Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130522DSLSH2204330
2022-05-18
551229 NG TY TNHH THANH H??NG WON JEON CORPORATION Th04 100% polyester fabric (woven fabric, use for garment production, 59 "= 10020 m, quantitative 100g/sqm, 100% new);TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 59" = 10020 M, định lượng 100G/SQM, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2275
KG
15016
MTK
14028
USD
KPL21060829
2021-06-21
551229 NG TY TNHH THANH H??NG SUZHOU YOUNGHUA TEXTILE CO LTD Apr # & 100% polyester fabric (woven fabric, used garment production, 56/57 "= 779 yds, quantitative 196g / sqm, 100% new goods);TH04#&VẢI 100% POLYESTER (vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 56/57" = 779 yds, định lượng 196G/SQM, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
295
KG
1013
MTK
701
USD
220122COAU7236518650
2022-04-02
820412 NG TY TNHH THANH H?NG YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Steel -twisted wrench, adjustable, sizes 18 '', 10 pieces/ barrel, tc brand, 100% new goods;Mỏ lết vặn ống bằng thép, điều chỉnh được, kích cỡ 18'',10 chiếc/ thùng,hiệu TC , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
26836
KG
10
UNK
110
USD
COAU7233590510
2021-08-27
303420 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-YLWR21-240821 # & yellow yellowfin tuna frozen 20 kg up;ITV-YLWR21-240821#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
14670
KGM
35942
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030341 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-ABWR18-200721 # & Finish tuna long frozen 10 kg up;IDW-ABWR18-200721#&Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
1455
KGM
4074
USD
COAU7233590510
2021-08-27
303420 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-YLWR23-240821 # & frozen yellowfin tuna 20 kg up;ITV-YLWR23-240821#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
27500
KGM
57750
USD
OOLU2655368850
2021-01-05
030343 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-SJWR19-050121 # & skipjack frozen whole 3.4 kg up;ITV-SJWR19-050121#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 3.4 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27502
KG
346
KGM
519
USD
3644573973
2021-11-19
521032 NG TY TNHH NOMURA THANH HóA NOMURA TRADING CO LTD V218 # & woven fabric (dyed) Polyester 45% cotton 55% - Suffering: 150cm (0.184kg / m2);V218#&Vải dệt thoi (đã nhuộm) polyester 45% cotton 55% - Khổ: 150cm (0.184kg/m2)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
34
KG
93
MTR
25
USD
YMLUI209431992
2022-02-28
030344 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD IDW-BEHG12-230222 # & eye tuna to remove the head, remove frozen internal internal 15 kg up;IDW-BEHG12-230222#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
8370
KGM
57335
USD
OOLU2677257590
2021-09-24
030344 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-BEH34-210921 # & eye tuna to remove your head, remove frozen internal internal 10 - 18 kg;IDW-BEHG34-210921#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 18 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27414
KG
173
KGM
882
USD
JKT20211003HCM01
2021-10-21
030344 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg12-181021 # & eye tuna to remove, remove frozen organs of 20 kg up;INT-BEGG12-181021#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
21165
KGM
105825
USD
JKT20220304HCM01
2022-03-14
030344 NG TY TNHH H?I THANH PLUTO BUSINESS CO LTD IDW-BEWR13-100322 # & Tuna HIGH-FRANCH MAKE 20 KG UP;IDW-BEWR13-100322#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
54004
KG
10535
KGM
52150
USD
OOLU2684842840
2021-11-26
303891 NG TY TNHH H?I THANH CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD IHV-DEDW81-231121 # & black fish abandoned, micro, frozen organs 6 kg up;IHV-DEDW81-231121#&Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24510
KG
19210
KGM
63393
USD
OOLU2684842840
2021-11-26
303891 NG TY TNHH H?I THANH CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD IHV-DEDW82-231121 # & black fish abandoned, micro, frozen organs 3-6 kg;IHV-DEDW82-231121#&Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3-6 kg
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24510
KG
5300
KGM
12190
USD
2212210SAB66100600
2022-01-05
551323 NG TY TNHH NOMURA THANH HóA NOMURA TRADING CO LTD V59 # & Polyester woven fabric 65% cotton 35% - Suffering: 153cm (150g / m2);V59#&Vải dệt thoi polyester 65% cotton 35% - Khổ: 153cm (150g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
10705
KG
1991
MTR
5394
USD
OOLU2680501400
2021-10-30
030342 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-YLDW21-271021 # & yellowfin tuna Remove head, micro, remove frozen internal 18 kg up;IDW-YLDW21-271021#&Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
48100
KG
32628
KGM
205556
USD
JKT20211106HCM01
2021-11-26
303440 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg23-221121 # & eye tuna to remove, remove frozen internal 20 kg up;INT-BEGG23-221121#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
16690
KGM
101809
USD
JKT20211106HCM01
2021-11-26
303440 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg24-221121 # & eye tuna to remove, remove frozen internal internal 10 - 20 kg;INT-BEGG24-221121#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 20 kg
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
72
KGM
367
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWDW16-200721 # & FISHING FISHING TODAY, VI, Frozen Frozen Internal 10 - 25 kg;IDW-SWDW16-200721#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 25 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
170
KGM
544
USD
OOLU2691825100
2022-03-14
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWHG81-100322 # & FISHING FISHING TODAY, Frozen Frozen Frozen 25 kg Up;IDW-SWHG81-100322#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
25970
KG
18057
KGM
99314
USD
OOLU2655368850
2021-01-05
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-SWHG16-050121 # & Sailfish for headless, leaving frozen offal 25 kg up;ITV-SWHG16-050121#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27502
KG
1081
KGM
3459
USD
OOLU2684212720
2021-12-17
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWDW56-101221 # & FISHING FISHING TODAY, VI, Frozen Frozen Internal 10-25 kg;IDW-SWDW56-101221#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10-25 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
23570
KG
2365
KGM
10170
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWDW15-200721 # & FISHING FISHING TODAY, VI, Frozen Frozen Internal 25 kg Up;IDW-SWDW15-200721#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
163
KGM
685
USD
776887436525
2022-05-23
852859 NG TY TNHH THANH H?I AN FURUNO ELECTRIC CO LTD The display device, used for CM-300 osteoporosis meter, size 5.7 inch, color type, S/N: 00003556100, effective: Furuno Electric Co., Ltd. New 100%.;Thiết bị hiển thị, dùng cho Máy đo loãng xương CM-300, kích thước 5.7 inch, loại màu, S/N: 00003556100, Hiệu: FURUNO ELECTRIC CO., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NISHINOMIYA
HA NOI
1
KG
1
PCE
241
USD
160621PZU100022900
2021-08-31
508009 NG TY TNHH CYG THANH H?NG ABDALLA MOHAMMED BAASHER Npl01 # & seashells, shells of all kinds (pre-processed, unprocessed);NPL01#&Vỏ sò, vỏ ốc các loại (đã sơ chế, chưa qua xử lý)
SUDAN
VIETNAM
PORT SUDAN
CANG CAT LAI (HCM)
14028
KG
14000
KGM
7000
USD
240522DSLGHA2209S042N
2022-06-01
580632 NG TY TNHH DREAM F THANH HóA DREAM F CO LTD PL08 #& weaving wire, decorative wire in apparel;PL08#&Dây dệt, dây luồn trang trí trong may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7128
KG
476
YRD
10
USD
112200018411319
2022-06-24
390450 NG TY TNHH LONG AN THANH H?I CHING HAI ENTERPRISE CO LTD DDN02 #& PVC seeds, primary form, used to produce power cords. New 100%;DDN02#&Hạt nhựa PVC, dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất dây điện nguồn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7510
KG
7450
KGM
6705
USD
030121DSLGFT2101W042N
2021-01-11
551299 NG TY TNHH DREAM F THANH HóA DREAM F CO LTD NL128 # & dyed woven fabrics of synthetic staple fibers. 78% nylon 12% polyester 10% PU - size 54 "210 Gr / y;NL128#&Vải dệt thoi đã nhuộm từ xơ staple tổng hợp. 78% nylon 12% polyester 10% PU - khổ 54" 210 Gr/y
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16036
KG
900
YRD
990
USD
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD
170522MLGF22000199
2022-06-01
400591 NG TY TNHH C?NG NGHI?P Hà THANH OHJI RUBBER CHEMICALS CO LTD OHJI-Hard E-7 3T (30m x 2 Roll) Synthetic rubber, unchanged, sheet form, used in industry, 100%new; Using internal manufacturing company;OHJI-HARD E-7 3t(30M x 2 roll) Cao su tổng hợp, chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong công nghiệp, Mới 100%; Dùng sx nội bộ công ty
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
705
KG
60
MTK
2519
USD
111121ZSTE2111004A
2021-11-19
392610 NG TY TNHH THANH CH??NG PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Plastic file documents A4 size, boxes, PP plastic, Eras, E101 code, 3.5cm thick. New 100%.;File nhựa đưng tài liệu khổ A4, dạng hộp, bằng nhựa PP, hiệu ERAS, mã E101, gáy dầy 3.5cm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
GREEN PORT (HP)
6037
KG
3000
PCE
1020
USD
240521BRGN21050006
2021-06-07
170114 NG TY TNHH KIM THANH NGWE YI PALE PTE LTD White diameter (White Sugar), 50kgs, 100% new goods;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
1504
KG
1500
TNE
676500
USD
251220COAU7228806270
2021-01-18
170114 NG TY TNHH KIM THANH GLORIO TRADING PTE LTD Diameter white (WHITE SUGAR), which 50kgs, New 100%;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
552
KG
550
TNE
225500
USD
30721112100013500000
2021-07-06
850220 NG TY TNHH THANH PHONG GUANGXI NANNING WEALTH STAR TRADING CO LTD SF3300E gasoline generators (with combustion engines in the piston type burn with electric sparks; 3KW = 3KVA / 220V / 50Hz, do not automatically switch sources, AC, 1 phase, have a topic; 100% : Sufer Fighter;Tổ máy phát điện chạy xăng SF3300E(với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện; 3KW=3KVA/220V/50Hz,không tự động chuyển nguồn,xoay chiều,1 pha,có đề;Mới 100%;hiệu:SUFER FIGHTER
CHINA
VIETNAM
YOUYIGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33580
KG
70
PCE
5180
USD
190921COAU7882974960
2021-10-01
840891 NG TY TNHH THANH PHONG CHUZHOU OBEY TRADE CO LTD Diesel engine ZH1130D (30 HP-22 KW; water-cooled, thread) used as a motivation for agricultural machines (water pumps, plows, threshers ...). 100% new. Brand: JD;Động cơ diesel ZH1130D (30 HP-22 KW; làm mát bằng nước, có đề) dùng làm động lực cho máy nông nghiệp (máy bơm nước, máy cày, máy tuốt lúa...). Mới 100%. Hiệu: JD
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG LACH HUYEN HP
41350
KG
20
PCE
8760
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couches - Couche paper, Couche paper, Mechanical pulp content> 10% compared with total pulp, 100% new goods, 190gsm quantitative gloss, roll form, size: 620mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 190GSM, dạng cuộn, kích thước: 620mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
5136
KGM
4109
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couches - Couche paper, Couche paper, Mechanical pulp content> 10% compared to the total amount of pulp, 100% new products, Gloss quantified 190gsm, roll form, size: 860mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 190GSM, dạng cuộn, kích thước: 860mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
5343
KGM
4275
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Double-sided gauge fine art paper - Couche paper, mechanical pulp content> 10% compared to total pulp, 100% new products, 200gsm quantitative gloss, roll form, size: 790mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 200GSM, dạng cuộn, kích thước: 790mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
4882
KGM
3906
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couche-coated fine art paper - Couche paper, mechanical pulp content> 10% compared with total pulp, 100% new, 100% new Gloss, rolls, rolls, size: 860mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 150GSM, dạng cuộn, kích thước: 860mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
4580
KGM
3664
USD
112100017410416
2021-12-14
847720 NG TY TNHH MAI THANH CONG TY TNHH MAI THANH HDPE plastic extruder (synchronous transmission line) F110, used, changing the purpose of use from declarations 100705519350 / A12 on January 11, 2016, unit price 1,166,052,797 VND;Máy đùn nhựa HDPE (Dây truyền đồng bộ ) F110, đã qua sử dụng, thay đổi mục đích sử dụng từ tờ khai 100705519350/A12 ngày 11/01/2016, đơn giá 1,166,052,797 VNĐ
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAI THANH
CONG TY TNHH MAI THANH
34300
KG
1
SET
51248
USD
160622MJSHA22060376
2022-06-27
511130 NG TY TNHH MAY AN THANH HANSE F C LTD SB75 #& 50% Wool Wool 30% Polyester 10% Cashmere 10% other (woven fabric from crude wool wool, 57/58 ", 480g/mtr, used as the main fabric), 100% new;SB75#&Vải 50% Wool 30% Polyester 10% Cashmere 10% Other (vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, khổ 57/58", 480g/MTR, dùng làm vải chính), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1469
KG
4369
MTK
28200
USD
112200014044608
2022-01-19
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
2500
KG
2500
TNE
300000
USD
112200014975652
2022-02-26
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1800
KG
1800
TNE
216000
USD
KHONG
2020-12-24
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD SUGAR CANE OF CAMBODIA Molasses CROP YEAR 2020-2021;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2020-2021
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1650
KG
1650
TNE
161700
USD
130622ONEYPENC10100400
2022-06-27
170199 NG TY TNHH KIM THANH LP GRACE PTE LTD Refined white sugar Malaysia EP1 (Malaysia Refined White Sugar EP1), PP package of 50kgs, 100% new goods;Đường trắng tinh luyện Malaysia EP1 (MALAYSIA REFINED WHITE SUGAR EP1), đóng gói bao PP 50kgs, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
251
KG
250
TNE
160000
USD
220920ONEYRICABR036500
2020-11-13
440792 NG TY TNHH K? NGH? G? THANH THANH AMERICAN LUMBER COMPANY Lumber: 4/4 1com white oak, thickness 26mm, length 2.1-4.2m, 10-30cm wide, wood category 4, not on the list of Cites. Scientific name: Quercus alba.;Gỗ xẻ: gỗ sồi trắng 4/4 1com, dày 26mm, dài 2.1-4.2m, rộng 10-30cm, gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites. Tên khoa học: Quercus alba.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
47582
KG
58
MTQ
29621
USD
3319312356
2022-06-01
570320 NG TY TNHH THANH BìNH H?NG YêN IKEHIKO CORPORATION CO LTD Modeling carpets, size: 200x250 cm, Material: 100% nylon fiber, PVC base, manufacturer: IKEHIKO, 100% new;Thảm trải sàn làm mẫu, kích thước:200x250 cm , Chất liệu : Sợi 100% Nylon, đế PVC, Nhà sản xuất : Ikehiko,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
16
KG
1
PCE
74
USD
112100012781151
2021-06-07
200510 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK THANH H??NG NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Kim Chi beijiyuan salt beets, radish main components combined with cucumber, salt, chili, 6kg / bag / carton, SD term for 3 months from the date of manufacturing 2-6-2021, 100% new goods,;Kim chi củ cải muối BEIJIYUAN, thành phần chính củ cải kết hợp với dưa leo, muối, ớt, 6kg/túi/thùng , Hạn SD 3 tháng kể từ ngày SX 2-6-2021, hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22400
KG
600
UNK
1440
USD
112100013369864
2021-06-26
200510 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK THANH H??NG NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Dried beet refined salt has marinated Brand Status Qui Da Lao. 2.5 kg / bag, 2 bags / barrels, 6 months from the date HSD 13-6,18-6,21-6 SX 2021, New 100%, manufacturers vegetable processing plant Liuzhou Huu Phat;Củ Cải Khô Muối tinh chế đã thái tẩm ướp hiệu Qui Lao Da. 2,5kg/túi, 2 túi/thùng , HSD 6 tháng kể từ ngày SX 13-6,18-6,21-6 năm 2021, Hàng mới 100% , nhà SX Nhà máy chế biến rau củ Hữu Phát Liễu Châu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
26980
KG
5200
UNK
10920
USD
112100012781151
2021-06-07
200510 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK THANH H??NG NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Fuji yet marinated salt beets of 5.5kg / bag / barrel, HSD 6 months from the date of manufacturing 3-6-2021, 100% new products, food factory Liangshuigui Sanxi Mang Khanh;Củ cải muối FUJI chưa thái tẩm ướp 5,5kg/túi/thùng, HSD 6 tháng kể từ ngày Sx 3-6-2021 , hàng mới 100% , nhà SX Nhà máy thực phẩm Liangshuigui Sanxi Điếm Giang Trùng Khánh
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22400
KG
1700
UNK
3740
USD
112100012781151
2021-06-07
200510 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK THANH H??NG NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Youchun, 70g / pack, 90 packs / barrel, HSD 8 months from day SX 1-6-2021, 100% new products, Huu Xuan Food Co., Ltd Nanning;Rau cay hiệu YOUCHUN, 70g/gói, 90 gói/thùng ,HSD 8 tháng từ ngày SX 1-6-2021, hàng mới 100%, nhà SX Công ty TNHH thực phẩm Hữu Xuân thành phố Nam Ninh
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22400
KG
1086
UNK
2715
USD
112100016830786
2021-11-24
505101 NG TY TNHH IVORY VI?T NAM THANH HóA IVORY CO LTD LVU # & feathers have treated heat (duck feathers), white, used for stuffing for garment processing products;LVU#&Lông vũ đã qua xử lí nhiệt (Lông vịt),màu trắng, dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM TH
5182
KG
133
KGM
4722
USD
9.02207990100272E+16
2020-02-21
282720 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WELSCONDA CO LIMITED CALCIUM CHLORIDE 95% MIN PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Calcium chloride: Other;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物:氯化钙:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
20
TNE
3440
USD
131220ZMTF12200954
2020-12-23
540310 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, size 56 inches, weight 119 gsm.;V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, trọng lượng 119 gsm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
6751
KG
46010
MTK
60138
USD
271221TCLSHA21120343
2022-01-07
540310 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M4 # & 100% Rayon Fabric, Dyed, Woven, Weight 138 (+/- 5) GSM, 54 inches;M4#&Vải 100% Rayon,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 138 (+/-5) GSM, khổ 54 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8270
KG
59123
MTK
83650
USD
190222TCLSHA22020016S
2022-02-24
540310 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M4 # & 100% Rayon fabric, Dyed, Woven, Weight 140 (+/- 5) GSM, 54 inches;M4#&Vải 100% Rayon,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 140 (+/-5) GSM, khổ 54 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4238
KG
13281
MTK
18637
USD
151120TCLSHA20110072S
2020-11-19
540310 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, weighing 119 gsm, size 60 inches.;V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 119 gsm, khổ 60 inch.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4823
KG
36582
MTK
43685
USD
290320TCLSHA20030117S
2020-04-06
540310 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, tỉ trọng 130gsm.;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: High tenacity yarn of viscose rayon;非零售用人造长丝(不包括缝纫线),包括不超过67分特的人造单丝:粘胶人造丝高强力纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
14012
MTK
20253
USD
311020ZMTF10200340
2020-11-25
540310 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics (Challis), dyed, woven, size 56 inch, 140 gsm density.;V105.#&Vải 100% Rayon (challis), đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, tỉ trọng 140 gsm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
4044
KG
27558
MTK
33541
USD
020121HPL11220005
2021-01-13
540310 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, size 56 inches, weight 142 gsm.;V105.#&Vải 100% Rayon , đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, trọng lượng 142 gsm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
1315
KG
8963
MTK
11715
USD
132100015735730
2021-10-18
551319 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA HA HAE CORPORATION HH04 # & 80% polyester fabric 20% cotton, dyed, woven, weight 90 (+/- 10) GSM, size 57/58 inches;HH04#&Vải 80% Polyester 20% Cotton,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 90 (+/-10) gsm, khổ 57/58 inch
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HA HAE VIET NAM
KHO CTY VIET PAN-PACIFIC THANH HOA
3841
KG
23745
MTK
15864
USD
221020799010473000
2020-11-03
282721 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WEIFANG TENOR CHEMICAL CO LTD CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Chemical formula CaCl2, industrial chemicals used in wastewater treatment, code CAS: 10043-52-4, new 100%;CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
20080
KG
20
TNE
3100
USD
180721CKCOSHA0003703
2021-07-23
284150 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Potassim dichromate, chemical formula: k2c12o7, CAS code: 7778-50-9, chemical use tanning, 100% new;POTASSIM DICHROMATE, công thức hóa học: K2C12O7, mã CAS: 7778-50-9, hóa chất sử dụng thuộc da, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
12096
KG
12000
KGM
31200
USD
112100016830786
2021-11-24
505909 NG TY TNHH IVORY VI?T NAM THANH HóA IVORY CO LTD Lvu # & feathers have treated heat (goose feathers), white for stuffing for garment processing products;LVU#&Lông vũ đã qua xử lí nhiệt (Lông ngỗng),màu trắng dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM TH
5182
KG
110
KGM
8800
USD
112100016830786
2021-11-24
505909 NG TY TNHH IVORY VI?T NAM THANH HóA IVORY CO LTD Lvu # & feathers have treated heat (goose feathers), gray for stuffing for garment processing products;LVU#&Lông vũ đã qua xử lí nhiệt (Lông ngỗng),màu xám dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM TH
5182
KG
1800
KGM
92700
USD
132100013690625
2021-07-10
540239 NG TY TNHH D?T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 180/75/75 NB # & Elastic rubber Finished products (180/75/75) (85% Polyester 15% Spandex) (single filament yarn);180/75/75 NB#&Sợi chun thành phẩm(180/75/75)(85% polyester 15%spandex)(sợi đơn filament)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
8152
KG
252
KGM
1481
USD
132100009417976
2021-02-01
540239 NG TY TNHH D?T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 120/40/40 LK # & Finished yarn elastic rubber (120/40/40) (18.1% spandex, nylon 81.9%) (single-filament yarn);120/40/40 LK#&Sợi chun thành phẩm (120/40/40)(18.1% spandex, 81.9% nylon)(sợi đơn filament)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
7186
KG
11
KGM
80
USD
132100015268288
2021-09-23
540239 NG TY TNHH D?T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 180/75/75 NB # & Elastic rubber finished products (180/75/75) (85% Polyester 15% Spandex);180/75/75 NB#&Sợi chun thành phẩm(180/75/75)(85% polyester 15%spandex)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
6296
KG
1022
KGM
6056
USD
070122NSSLPTHPC2100580
2022-01-14
280920 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH TOP GLOBAL Phosphoric Acid 85% Min (Tech Grade), Chemical Formula (H3PO4), CAS Code: 7664-38-2, Making phosphate in Plating, Metal cleaning. Closed goods 35kg / can, 100% new;PHOSPHORIC ACID 85% MIN (TECH GRADE) ,công thức hóa học (H3PO4), mã CAS: 7664-38-2,Làm Photphat hóa trong xi mạ, tẩy rửa kim loại. hàng đóng 35kg/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
43725
KG
42
TNE
64233
USD
120721TXGHPH1183729V
2021-08-03
282630 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Synthetic Cryolite, Chemical Formula: Na3Alf6, CAS Code: 13775-53-6, Chemicals used in metallurgy, 100% new products;SYNTHETIC CRYOLITE, công thức hóa học: Na3AlF6, mã CAS: 13775-53-6, hóa chất sử dụng trong luyện kim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
6024
KG
3
TNE
3210
USD
051221TPEHPH21120127S
2021-12-10
600192 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M68 # & 100% Polyester Det Kim, Dyed, Weight 75 (+/- 5) GSM, 58 inches;M68#&Vải 100% polyester det kim,đã nhuộm, trọng lượng 75(+/-5) gsm, khổ 58 inch
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3925
KG
20609
MTK
11627
USD
200621EGLV100150213146
2021-07-06
284161 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD Potassium permanganate, chemical formula KMNO4, CAS code 7722-64-7. Water treatment chemicals. New 100%;POTASSIUM PERMANGANATE, công thức hóa học KMNO4, mã CAS 7722-64-7. Hóa chất xử lí nước. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
42693
KG
39900
KGM
93765
USD
132100017427105
2021-12-14
560600 NG TY TNHH D?T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 30 / 75k # & Elastic Finished Finished (30/75) (11.1% Spandex, 88.9% Polyester) (wrapped yarn);30/75K#&Sợi đàn hồi thành phẩm (30/75)(11.1% spandex, 88.9% polyester)(Sợi cuốn bọc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
5947
KG
738
KGM
4414
USD
132100016161727
2021-10-29
560600 NG TY TNHH D?T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 20 / 70K # & Elastic Finished Fiber (20/70) (11.1% Spandex, 88.9% Nylon) (Wrapped yarn);20/70K#&Sợi đàn hồi thành phẩm (20/70) (11.1% spandex, 88.9% nylon)(Sợi cuốn bọc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
6514
KG
185
KGM
1422
USD
132200017733876
2022-06-06
560600 NG TY TNHH D?T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM Finished elastic yarn (wrapped fiber) (20/70), Spandex core yarn density 11.1 % nylon wrap 88.9 %;Sợi đàn hồi thành phẩm (Sợi cuốn bọc)(20/70) ,sợi lõi spandex tỉ trọng 11.1% sợi bọc nylon tỉ trọng 88.9 %
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
4186
KG
303
KGM
2286
USD
080222COAU7236768260
2022-02-25
291814 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH YSHC COMPANY LIMITED Food additives Citric acid monohydrate, Chemical formula C6H8O7.H2O, CAS Code: 5949-29-1, 100% new, 25 / kg / bag;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE, công thức hoá học C6H8O7.h2o, mã CAS: 5949-29-1 , mới 100%, hàng đóng 25/kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
12
TNE
26400
USD
220422SITGYUHPN06299
2022-05-24
283220 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Sodium metabisulphite, chemical formula (Na2S2O5), chemicals used in wastewater treatment, CAS code: 7681-57-4, packaging with homogeneous 25kg/bag, 100% new goods;SODIUM METABISULPHITE, công thức hóa học (Na2S2O5), hóa chất dùng trong xử lý nước thải, mã CAS: 7681-57-4, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YUEYANG
TAN CANG (189)
27108
KG
27
TNE
14040
USD
112100014868269
2021-08-30
505109 NG TY TNHH IVORY VI?T NAM THANH HóA IVORY CO LTD LVU # & feathers have treated heat (goose feathers), used for stuffing for garment processing products;LVU#&Lông vũ đã qua xử lí nhiệt (Lông ngỗng),dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH IVORY VIETNAM
KHO CTY IVORY VIETNAM THANH HOA
1381
KG
976
KGM
61488
USD
280521HEL0088124
2021-07-22
391231 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH NOURYON CHEMICALS FINLAND OY CMC GABROIL HVT - SODIUM carboxymethyl cellulose, primeval chemical powder used in manufacturing paper and ceramic, homogeneous packing 25kg / bag, 100% new goods;GABROIL CMC HVT - SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE, nguyên sinh dạng bột hóa chất sử dụng trong sản xuất giấy và gốm sứ, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
20780
KG
12000
KGM
18360
USD
FRT2110104
2021-10-28
540773 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M25 # & 88% Polyester Fabric 12% Spandex, Dyed, Woven, Weight 110 (+/- 10) GSM, Suffering 57/58 inches;M25#&Vải 88% polyester 12% spandex,đã nhuộm,dệt thoi, trọng lượng 110 (+/-10) GSM, khổ 57/58 inch
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
974
KG
9127
MTK
9376
USD
11289965050
2021-10-29
540773 NG TY TNHH VI?T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M25 # & 88% Polyester Fabric 12% Spandex, Dyed, Woven, Weight 110 (+/- 10) GSM, Suffering 57/58 inches;M25#&Vải 88% polyester 12% spandex,đã nhuộm,dệt thoi, trọng lượng 110 (+/-10) GSM, khổ 57/58 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
711
KG
6658
MTK
6839
USD
112100016969790
2021-11-30
505901 NG TY TNHH IVORY VI?T NAM THANH HóA IVORY CO LTD Lvu # & Feathers treated (white duck feathers);LVU#&Lông vũ đã qua xử lý (lông vịt màu trắng)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM TH
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM TH
13905
KG
1000
KGM
40000
USD
180122JH211200030
2022-01-25
282520 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH XIAMEN ASAU IMPORT AND EXPORT CO LTD Lithium hydroxide monohydrate 56.5%, Code CAS 1310-66-3 Chemicals using ceramic production, 25kg / bag, 100% new;LITHIUM HYDROXIDE MONOHYDRATE 56.5%, mã CAS 1310-66-3 hóa chất sử dụng sản xuất gốm sứ, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1613
KG
1600
KGM
46112
USD
132100016161727
2021-10-29
540231 NG TY TNHH D?T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 180/70/70 LK # & Elastic rubber finished products (180/70/70) (18% Spandex, 82% nylon) (Fiber made from filament fibers);180/70/70 LK#&Sợi chun thành phẩm (180/70/70)(18% spandex, 82%nylon )( sợi dún làm từ các Sợi filament)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
6514
KG
88
KGM
959
USD