Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
18099128175
2022-02-24
902590 NG TY TNHH DAEYANG HANOI TIANJIN RISING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Plastic outer temperature sensor wire, inside the conductive steel core of the temperature meter for copper wire machine, size 30 * 25 * 1000mm, manufacturer of Tianjin, 100% new goods;Dây cảm biến nhiệt độ Vỏ ngoài bọc nhựa, bên trong lõi thép dẫn điện của máy đo nhiệt độ dùng cho máy cuốn dây đồng, kích thước 30*25*1000mm, nhà sản xuất Tianjin, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HA NOI
33
KG
30
PCE
255
USD
220522LFGZ2205028
2022-05-27
846190 NG TY TNHH DAEYANG BG HANS AUTOMATION SYSTEM LIMITED CNC metal engraving machine (digital control type), 220V pressure message, axial capacity: 1.2kW, total capacity: 3KW. Model: HS-430D, Manufacturer: Hans Automation System Limited. New 100%;Máy khắc kim loại CNC (loại điều khiển số), điệp áp 220V, công suất trục: 1.2KW, công suất tổng: 3KW. Model: HS-430D, nhà sản xuất: HANS AUTOMATION SYSTEM LIMITED. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15000
KG
10
SET
180000
USD
181021YHLSGN2110315
2021-10-29
722599 NG TY TNHH DAEYANG VINA PRECISION TAE SUNG PRECISION CO LTD BTP flange with alloy steel shaped towel rim in 380mm, external 602mm, 19mm thick, cut out from flat rolling plate hot rolled / 6000 end plate of phc pile flange 19t * 602 * 380, ss400;Mặt bích BTP bằng thép hợp kim hình vành khăn đk trong 380mm,đk ngoài 602mm,dày 19mm, cắt ra từ tấm cán phẳng đc cán nóng/ 6000 END PLATE OF PHC PILE FLANGE 19T*602*380, SS400
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
20626
KG
620
PCE
9498
USD
021121SMFCL21100821
2021-11-10
843143 NG TY TNHH HANOI VIETNAM HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Carriage tugs (Hammer), steel, used for retardant gifts, NSX: NANDONG YONGWEI MACHINERY CO., LTD, 100% new;Đầu kéo choòng (óc búa), bằng thép, dùng cho giàn giã đá, NSX: NANTONG YONGWEI MACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19745
KG
40
PCE
2142
USD
YGANN211280
2021-10-29
848340 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Gears, non-3mm, Code: KH21-S419C-A (components used in the production of mobile phone hinges). Size 3.10x3.19x3.19 (mm). New 100%;Bánh răng, phi 3mm, Code: KH21-S419C-A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 3.10x3.19x3.19 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HA NOI
138
KG
100000
PCE
20510
USD
132200018419257
2022-06-28
730730 NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH KY THUAT CONG NGHE HNT - #& coupling HJ5, KT: L130*W130*D33mm, galvanized steel material (1 set = 4 details), new goods 100%;-#&Khớp nối HJ5, kt: L130*W130*D33mm, chất liệu bằng thép mạ kẽm (1 bộ = 4 chi tiết), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT CONG NGHE HNT
CONG TY TNHH OGK HANOI
805
KG
50
SET
47
USD
YGANN210475
2021-07-06
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s409a (components used in the production of mobile phone hinges). Size 23.70x16.62x3.59 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S409A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 23.70x16.62x3.59 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
575
KG
37500
PCE
25763
USD
YGANN220228
2022-06-25
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The side cluster hinges on the upper left Spiral Shift L with COBA, Code: KH21-S485A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x6,910x3.578 (mm). New 100%;Gá phụ cụm cánh bản lề phía trên bên trái Spiral Shift L bằng coban, Code: KH21-S485A-A (Linh kiện dùng trong sx bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X6.910X3.578(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
833
KG
28800
PCE
17274
USD
YGANN220228
2022-06-25
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The left hinge wings on the left Rotate L with cobalt, Code: KH21-S478A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,300x31.409x2.966 (mm). New 100%;Gá tạo cánh bản lề bên trái Rotate L bằng coban, Code: KH21-S478A-A(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.300X31.409X2.966(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
833
KG
64800
PCE
60076
USD
YGANN211290
2021-11-03
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s411b-a (components used in the production of mobile phone hinges). Size 16.40x12.15x3.55 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S411B-A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 16.40x12.15x3.55 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
1094
KG
55000
PCE
41597
USD
YGANN211103
2021-09-29
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s410b-a (components used in the production of mobile phone hinges). Size 23.70x16.62x3.59 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S410B-A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 23.70x16.62x3.59 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HA NOI
735
KG
55500
PCE
38023
USD
YGANN210521
2021-07-16
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed housing caps with cobalt material, code: kh21-s442, size: 7.9x4.49x1.52 (mm), parts of hinges used for phones Model: SM-F926U. New 100%.;Gá cố định CAP HOUSING chất liệu bằng coban, code: KH21-S442, kích thước: 7.9x4.49x1.52 (mm), bộ phận của bản lề dùng cho điện thoại model: SM-F926U. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
78
KG
48000
PCE
26126
USD
YGANN210469
2021-07-02
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s411 (components used in the production of mobile phone hinges). Size 16.40x12.15x3.55 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S411 (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 16.40x12.15x3.55 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
517
KG
50000
PCE
41615
USD
YGANN220116
2022-05-24
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Assembled for the Rotate Holder hinge with cobalt, Code: KH21-S477 (components used in the hinge production of mobile phones). Size 10,918x34.122x2.615 (mm). New 100%;Gá lắp ráp cho phần cánh bản lề Rotate Holder bằng coban, Code: KH21-S477(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 10.918X34.122X2.615(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
71
KG
4400
PCE
4201
USD
YGANN220231
2022-06-27
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Assembled for the Rotate Holder hinge with cobalt, Code: KH21-S477A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 10,918x34.122x2.615 (mm). New 100%;Gá lắp ráp cho phần cánh bản lề Rotate Holder bằng coban, Code: KH21-S477A-A (Linh kiện dùng trong sx bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 10.918X34.122X2.615(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
906
KG
57600
PCE
60422
USD
YGANN220249
2022-06-27
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The main cluster of hinges on the upper left Spiral Base L with COBA, Code: KH21-S483A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x11.585x3.578 (mm). New 100%;Gá chính cụm cánh bản lề phía trên bên trái Spiral Base L bằng coban, Code: KH21-S483A-A(Linh kiện dùng trong sx bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X11.585X3.578 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
435
KG
39600
PCE
21903
USD
YGANN220235
2022-06-25
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The main cluster of hinges on the upper left Spiral Base L with cobalt, Code: KH21-S506 (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x11.585x3.578 (mm). New 100%;Gá chính cụm cánh bản lề phía trên bên trái Spiral Base L bằng coban, Code: KH21-S506(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X11.585X3.578 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
76
KG
1800
PCE
906
USD
YGANN220228
2022-06-25
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The secondary hinge cluster on the upper right of Spiral Shift R with cobalt, Code: KH21-S486A-A (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x8,516x3.567 (mm). New 100%;Gá phụ cụm cánh bản lề phía trên bên phải Spiral Shift R bằng coban, Code: KH21-S486A-A (Linh kiện dùng trong sx bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X8.516X3.567 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
833
KG
28800
PCE
17274
USD
YGANN220228
2022-06-25
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Rotate R's right hinge wings with cobalt, Code: KH21-S479A-A (components used in hinged production of mobile phones). Size 11,300x31,408x2,966 (mm). New 100%;Gá tạo cánh bản lề bên phải Rotate R bằng coban, Code: KH21-S479A-A(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.300X31.408X2.966(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
833
KG
63000
PCE
58407
USD
YGANN220243
2022-06-27
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Rotate R's right hinge wings with cobalt, Code: KH21-S502 (components used in hinged production of mobile phones). Size 11,300x31,408x2,966 (mm). New 100%;Gá tạo cánh bản lề bên phải Rotate R bằng coban, Code: KH21-S502(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.300X31.408X2.966(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
118
KG
1800
PCE
1519
USD
YGANN220235
2022-06-25
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD The main cluster of the upper right hinge wing Spiral Base R with cobalt, Code: KH21-S507 (components used in the hinge production of mobile phones). Size 11,956x13.521x3.567 (mm). New 100%;Gá chính cụm cánh bản lề phía trên bên phải Spiral Base R bằng coban, Code: KH21-S507(Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động ). Kích thước 11.956X13.521X3.567(mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
76
KG
7500
PCE
3776
USD
YGANN211044
2021-09-30
810590 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Fixed material with cobalt material, code: kh21-s409b-a (components used in the production of mobile phone hinges). Size 23.70x16.62x3.59 (mm). New 100%.;Gá cố định chất liệu bằng coban, Code: KH21-S409B-A (Linh kiện dùng trong sản xuất bản lề của điện thoại di động dạng gập). Kích thước 23.70x16.62x3.59 (mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HA NOI
757
KG
55500
PCE
38023
USD
122100013737686
2021-07-08
851420 NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH DUC LONG VIET NAM - #& Furnace . Model: SX2-12-12. (380V / 50Hz / 12KW, 1200 degrees C, Brand: Hunan. Used in the factory. 100% new;-#&Lò nung . Model: SX2-12-12. (380V/50Hz/12Kw, 1200 độ C, Nhãn hiệu: Hunan. Dùng trong nhà xưởng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH DUC LONG VIET NAM
CONG TY TNHH OGK HANOI
120
KG
1
PCE
1107
USD
112200017707625
2022-06-03
611699 NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH TOAN THINH - #& ultra -fine gloves 1 chun size L, 170g/m2, material: Super fine elastic fabric used in clean room, 100% new goods;-#&Găng tay siêu mịn 1 chun size L, 170g/m2, chất liệu: vải thun siêu mịn dùng trong phòng sạch, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH OGK HANOI
343
KG
1016
PR
349
USD
132200018421613
2022-06-27
821410 NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH TOAN THINH - #& blade of SDI No.1403, 10 pcs/ box, material: stainless steel, 100% new goods;-#&Lưỡi dao trổ SDI No.1403, 10 chiếc/ hộp, chất liệu: inox, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH OGK HANOI
64
KG
2
UNK
0
USD
112100016202390
2021-11-09
391891 NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH TOAN THINH - # & Welcome carpet, size: 600 * 900mm, Material: plastic, 100% new goods;-#&Thảm Welcome, kích thước: 600*900mm, chất liệu: nhựa, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH OGK HANOI
673
KG
2
TAM
12
USD
112100016202390
2021-11-09
391891 NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH TOAN THINH - # & dust adhesive, size: 60 * 90cm, Material: plastic, 100% new goods;-#&Thảm dính bụi, kich thước: 60*90cm, chất liệu: nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH OGK HANOI
673
KG
9
TAM
22
USD
112200014895002
2022-02-25
901190 NG TY TNHH OGK HANOI CONG TY TNHH NI VINA - # & G-AL 2.0x glasses. Code: MMH31205. Brand: Nikon, parts of microscopes, 100% new goods;-#&Vật kính G-AL 2.0X. Code : MMH31205. nhãn hiệu: Nikon, bộ phận của kính hiển vi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH NI VINA
CONG TY TNHH OGK HANOI
18
KG
1
PCE
171
USD
YGANN210483
2021-07-06
731829 NG TY TNHH KHVATEC HANOI KHV HUIZHOU PRECISION MANUFACTURING CO LTD Steel latches (components used in the production of mobile hinges of mobile phones, Code KH21-S462). Size 14.85x3.4x3.367 (mm). New 100%;Thanh chốt bằng thép (linh kiện dùng trong sản xuất bản lề xoay của điện thoại di động, Code KH21-S462). Kích thước 14.85x3.4x3.367 (mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
23
KG
10000
PCE
7550
USD
021121SMFCL21100821
2021-11-10
841340 NG TY TNHH HANOI VIETNAM HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD High-pressure concrete mortar pump 3PNL, not installed on self-propelled car, electric motor capacity 22KW-380V, used in geological work, NSX: NANDONG YONGWEI MACHINERY CO., LTD, 100% new;Bơm vữa bê tông áp lực cao 3PNL,không lắp đặt trên xe tự hành, công suất động cơ điện 22kw-380V,dùng trong công việc địa chất, NSX: NANTONG YONGWEI MACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19745
KG
5
PCE
3504
USD
KXQ2112607
2021-12-14
581101 NG TY TNHH OGK HANOI TSINGTAO OGK CO LTD 8FO2L0003 # & sponges are cut from polyether foam sheets, including 1 layer of foam sticking with a layer of textile fabrics, used for Strata 2, 17mm thick. New 100%;8FO2L0003#&Miếng xốp được cắt từ tấm polyether xốp, gồm có 1 lớp xốp dính 1 lớp vải dệt, dùng cho model STRATA 2, dầy 17mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTAI
HA NOI
367
KG
2319
PCE
550
USD
KXQ2112607
2021-12-14
581101 NG TY TNHH OGK HANOI TSINGTAO OGK CO LTD 8FO2L # & 2-layer foam sheets used in glass production, polyether foam material, consisting of a layer of foam sticking 1 layer of textile fabric, size 1 * 2m. New 100%;8FO2L#&Tấm xốp 2 lớp dùng trong sản xuất kính, chất liệu Polyether xốp, gồm có 1 lớp xốp dính 1 lớp vải dệt, kích thước 1*2m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTAI
HA NOI
367
KG
210
MTK
2031
USD
KXQ2112607
2021-12-14
581101 NG TY TNHH OGK HANOI TSINGTAO OGK CO LTD 8FO3L0012 # & sponge is cut from polyether foam sheet, including 2 layers of foam sticks with a layer of textile fabrics, used for accuri 2, 17mm thick. New 100%;8FO3L0012#&Miếng xốp được cắt từ tấm polyether xốp, gồm có 2 lớp xốp dính 1 lớp vải dệt, dùng cho model ACCURI 2, dầy 17mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTAI
HA NOI
367
KG
2262
PCE
681
USD
271221PRTS211226SR
2022-01-04
392051 NG TY TNHH SR HANOI DAEDONG SR I TECH CO LTD AC # & hard acrylic plastic sheet, not yet printed, not incorporated similar to other materials, KT: 3.0T * 1320 * 1120mm, 200 sheets, manufacturer: Mitubishi Rayon CO., LTD;AC#&Tấm nhựa acrylic cứng, chưa in, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác, KT: 3.0T*1320*1120mm, 200 tấm, nhà sx :MITUBISHI RAYON CO.,LTD
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1103
KG
296
MTK
18600
USD
060320SZSHPG003015216
2020-03-09
700490 NG TY TNHH SR HANOI DAEDONG QINGDAO DAEDONG ELECTRONICS CO LTD Kính kéo Panda dạng tấm phẳng, trong suốt dùng để sản xuất mặt bảo vệ camera bằng kính cho điện thoại di động, kt: 366MMX430MMX0.4MM, 3015 tấm;Drawn glass and blown glass, in sheets, whether or not having an absorbent, reflecting or non-reflecting layer, but not otherwise worked: Other glass: Other;无论是否具有吸收性,反射性或非反射性层,但未经其他处理的玻璃和吹制玻璃,均为板材:其他玻璃:其他
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
0
KG
475
MTK
9286
USD
132000012167303
2020-11-12
720919 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated, kt: 0.3mmx1060mm, colleges from 1 103 584 520 101 Account number;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kt: 0.3mmx1060mm, CĐ từ mục 1 TK số 103584520101
CHINA
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
436
KG
436
KGM
275
USD
240621HHPH21060091
2021-07-02
847621 NG TY TNHH MAY VENDING HANOI GAMANG CORPORATION Automatic beverage machine, Model DG808F5M, voltage 220V, 818W, manufacturer dong gu co., Ltd 100% new;Máy bán đồ uống tự động, model DG808F5M,điện áp 220v, 818w,nhà sản xuất DONG GU CO.,LTD mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1500
KG
60
PCE
21000
USD
132200015554013
2022-03-24
722591 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD HK steel rolls flat rolled, galvanized with electrolytic PP, HL Bo> = 0.0008% TL, KT: 1mmx1094mm, college from Section 7, TK No. 104233993510;Thép cuộn hk cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL, kt: 1mmx1094mm, CĐ từ mục 7, TK số 104233993510
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9519
KG
110
KGM
97
USD
132200015554013
2022-03-24
722591 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD HK rolled steel rolled steel, galvanized with electrolytic PP, HL Bo> = 0.0008% TL, KT: 1mmx1182mm, college from Section 6, TK No. 104136055330;Thép cuộn hk cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL, kt: 1mmx1182mm, CĐ từ mục 6, TK số 104136055330
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9519
KG
173
KGM
136
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat rolled alloy rolls, galvanized galvanized by surface alloy method, not painted ticketcni or plastic coating, the content of BO> = 0,0008%TL (Bo = 0.0016%), Size: 1.2mmx1219mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, hàm lượng Bo >=0.0008%TL (Bo=0,0016%), kích thước: 1.2mmx1219mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
7010
KGM
9604
USD
220622YHHW-0120-2902
2022-06-28
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Station 1.6 #& steel roller rolled rolled, galvanized with surface alloy method, HL BO> = 0.0008%TL (Bo = 0.0018%), thickness of 1.6mm, width> = 600 mm. KT: 1.6mmx1068mm;GA 1.6#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL (Bo=0.0018%), chiều dày 1.6mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.6mmx1068mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
15670
KG
7520
KGM
11849
USD
220622YHHW-0120-2902
2022-06-28
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Station 1.2 #& steel rolled roller rolled, galvanized with surface alloy method, HL BO> = 0.0008%TL (Bo = 0.002%), thickness 1.2mm, width> = 600 mm. KT: 1.2mmx1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL (Bo=0.002%), chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.2mmx1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
15670
KG
8050
KGM
10987
USD
300921YHHW-0280-1883
2021-10-08
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & Flat rolled steel coil, galvanized by surface alloy method, HL bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm. KT: 1.0mmx1196mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.0MMx1196MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
24510
KG
16070
KGM
21469
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x 1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.2mm x 1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
7320
KGM
6266
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x966mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.2mm x966mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
4740
KGM
4180
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.0mm x 1196mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.0mm x 1196mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
42380
KGM
36279
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.0mm x 1214mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.0mm x 1214mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
7340
KGM
6283
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x 1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm,kt: 1.2mm x 1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
14260
KGM
12207
USD
180721KIHW 0110-1877
2021-07-30
722592 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.6 # & Flat rolled steel coil, galvanized by surface alloy method, HL bo> = 0.0008% TL, 1.6mm thickness, width> = 600 mm. KT: 1.6mmx1106mm;GA 1.6#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.6mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.6MMx1106MM
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
117800
KG
6200
KGM
5979
USD
191221YHHW-0090-1889
2022-01-04
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled steel roll steel, galvanized by hot dip, unpainted varnish scanning or plastic coating, hlc <0.6% TL, size: 1.0mmx1074mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,6%TL, kích thước: 1.0mmx1074mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHUA VE (HP)
8242
KG
8180
KGM
11215
USD
180721KIHW 0100-1877
2021-07-30
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat rolled steel roll steel, galvanized by surface alloy method, unpainted viscous scanning or plastic coating, HLC <0.04% TL, KT: 0.6mmx1268mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL, KT: 0.6MMx1268MM
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
104730
KG
22300
KGM
24196
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat -rolled, galvanized alloy rolls with surface alloy methods, not painted tickets or plastic coating, HLC <0.04%TL (C = 0.001%), KT: 0.6mmx1268mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL (C=0.001%), KT: 0.6mmx1268mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
34840
KGM
44917
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat -rolled, galvanized alloy rolls with surface alloy methods, not painted tickets or plastic coating, HLC <0.04%TL (C = 0.002%), KT: 0.7mmx1105mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL (C=0.002%), KT: 0.7mmx1105mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
26210
KGM
31925
USD
220622YHHW-0010-2902
2022-06-29
720915 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled roller rolled steel, not overcurrent, not overlapping or coated, size: 3.2mmx975mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kích thước: 3.2mmx975mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
9010
KG
8960
KGM
11585
USD
100721KBHW-0150-1876-02
2021-07-28
721030 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD EG-NO 1.2 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, galvanized by electrolytic method, not painted Varnish or Plastics, HLC <0.6% TL, 1.2mm thickness, width> = 600mm.kt: 1.2mmx1098mm;EG-NO 1.2#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét véc ni hoặc phủ plastics, hlc<0.6%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600mm.kt: 1.2mmx1098mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DOAN XA - HP
99067
KG
5050
KGM
4562
USD
210121KHHP10115015
2021-01-27
720826 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than hot-rolled, not clad plated or coated, oil soaked pickling, KT: 3.0MMx1250MM.;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu, KT:3.0MMx1250MM.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
160445
KG
11845
KGM
7826
USD
132100014651276
2021-08-27
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Rolled steel without hk flat rolling, tin plating with electrolysis pp, unpegged vcni or plastic coating, hlc <0.6% TL, KT: 0.6mmx836mm, college from section 1, TK No. 103458893750;Thép cuộn không hk cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, kt: 0.6mmx836mm, CĐ từ mục 1, TK số 103458893750
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
4212
KG
265
KGM
446
USD
250821KAHAP21083132
2021-08-31
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted VCNI or Plastic, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. kt: 0.6mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
29187
KG
28587
KGM
43452
USD
220522KAHAP22053253
2022-05-25
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 Steel rolled non -alloy rolled, tin -plated with electrolytic PP, not painted ticketcni or plastic coating, HLC <0.6%TL (C = 0.08%), thickness of 0.6mm, width> = 600mm, = 600mm, KT: 0.60mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL (C= 0,08%), chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm, kt: 0.60mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
34433
KG
33833
KGM
56163
USD
120721KHHHPH10708KB004
2021-07-19
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted VCNI or Plastic, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.6mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
23732
KG
23232
KGM
32409
USD
271220KHHHPH01218KB016
2021-01-05
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & Steel Flat-rolled non-alloy roll, electrolytic tin plating by pp, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx836mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.6mmx836mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
12972
KG
12672
KGM
13116
USD
291020KBHW-0170-0853
2020-11-24
721091 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, galvanized aluminum alloy - zinc - magnesium by hot dip method, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL, KT: 2.5MMx1219MM;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm - kẽm - magiê bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC<0,6%TL, KT: 2.5MMx1219MM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
105040
KG
68750
KGM
67018
USD
291020KBHW-0160-0853
2020-11-24
721091 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, galvanized aluminum alloy - zinc - magnesium by hot dip method, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL, KT: 2.5MMx1219MM;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm - kẽm - magiê bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC<0,6%TL, KT: 2.5MMx1219MM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
28710
KG
28560
KGM
28554
USD
250921KBHW-0070-1883
2021-10-08
721091 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER CANOX CORPORATION SCMA 1.6 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, plating aluminum-zinc-magnesium alloys by hot dip, unpainted vamCNI or plastic coating, HLC <0.6% TL, 1.6mm thick, wide> = 600mm. KT: 1.6mmx1250mm;SCMA 1.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magie bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic,hlc<0.6%TL, dày 1.6mm, rộng >=600mm. KT: 1.6MMx1250MM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
14335
KG
14235
KGM
19730
USD
091120KBHW-0120-0855
2020-11-26
721091 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, galvanized aluminum alloy - zinc - magnesium by hot dip method, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL, KT: 2.5mmx1219mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm - kẽm - magiê bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC<0,6%TL, KT: 2.5mmx1219mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
30160
KG
20410
KGM
19896
USD
220622YHHW-0020-2902
2022-06-29
722600 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled alloy rolls, zinc alloy plating by electrolytic method, ti content> = 0.05%TL (ti = 0.05%), size: 0.8mmx1221mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm-niken bằng phương pháp điện phân, hàm lượng Ti >= 0,05%TL (Ti=0.05%), kích thước: 0.8MMX1221MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
41780
KG
8060
KGM
11316
USD
220622YHHW-0020-2902
2022-06-29
722600 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled alloy rolls, zinc alloy plating by electrolytic method, ti content> = 0.05%TL (Ti = 0.05%), Size: 0.8mmx1251mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm-niken bằng phương pháp điện phân, hàm lượng Ti >= 0,05%TL (Ti=0.05%), kích thước: 0.8MMX1251MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
41780
KG
8060
KGM
11316
USD
311020YHHW-0130-0853
2020-11-25
722600 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat-rolled coil steel alloy, zinc-nickel alloy by means of electrolysis, Ti content of> = 0.05% TL, size: 1.0MMX1096MM;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm-niken bằng phương pháp điện phân, hàm lượng Ti >= 0,05%TL, kích thước: 1.0MMX1096MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
12570
KG
12470
KGM
12969
USD
132100008876293
2021-01-15
721933 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMISHO METALEX CORPORATION Flat-rolled stainless steel coils, not further worked than cold-rolled, kt: 2mmx1219mm, colleges from Section 1, tk number 103 623 261 711;Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, kt: 2mmx1219mm, CĐ từ mục 1, tk số 103623261711
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
132
KG
47
KGM
135
USD
132200015554558
2022-03-24
721012 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD TP 0.3-Steel rolls do not hk flat rolling, tin plating with electrolyte pp, unpainted vamin, Plastic coating, HLC <0.6% TL, KT: 0.3mmx909mm, College from Section 2, TK No. 104409085540;TP 0.3-Thép cuộn ko hk cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni , phủ plastic, HLC< 0.6%TL, kt: 0.3mmx909mm, CĐ từ mục 2, TK số 104409085540
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9632
KG
4890
KGM
8395
USD
050621YHHW-0160-1870
2021-06-21
722599 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled steel coil steel, zinc alloy plating - Nickel by electrolyte, HL TI> = 0.05% TL, KT: 1.0mmx1026mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm - niken bằng phương pháp điện phân, HL Ti >= 0,05%TL, KT: 1.0MMx1026MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
60140
KG
5910
KGM
6785
USD
132000012167303
2020-11-12
720929 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD OF20AH00010391-alloy steel plate not flat rolled, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated, size: 0.3mmx1060mmx1370mm sx from NL Section 1;OF20AH00010391-Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kích thước: 0.3mmx1060mmx1370mm sx từ NL mục 1
CHINA
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
436
KG
436
KGM
302
USD
160522MNCS2205069
2022-05-23
551299 NG TY TNHH HANOI GHYUN SPORTS G H KOREA MFG CO LTD NPL09 SUEDE fabric component polyester 92% Spandex 8% 59 ";NPL09#&Vải SUEDE thành phần POLYESTER 92% SPANDEX 8% khổ 59"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1367
KG
2555
YRD
5110
USD
110622MTAOS2206050
2022-06-25
850422 NG TY TNHH HANOI SUNGHO ELECTRONICS SUNG HO ELECTRONICS CORP 1401114544 #& pulse transformer, to change voltage pulse or current, 100% new (transformer);1401114544#&Biến áp xung, để biến đổi xung điện áp hoặc cường độ dòng điện, mới 100% (TRANSFORMER)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
4093
KG
40000
PCE
27707
USD
190622KIHW-0070-2902
2022-06-30
722551 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat rolled alloy rolls, not overcurrent, not inlaid with plating or coated, the content of BO> = 0,0008%TL (Bo = 0.0018%), Size: 0.6mmx1137mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, hàm lượng Bo>=0.0008%TL (Bo=0.0018%), kích thước: 0.6mmx1137mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
33890
KG
12110
KGM
16366
USD
132100013884984
2021-07-28
720917 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Steel rolls do not hk flat rolling electric kt electric, unmourished too cold rolling, unpetted coating, coated, crystalline particles do not orientation, magnetism, KT: 0.5mmx1278mm, college from Section 9, TK No. 103904014320;Thép cuộn ko hk cán phẳng kt điện, chưa gia công quá cán nguội, chưa dát phủ mạ, tráng, các hạt kết tinh ko định hướng, có từ tính, kt: 0.5mmx1278mm, CĐ từ mục 9, tk số 103904014320
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
4899
KG
208
KGM
190
USD
132100015895391
2021-10-27
720917 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Steel rolls do not hk flat rolling, excessive cold rolling, unpetted or coated, crystalline particles are not oriented, with magnetism, KT: 0.5mmx1035mm, collateral from Section 1, TK No. 104127742350;Thép cuộn ko hk cán phẳng kt điện,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ mạ hoặc tráng, các hạt kết tinh ko định hướng,có từ tính, kt: 0.5mmx1035mm, CĐ từ mục 1, TK số 104127742350
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
16017
KG
568
KGM
715
USD
300621KHHP10621020
2021-07-05
720917 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD CR-SI18 0.5 # & Steel rolls without flat rolling alloys, unmatched excessive cold rolling, unparalleled plating, coated, crystalline particles are not oriented, with magnetic, thick 0.5mm, 600mm <= Wide <= 1250mm.kt: 0.5mmx1035mm;CR-SI18 0.5#&Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng KT điện,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ mạ,tráng,các hạt kết tinh ko định hướng,có từ tính,dày 0.5mm, 600mm<=rộng<=1250mm.KT:0.5mmx1035mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
15950
KG
15830
KGM
14163
USD
110221YDS001MIHP-004
2021-02-19
720917 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD CR18 1.0 # & Steel alloy flat rolled coil ko, unwrought than cold-rolled, not clad plated or coated, 1.0mm thick, 600mm <= width <= 1250mm. KT: 1.0MMx1238MM;CR18 1.0#&Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, dày 1.0mm, 600mm<= rộng<=1250mm. KT: 1.0MMx1238MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
199675
KG
32420
KGM
22348
USD
110221YDS001MIHP-005
2021-02-19
720917 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Alloy steel flat rolled coil ko electrical engineering, unwrought than cold-rolled, not clad plated or coated, not crystalline particles orientation, magnetic, KT: 0.5MMx1210MM;Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng kỹ thuật điện, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, các hạt kết tinh ko định hướng, có từ tính, KT: 0.5MMx1210MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
61245
KG
21530
KGM
18588
USD
120522SMKCHAP2205011
2022-05-20
850421 NG TY TNHH HANOI SUNGHO ELECTRONICS SEORYONG ELECTRONICS CO LTD 1403114353R#& pulse transformer, to change voltage pulse or current, 100% new (transformer);1403114353R#&Biến áp xung, để biến đổi xung điện áp hoặc cường độ dòng điện, mới 100% (TRANSFORMER)
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11762
KG
6003
PCE
844
USD
011121KHHP11026014
2021-11-08
720825 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Flat rolled steel roll steel, unmatched excessive hot rolling, unlaced with plating or coated, soaked with oil.;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu.KT:6.0MMx1219MM.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
8140
KG
8090
KGM
10799
USD
110221YDS001MIHP-004
2021-02-19
720916 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD CR18 1.2 # & Steel Flat-rolled non-alloy coils, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated, 1.2mm thickness, 600mm <= width <= 1250mm. KT: 1.2MMx1222MM;CR18 1.2#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, chiều dày 1.2mm, 600mm<=chiều rộng<=1250mm. KT: 1.2MMx1222MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
199675
KG
54420
KGM
37568
USD
110221YDS001MIHP-004
2021-02-19
720916 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD CR18 1.2 # & Steel Flat-rolled non-alloy coils, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated, 1.2mm thickness, 600mm <= width <= 1250mm. KT: 1.2MMx1222MM;CR18 1.2#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, chiều dày 1.2mm, 600mm<=chiều rộng<=1250mm. KT: 1.2MMx1222MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
199675
KG
34280
KGM
23631
USD
132100014049821
2021-07-29
720928 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD OF215H00016682-Flat rolled non-alloy steel plate, unmatched excessive cold rolling, unlaced with plating or coated, size: 0.35mmx983mmx1395mm, SX from NL item 1;OF215H00016682-Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kích thước: 0.35mmx983mmx1395mm, SP sx từ NL mục 1
CHINA
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
7225
KG
342
KGM
229
USD
301021MZHW-0040-1887
2021-11-18
722519 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Si 0.5 # & Steel Silician alloy electrical rolling techniques Flat rolled, non-directional crystallized particles, 0.5mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.5mmx1148mm.;SI 0.5#&Thép cuôn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, chiều dày 0.5mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.5MMx1148MM.
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
HOANG DIEU (HP)
620830
KG
23880
KGM
31949
USD
110221YDS001MIHP-005
2021-02-19
722519 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Rolled silicon steel alloy flat rolled electrical engineering, crystalline particles are not oriented, KT: 0.5MMx1225MM;Thép cuộn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, KT: 0.5MMx1225MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
61245
KG
8590
KGM
8876
USD
132100015179664
2021-09-27
722519 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Flat rolled silicon alloy steel coil, non-oriented crystalline particles, KT: 0.5mmx1134mm, college from Section 1, TK No. 104200776960;Thép cuộn hợp kim silic kt điện cán phẳng, các hạt kết tinh ko định hướng, kt: 0.5mmx1134mm, CĐ từ mục 1, TK số 104200776960
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
2550
KG
34
KGM
47
USD
301021MZHW-0020-1887
2021-11-18
722519 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Si 0.35 # & Steel Flat rolled carbonated silicic iron alloy, non-directional crystalline particles, 0.35mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.35mmx1090mm.;SI 0.35#&Thép cuôn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, chiều dày 0.35mm, chiều rộng >=600mm. KT:0.35MMx1090MM.
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
HOANG DIEU (HP)
261280
KG
9030
KGM
17348
USD
301021MZHW-0040-1887
2021-11-18
722519 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Si 0.5 # & Steel Silician alloy electrical rolling techniques Flat rolled, non-directional crystallized particles, 0.5mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.5mmx1197mm.;SI 0.5#&Thép cuôn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, chiều dày 0.5mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.5MMx1197MM.
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
HOANG DIEU (HP)
620830
KG
26000
KGM
34785
USD
0312208HS075MIHP-004
2020-12-24
722519 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD SI 0.5 # & alloy steel flat-rolled silicon electrical engineering, crystalline particles are not oriented, 0.5mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.5MMx1127MM;SI 0.5#&Thép cuôn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, chiều dày 0.5mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.5MMx1127MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
402030
KG
47590
KGM
39611
USD
132000012170048
2020-11-12
722619 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD OF20AH11002317-silicon alloy steel flat-rolled electrical KT, the crystalline grain orientation ko, HLC <0.25% KT: 0.5mmx320mm sx from NL Section 23;OF20AH11002317-Thép cuôn hợp kim silic KT điện cán phẳng, các hạt kết tinh ko định hướng, HLC<0.25%, KT: 0.5mmx320mm sx từ NL mục 23
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
8477
KG
165
KGM
156
USD
060522KBHW-0110-2900
2022-05-27
721090 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled roller rolls, aluminum - zinc - magnesium alloy plating by hot dip method, not painted ticketcni or plastic coating, HLC <0.6%TL (C = 0.04%), KT: 0.4mmx1222mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm - kẽm - magiê bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC<0,6%TL(C=0.04%), KT: 0.4MMx1222MM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
13740
KG
6755
KGM
10788
USD