Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
261121214876585
2021-12-10
480520 NG TY TNHH DAE DO PAPER TUBE VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Paper rolls used for sx pipes: Core Paper MF-450E-1740mm Dia117N, Quantitative: 450 GSM, Suffering: 1740 mm (100% new).;Giấy dạng cuộn dùng để SX ống chỉ: CORE PAPER MF-450E-1740MM DIA117N, định lượng: 450 GSM, khổ: 1740 MM (hàng mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
132699
KG
53267
KGM
31428
USD
261121214876585
2021-12-10
480520 NG TY TNHH DAE DO PAPER TUBE VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Paper rolls used to produce pipes: Core Paper MF-450E-1280mm Dia117n; Quantitative: 450 gsm, size: 1280 mm (100% new).;Giấy dạng cuộn dùng để SX ống chỉ: CORE PAPER MF-450E-1280MM DIA117N; định lượng: 450 GSM, khổ: 1280 MM (hàng mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
132699
KG
39077
KGM
23055
USD
150622EGLV024200040098
2022-06-30
392071 NG TY TNHH DAE DO PAPER TUBE VI?T NAM MITSUI CO PLASTICS LTD Cellophan membranes from cellulose regeneration (Uncoated Regenerated Cellulose Film), size: 110mm x 2000m, 960 Rolls (100%new goods).;Màng xenlophan từ xenlulo tái sinh (UNCOATED REGENERATED CELLULOSE FILM), size: 110mm x 2000m, 960 ROLLS (hàng mới 100%).
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
6855
KG
6336
KGM
41184
USD
112000006950892
2020-04-01
382477 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU HOA CHAT MIEN BAC Dung dich Ancol etylic C2H5OH (500ml/ chai) . Hàng mới 100%;Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing bromomethane (methyl bromide) or bromochloromethane;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含溴甲烷(溴甲烷)或溴氯甲烷
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK HOA CHAT MIEN BAC
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
0
KG
5
UNA
32
USD
112000006950892
2020-04-01
382477 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU HOA CHAT MIEN BAC Dung dich Ancol etylic C2H5OH (500ml/ chai) . Hàng mới 100%#&CN;Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing bromomethane (methyl bromide) or bromochloromethane;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含溴甲烷(溴甲烷)或溴氯甲烷
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK HOA CHAT MIEN BAC
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
0
KG
5
UNA
32
USD
112000007568646
2020-05-04
382477 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU HOA CHAT MIEN BAC Dung dich Ancol etylic C2H5OH (500ml/ chai) . Hàng mới 100%;Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing bromomethane (methyl bromide) or bromochloromethane;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含溴甲烷(溴甲烷)或溴氯甲烷
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK HOA CHAT MIEN BAC
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
0
KG
5
UNA
32
USD
112000006193546
2020-03-02
382477 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU HOA CHAT MIEN BAC Dung dich Ancol etylic C2H5OH (500ml/ chai) . Hàng mới 100%#&CN;Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing bromomethane (methyl bromide) or bromochloromethane;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含溴甲烷(溴甲烷)或溴氯甲烷
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XNK HOA CHAT MIEN BAC
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
0
KG
5
UNA
32
USD
130221IMPX2102020
2021-02-18
441011 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM DAE MYUNG ELECTRONICS CO LTD Melamine particle board 1040 * 1240mm size to protect the embryo copper plate during drilling. New 100%;Ván dăm phủ MELAMINE kích thước 1040*1240mm dùng để bảo vệ tấm phôi đồng trong quá trình khoan lỗ. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
12420
KG
1000
TAM
4200
USD
112100016125902
2021-10-28
283640 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH MTV INSOL VINA Is-de 300 HH Copper plating solution IS-DE 300 HH (Potassium carbonate is slightly used in the plating industry). New 100%;IS-DE 300 HH Dung dịch mạ đồng IS-DE 300 HH ( Kali carbonat loại hơi loãng dùng trong công nghiệp mạ). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MTV INSOL VINA
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
43973
KG
620
KGM
1144
USD
112100015507902
2021-10-04
283640 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH MTV INSOL VINA IS-DE311HH Copper plating solution IS-DE 311HH (Potassium carbonate type dilute in industrial plating). New 100%;IS-DE311HH Dung dịch mạ đồng IS-DE 311HH (Kali carbonat loại hơi loãng dùng trong công nghiệp mạ). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MTV INSOL VINA
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
40423
KG
380
KGM
701
USD
112100017607678
2021-12-22
252210 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG Calcium Hidroxide CA (OH) 2 95% used for wastewater treatment, packing 25kg / bag. 100% new goods, total weight of 2,000 kg packing into 2 packages;Canxi hidroxit Ca(OH)2 95% dùng để xử lý nước thải, đóng gói 25kg/ bao. Hàng mới 100%, tổng trọng lượng hàng 2.000 kg đóng gói thành 2 kiện hàng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
4792
KG
2500
KGM
352
USD
112200017736783
2022-06-01
310430 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH PL TECH Murexide (K2SO4) Test reagent (Ingredients: Potassium sulfate> 99%, MX <1%) (25gram/EA). New 100%;MUREXIDE (K2SO4) thuốc thử dùng trong thí nghiệm (Thành phần:Potassium Sulfate >99%, MX <1%) (25Gram/EA). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH PL TECH
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
4578
KG
2
UNA
26
USD
112100014876966
2021-08-31
401511 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY CP TONG HOP VIET DUONG Medical gloves (boxes / 100 pcs), rubber material, use user protection avoid infection from working tools. 100% new goods # & vn;Găng tay y tế (hộp/100 chiếc) , chất liệu bằng cao su, công dụng bảo vệ người dùng tránh nhiễm khuẩn từ dụng cụ làm việc. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TONG HOP VIET DUONG
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
997
KG
19
UNK
129
USD
112100014333997
2021-08-03
401511 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY CP TONG HOP VIET DUONG Medical gloves, (boxes / 100 pcs), rubber material, user protection to avoid infection from working tools. New 100%;Găng tay y tế, (hộp/100 chiếc) , chất liệu bằng cao su, công dụng bảo vệ người dùng tránh nhiễm khuẩn từ dụng cụ làm việc. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP TONG HOP VIET DUONG
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
938
KG
14
UNK
108
USD
112200016413610
2022-04-19
730650 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU MOI TRUONG HAN VIET Zinc -coated steel pipes have a round cross section D450 0.58T B, 450mm diameter, length: 3m/tube, thickness of 0.58 mm, 100%new goods#& vn;Ống thép tráng kẽm có mặt cắt ngang hình tròn D450 0.58T b, đường kính 450mm, chiều dài : 3m/ống, độ dày 0.58 mm, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM &DV MT HAN VIET
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
150
KG
12
MTR
291
USD
130221IMPX2102020
2021-02-18
321590 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM DAE MYUNG ELECTRONICS CO LTD NPL18 # & Ink INK electronic circuit board (SPM-700 2W) 1 Box 5kg including SPM-700 2W 3.5kg, 1.5kg SH-4. New 100%;NPL18#&Mực in bảng mạch điện tử INK (SPM-700 2W) 1 box 5kg trong đó 3.5kg SPM-700 2W, 1,5kg SH-4. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
12420
KG
30
KGM
450
USD
120522FCHPH2205002
2022-05-19
370244 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM DAE MYUNG ELECTRONICS CO LTD Dry film Dry Flm FF1170T is used to create a circuit on the board, roll, 510mm x 180m, 100% new goods;Phim khô cảm quang Dry film FF9140T dùng để tạo đường mạch lên trên bo mạch, dạng cuộn, khổ 510mm x 180m, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
9391
KG
80
ROL
5728
USD
112100015385602
2021-09-27
370244 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH ACHILLES Dry Film Film Film Film, used to create vessels on boards, rolls, 426mm x 152.4m, 100% new products;Phim khô cảm quang Dry film FM840, dùng để tạo đường mạch lên trên bo mạch, dạng cuộn, khổ 426mm x 152.4m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH ACHILLES
CONG TY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
3200
KG
40
ROL
2289
USD
112100008539880
2021-01-04
370244 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH ACHILLES Dry film photoresist dry film FM830, used to produce circuit lines up on the board, rolls, size 410mm x 152.4m, new 100%;Phim khô cảm quang Dry film FM830, dùng để tạo đường mạch lên trên bo mạch, dạng cuộn, khổ 410mm x 152.4m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT TNHH ACHILLES
CTY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
2840
KG
24
ROL
1327
USD
112100008539880
2021-01-04
370244 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH ACHILLES Dry film photoresist dry film FM830, used to produce circuit lines up on the board, rolls, size 510mm x 152.4m, new 100%;Phim khô cảm quang Dry film FM830, dùng để tạo đường mạch lên trên bo mạch, dạng cuộn, khổ 510mm x 152.4m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT TNHH ACHILLES
CTY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
2840
KG
30
ROL
2063
USD
112100008539880
2021-01-04
370244 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH ACHILLES Dry film photoresist dry film FM840, used to produce circuit lines up on the board, rolls, size 510mm x 152.4m, new 100%;Phim khô cảm quang Dry film FM840, dùng để tạo đường mạch lên trên bo mạch, dạng cuộn, khổ 510mm x 152.4m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT TNHH ACHILLES
CTY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
2840
KG
54
ROL
3714
USD
112100008539880
2021-01-04
370244 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH ACHILLES Dry film photoresist dry film FM830, used to produce circuit lines up on the board, rolls, size 562mm x 152.4m, new 100%;Phim khô cảm quang Dry film FM830, dùng để tạo đường mạch lên trên bo mạch, dạng cuộn, khổ 562mm x 152.4m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT TNHH ACHILLES
CTY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
2840
KG
26
ROL
1971
USD
112100008539880
2021-01-04
370244 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH ACHILLES Dry film photoresist dry film FM840, used to produce circuit lines up on the board, rolls, size 572mm x 152.4m, new 100%;Phim khô cảm quang Dry film FM840, dùng để tạo đường mạch lên trên bo mạch, dạng cuộn, khổ 572mm x 152.4m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT TNHH ACHILLES
CTY TNHH DAE MYUNG VIET NAM
2840
KG
40
ROL
3086
USD
112100013586888
2021-07-05
283010 NG TY TNHH DAE MYUNG VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG Sodium sulphite-NA2S 60% chemicals, used for wastewater treatment, packing 25kg / bag. 100% new goods, a total volume of 150 kg packing into one package;Hóa chất Natri Sunphite- Na2S 60%, dùng cho xử lý nước thải, đóng gói 25kg/ bao. hàng mới 100%, tổng khối lượng hàng 150 kg đóng gói thành 1 kiện hàng
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH AN BINH GIANG
CTY TNHH DAEMYUNG VN
3577
KG
200
KGM
157
USD
112000012816596
2020-12-07
283190 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM ONEPLUS CO LTD DISCHARGE AGENT - Zinc formaldehyde sulphoxylat, 100% new goods, imported under TKKNQ 103 422 360 900 Item Item 1, Tested at tk goods 103 445 334 754, section 28 (CAS: 24887-06-7); DISCHARGE AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat , hàng mới 100%, Hàng nhập thuộc TKKNQ 103422360900 mục 1 ,Đã kiểm hóa tại tk 103445334754, mục 28 ( CAS : 24887-06-7)
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIAO NHAN GIA DINH
KHO CTY DAE YOUNG VN
2161
KG
100
KGM
780
USD
112100016561542
2021-11-16
283190 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM ONEPLUS CO LTD Discharging agent - zinc formaldehyt sulphoxylat, 100% new goods, TKKNQ 103952306360 MUC1, checked TK 103445334754, Section 28 (CAS: 24887-06-7);DISCHARGING AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat, hàng mới 100%,TKKNQ 103952306360 muc1, Đã kiểm tk 103445334754,mục 28 ( CAS : 24887-06-7 )
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIAO NHAN GIA DINH
KHO CTY DAE YOUNG VN
6326
KG
300
KGM
2340
USD
230921SNKO011210900587-02
2021-09-29
292029 NG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL VI?T NAM DAE MYUNG CHEMICAL CO LTD Adk2112 # & Este of other inorganic acids of their non-metallic and salt - ADK STAB 2112 (according to CV 216 / KD94-TH on March 10, 2021). New 100%.;ADK2112#&Este của axit vô cơ khác của các phi kim loại và muối của chúng - ADK STAB 2112 (theo CV 216/KD94-TH ngày 10/03/2021).Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35300
KG
4800
KGM
22848
USD
160522AMIGL220183822A
2022-05-24
540251 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM SHENG FANG SPECIAL FIBER SHANG HAI CO LTD Synthetic filament made of nylon (single, twisted, thinness does not exceed 50 Tex) - Nylon Hot Melt Yarn, 100%new goods,;Sợi filament tổng hợp làm từ nylon (sợi đơn, xoắn, độ mảnh không quá 50 tex) - NYLON HOT MELT YARN, Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
331
KG
245
KGM
6956
USD
061221CPHC9315B
2021-12-15
591000 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM HWASEUNG INDUSTRIES CO LTD Straps of twisted shaft made of fabric and rubber - Twisting Belt 288, 100% new goods;Dây đai của của trục xoắn làm bằng vải và cao su - TWISTING BELT 288 , Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
357
KG
10
PCE
1589
USD
130322XBDS108442
2022-03-25
844530 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM HWASEUNG INDUSTRIES CO LTD Compound Twisting Machine - Compound Twisting Machine, Model: KV2008B, Seri: 20220301, Year SX: 2022, Removable goods include camera body and 2 frames and 4 new products 100%;Máy xe sợi kép - COMPOUND TWISTING MACHINE , Model : KV2008B , SERI: 20220301 , Năm sx: 2022, hàng tháo rời gồm thân máy và 2 khung máy và 4 Gía đỡ , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
1
SET
71196
USD
BRI33106
2021-01-18
521211 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM DAE YOUNG TEXTILE CO LTD Other woven fabrics of cotton - ingrey ECO DENIM FABRIC PRINT -DYT 22 537 (60% + 40% COTTON POLYETER), size 63 "Item 100% new form,;Vải dệt thoi khác từ bông - INGREY FABRIC -DYT 22 537 ECO DENIM PRINT (60%POLYETER + 40%COTTON), khổ 63" Hàng mẫu mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
139
KG
200
YRD
592
USD
ABCPU004970
2021-02-03
521211 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM DAE YOUNG TEXTILE CO LTD Other woven fabrics of cotton - ingrey ECO DENIM FABRIC PRINT -DYT 22 537 (60% + 40% COTTON POLYETER), size 63 "Item 100% new form,;Vải dệt thoi khác từ bông - INGREY FABRIC -DYT 22 537 ECO DENIM PRINT (60%POLYETER + 40%COTTON), khổ 63" Hàng mẫu mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
80
KG
210
YRD
622
USD
130621WTPTXGHCM210442
2021-06-22
550992 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM FORMOSA TAFFETA CO LTD Fibers from synthetic staple fibers - SEACELL / COTTON (25/75) 20'S / 1 NE RING FOR KNITTING YARN waxed, New 100%,;Sợi từ xơ staple tổng hợp - SEACELL/COTTON (25/75) 20'S/1 NE RING YARN WAXED FOR KNITTING , Hàng mới 100%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
170
KG
45
KGM
607
USD
6315255155
2022-02-18
550992 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM LONG RUN TEXTILE CO LTD Fiber Fiber Staple Polyeste Synthetic - Ecovero Cotton 65/35 Blend Siro NE40 YARN, 100% new goods,;Sợi từ xơ staple polyeste tổng hợp - ECOVERO COTTON 65/35 BLEND SIRO NE40 YARN , Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
66
KG
57
KGM
411
USD
130322XBDS108442
2022-03-25
844540 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM HWASEUNG INDUSTRIES CO LTD Digital Control PIRN Winding Machine Model KV2002, Seri: 20220302, SX: 2022, Removable goods including body, 2 frames and 4 new products, 100% new products;Máy đánh suốt sợi - DIGITAL CONTROL PIRN WINDING MACHINE Model KV2002 , SERI:20220302 , Năm sx: 2022, hàng tháo rời gồm thân máy ,2 khung máy và 4 Gía đỡ , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
1
SET
15533
USD
301021UBSLHAI2110002A
2021-11-06
600199 NG TY TNHH DAE HWA GLOBAL DAE HWA GLOBAL INDUSTRY CO LTD NPL 11 # & 100% knitted fabric 100% new 100%, Suffering 54 "One-hand pressed 1 layer of thin foam is used to produce automotive seat casing 481.70m;NPL 11#&Vải dệt kim 100% Polyester mới 100%, khổ 54" một mặt ép 1 lớp mút xốp mỏng dùng để sản xuất vỏ bọc ghế ô tô 481.70M
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
1882
KG
661
MTK
2900
USD
IMXE015708
2022-03-10
292690 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD The compound contains nitril used as UV protection (Heart Beam Preventing) Seesorb 501 (Ethyl 2-Cyano-3.3-Diphenylacrylate) (CAS Number: 5232-99-5) New Rubber Industry Additives: 100 % used in logo-to shoes;Hợp chất chứa nitril dùng làm chất ngừa UV(ngăn chặn tia cục tim)SEESORB 501 (ethyl 2-cyano-3,3-diphenylacrylate)(CAS number:5232-99-5)Phụ gia ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
143
KG
40
KGM
7351
USD
IMXE015507
2022-01-14
292690 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD The compound contains nitril used as UV protection (Heart Beam Preventing) Seesorb 501 (Ethyl 2-Cyano-3.3-Diphenylacrylate) (CAS Number: 5232-99-5) New Rubber Industry Additives: 100 % used in logo-to shoes;Hợp chất chứa nitril dùng làm chất ngừa UV(ngăn chặn tia cục tim)SEESORB 501 (ethyl 2-cyano-3,3-diphenylacrylate)(CAS number:5232-99-5)Phụ gia ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
103
KG
50
KGM
9189
USD
290421MEDUSA215020
2021-07-10
530500 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD 3db sisal fiber (sisal fiber type 3db) - Raw materials used to produce metal jute polish;Xơ Sisal loại 3DB (Sisal Fiber Type 3DB)- Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BRAZIL
VIETNAM
SALVADOR - BA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
13000
KGM
17420
USD
191020MEDUSA170191
2021-01-18
530500 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Sisal fiber type 3dB (Sisal Fiber Type 3dB) - Raw materials used for production of polished metal cord sets;Xơ Sisal loại 3DB (Sisal Fiber Type 3DB)- Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BRAZIL
VIETNAM
SALVADOR - BA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
16000
KGM
20640
USD
120821MEDUSA239277
2021-11-09
530500 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Sisal fiber (Sisal Fiber Washed) - Raw materials used to produce metal jute bradles;Xơ Sisal (Sisal Fiber Washed)- Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BRAZIL
VIETNAM
SALVADOR - BA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
8250
KGM
14850
USD
120221CICXHPH2102011
2021-02-18
701951 NG TY TNHH DAE RYONG VINA DAE RYONG INDUSTRIAL CO LTD DR23 # & Tape insulating tape woven fabric with fiberglass, acrylic and silicone GST50-30000;DR23#&Băng dán cách nhiệt băng vai dêt thoi vơi sợi thủy tinh, nhựa acrylic và silicon GST50-30000
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
19317
KG
1350
MTR
1323
USD
110522US2205001
2022-05-23
293190 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD NKSX22005 Inorganic compound used as a substance improving VTMOEO abrasive-Rubber additives (Tris (2-methoxyethoxy) Vinyl Silane)-New goods: 100% (CAS-NO.: 1067-53-4-4);NKSX22005#&Hợp chất vô cơ dùng làm Chất cải thiện độ mài mòn VTMOEO - Phụ gia trong ngành cao su (Tris(2-methoxyethoxy) vinyl silane) - Hàng mới : 100% (CAS-No.: 1067-53-4)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16868
KG
140
KGM
2576
USD
130422AFSL22040179
2022-05-04
531010 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Woven fabric from jute fibers, 1 m, quantitative 700 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Sacking) - Materials used to produce jute to polish metal polishing;Vải dệt từ sợi đay, khổ 1 m, định lượng 700 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Sacking) - Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
315
KG
100
KGM
160
USD
130422AFSL22040179
2022-05-04
531010 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Woven fabric from jute fibers, 1 m size, quantitative 704 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Hessian) - Materials used to produce jute to polish metal polishing;Vải dệt từ sợi đay, khổ 1 m, định lượng 704 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Hessian) - Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
315
KG
10
KGM
19
USD
100122US2201006
2022-01-20
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1982
KG
100
KGM
2275
USD
010921US2108008
2021-09-09
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8523
KG
120
KGM
1500
USD
090422US2204003
2022-04-21
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as antioxidant-antioxidant dltp- (Didodecyl 3.3'-tiodripipionate) (CAS.NO.:123-28-4) (granular form) 100% used in logo-shoe logo;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa-Antioxidant DLTP-(Didodecyl 3,3'-thiodipropionate)(CAS.NO.:123-28-4) (dạng hạt)-Phụ gia trong ngành cao su-Hàng mới:100% dùng trong sx logo-để giày
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3520
KG
100
KGM
2275
USD
310122US2201016
2022-02-09
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17301
KG
100
KGM
2275
USD
190322US2203008
2022-03-30
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
485
KG
100
KGM
2275
USD
200522US2205006
2022-05-31
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD NKSX22008#& organic compound used as antioxidant-antioxidant dltp- (Didodecyl 3.3'-tiodropionate) (CAS.NO.:123-28-4) (granules) Additives in the rubber industry: 100% use logo-shoe logo;NKSX22008#&Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa-Antioxidant DLTP-(Didodecyl 3,3'-thiodipropionate)(CAS.NO.:123-28-4)(dạng hạt)Phụ gia trong ngành cao su-mới:100% dùng sx logo-để giày
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18355
KG
100
KGM
2275
USD
270222US2202005
2022-03-08
293070 NG TY TNHH DAE YOUNG VINA DAE YOUNG RUBBER CO LTD Organic compounds used as an antioxidant - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3.3'-thiiodipopionate) (CAS. NO.: 123-28-4) (granular) - Additive in rubber industry - New products: 100%;Hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa - Antioxidant DLTP- (Didodecyl 3,3'-thiodipropionate) (CAS. NO. :123-28-4) (dạng hạt)- Phụ gia trong ngành cao su - Hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17740
KG
100
KGM
2275
USD
112000012679884
2020-11-30
600633 NG TY TNHH HYUN DAE SM VINA KYUNGDONG TEXTILE CO LTD 0008VDK # & dyed knitted fabrics: 100% polyester, width 60 "((CDP MICRO SUEDE 0.7mm));0008VDK#&Vải dệt kim đã nhuộm:100% polyester,width 60" ( (CDP MICRO 0.7MM SUEDE))
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HAN SUNG VIET NAM
CTY TNHH HYUN DAE SM VINA
5993
KG
6588
MTR
26352
USD
112100009672401
2021-02-18
560394 NG TY TNHH HYUN DAE SM VINA KURARAY HONG KONG CO LTD 0032 # & Nonwoven Fabric polyamid staple fibers impregnated with polyurethane, weighing more than 150g / m2, size 55 ";0032#&Vải không dệt từ xơ staple polyamid được thấm tẩm Polyurethane, trọng lượng trên 150g/m2, khổ 55"
CHINA
VIETNAM
CTLD K.VAN BINH MINH
CTY TNHH HYUN DAE SM VINA
2143
KG
445
MTR
1780
USD
240522SSAX22YM0055
2022-06-01
480593 NG TY TNHH KEUMSUNG PAPER VI?T NAM KEUMSUNG PAPER CONE CO LTD 1 -layer paper, not a face cover, not coated in the form of quantitative coil 330 GSM, used as a paper core, 640mm paper size (paper roll), 42 rolls. New 100%.;Giấy 1 lớp, không phải bìa lớp mặt,chưa tráng ở dạng cuộn định lượng 330 GSM, dùng làm lõi giấy, khổ giấy 640mm( PAPER ROLL ), 42 Roll. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
46914
KG
22547
KGM
12626
USD
132100017457080
2021-12-15
481030 NG TY TNHH GOJO PAPER VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT MINH KIM LONG PPCou081 # & Couche Paper 80g / m2 Morrim (sheet form, suffering (1090 * 790) mm) (material used for paper packaging, labels);PPCOU081#&Giấy Couche 80g/m2 hiêu Morrim (dạng tờ, khổ (1090*790)mm) (nguyên liệu dùng làm bao bì giấy, tem nhãn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TM VA SX MINH KIM LONG
CT GOJO PAPER VN
1858
KG
2500
TO
204
USD
132100017457080
2021-12-15
481030 NG TY TNHH GOJO PAPER VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT MINH KIM LONG PPD1M451 # & Duplex Paper DL 450g / m2 Hu Hu Huu Dan (sheet form, suffering (1090 * 790) mm) (Raw materials used for paper packaging, labels);PPD1M451#&Giấy Duplex ĐL 450g/m2 hiêu Dragon(dạng tờ, khổ (1090*790)mm) (nguyên liệu dùng làm bao bì giấy, tem nhãn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TM VA SX MINH KIM LONG
CT GOJO PAPER VN
1858
KG
4000
TAM
1648
USD
200122SMLMSEL1K7750200
2022-01-28
480451 NG TY TNHH PALM PAPER FOKOS TRADING Kraft paper has pulp content of over 80% uninted, 1200mm, quantitative 440g / m2, roll form (Core401), Thickness: 0.63mm +/- 0.02mm, Substance: 440gsm +/- 4%, Width: 1200mm ) GĐ238 / TB-KĐ3 (February 8, 21);Giấy Kraft có hàm lượng bột giấy trên 80% chưa in, khổ 1200mm, định lượng 440g/m2, dạng cuộn (COREBOARD (CBE401),Thickness:0.63mm+/-0.02mm,Substance: 440gsm+/-4%, WIDTH:1200MM) GĐ238/TB-KĐ3 (08/02/21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
148881
KG
99112
KGM
55503
USD
230322HASLS22220300279
2022-04-01
480593 NG TY TNHH PALM PAPER SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD The cover has ingredients from recycled paper pulp unopened with 450g/m2 rolls, 1200mm wide (Core Board (CPS450) Paper CPS450E-1200mm Dia117N, Substance CPS450 GSM);Bìa có thành phần từ bột giấy tái chế chưa tẩy trắng chưa in định lượng 450g/m2 dạng cuộn, rộng 1200mm (CORE BOARD (CPS450) PAPER CPS450E-1200MM DIA117N, SUBSTANCE CPS450 GSM)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
187576
KG
92925
KGM
52967
USD
150222JLOPLK2202424HCM
2022-02-25
480610 NG TY TNHH PALM PAPER FPI INTERNATIONAL CO LTD Plant-based fauxette, quantitative 55g / m2, 900mm width for paper tube making (Parchment Paper, Grade No: T2662 Transparent White 55gsm x 900mmw);Giấy giả da gốc thực vật, định lượng 55g/m2, chiều rộng 900mm dùng làm ống giấy (PARCHMENT PAPER, GRADE NO: T2662 TRANSPARENT WHITE 55GSM X 900MMW)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
15924
KG
11077
KGM
31016
USD
051221YMLUI228375806
2021-12-14
350520 NG TY TNHH PALM PAPER XIAMEN HEYDAY IMPORT EXPORT CO LTD Adhesive glue as paper tube paste (starch (glue)), 100% new products; (1 bag = 600kgs; 30 bags = 18000 kgs);Keo kết dính làm nguyên liệu dán ống giấy (STARCH (GLUE)), hàng mới 100%; (1 bag = 600kgs; 30 bag = 18000 kgs)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
18030
KG
18000
KGM
12150
USD
112100013248826
2021-06-22
590500 CTY TNHH DAE YUN VI?T NAM CO SO DAI PHAT 574 # & Wire edging shoe (Wire webbing);574#&Dây viền giày (Dây webbing)
VIETNAM
VIETNAM
CO SO DAI PHAT
CONG TY TNHH DAE-YUN VN
69
KG
6800
MTR
798
USD
112100016871316
2021-11-24
530810 CTY TNHH DAE YUN VI?T NAM CO SO DAI PHAT 574 # & shoe border (Juta wire) (with coconut);574#&Dây viền giày (Dây Juta) (bằng sơ dừa)
VIETNAM
VIETNAM
CO SO DAI PHAT
CONG TY TNHH DAE-YUN VN
211
KG
7000
MTR
467
USD
1.1210001659e+014
2021-11-15
530810 CTY TNHH DAE YUN VI?T NAM CO SO DAI PHAT 574 # & shoe border (Juta wire) (with coconut);574#&Dây viền giày (Dây Juta) (bằng sơ dừa)
VIETNAM
VIETNAM
CO SO DAI PHAT
CONG TY TNHH DAE-YUN VN
797
KG
35000
MTR
5384
USD
071221SDCSHP2102634
2021-12-13
590191 CTY TNHH DAE YUN VI?T NAM C AND K TRADING CO LTD 001 # & fabric 12 hapzi canvas textile 44 "(4,015yd = 4,101.27m2);001#&Vải 12 HAPZI CANVAS TEXTILE 44" (4,015YD = 4,101.27M2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7769
KG
4101
MTK
14253
USD
112100016708759
2021-11-20
382311 CTY TNHH DAE YUN VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV TIN PHU 580 # & Rubber Additives (Stearic Acid Palmac 1600) (Stearic acid does not use in food, 100% new products).;580#&Chất phụ gia cao su (Stearic Acid Palmac 1600) (Axit Stearic không dùng trong CN thực phẩm, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV TIN PHU
CONG TY TNHH DAE-YUN VN
5012
KG
1000
KGM
1616
USD
112000005774456
2020-02-13
382311 CTY TNHH DAE YUN VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV TIN PHU 580#&Chất phụ gia cao su (Stearic Acid Palmac 1600) (Axit Stearic không dùng trong CN thực phẩm, hàng mới 100%).;Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining; industrial fatty alcohols: Industrial monocarboxylic fatty acids; acid oils from refining: Stearic acid;工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油;工业脂肪醇:工业单羧酸脂肪酸;精炼酸油:硬脂酸
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV TIN PHU
CONG TY TNHH DAE-YUN VN
0
KG
1000
KGM
1089
USD
290721LI/21/703467
2021-09-18
391290 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? VI DO SE TE C SERVIZI E TECNOLOGIA PER LA CERAMICA SRL Additive for Glaze Setglue V-753S (25kg / bag). New 100% . Code CAS 12199-37-0; 9032-42-2: Methyl 2-hydroxyethyl cellulose.;Chất phụ gia dùng cho sứ (ADDITIVE FOR GLAZE SETGLUE V-753S) (25kg/ bao). Hàng mới 100% . Mã CAS 12199-37-0; 9032-42-2 : Methyl 2-hydroxyethyl cellulose.
SPAIN
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1032
KG
1000
KGM
8361
USD
060821TLTCHCJH21091507
2021-08-17
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Stone from slag, magnetic slag or from the same industrial waste, used to mix with cement to balance the washing machine load balance, 2.58 tons / bag; 2 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;2 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
5
TNE
2230
USD
300420027A553052
2020-05-08
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6tấn/bao;10 bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26
TNE
8543
USD
060821TLTCHCJH21091507
2021-08-17
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Mavitch stones, magnetic slags or from similar industrial waste, used to mix with cement to balance the washing machine tank balance, 2.58 tons / bag; 8 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;8 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
21
TNE
3026
USD
310320599472238
2020-04-07
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;20bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
17184
USD