Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2096852162
2021-07-08
150500 NG TY TNHH DC CHEMICALS LANCO S A Moisturizers, raw materials used in cosmetic production, fleece fat - ANHYDROUS LANOLIN USP, the item is not in TT 15/2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018, Batch No: 2682, CAS NO: 8006-54 -0, 100% new goods.;Chất giữ ẩm, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mỡ lông cừu - ANHYDROUS LANOLIN USP, Hàng không thuộc TT 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018, Batch no: 2682, CAS no: 8006-54-0, Hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
HO CHI MINH
64
KG
50
KGM
1900
USD
2096860201
2022-03-15
150500 NG TY TNHH DC CHEMICALS LANCO S A Moisturizers, raw materials used in cosmetic production, fleece fat - ANHYDROUS LANOLIN USP, the item is not in TT 15/2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018, Batch No: 2758, CAS NO: 8006-54 -0, 100% new goods.;Chất giữ ẩm, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mỡ lông cừu - ANHYDROUS LANOLIN USP, Hàng không thuộc TT 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018, Batch no: 2758, CAS no: 8006-54-0, Hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
HO CHI MINH
120
KG
100
KGM
2800
USD
YUL00000476
2021-11-10
391391 NG TY TNHH DC CHEMICALS LUCAS MEYER COSMETICS CANADA INC Raw materials used in cosmetic production, Exopolysaccharide - Transformed natural polymers - EXO-P, Batch: 715039728m, HSD: 09/2023, 100% new.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Exopolysaccharide - các polyme tự nhiên đã biến đổi - EXO-P, Batch: 715039728M, HSD: 09/2023, Mới 100%.
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
117
KG
1
KGM
169
USD
YUL00000621
2021-12-14
391390 NG TY TNHH DC CHEMICALS LUCAS MEYER COSMETICS CANADA INC Raw materials used in cosmetic production, Exopolysaccharide - Transformed natural polymers - EXO-T, BATCH: 715019185M, HSD: 06/2023, 100% new.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Exopolysaccharide - các polyme tự nhiên đã biến đổi - EXO-T, Batch: 715019185M, HSD: 06/2023, Mới 100%.
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
88
KG
2
KGM
510
USD
1Z002V4V8634625408
2022-02-25
292249 NG TY TNHH DC CHEMICALS LUCAS MEYER COSMETICS CANADA INC Raw materials used in cosmetic production, acidic compounds - Oxygen and their amilins - MDI Complex, Batch: 782019761m, HSD: 11/2024, 100% new goods.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Hợp chất axit - amino chức oxy và este của chúng - MDI COMPLEX, Batch: 782019761M, HSD: 11/2024, Hàng mới 100%.
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
24
KG
2
KGM
1194
USD
28052121/20/05/392/008
2021-07-06
293624 NG TY TNHH DC CHEMICALS K W PFANNENSCHMIDT GMBH Raw materials used in cosmetic production, derivative vitamin B5 - D-Panthenyl ethyl ether, batch no.: 21020202, HSD: 02/2024, 100% new products.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Dẫn xuất vitamin B5 - D-Panthenyl Ethyl Ether, Batch No.: 21020202, HSD: 02/2024, Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2838
KG
1920
KGM
49683
USD
MRS00249245
2020-11-23
151801 NG TY TNHH DC CHEMICALS CERATEC SARL INCORPORATING NATURA TEC DIVISION Raw materials used in the manufacture of cosmetics, mixture composition inedible vegetable oils from segments include Carnauba Son, Shea and sapoche - NATURAL LIP - LIP INTENSE PASTILLES, Batch: 2010-10054 / 1, the new 10;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Hỗn hợp chế phẩm không ăn được từ phân đoạn dầu thực vật gồm Carnauba, Sơn, Shea và Sapoche - NATURAL LIP - LIP INTENSE PASTILLES, Batch:2010-10054/1, mới 10
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
232
KG
25
KGM
307
USD
MRS00249245
2020-11-23
151801 NG TY TNHH DC CHEMICALS CERATEC SARL INCORPORATING NATURA TEC DIVISION Emollient in cosmetics, mixed ester oil inedible oil from crambe (cruciferous) - Natura-TEC ABYSOFT, Batch number: 2008-50010 / 2, HSD: 24.08.2022, 100% new.;Chất làm mềm trong mỹ phẩm, hỗn hợp dầu este không ăn được từ dầu Crambe (họ cải) - NATURA-TEC ABYSOFT, Batch number: 2008-50010/2, HSD: 24/08/2022, mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
232
KG
25
KGM
429
USD
SIN01817641
2020-11-04
130240 NG TY TNHH DC CHEMICALS CAMPO RESEARCH PTE LTD Raw materials used in the manufacture of cosmetics, extracts of Chamomile - Chamomile Flower Extract Campo, Batch No .: 2020-10-23, HSD: 22.10.2022, 100% new.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, chiết xuất Cúc La Mã - Campo Chamomile Flower Extract , Batch No.: 2020-10-23, HSD: 22/10/2022, mới 100% .
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
120
KG
10
KGM
999
USD
02082121/34/07/993/001
2021-09-16
151211 NG TY TNHH DC CHEMICALS CERATEC SARL INCORPORATING NATURA TEC DIVISION Moisturizing and soft skin, raw materials used in cosmetic production, pink flower oil - Naturatec Safflower Oil, Batch Number: 6032E21 / 01, HSD: 05/2022, 100% new products.;Chất giữ ẩm và mềm da, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Dầu hồng hoa chưa tinh chế - NATURATEC SAFFLOWER OIL, Batch number: 6032E21/01, HSD: 05/2022, Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG ICD PHUOCLONG 3
634
KG
380
KGM
1289
USD
02042222/34/03/783/001
2022-05-18
151211 NG TY TNHH DC CHEMICALS CERATEC SARL INCORPORATING NATURA TEC DIVISION Moisturizing and soft skin, raw materials used in cosmetic production, unprocessed roses - Naturatec safflower oil, Batch Number: 6032B22/01, HSD: 02/2023, 100%new goods.;Chất giữ ẩm và mềm da, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Dầu hồng hoa chưa tinh chế - NATURATEC SAFFLOWER OIL, Batch number: 6032B22/01, HSD: 02/2023, Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
CANG CAT LAI (HCM)
634
KG
380
KGM
1326
USD
23525318064
2021-12-22
290629 NG TY TNHH DC CHEMICALS CHEMIPOL S A Raw materials used in cosmetic production, derivatives of benzyl alcohol ring wine used in cosmetics - Sensicare C 3300, Batch: TB00475; HSD: 11/2023, 100% new.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Dẫn xuất của rượu mạch vòng Benzyl alcohol dùng trong hóa mỹ phẩm - Sensicare C 3300, Batch: TB00475; HSD: 11/2023, Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
53
KG
50
KGM
939
USD
100322297-81278352
2022-03-17
710610 NG TY TNHH VITOP CHEMICALS SANFIRST CO LTD Silver powder, 40 ~ 60 mesh particle size, used as a catalyst in the process of producing formalin (99.9% silver powder, small white grain with light-meter TP01 products);Bột bạc, kích thước hạt 40~60 MESH, dùng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất formalin (Bột bạc 99.9%, hạt nhỏ trắng có ánh kim -mã sản phẩm TP01)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
60
KG
60
KGM
3600
USD
250522CNKR22050245
2022-06-03
291440 NG TY TNHH YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS VINA YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS CO LTD Additive for 1hydroxyclohexyl phenyl ketone, powder, 19.8 kg/ barrel, product code: EB-1804. Ingredients: Photoinitiators (> 99%). 100% new;Chất phụ gia cho màng sơn đóng rắn 1hydroxyclohexyl phenyl ketone, Dạng bột, 19.8 KG/ thùng, mã hàng: EB-1804. Thành phần: Photoinitiators (>99%). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
4751
KG
99
KGM
1383
USD
081021SNKO010210910399
2021-10-18
291440 NG TY TNHH YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS VINA YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS CO LTD Additives for drained paint membranes PhotoInitiator, powder form, 20 kg / barrel, stock code: EB-1802. Ingredients: PhotoInitiators (> 99%). 100% new;Chất phụ gia cho màng sơn đóng rắn Photoinitiator, Dạng bột, 20 KG/ thùng, mã hàng: EB-1802. Thành phần: Photoinitiators (>99%). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6231
KG
80
KGM
1046
USD
081021SNKO010210910399
2021-10-18
291440 NG TY TNHH YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS VINA YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS CO LTD Additives for drained paint membranes PhotoInitiator, powder form, 20 kg / barrel, stock code: EB-1806. Ingredients: PhotoInitiators (> 99%). 100% new;Chất phụ gia cho màng sơn đóng rắn Photoinitiator, Dạng bột, 20 KG/ thùng, mã hàng: EB-1806. Thành phần: Photoinitiators (>99%). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6231
KG
20
KGM
439
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
291570 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8351 - Stearic acid to prepare synthetic oil, CAS: 123-95-5, 200Lit / Drum, entered TK 1018813344554 March 1, 2018;MKH 8351 - Axit Stearic để điều chế dầu tổng hợp, CAS:123-95-5, 200lit/ drum, đã nhập TK 101881334554 ngày 01/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
15
PAIL
7829
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
380300 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MTL 2328 - Tall oil. Liquid - CAS: 8052-10-6. CAS with MKH 2328, 200 liters / drum, PTPL 449 / TB-KĐ 3 on March 20, 2018;MTL 2328 - Dầu tall. Dạng lỏng - CAS :8052-10-6. Cùng CAS với MKH 2328, 200 lít / drum, PTPL 449/TB-KĐ 3 ngày 20/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
20
PAIL
6250
USD
200121JPKHC2101053
2021-01-27
380300 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MTL 2328 - Oil tall. Liquid - CAS: 8052-10-6. Along with the MKH 2328 CAS, 200 liters / drum, PTPL 449 / TB-KD 3 dated 20.03.2018;MTL 2328 - Dầu tall. Dạng lỏng - CAS :8052-10-6. Cùng CAS với MKH 2328, 200 lít / drum, PTPL 449/TB-KĐ 3 ngày 20/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17367
KG
8
PAIL
2530
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
291990 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8352 - Pole-resistant additives to produce lubricating oil CAS: 1330-78-5, 200 liter / drum, entered TK 1018813344554 March 1, 2018;MKH 8352 - Phụ gia chịu cực áp để sản xuất dầu bôi trơn CAS:1330-78-5, 200 lit/drum, Đã nhập TK 101881334554 ngày 01/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
1
PAIL
1656
USD
250322JPKHC2203074
2022-04-01
292217 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB -TCHQ dated April 18, 2019, 200 liters/drum;MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB-TCHQ ngày 18/04/2019, 200 lít/ drum
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15077
KG
1
PAIL
570
USD
281221JPKHC2112041
2022-01-04
292217 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280 / TB-TCHQ on April 18, 2019, 200 liters / drum;MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB-TCHQ ngày 18/04/2019, 200 lít/ drum
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16062
KG
1
PAIL
584
USD
060921JPKHC2109009
2021-09-11
292217 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280 / TB-TCHQ on April 18, 2019, 200 liters / drum;MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB-TCHQ ngày 18/04/2019, 200 lít/ drum
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16946
KG
1
PAIL
596
USD
250522CNKR22050245
2022-06-03
321290 NG TY TNHH YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS VINA YOOLIM SPECIALTY CHEMICALS CO LTD Color medicine (black velvet), liquid form used in paint production, 15 kg/barrel, code: PK-451. TP: Pigments (10-20%), Polyester Modified Acrylic Resin (30-40%), Methyl Isobutyl Ketone (35-45%);Thuốc màu (đen nhung),Dạng lỏng dùng trong sx sơn,15 KG/thùng, mã: PK-451. TP: Pigments(10-20%),Polyester modified acrylic resin(30-40%),Methyl isobutyl ketone(35-45%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
4751
KG
15
KGM
372
USD
210622JPKHC2206064
2022-06-28
151530 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 5697 - Castor oil, liquid refined, 200 liters/drum. PTPL 449/TB-KĐ 3 dated 20/03/2018, CAS: 141-22-0;MKH 5697 - Dầu thầu dầu, đã tinh chế dạng lỏng, 200 lit/drum. PTPL 449/TB-KĐ 3 ngày 20/03/2018 , CAS:141-22-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16980
KG
20
PAIL
12876
USD
210622JPKHC2206064
2022-06-28
292211 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 1651-Anti-rust to produce water-cutting oil (TPHH: Ethanolamine) CAS: 141-43-5, 200 liters/drum, imported TK 101739336913 dated December 21, 2017;MKH 1651 - Chất chống gỉ để sản xuất dầu cắt gọt pha nước-(TPHH : ETHANOLAMINE) CAS :141-43-5, 200 lit/drum, đã nhập TK 101769336913 ngày 21/12/2017
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16980
KG
20
PAIL
8778
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
292019 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8323 - Zinc O, O, O ', O'-Tetrakis (1,3-Dimethylbutyl) Bis (Phosphorodithioate), 20 liters / Pail, PTPL: 2327 / TB-TCHQ on 02-05-2018;MKH 8323 - Kẽm O,O,O',O'-TETRAKIS(1,3-DIMETHYLBUTYL) BIS(PHOSPHORODITHIOATE) , 20 lit/pail , PTPL: 2327/TB-TCHQ ngày 02-05-2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
3
PAIL
620
USD
280122JPKHC2201067
2022-02-08
292019 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8323 - Zinc O, O, O ', O'-Tetrakis (1,3-Dimethylbutyl) BIS (phosphorodithioate), 200 liters / drum, PTPL: 2327 / TB-TCHQ on 02-05-2018;MKH 8323 - Kẽm O,O,O',O'-TETRAKIS(1,3-DIMETHYLBUTYL) BIS(PHOSPHORODITHIOATE) , 200 lít / drum , PTPL: 2327/TB-TCHQ ngày 02-05-2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16612
KG
2
PAIL
457
USD
300422JPKHC2204090
2022-05-05
290529 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9036-Oleyl alcohol, 200lit/ drum, CAS: 68002-94-8. TB 1170/TB-KĐ 3 dated June 21, 2018;MKH 9036 - Oleyl alcohol, 200lit/ drum, CAS:68002-94-8. TB 1170/TB-KĐ 3 ngày 21/6/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15332
KG
2
PAIL
2618
USD
310122JPKHC2201089
2022-02-08
290529 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9036 - Oleyl Alcohol, 200Lit / Drum, CAS: 68002-94-8. TB 1170 / TB-KĐ 3 on June 21, 2018;MKH 9036 - Oleyl alcohol, 200lit/ drum, CAS:68002-94-8. TB 1170/TB-KĐ 3 ngày 21/6/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17080
KG
1
PAIL
1173
USD
210622JPKHC2206064
2022-06-28
151499 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9506-Vegetable oil for producing water-free cutting oil, 200 liters/drum- (TPHH: Rapeseed Oil) CAS: 8002-13-9. I entered TK 101769336913 dated December 21, 2017;MKH 9506 - Dầu thực vật để sản xuất dầu cắt gọt không pha nước, 200 lit/drum-(TPHH : RAPESEED OIL) CAS :8002-13-9 . Đã nhập TK 101769336913 ngày 21/12/2017
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16980
KG
15
PAIL
7409
USD
051221A17BA24477
2021-12-14
292420 NG TY TNHH DP CHEMICALS VI?T NAM DP CHEMICALS PTE LTD Palmowax EBS SF ethylene Bis-Stearamide) 100%;Chất bôi trơn dùng trong ngành nhựa( Palmowax EBS SF Ethylene Bis-Stearamide) Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
29120
KG
28000
KGM
64400
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
20022201PKG0369310
2022-02-24
750210 NG TY TNHH ALCONIX CASTLE METALS AND CHEMICALS VI?T NAM ALCONIX CASTLE METALS AND CHEMICALS SDN BHD Nickel - non-alloy, Ni = 99.98%, not processed, shaped, - Electrolytic Nickel A84SD2201 (1 Drum / 200 kgs), used in plating; new 100%;Niken - không hợp kim, tỷ lệ Ni = 99,98%, chưa gia công, hình dạng miếng, - Electrolytic Nickel A84SD2201 (1 drum /200 kgs), dùng trong xi mạ; hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19693
KG
12000
KGM
252843
USD
110821HLCUTOR210806269
2021-10-19
750210 NG TY TNHH ALCONIX CASTLE METALS AND CHEMICALS VI?T NAM ALCONIX CASTLE METALS AND CHEMICALS SDN BHD Nickel - non-alloy, Ni = 99.95%, not processed, shape of pieces of overall, - Ni Plating Rounds (1 Bag / 10 kgs), used in plating; new 100%;Niken - không hợp kim, tỷ lệ Ni = 99,95%, chưa gia công, hình dạng miếng hình nút lỏm , - NI PLATING ROUNDS (1 bag/10 kgs), dùng trong xi mạ; hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
20720
KG
20000
KGM
403209
USD
20022201PKG0369310
2022-02-24
750210 NG TY TNHH ALCONIX CASTLE METALS AND CHEMICALS VI?T NAM ALCONIX CASTLE METALS AND CHEMICALS SDN BHD Nickel - non-alloy, NI = 99.98%, not processed, shape, - electrolytic nickel A81SW2201 (1 case / 1000 kgs), used in plating; new 100%;Niken - không hợp kim, tỷ lệ Ni = 99,98%, chưa gia công, hình dạng miếng, - Electrolytic Nickel A81SW2201 (1 case/1000 kgs), dùng trong xi mạ; hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19693
KG
7000
KGM
148892
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
160622SUC0700
2022-06-25
570330 NG TY TNHH VINAFLOOR SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO LTD Skywalk-403 floor mats, Material: 100% Polypropylene, Size: 25cm x 100cm, 5m2/barrel/20 sheet, manufacturer: Shanghai Dowflor Carpet CO.;Thảm tấm trải sàn Skywalk-403, chất liệu: 100% polypropylene, kích thước: 25cm x 100cm, 5m2/thùng/20 tấm, nhà sản xuất: SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
611
MTK
4000
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
810435812677
2020-03-27
611529 NG TY TNHH IBSVN PRIVATE STRUCTURE INTERNATIONAL SDN BHD Vớ nam hiệu Private Structure. Chất liệu: Cotton. Hàng mới 100%. Mã hàng: MX05-PK-0008. Hộp một đôi.;Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted: Other panty hose and tights: Of other textile materials: Of cotton;其他连裤袜和连裤袜:其他纺织材料:棉制的其他内裤,袜子和其他短袜,包括毕业压缩袜(例如静脉曲张袜)和不使用鞋底的鞋类,针织或钩编鞋类:
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
0
KG
5
UNK
16
USD
180621112100013000000
2021-06-19
081090 NG TY TNHH SENKIN BCS INTERGROUP CO LTD Bonbon FRESH (08KG-14kg / barrel);TRÁI BÒN BON TƯƠI(08KG-14KG/THÙNG)
THAILAND
VIETNAM
SAKAEO THAILAND
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
21656
KG
10000
KGM
17300
USD
190222OOLU2692986150
2022-03-17
230240 NG TY TNHH ONVISTA HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction (Indian de-Oiled Rice Bran Extraction), raw material for animal feed production. Goods imported according to Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Cám gạo trích ly (INDIAN DE-OILED RICE BRAN EXTRACTION ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
199490
KG
198810
KGM
41949
USD
190721HPUSSGN21070024
2021-07-27
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY NL67 # & laminated safety glasses for protection for TV-laminated Safety Glass-LFD 75inch (1697 * 974 * 3mm) CM09-00002A-new 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-Laminated Safety Glass-LFD 75inch(1697*974*3mm) CM09-00002A-mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14118
KG
400
PCE
64800
USD
111221SMXGE2112015
2021-12-15
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA TIANJIN XIEJIN ELETRONICS CO LTD NL67 # & multi-layer safety glasses for protection for TV-Glass Panel 75 M01790008A 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-GLASS PANEL 75 M01790008A moi 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8316
KG
160
PCE
9600
USD
131021PKEHO2110054
2021-11-02
841981 NG TY TNHH VITIKO BERJAYA STEEL PRODUCT SDN BHD European kitchen 4 throat gases. Model: OB 4 - 17, Gas capacity consumed: 80,000 BTU / HR, Berjaya brand, 100% new.;Bếp âu 4 họng dùng gas. Model: OB 4 - 17, công suất gas tiêu thụ: 80.000 Btu/Hr, Nhãn hiệu Berjaya, Mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5275
KG
5
UNIT
2080
USD
070622CN100627402
2022-06-27
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS ELECTRICAL DRIVES LTD A non-synchronous motor 3-phase squirrel, 6-pole, 545kw, used in industry (1PQ8407-6PM90-Z) A64+A80+B31+B31+H85+K02+K26+K45+K45+ LLY+L97+M50+Y55+Y8L+Y82+KLL. 100%, Siemens SX.;Động cơ không đồng bộ xoay chiều 3 pha rô to lồng sóc,6 cực,công suất 545KW,dùng trong công nghiệp(1PQ8407-6PM90-Z)A64+A80+B31+B32+H85+K02+K26+K42+K45+LlY+L97+M50+Y55+Y8l+Y82+Kll.Mới 100%,Siemens sx.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
3592
KG
1
PCE
54372
USD
091221DE100232541
2022-01-26
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS AG 3-phase 4-phase asynchronous motor, capacity 90kW 400VD / 690VY, 50Hz used in industrial (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22 + N11 + Q78. New 100%, Siemens Manufacturer;Động cơ xoay chiều không đồng bộ 3 pha 4 cực , công suất 90kw 400VD / 690VY, 50HZ dùng trong công nghiệp (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22+N11+Q78.Hàng mới 100%, Hãng Siemens sx
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3549
KG
2
PCE
11247
USD
191021GOA105105788
2021-11-30
813509 NG TY TNHH HYPERION NOBERASCO S P A Mixed flexible fruit mixture Noberasco 200g (packed in sealed packaging with labeling) Brand Noberasco-Fruit Mix 200gx10 package / carton. HSD: December 31, 2022;Trái cây sấy dẻo hỗn hợp Noberasco 200g (đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn) hiệu Noberasco-FRUIT MIX 200gx10 gói/thùng. HSD: 31/12/2022
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1483
KG
770
PKG
1098
USD
160322MATS2586808-000
2022-04-18
030572 NG TY TNHH BADAVINA DONG A TRADING CO LTD BTC3 #& Bao Tu Tuyet Dong Lanh;BTC3#&BAO TU CA TUYET DONG LANH
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
23456
KG
22902
KGM
80158
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
211121OOLU4114882490
2021-12-20
293625 NG TY TNHH VENAMTI ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition supplements vitamins in vitamin B6 feed (Microvit B6 Promix Pyridoxine). NSX Xinfa Pharmaceutical co., Ltd Manufactured for Adisso France S.A.S. NEW 100%;Dinh dưỡng bổ sung vitamin trong thức ăn chăn nuôi vitamin B6 (MICROVIT B6 PROMIX PYRIDOXINE). NSX XINFA PHARMACEUTICAL CO.,LTD sản xuất cho ADISSEO FRANCE S.A.S. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21988
KG
2000
KGM
44000
USD
101020SNCEE00235896
2020-11-25
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN 80 # & Plastics GREENPOXY SR 33;80#&Nhựa thông- SR GREENPOXY 33
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
703
KGM
4612
USD
15761864972
2020-12-11
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN SAS 80 # & Rosin - GREENPOXY SR 33;80#&Nhựa thông - SR GREENPOXY 33
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
192
KG
78
KGM
2186
USD
NCEE00247086
2021-01-22
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN SAS 80 # & Turpentine (Asphalt) - SR 1252;80#&Nhựa thông (Hắc ín) - SR 1252
FRANCE
VIETNAM
NICE
HO CHI MINH
26
KG
14
KGM
880
USD
775452792304
2021-12-14
846299 NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
1482892390
2022-02-25
852329 NG TY TNHH VERO KINGSTON DIGITAL INT L LTD External memory drive, 1TB capacity, Brand: Kingston, Model: XS2000. Uses: modeling, display. 100% new;ổ nhớ ngoài , dung lượng 1TB, Nhãn hiệu: Kingston , Model: XS2000. Công dụng: Làm hàng mẫu, trưng bày. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
1
KG
3
PCE
390
USD
200821COSU6309722410
2021-10-04
200559 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Peas - Fiamma Vesuviana Green Peas. Fiamma 24 x 400g brand. Shelf life 20/04/2024;Đậu hà lan- Fiamma Vesuviana Green Peas. Hiệu Fiamma 24 x 400g . Hạn sử dụng 20/04/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
200
UNK
1613
USD
011121GEN1321571
2021-12-17
200559 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Fiamma Vesuviana Baked Beans Beans in Tomato Sauce 24 x 400g. Fiamma brand. Shelf life 01/29/2024;Đậu sốt cà- Fiamma Vesuviana Baked Beans In Tomato sauce 24 x 400g. Hiệu Fiamma. Hạn sử dụng 29/01/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
320
UNK
3550
USD
FRA27680701
2021-10-21
282510 NG TY TNHH SELA MERCK KGAA Hydroxylamine hydrochloride gr for analysis ACS, ISO, REAG. PH EUR used in Laboratory 5 x 1,000 kg, Batch No: K53646916, 100% new, SDM: 104616;Hóa chất Hydroxylamine hydrochloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur dùng trong phòng thí nghiệm 5 X 1,000 KG, batch no: K53646916, hàng mới 100%, SDM: 104616
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
193
KG
5
UNA
1032
USD
251121TAOOHCM1405JHL3
2021-12-14
292151 NG TY TNHH ACTR SENNICS CO LTD 1N101 # & 6ppd antioxidant (N- (1.3-dimethylbutyl) -n-phenylbutyl-p-phenylenediamine) (sirantox 6ppd)., Raw materials manufacturing tires, no signal, 100% new;1N101#&Chế phẩm chống oxy hóa 6PPD (N-(1,3-Dimethylbutyl)-N-phenyl-p-phenylenediamine) (SIRANTOX 6PPD).,nguyên liệu sản xuất lốp xe,không hiệu, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
49480
KG
48000
KGM
296160
USD
PSGA00758572
2021-10-04
730730 NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD Alloy steel connector QS-10-8 Diameter in 6mm head with lace connector with pneumatic equipment, no lace head connected to gas duct, non-bamboo shoots, 100% new, brand Festo;Đầu nối bằng thép hợp kim QS-10-8 đường kính trong 6mm đầu có ren nối với thiết bị khí nén, đầu không ren nối với ống dẫn khí, không phải măng sông, mới 100%, nhãn hiệu Festo
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
303
KG
10
PCE
12
USD
132100016174415
2021-10-29
480439 NG TY TNHH TAV TAL APPAREL LIMITED Pap02 # & moisture-proof paper Code: PAP0013622, Size: 25 * 30cm, Quantitative: 17g / m2, color: white, new goods: 100%;PAP02#&Giấy chống ẩm mã: PAP0013622, kích thước: 25*30cm, định lượng: 17g/m2, màu: Trắng , hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE TAM LIEN
CTY TAV
3696
KG
78290
PCE
454
USD
132200015499907
2022-03-16
480439 NG TY TNHH TAV TAL APPAREL LIMITED PAP02 # & moisture-proof paper (moisture-proof paper code: PAP0012076, size: 19-1 / 2 "* 10-1 / 2", Quantitative: 17g / m2, color: white, new goods: 100%.;PAP02#&Giấy chống ẩm(Giấy chống ẩm mã: PAP0012076, kích thước: 19-1/2"*10-1/2", định lượng: 17g/m2, màu: Trắng , hàng mới: 100%.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE TAM LIEN
CTY TAV
1736
KG
3700
PCE
52
USD
020721OOLU2671367080
2021-07-22
401190 NG TY TNHH GDM QINGDAO MEGALITH TYRE CO LTD Inflatable rubber tires for tractors, trailers Semi-Y811 Brand 14.00R20 20PR DURATURN (CR does not exceed 450cm) tire and tube bibs, 100% .Each.;Lốp cao su bơm hơi dùng cho đầu kéo,Sơmi Romooc 14.00R20 20PR-Y811 hiệu DURATURN (CR không quá 450cm) lốp săm yếm,.mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
17111
KG
20
SET
1700
USD
BPL30130569
2022-06-30
843840 NG TY TNHH HAUSTECHNIK SPEIDEL TANK UND BEHLTERBAU GMBH Malt maker produces beer, Fermentation Unit, capacity of 300W, XX Germany, Speidel brand, 100%new goods,;Máy ủ mạch nha sản xuất bia, Fermentation Unit, công suất 300W, XX Đức, hiệu Speidel, hàng mới 100%,
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
144
KG
2
PCE
1364
USD
BPL30130569
2022-06-30
843840 NG TY TNHH HAUSTECHNIK SPEIDEL TANK UND BEHLTERBAU GMBH Beer malt canopy, Mattmill Braumeister, capacity of 180W, XX Germany, Speidel brand, 100%new goods,;Máy tán mạch nha sản xuất bia, MattMill Braumeister, công suất 180W, XX Đức, hiệu Speidel, hàng mới 100%,
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
144
KG
1
PCE
831
USD
131220HRSCSEHOC200013
2020-12-24
070690 NG TY TNHH HWARANG KOREA TOTAL FOOD CO LTD Commercial radish Fresh - FRESH Radish, scientific name: raphanus sativus. 20kg / carton - Net weight: 22000kg, Gross weight: 23100kg;Củ cải thương phẩm tươi - FRESH RADISH, tên khoa học: Raphanus sativus. 20kg/carton - Net weight: 22000kg, Gross weight: 23100kg
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
1100
UNK
13200
USD