Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5167722280
2022-06-02
900710 NG TY TNHH DELTA ELECTRONICS VI?T NAM DELTA ELECTRONICS JIANGSU CO LTD Camera and industrial photography, Model: DMV1000-80GXC, Material: Metal and Plastic, Delta brand, used to take photos of industrial products to analyze, identify errors, then transmit it to the server, new 100 %;Máy quay và chụp hình công nghiệp, model: DMV1000-80GXC, chất liệu: kim loại và nhựa, hiệu DELTA,dùng để Chụp hình các sp công nghiệp để phân tích, Xác định lỗi, sau đó truyền về máy chủ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
600
USD
220621MUM/CATHCM/0621/3644
2021-07-20
520522 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM SUTLEJ TEXTILES AND INDUSTRIES LIMITED Y010195 # & Cotton Yarn, with a density of 90% cotton, single fiber, writing thoroughly, size 27.09, size 369.17 decitex (ne 16/1 Cotton Carded 90% BCI / 10% Organic Bleached White Dyed Yarn Waxed For knitting).;Y010195#&Sợi bông,có tỉ trọng 90%cotton,sợi đơn,làm từ sơ chải kỹ, chi số mét 27.09, độ mảnh 369.17 decitex (NE 16/1 COTTON CARDED 90% BCI/10% ORGANIC BLEACHED WHITE DYED YARN WAXED FOR KNITTING ).
CHINA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2358
KG
998
KGM
4992
USD
200821MUM/HOCHI/0821/3905
2021-10-01
520522 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM THIAGARAJAR MILLS P LTD Y510222 # & Cotton Yarn, 100% Cotton Density, Single Fiber Made Soup Thoroughly, Specific Meters 27.09, Level 369.17decitex (100% Contamination Free Australian Cotton Yarn Ne60 / 1 Combed Compact Hosiery On Paper Cones);Y510222#&Sợi bông,có tỉ trọng 100% cotton,sợi đơn làm từ sơ chải kỹ,chi số mét 27.09, độ mảnh 369.17decitex (100%CONTAMINATION FREE AUSTRALIAN COTTON YARN NE60/1 COMBED COMPACT HOSIERY ON PAPER CONES)
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
1146
KG
1000
KGM
6950
USD
180222100092/2022/SE
2022-03-28
844712 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM DELTA GALIL INDUSTRIES LTD Round knitting machine with roller diameter over 165mm, Model SM8-TOP2 V, Serial No. 8020672 & 8020673, electrical operations, 100% new products;Máy dệt kim tròn có đường kính trục cuốn trên 165mm, model SM8-TOP2 V, Serial No. 8020672 & 8020673, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CONT SPITC
5010
KG
2
PCE
101504
USD
260322NBCLI2202660
2022-04-04
844711 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM DELTA GALIL INDUSTRIES LTD The round knitting machine has no more than 165 mm diameter, branded: Yexiao, Model: YX-A343, capacity: 380V, produced in 2022, originating in China, 100%new goods.;Máy dệt kim tròn có đường kính trục cuốn không quá 165 mm, hiệu: YEXIAO, model: YX-A343, công suất : 380V, sản xuất năm 2022, xuất xứ CHINA, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
31920
KG
84
SET
915600
USD
AS210096
2021-01-16
540251 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM NANJING FOREVER TEXTILE CO LTD Y520359 # & filament yarn of nylon, is single-stranded, twist not exceeding 50 turns per meter, not put retail (DEN70 / 48/1 PREDYED N6 S Brar SWEET ROSE).;Y520359#&Sợi filament từ nylon, là sợi đơn, xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét, chưa đóng gói bán lẻ (DEN70/48/1 PREDYED N6 S SWEET BRAR ROSE).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
1351
KG
495
KGM
3860
USD
180522LHZHCM22040333NB
2022-05-25
510720 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM ZHEJIANG XINAO TEXTILES INC The sheep wool brushed carefully, has not packed retail, has a density of fleece less than 85% (60% Superwash Wool, 40% nylon, R/W "S" Twister) 100%.;Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói bán lẻ, có tỷ trọng lông cừu dưới 85% ( 60% SUPERWASH WOOL, 40% NYLON, R/W "S" TWISTER) mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
102
KG
49
KGM
1700
USD
180522LHZHCM22040333NB
2022-05-25
510720 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM ZHEJIANG XINAO TEXTILES INC The sheep wool brushed carefully, has not packed retail, has a density of fleece less than 85% (60% Superwash Wool, 40% nylon, R/W "Z" Twister) 100% new.;Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói bán lẻ, có tỷ trọng lông cừu dưới 85% ( 60% SUPERWASH WOOL, 40% NYLON, R/W "Z" TWISTER) mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
102
KG
42
KGM
1467
USD
260621CTLQD21063553
2021-07-02
560600 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM QINGDAO TOPFIBRE CO LTD Y680358 # & nylon wrap (Den20 sp20% SC N6 30 12 1 Z-80% -Draft 2.4 RAW600TPM);Y680358#&Sợi bọc nylon (DEN20 SP20% SC N6 30\12\1 Z-80%-DRAFT 2.4 Raw600TPM)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
830
KG
402
KGM
3143
USD
231220067AX36100
2021-01-18
560600 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM SARLA PERFORMANCE FIBERS LTD # & Fiber Y040112 coated nylon (00010AA OPTIC WHITE) 100% new. E according to the invoice: 6.5 USD;Y040112#&Sợi bọc nylon (00010AA OPTIC WHITE) mới 100%. ĐG theo invoice: 6.5 USD
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
12814
KG
3729
KGM
24238
USD
200220TLLYHCJH0035010
2020-02-27
560600 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM QINGDAO BANGYU INDUSTRIES CO LTD Y540274#&Sợi bọc nylon (DX78 CreoraH350 54% AC 22/20/1 N6.6 46% -Z-DR3.0Lot7020W18K) mới 100%. ĐG theo invoice: 9.70 USD;Gimped yarn, and strip and the like of heading 54.04 or 54.05, gimped (other than those of heading 56.05 and gimped horsehair yarn); chenille yarn (including flock chenille yarn); loop wale-yarn;(税号56.05和马鬃纱除外)的粗纺纱,粗纱及类似标题54.04或54.05;雪尼尔纱(包括羊毛雪尼尔纱);圈纬纱
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2303
KGM
22340
USD
180621HDMUNBOZ28107400-01
2021-06-22
560600 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM QINGDAO BANGYU INDUSTRIES CO LTD # & Fiber Y680439 coated nylon (N6 A.C DX44Spandex50% 50% -Z Lot4020W19K 22/24/1) new 100%.;Y680439#&Sợi bọc nylon (DX44Spandex50%A.C N6 22/24/1 50%-Z Lot4020W19K) mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11430
KG
1319
KGM
12664
USD
SGN22060067
2022-06-27
550941 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM LONG RUN TEXTILE CO LTD Fiber from synthetic staple fibers, single fibers (NE 60 100% Eco Vero Viscose Siro Compact-Sist) have not been packed with retail, 100% new goods.;Sợi từ xơ staple tổng hợp, sợi đơn (NE 60 100% Eco Vero Viscose Siro compact-S twist) chưa đóng gói bán lẻ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
110
KG
50
KGM
410
USD
260322LQDSGN220321-02
2022-04-13
550941 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM LONG RUN TEXTILE CO LTD Synthetic fibers from staples, single fibers (ne60/1 micromodal lenzing syrup compact-s RAW) have not been packed with retail, 100%new goods.;Sợi từ xơ staple tổng hợp, sợi đơn (NE60/1 Micromodal lenzing Siro Compact- S Raw) chưa đóng gói bán lẻ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1274
KG
80
KGM
673
USD
SGN22060067
2022-06-27
550941 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM LONG RUN TEXTILE CO LTD Fiber from synthetic staple fibers, single fibers (NE 60 100% Eco Vero Viscose Siro Compact-Z Twist) have not been packed with retail, 100% new goods.;Sợi từ xơ staple tổng hợp, sợi đơn (NE 60 100% Eco Vero Viscose Siro compact-Z twist) chưa đóng gói bán lẻ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
110
KG
50
KGM
403
USD
271120SJFHK2003222
2020-11-30
580621 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM LUEN HING TEXTILE COMPANY LTD 4400000350 # & Fabrics narrow woven, elastic fiber, suffering 4MM (Elastic webbing - Skyline Blue HB84720 -KS1711T04). E under Invoice: 0.0215 USD;4400000350#&Vải dệt thoi khổ hẹp, làm từ sợi đàn hồi, khổ 4MM (Elastic webbing - Skyline Blue HB84720 -KS1711T04). ĐG theo Invoice: 0.0215 USD
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
132000
MTR
2838
USD
110522OOLU2697242140
2022-06-01
520642 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM RELIANCE COTTON SPINNING MILLS LIMITED Y101151 #& car fiber from cotton & polyester, made from thorough brush, spending number 20.32, pieces 276.95 decitex (ne 12/1 60/10/30 BCI cotton Carded/Organic cotton + 30% polyester). Unit price by INV: 4.63 USD;Y101151#&Sợi xe từ bông & polyester, làm từ sơ chải kỹ, chi số mét 20.32, độ mảnh 276.95 decitex (NE 12/1 60/10/30 BCI COTTON CARDED/ORGANIC COTTON + 30% POLYESTER). Đơn giá theo inv: 4.63 USD
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
18893
KG
544
KGM
2520
USD
110522OOLU2697242140
2022-06-01
520642 NG TY TNHH DELTA GALIL VI?T NAM RELIANCE COTTON SPINNING MILLS LIMITED Y101150 #& car fiber from cotton & polyester, made from thorough brush, spending number 27.08, pieces 369.27 decitex (ne 16/1 60/10/30 BCI Cotton Carded/Organic Cotton + 30% Polyester). Unit price by invoice: 4.88 USD;Y101150#&Sợi xe từ bông & polyester, làm từ sơ chải kỹ, chi số mét 27.08, độ mảnh 369.27 decitex (NE 16/1 60/10/30 BCI COTTON CARDED/ORGANIC COTTON + 30% POLYESTER). Đơn giá theo invoice: 4.88 USD
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG CAT LAI (HCM)
18893
KG
544
KGM
2656
USD
KICN21093406
2021-09-21
842381 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM IMARKETKOREA INC Electronic scales used to quantify computer packaging materials, MWII-300H Model, 220V voltage, 3A, KT: Wide 190 x 271 x high 82mm, 0.01g weight unit, maximum weight 300g (new goods 100%);Cân điện tử dùng để định lượng vật liệu đóng gói máy tính, model MWII-300H, điện áp 220V, 3A, KT: rộng 190 x dài 271 x cao 82mm, đơn vị cân 0.01g, trọng lượng tối đa 300g (Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
10
KG
4
PCE
976
USD
132100014930000
2021-09-01
848079 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH ELENTEC VIETNAM H36225 # & Steel Mold Plastic Shell Production Phone, Casting Method, Asset Number H36225 # & VN;H36225#&Khuôn thép sản xuất vỏ nhựa điện thoại, phương pháp đúc, số tài sản H36225#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ELENTEC VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
1494
KG
1
SET
30969
USD
132100016481842
2021-11-18
850760 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM GH43-05067A # & Lithium Battery (complete rechargeable battery) (for smart wristbands) (item: 1 TK: 104133443040 / E11);GH43-05067A#&PIN LITHIUM (PIN SẠC HOÀN CHỈNH) (DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐEO TAY THÔNG MINH) (mục: 1 TK: 104133443040/E11)
CHINA
VIETNAM
SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM
SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM
5
KG
10
PCE
22
USD
343782458
2021-12-13
851762 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM SAMSUNG ELECTRONICS CO LTD SAMSUNG 5G Wave Transceiver Equipment (Model: SFG-AFR00, 48V Voltage, Manufacturer: Samsung, Year SX: 2020) (100% new);Thiết bị thu phát sóng 5G nhãn hiệu Samsung (model: SFG-AFR00 , điện áp 48V, nhà sx : Samsung, năm sx: 2020) (Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
108
KG
4
PCE
8700
USD
132100014013482
2021-07-22
854420 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM GH39-02109A # & coaxial cable Fitted with connectors (INSULATION IN PLASTIC, Lower voltage 66KV) (item 19 TK: 104 104 273 450 / E11);GH39-02109A#&CÁP ĐỒNG TRỤC ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI (CÁCH ĐIỆN BẰNG PLASTIC, ĐIỆN ÁP DƯỚI 66KV) (mục: 19 TK: 104104273450/E11)
CHINA
VIETNAM
SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM
SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM
10
KG
325
PCE
24
USD
132200017860655
2022-06-06
290379 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH CO DIEN LANH LTB GAS R410A (refrigerated gas loading with a weight of 11.35kg/bottle, TP: Pentafluoroethane (HFC-125) 50%, Difluoromethane (HFC-32) 50%), 100%new goods;Gas R410a (Gas lạnh nạp máy điều hòa trọng lượng 11.35kg/bình, TP: Pentafluoroethane (HFC-125) 50%, Difluoromethane (HFC-32) 50%), Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KHO CT TNHH CO DIEN LANH LTB
CT TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
420
KG
2
KGM
18
USD
KICN21104705
2021-10-29
821193 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM IMARKETKOREA INC Slitting knife pin (No.121001), blade material: steel, handle: plastic (100% new);Dao rạch thùng Pin (No.121001), chất liệu lưỡi dao: thép, tay cầm: nhựa (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
147
KG
30
PCE
324
USD
20512500725
2021-07-06
284330 NG TY TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD NPL171 # & Potassium Gold Plating (I) Cyanide (Kau (CN) 2) (100g / bottle) - Kqg Number: 323 (March 20, 2007);NPL171#&Chất xi mạ Potassium Gold (I) Cyanide (KAu(CN)2) (100g/bottle) - KQGĐ số:323(20/03/2007)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
3000
GRM
124625
USD
112200015429030
2022-03-17
284321 NG TY TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH GK FINECHEM VIET NAM VT58 # & Nitrate silver solution 0.1 mol / l (N / 10) (0.1MOL / L Silver Nitrate Solution (N / 10)); AgNO3; (1 bottle = 500ml);VT58#&Dung dịch bạc nitrat 0.1 mol/l (N/10) (0.1mol/l Silver nitrate solution(N/10)); AgNO3; ( 1 chai = 500ml)
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CT FUJIKURA VIETNAM
34
KG
500
MLT
47
USD
070221ANBHPH21020031
2021-02-18
820510 NG TY TNHH HEESUNG ELECTRONICS VI?T NAM INLINE MECHANICS CO LTD Nose threaded steel used in the operation table threaded plate for the production of bumper Television, Model: M3 x 0.5, size: 25 * 300mm, NSX: Dongmyeong, new 100%;Mũi tạo ren bằng thép sử dụng trong bàn thao tác tạo ren dùng cho việc sản xuất tấm ốp lưng tivi , model :M3 x 0.5, kích thước :25*300mm, NSX: DONGMYEONG , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
350
KG
20
PCE
3000
USD
011021EXTHPG139922
2021-10-04
854371 NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM ANAM ELECTRONICS H K LIMITED ANV-0035 # & integrated set (photoelectric converter) (used to produce audio equipment - images). 100% new goods (Module, AIOS4025 Lego Module (AIOS4.0V)) _ cnvlegoaios4025;ANV-0035#&Bộ tích hợp (bộ chuyển đổi quang điện) (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100% (MODULE, AIOS4025 LEGO MODULE(AIOS4.0V))_CNVLEGOAIOS4025
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
7433
KG
5200
PCE
128232
USD
132200018573428
2022-06-30
730430 NG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH DKT 06002-Steel-002 #& non-22 iron pipe (type without thread, used to protect the network), 100% new goods;06002-STEEL-002#&Ống sắt phi 22 ( Loại không có ren, dùng để bảo vệ dây mạng), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DKT
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
336
KG
9
MTR
16
USD
150721ATSFHPH210606
2021-07-21
902730 NG TY TNHH SL ELECTRONICS VI?T NAM SL ELECTRONICS CO LTD Color test machine Model: MC-Lipho6ch, Mercury Brand, 220V 60Hz voltage, year SX 2021, 100% new -Color Checker; Máy kiểm tra màu Model : MC-Lipho6CH, hiệu Mercury, điện áp 220V 60hz, năm sx 2021, mới 100%-Color checker
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
13325
KG
1
PCE
5726
USD
240522SINBKZ66693
2022-06-01
851850 NG TY TNHH TOA ELECTRONICS VI?T NAM TOA CORPORATION Increase multi -channel power sound, capacity of 500W. Model: DA-500FH CE301A00. Cô brand, 100% new goods;Tăng âm công suất nhiều kênh, công suất 500W. Model: DA-500FH CE301A00. Nhãn hiệu TOA, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
635
KG
1
PCE
1029
USD
KICN21084416
2021-09-01
847170 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM IMARKETKOREA INC Hard drive for camera function test (Model MZ-77E1T0BW, 1T capacity, reading speed (560MB / s) and record (530MB / s)) (100% new).;Ổ cứng dùng cho máy kiểm tra chức năng Camera (model MZ-77E1T0BW, dung lượng 1T, tốc độ đọc (560MB/s) và ghi (530MB/s)) (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
135
KG
5
PCE
666
USD
IGLX2206068
2022-06-25
850681 NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM ANAM ELECTRONICS H K LIMITED ANV -0004 #& battery with synthetic materials (used to produce audio equipment - images). 100% new products (Battery, (AAA, 1.5V, Alkaline,) _Kab21-02252-302004;ANV-0004#&Pin bằng vật liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100% (BATTERY, (AAA, 1.5V, ALKALINE,) _KAB21-02252-302004
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
149
KG
11520
PCE
1555
USD
KICN20112651
2020-11-20
830250 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM HYVISION SYSTEM INC Z0000000-828208 # & Chassis of the machine check the camera function, aluminum, L100 * W500mm size (New 100%);Z0000000-828208#&Khung máy của máy kiểm tra chức năng camera, chất liệu nhôm, kích thước L100*W500mm (Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
270
KG
2
PCE
1685
USD
132200017354057
2022-05-20
854370 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM PARTRON CO LTD 4709-002693#& electronic components for wave signal processing;4709-002693#&LINH KIỆN ĐIỆN TỬ XỬ LÝ TÍN HIỆU SÓNG
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PARTRON VINA
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
1229
KG
1200
PCE
3792
USD
132100015494570
2021-10-01
850441 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM DONGYANG E P INC EP-TA20EWEUGWW # & Battery charger of mobile phones (including charger and charger cable) (100% new goods);EP-TA20EWEUGWW#&SẠC PIN CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG ( GỒM CỦ SẠC VÀ CÁP SẠC) ( HÀNG MỚI 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH DONG YANG E&P VIET NAM
CT TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
341
KG
4205
PCE
15006
USD
132100015502725
2021-10-01
850441 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH SOLUM VINA EP-TA20EBENGRU # & Battery charger of mobile phones (including charger and charger cable) (100% new).;EP-TA20EBENGRU#&SẠC PIN CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG ( GỒM CỦ SẠC VÀ CÁP SẠC) (HÀNG MỚI 100%).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
CTY TNHH SAM SUNG ELECTRONICS VN
2813
KG
1480
PCE
4036
USD
132100015502725
2021-10-01
850441 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH SOLUM VINA EP-TA800XBKGKR # & battery charger of mobile phones (including charger and charger cable) (100% new).;EP-TA800XBKGKR#&SẠC PIN CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG ( GỒM CỦ SẠC VÀ CÁP SẠC) (HÀNG MỚI 100%).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
CTY TNHH SAM SUNG ELECTRONICS VN
2813
KG
5000
PCE
32170
USD
132100015502725
2021-10-01
850441 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH SOLUM VINA EP-TA20EWECGWW # & Battery charger of mobile phones (including charger and charger cable) (100% new).;EP-TA20EWECGWW#&SẠC PIN CỦA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG ( GỒM CỦ SẠC VÀ CÁP SẠC) (HÀNG MỚI 100%).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
CTY TNHH SAM SUNG ELECTRONICS VN
2813
KG
6722
PCE
26653
USD
KICN22063811
2022-06-30
844340 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM IMARKETKOREA INC Stamp release machine (Model: GL505M, Source 220V, 6W, Year of manufacture: 2022, Manufacturer: GL Industry) (100%new goods).;Máy nhả tem (model: GL505M, nguồn 220v, 6W, năm sản xuất: 2022, hãng sản xuất: GL INDUSTRY) (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
135
KG
2
PCE
359
USD
KICN22063811
2022-06-30
844340 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM IMARKETKOREA INC Stamp release machine (Model: GL505M, Source 220V, 6W, Year of manufacture: 2022, Manufacturer: GL Industry) (100%new goods).;Máy nhả tem (model: GL505M, nguồn 220v, 6W, năm sản xuất: 2022, hãng sản xuất: GL INDUSTRY) (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
135
KG
4
PCE
718
USD
132200017738201
2022-06-03
290123 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH AIR LIQUIDE VIETNAM COP-100 PPM I-C4H8/Air bottle 34LT (Butene COP-100 PPM I-C4H8/Air Chai 34L, Ingredients: Nito: 75,16-80,4995%, oxygen 19.5-23.5%, Isobutylene 0.0005-1.34%). (100%new goods);COP-100 PPM I-C4H8/AIR CHAI 34LT (Khí Butene COP-100 PPM I-C4H8/AIR Chai 34L, thành phần: nito: 75,16-80,4995%, oxy 19,5-23,5%, isobutylen 0,0005-1,34%).(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AIR LIQUIDE VN
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
395791
KG
4
UNA
2320
USD
132100017791991
2021-12-30
290123 NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH AIR LIQUIDE VIETNAM COP-100 PPM I-C4H8 / Air Bottle 34LT (Gas Butene COP-100 PPM I-C4H8 / Air Bottle 34L, Ingredients: Nito: 75,16-80,4995%, Oxygen 19.5-23.5%, Isbutylene 0.000-1,34%) (new goods);COP-100 PPM I-C4H8/AIR CHAI 34LT (Khí Butene COP-100 PPM I-C4H8/AIR Chai 34L, thành phần: nito: 75,16-80,4995%, oxy 19,5-23,5%, isobutylen 0,0005-1,34%) (Hàng mới)
VIETNAM
VIETNAM
AIR LIQUIDE VIET NAM
CT TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
489587
KG
2
UNA
1160
USD