Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250621AONC21060071
2021-07-12
850213 NG TY TNHH DAEHO VIETNAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Diesel engine generators burned in non-preventive combustion engines; Brand: Hyosung, NSX: Hyosung Heavy Industries Corporation; Model: HGPE 100; Voltage: 4P 400V-1250KVA / 50Hz / 1804 A, 1804A, 100% new;Máy phát điện chạy dầu Diesel động cơ đốt trong không phòng nổ; nhãn hiệu: HYOSUNG, NSX: HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION; Model: HGPE 100; Điện áp: 4P 400V-1250KVA/ 50HZ/1804 A, 1804A, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
13017
KG
1
SET
294500
USD
040721NTLO2107001
2021-07-14
340120 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM DAEHAN PARKERIZING CO LTD Industrial soap used for lubrication containing sodium stearate and sodium palmitare LUB-235W (used during steel production) (Applying AK form) (3139 / TB-KĐ2 on October 18, 2017);Xà phòng công nghiệp dùng để bôi trơn có chứa natri stearate và natri palmitare LUB-235W (dùng trong quá trình sản xuất thép) (áp dụng CO form AK) (3139/TB-KĐ2 ngày 18/10/2017)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22134
KG
2400
KGM
3482
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0.42% to ~ 0:48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K non 34.00mm (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%) (ISO4954:1993), SWRCH45K phi 34.00mm (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
13653
KGM
9025
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:08 ~ 0:13%) (ISO4954: 1993), SWRCH10A non 14.00mm, (618 / TB-KD2 dated 06.02.2020) # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.08~0.13%) (ISO4954:1993), SWRCH10A phi 14.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)#&98392000
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
1969
KGM
1262
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:32 ~ 0:38%) (ISO4954: 1993), SWRCH35K non 27.00mm (1228 / TB-KD2 dated 10.08.2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.32~0.38%) (ISO4954:1993), SWRCH35K phi 27.00mm (1228/TB-KĐ2 ngày 08/10/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
1883
KGM
1263
USD
131120EGLV001000664241
2020-11-18
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G4051 TC (meet technical requirements TCVN1766: 1975): non 17.00mm S15C (516 / TB-KD2 dated 04.09.2019), # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng yêu cầu kỹ thuật TCVN1766:1975): S15C phi 17.00mm (516/TB-KĐ2 ngày 09.04.2019), #&98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
58859
KG
2221
KGM
1637
USD
130222KMTCKPO0200636
2022-03-11
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot rolled steel, smooth coil rod, TC JIS G3507 (meet ISO4954: 1993), SWRCH35K Africa 17.00mm, (1228 / TB-KĐ2 on 08/10/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 ( đáp ứng ISO4954:1993), SWRCH35K phi 17.00mm, (1228/TB-KĐ2 ngày 08/10/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
209724
KG
7999
KGM
8703
USD
271121KMTCKPO0207148
2022-01-21
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot rolled steel, slippery roll rod, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~ 0.48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K Africa 34.00mm (618 / TB-KĐ2 on 02/06/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%) (ISO4954:1993), SWRCH45K phi 34.00mm (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
161819
KG
1913
KGM
1986
USD
260621KMTCKPO0198345
2021-07-15
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot rolled steel, smooth roll rod, TC JIS G3507 (meet ISO4954: 1993), SWRCH10A Africa 16.00mm, (618 / TB-KĐ2 on 02/06/2020) # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (đáp ứng ISO4954:1993), SWRCH10A phi 16.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)#&98392000
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
266450
KG
5928
KGM
4985
USD
210522KMTCKPO0211184
2022-06-03
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot-rolled steel without alloy, smooth rolled stick, TC JIS G3507 (C: 0.371% ~ 0.42%, response ISO4954: 1993), SWRCH40K (F) Phi 15.00mm, (880/TB-KĐ2 of July 29 /2020).;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.371% ~0.42%, đáp ứng ISO4954:1993), SWRCH40K(F) phi 15.00mm, (880/TB-KĐ2 ngày 29/07/2020).
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
533625
KG
1992
KGM
2207
USD
130222KMTCKPO0200636
2022-03-11
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot rolled steel, slippery roll rod, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~ 0.48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K Africa 34.00mm (618 / TB-KĐ2 on 02/06/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%) (ISO4954:1993), SWRCH45K phi 34.00mm (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
209724
KG
29221
KGM
31208
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, slippery roll rod, TC JIS G4051 (Meeting technical requirements TCVN1766: 1975): S20C Africa 22.00mm (516 / TB-KĐ2 on 09.04.2019), # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng yêu cầu kỹ thuật TCVN1766:1975): S20C phi 22.00mm (516/TB-KĐ2 ngày 09.04.2019), #&98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
4457
KGM
4773
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, smooth roll rod, TC JIS G4051 (Meeting technical requirements TCVN1766: 1975): S40C Africa 16.00mm (516 / TB-KĐ2 on 09.04.2019), # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng yêu cầu kỹ thuật TCVN1766:1975): S40C phi 16.00mm (516/TB-KĐ2 ngày 09.04.2019), #&98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
3978
KGM
4260
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, slippery roll rod, TC JIS G4051 (Meeting technical requirements TCVN1766: 1975): S20C Africa 14.00mm (516 / TB-KĐ2 on 09.04.2019), # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng yêu cầu kỹ thuật TCVN1766:1975): S20C phi 14.00mm (516/TB-KĐ2 ngày 09.04.2019), #&98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
2230
KGM
2388
USD
210522KMTCKPO0211184
2022-06-03
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot-rolled steel without alloy, smooth rolled rods, TC JIS G3507, C: 0.22 ~ 0.28% (Response ISO4954: 1993), SWRCH25K non-17.00mm (734/TB-KĐ2 of July 3, 2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507,C:0.22~0.28% ( đáp ứng ISO4954:1993), SWRCH25K phi 17.00mm (734/TB-KĐ2 ngày 03/07/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
533625
KG
14055
KGM
15573
USD
120322KMTCKPO0206803
2022-04-20
721391 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot-rolled steel without alloy, smooth rolled stick, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~ 0.48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K Phi 7.00mm, (618/TB-KĐ2 of June 2, 2020; according to according to Part 1, Section (I) 920/QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%)(ISO4954:1993), SWRCH45K phi 7.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG TAN VU - HP
280032
KG
31851
KGM
32552
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721391 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, smooth coil rod, TC JIS G4051 (Meeting of YCKT TCVN1766: 1975): S20C Africa 13.00mm (516 / TB-KĐ2, 09.04.2019; Free TV according to 2677 / QD-BCT, 26.11 .2021), # & 98391000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng YCKT TCVN1766:1975): S20C phi 13.00mm (516/TB-KĐ2, 09.04.2019; miễn TV theo 2677/QD-BCT, 26.11.2021), #&98391000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
2253
KGM
2413
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721391 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, smooth coil rod, TC JIS G4051 (Meeting of YCKT TCVN1766: 1975): S10C Non-9.00mm (516 / TB-KĐ2, 09.04.2019; Free TV according to 2677 / QD-BCT, 26.11 .2021), # & 98391000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng YCKT TCVN1766:1975): S10C phi 9.00mm (516/TB-KĐ2, 09.04.2019; miễn TV theo 2677/QD-BCT, 26.11.2021), #&98391000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
2205
KGM
2362
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721391 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, smooth curled rod, TC JIS G4051 (Meeting of YCKT TCVN1766: 1975): S20C Africa 11.00mm (516 / TB-KĐ2, 09.04.2019; Free TV according to 2677 / QD-BCT, 26.11 .2021), # & 98391000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng YCKT TCVN1766:1975): S20C phi 11.00mm (516/TB-KĐ2, 09.04.2019; miễn TV theo 2677/QD-BCT, 26.11.2021), #&98391000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
2241
KGM
2400
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721391 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, smooth coil rod, TC JIS G4051 (Meeting of YCKT TCVN1766: 1975): S10C Non-9.00mm (516 / TB-KĐ2, 09.04.2019; Free TV according to 2677 / QD-BCT, 26.11 .2021), # & 98391000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng YCKT TCVN1766:1975): S10C phi 9.00mm (516/TB-KĐ2, 09.04.2019; miễn TV theo 2677/QD-BCT, 26.11.2021), #&98391000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
2177
KGM
2440
USD
240921KMTCKPO0190772
2021-10-19
721391 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot rolled steel, smooth coil rod, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~ 0.48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K Africa 8.50mm, (618 / TB-KĐ2 on 02/06/2020; Part 1, Item (I) 920 / QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%)(ISO4954:1993), SWRCH45K phi 8.50mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
421609
KG
5920
KGM
6263
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:32 ~ 0:38%) (ISO4954: 1993), SWRCH35K non 13.00mm, (1228 / TB-KD2 dated 08.10.2020; MT tax TV according to 1185 / QD-BTC (04/24/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507(C:0.32~0.38%) (ISO4954:1993), SWRCH35K phi 13.00mm, (1228/TB-KĐ2 ngày 08/10/2020; MT thuế TV theo 1185/QĐ-BCT (24.04.2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
9971
KGM
6691
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:08 ~ 0:13%) (ISO4954: 1993), SWRCH10A non 5.50mm, (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020)); MTTV according to 1185 / QD-BTC (24/04/2020) # & 98391000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.08~0.13%) (ISO4954:1993), SWRCH10A phi 5.50mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)); MTTV theo 1185/QĐ-BCT (24.04.2020)#&98391000
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
11937
KGM
7652
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:18 ~ 0:23%) (ISO4954: 1993), SWRCH22A non 10.50mm, (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020); MTTV according to 1185 / QD-BTC (24/04/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.18~0.23%)(ISO4954:1993), SWRCH22A phi 10.50mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020); MTTV theo 1185/QĐ-BCT (24.04.2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
2021
KGM
1295
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3506 TC Hot rolled coils (C: 12:59 ~ 0.66%) SWRH62A non 5.50mm, (1587 / TB-KD2 dated 30.09.2019; under section 1, item ( i) 920 / QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3506 cán nóng dạng cuộn (C: 0.59~0.66%) SWRH62A phi 5.50mm , (1587/TB-KĐ2 ngày 30.09.2019; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
3987
KGM
2536
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3506 TC Hot rolled coils (C: 12:59 ~ 0.66%) SWRH62A non 5.50mm, (1587 / TB-KD2 dated 30.09.2019; under section 1, item ( i) 920 / QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3506 cán nóng dạng cuộn (C: 0.59~0.66%) SWRH62A phi 5.50mm , (1587/TB-KĐ2 ngày 30.09.2019; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
11831
KGM
7525
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0.42% to ~ 0:48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K non 7.00mm, (618 / TB-KD2 dated 06.02.2020; under part 1, item (i) 920 / QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%)(ISO4954:1993), SWRCH45K phi 7.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
28990
KGM
19452
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 12:15 ~ 0.20%) (ISO4954: 1993), SWRCH18A non 5.50mm, (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020); MTTV according to 1185 / QD-BTC (24/04/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C:0.15~0.20%) ( ISO4954:1993), SWRCH18A phi 5.50mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020); MTTV theo 1185/QĐ-BCT (24.04.2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
11947
KGM
7658
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0.42% to ~ 12:48%, meets ISO4954: 1993), SWRCH45K non 7.50mm, (618 / TB-KD2 dated 06/02/2020; under section 1, item (i) 920 / QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%, đáp ứng ISO4954:1993), SWRCH45K phi 7.50mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
9760
KGM
6549
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0.42% to ~ 0:48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K non 13.00mm, (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020; under part 1, item (i) 920 / QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%) (ISO4954:1993), SWRCH45K phi 13.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
5834
KGM
3915
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:08 ~ 0:13%) (ISO4954: 1993), SWRCH10A non 8.00mm, (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020)); MTTV according to 1185 / QD-BTC (24/04/2020) # & 98391000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.08~0.13%) (ISO4954:1993), SWRCH10A phi 8.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020));MTTV theo 1185/QĐ-BCT (24.04.2020)#&98391000
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
7877
KGM
5049
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721392 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:32 ~ 0:38%) (ISO4954: 1993), SWRCH35K non 10.50mm, (1228 / TB-KD2 dated 08.10.2020; MTTV follow 1185 / QD-BTC (04/24/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C:0.32~0.38%) (ISO4954:1993), SWRCH35K phi 10.50mm, (1228/TB-KĐ2 ngày 08/10/2020; MTTV theo 1185/QĐ-BCT (24.04.2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
4004
KGM
2687
USD
240921KMTCKPO0190772
2021-10-19
722790 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Alloy hot rolled steel, smooth coil type JIS G4805 (CR content 1.3 ~ 1.6%): Suj2 Africa 12.00mm (1506 / TB-KĐ2 on 16.12.2020; .Theo Part 1, item (4) 918 / QD-BCT). # & 98110010;Thép cán nóng hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn TC JIS G4805 ( hàm lượng Cr 1.3~1.6%): SUJ2 phi 12.00mm (1506/TB-KĐ2 ngày 16.12.2020;.theo phần 1, mục (4) 918/QĐ-BCT).#&98110010
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
421609
KG
1960
KGM
2328
USD
100121ALPLS2101025
2021-01-15
722790 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM AN STEEL CORPORATION Alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G4053 TC (not for construction) (chromium content: 0.9 ~ 1.2%, Mo: 0:15 ~ 0.3%): SCM435 non 7.50mm, (1750 / TB KD2 dated 10.24.2019);Thép cán nóng hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn ,TC JIS G4053 (không dùng cho xây dựng) (hàm lượng Cr: 0.9~1.2% , Mo: 0.15~0.3%): SCM435 phi 7.50mm, (1750/TB-KĐ2 ngày 24.10.2019)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
79301
KG
7903
KGM
6480
USD
240921KMTCKPO0190772
2021-10-19
722790 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot rolled steel alloy, smooth roll form, TC JIS G4052 (CR content: 0.9 ~ 1.2%, MO: 0.15 ~ 0.3%): SCM435H Africa 27.00mm, (1527 / TB-KĐ2 on September 18, 2010; follow Part 1, Item (4) 918 / QD-BCT);Thép cán nóng hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn ,TC JIS G4052 (hàm lượng Cr: 0.9~1.2% , Mo: 0.15~0.3%): SCM435H phi 27.00mm, (1527/TB-KĐ2 ngày 18.09.2019; theo phần 1, mục (4) 918/QĐ-BCT )
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
421609
KG
7829
KGM
9207
USD
021121SMFCL21100821
2021-11-10
843143 NG TY TNHH HANOI VIETNAM HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Carriage tugs (Hammer), steel, used for retardant gifts, NSX: NANDONG YONGWEI MACHINERY CO., LTD, 100% new;Đầu kéo choòng (óc búa), bằng thép, dùng cho giàn giã đá, NSX: NANTONG YONGWEI MACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19745
KG
40
PCE
2142
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-casting machine parts - Zinc-casting machine parts Steel-necked editing machine Zinc CZ25 (CX25 / GOOSENECK ASSY D40 / CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL NO.CA3 / CA6) New 100%. NSX Hishinuma;Bộ phận máy đúc kẽm-Bộ phận máy đúc kẽm-Cổ ngỗng bằng thép máy đúc kẽm CX25(CX25/ GOOSENECK ASSY D40/CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL No.CA3/CA6) Hàng mới 100%. NSX Hishinuma
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
2
SET
1502
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-molten zinc-molten zinc coasting machine parts of Zinc Casting Machine CX25 (Melting Pot / CX25 W / White Titanium 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma, 100% new goods;Bộ phận máy đúc kẽm-Nồi nung kẽm nóng chảy bằng thép của máy đúc kẽm CX25 ( MELTING POT/CX25 w/WHITE TITANIUM 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
1
PCE
687
USD
141121REL/TOM/HAZHPH/1121/174
2022-01-10
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to produce gasoline gas equipment), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%.;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để sản xuất khí tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25370
KG
15970
KGM
59089
USD
031021REL/TOM/HAZHPH/1021/164
2021-11-08
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to sterilize medical devices), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25310
KG
15910
KGM
58867
USD
112100009678403
2021-02-19
721590 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD307 # & Iron loop is 30 * 3 * 2440 mm (thin iron bar). New 100%;NTD307#&Sắt lặp là 30*3*2440 mm (loại sắt thanh mỏng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
6345
KG
88
KGM
80
USD
081021IMBBDT37946-02
2021-11-02
420329 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM SHIKOKU WELDING ELECTRODE CO LTD GT # & Pig Leather Gloves, Anti-Abrasive, Antistatic - Pig Leather Gloves F-808LL;GT#&Găng tay da lợn, chống mài mòn, chống tĩnh điện - Pig leather gloves F-808LL
JAPAN
VIETNAM
IMABARI - EHIME
CANG CAT LAI (HCM)
8364
KG
240
PCE
835
USD
ADC5052243
2022-06-24
848341 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMWOO PRECISION CO LTD G080-07 #& copper alloy gear used in Motor, KT: Phi18.6xphi3x1.9TMM - New goods 100%;G080-07#&Bánh răng bằng hợp kim đồng dùng trong sản xuất motor, KT: phi18.6xphi3x1.9tmm - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
39
KG
3000
PCE
800
USD
LAX00094743
2021-12-21
901310 NG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM THERMOGENESIS CORP Periscope (spare, periscope, bioarchive) (Code: 710003) (accessories of bioarchive automatic stem cell storage system). New 100%;Kính tiềm vọng (Spare, Periscope, BioArchive) (Code: 710003) (Phụ kiện của hệ thống lưu trữ tế bào gốc tự động Bioarchive). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
58
KG
1
PCE
39409
USD
260621WAL(B)5694TH764-02
2021-07-29
820530 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM B G FABRICATION CO LTD 250mm.Cihisel 250mm (Elora Brand, SN: BG-O-01) 100% new products;Đục 250mm.Cihisel 250mm (ELORA BRAND, SN: BG-O-01) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19143
KG
1
UNIT
13
USD
131198900031
2020-12-24
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Colloidal silver is rich in fine particles of inorganic - Additives antibacterial, antifungal AM1015 Anti Microbial, Anti Fungal (SL) Additive, used in the manufacture of plastic polyethylene (PE).;Bạc dạng keo được phú trên các hạt mịn vô cơ - Phụ gia kháng khuẩn, chống nấm AM1015 Anti Microbial, Anti Fungal (SL) Additive, dùng trong sản xuất nhựa Polyetylen (PE).
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
58
KG
50
KGM
4121
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Insect Repellent Additive (IR1010): Glue, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 121-33-5, 100% new;Insect Repellent Additive (IR1010): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 121-33-5, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Rodent Repellent Additive (RR1009): Glue silver, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 3734-33-6, 100% new;Rodent Repellent Additive (RR1009): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 3734-33-6, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Anti Microbial Anti Fungal SL Additive (AM1015): Glue silver, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 7440-22-4, 100% new;Anti Microbial Anti Fungal SL Additive (AM1015): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 7440-22-4, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas mixing (40 liters / vase), new 100% # & VN;.#&Khí argon trộn (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
5
UNA
40
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas (40 liters / vase), 100% new # & vn;.#&Khí argon (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
70
UNA
523
USD
KSA16039630
2021-07-29
722240 NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL989 # & Steel stainless steel bar cross-shaped cross section, L40 x 40 x 5 x 426L / ANGLE L40 x 40 x 5 x 426L;NL989#&Thép thanh không rỉ mặt cắt ngang hình chữ V, kích thước L40 x 40 x 5 x 426L / Angle L40 x 40 x 5 x 426L
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
20
KGM
57
USD
112100008938767
2021-01-19
721632 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY CO PHAN ECO VIET NAM 2-99-01-0177 # & Non-alloy steel I-beams, unwrought than hot-rolled, size: 300x150x6.5x9x6000 (mm), the new 100%;2-99-01-0177#&Thép không hợp kim chữ I, chưa gia công quá mức cán nóng, kích thước: 300x150x6.5x9x6000 (mm), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP ECO VIET NAM
CTY TNHH VIETNAM UNITED
8564
KG
440
KGM
353
USD
2776533535
2021-11-24
300190 NG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM HANS BIOMED CORP Piece of bone (Supporix 1x1), PD 3001E product code. Manufacturer: Hans Biomed Corp. - Korea. HSD: June 27, 2023. New 100% .;Mảnh xương ghép (SUPPORIX 1x1), mã sản phẩm PD 3001E. NHÀ SẢN XUẤT: HANS BIOMED CORP - Hàn Quốc. HSD: 27/06/2023. Hàng mới 100% .
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
300
PCE
6600
USD
0901222021/2277
2022-02-28
091020 NG TY TNHH DELIMERA VIETNAM COOPERATIVE DE SAFRAN Krokos Krokos KroKos Krokos Kozanis Krokos Kozanis Krokos Kozanis, Krokos Kozanis brand, closed in glass jars, 1g / vial, HSD: 12/2026. NSX: Cooperative de Safran. 100% new;Nhụy hoa nghệ tây đỏ hữu cơ Hy Lạp Krokos Kozanis sấy khô dạng sợi, thương hiệu Krokos Kozanis, đóng trong lọ thủy tinh,1g/lọ, Hsd:12/2026. Nsx:Cooperative de Safran. Mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
480
KG
1008
GRM
3844
USD
160522397348479SZN-01
2022-05-19
854470 NG TY TNHH ZYLUX VIETNAM ZHAOYANG ELECTRONICS SHEN ZHEN CO LTD 1013-0000333#& fiber optic cable with 6P, PJ-3.5-326 connector, used in audio speaker production, 100% new;1013-0000333#&Dây cáp quang có đầu nối 6P,PJ-3.5-326, dùng trong sản xuất loa âm thanh, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
181
KG
102
PCE
10
USD
112000013289707
2020-12-23
721129 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM NST SAI GON COIL CENTER CO LTD 3200003 # & Steel cold rolled SPCC-ACR non-alloy steel not clad, plated or coated (0.9mmx13mmxRoll);3200003#&Thép cuộn cán nguội SPCC-ACR thép không hợp kim chưa phủ , mạ hoặc tráng (0.9mmx13mmxcuộn)
VIETNAM
VIETNAM
NST SAI GON COIL CENTER CO.,LTD
ACROWELL VIETNAM CO.,LTD
65112
KG
64722
KGM
49965
USD
270421HDMULBHVNI102001-04
2021-07-30
870510 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS SERVICES CO LTD Threme handlebar tire crane (cockpit and separate control chamber), self-propelled type, tadano brand, model AR2000M-2, NSX 2002, SK: WFN6KFKN2S4020057, SDC: 442901505805479 and PKĐB, goods passed SD;Cần trục bánh lốp tay lái thuận (buồng lái và buồng điều khiển riêng biệt), loại tự hành, nhãn hiệu TADANO,Model AR2000M-2, nsx 2002,sk: WFN6KFKN2S4020057, sđc: 442901505805479 và pkđb, hàng đã qua sd
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VINH TAN TH
124870
KG
1
UNIT
836
USD
KSA16039630
2021-07-29
730729 NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL556 # & stainless steel coupling 40A SCH10S / 90 short elbow 40A SCH10S;NL556#&Khớp nối bằng thép không rỉ 40A Sch10S /90 Short elbow 40A Sch10S
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
1
PCE
27
USD
23520143771
2021-11-02
040140 NG TY TNHH CALEBEST VIETNAM ESTHER CHIGOZIE Fresh milk, ingredients: pure cow milk, stabilizer, fat content 7%, Brand: Peak, NSX: 11/2020 - HSD: 11/2022, 1 barrel = 7.1L, 147ml / box, row 100% new;Sữa tươi, thành phần: sữa bò nguyên chất, chất ổn định, hàm lượng chất béo 7%,nhãn hiệu: PEAK, NSX:11/2020 - HSD: 11/2022, 1 thùng = 7.1L, 147ml/hộp, hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
LAGOS
HO CHI MINH
149
KG
12
UNK
144
USD
081221EDO2112019
2021-12-14
722591 NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL727 # & Egi alloy steel sheet cold rolled, galvanized by electrolytic method, KT: 1.0T * 1220 * 2438 mm, EGI 1.0T * 4 * 8, 10104021002;NL727#&Tấm thép hợp kim EGI cán nguội, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, kt: 1.0T*1220*2438 mm, EGI 1.0T*4*8, 10104021002
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
133106
KG
4200
TAM
125425
USD
7393365696
2022-05-24
611019 NG TY TNHH EMERS VIETNAM EMERS INTERNATIONAL CORPORATION Women's long-sleeved shirt, G4LF22S28-IEB, invoice number: 48336, 100% Merino Wool, G-Fore brand, 100% new goods;Áo tay dài thể thao Nữ, G4LF22S28-ICEB, Số hóa đơn:48336, 100% MERINO WOOL, Hiệu G-FORE, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
93
USD
7393365696
2022-05-24
611019 NG TY TNHH EMERS VIETNAM EMERS INTERNATIONAL CORPORATION Women's long sleeves, G4LF22S31-BLUSH, invoice number: 48336, 70% Wool 30% Cashmere, G-Fore, 100% new products;Áo tay dài thể thao Nữ, G4LF22S31-BLUSH, Số hóa đơn:48336, 70% WOOL 30% Cashmere, Hiệu G-FORE, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
27
KG
1
PCE
93
USD
73851777471
2022-02-24
060313 NG TY TNHH CATTLEYA VIETNAM N K ORCHID FARMS CO LTD Hoang Thao orchid flower (Dendrobium hybrid) cuts branches, cultivation products;Hoa phong lan hoàng thảo ( Dendrobium hybrid ) cắt cành, sản phẩm trồng trọt
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
2230
KG
58320
UNH
7290
USD
774680008060
2021-09-04
903180 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMHONGSA CO LTD Calip limits, TGG-01-047 code, steel material, used to check the inner diameter of the main spindle bar: Africa 28.01 ~ 28.05mm, year SX: 2021 - 100% new goods;Calip giới hạn, mã TGG-01-047, chất liệu thép, dùng để kiểm tra đường kính trong của thanh dẫn trục chính kt: phi 28.01~28.05mm, năm sx: 2021 - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2
KG
2
PCE
798
USD
221021JWQSEF21100358
2021-10-28
730792 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMHONGSA CO LTD 3B-1971084BA # & large steel connector tube used to produce axle, KT: 192mm * 50mm * 1.5mm, 100% new goods;3B-1971084BA#&Ống nối lớn bằng thép dùng sản xuất trục ghế, KT: 192mm*50mm*1.5mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
17429
KG
4400
PCE
2244
USD
280621JWQSEF21060347
2021-07-05
731822 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMHONGSA CO LTD 33-6011 # & Steel lining pads used to produce axle, KT: Africa23.5mm, 100% new products;33-6011#&Vòng đệm lót bằng thép dùng sản xuất trục ghế, KT: phi23.5mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
21795
KG
20000
PCE
180
USD
270322SISS22076235
2022-04-06
640319 NG TY TNHH ASICS VIETNAM ASICS ASIA PTE LTD Shoe-nh: Onitsuka Tiger, Material: Sole: 100% Leather -upper: 100% Rubber-100%, MH: 1183A872.101;Giày-NH: ONITSUKA TIGER, chất liệu:SOLE:100% LEATHER -UPPER:100% RUBBER-mới 100%, MH:1183A872.101
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1138
KG
234
PR
9519
USD
132200018469314
2022-06-28
848621 NG TY TNHH PRIMETECH VIETNAM CORETEM CO LTD Automatic components used in electronic circuit production.model: NKPU-400PP-CM.CS: 220V, 50Hz, 3P.NH: Nam Young Machinery Co., Ltd., NSX: 2017.Mam has been historically used Application (belonging to Section1 TK10157459422/A12) #& kr;Máy tự động gắp linh kiện dùng trong sản xuất bản mạch điện tử.Model:NKPU-400PP-CM.CS: 220V, 50HZ,3P.Nh:Nam Young Machinery Co., Ltd., nsx:2017.Hàng đã qua sử dụng(thuộc mục1 tk10157459422/A12)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY DAEDUCK VIETNAM
PRIMETECH VIETNAM CO.,LTD
54928
KG
1
SET
5000
USD
2802016431
2021-12-15
903032 NG TY TNHH LEGRAND VIETNAM BTICINO S P A Voltage measuring instruments, versatile current include recording devices - P / No: BT-F20T60A, Legrand brand, 100% new goods;Dụng cụ đo điện áp, dòng điện đa năng bao gồm thiết bị ghi - P/No: BT-F20T60A, Hiệu Legrand, Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
17
USD
2704222022/665
2022-06-02
150910 NG TY TNHH DELIMERA VIETNAM GAEA PRODUCTS SA Pure olive oil in Sitia region, 250ml/8chai/barrel, Galea brand, NSX GAA Product S.A Greek, 100%new goods, HSD: 14/03/2024;Dầu ôliu nguyên chất vùng SITIA, 250ml/8chai/thùng, nhãn hiệu Gaea, NSX Gaea Product S.A Hy Lạp, hàng mới 100%, hsd: 14/03/2024
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
1799
KG
15
UNK
240
USD
300121HLKSHEH201201598-01
2021-02-19
481190 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM SHIKOKU WELDING ELECTRODE CO LTD 3300033 # & Liner sure circular paper packaging for welding wire-Keep plate phi500, new 100%;3300033#&Viền chắn hình tròn bằng giấy dùng để đóng gói dây hàn-Keep plate phi500, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
IMABARI - EHIME
CANG CAT LAI (HCM)
8981
KG
30
PCE
165
USD
112200017689694
2022-06-02
740919 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG NL816 #& Refined thick sheet, C1100 - 1/2H (6.35 x 244 x 624) mm. New 100%;NL816#&Đồng tinh chế dạng tấm dày, C1100 - 1/2H (6.35 x 244 x 624)mm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
4828
KG
1322
KGM
18745
USD
774136763421
2021-07-06
902680 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE SHOKAI CO LTD Tube Check Gas Gas Tube (Gas Detector Tube). Model: 163L. New 100%. 1 box = 10 pcs.;Ống kiểm tra hàm lượng khí bằng thủy tinh (Gas Detector Tube). Model:163L. Hàng mới 100%. 1 hộp = 10 chiếc.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
11
KG
3
UNK
46
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / EuipmentNo.wg0thps45J0039425 Chassi / EuipmentNo.Wg0thPS45J0039425 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL-L 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS45J0039425 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps40j0039431 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, THP / SL-L 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS40J0039431 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps44c0036051 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL 4) NSX 2011. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS44C0036051 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL 4) nsx 2011. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps48J0039421 without tractors (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL-L 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS48J0039421 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / EuipmentNo.W09250012JPKB3513 without tractors (Used Kamag Hydraulic Modular Trailer, Type K25M) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.W09250012JPKB3513 không có đầu kéo (Used KAMAG Hydraulic Modular Trailer, Type K25M) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps41j0039423 Chassi / EuipmentNo.WG0THPS41J0039423 No tractor (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL-L 4) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS41J0039423 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 4) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Telecoms, Chassi / Euipment NOWG0STZD37G0037758 without tractors (Used Goldhofer Extendable Hydraulic Trailer, Type STZ-DP3-38 / 80 AAA) NSX 2016. Secondhand.;Rơ-móoc, sơ mi rơ-móoc chuyên dùng Chassi/Euipment No.WG0STZD37G0037758 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Extendable Hydraulic Trailer, Type STZ-DP3-38/80 AAA) nsx 2016. . Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
25200
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps6xj0039454 Chassi / EuipmentNo.wg0thps6xj0039454 (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL-L 6) NSX 2018. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS6XJ0039454 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL-L 6) nsx 2018. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD
150721NYKS280071520-01
2021-12-16
871640 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS TRANSPORT CO LTD Chassi / euipmentno.wg0thps42c0033973 Chassi / EuipmentNo.Wg0thps42c0033973 No tractor (Used Goldhofer Hydraulic Modular Trailer, Type THP / SL 4) NSX 2011. Used goods.;Rơ moóc kiểu module chuyên dùng Chassi/EuipmentNo.WG0THPS42C0033973 không có đầu kéo (Used GOLDHOFER Hydraulic Modular Trailer, Type THP/SL 4) nsx 2011. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
409190
KG
1
UNIT
21600
USD