Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200015502282
2022-03-16
392690 NG TY TNHH DK GROUP CONG TY TNHH HWA SUNG VINA NL-HS01 # & Hard plastic connection capture, 100% new;NL-HS01#&Chụp đầu kết nối bằng nhựa cứng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HWA SUNG VINA
CONG TY TNHH DK GROUP
1306
KG
7077
PCE
60
USD
190921FCHCM2109332-01
2021-09-27
550319 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD SW-PA-2.0 # & Non-synthetic staple fiber from polyamide (nylon) - 2.0D-Nylon Staple Fiber KSP-2;SW-PA-2.0#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô từ polyamide (nylon) - 2.0D-NYLON STAPLE FIBER KSP-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
20000
KGM
70000
USD
261220FCHCM2012358
2020-12-30
550319 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD SW-PA-3.0 # & synthetic staple fibers, not carded from polyamide (nylon) - 3.0d - NYLON STAPLE FIBER -KSP-3R;SW-PA-3.0#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô từ polyamide (nylon) - 3.0d - NYLON STAPLE FIBER -KSP-3R
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
10000
KGM
34000
USD
261220FCHCM2012358
2020-12-30
550319 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD SW-PA-2.0 # & synthetic staple fibers, not carded from polyamide (nylon) - 2.0D-NYLON STAPLE FIBER S / D RAW WHITE KSP 51mm 2.0D X-2;SW-PA-2.0#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô từ polyamide (nylon) - 2.0D-NYLON STAPLE FIBER S/D RAW WHITE 2.0D X 51MM KSP-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
10000
KGM
34000
USD
030420MJSHA20040030
2020-04-07
550319 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD KSL-PA-2.0#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô từ polyamide (nylon) - 2.0D-NYLON STAPLE FIBER CHP-2;Synthetic staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning: Of nylon or other polyamides: Other;合成纤维短纤维,不梳理,精梳或其他加工纺丝:尼龙或其他聚酰胺:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8269
KGM
28940
USD
250422FCHCM2204338
2022-05-03
550319 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD SJ-PA-2.0#& Synthetic Synthetic Synthesis from Polyamide (Nylon)-2.0D-Nylon Staplon Fiber S/D Raw White Non-Woven Type 2.0D x 51mm KJP-2;SJ-PA-2.0#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô từ polyamide (nylon) - 2.0D - NYLON STAPLE FIBER S/D RAW WHITE NON-WOVEN TYPE 2.0D X 51MM KJP-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
10000
KGM
34000
USD
180120MJSHA20010642-01
2020-01-22
550319 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD KSL-PA-2.0#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô từ polyamide (nylon) - 2.0D-NYLON STAPLE FIBER CHP-2;Synthetic staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning: Of nylon or other polyamides: Other;合成纤维短纤维,不梳理,精梳或其他加工纺丝:尼龙或其他聚酰胺:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18397
KGM
71382
USD
250422FCHCM2204338
2022-05-03
550319 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD SW-PA-2.0#& Synthetic Synthetic Synthesis from Polyamide (Nylon)-2.0D-NYLON STATLE Fiber S/D RAW WHITE 2.0D x 51mm KSP-2;SW-PA-2.0#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô từ polyamide (nylon) - 2.0D-NYLON STAPLE FIBER S/D RAW WHITE 2.0D X 51MM KSP-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
10000
KGM
38000
USD
301021MJSHA21100389
2021-11-08
550319 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD KSL-PA-2.0 # & synthetic staple fiber with coarse coarse from polyamide (nylon) - 2.0d- nylon staple fiber CHP-2;KSL-PA-2.0#&Xơ staple tổng hợp chưa chải thô từ polyamide (nylon) - 2.0D- NYLON STAPLE FIBER CHP-2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20288
KG
20208
KGM
65676
USD
180522FCHCM2205319
2022-05-21
560210 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD NWF-HOSP-2609 non-woven fabric semi-finished products have not been soaked, covered with 59 ''-Hosp-2609-NON WOVEN FABRICS;NWF-HOSP-2609#&Vải không dệt bán thành phẩm chưa ngâm tẩm, tráng phủ khổ 59''-HOSP-2609-NON WOVEN FABRICS
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14199
KG
34403
MTR
76719
USD
200721FCHCM2107317
2021-07-26
390530 NG TY TNHH DK VINA DK D CO LTD PVA-205 # & Additives - PVA-Polyvinyl Alcohol - Other type of primary form, imported goods with a KQGD: 2178 / N3.13 / TD of chat flowers without chat, hoa chat hiem-tw- pva;PVA-205#&Chất phụ gia - pva-Polyvinyl alcohol- loại khác dạng nguyên sinh,hàng NK giống kqgd:2178/N3.13/TĐ cam ket hoa chat khong phai la tien chat,hoa chat nguy hiem- TW- PVA
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
4900
USD
190721PKTHOC2107001
2021-07-27
820299 NG TY TNHH DK VINA NAMSUNG CO LTD Steel serrated wire-breast cylinder wire ca6-4575-v * 1.6, cotton brush parts manufacturing nonwoven fabric, 100% new goods;Dây răng cưa bằng thép-BREAST CYLINDER WIRE CA6-4575-V*1.6,phụ tùng máy chải bông sx vải không dệt, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1340
KG
100
KGM
866
USD
231020DLCS0A000045
2020-11-03
251991 NG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA LIAONING JIASHUN TECHNOLOGY CO LTD Magnesium oxide powder. KQGD: 1201 / TB-KD4 (07/30/2019) - Magnesium Oxide JS-H71 - New 100%;Magie Oxit, dạng bột. KQGĐ: 1201/TB-KĐ4 (30.07.2019) - MAGNESIUM OXIDE JS-H71 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
6240
KG
6000
KGM
7950
USD
261121DLCSAB000093
2021-12-11
251991 NG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA LIAONING JIASHUN TECHNOLOGY CO LTD Magnesium oxide, powder form. KqD: 1201 / TB-KĐ4 (30.07.2019) -Magnesium oxide JS-H71-New 100%;Magie Oxit, dạng bột. KQGĐ: 1201/TB-KĐ4 (30.07.2019)-MAGNESIUM OXIDE JS-H71-mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
8320
KG
8000
KGM
10400
USD
140522AOSASGN22051402
2022-05-23
390421 NG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA CANAAN ELECTRONICS CO LTD VDHP-5-0092 PVC seeds, plasticized primary form-P.V.C Compound Pink (inspected at the declaration number: 102121919102/E31 of July 18, 2018);VDHP-5-0092#&Hạt nhựa PVC, dạng nguyên sinh đã hóa dẻo - P.V.C COMPOUND PINK (đã kiểm hóa tại tờ khai số: 102121919102/E31 ngày 18.07.2018)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1584
KG
1000
KGM
2270
USD
190921LLLHCM21903289SZ
2021-10-05
730641 NG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA EKA LUNG SHENG ZHAOQING TRADING LTD Pipe01 # & steel pipe is welded, with stainless steel circle cross section, nickel content below 30%, Africa 8, 770mm - 840 Stainless Steel Pipe (8.0x0.46x770mm);PIPE01#&Ống thép được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ, hàm lượng niken dưới 30%, phi 8, dài 770mm - 840 STAINLESS STEEL PIPE (8.0x0.46x770MM)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2882
KG
40000
PCE
25200
USD
130222DLCSB2000036
2022-02-25
251990 NG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA LIAONING JIASHUN TECHNOLOGY CO LTD Magnesium oxide, powder form. KQGĐ: 1201 / TB-KĐ4 (July 30, 2011) -Magnesium Oxide JS-H71-NEW 100% (Hang da Kiem Tai TK: 104399174021 / A12 (December 7, 2021));Magie Oxit, dạng bột. KQGĐ: 1201/TB-KĐ4 (30.07.2019)-MAGNESIUM OXIDE JS-H71-mới 100% (Hang da kiem hoa tai TK: 104399174021/A12 (07/12/2021))
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
10400
KG
10000
KGM
14400
USD
170721AOSASGN21071701-01
2021-07-28
760720 NG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA DK SUNGSHIN CO LTD VDHP-5-0015 # & Silver Plate SK82000 - AL Foil Sheet SK82000;VDHP-5-0015#&Tấm giấy bạc SK82000 - AL FOIL SHEET SK82000
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2740
KG
2000
PCE
520
USD
240621AOSASGN21062401-03
2021-07-05
854390 NG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA DK SUNGSHIN CO LTD Thermal sensor (Check in Account: 1028889022 - September 25, 2019) -Seat Sensor 373WCH-New 100%;Cảm biến nhiệt (kiểm hóa tại TK: 102888902322 - 25/09/2019)-SEAT SENSOR 373WCH-mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2251
KG
20000
PCE
17180
USD
190622XHSHHCM22060061
2022-06-29
853631 NG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA PACIFIC CONTROLS KUNSHAN CO LTD Electrical circuit protection equipment used to produce resistance bars used in Bimetal PCC PC5M1N-DK001-100% new;Thiết bị bảo vệ mạch điện dùng để sản xuất thanh điện trở dùng trong tủ lạnh-Bimetal PCC PW5M1N-DK001 - mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1840
KG
130000
PCE
52000
USD
120921BKKCB21012102
2021-09-17
150790 NG TY TNHH DK N VI?T NAM THAI VEGETABLE OIL PUBLIC COMPANY LIMITED Refined Bleached Deodorized Soybean Oil - Rbdsbo), Packed in Flexibag Bag, Used in Food Processing, NSX: Thai Vegetable Oil Public Company Limited, 100% New;Dầu nành tinh luyện (Refined Bleached Deodorized Soybean Oil- RBDSBO), đóng trong túi flexibag, sử dụng trong chế biến thực phẩm,nsx: THAI VEGETABLE OIL PUBLIC COMPANY LIMITED,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
42200
KG
42
TNE
56280
USD
111021BKKCB21012674
2021-10-16
150790 NG TY TNHH DK N VI?T NAM THAI VEGETABLE OIL PUBLIC COMPANY LIMITED Refined Bleached Deodorized Soybean Oil - Rbdsbo), Packed in Flexibag Bag, Used in Food Processing, NSX: Thai Vegetable Oil Public Company Limited, 100% New;Dầu nành tinh luyện (Refined Bleached Deodorized Soybean Oil- RBDSBO), đóng trong túi flexibag, sử dụng trong chế biến thực phẩm,nsx: THAI VEGETABLE OIL PUBLIC COMPANY LIMITED,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
316500
KG
315
TNE
418950
USD
040522GTLHPH2205001
2022-05-20
550922 NG TY TNHH DK YK Hà N?I SB DREAM SEEKERS INC 100% polyester synthetic fiber (42s/2 tfo fiber);Sợi tổng hợp Spun 100% Polyester ( Sợi xe 42S/2 TFO )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
21436
KG
9979
KGM
32532
USD
120721TJ293736793
2021-07-28
550922 NG TY TNHH DK YK Hà N?I SB DREAM SEEKERS INC DKHN-NSX01 # & 100% Polyester Spun Synthetic Fiber (Fiber);DKHN-NSX01#&Sợi tổng hợp Spun 100% polyester (Sợi xe)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
22272
KG
21773
KGM
62270
USD
171221Y2102210009A
2022-01-12
844819 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Metallic wrapping machine for yarn spinning, rolling fiber needles for raw fiber brushers, Model: AU151, CS 0.95KW / 380V, NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co., Ltd, NSX 11.2021, new100%;Máy quấn kim cho ống trải sợi, dùng quấn kim chải sợi cho máy chải sợi thô, model:AU151,CS 0.95kW/380V,NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co.,Ltd, Nsx 11.2021, mới100%
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
87300
KG
1
SET
1161
USD
SSA327719
2022-01-21
880220 NG TY TNHH VIETLUX GROUP FUJIKIN INTERNATIONAL CO LTD Unmanned flying equipment and accompanying synchronous equipment, Model: Katana 4S360, NSX: Saitotec, 360mm wingspan, height: 210mm, maximum takeoff weight: 2 kg, without battery, 100% new ( 1set = 1pce);Thiết bị bay không người lái và thiết bị đồng bộ đi kèm, model: KATANA 4S360, NSX: Saitotec, sải cánh 360mm, chiều cao: 210mm, trọng lượng cất cánh tối đa: 2 kg, không kèm pin, mới 100% (1SET = 1PCE)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
45
KG
1
SET
2198
USD
160622CULVSHA2214126
2022-06-30
550319 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Synthetic, unclear, non -brushed, nylon (100% nylon): 1.5D, 38mm length, no trademark, goods packed into packages, used in fiber production, 100% new.;Xơ staple tổng hợp, chưa chải kỹ, từ nylon (100% nylon) độ mảnh: 1.5D, độ dài 38mm, không nhãn hiệu,hàng đóng thành từng kiện, dùng trong sản xuất sợi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17464
KG
5091
KGM
12726
USD
051120JWLEM20100729
2020-11-26
690741 NG TY TNHH HALO GROUP YINGFEI INTERNATIONAL LTD Exterior mosaic tiles used to decorate the pool ceramic glazed, kt 6 * 24 cm, the new 100%;Gạch ngoại thất mosaic dùng để trang trí hồ bơi bằng gốm đã tráng men, kt 6 * 24 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1543
KG
17
MTK
110
USD
051120JWLEM20100729
2020-11-26
690741 NG TY TNHH HALO GROUP YINGFEI INTERNATIONAL LTD Exterior mosaic tiles used to decorate the pool ceramic glazed, kt 11.5 * 24 cm, the new 100%;Gạch ngoại thất mosaic dùng để trang trí hồ bơi bằng gốm đã tráng men, kt 11.5 * 24 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1543
KG
62
MTK
441
USD
171221Y2102210009A
2022-01-12
844519 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Pneumatic Pneumatic Pneumatic Machine (Pneumatic Cotton Feeding Machine), Using Cotton Fiber for Coarse Brush, Model FA179S, CS 2.6KW / 380V, NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co., Ltd, NSX 11.2021, 100% new;Máy cấp bông khí nén(Pneumatic Cotton Feeding Machine), dùng cấp sợi bông cho máy chải thô,model FA179S, CS 2.6kW/380V,NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co., Ltd, Nsx 11.2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
87300
KG
7
SET
28875
USD
160622CULVSHA2214126
2022-06-30
550630 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Synthetic staples have been carefully brushed from acrylic (100% acrylic), rows into packages, pieces: 2.5D, 102mm length, no brand, used in fiber production, 100% new.;Xơ staple tổng hợp đã chải kỹ từ acrylic (100% acrylic),hàng đóng thành từng kiện, độ mảnh: 2.5D, độ dài 102mm, không nhãn hiệu, dùng trong sản xuất sợi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17464
KG
4989
KGM
13471
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 100, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 100, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất:CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
480
UNK
9034
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 88, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 88, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất: CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
480
UNK
9034
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 64, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 64, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất: CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
320
UNK
6022
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 75, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 75, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất: CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
370
UNK
6963
USD
111120721011108000
2020-11-17
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 100, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: CHAIN MANAGEMENT CO CHONGQING DIANZAN SUPPLY., LTD., New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 100, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất: CHONGQING DIANZAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27225
KG
800
UNK
14656
USD
291221215171654
2022-01-11
844520 NG TY TNHH HANTEX GROUP CHINA TEXMATECH CO LTD CTMTC Jingwei brand spinning machine, Model JWF1556, Capacity: 15 kW, Electric activity, 100% new 100% origin (used for production needs), production in 2021;Máy kéo sợi hiệu JINGWEI, model JWF1556, công suất : 15 KW, hoạt động bằng điện, mới 100% xuất xứ China ( sử dụng phục vụ cho nhu cầu sản xuất),sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
129943
KG
3
SET
164400
USD
130322EGLV142251921062
2022-03-28
845620 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Ultrasonic cleaning machine (for textile yarn production) -ultrasonic Wave Cleaner, Brand: Hiwash, Model: HW-1200W, Capacity: 4KW, Power source: 380V, Size: 810x550x750cm, NSX: 2022. New 100 %;Máy làm sạch siêu âm (Dùng cho sản xuất sợi dệt)-ultrasonic wave cleaner,Hiệu:HIWASH,Model:HW-1200W,Công suất:4KW,Nguồn điện:380V,kích thước:810x550x750cm,NSX:2022.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5399
KG
1
SET
1400
USD
ESGN2012085
2020-12-25
690740 NG TY TNHH HALO GROUP FOSHAN SKY STONE IMP EXP CO LTD Exterior brick mosaic ceramic enamel, used to decorate the pool, CO55434E code, 48 * 36mm in size, Publisher: New Donglong Foshan Ceramic co., Ltd, a new 100%;Gạch ngoại thất mosaic bằng gốm đã phủ men, dùng để trang trí hồ bơi, mã CO55434E ,kích thước 48*36mm, nsx:Foshan New Donglong Ceramic co.,ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
256
KG
7700
PCE
1540
USD
100122A56BX07190-01
2022-01-24
730449 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Stainless steel pipes, circular cross section, hot rolling, 25mm diameter, 2.5mm thickness, Model 25 * 2.5, DN20mm specifications, used to lead water in the factory, 100% new;Ống thép không gỉ,, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, đường kính 25mm, độ dày 2.5mm, model 25*2.5, quy cách DN20mm, dùng để dẫn nước trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25821
KG
326
KGM
1255
USD
160622CULVSHA2214126
2022-06-30
510529 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Bow (Top) wool brushed (not the form of paragraphs), thinness: 19.5 mic, rows closed into packages, no brands, used in fiber production, 100%new.;Cúi (top) lông cừu chải kỹ (không phải dạng từng đoạn), độ mảnh: 19.5 MIC, hàng đóng thành từng kiện, không nhãn hiệu, dùng trong sản xuất sợi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17464
KG
4002
KGM
57233
USD
31120799010505900
2020-11-16
140491 NG TY TNHH FUSION GROUP GAOMI CITY AINI PET PRODUCTS CO LTD Cat toilet cat component from shit, 2kg / bag, brand Acropet, NSX: PET Gaomi AINI CITY PRODUCTS CO., LTD, New 100%;Cát vệ sinh cho mèo có thành phần từ bã đậu,2kg/túi,nhãn hiệu Acropet, NSX:GAOMI CITY AINI PET PRODUCTS CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
6000
BAG
8520
USD
71120799010507800
2020-11-20
140491 NG TY TNHH FUSION GROUP GAOMI CITY AINI PET PRODUCTS CO LTD Cat toilet for cats made from bean dregs, scientific name: Glycine max, brand Acropet, NSX: PET Gaomi AINI CITY PRODUCTS CO., LTD.Hang not on the list of Cites. Close 2kg / bag x 6 bags / carton. New 100%.;Cát vệ sinh cho mèo làm từ bã đậu, tên khoa học:Glycine max, nhãn hiệu Acropet,NSX: GAOMI CITY AINI PET PRODUCTS CO.,LTD.Hàng không nằm trong danh mục Cites. Đóng 2kg/túi x 6 túi/ carton. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27192
KG
12996
UNK
18714
USD
251121TAOCB21012169
2021-12-08
140491 NG TY TNHH FUSION GROUP QINGDAO DONGHUILIN IMPORT AND EXPORT CO LTD Cat toilet for cats made from beans, brands Acropet, NSX: Qingdao Donghuilin Import and Export co., Ltd. The goods are not in the cites category. 2kg / bag x 6 bags / carton. New 100%.;Cát vệ sinh cho mèo làm từ bã đậu, nhãn hiệu Acropet, NSX: QINGDAO DONGHUILIN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.Hàng không nằm trong danh mục Cites.Đóng 2kg/túi x 6 túi/carton.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27421
KG
12996
UNK
20044
USD
010122AHWY017661
2022-01-14
844513 NG TY TNHH HANTEX GROUP CHINA TEXMATECH CO LTD The raw fiber machine used to create large fibers with 120 heads, JWWEI, Model JWF1436C, CS: 33 kW, electricity with electricity, 100% new origin (used for production needs), Production in 2021;Máy sợi thô dùng để tạo các ngọn thành sợi cỡ lớn có 120 đầu, hiệu JINGWEI, model JWF1436C, cs:33 KW, hoạt động bằng điện, mới 100% xuất xứ China (sử dụng phục vụ cho nhu cầu sản xuất), sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
111548
KG
4
SET
187200
USD
311221CULVSHA2116585
2022-01-07
845129 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Fiber dryer 800 kg-Bobbin Dryer MT-16 (set = pieces), Brand: Yuanou, Model: MT-16, Capacity: 37KW, Power source: 380V, Size: 300x225x255cm, NSX: 2021. New 100%;Máy sấy sợi sức chứa 800 kg-Bobbin Dryer MT-16(Bộ=Cái),Hiệu:YUANOU,Model:MT-16,Công suất:37KW,Nguồn điện:380V,Kích thước:300x225x255cm,NSX:2021.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
83400
KG
1
SET
21728
USD
270322EGLV142251930494
2022-04-05
844512 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Carefully brushing machine (for textile production) -COMBing Machine, brand: Shanghai Dunfu, Model: FB260, Capacity: 5KW, Power source: 380V, Size: 920x220x230cm, NSX: 2021. New 100% new brand;Máy chải kỹ (Dùng cho sản xuất sợi dệt)-Combing Machine,Hiệu:SHANGHAI DUNFU,Model:FB260,Công suất:5KW,Nguồn điện:380V,Kích thước:920x220x230cm,NSX:2021.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
57120
KG
12
SET
690000
USD
050422CULVSHA2209174
2022-04-19
844590 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Machinery, Assembling Machine, Model: FW2-3, Capacity: 4.8 KW, Voltage: 380V, NSX: 2021, no brand, used to pair 2 or more fibers together, 100% new (1unit = 1pce );Máy ghép sợi,Assembling Machine, Model:FW2-3,Công suất:4.8 KW,điện áp:380V,NSX:2021, không nhãn hiệu, dùng để ghép 2 hay nhiều sợi lại với nhau, mới 100% (1unit=1pce)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38760
KG
2
UNIT
84000
USD
180422ONEYSH2AK4316800
2022-04-26
844511 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Gill Box raw brush used for wool brush, HDX brand, HDX-2112, C/S: 2.5kW/380V, NSX 01.2021 (used for production needs), 100% new;Máy chải thô Gill Box dùng để chải len, hiệu HDX, model HDX-2112, c/s: 2.5KW/380V, Nsx 01.2021 (sử dụng phục vụ cho nhu cầu sản xuất), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
31922
KG
1
UNIT
1800
USD
171221Y2102210011
2022-01-05
845140 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD High Temperature Dyeing Machine (High Temperature Dyeing Machine), Model: MT-5, Capacity: 4KW / 380V, Brand: Yuanou, NSX 2021, 100% new goods;Máy nhuộm sợi xơ tự động nhiệt độ cao (High Temperature Dyeing Machine), Model:MT-5,Công Suất: 4KW/380V, Hiệu: YUANOU, NSX 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
47000
KG
1
SET
10865
USD
010522CULVNGB2213940
2022-05-23
540753 NG TY TNHH COLORFUL GROUP HANGZHOU FAMILIA TEXTILE CO LTD 100% polyeste woven fabric from different colors, 145 cm fabric, SS-JJ828#color code, quantitative 245 g/m2, used as a sofa (100% new goods).;Vải dệt thoi 100% polyeste dún từ các sợi có các màu khác nhau, khổ vải 145 cm, mã màu SS-JJ828#, định lượng 245 g/m2,dùng làm ghế sofa (hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19309
KG
1954
MTR
2833
USD
041221NHCM2110025009
2021-12-15
540753 NG TY TNHH COLORFUL GROUP HANGZHOU FAMILIA TEXTILE CO LTD 100% polyester woven fabric, from fibers with different colors, code (SS-JJ784), Quantitative: 245g / m2, size 145 cm. New 100%;Vải dệt thoi 100% polyeste, từ các sợi có các màu khác nhau, mã (SS-JJ784), định lượng: 245g/m2 ,khổ 145 cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2137
KG
3226
MTR
4516
USD
160422YMLUI232213658
2022-04-27
540753 NG TY TNHH COLORFUL GROUP HANGZHOU FAMILIA TEXTILE CO LTD 100% polyeste woven fabric from fibers with different colors, 145 cm fabric, SS-JJ819 color code, quantitative 300 g/m2, (100% new goods).;Vải dệt thoi 100% polyeste từ các sợi có các màu khác nhau, khổ vải 145 cm, mã màu SS-JJ819#, định lượng 300 g/m2, (hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8080
KG
4323
MTR
6269
USD
160422YMLUI232213658
2022-04-27
540753 NG TY TNHH COLORFUL GROUP HANGZHOU FAMILIA TEXTILE CO LTD 100% polyeste woven fabric from different colors, 145 cm fabric, SS-JJ837#color code, quantitative 265 g/m2, (100% new goods).;Vải dệt thoi 100% polyeste từ các sợi có các màu khác nhau, khổ vải 145 cm, mã màu SS-JJ837#, định lượng 265 g/m2, (hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8080
KG
1128
MTR
1128
USD
190122PKLHCMCC110122110002
2022-01-25
252321 NG TY TNHH CEMENT GROUP VIETNAM AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD Aalborg White Brand White Portland Cement 40kg CEM I 52.5N - Pooc Cement White Lang. (40kg / bag, aalborg brand). New 100%;AALBORG WHITE BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N - Xi măng pooc lăng trắng. ( 40kg/ bao, Hiệu AALBORG). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
179550
KG
176
TNE
22315
USD
110322PKLHCMCC100322110268
2022-03-24
252321 NG TY TNHH CEMENT GROUP VIETNAM AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD Aalborg White Brand White Portland Cement 40kg CEM I 52.5N - Pooc Cement White Lang. (40kg / bag, aalborg brand). New 100%;AALBORG WHITE BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N - Xi măng pooc lăng trắng. ( 40kg/ bao, Hiệu AALBORG). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
256500
KG
252
TNE
36792
USD
200522PKLHCMCC160522110492
2022-05-25
252321 NG TY TNHH CEMENT GROUP VIETNAM AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD Aalborg White Brand White Portland Cement 40kg CEM I 52.5N - White Pooc Cement. (40kg/ bag, brand aalborg). New 100%;AALBORG WHITE BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N - Xi măng pooc lăng trắng. ( 40kg/ bao, Hiệu AALBORG). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
513000
KG
504
TNE
73584
USD
080422PKLHCMCC070422110387
2022-04-18
252321 NG TY TNHH CEMENT GROUP VIETNAM AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD Aalborg White Brand White Portland Cement 40kg CEM I 52.5N - White Pooc Cement. (40kg/ bag, brand aalborg). New 100%;AALBORG WHITE BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N - Xi măng pooc lăng trắng. ( 40kg/ bao, Hiệu AALBORG). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
256500
KG
151
TNE
22075
USD
230622PKLHCMCC200622110606
2022-06-28
252321 NG TY TNHH CEMENT GROUP VIETNAM AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD CGV Cement Brand White Portland Cement 40kg CEM I 52.5N - White Pooc Cement. (40kg/ bag, CGV brand). New 100%;CGV CEMENT BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N - Xi măng pooc lăng trắng. ( 40kg/ bao, Hiệu CGV). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
384750
KG
252
TNE
40320
USD
120821VCE104975160
2021-10-01
841841 NG TY TNHH IH ITALIAN GROUP ITALY DIRECT PTE LTD Refrigerator, capacity: 100 (W), voltage: 230-240 (V). Model: DX C4172F (C3170P), size (500x545x1775) mm, 100% new goods;Tủ lạnh, Công suất: 100 (W), Điện áp: 230-240 (V). Model:DX C4172F (C3170P), kích thước (500x545x1775)mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
3607
KG
1
PCE
205
USD
120821VCE104975160
2021-10-01
841841 NG TY TNHH IH ITALIAN GROUP ITALY DIRECT PTE LTD Audio Refrigerator, Capacity: 140 (W), Voltage: 230-240 (V), SMEG Brand, Model: C3170P, Size (549x549x1772) mm, 100% new goods;Tủ Lạnh âm, Công suất: 140 (W), Điện áp: 230-240 (V), hiệu SMEG, model: C3170P, kích thước (549x549x1772)mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
3607
KG
1
PCE
224
USD
120821VCE104975160
2021-10-01
841841 NG TY TNHH IH ITALIAN GROUP ITALY DIRECT PTE LTD Refrigerator, capacity 140 (W), Voltage: 230-240 (V), SMEG brand, Model: C4172F, Size (560x549x1895) mm, 100% new goods;Tủ lạnh, Công suất 140 (W), Điện áp: 230-240 (V), hiệu SMEG, model: C4172F, kích thước (560x549x1895)mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
3607
KG
1
PCE
205
USD
120821VCE104975160
2021-10-01
732491 NG TY TNHH IH ITALIAN GROUP ITALY DIRECT PTE LTD Stainless steel washing faucet, Barazza Brand, Model 90220 MisccrM cm, 100% new goods;Vòi rửa bằng inox, hiệu Barazza , model 90220 MISCCRM CM, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
3607
KG
1
PCE
45
USD
020521TCLJ1059475
2021-06-09
220830 NG TY TNHH GROUP TWO NINE ONEPLAN CO LTD Peak whiskey alcohol special, alcohol: 43%, 720ml / bottle, 100% new goods.;Rượu PEAK WHISKY SPECIAL, Độ cồn: 43%, 720ML/Chai, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
307
KG
6
UNA
77
USD
120821VCE104975160
2021-10-01
851661 NG TY TNHH IH ITALIAN GROUP ITALY DIRECT PTE LTD Electromagnetic stove, Capacity: 7200 (W), Voltage: 220-240 (V), SMEG Brand, Model: SI2641D, Size (600x540x50) mm, 100% new goods;Bếp điện từ, Công suất: 7200 (W), Điện áp: 220-240 (V), hiệu SMEG, model: SI2641D, kích thước (600x540x50)mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
3607
KG
1
PCE
164
USD
5270611765
2021-07-06
901849 NG TY TNHH VI?T HùNG GROUP ZE FANG TECHNOLOGY CO LTD Dental supply wire used in dentistry, Product code: W1TM21-1725 (10 fibers / bag). Firm: ZE FANG Technology Co., LTD. new 100%;Dây cung chỉnh nha dùng trong nha khoa, mã sản phẩm: W1TM21-1725 (10 sợi/túi). Hãng: Ze Fang Technology Co., LTD. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
8
KG
1
UNK
18
USD
260422MEDUAH619028
2022-06-10
440395 NG TY TNHH G? VI?T GROUP DEDONCKER P AND G BVBA Aries (Populus Nigra) is round, not peeled, length (3m-9m), diameter (40+ cm), 100% new goods (actual amount = 62,248 CBM);Gỗ bạch dương ( Populus Nigra ) tròn, chưa bóc vỏ, chiều dài ( 3m-9m) ,đường kính (40+ cm), Hàng mới 100% ( Lượng thực tế = 62.248 CBM)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERP PORT
CANG LACH HUYEN HP
56023
KG
62
MTQ
10179
USD
112200014269754
2022-01-25
410419 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LTD XJ-01 # & crude cowhide (cowhide, wet green) (cowhide belonging to semi-finished products are not available Cow Splits. (Cowhide has passed preliminary processing: cleaning and lag), 100% new;XJ-01#&Da bò thô (da bò thuộc,dạng xanh ướt)(Da bò thuộc bán thành phẩm đã xẻ không có mặt cật Cow Splits.(Da bò đã qua sơ chế: làm sạch và lạng),mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TNHH TAI YU
KHO CTY TNHH XIANGJIANG
48755
KG
24005
KGM
27606
USD
ONEYHAMB43475700
2021-07-23
320210 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LIMITED XJ-07 # & synthetic organic substances (Synthetic Organic Tanning, CAS Code: 9084-06-4) (Used for tanning), 100% new;XJ-07#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp(SYNTHETIC ORGANIC TANNING, Mã CAS:9084-06-4) (dùng để thuộc da),mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
15002
KG
14000
KGM
32200
USD
SITGTXSG342426
2021-07-13
291512 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LIMITED XJ-09 # & Leather Soak (Sodium Formate, CAS: 141-53-7) (in heading 29.15 "Carboxylic acid monitored open, anhydrides, halides, peroxides (exempted goods for GPNK BCT THEOND 73 / 2018 / ND-CP), 100% new;XJ-09#&Chất ngâm da(SODIUM FORMATE,CAS:141-53-7)(thuộc nhóm 29.15"Axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở và các anhydrit,halogenua,peroxit(Hàng miễn xin GPNK BCT theoNĐ 73/2018/ND-CP),mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22088
KG
22000
KGM
6050
USD
112100017494647
2021-12-16
291512 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LTD XJ-09 # & Leather Soak (Sodium Formate, CAS: 141-53-7) (belonging to heading 29.15 "Carboxylic acid monitored open, anhydrides, halides, peroxides (exempted goods for GPNK BCT THEOND 73 / 2018 / ND-CP), 100% new;XJ-09#&Chất ngâm da(SODIUM FORMATE,CAS:141-53-7)(thuộc nhóm 29.15"Axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở và các anhydrit,halogenua,peroxit(Hàng miễn xin GPNK BCT theoNĐ 73/2018/ND-CP),mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI HUA XING
CONG TY TNHH XIANG JIANG GROUP
4030
KG
4000
KGM
2600
USD
WFLXGRHCM222401
2022-03-10
291512 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LIMITED XJ-09 # & Leather Soak (Sodium Formate, CAS: 141-53-7) (in heading 29.15 "Carboxylic acid monitored, open, anhydrides, halides, peroxides (exempt goods for GPNK BCT THEOND 73/2018 / ND-CP), 100% new;XJ-09#&Chất ngâm da(SODIUM FORMATE,CAS:141-53-7)(thuộc nhóm 29.15"Axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở và các anhydrit,halogenua,peroxit(Hàng miễn xin GPNK BCT theoNĐ 73/2018/ND-CP),mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22388
KG
22000
KGM
10890
USD
170422SNLCNBVLB770223
2022-04-26
846019 NG TY TNHH MACFIX TOOLS GROUP VIETNAM MACFIX E D TRADING GROUP INC The grinding machine of the iron and steel product is active in electric plains - Model: 618S, Series number: 22036841 (1.1KW), QC: (1300*1040*1880) mm - NSX: Zhejang tiezheng Machinery (2022). New 100%;Máy mài phẳnng sản phẩm sắt thép hoạt đồng bằng điện - Model : 618S ,Số Series :22036841 (1.1KW), QC : (1300*1040*1880)mm - NSX:ZHEJANG TIEZHENG MACHINERY (2022). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11797
KG
1
SET
6765
USD
240621SZDAD2106071
2021-07-26
850164 NG TY TNHH H?U TOàN GROUP REGAL BELOIT ASIA PTE LTD AC AC AC generator (non-motorized motor, non-automatic transfer) Marathon brand, Model: 575RSL4044, 1031KVA, (Without ATS) 50Hz, 1500rpm, SAE 00/18. New 100%;Máy phát điện xoay chiều AC (không động cơ kéo, không tự động chuyển nguồn) hiệu Marathon, Model: 575RSL4044, 1031KVA,( WITHOUT ATS) 50Hz, 1500RPM, SAE 00/18. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TIEN SA(D.NANG)
2300
KG
1
PCE
12769
USD
201121HBL-202101046
2022-01-20
850162 NG TY TNHH H?U TOàN GROUP MECC ALTE FE PTE LTD AC AC alternator (non-automatic motor, non-automatic switch), MECC Alte, ECO38 2M4C, 250 KVA, 3PH, 50Hz, 1500 RPM, SAE 2 / 11.5, 100% new products.;Đầu máy phát điện xoay chiều AC (không động cơ kéo, không tự động chuyển nguồn), hiệu Mecc Alte, model ECO38 2M4C, 250 KVA, 3PH, 50HZ, 1500 RPM, SAE 2/11.5, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
5940
KG
4
PCE
16850
USD
080921HBL-202100814
2021-10-19
850161 NG TY TNHH H?U TOàN GROUP MECC ALTE FE PTE LTD AC AC alternating head (without pulling motor, automatically switching), MECC Alte, Model S20W-95 / B, 6KVA, 220V, 1PH, 50Hz, 3000RPM, SAE J609B. New 100%;Đầu máy phát điện xoay chiều AC (không động cơ kéo, không tự động chuyển nguồn), hiệu Mecc Alte,model S20W-95/B,6KVA, 220V, 1PH, 50HZ,3000RPM, SAE J609B. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
9418
KG
191
PCE
34215
USD
080921HBL-202100814
2021-10-19
850161 NG TY TNHH H?U TOàN GROUP MECC ALTE FE PTE LTD AC AC alternating head (non-automatic motor, non-automatic switch), MECC Alte, Model ES20F-200, 11KVA, 1 pH, 50 Hz, 3000 RPM, J609B (177.8) S315mm, 100% new goods;Đầu máy phát điện xoay chiều AC (không động cơ kéo, không tự động chuyển nguồn), hiệu Mecc Alte, model ES20F-200, 11KVA,1 PH,50 Hz, 3000 RPM, J609B (177.8) S315mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
9418
KG
60
PCE
18506
USD
60422112200016100000
2022-04-20
840731 NG TY TNHH MTV XE ?I?N DK VI?T NH?T GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD A asynchronous motorbike component: DK Motor motorbike engine, type: DK1P38QMB (internal combustion engine piston type moving), used for model: DK Roma 50cc. New 100%;Linh kiện xe máy không đồng bộ: Động cơ xe gắn máy hiệu DK Motor, loại: DK1P38QMB (Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến), sử dụng cho model: DK Roma 50CC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29251
KG
400
PCE
17600
USD
60422112200016100000
2022-04-20
871492 NG TY TNHH MTV XE ?I?N DK VI?T NH?T GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD Electric bicycle components are asynchronous: iron rear rims (the rear rim with brake bowls and dk bike engine, dmk48v200w type). Use for DK Miku model, DK 133M. New 100%;Linh kiện xe đạp điện không đồng bộ: Vành đúc sau bằng sắt (vành sau gắn bát phanh và động cơ hiệu DK Bike, loai DMK48V200W ). Sử dụng cho model DK Miku, DK 133M. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29251
KG
1100
PCE
17600
USD
60422112200016100000
2022-04-20
871494 NG TY TNHH MTV XE ?I?N DK VI?T NH?T GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD Electric bicycle components asynchronous: brake set (front brake bowl, brake wire, hand brake). Use for the model: DK Miku, DK 133M. New 100%;Linh kiện xe đạp điện không đồng bộ: Bộ phanh (bát phanh trước sau, dây phanh, tay phanh). Sử dụng cho model: DK Miku, Dk 133m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29251
KG
1000
SET
1500
USD
112100015120000
2021-09-15
840731 NG TY TNHH MTV QU?N LY CHU?I CUNG ?NG QU?C T? DK PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Motorcycle components asynchronous: motorcycle motor motor dk motor, dk1p38qmb type, mounting rear brake bowl, used for model: dk roma 50cc. New 100%;Linh kiện xe máy không đồng bộ: Động cơ xe gắn máy nhãn hiệu DK Motor, loại DK1P38QMB, gắn bát phanh sau,sử dụng cho model: DK Roma 50CC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18680
KG
300
PCE
13200
USD
281221ASHVH6P1522351
2022-01-28
080590 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? DK VI?T NAM FOSHAN BRILPLUS IMPORT AND EXPORT CO LTD Citrus Medicavar Sarcodactylis), was sliced, not in the cites category, used as an additive in drinks, 50.3 kg / bag, 100% new products;quả phật thủ khô (Citrus medicavar sarcodactylis), đã thái lát, không nằm trong danh mục cites, sử dụng làm phụ gia trong đồ uống, 50.3 kg/bao, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17404
KG
17300
KGM
25777
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
190122SITGLCHP283543-02
2022-01-25
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unemployment diene rubber - Ethylene Propylene (EPDM), sheet form, Unharmong E-1412X-1 (EPDM 40 peroxide), CAS (25038-36-2 / 1333-86-4), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa E-1412X-1 (EPDM 40 Peroxide), Cas (25038-36-2/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
15002
KG
1930
KGM
5924
USD
190122SITGLCHP283543-01
2022-01-25
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unemployment diene rubber - Ethylene Propylene (EPDM), sheet, unavoidant E-1524SCX-1 (SPE-411V), CAS (25038-2-2 / 1333-86-4), NSX Pi Industry Ltd , 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa mã E-1524SCX-1(SPE-411V), Cas (25038-36-2/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
15002
KG
260
KGM
853
USD
190721SITGLCHP255750-02
2021-07-26
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unemployment Diene rubber - Ethylene Propylene (EPDM), sheet form, unavified E-1422X-1 (EPDM 60 peroxide), CAS (25038-36-2 / 1333-86-4), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa E-1422X-1 (EPDM 60 Peroxide), Cas (25038-36-2/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
9944
KG
189
KGM
513
USD
130522SITGLCHP298227-01
2022-05-20
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unpopular Diene rubber-ethylene propylene (EPDM), sheet form, unchanged E-1484CX-1 (RM-E-151BX-15), CAS (25038-36-2/1333-86-4/471- 34-1), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa E-1484CX - 1 ( RM-E-151BX-15), Cas (25038-36-2/1333-86-4/471-34-1), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
17138
KG
2455
KGM
7537
USD
130522SITGLCHP298227-01
2022-05-20
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Diene rubber is not yet combined-ethylene propylene (EPDM), sheet form, unchanged code E-1524SCX-1 (Spe-411V), CAS (25038-36-2/1333-86-4), NSX Pi Industrial Ltd , 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa mã E-1524SCX-1(SPE-411V), Cas (25038-36-2/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
17138
KG
1480
KGM
4114
USD
776618794781
2022-04-26
710813 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I ELITE GROUP INTERNATIONAL Jee134781 #& 14k gold earrings have been processed but not complete, faulty, broken;JEE134781#& Bông tai vàng 14K đã được gia công nhưng chưa hoàn thiện, bị lỗi, hỏng
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
HA NOI
3
KG
120
PR
270
USD
130522SITGLCHP298227-01
2022-05-20
381210 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Vulifier Promotion M/B E-ZDBC 75 Rubber for E-1486SCX-1 (Spe-501V), CAS (25038-36-2/64742-01-4/136-23-2), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Chất xúc tiến lưu hóa cao su M/B E-ZDBC 75 dùng cho mã E-1486SCX-1(SPE-501V), Cas (25038-36-2/64742-01-4/136-23-2), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
17138
KG
6
KGM
16
USD