Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210921COSU6308439871
2021-12-15
230330 NG TY TNHH DE HEUS ARCHER DANIELS MIDLAND CO Corn Bag Powder (Distiliers Dried Grains with Solubles - DDGS) - Raw material for animal feed production. New 100%.;Bột bã ngô ( Distiliers Dried Grains With Solubles- DDGS)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
117318
KG
117318
KGM
35782
USD
031121COAU7234721350
2021-12-08
293400 NG TY TNHH DE HEUS HEILONGJIANG JINXIANG BIOCHEMICAL CO LTD L- Tryptophan Feed Grade - Raw material for animal feed production. 25kg / 100% new package bags.;L- Tryptophan Feed Grade - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng đóng bao 25kg/bao Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
14153
KG
14
TNE
96320
USD
180222HLCUUAO220104144
2022-04-20
230630 NG TY TNHH DE HEUS SITRADE COMMODITIES LTD Raw materials for producing animal feed- sunflower Meal. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi- Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL). Hàng mới 100%.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
315720
KG
316
TNE
119301
USD
130122EGLV552100016833
2022-02-25
230630 NG TY TNHH DE HEUS COFCO INTERNATIONAL ROMANIA SRL Dry sunflower oil (Sunflower Meal) - Raw materials for animal feed production.;Khô dầu hướng dương (Sunflower meal )- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG CAT LAI (HCM)
505250
KG
505250
KGM
186690
USD
200122OOLU4107225320
2022-02-25
230630 NG TY TNHH DE HEUS ETALON SA Dry sunflower oil (Sunflower Meal) - Raw materials for animal feed production.;Khô dầu hướng dương (Sunflower meal )- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
311500
KG
311500
KGM
110894
USD
230522SMLMSEL2H4147600
2022-06-07
150600 NG TY TNHH DE HEUS GEM CORPORATION Squid Liver Oil (Squid Liver Oil)- Raw materials for production of animal feed;Dầu gan mực (Squid Liver Oil)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16560
KG
15
TNE
26904
USD
310820SUDUB0SCL024914X
2020-11-03
150421 NG TY TNHH DE HEUS KANEMATSU CORPORATION Oily fish (Fish Oil) - ingredients used to make animal feed.;Dầu cá (Fish Oil) - nguyên liệu dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi.
CHILE
VIETNAM
SAN VICENTE
CANG CAT LAI (HCM)
67140
KG
67
TNE
72252
USD
170521SUDUB1SCL012543X
2021-07-23
150420 NG TY TNHH DE HEUS SCOULAR SINGAPORE PTE LTD Salmon Oil (Salmon Oil) - Raw materials for processing animal feed.;Dầu cá hồi (Salmon Oil) - nguyên liệu dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi.
CHILE
VIETNAM
SAN VICENTE
CANG CAT LAI (HCM)
26390
KG
25
TNE
35692
USD
170521SUDUB1603A5RFC6Z
2021-07-23
150420 NG TY TNHH DE HEUS SCOULAR SINGAPORE PTE LTD Salmon Oil (Salmon Oil) - Raw materials for processing animal feed.;Dầu cá hồi (Salmon Oil) - nguyên liệu dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi.
CHILE
VIETNAM
SAN VICENTE
CANG CAT LAI (HCM)
63330
KG
63
TNE
82215
USD
271020AASM022307
2020-11-17
230311 NG TY TNHH DE HEUS NOIDA TRADE CO LTD Corn gluten meal (Corn Gluten Feed). Materials for production of animal feed.;Bột gluten ngô (Corn Gluten Feed). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
252504
KG
252000
KGM
56196
USD
141020EGLV040000315141
2020-11-04
230311 NG TY TNHH DE HEUS DAESANG CORPORATION Corn gluten meal (Corn Gluten Feed). Materials for production of animal feed.;Bột gluten ngô (Corn Gluten Feed). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
314716
KG
311600
KGM
166706
USD
130122MUMJFCLE01354/21-22
2022-02-24
100640 NG TY TNHH DE HEUS UNIQUE ORGANICS LIMITED Plate / rice plate (100% RAW Broken Rice) - Raw materials for animal feed production.; TẤM/ GẠO TẤM (100% Raw Broken Rice) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
442884
KG
442
TNE
140114
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22320
KG
800
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22200
KG
800
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22200
KG
800
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22067
KG
794
BG
0
USD
SCLB08930900
2021-07-01
230120 DE HEUS LLC ORIZON S A FISH & CRUSTACEAN FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMANS
CHILE
VIETNAM
CORONEL
HO CHI MINH
22200
KG
800
BG
0
USD
221121ONEYCNDB01347700
2022-01-18
230630 NG TY TNHH DE HEUS T?I BìNH ??NH COFCO INTERNATIONAL ROMANIA SRL Dry sunflower oil (sunflower meal), raw materials for animal feed production, 100% new products.;Khô dầu hướng dương ( SUNFLOWER MEAL), Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng mới 100%.
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG QUI NHON(BDINH)
108160
KG
108160
KGM
40127
USD
061120ZIMUOSS809484
2021-01-12
230630 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC KIRFO HOLDINGS LIMITED Dry sunflower oil. Materials & feed, in line with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and QCCV 01-78: 2011, the new 100%;Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV 01-78:2011, hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG TAN VU - HP
310560
KG
310560
KGM
94721
USD
260421ONEYCNDB00551300
2021-06-23
230630 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC COFCO INTERNATIONAL ROMANIA S R L Dry sunflower oil. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCCV 01-78: 2011, 100% new goods;Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV 01-78:2011, hàng mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG HAI AN
314770
KG
314770
KGM
139128
USD
291020ZIMUOSS809445
2020-12-28
230630 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC KIRFO HOLDINGS LIMITED Dry sunflower oil. Materials & feed, in line with Section I 2.2 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and QCCV 01-78: 2011, the new 100%;Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV 01-78:2011, hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
DINH VU NAM HAI
309500
KG
309500
KGM
94398
USD
280921DMI/VIET-01
2021-10-19
230660 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Dry oil palm, raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section 1.1.6 Circular 02/2012 dated 11.2.2019 of BNNPTNT and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT;Khô dầu cọ, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục 1.1.6 thông tư 02/2019 ngày 11.2.2019 của BNNPTNT và QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI - SUMATRA
CANG VAT CACH (HP)
525
KG
525000
KGM
105000
USD
200621YMLUN755227659
2021-09-29
843610 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH LONG DINNISSEN B V Dinnissen Oil Model PG1750FF, capacity of 0.65kg / dm3, 3-phase power / 400V / 50Hz. Used to produce cattle, non-subjects subject to VAT under CV 12848 / BTC-CST on September 15, 2015);Máy áo dầu Dinnissen model PG1750FF, công suất 0.65kg/dm3 , điện 3 pha/400v/50Hz . Dùng để sản xuất thức gia súc, -Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo CV 12848/BTC-CST ngày 15/9/2015)
EUROPE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
3750
KG
1
SET
101355
USD
150920ONEYSCLA16414400
2020-11-16
150421 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC KANEMATSU CORPORATION Salmon oil ingredients of animal feed production, in line with Annex VI Group 3 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Dầu cá hồi nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp vớí nhóm 3 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
44760
KG
45
TNE
48168
USD
011120EGLV040000350485
2020-11-19
230311 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC DAESANG CORPORATION Corn gluten materials to produce animal feed, in line with Section I 2.4 Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-78: 2011 / BNNPTNT;Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-78:2011/BNNPTNT
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
99384
KG
98400
KGM
53136
USD
021121EGLV080100701513
2021-12-08
230311 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC PT TEREOS FKS INDONESIA Gluten corn raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section I 2.4 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT;Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG XANH VIP
105230
KG
105
TNE
74550
USD
291121COSU6317951120
2022-01-14
230310 NG TY TNHH DE HEUS T?I V?NH PHúC ARCHER DANIELS MIDLAND CO Gluten corn raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section I 2.4 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-78: 2011 / BNNPTNT;Gluten ngô nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-78:2011/BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
TAN CANG 128
182746
KG
182746
KGM
129750
USD
110222XDAR802817
2022-02-28
251990 NG TY TNHH T? T? HAOYUE FERTILIZER TECHNOLOGY CO LTD LIMETED Magnesium oxide 85% baked (sintered) (Magnesium Oxide 85% - CAS Code: 1309-48-4). 100% new;MAGIÊ ÔXIT 85% NUNG TRƠ ( THIÊU KẾT)(Magnesium oxide 85%- Mã CAS :1309-48-4). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
55110
KG
55
TNE
16170
USD
200821COSU6309722410
2021-10-04
200559 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Peas - Fiamma Vesuviana Green Peas. Fiamma 24 x 400g brand. Shelf life 20/04/2024;Đậu hà lan- Fiamma Vesuviana Green Peas. Hiệu Fiamma 24 x 400g . Hạn sử dụng 20/04/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
200
UNK
1613
USD
011121GEN1321571
2021-12-17
200559 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Fiamma Vesuviana Baked Beans Beans in Tomato Sauce 24 x 400g. Fiamma brand. Shelf life 01/29/2024;Đậu sốt cà- Fiamma Vesuviana Baked Beans In Tomato sauce 24 x 400g. Hiệu Fiamma. Hạn sử dụng 29/01/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
320
UNK
3550
USD
020621ONEYRICBX0196800
2021-07-27
200811 NG TY TNHH AN T? GLOBAL EXPORT MARKETING CO LTD Creamy peanut butter (smooth) 12oz (340g) - American Garden Peanut Butter Creamy 12 x 12oz (340g). American Garden Brand. Shelf life 05/11/2022;Bơ đậu phộng Creamy ( Mịn) 12OZ ( 340g)- American Garden Peanut Butter Creamy 12 x 12OZ ( 340g). Hiệu American Garden . Hạn sử dụng 05/11/2022
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
14767
KG
150
UNK
2912
USD
160621AWSPENCLI6309
2021-07-01
843691 NG TY TNHH AN T? AGCO GSI MALAYSIA SDN BHD Poultry Care Unit: Equipment data transfer controller balanced Silo offers chicken feed, new line of 100%;Bộ phận chăm sóc gia cầm: Thiết bị truyền dữ liệu cho bộ điều khiển cân Silo cung cấp thức ăn cho gà, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
606
KG
12
SET
2872
USD
200322ITNAP0000004210
2022-05-25
200210 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Peeled coffee. Fiamma Vesuiana who Pleeled Tomatoes in Tomato Juice 6 x 2.55kg. Fiamma brand. Expiry date of August 10, 2024;Cà lột vỏ. Fiamma Vesuiana Whole Pleeled Tomatoes In Tomato Juice 6 x 2.55kg. Hiệu Fiamma. Hạn sử dụng 10/08/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
21400
KG
190
UNK
3244
USD
110222ITNAP0000004042
2022-04-01
200290 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Coffee puree 28/30%. Fiamma Vesuviana Tomato Paste 28/30% 12 x 800g. Fiamma brand. Expiry date 11/09/2024;Cà xay nhuyễn 28/30%. Fiamma Vesuviana Tomato Paste 28/30% 12 x 800g. Hiệu Fiamma. Hạn sử dụng 11/09/2024
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
20940
KG
100
UNK
1750
USD
020621SDTSBKK-2610HCM
2021-06-17
200290 NG TY TNHH AN T? HI Q FOOD PRODUCTS CO LTD Roza tomato puree. Roza Tomato Paste 24 x 220g. Expiry date 03/31/2023;Cà chua xay nhuyễn Roza. Roza Tomato Paste 24 x 220g. Hạn sử dụng 31/03/2023
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
19302
KG
210
UNK
2972
USD
251021SDTSBKK-4133HCM
2021-11-02
160415 NG TY TNHH AN T? HI Q FOOD PRODUCTS CO LTD Roza fried mackerel. Roza Fried Mackerel with Chilli 48 x 150g. Shelf life 23/08/2024;Cá thu chiên sốt ớt Hiệu Roza. Roza Fried Mackerel with Chilli 48 x 150g. Hạn sử dụng 23/08/2024
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18175
KG
100
UNK
2604
USD
271220SDTSBKK-6329HCM
2020-12-30
160415 NG TY TNHH AN T? HI Q FOOD PRODUCTS CO LTD Roza chili lemon steamed mackerel. Mackerel in Lime and Chilli 24 x 160g. Expiry date 10/07/2023;Cá thu hấp chanh ớt Roza. Mackerel in Lime and Chilli 24 x 160g. Hạn sử dụng 07/10/2023
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18838
KG
200
UNK
2800
USD
271220SDTSBKK-6329HCM
2020-12-30
160415 NG TY TNHH AN T? HI Q FOOD PRODUCTS CO LTD Roza oil pickled mackerel. Roza Mackerel in Vegetable Oil 24 x 160g. Expiry date 10/07/2023;Cá thu ngâm dầu Roza. Mackerel in Vegetable Oil Roza 24 x 160g. Hạn sử dụng 07/10/2023
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18838
KG
200
UNK
2800
USD
271220SDTSBKK-6329HCM
2020-12-30
160415 NG TY TNHH AN T? HI Q FOOD PRODUCTS CO LTD Soy sauce Miso mackerel Roza. Roza Mackerel in Miso Sauce 24 x 160g. Expiry date 10/07/2023;Cá thu sốt tương Miso Roza. Mackerel in Miso Sauce Roza 24 x 160g. Hạn sử dụng 07/10/2023
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18838
KG
160
UNK
2240
USD
271220SDTSBKK-6329HCM
2020-12-30
160415 NG TY TNHH AN T? HI Q FOOD PRODUCTS CO LTD Mackerel Japanese soy sauce Roza. Soy sauce Janpanese Roza Mackerel in 24 x 160g. Expiry date 10/07/2023;Cá thu sốt nước tương kiểu Nhật Roza. Mackerel in Janpanese Soy sauce Roza 24 x 160g. Hạn sử dụng 07/10/2023
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18838
KG
199
UNK
2786
USD
271220SDTSBKK-6329HCM
2020-12-30
160415 NG TY TNHH AN T? HI Q FOOD PRODUCTS CO LTD Roza Mackerel in Tomato Sauce. Roza Mackerel Tomato Sauce 48 x 220g Print. Expiry date 10/09/2023, 10/10/2023;Cá thu sốt cà Roza. Roza Mackerel In Tomato Sauce 48 x 220g. Hạn sử dụng 09/10/2023, 10/10/2023
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18838
KG
420
UNK
14490
USD
020621SDTSBKK-2610HCM
2021-06-17
160415 NG TY TNHH AN T? HI Q FOOD PRODUCTS CO LTD Mackerel in Tomato ketchup sauce Roza.Roza Roza Mackerel 48 x 220g. Expiry date 11/30/2023, 12/07/2023;Cá thu sốt cà Roza.Roza Mackerel in Tomato sauce Roza 48 x 220g. Hạn sử dụng 30/11/2023, 07/12/2023
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
19302
KG
300
UNK
10350
USD
041221KHCC21113185
2021-12-14
480594 NG TY TNHH AN ??T TOP COMMENT TECHNOLOGY ENTERPRISE CO LTD # & Cover paper is not coated with rolls, used as a paper tube core - K100 Grade CoreBoard 355gsm-63cm (Director: 1400 / TB-TCHQ; 100% new products);GIAY#&Giấy bìa không tráng dạng cuộn, dùng làm lõi ống giấy - K100 GRADE COREBOARD 355GSM-63CM ( GĐ : 1400/TB-TCHQ ; Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
268911
KG
266770
KGM
129383
USD
112000007259744
2020-04-17
510540 NG TY TNHH T? ?? CONG TY TNHH DOO JUNG VIETNAM NPL76#&Lông ngựa;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Coarse animal hair, carded or combed;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或梳理(包括精梳羊毛碎片):粗糙的动物毛,梳理或梳理
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TO DO
CONG TY TNHH DOO JUNG VIET NAM
0
KG
6
KGM
183
USD
100122SDTSBKK-2467CAT
2022-01-21
200580 NG TY TNHH AN T? SUNSWEET PUBLIC COMPANY LIMITED Goodfarm 425g (15oz) sweet corn (Goodfarm Whole Kernel Sweet Corn 24/15 oz (425g)). Goodfram brand. Shelf life December 15, 2024;Bắp ngọt Goodfarm 425g (15OZ) ( Goodfarm Whole Kernel Sweet Corn 24/15 OZ(425g)). Hiệu Goodfram. Hạn sử dụng 15/12/2024
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
1800
UNK
19260
USD
051020ZIMUSAV951770
2020-11-23
220900 NG TY TNHH AN T? GLOBAL EXPORT MARKETING CO LTD American Garden brand 1Gal white vinegar - (AG Natural White Vinegar 4 x 1gal). Expiry date 09/01/2022;Dấm trắng hiệu American Garden 1Gal - ( AG Natural White Vinegar 4 x 1gal). Hạn sử dụng 01/09/2022
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
97
UNK
1028
USD
220122024C506247
2022-01-24
390810 NG TY TNHH DE SHENG VI?T NAM HK DESHENG INTL LIMITED PA6-G30 ECNC037 # & Polyamide PA6-G30 primitive plastic beads ECNC037 (granular) used to produce plastic products. New 100%;PA6-G30 ECNC037#&Hạt nhựa nguyên sinh Polyamide PA6-G30 ECNC037 (dạng hạt) dùng để sản xuất sản phẩm bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25040
KG
16000
KGM
36448
USD
122100012770673
2021-06-08
580900 NG TY TNHH SEWING T T SA FASHION CO LTD 01 / SAF-SWT_PL07 # & Cream (String);01/SAF-SWT_PL07#&Dây luồn (string)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY MAC HOANG TUNG
CTY TNHH SEWING T&T
115273
KG
386947
YRD
25539
USD
190322YMLUI235197574
2022-04-06
850133 NG TY TNHH KI?T T? WUXI SHENXI HONEYCOMB MACHINERY FACTORY Generator, brand: KTDJ, Model: R6105IZLD, capacity: 151kw, 100% new goods;Máy phát điện, nhãn hiệu: KTDJ, model:R6105IZLD, công suất: 151KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
11970
KG
1
PCE
12000
USD
4788128623
2022-06-01
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D1 #& woven fabric: The main fabric from 100% synthetic polyeste fibers dyed, 38 inh. new 100%;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm,khổ 38 inh. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
21
KG
29
MTK
54
USD
170721AONC21070048
2021-07-24
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven: Lining from 100% polyester synthetic fibers dyed, size 36 ", weighing 78g / m2, 100% new goods;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 36", định lượng 78g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
650
KG
1386
MTK
2941
USD
200921ACE22109112
2021-09-27
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG J LAND KOREA CO LTD D1 # & woven fabric: Main fabric from 100% polyester synthetic fiber dyed, 100% new, Suffering 58 ", quantifying 167g / m2;D1#&Vải dệt thoi: Vải chính từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 58", định lượng 167g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2803
KG
1654
MTK
2493
USD
200921ACE22109112
2021-09-27
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG J LAND KOREA CO LTD D11 # & woven fabric: Fabric lined from 100% polyester synthetic yarn, 100% new, 60 ", 9g / m2 quantification;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 60", định lượng 87g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2803
KG
2439
MTK
3570
USD
4075104714
2021-10-02
551229 NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven Fabrics: Fabric lining from 100% polyester synthetic fiber dyed, 152cm, quantifying 54g / m2. new 100%;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 152cm, định lượng 54g/m2. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
8
KG
26
MTK
31
USD
02072121194-25765
2021-10-06
940611 NG TY TNHH HOàNG T? SANIEURO SDN BHD Steam room (dry) wooden, no massage. Capacity: 4500W, 220V voltage, 50Hz. KT: (180x135x198) cm. Model: Hoshi. Brand Glass. New 100%;Phòng xông hơi (xông khô) bằng gỗ, không có massage. Công suất:4500W, điện áp 220V,50Hz. KT: (180x135x198)cm. Model: HOSHI. Hiệu GLASS. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG XANH VIP
3474
KG
1
PCE
1271
USD
060422COAU7237992030
2022-05-20
845929 NG TY TNHH H?NG ??T JIANGSU JINFEIDA POWER TOOLS CO LTD Iron drilling machine fixed the engine attached to industry operating by electricity. Earth brand. Model CDS6N 350W 13mm. Weight 20kg/piece. New 100%;Máy khoan sắt để bàn cố định động cơ gắn liền dùng cho công nghiệp hoạt động bằng điện. Nhãn hiệu Earth. Model CDS6N 350W 13mm. Trọng lượng 20KG/cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
12290
KG
150
PCE
7665
USD
290921SHA21091807
2021-10-09
853930 NG TY TNHH ??NG PHáT SUNLIGHTEN INC 3-CL # & Infrared thermal lamps, use 120-240V power, for sauna, 100% new;3-CL#&Đèn nhiệt hồng ngoại, sử dụng điện 120-240V, dùng cho phòng xông hơi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15732
KG
432
PCE
16952
USD
171121BCN1079889
2022-01-14
851631 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A Hair dryer, 1240W capacity, 220-240V / 50Hz voltage, size (100x185x210) mm. Code: SC0020-MCN. Mediclinics brand. New 100%;Máy sấy tóc, công suất 1240W, điện áp 220-240V/50Hz, kích thước (100x185x210)mm. Mã số: SC0020-MCN. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
CANG HAI PHONG
198
KG
10
PCE
253
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, 1640W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: Junior Plus. Code: M88APLUS. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 1640W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Junior Plus. Code: M88APLUS. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
33
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, 2250W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: Saniflow. Code: E05A. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 2250W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Saniflow. Code: E05A. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
70
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, 1640W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: Optima. Code: M99ACS. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 1640W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Optima. Code: M99ACS. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
55
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC goods: Hand dryer, 850W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: SpeedFlow. Code: M17AC-I. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 850W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Speedflow. Code: M17AC-I. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
102
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, capacity of 1100W, voltage 220V / 50Hz. Code: MachFlow. Code: M09AB-I. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 1100W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Machflow. Code: M09AB-I. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
84
USD
112000013288048
2020-12-23
551313 NG TY TNHH LY T??NG YUH CHYI DECORATION CO LTD # & Fabrics main 65P35C 65% Polyester 35% Cotton (Suffering: 150 cm), 9141.00 m x 2.10 USD;65P35C#&Vải chính 65% Polyester 35% Cotton (Khổ: 150 cm), 9141.00 m x 2.10 USD
VIETNAM
VIETNAM
TONG CONG TY VIET THANG - CTCP
CONG TY TNHH LY TUONG
9515
KG
13712
MTK
19196
USD
200622SMFCL22060602
2022-06-28
660110 NG TY TNHH HOàNG T? FOSHAN CHANGZONG IMPORT EXPORT CO LTD Standing cells (umbrellas) in the garden, aluminum frame, size (D300x270) cm, code D2, Hanghong brand. New 100%;Ô (dù) đứng che trong vườn, khung bằng nhôm, kích thước (D300x270)cm, mã số D2, nhãn hiệu HANGHONG. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
GREEN PORT (HP)
4890
KG
1
PCE
50
USD
VTR20017505
2020-11-12
691010 NG TY TNHH HOàNG T? SANIEURO SDN BHD Potted porcelain sink set tones type (without foot basin). Code: Versailles. KT: (600x370x200) mm. LINEATRE brand. New 100%;Chậu lavabo bằng sứ loại đặt âm bàn (không có chân chậu). Mã số: Versailles. KT: (600x370x200) mm. Hiệu LINEATRE. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
901
KG
8
PCE
382
USD
HEI28340771
2021-12-15
290250 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG TODAI ELECTRIC LTD RM13 # & Thinner dilution TTB7302 (14kg / can) (Component: Styren - CAS 100-42-5, 100%) - P7506501;RM13#&Dung môi pha loãng THINNER TTB7302 (14KG/CAN) (Thành phần: Styren - Cas 100-42-5, 100%) - P7506501
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
42
KGM
284
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM14 #& solvent SPARKLE Flux No. 48M UNCAN (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 65%), Rosin Code Code 8050-09-7 (content of 35% )); Packing = 20kg/can - Code P7402501;RM14#&Dung môi dầu thông Sparkle Flux No.48M 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 65%), Rosin mã Cas 8050-09-7 (hàm lượng 35%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7402501
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
20
KGM
290
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM13 #& SLOVENT dilute solvent #6200 20kg Uncan (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 100%)); Package = 20kg/can - Code P7506401;RM13#&Dung môi pha loãng Slovent #6200 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 100%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7506401
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
180
KGM
1944
USD
041120YMLUE146250517
2021-01-04
440321 NG TY TNHH H?NG TòNG CARUSO INC Round wood: pine (Pine Logs). Scientific name: Pinus taeda. 30-60cm diameter; 11 to 11.8 m long. Wood Group 4. Not on the list of Cites. (1 ton = 1 m3). Quantity imported 103.3 tons.;Gỗ tròn: Gỗ Thông (Pine Logs). Tên khoa học: Pinus taeda. Đường kính 30-60cm; Dài 11-11,8 m. Gỗ nhóm 4. Không thuộc danh mục Cites. (1 tấn = 1 m3). Số lượng nhập khẩu 103,3 Tấn.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
103300
KG
103
TNE
10537
USD
250422OOLU2691881922
2022-06-02
440321 NG TY TNHH H?NG TòNG OAK VALLEY HARDWOODS INC Round wood: Sixern yellow pine logs). Scientific name: Pinus sp. Diameter: 30-64 cm; Long: 5.8 - 11.8 m. Group 4 wood, not in the cites category. Actual importing: 55,034 m3;Gỗ tròn: Gỗ Thông Vàng (Southern Yellow Pine Logs). Tên khoa học: Pinus sp. Đường kính: 30-64 cm; Dài: 5.8 - 11.8 m. Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites . NK thực tế : 55,034 m3
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
52413
KG
52
TNE
7862
USD
140421AMP0367238
2021-10-04
845820 NG TY TNHH CNVN T?N TùNG KABUSHIKI KAISHA ETSUWA SHOKAI Direct goods for production activities: Metal lathe for metal processing (Wasino Leg-19J, 500mm Tam, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (hiệu Wasino Leg-19J, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26776
KG
1
PCE
22
USD
250821HKGHAI2108024
2021-08-27
207149 NG TY TNHH C?NG TY T?I YICHENG FOODS LIMITED Cds # & frozen chicken feet (in Gallus Domesticus);CDS#&Bàn chân gà đông lạnh đã sơ chế (thuộc loài Gallus Domesticus)
TURKEY
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
8100
USD