Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041121001BAS3888
2021-11-12
390411 NG TY TNHH DAYING PLASTICS LINALEX INTERNATIONAL LIMITED NPL002 # & N PVC Homopolymer Resin S-60 (powder) new primevial form 100% NPL used in plastic products;NPL002#&NNhựa PVC HOMOPOLYMER RESIN S-60 (dạng bột) dạng nguyên sinh mới 100% NPL dùng trong SX sản phẩm nhựa
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15090
KG
12000
KGM
18403
USD
110120OOLU2632382844
2020-01-13
291739 NG TY TNHH DAYING PLASTICS LINALEX INTERNATIONAL LIMITED NPL010#&Chất hóa dẻo PVC dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa DI-OCTYL TEREPHTHALATE (DOTP), mã CAS: 6422-86-2, CTHH: C24H38O4);Polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Aromatic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Other: Other phthalic compounds of a kind used as plasticisers and esters of phthalic anhydride;多元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:芳族多羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:其他:用作增塑剂和邻苯二甲酸酐酯的其他邻苯二甲酸化合物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
GAOLAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
21850
KGM
24090
USD
112000012239965
2020-11-13
741992 NG TY TNHH DAIWA PLASTICS TH?NG LONG HASHIMOTO SEIMITSU VIET NAM CO LTD Electrical copper alloy pins, as components to produce speakers (size: 16.99 x 15.86x 7.5 mm) TKF1553-B / VI-QA;Chấu điện bằng đồng hợp kim, là linh kiện để sản xuất loa ( kích thước: 16.99 x 15.86x 7.5 mm) TKF1553-B/VI-QA
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HASHIMOTO SEIMITSU VIET NA
CTY DAIWA PLASTICS THANG LONG
20
KG
25000
PCE
565
USD
112200017318713
2022-05-19
390319 NG TY TNHH DAIWA PLASTICS TH?NG LONG DAINICHI COLOR VIET NAM CO LTD 103 (NLC0064) Plastic PS (HIPS) 576H GR21 PSMT VP0859-20 Brisk Blue-Green (180615-03) (Primitive form);103(NLC0064)#&Hạt nhựa PS (HIPS) 576H GR21 PSMT VP0859-20 BRISK BLUE-GREEN (180615-03) (dạng nguyên sinh)
VIETNAM
VIETNAM
CT DAINICHI COLOR
CTY DAIWA PLASTICS THANG LONG
7140
KG
250
KGM
518
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & Print thick-film to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum-used for printing silk) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 120ye slanted 45, a new 100%;TSTD900#&Bản in dày-tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm-dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2) PB/120ye xéo 45, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
31
PCE
338
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & The in- films to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 140ye slanted 45, new 100%;TSTD900#&Bản in- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/140ye xéo 45, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
2
PCE
22
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & Print here- plates to create an image in the flat, sensitized, unexposed (pasted on aluminum-frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 100ye slanted 45, a new 100%;TSTD900#&Bản in dày- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng (dán lên khung nhôm-dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/100ye xéo 45, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
14
PCE
153
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & The in- films to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 120ye slanted 45, new 100%;TSTD900#&Bản in- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/120ye xéo 45, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
4
PCE
37
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & The in- films to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 150ye, new 100%;TSTD900#&Bản in- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/150ye, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
3
PCE
30
USD
112200018449925
2022-06-27
370199 NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 #& Thick-Film Print to create images in a flat form, covered with sensitive, unexpected coating (glued to the aluminum frame for the silk printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB /120ye diagonally 45, 100% new;TSTD900#&Bản in dày-tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm-dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2) PB/120ye xéo 45, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
62
PCE
672
USD
112100015398547
2021-10-04
903220 NG TY TNHH OHARA PLASTICS VI?T NAM CONG TY TNHH STAR SEIKI VIET NAM Gas pressure regulator, AS1002F-04. (Automatic plastic robot accessories). New 100%;Thiết bị điều chỉnh áp lực khí, AS1002F-04. ( Phụ kiện tay robot gắp nhựa tự động). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CT TNHH STAR SEIKI (VIET NAM)
CT OHARA PLASTICS VN
1
KG
4
PCE
57
USD
221221OSABFP37373
2022-01-03
390890 NG TY TNHH DAIWA PLASTICS VI?T NAM DAIWA PLASTICS CORP PL0023 # & PA PA: TY280LSX1 (PO: 1501/21; 3201/21; 1211/21; 2311/21; 1312/21);PL0023#&Hạt nhựa PA: TY280LSX1 (PO: 1501/21; 3201/21; 1211/21; 2311/21; 4911/21; 1312/21)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
11846
KG
1508
KGM
23119
USD
511212021101066
2021-11-08
390391 NG TY TNHH GUNZE PLASTICS ENGINEERING VI?T NAM GUNZE LIMITED M002 # & Primary Plastic Beads Styrene Butadiene Block Copolymer (Clearen 10AVS). 100% new.;M002#&Hạt nhựa nguyên sinh Styrene Butadiene Block Copolymer( Clearen 10AVS ). Mới 100%.dùng sx màng nhựa
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31000
KG
30000
KGM
57267
USD
140821220110205000
2021-08-27
390430 NG TY TNHH EUROCHARM WAYS PLASTICS VI?T NAM KJ2 CO LTD Copolyme vinyl chloride-vinyl acetate (C8), CAS 9003-22-9, powder form, used to create soaking solution of plastic components, 100% new products (STT1);Copolyme vinyl clorua-vinyl axetat (C8), CAS 9003-22-9, dạng bột, dùng để tạo dung dịch ngâm phủ nhựa linh kiện cơ khí, hàng mới 100% (stt1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG NAM DINH VU
18544
KG
12000
KGM
22800
USD
141221PUSHPH21120041
2021-12-20
292011 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PSTDPP0002 # & Fatty Acids, (C = 16-18), Esers with PentaeryThritol Type PSTDPP0002 (DM-150) Solid form, additive to produce synthetic plastic beads, CAS: 85116-93-4, NSX Woosung Chemical Co. , Ltd. 100% new;PSTDPP0002#&Fatty acids, (C=16-18), esters with pentaerythritol loại PSTDPP0002 (DM-150) dạng rắn, phụ gia sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 85116-93-4, NSX WOOSUNG Chemical Co., Ltd. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
109483
KG
40
KGM
192
USD
251021PUSHPH21100087
2021-11-01
292011 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PSTDPP0002 # & Fatty Acids, (C = 16-18), Esers with PentaeryThritol Type PSTDPP0002 (DM-150) Solid form, additive to produce synthetic plastic beads, CAS Number: 85116-93-4, 100% new;PSTDPP0002#&Fatty acids, (C=16-18), esters with pentaerythritol loại PSTDPP0002 (DM-150) dạng rắn, phụ gia sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 85116-93-4, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
127927
KG
40
KGM
193
USD
EGLV091030659462
2021-01-04
701911 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS NIPPON ELECTRIC GLASS MALAYSIA SDN BHD PGLGFR0013 # & Fiberglass braid was cut segments, kind PGLGFR0013 ECS03T-480 / R11, about 1cm in length, used to produce synthetic resin particles, CAS: 65997-17-3, Nippon Electric Glass manufacturer, the new 100 %.;PGLGFR0013#&Sợi thủy tinh bện đã cắt đoạn, loại PGLGFR0013 ECS03T-480/R11, chiều dài khoảng 1cm, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 65997-17-3, nhà sản xuất Nippon Electric Glass, mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
20322
KG
11000
KGM
10890
USD
EGLV091030659462
2021-01-04
701911 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS NIPPON ELECTRIC GLASS MALAYSIA SDN BHD PGLGFR0014 # & Fiberglass braid was cut segments, kind PGLGFR0014 ECS03T-351 / R11, about 1cm in length, used to produce synthetic resin particles, CAS number: 65997173, Nippon Electric Glass manufacturer, the new 100%;PGLGFR0014#&Sợi thủy tinh bện đã cắt đoạn, loại PGLGFR0014 ECS03T-351/R11, chiều dài khoảng 1cm, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 65997173, nhà sản xuất Nippon Electric Glass, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
20322
KG
8800
KGM
8712
USD
120122PUSHPH22010034
2022-01-20
292029 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD Paoetc0002 # & phosphite ester, in solid form, type PaoTC0002 (ADK STAB PEP-8), is an antioxidant agent, CAS Number: 3806-34-6, 100% new;PAOETC0002#&Phosphite este, ở dạng chất rắn, loại PAOETC0002 (ADK STAB PEP-8), là tác nhân chống oxi hóa, số CAS: 3806-34-6, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
60914
KG
495
KGM
2000
USD
110921PUSHPH21090041
2021-09-17
390320 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD S80HF-NP-FD # & Copolyme Styren Acrylonitril (SAN) type S80HF-NP-FD, granular solids, CAS Number: 9003-54-7, 100% new;S80HF-NP-FD#&Copolyme styren acrylonitril (SAN) loại S80HF-NP-FD, chất rắn dạng hạt, số CAS: 9003-54-7, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
73330
KG
9750
KGM
18720
USD
130220SITPUHP080802G
2020-02-21
252520 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PERMIC0001#&Bột Mica loại PERMIC0001, phụ gia để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, CAS: 12001-26-2, nhà sản xuất HEBEI TONGYAO, mới 100%.;Mica, including splittings; mica waste: Mica powder;云母,包括分裂;云母废料:云母粉
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
4800
KGM
3216
USD
061120ULSHPH20110028
2020-11-13
320643 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PCNCLA0009 # & colorings white powder, chemical formula ZnS (Zinc Sulfide), trade name Sachtolith, kind PCNCLA0009 (WH07) CAS 1314-98-3 number, a new 100%;PCNCLA0009#&Chất tạo màu dạng bột màu trắng, công thức hóa học ZnS (Zinc Sulfide), tên thương mại Sachtolith, loại PCNCLA0009 (WH07) số CAS 1314-98-3,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
66408
KG
1000
KGM
4630
USD
ULSHPH20120084
2020-12-24
283090 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PCNCLA0009 # & hydrosulfide zinc, kind PCNCLA0009, chemical formula ZnS (Zinc Sulfide), in powder form, as pigment in synthetic resin particle production, CAS 1314-98-3 number, NSX SACHTLEBEN Chemie GmbH, a new 100%;PCNCLA0009#&Sulphua kẽm, loại PCNCLA0009, công thức hóa học ZnS (Zinc Sulfide), dạng bột, là chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS 1314-98-3, nsx Sachtleben Chemie GmbH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
86848
KG
1000
KGM
4780
USD
010522PUSHPH22040120
2022-05-25
283090 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PCNCLA0009#& sulphua zinc, PCNCla0009, ZnS chemical formula (Zinc Sulfide), powder form, is a coloring in the production of synthetic plastic particles, Cas 1314-98-3, 100% new;PCNCLA0009#&Sulphua kẽm, loại PCNCLA0009, công thức hóa học ZnS (Zinc Sulfide), dạng bột, là chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS 1314-98-3, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
68421
KG
500
KGM
2515
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
774829296162
2021-10-05
902911 NG TY TNHH S H I PLASTICS MACHINERY VI?T NAM SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES LTD SA48-17 / 33Bit Encoder SA72G942A4 (1 set = 1, components for plastic injection machines), 100% new products, HSX: Sumitomo, Japan.;Bộ đếm vòng quay động cơ SA48-17/33BIT ENCODER SA72G942A4 ( 1 bộ = 1 cái, linh kiện cho máy phun ép nhựa), hàng mới 100%, hsx: SUMITOMO, Japan.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
6
KG
2
PCE
530
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
160622SUC0700
2022-06-25
570330 NG TY TNHH VINAFLOOR SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO LTD Skywalk-403 floor mats, Material: 100% Polypropylene, Size: 25cm x 100cm, 5m2/barrel/20 sheet, manufacturer: Shanghai Dowflor Carpet CO.;Thảm tấm trải sàn Skywalk-403, chất liệu: 100% polypropylene, kích thước: 25cm x 100cm, 5m2/thùng/20 tấm, nhà sản xuất: SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
611
MTK
4000
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
810435812677
2020-03-27
611529 NG TY TNHH IBSVN PRIVATE STRUCTURE INTERNATIONAL SDN BHD Vớ nam hiệu Private Structure. Chất liệu: Cotton. Hàng mới 100%. Mã hàng: MX05-PK-0008. Hộp một đôi.;Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted: Other panty hose and tights: Of other textile materials: Of cotton;其他连裤袜和连裤袜:其他纺织材料:棉制的其他内裤,袜子和其他短袜,包括毕业压缩袜(例如静脉曲张袜)和不使用鞋底的鞋类,针织或钩编鞋类:
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
0
KG
5
UNK
16
USD
180621112100013000000
2021-06-19
081090 NG TY TNHH SENKIN BCS INTERGROUP CO LTD Bonbon FRESH (08KG-14kg / barrel);TRÁI BÒN BON TƯƠI(08KG-14KG/THÙNG)
THAILAND
VIETNAM
SAKAEO THAILAND
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
21656
KG
10000
KGM
17300
USD
190222OOLU2692986150
2022-03-17
230240 NG TY TNHH ONVISTA HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction (Indian de-Oiled Rice Bran Extraction), raw material for animal feed production. Goods imported according to Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Cám gạo trích ly (INDIAN DE-OILED RICE BRAN EXTRACTION ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
199490
KG
198810
KGM
41949
USD
190721HPUSSGN21070024
2021-07-27
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY NL67 # & laminated safety glasses for protection for TV-laminated Safety Glass-LFD 75inch (1697 * 974 * 3mm) CM09-00002A-new 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-Laminated Safety Glass-LFD 75inch(1697*974*3mm) CM09-00002A-mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14118
KG
400
PCE
64800
USD
111221SMXGE2112015
2021-12-15
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA TIANJIN XIEJIN ELETRONICS CO LTD NL67 # & multi-layer safety glasses for protection for TV-Glass Panel 75 M01790008A 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-GLASS PANEL 75 M01790008A moi 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8316
KG
160
PCE
9600
USD
131021PKEHO2110054
2021-11-02
841981 NG TY TNHH VITIKO BERJAYA STEEL PRODUCT SDN BHD European kitchen 4 throat gases. Model: OB 4 - 17, Gas capacity consumed: 80,000 BTU / HR, Berjaya brand, 100% new.;Bếp âu 4 họng dùng gas. Model: OB 4 - 17, công suất gas tiêu thụ: 80.000 Btu/Hr, Nhãn hiệu Berjaya, Mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5275
KG
5
UNIT
2080
USD
070622CN100627402
2022-06-27
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS ELECTRICAL DRIVES LTD A non-synchronous motor 3-phase squirrel, 6-pole, 545kw, used in industry (1PQ8407-6PM90-Z) A64+A80+B31+B31+H85+K02+K26+K45+K45+ LLY+L97+M50+Y55+Y8L+Y82+KLL. 100%, Siemens SX.;Động cơ không đồng bộ xoay chiều 3 pha rô to lồng sóc,6 cực,công suất 545KW,dùng trong công nghiệp(1PQ8407-6PM90-Z)A64+A80+B31+B32+H85+K02+K26+K42+K45+LlY+L97+M50+Y55+Y8l+Y82+Kll.Mới 100%,Siemens sx.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
3592
KG
1
PCE
54372
USD
091221DE100232541
2022-01-26
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS AG 3-phase 4-phase asynchronous motor, capacity 90kW 400VD / 690VY, 50Hz used in industrial (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22 + N11 + Q78. New 100%, Siemens Manufacturer;Động cơ xoay chiều không đồng bộ 3 pha 4 cực , công suất 90kw 400VD / 690VY, 50HZ dùng trong công nghiệp (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22+N11+Q78.Hàng mới 100%, Hãng Siemens sx
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3549
KG
2
PCE
11247
USD
191021GOA105105788
2021-11-30
813509 NG TY TNHH HYPERION NOBERASCO S P A Mixed flexible fruit mixture Noberasco 200g (packed in sealed packaging with labeling) Brand Noberasco-Fruit Mix 200gx10 package / carton. HSD: December 31, 2022;Trái cây sấy dẻo hỗn hợp Noberasco 200g (đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn) hiệu Noberasco-FRUIT MIX 200gx10 gói/thùng. HSD: 31/12/2022
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1483
KG
770
PKG
1098
USD
160322MATS2586808-000
2022-04-18
030572 NG TY TNHH BADAVINA DONG A TRADING CO LTD BTC3 #& Bao Tu Tuyet Dong Lanh;BTC3#&BAO TU CA TUYET DONG LANH
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
23456
KG
22902
KGM
80158
USD