # & IT;MDD/L8E1HL30#&Ống nhôm rỗng có in Medodermone Cream 15g (Empty Aluminium tube printed Medodermone Cream 15g Sri)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
1396
PCE
195
USD
080119YJEX19120350
2020-01-15
294150 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT AND EXPORT CO LTD CLA/A1A#&Nguyên liệu Clarithromycin (Mục 2 - GPNK số : 7278/QLD-KD ngày 16/05/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số : POMFE19/01234 ngày 05/12/2019);Antibiotics: Erythromycin and its derivatives; salts thereof;抗生素:红霉素及其衍生物;其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
163500
USD
021221WTAOSGN21117324
2021-12-13
730611 NG TY TNHH TRUNG VI?N WEICHAI SINGAPORE PTE LTD High-pressure pipe oil pipe 3. Spare parts. 100% new.;Ống dẫn dầu cao áp ống 3. Phụ tùng máy xúc lật. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2130
KG
2
PCE
4
USD
130522216204534
2022-06-06
150420 NG TY TNHH N?NG L??NG VI?T RD TUNA CANNERS LTD Fish oil, raw materials for production of animal feed, imported goods under Circular 21/2019/TT-BNNPTNT;DẦU CÁ, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
GUINEA
VIETNAM
MADANG
CANG CAT LAI (HCM)
20470
KG
20470
KGM
30193
USD
200422217556918
2022-04-29
844519 NG TY TNHH HàN VI?T YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Fiber, cotton mixer, XMHM-1500 model, capacity 12.75 kW of 380V voltage, 3-phase electricity, 100%new. Yongkang Xmountain Machine Co., Ltd.;Máy trộn xơ,bông,model XMHM-1500,công xuất 12,75 kw điện áp 380V,dùng điện 3 pha,mới 100%.Nhà sx Yongkang Xmountain Machine Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
56020
KG
2
SET
40000
USD
210721BOM142700
2021-10-22
120750 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Indian black mustard seeds, packing 100 grams / 1 bag;Hạt mù tạt đen Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
7
USD
220821TB133FZHP564R
2021-08-31
307431 NG TY TNHH TU?N VI?T FUJIAN YUEHAI AQUATIC FOOD LIMITED COMPANY Beard frozen ink - Scientific name: Uroteuthis duvauceli, not on cites, size: 50-150g / pcs, packing: 10kg / carton, NSX: T07 / 2021, HSD: T07 / 2023.;Râu mực đông lạnh - tên khoa học: Uroteuthis Duvauceli, không thuộc danh mục CITES, size: 50-150g/pcs, packing: 10kg/carton, NSX: T07/2021, HSD: T07/2023.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CP DINH VU
21600
KG
20000
KGM
26000
USD
010122S00145929
2022-02-28
701342 NG TY TNHH HàN VI?T SHANDONG HEISHAN GLASS GROUP CO LTD Heat-resistant glass box, round form with pp lid, silicon gasket type (HTTCN001) Capacity 700 ml, size 22 * 10 cm, white blue, orange, red and SX Shandong Heishan, 100% new, used to store food;Hộp thủy tinh chịu nhiệt,dạng tròn có nắp PP,gioăng bằng silicon loại(HTTCN001)dung tích 700 ml,kích cỡ 22*10 cm,mầu trắng viền xanh,cam,đỏ.Nhà sx Shandong Heishan,mới 100%,dùng để đựng thực phẩm
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
14170
KG
30006
PCE
31776
USD
270220QDGS20020074
2020-03-05
701342 NG TY TNHH HàN VI?T SHANDONG HEISHAN GLASS GROUP CO LTD Hộp thủy tinh chịu nhiệt,dạng tròn có nắp PP,gioăng bằng silicon loại(HTT003)dung tích 300 ml,kích cỡ 16*7 cm,mầu trắng viền xanh,cam,đỏ.Nhà sản xuất Shandong Heishan,mới 100%,dùng để đựng thực phẩm;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
8424
PCE
6276
USD
270220QDGS20020074
2020-03-05
701342 NG TY TNHH HàN VI?T SHANDONG HEISHAN GLASS GROUP CO LTD Hộp thủy tinh chịu nhiệt,dạng tròn có nắp PP,gioăng bằng silicon,loại (HTT002),dung tích 500 ml,kích cỡ 20*9 cm,mầu trắng viền xanh,đỏ,cam,nhà sx Shandong Heishan,mới 100%,dùng để đựng thực phẩm;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
21216
PCE
18161
USD
140222913846324
2022-03-17
030359 NG TY TNHH TU?N VI?T FUKUOKA UOICHIBA CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Sea Fish, No category CITES, 300G-500G / PCS, 15KGS / CTN, NSX: T09 / 2021-T01 / 2022, HSD: T9 / 2023-T01 / 2024.;Cá Thu nguyên con đông lạnh ,tên khoa học: Scomberomorus Niphonius, Cá biển, không thuộc danh mục CITES,300g-500g/pcs,15kgs/ctn, NSX:T09/2021-T01/2022, HSD:T9/2023-T01/2024.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
23870
KG
6465
KGM
13900
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking (table) cooked, grilled 200010397-Campfire Table Steel & Almnm 4-legged stainless steel and aluminum plate, used for camping tourism, KT: 100DX100W x 27H cm, 2 pieces/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng (bàn) xếp nấu, nướng 2000010397-CAMPFIRE TABLE STEEL & ALMNM dạng tấm 4 chân bằng thép không gỉ và nhôm, dùng cho du lịch cắm trại, KT: 100Dx100W x 27H cm, 2 cái/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
788
USD
170622JT2203168A
2022-06-27
732120 NG TY TNHH VI?T LIêN GLOBALMATICS TRADING PTE LTD Cooking, grilled braces 200038862-ADJUSTable Stainess Stove Grate Asia 2-legged plate, made of stainless steel for camping tourism, KT: 46 x 21 x 12-20 (H) cm, 4 sets (pieces)/carton, 100%new. Coleman brand;Kiềng xếp nấu, nướng 2000038862-ADJUSTABLE STAINESS STOVE GRATE ASIA dạng tấm 2 chân, bằng thép không gỉ dùng cho du lịch cắm trại, KT: 46 x 21 x 12-20 (h) cm, 4 bộ(cái)/carton, mới 100%. Hiệu Coleman
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
127
KG
5
UNK
538
USD
250821NASVIC21212619
2021-11-01
090922 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL ARYAVARTA ORGANICS PVT LTD Indian transplant flour, dried grinding into powder, packing 100gram / 1 box, NSX: 16/06/2021, HSD: 12 months. NSX: Aryavarta Organics Pvt. Ltd;Bột ngò Ấn Độ, đã sấy khô xay thành bột, đóng gói 100gram/ 1 hộp, NSX: 16/06/2021, HSD: 12 tháng. Nsx: ARYAVARTA ORGANICS PVT. LTD
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG PHU HUU
547
KG
50
PCE
23
USD
130121SITGNBHP831315
2021-01-20
540793 NG TY TNHH HàN VI?T YIWU ZHIDIAN TRADE CO LTD Fabrics woven from yarns of different colors (but not the fibers have high strength) TP 52% polyester filament not texturized, 25% staple polyester, 23% cotton), not impregnated, coated surfaces, rolls, size 59 inches;Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau(ko phải sợi có độ bền cao)TP gồm 52% filament polyester ko dún,25%staple polyester,23% xơ bông)chưa ngâm tẩm,tráng phủ bề mặt,dạng cuộn,khổ 59 inch
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11466
KG
16355
MTR
46120
USD
200320SITGSHHPK33979
2020-03-24
520822 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm,thành phần 100% cotton,đã tẩy trắng,bề mặt không tráng phủ,TL 117 g/m2,dạng cuộn,khổ 102 inch.Hiệu Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing more than 100 g/m2;含棉重量85%或更多的机织织物,重量不超过200g / m2:漂白:平纹,重量超过100g / m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
5830
MTR
14576
USD
5812267602
2021-07-09
851621 NG TY TNHH VI?N L?M YEH BROTHERS MALAYSIA SDN BHD DARREN Heater # & Heating Heaters (for tables), including: heaters, power plugs. New 100%;HEATER#&Bộ máy sưởi giữ nhiệt (dùng cho bàn), gồm: máy sưởi, dây cắm điện. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
JOHORE BHARU
HO CHI MINH
3
KG
1
SET
36
USD
210721BOM142700
2021-10-22
091099 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Kasuri spice leaves (Kasoori) India, packing 100 grams / 1 bag;Lá gia vị Kasuri (Kasoori) Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
10
USD
210721BOM142700
2021-10-22
091099 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Indian mango flour, packing 100 grams / 1 bag;Bột xoài Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
14
USD
210721BOM142700
2021-10-22
091099 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Hing Indian spice powder, packing 100 grams / 1 bag;Bột gia vị Hing Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
10
BAG
17
USD
60724962453
2021-12-13
560122 NG TY TNHH BìNH VIêN RIKA BG LTD Tobacco filter head party in house, size 8x22 (mm), packing: 138 filter / bag. New 100%.;Đầu lọc thuốc lá Party In House, kích thước 8x22 (mm), đóng gói: 138 đầu lọc/túi. Hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
SOFIA
HA NOI
165
KG
1600
BAG
592
USD
210721BOM142700
2021-10-22
071333 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO White beans half beads without Indian shells, packing 500 grams / 1 bag;Đậu trắng nửa hạt không vỏ Ấn Độ, đóng gói 500 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
40
BAG
51
USD
271121CKCOPUS0108946
2021-12-13
550391 NG TY TNHH HàN VI?T KANGS CORPORATION Omega staple 4.5 De x 64 mm not yet brushed, not yet combed, raw materials for cushioning, 100% new;Xơ Omega Staple 4.5 DE X 64 mm chưa chải thô,chưa chải kỹ,nguyên liệu sản xuất đệm,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23092
KG
23000
KGM
29210
USD
210721BOM142700
2021-10-22
090619 NG TY TNHH VI?T ?N GLOBAL STAVYA AGRO Indian cinnamon, packing 100 grams / 1 bag;Quế cây Ấn Độ, đóng gói 100 gram/ 1 túi
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
20
BAG
16
USD
NY005905
2022-06-27
901840 NG TY TNHH THIêN VI?T PENUMBRA INC Neuron Delivery Catherer-MP), PND6F0701058M type, size 6f 070 105cm/8cm, used for medical, 100% new;Ống thông can thiệp mạch (Neuron Delivery Catherer- MP), loại PND6F0701058M, cỡ 6F 070 105cm/8cm, dùng cho y tế, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES
HA NOI
212
KG
100
PCE
25000
USD