Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230921SNKO011210900587-02
2021-09-29
292029 NG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL VI?T NAM DAE MYUNG CHEMICAL CO LTD Adk2112 # & Este of other inorganic acids of their non-metallic and salt - ADK STAB 2112 (according to CV 216 / KD94-TH on March 10, 2021). New 100%.;ADK2112#&Este của axit vô cơ khác của các phi kim loại và muối của chúng - ADK STAB 2112 (theo CV 216/KD94-TH ngày 10/03/2021).Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35300
KG
4800
KGM
22848
USD
112000006950892
2020-04-01
382477 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU HOA CHAT MIEN BAC Dung dich Ancol etylic C2H5OH (500ml/ chai) . Hàng mới 100%;Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing bromomethane (methyl bromide) or bromochloromethane;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含溴甲烷(溴甲烷)或溴氯甲烷
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK HOA CHAT MIEN BAC
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
0
KG
5
UNA
32
USD
112000006950892
2020-04-01
382477 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU HOA CHAT MIEN BAC Dung dich Ancol etylic C2H5OH (500ml/ chai) . Hàng mới 100%#&CN;Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing bromomethane (methyl bromide) or bromochloromethane;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含溴甲烷(溴甲烷)或溴氯甲烷
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK HOA CHAT MIEN BAC
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
0
KG
5
UNA
32
USD
112000007568646
2020-05-04
382477 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU HOA CHAT MIEN BAC Dung dich Ancol etylic C2H5OH (500ml/ chai) . Hàng mới 100%;Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing bromomethane (methyl bromide) or bromochloromethane;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含溴甲烷(溴甲烷)或溴氯甲烷
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK HOA CHAT MIEN BAC
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
0
KG
5
UNA
32
USD
112000006193546
2020-03-02
382477 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU HOA CHAT MIEN BAC Dung dich Ancol etylic C2H5OH (500ml/ chai) . Hàng mới 100%#&CN;Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing bromomethane (methyl bromide) or bromochloromethane;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含溴甲烷(溴甲烷)或溴氯甲烷
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK HOA CHAT MIEN BAC
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
0
KG
5
UNA
32
USD
130221IMPX2102020
2021-02-18
441011 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM DAE MYUNG ELECTRONICS CO LTD Melamine particle board 1040 * 1240mm size to protect the embryo copper plate during drilling. New 100%;Ván dăm phủ MELAMINE kích thước 1040*1240mm dùng để bảo vệ tấm phôi đồng trong quá trình khoan lỗ. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
12420
KG
1000
TAM
4200
USD
112100016125902
2021-10-28
283640 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH MTV INSOL VINA Is-de 300 HH Copper plating solution IS-DE 300 HH (Potassium carbonate is slightly used in the plating industry). New 100%;IS-DE 300 HH Dung dịch mạ đồng IS-DE 300 HH ( Kali carbonat loại hơi loãng dùng trong công nghiệp mạ). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MTV INSOL VINA
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
43973
KG
620
KGM
1144
USD
112100015507902
2021-10-04
283640 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH MTV INSOL VINA IS-DE311HH Copper plating solution IS-DE 311HH (Potassium carbonate type dilute in industrial plating). New 100%;IS-DE311HH Dung dịch mạ đồng IS-DE 311HH (Kali carbonat loại hơi loãng dùng trong công nghiệp mạ). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MTV INSOL VINA
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
40423
KG
380
KGM
701
USD
112100017607678
2021-12-22
252210 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG Calcium Hidroxide CA (OH) 2 95% used for wastewater treatment, packing 25kg / bag. 100% new goods, total weight of 2,000 kg packing into 2 packages;Canxi hidroxit Ca(OH)2 95% dùng để xử lý nước thải, đóng gói 25kg/ bao. Hàng mới 100%, tổng trọng lượng hàng 2.000 kg đóng gói thành 2 kiện hàng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
4792
KG
2500
KGM
352
USD
112200017736783
2022-06-01
310430 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH PL TECH Murexide (K2SO4) Test reagent (Ingredients: Potassium sulfate> 99%, MX <1%) (25gram/EA). New 100%;MUREXIDE (K2SO4) thuốc thử dùng trong thí nghiệm (Thành phần:Potassium Sulfate >99%, MX <1%) (25Gram/EA). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH PL TECH
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
4578
KG
2
UNA
26
USD
112100014876966
2021-08-31
401511 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY CP TONG HOP VIET DUONG Medical gloves (boxes / 100 pcs), rubber material, use user protection avoid infection from working tools. 100% new goods # & vn;Găng tay y tế (hộp/100 chiếc) , chất liệu bằng cao su, công dụng bảo vệ người dùng tránh nhiễm khuẩn từ dụng cụ làm việc. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TONG HOP VIET DUONG
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
997
KG
19
UNK
129
USD
112100014333997
2021-08-03
401511 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY CP TONG HOP VIET DUONG Medical gloves, (boxes / 100 pcs), rubber material, user protection to avoid infection from working tools. New 100%;Găng tay y tế, (hộp/100 chiếc) , chất liệu bằng cao su, công dụng bảo vệ người dùng tránh nhiễm khuẩn từ dụng cụ làm việc. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TONG HOP VIET DUONG
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
938
KG
14
UNK
108
USD
112200016413610
2022-04-19
730650 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU MOI TRUONG HAN VIET Zinc -coated steel pipes have a round cross section D450 0.58T B, 450mm diameter, length: 3m/tube, thickness of 0.58 mm, 100%new goods#& vn;Ống thép tráng kẽm có mặt cắt ngang hình tròn D450 0.58T b, đường kính 450mm, chiều dài : 3m/ống, độ dày 0.58 mm, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM &DV MT HAN VIET
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
150
KG
12
MTR
291
USD
130221IMPX2102020
2021-02-18
321590 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM DAE MYUNG ELECTRONICS CO LTD NPL18 # & Ink INK electronic circuit board (SPM-700 2W) 1 Box 5kg including SPM-700 2W 3.5kg, 1.5kg SH-4. New 100%;NPL18#&Mực in bảng mạch điện tử INK (SPM-700 2W) 1 box 5kg trong đó 3.5kg SPM-700 2W, 1,5kg SH-4. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
12420
KG
30
KGM
450
USD
120522FCHPH2205002
2022-05-19
370244 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM DAE MYUNG ELECTRONICS CO LTD Dry film Dry Flm FF1170T is used to create a circuit on the board, roll, 510mm x 180m, 100% new goods;Phim khô cảm quang Dry film FF9140T dùng để tạo đường mạch lên trên bo mạch, dạng cuộn, khổ 510mm x 180m, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
9391
KG
80
ROL
5728
USD
112100015385602
2021-09-27
370244 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH ACHILLES Dry Film Film Film Film, used to create vessels on boards, rolls, 426mm x 152.4m, 100% new products;Phim khô cảm quang Dry film FM840, dùng để tạo đường mạch lên trên bo mạch, dạng cuộn, khổ 426mm x 152.4m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ACHILLES
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
3200
KG
40
ROL
2289
USD
112100008539880
2021-01-04
370244 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH ACHILLES Dry film photoresist dry film FM830, used to produce circuit lines up on the board, rolls, size 410mm x 152.4m, new 100%;Phim khô cảm quang Dry film FM830, dùng để tạo đường mạch lên trên bo mạch, dạng cuộn, khổ 410mm x 152.4m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT TNHH ACHILLES
CTY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
2840
KG
24
ROL
1327
USD
112100008539880
2021-01-04
370244 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH ACHILLES Dry film photoresist dry film FM830, used to produce circuit lines up on the board, rolls, size 510mm x 152.4m, new 100%;Phim khô cảm quang Dry film FM830, dùng để tạo đường mạch lên trên bo mạch, dạng cuộn, khổ 510mm x 152.4m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT TNHH ACHILLES
CTY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
2840
KG
30
ROL
2063
USD
112100008539880
2021-01-04
370244 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH ACHILLES Dry film photoresist dry film FM840, used to produce circuit lines up on the board, rolls, size 510mm x 152.4m, new 100%;Phim khô cảm quang Dry film FM840, dùng để tạo đường mạch lên trên bo mạch, dạng cuộn, khổ 510mm x 152.4m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT TNHH ACHILLES
CTY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
2840
KG
54
ROL
3714
USD
112100008539880
2021-01-04
370244 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH ACHILLES Dry film photoresist dry film FM830, used to produce circuit lines up on the board, rolls, size 562mm x 152.4m, new 100%;Phim khô cảm quang Dry film FM830, dùng để tạo đường mạch lên trên bo mạch, dạng cuộn, khổ 562mm x 152.4m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT TNHH ACHILLES
CTY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
2840
KG
26
ROL
1971
USD
112100008539880
2021-01-04
370244 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH ACHILLES Dry film photoresist dry film FM840, used to produce circuit lines up on the board, rolls, size 572mm x 152.4m, new 100%;Phim khô cảm quang Dry film FM840, dùng để tạo đường mạch lên trên bo mạch, dạng cuộn, khổ 572mm x 152.4m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT TNHH ACHILLES
CTY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
2840
KG
40
ROL
3086
USD
112100013586888
2021-07-05
283010 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG Sodium sulphite-NA2S 60% chemicals, used for wastewater treatment, packing 25kg / bag. 100% new goods, a total volume of 150 kg packing into one package;Hóa chất Natri Sunphite- Na2S 60%, dùng cho xử lý nước thải, đóng gói 25kg/ bao. hàng mới 100%, tổng khối lượng hàng 150 kg đóng gói thành 1 kiện hàng
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH AN BINH GIANG
CTY TNHH DAEMYUNG VN
3577
KG
200
KGM
157
USD
081121KMTCKAN2322284
2021-11-12
390411 NG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL LG CHEM LTD NPL12 # & PVC Powder (PVC Straight Resin, LS100S);NPL12#&Bột nhựa PVC (PVC STRAIGHT RESIN, LS100S)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
28392
KG
28000
KGM
50400
USD
260522220210108000
2022-06-01
291739 NG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL DAE CHUN CO LTD NPL07 #& Plasticization (BIS (2-ANHYLHEXYL) Terephthalate, liquid-Dioctyl Terephthalate (DOTP)-CAS NO. 6422-86-2/ C24h38O4, According to the results of the results: 47/ TB-KĐ3 104455039361/E31 04/01/2022;NPL07#&Dầu hóa dẻo (Bis (2-ethylhexyl) terephthalate, dạng lỏng - DIOCTYL TEREPHTHALATE (DOTP) - CAS NO. 6422-86-2/ C24H38O4, theo KQGD số: 47/TB-KĐ3, kiểm hóa lại tại TK 104455039361/E31 04/01/2022
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20020
KG
19880
KGM
37971
USD
200522WLL20500502
2022-06-01
392049 NG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL ZHEJIANG SHENGLONG DECORATION MATERIAL CO LTD NPL01 #& Membrane from Polymers Vinyl Chloride - PVC Film (Inspection results: 832/PTPLHCM -NV), Customer has checked this item in TK: 102262725611/E31 dated October 8, 2018;NPL01#&Màng từ polyme vinyl clorua - PVC film (kết quả giám định: 832/PTPLHCM-NV), KHV đã kiểm thực tế lại mặt hàng này trong TK: 102262725611/E31 ngày 08/10/2018
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
364
KG
3200
MTR
1872
USD
240522WLL20500500
2022-06-02
392049 NG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL NAN TONG ORANGE DECORATION FILM CO LTD NPL01 #& Membrane from polymer vinyl chloride - PVC Printing Film (Inspection results: 832/Ptplhcm -NV), inspected at TK 102141227311/E31 of July 30, 2018;NPL01#&Màng từ polyme vinyl clorua - PVC Printing Film (kết quả giám định: 832/PTPLHCM-NV), đã kiểm hóa tại TK 102141227311/E31 ngày 30/07/2018
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4743
KG
3100
MTR
1705
USD
110422DJSCPUS220005883-02
2022-04-19
870840 NG TY TNHH MYUNG JIN VINA SHINHEUNG TRADING 43870-26001 sliding plate - Lever Select Plate (M6), used to produce the gearbox part of the car mainly to carry people. Semi -finished products without grinding, convenient, polishing, lace creation. New 100%;43870-26001 Tấm trượt số - Lever Select Plate (M6), dùng để sản xuất bộ phận Hộp số của xe Ô tô chủ yếu để chở người. Hàng bán thành phẩm chưa qua mài, tiện, đánh bóng, tạo ren. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9940
KG
7000
PCE
1190
USD
110422DJSCPUS220009783-01
2022-04-19
870840 NG TY TNHH MYUNG JIN VINA MYUNGJIN TECH CO LTD 43932-2D000#& Camshaft support - BrkT Cam Support (DCT7), used to produce the gearbox part of the car mainly to carry people. Semi -finished products without grinding, convenient, polishing, lace creation.;43932-2D000#&Hỗ trợ trục CAM - BRKT CAM SUPPORT(DCT7),dùng để sản xuất bộ phận Hộp số của xe Ô tô chủ yếu để chở người. Hàng bán thành phẩm chưa qua mài, tiện, đánh bóng, tạo ren.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1932
KG
4900
PCE
10339
USD
132200018440151
2022-06-27
732011 NG TY TNHH MYUNG TECH VINA CONG TY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VIET NAM NLG-HW115 #& steel spring, used to hold the screw of CCTV, KT L7.9xD11.4mm. 100%new products .FC38-001245A;NLG-HW115#&Lò xo bằng thép, dùng để giữ vít của camera quan sát, KT L7.9xD11.4mm. Hàng mới 100%.FC38-001245A
CHINA
VIETNAM
HANWHA TECHWIN SECURITY VN
KHO CTY TNHH MYUNG TECH VINA
4889
KG
11000
PCE
4466
USD
112000012816596
2020-12-07
283190 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM ONEPLUS CO LTD DISCHARGE AGENT - Zinc formaldehyde sulphoxylat, 100% new goods, imported under TKKNQ 103 422 360 900 Item Item 1, Tested at tk goods 103 445 334 754, section 28 (CAS: 24887-06-7); DISCHARGE AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat , hàng mới 100%, Hàng nhập thuộc TKKNQ 103422360900 mục 1 ,Đã kiểm hóa tại tk 103445334754, mục 28 ( CAS : 24887-06-7)
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIAO NHAN GIA DINH
KHO CTY DAE YOUNG VN
2161
KG
100
KGM
780
USD
112100016561542
2021-11-16
283190 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM ONEPLUS CO LTD Discharging agent - zinc formaldehyt sulphoxylat, 100% new goods, TKKNQ 103952306360 MUC1, checked TK 103445334754, Section 28 (CAS: 24887-06-7);DISCHARGING AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat, hàng mới 100%,TKKNQ 103952306360 muc1, Đã kiểm tk 103445334754,mục 28 ( CAS : 24887-06-7 )
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIAO NHAN GIA DINH
KHO CTY DAE YOUNG VN
6326
KG
300
KGM
2340
USD
160522AMIGL220183822A
2022-05-24
540251 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM SHENG FANG SPECIAL FIBER SHANG HAI CO LTD Synthetic filament made of nylon (single, twisted, thinness does not exceed 50 Tex) - Nylon Hot Melt Yarn, 100%new goods,;Sợi filament tổng hợp làm từ nylon (sợi đơn, xoắn, độ mảnh không quá 50 tex) - NYLON HOT MELT YARN, Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
331
KG
245
KGM
6956
USD
061221CPHC9315B
2021-12-15
591000 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM HWASEUNG INDUSTRIES CO LTD Straps of twisted shaft made of fabric and rubber - Twisting Belt 288, 100% new goods;Dây đai của của trục xoắn làm bằng vải và cao su - TWISTING BELT 288 , Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
357
KG
10
PCE
1589
USD
130322XBDS108442
2022-03-25
844530 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM HWASEUNG INDUSTRIES CO LTD Compound Twisting Machine - Compound Twisting Machine, Model: KV2008B, Seri: 20220301, Year SX: 2022, Removable goods include camera body and 2 frames and 4 new products 100%;Máy xe sợi kép - COMPOUND TWISTING MACHINE , Model : KV2008B , SERI: 20220301 , Năm sx: 2022, hàng tháo rời gồm thân máy và 2 khung máy và 4 Gía đỡ , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
1
SET
71196
USD
BRI33106
2021-01-18
521211 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM DAE YOUNG TEXTILE CO LTD Other woven fabrics of cotton - ingrey ECO DENIM FABRIC PRINT -DYT 22 537 (60% + 40% COTTON POLYETER), size 63 "Item 100% new form,;Vải dệt thoi khác từ bông - INGREY FABRIC -DYT 22 537 ECO DENIM PRINT (60%POLYETER + 40%COTTON), khổ 63" Hàng mẫu mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
139
KG
200
YRD
592
USD
ABCPU004970
2021-02-03
521211 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM DAE YOUNG TEXTILE CO LTD Other woven fabrics of cotton - ingrey ECO DENIM FABRIC PRINT -DYT 22 537 (60% + 40% COTTON POLYETER), size 63 "Item 100% new form,;Vải dệt thoi khác từ bông - INGREY FABRIC -DYT 22 537 ECO DENIM PRINT (60%POLYETER + 40%COTTON), khổ 63" Hàng mẫu mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
80
KG
210
YRD
622
USD
130621WTPTXGHCM210442
2021-06-22
550992 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM FORMOSA TAFFETA CO LTD Fibers from synthetic staple fibers - SEACELL / COTTON (25/75) 20'S / 1 NE RING FOR KNITTING YARN waxed, New 100%,;Sợi từ xơ staple tổng hợp - SEACELL/COTTON (25/75) 20'S/1 NE RING YARN WAXED FOR KNITTING , Hàng mới 100%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
170
KG
45
KGM
607
USD
6315255155
2022-02-18
550992 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM LONG RUN TEXTILE CO LTD Fiber Fiber Staple Polyeste Synthetic - Ecovero Cotton 65/35 Blend Siro NE40 YARN, 100% new goods,;Sợi từ xơ staple polyeste tổng hợp - ECOVERO COTTON 65/35 BLEND SIRO NE40 YARN , Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
66
KG
57
KGM
411
USD
130322XBDS108442
2022-03-25
844540 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM HWASEUNG INDUSTRIES CO LTD Digital Control PIRN Winding Machine Model KV2002, Seri: 20220302, SX: 2022, Removable goods including body, 2 frames and 4 new products, 100% new products;Máy đánh suốt sợi - DIGITAL CONTROL PIRN WINDING MACHINE Model KV2002 , SERI:20220302 , Năm sx: 2022, hàng tháo rời gồm thân máy ,2 khung máy và 4 Gía đỡ , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
1
SET
15533
USD
301021UBSLHAI2110002A
2021-11-06
600199 NG TY TNHH DAE HWA GLOBAL DAE HWA GLOBAL INDUSTRY CO LTD NPL 11 # & 100% knitted fabric 100% new 100%, Suffering 54 "One-hand pressed 1 layer of thin foam is used to produce automotive seat casing 481.70m;NPL 11#&Vải dệt kim 100% Polyester mới 100%, khổ 54" một mặt ép 1 lớp mút xốp mỏng dùng để sản xuất vỏ bọc ghế ô tô 481.70M
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
1882
KG
661
MTK
2900
USD
IMXE015708
2022-03-10
292690 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD The compound contains nitril used as UV protection (Heart Beam Preventing) Seesorb 501 (Ethyl 2-Cyano-3.3-Diphenylacrylate) (CAS Number: 5232-99-5) New Rubber Industry Additives: 100 % used in logo-to shoes;Hợp chất chứa nitril dùng làm chất ngừa UV(ngăn chặn tia cục tim)SEESORB 501 (ethyl 2-cyano-3,3-diphenylacrylate)(CAS number:5232-99-5)Phụ gia ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
143
KG
40
KGM
7351
USD
IMXE015507
2022-01-14
292690 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD The compound contains nitril used as UV protection (Heart Beam Preventing) Seesorb 501 (Ethyl 2-Cyano-3.3-Diphenylacrylate) (CAS Number: 5232-99-5) New Rubber Industry Additives: 100 % used in logo-to shoes;Hợp chất chứa nitril dùng làm chất ngừa UV(ngăn chặn tia cục tim)SEESORB 501 (ethyl 2-cyano-3,3-diphenylacrylate)(CAS number:5232-99-5)Phụ gia ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
103
KG
50
KGM
9189
USD
290421MEDUSA215020
2021-07-10
530500 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD 3db sisal fiber (sisal fiber type 3db) - Raw materials used to produce metal jute polish;Xơ Sisal loại 3DB (Sisal Fiber Type 3DB)- Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BRAZIL
VIETNAM
SALVADOR - BA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
13000
KGM
17420
USD
191020MEDUSA170191
2021-01-18
530500 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Sisal fiber type 3dB (Sisal Fiber Type 3dB) - Raw materials used for production of polished metal cord sets;Xơ Sisal loại 3DB (Sisal Fiber Type 3DB)- Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BRAZIL
VIETNAM
SALVADOR - BA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
16000
KGM
20640
USD
120821MEDUSA239277
2021-11-09
530500 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Sisal fiber (Sisal Fiber Washed) - Raw materials used to produce metal jute bradles;Xơ Sisal (Sisal Fiber Washed)- Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BRAZIL
VIETNAM
SALVADOR - BA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
8250
KGM
14850
USD
120221CICXHPH2102011
2021-02-18
701951 NG TY TNHH DAE RYONG VINA DAE RYONG INDUSTRIAL CO LTD DR23 # & Tape insulating tape woven fabric with fiberglass, acrylic and silicone GST50-30000;DR23#&Băng dán cách nhiệt băng vai dêt thoi vơi sợi thủy tinh, nhựa acrylic và silicon GST50-30000
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
19317
KG
1350
MTR
1323
USD
110522US2205001
2022-05-23
293190 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD NKSX22005 Inorganic compound used as a substance improving VTMOEO abrasive-Rubber additives (Tris (2-methoxyethoxy) Vinyl Silane)-New goods: 100% (CAS-NO.: 1067-53-4-4);NKSX22005#&Hợp chất vô cơ dùng làm Chất cải thiện độ mài mòn VTMOEO - Phụ gia trong ngành cao su (Tris(2-methoxyethoxy) vinyl silane) - Hàng mới : 100% (CAS-No.: 1067-53-4)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16868
KG
140
KGM
2576
USD
130422AFSL22040179
2022-05-04
531010 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Woven fabric from jute fibers, 1 m, quantitative 700 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Sacking) - Materials used to produce jute to polish metal polishing;Vải dệt từ sợi đay, khổ 1 m, định lượng 700 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Sacking) - Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
315
KG
100
KGM
160
USD
130422AFSL22040179
2022-05-04
531010 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Woven fabric from jute fibers, 1 m size, quantitative 704 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Hessian) - Materials used to produce jute to polish metal polishing;Vải dệt từ sợi đay, khổ 1 m, định lượng 704 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Hessian) - Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
315
KG
10
KGM
19
USD
100122US2201006
2022-01-20
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1982
KG
100
KGM
2275
USD
010921US2108008
2021-09-09
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8523
KG
120
KGM
1500
USD
090422US2204003
2022-04-21
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as antioxidant-antioxidant dltp- (Didodecyl 3.3'-tiodripipionate) (CAS.NO.:123-28-4) (granular form) 100% used in logo-shoe logo;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa-Antioxidant DLTP-(Didodecyl 3,3'-thiodipropionate)(CAS.NO.:123-28-4) (dạng hạt)-Phụ gia trong ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3520
KG
100
KGM
2275
USD
310122US2201016
2022-02-09
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17301
KG
100
KGM
2275
USD
190322US2203008
2022-03-30
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
485
KG
100
KGM
2275
USD
200522US2205006
2022-05-31
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD NKSX22008#& organic compound used as antioxidant-antioxidant dltp- (Didodecyl 3.3'-tiodropionate) (CAS.NO.:123-28-4) (granules) Additives in the rubber industry: 100% use logo-shoe logo;NKSX22008#&Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa-Antioxidant DLTP-(Didodecyl 3,3'-thiodipropionate)(CAS.NO.:123-28-4)(dạng hạt)Phụ gia trong ngành cao su-mới:100% dùng sx logo-để giày
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18355
KG
100
KGM
2275
USD
270222US2202005
2022-03-08
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17740
KG
100
KGM
2275
USD
051120FCX120100555S
2020-11-26
580138 NG TY TNHH SHIN MYUNG FIRST VINA SHIN MYUNG FIRST CO LTD NPL188 # & Woven 90% poly 10% nylon size 55/57 "(warp fabric floating ring, weighing 97g / m2 fabric brand);NPL188#&Vải dệt thoi 90% poly 10% nylon khổ 55/57"(vải có sợi dọc nổi vòng, trọng lượng 97g/m2, vải không nhãn hiệu)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
187
KG
1316
YRD
1964
USD
261121214876585
2021-12-10
480520 NG TY TNHH DAE DO PAPER TUBE VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Paper rolls used for sx pipes: Core Paper MF-450E-1740mm Dia117N, Quantitative: 450 GSM, Suffering: 1740 mm (100% new).;Giấy dạng cuộn dùng để SX ống chỉ: CORE PAPER MF-450E-1740MM DIA117N, định lượng: 450 GSM, khổ: 1740 MM (hàng mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
132699
KG
53267
KGM
31428
USD
261121214876585
2021-12-10
480520 NG TY TNHH DAE DO PAPER TUBE VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Paper rolls used to produce pipes: Core Paper MF-450E-1280mm Dia117n; Quantitative: 450 gsm, size: 1280 mm (100% new).;Giấy dạng cuộn dùng để SX ống chỉ: CORE PAPER MF-450E-1280MM DIA117N; định lượng: 450 GSM, khổ: 1280 MM (hàng mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
132699
KG
39077
KGM
23055
USD
150622EGLV024200040098
2022-06-30
392071 NG TY TNHH DAE DO PAPER TUBE VI?T NAM MITSUI CO PLASTICS LTD Cellophan membranes from cellulose regeneration (Uncoated Regenerated Cellulose Film), size: 110mm x 2000m, 960 Rolls (100%new goods).;Màng xenlophan từ xenlulo tái sinh (UNCOATED REGENERATED CELLULOSE FILM), size: 110mm x 2000m, 960 ROLLS (hàng mới 100%).
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
6855
KG
6336
KGM
41184
USD
112000012679884
2020-11-30
600633 NG TY TNHH HYUN DAE SM VINA KYUNGDONG TEXTILE CO LTD 0008VDK # & dyed knitted fabrics: 100% polyester, width 60 "((CDP MICRO SUEDE 0.7mm));0008VDK#&Vải dệt kim đã nhuộm:100% polyester,width 60" ( (CDP MICRO 0.7MM SUEDE))
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HAN SUNG VIET NAM
CTY TNHH HYUN DAE SM VINA
5993
KG
6588
MTR
26352
USD
112100009672401
2021-02-18
560394 NG TY TNHH HYUN DAE SM VINA KURARAY HONG KONG CO LTD 0032 # & Nonwoven Fabric polyamid staple fibers impregnated with polyurethane, weighing more than 150g / m2, size 55 ";0032#&Vải không dệt từ xơ staple polyamid được thấm tẩm Polyurethane, trọng lượng trên 150g/m2, khổ 55"
CHINA
VIETNAM
CTLD K.VAN BINH MINH
CTY TNHH HYUN DAE SM VINA
2143
KG
445
MTR
1780
USD
8340048290
2021-02-18
910211 NG TY TNHH DOW CHEMICAL VI?T NAM O C TANNER The metal wristwatch Bulova brand, Model: Mens Bulova Watch with Dow logo, new 100%;Đồng hồ đeo tay mặt kim hiệu Bulova, Model: Mens Bulova Watch with Dow Logo, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
105
USD
101021KIHKHOC21100012
2021-10-18
292800 NG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL VI?T NAM HWASEUNG CHEMICAL CO LTD 1,1,1,1-teAcaciaenthyl-4.4- (methylene-di-p-phenylene) disemicarb Azide - HN-150, to Khai Kiem Hoa: 102496347446, right on February 27, 2019. CAS 85095-61-0;1,1,1,1-tetramenthyl-4,4-(methylene-di-p-phenylene) disemicarb azide - HN-150, to khai kiem hoa: 102496347446, ngay 27/2/2019. CAS 85095-61-0
CHINA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13194
KG
100
KGM
1930
USD
150320KMTCTAO4529874
2020-03-25
281830 NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM YUSHI SEIHIN CO LTD Nhôm hydroxit Al(OH)3 - NL phục vụ trong sản xuất chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: 21645-51-2.;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Aluminium hydroxide;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:氢氧化铝
JAPAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
40000
KGM
27240
USD
291220CKCOKAN0010536
2021-01-04
251749 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500993 (ZZ12-C31), OMYACARB 2. HB, calcium carbonate; WHITE IV -Canxi carbonate powder from limestone are natural sx, KQ PTPL: 1231 / TB-KD4 (10/22/2018), cas: 1317 -65-3;2500993(ZZ12-C31), OMYACARB 2- HB, CALCIUM CARBONATE;WHITE IV -Canxi cacbonat dạng bột, được sx từ đá vôi tự nhiên, kq PTPL: 1231/TB-KĐ4 (22/10/2018), cas: 1317-65-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
70277
KG
3000
KGM
690
USD
221221A11BA10044
2022-01-04
282590 NG TY TNHH SAKAI CHEMICAL VI?T NAM SAKAI CHEMICAL INDUSTRY CO LTD LG-35 (Calcium hydrate). CAS NO: 1305-62-0. Raw materials used to produce stabilizers for plastic. PTPL: 8924 / TB-TCHQ (September 29, 2015);LG-35 (Calcium Hydrate). CAS No: 1305-62-0. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa. PTPL: 8924/TB-TCHQ (29/09/2015)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
10455
KG
2000
KGM
1340
USD
070320SITGTXHP283124
2020-03-24
381129 NG TY TNHH MASTER CHEMICAL VI?T NAM MASTER CHEMICAL TIANJIN CO LTD TC155 (Phụ gia chống ăn mòn) (20 lít/ thùng). Hàng mới 100%.;Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils: Additives for lubricating oils: Other;用于矿物油(包括汽油)或用于与矿物油相同用途的其它液体的防爆制剂,氧化抑制剂,树胶抑制剂,粘度改进剂,抗腐蚀剂和其它制备的添加剂:润滑油添加剂:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
120
LTR
439
USD
010422PTXHPH2230004
2022-04-05
381129 NG TY TNHH PEISUN CHEMICAL VI?T NAM PEISUN CHEMICAL CO LTD Adorges, R-18T, Bitumen's/Bitumen-rooted TP, including: Benzene Mono-C10-13-alkyl-ermatives, Sodium Salt, Tetrapropylene, Form, 170kg/barrel, NSX Peisun Chemicalco., Ltd, new100%( CAS944-207-2);Phụgiasxdầubôitrơn R-18T,tp k có ng/gốc từ dầumỏ/khoáng bitum gồm:benzene mono-C10-13-alkyl-derivatives,sodium salt,tetrapropylene,dạnglỏng,170kg/thùng,NSX PEISUN CHEMICALCO.,LTD,mới100%(CAS944-207-2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
8884
KG
170
KGM
1556
USD
021221HDLCS0006531
2021-12-09
291740 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500133 (ZZ12-S681) Tetraethyl 2.2 '- (1,4-phenylenedimethylidyne) Bismalonate, CAS: 6337-43-5, Powder form, PTPL KQ: 5583 / TB-TCHQ (August 30, 2019);2500133 (ZZ12-S681) Tetraethyl 2,2'-(1,4-phenylenedimethylidyne)bismalonate,cas: 6337-43-5, dạng bột, kq PTPL: 5583/TB-TCHQ (30/08/2019)
CHINA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
105525
KG
100
KGM
3378
USD
031021PTXHPH2190006
2021-10-11
290123 NG TY TNHH PEISUN CHEMICAL VI?T NAM PEISUN CHEMICAL CO LTD Additives in CN Lubricating oil production R-11, TP include: Polybutene (Isbutylene / butene copolymer), liquid form, 180kg / carton barrel, NSX: Peisun Chemical CO., LTD, new 100% (CAS 9003-29- 6);Phụ gia trong CN sản xuất dầu bôi trơn R-11, tp gồm: Polybutene (Isobutylene/butene copolymer ),dạng lỏng,180kg/ thùngx1 thùng, NSX:PEISUN CHEMICAL CO.,LTD, mới 100% (CAS 9003-29-6)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
16060
KG
180
KGM
832
USD
130921KIHKHOC21090012
2021-09-20
290219 NG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL VI?T NAM HWASEUNG CHEMICAL CO LTD Methyl cyclohexane - Methylcyclohexane, dispatch payment sample: 457 / KĐ4-TH, April 23, 2019. Kqpt: 171 / TB-KĐ4, February 9, 2018. Kqpt: 541 / TB-KĐ3, October 13, 2016. CAS 108-87-2.;Methyl cyclohexane - METHYLCYCLOHEXANE, Công văn trả mẫu : 457/KĐ4-TH, ngày 23/4/2019. kqpt: 171/TB-KĐ4, 9/2/2018. KQPT: 541/TB-KĐ3, ngày 13/10/2016. cas 108-87-2.
JAPAN
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13960
KG
12400
KGM
21328
USD
111120KIHKHOC20110019
2020-11-17
280921 NG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL VI?T NAM HWASEUNG CHEMICAL CO LTD 85% phosphoric acid in water, industrial use -Phosphoric Acid, Dispatch pay denominator: 457 / KD4-TH, dated 04.23.2019. KQPT: 65 / TB-KD5, 30.01.2019, CAS: 7664-38-2;Axit phosphoric 85% trong nước,dùng trong công nghiệp -Phosphoric Acid, Công văn trả mẫu số: 457/KĐ4-TH, ngày 23/04/2019. KQPT: 65/TB-KĐ5, 30/01/2019, CAS: 7664-38-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13994
KG
105
KGM
358
USD
281121KIHKHOC21110048
2021-12-08
280921 NG TY TNHH HWASEUNG CHEMICAL VI?T NAM HWASEUNG CHEMICAL CO LTD 85% phosphoric acid in water, used in industry -phosphoric acid = 15kg, tk kiem chemical: 104135646311, CAS: 7664-38-2;Axit phosphoric 85% trong nước,dùng trong công nghiệp -Phosphoric Acid=15Kg, tk kiem hóa: 104135646311, CAS: 7664-38-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18316
KG
225
KGM
2196
USD
190222NSSLKYHCC2200058
2022-02-25
290819 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500026 (ZZ12-X10), CP2000, Bromide; SayTex RB - Tetrabromobisphenol A, powder form, PTPL: 5409 / TB-TCHQ (August 26, 2019);2500026 (ZZ12-X10), CP2000, BROMIDE; SAYTEX RB - Tetrabromobisphenol A, dạng bột, kq ptpl: 5409/TB-TCHQ (26/08/2019)
JORDAN
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10230
KG
10000
KGM
58500
USD
101021PCLUKAN00248988
2021-10-18
290819 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500026 (ZZ12-X10), BA-59P, Bromide; Saytex RB-100 - Tetra Bromo Bisphenol-A, powder form, used in all kinds of plastic beads, PTPL: 651 / KĐ4-TH (08/07/2020) ; CAS: 79-94-7;2500026 (ZZ12-X10),BA-59P, BROMIDE;SAYTEX RB-100 - Tetra bromo bisphenol-A, dạng bột, dùng trong sx hạt nhựa các loại, kq PTPL: 651/KĐ4-TH (08/07/2020); cas: 79-94-7
UNITED STATES
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
7722
KG
5450
KGM
25234
USD
010422HDLCS0008461
2022-04-06
290819 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500026 (ZZ12-X10), Great Lakes BA-59P, Bromide; Saytex Rb-Tetra Bromo Bisphenol-A, Powder, KQ PTPL: 651/KĐ4-TH (July 8, 2020) used in plastic seed production of all kinds;2500026 (ZZ12-X10), GREAT LAKES BA-59P, BROMIDE;SAYTEX RB - Tetra bromo bisphenol-A, dạng bột, kq PTPL: 651/KĐ4-TH (08/07/2020) dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại
JORDAN
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
10230
KG
10000
KGM
58500
USD
180222HDLCS0007707
2022-02-24
292090 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500112 (ZZ12-S28) TRIS (2.4 - Dertain-Butylphenyl) phosphite, powder form used in plastic beads of all kinds;2500112 (ZZ12-S28) Tris (2,4 - ditert-butylphenyl) phosphite, dạng bột dùng trong sx hạt nhựa các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10599
KG
40
KGM
194
USD
180322PCLUKAN00311455
2022-03-24
292090 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500112 (ZZ12-S28), Alkanox 240; Anti Oxidant (s); Powder -tris (2.4 - Dertain-Butylphenyl) phosphite, powder form, CAS: 31570-04-4; KQ PTPL: 0655 / TB-KĐ4 (June 21, 2018);2500112 ( ZZ12-S28), ALKANOX 240; ANTI OXIDANT (S);POWDER -Tris (2,4 - ditert-butylphenyl) phosphite, dạng bột, CAS: 31570-04-4; kq PTPL: 0655/TB-KĐ4 (21/06/2018)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
284474
KG
1000
KGM
4740
USD
101021NSSLKYHCC2100476
2021-10-18
292090 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500112 (ZZ12-S28), Alkanox 240; Anti Oxidant (s); Powder -tris (2.4 - Dertain-Butylphenyl) phosphite, powder form, CAS: 31570-04-4; KQ PTPL: 0655 / TB-KĐ4 (June 21, 2018);2500112 ( ZZ12-S28), ALKANOX 240; ANTI OXIDANT (S);POWDER -Tris (2,4 - ditert-butylphenyl) phosphite, dạng bột, CAS: 31570-04-4; kq PTPL: 0655/TB-KĐ4 (21/06/2018)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
77909
KG
1000
KGM
3320
USD
240522NSSLKYHCC2200229
2022-06-01
291570 NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500555 (ZZ12-S431), P- 861; Lubricant (S); Loxiol (R) -Pentaerithritol Tetrasteearate, powder form, used in manufacturing plastic seeds of all kinds, KQ PTPL: 0655/TB-KĐ4 (June 21, 2018), CAS: 85116-93-4;2500555 ( ZZ12-S431), P- 861;LUBRICANT(S); LOXIOL(R) -Pentaerithritol tetrastearate, dạng bột, dùng trong sx hạt nhựa các loại, kq PTPL: 0655/TB-KĐ4(21/06/2018), Cas: 85116-93-4
MALAYSIA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
8990
KG
600
KGM
1662
USD