Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
772781622469
2021-02-18
710610 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CPSIA1000 # & Flour silver SILVER POWDER (SIALLOY-1000). Ingredients: 7440-50-8: 70-99% 7440-22-4: 1-30%, 100% new goods;3CPSIA1000#&Bột bạc SILVER POWDER (SIALLOY-1000). Thành phần: 7440-50-8:70-99%,7440-22-4 : 1-30%, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
22
KG
20
KGM
14535
USD
061121ICELS2111029-01
2021-11-12
390411 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3ws001 # & PVC primitive plastic powder (CAS Code: 100-97-0, 9003-35-4) Phenolic Resin Powder KC-3412, 100% new goods;3WS001#&Bột nhựa nguyên sinh PVC (mã CAS: 100-97-0, 9003-35-4) PHENOLIC RESIN POWDER KC-3412, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4840
KG
500
KGM
1950
USD
200222ICELS2202095
2022-02-25
740610 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP010404040 # & Pure copper powder Copper Powder, CAS-NO: 7440-50-8; 100% component;3CP0104040#&Bột đồng nguyên chất COPPER POWDER , Cas- No : 7440-50-8; Thành phần 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7460
KG
200
KGM
3716
USD
4874237060
2021-07-30
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDZND30 # & Diamond Diamond Powder Diamond Powder (ZND-2190) 40/50 (Code CAS 7782-40-3), 100% new goods;3BDZND30#&Bột kim cương tổng hợp DIAMOND POWDER (ZND-2190) 40/50 (mã CAS 7782-40-3), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
8
KG
1000
CT
275
USD
250522ICELS2205106
2022-06-01
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3bdznd26 #& synthetic diamond powder (Code Cas 7782-40-3) 40/45, 100% new goods;3BDZND26#&Bột kim cương tổng hợp (mã CAS 7782-40-3) 40/45, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
180
KG
70000
CT
11200
USD
180122ICELS2201083
2022-01-24
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDZND26 # & synthetic diamond powder (CAS code 7782-40-3) 40/45, 100% new goods;3BDZND26#&Bột kim cương tổng hợp (mã CAS 7782-40-3) 40/45, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1020
KG
100000
CT
13900
USD
111021ICELS2110058-01
2021-10-18
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDZND17 # & Diamond Diamond Powder Diamond Powder ZND-2280 30/35 CAS: 7782-40-3 - 100%, 100% new goods;3BDZND17#&Bột kim cương tổng hợp DIAMOND POWDER ZND-2280 30/35 CAS: 7782-40-3 - 100%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
470
KG
5000
CT
1095
USD
111021ICELS2110058-01
2021-10-18
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3bdz1d02 # & synthetic diamond powder (ZND-2160 40/50) (CAS: 7782-40-3 - 100%), 100% new goods;3BDZ1D02#&Bột kim cương tổng hợp (ZND-2160 40/50) (CAS: 7782-40-3 - 100%), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
470
KG
10000
CT
1040
USD
111021ICELS2110058-01
2021-10-18
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDZND13 # & Diamond Diamond Powder ZND-2280 30/40 CAS: 7782-40-3 - 100%, 100% new goods;3BDZND13#&Bột kim cương tổng hợp DIAMOND POWDER ZND-2280 30/40 CAS: 7782-40-3 - 100%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
470
KG
5000
CT
980
USD
200222ICELS2202097
2022-02-25
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDZND47 # & synthetic diamond powder (CAS code 7782-40-3) 30/40, 100% new goods;3BDZND47#&Bột kim cương tổng hợp (mã CAS 7782-40-3) 30/40, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2570
KG
5000
CT
1375
USD
1ZX9Y1940441155253
2022-01-05
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDHFD16 # & synthetic diamond powder (CAS code 7782-40-3), 100% new goods;3BDHFD16#&Bột kim cương tổng hợp (mã CAS 7782-40-3), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
16
KG
1000
CT
86
USD
021121ICELS2110118
2021-11-10
710510 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3BDZND26 # & synthetic diamond powder (CAS code 7782-40-3) 40/45, 100% new goods;3BDZND26#&Bột kim cương tổng hợp (mã CAS 7782-40-3) 40/45, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4900
KG
20000
CT
2574
USD
190121ICELS2101078
2021-01-27
280450 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 4GA50015 # & Flour parting heat resistant BN-03 (CAS 10043-11-5 code; 1303-86-2);4GA50015#&Bột tách khuôn chịu nhiệt BN-03 (mã CAS 10043-11-5; 1303-86-2)
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2865
KG
20
KGM
2504
USD
290522ICELS2205099
2022-06-03
740610 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0104020 #& Copper Powder ECU-15 (ECU200) (Ingredients: CAS 7440-50-8: 95%), 100%new goods;3CP0104020#&Bột đồng COPPER POWDER ECU-15(ECU200) (thành phần: CAS 7440-50-8 : 95%), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3313
KG
300
KGM
5907
USD
290522ICELS2205099
2022-06-03
740610 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP010410 #& pure copper powder Copper Powder, CAS- No: 7440-50-8; 100%component, 100%new goods;3CP0104010#&Bột đồng nguyên chất COPPER POWDER , Cas- No : 7440-50-8; Thành phần 100%, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3313
KG
100
KGM
1969
USD
251021ICELS2110087
2021-11-02
740610 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0104030 # & Dongcu Powder (ECU-1000) Powder (Ingredients: CAS 7440-50-8: 95%). New 100%;3CP0104030#&Bột đồngCu(ECU-1000)POWDER (thành phần: CAS 7440-50-8 : 95%). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3160
KG
100
KGM
4343
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD South Sea pearls (white) natural pearls, have been processed, size 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, the New 100%;Ngọc trai South Sea (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 11mm - SOUTH SEA PEARL LOOSE, size 11mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
230
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearl has been processed, strung, the number of 75 members / fiber, size 5.5mm - AKOYA PEARL Strands, size 5.5mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên đã được gia công, xâu thành chuỗi, số lượng 75 viên/sợi, kích thước 5.5mm - AKOYA PEARL STRANDS, size 5.5mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
3
SOI
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 8mm - HALF AKOYA PEARL LOOSE DRILL, size 8mm, new 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 8mm - AKOYA PEARL HALF DRILL LOOSE, size 8mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
600
USD
773839007788
2021-06-17
710110 NG TY TNHH CAO DIAMOND ABHINAV GEMS CO LTD Akoya pearls (white) natural pearls, have been processed, size 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3 mm, the New 100%;Ngọc trai Akoya (màu trắng) ngọc trai tự nhiên, đã được gia công, kích thước 3mm - AKOYA PEARL LOOSE, size 3mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
120
USD
180122ICELS2201083
2022-01-24
810194 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 4GC30010 # & Metal bars used during welding to create cutting blades (tungsten material) Carbide tip 8.0 * 2.5 * 1.5, 100% new goods;4GC30010#&Thanh kim loại dùng trong quá trình hàn để tạo lưỡi cắt (chất liệu vonfram) CARBIDE TIP 8.0*2.5*1.5, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1020
KG
4225
PCE
930
USD
180122ICELS2201083
2022-01-24
810194 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3GC30030 # & Metal bar used during welding processes to create cutting blades (tungsten material) carbide tip 1.5x8x3.0, 100% new goods;3GC30030#&Thanh kim loại dùng trong quá trình hàn để tạo lưỡi cắt (chất liệu vonfram) CARBIDE TIP 1.5X8X3.0, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1020
KG
2957
PCE
798
USD
270122YLS22000160
2022-02-22
282630 NG TY TNHH SEM DIAMOND DISCO ABRASIVE SYSTEMS K K 3WF002 # & synthetic Cryolite powder Na3ALF6 (CAS NO: 13775-53-6); (Used to produce cut blades with grinding grain powder), 100% new products;3WF002#&Bột Cryolite tổng hợp Na3AlF6 (Cas no: 13775-53-6); (dùng để sản xuất lưỡi cắt bằng bột hạt mài), hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
620
KG
600
KGM
3154
USD
280921YLKS1059223
2021-10-15
282630 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3WF002 # & minerals CRI Liter Liter (Na3alf6, sodium hexafluoroaluminate); CAS NO: 13775-53-6; Ingredients 95% to <99%, 100% new goods;3WF002#&Khoáng chất cri ô lít (Na3AlF6, sodium hexafluoroaluminate); Cas no: 13775-53-6; thành phần 95% đến < 99 %, hàng mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
1800
KG
500
KGM
2420
USD
290522ICELS2205099
2022-06-03
810520 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0105030 #& COBAN COBA EF (Ingredients: CAS: 7440-48-4> = 95-<= 100), 100% new goods;3CP0105030#&Bột Coban Co EF (thành phần : CAS: 7440-48-4 >= 95 - <= 100), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3313
KG
100
KGM
10954
USD
291120LYS/HPH/01872
2021-01-14
810520 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0105060 # & Powders Cobalt COBALITE POWDER HDR (components: CAS: 7440-50-8: 5- <10% 7439-89-6: 65. <70% 7440-48-4 - 25- <30%);3CP0105060#&Bột Coban COBALITE POWDER HDR (thành phần : CAS: 7440-50-8:5-<10%, 7439-89-6 : 65-<70%, 7440-48-4 - 25-<30%)
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
1161
KG
350
KGM
20521
USD
131120ANR/HPH/02682
2021-01-04
810520 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION # & Powders Cobalt 3CP0105030 EF COBALT POWDER (components: CAS: 7440-48-4> 99.9%);3CP0105030#&Bột Coban COBALT POWDER EF (thành phần : CAS: 7440-48-4 >99.9%)
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
806
KG
700
KGM
40810
USD
270549887310
2022-03-17
710239 NG TY TNHH CAO DIAMOND JAYRAJ STAR CO LTD Natural diamonds have been cut and polished using jewelry, size 4.0 mm, shape round (circular sensing), Color D. (1 tablet), 100% new goods.;Kim cương tự nhiên đã được cắt gọt và đánh bóng dùng làm trang sức, kích cỡ 4.0 mm, Shape Round (Giác cắt tròn), Color D. (1 viên), Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
0
CT
493
USD
240621ICELS2106079-03
2021-07-06
281820 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3WJ068 # & aluminum powder oxide aluminum (CAS code 1344-28-1, 98%) Ma # 80 (China), 100% new goods;3WJ068#&Bột nhôm oxit aluminium (mã CAS 1344-28-1, 98%) MA #80 (CHINA), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2208
KG
25
KGM
25
USD
091121HPH212156
2022-01-05
281820 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3WJ057 # & aluminum powder oxide (CAS code 1344-28-1) TSCTSK # 46, 100% new goods;3WJ057#&Bột nhôm oxit (mã CAS 1344-28-1) TSCTSK #46, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
1613
KG
1000
KGM
3641
USD
110420YLKS0020021
2020-04-24
250200 NG TY TNHH SEM DIAMOND D D DIAMOND CORPORATION 3WF005#&Bột Pyrit sắt dùng làm nguyên liệu phụ tạo ra lưỡi cắt và đá mài POWDER PYRITE (FeS2). Hàng mới 100%;Unroasted iron pyrites;未焙烧的铁黄铁矿
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
0
KG
1200
KGM
2304
USD
210221YLKS1008729
2021-03-03
250200 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION Iron Pyrite 3WF005 # & powder used as raw material to create the blade side and grindstones (FeS2). New 100%;3WF005#&Bột Pyrit sắt dùng làm nguyên liệu phụ tạo ra lưỡi cắt và đá mài (FeS2). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2507
KG
600
KGM
1305
USD
080222YLS22003450
2022-02-23
250200 NG TY TNHH SEM DIAMOND DISCO ABRASIVE SYSTEMS K K 3WF005 # & Iron Pyrite Powder used as a sub-material that creates a cut blade and grinding stone (FES2). New 100%;3WF005#&Bột Pyrit sắt dùng làm nguyên liệu phụ tạo ra lưỡi cắt và đá mài (FeS2). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
1210
KG
600
KGM
2211
USD
200222ICELS2202095
2022-02-25
750400 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0206040 # & UT3 Nickel Powder, CAS-NO: 7440-02-0 (Ingredient: 99.9% Nickel). New 100%;3CP0206040#&Bột Niken UT3,Cas-no : 7440-02-0 (thành phần : 99.9% Niken). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7460
KG
300
KGM
9898
USD
171120ICELS2011066
2020-11-24
681511 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 4HC1100050 # & Inserts by carbon for hinged tip into the mold Punch 14.05x11x80 (26.8x43);4HC1100050#&Miếng gá bằng cacbon dùng để gá tip vào khuôn Punch 14.05x11x80(26.8x43)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2010
KG
800
PCE
816
USD
251021ICELS2110087
2021-11-02
282090 NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0203011 # & manganese mn # 200 (component: CAS 7439-96-5). New 100%;3CP0203011#&Bột manganese Mn #200 (thành phần: CAS 7439-96-5). Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3160
KG
100
KGM
1728
USD
775574936638
2021-12-30
810295 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA WUHAN NINESTONES SUPERABRASIVES CO LTD Products pads for conductive in furnaces, molybdenum materials, 32mm non-size, 0.3mm thick, 100% new goods;Miếng đệm lót sản phẩm để dẫn điện trong lò nung, chất liệu Molypden, kích thước phi 32mm, dày 0.3mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
31
KG
700
PCE
6
USD
ICEL2205103
2022-05-20
810199 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA ILJIN DIAMOND CO LTD Dr10000-00951#& CBN alloy block of 25%, 73% tungsten carfram and 2% cylindrical niobium, 62mm diameter, 5.5mm thick, successful cutting tools, Ibon-SB95S2 model, 100% new;DR10000-00951#&Khối hợp kim thành phần CBN 25%, vonfram cacbua 73% và niobium 2% dạng trụ tròn, đường kính 62mm, dày 5.5mm,gia công thành công cụ cắt, model IBON-SB95S2, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
335
KG
98
PCE
11797
USD
ICEL2206132
2022-06-24
810200 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA ILJIN DIAMOND CO LTD Dr10000-01107 #& 21%diamond alloy block, 77%tungsten carfram, other additives 2%, round cylindrical form, 18.66mm diameter, 15-18mm thick, conclusive, IPDC-up8n model ( 13), 100% new;DR10000-01107#&Khối hợp kim thành phần kim cương 21%, vonfram cacbua 77%, phụ gia khác 2%, dạng trụ tròn, đường kính 18.66mm, dày 15-18mm, đã qua thiêu kết, model IPDC-UP8N(13), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1060
KG
500
PCE
13305
USD
ICEL2206132
2022-06-24
810200 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA ILJIN DIAMOND CO LTD Dr10000-00946 #& tungsten alloy block (TP: Diamond: 18%, tungsten carbua: 80%and niibium: 2%), round cylindrical form, 62mm diameter, 10mm thick, successful cutting tools, iPol model -Cm-gs (ss), 100% new;DR10000-00946#&Khối hợp kim vonfram (TP: kim cương:18%, vonfram cacbua:80% và niobium:2%), dạng trụ tròn, đường kính 62mm, dày 10mm,gia công thành công cụ cắt, model IPOL-CM-GS (SS), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1060
KG
68
PCE
6306
USD
ICEL2206132
2022-06-24
810200 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA ILJIN DIAMOND CO LTD Dr10000-01083 #& 21%diamond alloy block, 77%tungsten carfram, other additives 2%, round cylindrical form, 18.66mm diameter, 15mm thick, Model Up8N.13 (EBW) .NB, new 100 new 100 %;DR10000-01083#&Khối hợp kim thành phần kim cương 21%, vonfram cacbua 77%, phụ gia khác 2%, dạng trụ tròn, đường kính 18.66mm, dày 15mm, model UP8N.13(EBW).NB, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1060
KG
500
PCE
5745
USD
ICEL2110007
2021-10-01
810200 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA ILJIN DIAMOND CO LTD BC1BC00-00068 # & 18% diamond component blocks, 80% carbide tungsten and 2% niobium, round cylindrical, 62mm diameter, 10mm thick, Ipol-CXLII-GS model (SS), 100% new;BC1BC00-00068#&Khối hợp kim thành phần kim cương 18%, vonfram cacbua 80% và niobium 2%, dạng trụ tròn, đường kính 62mm, dày 10mm, model IPOL-CXLII-GS (SS), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
435
KG
80
PCE
5856
USD
112100009506733
2021-02-01
284920 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VA THUONG MAI LONG BIEN C000000-99999 # & powder grinding power SIC (tp: SIC: 99%, FC <= 0.2%, Fe2O3 <= 0.2%), grain size: F120, specific gravity:> = 3.18g / cm3 Abrasive powder production products, new 100%;C000000-99999#&Bột mài SIC power(tp:SIC:99%,F.C<=0.2%,Fe2o3<=0.2%) cỡ hạt:F120, trọng lượng riêng:>=3.18g/cm3 dạng bột dùng để mài sản phẩm,Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XNK VA TM LONG BIEN
CONG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA
700
KG
150
KGM
782
USD
112200018419828
2022-06-27
901721 NG TY TNHH ILJIN DIAMOND VINA CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU TVT The leaf set 0.05-1mm of steel, 20 leaves, L150mm mitutoyo (184- 304s), used to measure the distance between gaps, new goods 100%;Bộ căn lá 0.05-1mm bằng thép, 20 lá, L150mm Mitutoyo (184- 304S), dùng để đo khoảng cách giữa các khe hở, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DV TVT
CTY TNHH ILJIN DIAMOND VINA
40
KG
4
SET
134
USD
220522KEEHAI225074
2022-05-25
681520 NG TY TNHH C?NG NGHI?P DIAMOND SHENG LUNG MECHANICAL CO LTD Pipe made from coal, size: 17*8 mm, used for steel pipe welding machines, 100% new goods;Ống làm từ than, kích thước: 17*8 mm, dùng cho máy hàn ống thép, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
290
KG
50
PCE
1250
USD
220522KEEHAI225074
2022-05-25
681520 NG TY TNHH C?NG NGHI?P DIAMOND SHENG LUNG MECHANICAL CO LTD Pipe made from coal, size: 12*6 mm, used for steel pipe welding machines, 100% new goods;Ống làm từ than, kích thước: 12*6 mm, dùng cho máy hàn ống thép, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
290
KG
200
PCE
2400
USD
220522KEEHAI225074
2022-05-25
681520 NG TY TNHH C?NG NGHI?P DIAMOND SHENG LUNG MECHANICAL CO LTD Pipe made from coal, size: 15*8 mm, used for steel pipe welding machines, 100% new goods;Ống làm từ than, kích thước: 15*8 mm, dùng cho máy hàn ống thép, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
290
KG
20
PCE
320
USD
220522KEEHAI225074
2022-05-25
681520 NG TY TNHH C?NG NGHI?P DIAMOND SHENG LUNG MECHANICAL CO LTD Pipe made from coal, size: 15*7 mm, used for steel pipe welding machines, 100% new goods;Ống làm từ than, kích thước: 15*7 mm, dùng cho máy hàn ống thép, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
290
KG
150
PCE
2400
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD