Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000012239965
2020-11-13
741992 NG TY TNHH DAIWA PLASTICS TH?NG LONG HASHIMOTO SEIMITSU VIET NAM CO LTD Electrical copper alloy pins, as components to produce speakers (size: 16.99 x 15.86x 7.5 mm) TKF1553-B / VI-QA;Chấu điện bằng đồng hợp kim, là linh kiện để sản xuất loa ( kích thước: 16.99 x 15.86x 7.5 mm) TKF1553-B/VI-QA
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HASHIMOTO SEIMITSU VIET NA
CTY DAIWA PLASTICS THANG LONG
20
KG
25000
PCE
565
USD
112200017318713
2022-05-19
390319 NG TY TNHH DAIWA PLASTICS TH?NG LONG DAINICHI COLOR VIET NAM CO LTD 103 (NLC0064) Plastic PS (HIPS) 576H GR21 PSMT VP0859-20 Brisk Blue-Green (180615-03) (Primitive form);103(NLC0064)#&Hạt nhựa PS (HIPS) 576H GR21 PSMT VP0859-20 BRISK BLUE-GREEN (180615-03) (dạng nguyên sinh)
VIETNAM
VIETNAM
CT DAINICHI COLOR
CTY DAIWA PLASTICS THANG LONG
7140
KG
250
KGM
518
USD
221221OSABFP37373
2022-01-03
390890 NG TY TNHH DAIWA PLASTICS VI?T NAM DAIWA PLASTICS CORP PL0023 # & PA PA: TY280LSX1 (PO: 1501/21; 3201/21; 1211/21; 2311/21; 1312/21);PL0023#&Hạt nhựa PA: TY280LSX1 (PO: 1501/21; 3201/21; 1211/21; 2311/21; 4911/21; 1312/21)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
11846
KG
1508
KGM
23119
USD
041121001BAS3888
2021-11-12
390411 NG TY TNHH DAYING PLASTICS LINALEX INTERNATIONAL LIMITED NPL002 # & N PVC Homopolymer Resin S-60 (powder) new primevial form 100% NPL used in plastic products;NPL002#&NNhựa PVC HOMOPOLYMER RESIN S-60 (dạng bột) dạng nguyên sinh mới 100% NPL dùng trong SX sản phẩm nhựa
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15090
KG
12000
KGM
18403
USD
110120OOLU2632382844
2020-01-13
291739 NG TY TNHH DAYING PLASTICS LINALEX INTERNATIONAL LIMITED NPL010#&Chất hóa dẻo PVC dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa DI-OCTYL TEREPHTHALATE (DOTP), mã CAS: 6422-86-2, CTHH: C24H38O4);Polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Aromatic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Other: Other phthalic compounds of a kind used as plasticisers and esters of phthalic anhydride;多元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:芳族多羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:其他:用作增塑剂和邻苯二甲酸酐酯的其他邻苯二甲酸化合物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
GAOLAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
21850
KGM
24090
USD
63 3129 4955-02
2021-11-12
392331 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Empty plastic vase used for glue, oil / Jet Oiler Bottle # 307 Empty (Box / 24pcs);Bình nhựa rỗng dùng để châm keo, dầu/ JET OILER BOTTLE # 307 empty (BOX/24PCS)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
131
KG
24
PCE
12
USD
7771609591
2021-07-28
950710 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Fishing rods MP 66L-4 / MP 96M / 4, Model 0K01-02J / 0K01-06J;Đoạn cần câu cá MP 66L-4 / MP 96M/4, model 0K01-02J / 0K01-06J
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
85
USD
46 0460 4362-04
2022-06-27
848341 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Bronze gears are used for 120A machine, Hamai/ Gear 120A-M1.0-122T.;Bánh răng truyền chuyển động bằng đồng dùng cho máy 120A, hiệu HAMAI/ GEAR 120A-m1.0-122T.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
281
KG
1
PCE
147
USD
46 0460 4362-04
2022-06-27
848341 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Bronze gears are used for 120A machine, Hamai/ Gear 120A-M1.0-60T brand.;Bánh răng truyền chuyển động bằng đồng dùng cho máy 120A, hiệu HAMAI/ GEAR 120A-m1.0-60T.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
281
KG
1
PCE
155
USD
46 0460 4362-04
2022-06-27
848341 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Bronze gears are used for 120A machine, Hamai/ Gear 120A-M1.0-112T brand.;Bánh răng truyền chuyển động bằng đồng dùng cho máy 120A, hiệu HAMAI/ GEAR 120A-m1.0-112T.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
281
KG
1
PCE
147
USD
132100015394236
2021-09-27
282735 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU IMC HC41 # & nickel chloride compound used in industrial plating, new 100% # & tw;HC41#&HỢP CHẤT NICKEL CHLORIDE DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH XNK IMC
CT TNHH DAIWA VN
4226
KG
325000
GRM
2928
USD
132100017408412
2021-12-14
722020 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY TNHH MTV DAU TU VA TM DICH VU VU THUY Print # & stainless steel 304 / 2b 1.0 x 20 x Roll (mm) - Stainless steel is flat rolled with strip, with a width of no more than 400 mm, not yet overwhelmed cold rolling. #& VN;IN#&Inox 304/2B 1,0 x 20 x Cuộn (mm) - thép không gỉ được cán phẳng dạng dải, có chiều rộng không quá 400 mm, Chưa được gia công quá mức cán nguội.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV DT VA TM DV VU THUY
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
3739
KG
600
KGM
2505
USD
132000012518335
2020-11-25
320911 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY TNHH THUONG MAI MAKOTO S3 # & Son MONO AMU # 4500 T-968 (made from polymer acrylic paints to paint on plastic material);S3#&Sơn MONO AMU #4500 T-968 (Sơn làm Từ polyme acrylic để sơn lên vật liệu nhựa)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI MAKOTO
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
7100
KG
300
KGM
4135
USD
VLL680520
2020-03-30
700312 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM ASIA DAIWA H K CO LIMITED T19#&Mũi cần câu/ CARBON SOLID;Cast glass and rolled glass, in sheets or profiles, whether or not having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not otherwise worked: Non-wired sheets: Coloured throughout the mass (body tinted), opacified, flashed or having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer: Other;无论是否具有吸收性,反射性或非反射性层,但不以其他方式加工,无论是否有其他工作状态,均为片材或型材的浇铸玻璃和轧制玻璃:非布线板材:整个质量(本体着色)着色,不透明,闪光或具有吸收性,反射或不反射层:其他
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
40
PCE
15
USD
VLL680520
2020-03-30
700312 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM ASIA DAIWA H K CO LIMITED T19#&Mũi cần câu/ GLASS SOLID;Cast glass and rolled glass, in sheets or profiles, whether or not having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not otherwise worked: Non-wired sheets: Coloured throughout the mass (body tinted), opacified, flashed or having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer: Other;无论是否具有吸收性,反射性或非反射性层,但不以其他方式加工,无论是否有其他工作状态,均为片材或型材的浇铸玻璃和轧制玻璃:非布线板材:整个质量(本体着色)着色,不透明,闪光或具有吸收性,反射或不反射层:其他
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
101
PCE
15
USD
132100016365999
2021-11-06
722230 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CONG TY TNHH AKIYAMA SC VIET NAM Tin # & Stainless Steel Pull Cold Round Bar SUS303 D4,000 Length 2500mm # & VN;TIN#&Thép không gỉ kéo nguội dạng thanh tròn SUS303 D4.000 chiều dài 2500MM#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH AKIYAMA-SC(VN)
CT TNHH DAIWA VIET NAM
3223
KG
1000
KGM
6550
USD
132100013651425
2021-07-06
820810 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CONG TY CO PHAN YAMAGUCHI VIET NAM Pillar milling cutter 6JJHHE100250S10, steel, for machine tools, 100% new products (machining mold details);Dao phay trụ 6JJHE100250S10, bằng thép , dùng cho máy công cụ, hàng mới 100% (gia công chi tiết khuôn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CT CP YAMAGUCHI VN
CT TNHH DAIWA VN
668
KG
5
PCE
204
USD
132200017396742
2022-05-23
481160 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CONG TY TNHH MIRAI INDUSTRY H5 white paper rolled Metalized code 3SN004810. 100% new goods;H5#&Giấy trắng cán màng Metalized mã 3SN004810. Hàng mới 100% #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MIRAI INDUSTRY
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
370
KG
1100
PCE
361
USD
132200016404914
2022-04-16
630539 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM SMART AND CHOICE PRODUCTS CO LTD TV #& Capbon Bag Fishing Bag (with nylon) - 36fy09300 (6x133cm); Daiwa #& VN brand;TV#&Túi vải đựng cần câu cá CLOTH BAG (bằng Nylon) - 36FY09300 (6x133CM); Nhãn hiệu DAIWA#&VN
VIETNAM
VIETNAM
SMART AND CHOICE PRODUCTS CO.,LTD
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
209
KG
200
PCE
456
USD
132100014237421
2021-07-29
630539 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY TNHH YAMATO DANA TV # & canvas bags (with nylon fabric) Clothbag -36FY03710;TV#&Túi vải đựng cần câu ( bằng vải nylon) CLOTHBAG -36FY03710
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH YAMATO DANA
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
3646
KG
200
PCE
444
USD
101221OSHC-21122207
2022-01-11
261510 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM SANMEI KASEI CO LTD HC22 # & Zircon SMPC-4 (component: zirconium silicate, 100% content, CAS code: 10101-32-7) (1kg / bag x 1 bag);HC22#&Quặng zircon SMPC-4 (thành phần: Zirconium Silicate, hàm lượng 100%, mã cas: 10101-32-7) (1kg/Bag x 1 Bag)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
248
KG
1000
GRM
55
USD
86 1821 3866-01
2021-01-14
903220 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Controller for gas combustion system (adjustable pressure) / Burner controller RCF152 (200V 50 / 60Hz);Bộ điều khiển cho hệ thống đốt gas (điều chỉnh áp lực)/ Burner controller RCF152 (200V 50/60Hz)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
59
KG
2
PCE
747
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6H4346017 flow production line 4 302 362 748 460 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6H4346017, dòng hàng số 4 tờ khai xuất 302362748460
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
14
PCE
52
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2625014, line line number 6 302 583 933 650 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2625014, dòng hàng số 6 tờ khai xuất 302583933650
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
27
PCE
133
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2776014, product lines 301 200 758 740 12 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2776014, dòng hàng số 12 tờ khai xuất 301200758740
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
4
PCE
14
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q4075013, product lines 303 287 518 940 46 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q4075013, dòng hàng số 46 tờ khai xuất 303287518940
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
10
PCE
75
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6H5291014, product lines 302 265 048 060 21 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6H5291014, dòng hàng số 21 tờ khai xuất 302265048060
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
8
PCE
30
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6H4825017, product lines 301 324 673 220 35 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6H4825017, dòng hàng số 35 tờ khai xuất 301324673220
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
15
PCE
51
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2726014, line of declarations of 9 303 339 370 040;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2726014, dòng hàng số 9 tờ khai xuất 303339370040
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
20
PCE
102
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2855015, product lines 301 200 758 740 13 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2855015, dòng hàng số 13 tờ khai xuất 301200758740
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
10
PCE
64
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q4488012, product lines 302 527 898 320 34 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q4488012, dòng hàng số 34 tờ khai xuất 302527898320
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
20
PCE
258
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q0524014, line line number 5 302 877 340 900 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q0524014, dòng hàng số 5 tờ khai xuất 302877340900
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
13
PCE
47
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q1808011, line line number 7 302 311 666 000 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q1808011, dòng hàng số 7 tờ khai xuất 302311666000
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
16
PCE
68
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2728014, line line number 7 302 583 933 650 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2728014, dòng hàng số 7 tờ khai xuất 302583933650
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
20
PCE
103
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q3075012, line line number 7 301 324 674 840 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q3075012, dòng hàng số 7 tờ khai xuất 301324674840
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
15
PCE
51
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q4492012, product lines 302 821 215 820 47 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q4492012, dòng hàng số 47 tờ khai xuất 302821215820
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
27
PCE
338
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q3147012, line line number 7 302 583 931 660 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q3147012, dòng hàng số 7 tờ khai xuất 302583931660
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
30
PCE
98
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q1812011, line of declarations of 9 303 228 367 210;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q1812011, dòng hàng số 9 tờ khai xuất 303228367210
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
8
PCE
29
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q3713010, line line number 20 302 877 349 740 declarations and line of the 35 declarations 302 821 215 820;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q3713010, dòng hàng số 20 tờ khai xuất 302877349740 và dòng hàng số 35 tờ khai xuất 302821215820
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
35
PCE
169
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2948017, line of declarations of 9 302 635 014 750;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2948017, dòng hàng số 9 tờ khai xuất 302635014750
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
12
PCE
41
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q1808021, product lines 303 582 679 910 29 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q1808021, dòng hàng số 29 tờ khai xuất 303582679910
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
20
PCE
74
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2767014, product lines 301 324 673 220 49 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2767014, dòng hàng số 49 tờ khai xuất 301324673220
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
15
PCE
49
USD
132100017307858
2021-12-13
761699 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CTY TNHH FNT VIET NAM V7 # & 3V00724B7 Aluminum Ring Belt Ring 3mm thick, 15mm outer diameter;V7#&Vòng đai ring bằng nhôm 3V00724B7 dày 3mm, đường kính ngoài 15mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FNT VIET NAM
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
30
KG
150
PCE
46
USD
132100017865132
2022-01-05
903180 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT NHAT HA Nutrition of steel hole diameter type AA-4.409 (used to check Pinion hole) New 100% row # & jp;Dưỡng kiểm đường kính lỗ bằng thép loại AA-4.409 (dùng để kiểm tra lỗ Pinion) hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT NHAT HA
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
6
KG
1
PCE
10
USD
NNR-33269307
2020-12-23
701959 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC V2 # & GLASS FIBER fiberglass fabric prepreg;V2#&Vải sợi thủy tinh GLASS FIBER PREPREG
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
DA NANG
1300
KG
600
MTK
6900
USD
NNR-33269307
2020-12-23
701959 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC V2 # & GLASS FIBER fiberglass fabric prepreg;V2#&Vải sợi thủy tinh GLASS FIBER PREPREG
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
DA NANG
1300
KG
800
MTK
6232
USD
132200015313952
2022-03-09
847960 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KAMOGAWA VIET NAM TAI TP HCM Cooling equipment in lathe, used to spray oil cooling for products during machining when the tool is exposed to new materials - 100% new products - EM1-CM-Z40 (air cooler with evaporation );Thiết bị làm mát trong máy tiện, dùng để phun dầu làm mát cho sản phẩm trong quá trình gia công khi công cụ tiếp xúc với vật liệu- hàng mới 100%- EM1-CM-Z40 (máy làm mát không khí bằng bay hơi)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KAMOGAWA VN
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
15
KG
1
SET
435
USD
132100016497272
2021-11-11
391991 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM CONG TY TNHH NCI VIET NAM TD # & Decals made of self-adhesive plastic film / Rod Card / 30G84A03S;TD#&Đề can làm bằng màng nhựa tự dính/ROD CARD/30G84A03S
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NCI(VIET NAM)
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
459
KG
300
PCE
11
USD
171121YOKBET58572-01
2021-12-13
760410 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC N27 # & Aluminum bar, non-alloy / A2017-T3, T = 1.0 * 1000 * 30 (126 pcs);N27#&Nhôm dạng thanh, không hợp kim/ A2017-T3, t=1.0*1000*30 (126 pcs)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CT LOGISTICS CANG DN
383
KG
12
KGM
183
USD
37 5326 8901
2020-11-19
700313 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC T19 # & Nose rod (baked from plate glass) GLASS SOLID;T19#&Mũi cần câu (nung từ thủy tinh dạng tấm) GLASS SOLID
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
195
PCE
534
USD
29 8625 7886-02
2020-11-12
700313 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC T19 # & Nose rod (glass is heated from the plate) SOLID GLASS;T19#&Mũi cần câu (được nung từ thủy tinh dạng tấm) GLASS SOLID
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
137
KG
50
PCE
149
USD
29 8625 7886-02
2020-11-12
700313 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC T19 # & Nose rod (glass is heated from the plate) SOLID GLASS;T19#&Mũi cần câu (được nung từ thủy tinh dạng tấm) GLASS SOLID
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
137
KG
150
PCE
451
USD
37 5326 8901
2020-11-19
700313 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC T19 # & Nose rod (baked from plate glass) GLASS SOLID;T19#&Mũi cần câu (nung từ thủy tinh dạng tấm) GLASS SOLID
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
20
PCE
61
USD
37 5326 8901
2020-11-19
700313 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC T19 # & Nose rod (baked from plate glass) GLASS SOLID;T19#&Mũi cần câu (nung từ thủy tinh dạng tấm) GLASS SOLID
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
110
PCE
309
USD
261120L20JKTDAD0288
2020-12-23
540251 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM UNIPLAS CORPORATION C2 # & Postage nylon fiber with single yarn material used to wrap the reels / FISHING LINE CLEAR / -0.450mm;C2#&Cước sợi chất liệu bằng nylong sợi đơn dùng đề quấn vào guồng quay / FISHING LINE CLEAR/-0.450mm
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TIEN SA(D.NANG)
708
KG
50
KGM
360
USD
18 5977 9493
2021-02-18
540219 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC CHI# & Threads (high tenacity filament yarn made from nylon, not put up for retail sale) METRIC 70LM30200 YARN (1000M / ROLL ROLL x 10);CHI#&Chỉ (sợi filament có độ bền cao làm từ ni lông, chưa đóng gói để bán lẻ) METRIC YARN 70LM30200 (1000M/ROLL x 10 ROLL)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
235
KG
10000
MTR
115
USD
18 5977 9493
2021-02-18
540219 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC CHI# & Threads (high tenacity filament yarn made from nylon, not put up for retail sale) Lily assy 70LR00250 thread (1000M / ROLL ROLL x 12);CHI#&Chỉ (sợi filament có độ bền cao làm từ ni lông, chưa đóng gói để bán lẻ) Lily assy thread 70LR00250 (1000M/ROLL x 12 ROLL)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
235
KG
12000
MTR
41
USD
18 5977 9493
2021-02-18
540219 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC CHI# & Threads (high tenacity filament yarn made from nylon, not put up for retail sale) Lily assy 70LR03230 thread (1000M / ROLL ROLL x 24);CHI#&Chỉ (sợi filament có độ bền cao làm từ ni lông, chưa đóng gói để bán lẻ) Lily assy thread 70LR03230 (1000M/ROLL x 24 ROLL)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
235
KG
24000
MTR
86
USD
78 7718 6273-02
2022-05-20
392350 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC N24 plastic lids need plug 707285300;N24#&Nắp đậy bằng nhựa đậy chuôi cần PLUG 707285300
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
86
KG
50
PCE
4
USD
78 7718 6273-02
2022-05-20
392350 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC N24 plug -covered plug cover lids 705044110;N24#&Nắp đậy bằng nhựa đậy chuôi cần UPPER PLUG 705044110
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
86
KG
200
PCE
41
USD
VLL713748
2021-07-19
392350 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM ASIA DAIWA H K CO LIMITED N1 # & Plastic twist button attached to the fitting tube to turn on the slide hood 746087500;N1#&Nút vặn bằng nhựa gắn vào ống nối để vặn giữ guồng SLIDE HOOD 746087500
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
316
KG
400
PCE
116
USD
81 1898 7052-01
2021-09-17
392350 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC N24 # & Plastics covers need screw butt cap 717275750;N24#&Nắp đậy bằng nhựa đậy chuôi cần SCREW BUTT CAP 717275750
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
124
KG
100
PCE
15
USD
81 1898 7052-01
2021-09-17
392350 NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC N24 # & plastic lid hoods need upper plug 704918200;N24#&Nắp đậy bằng nhựa đậy chuôi cần UPPER PLUG 704918200
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
124
KG
50
PCE
127
USD