Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160721ITL-2107007
2021-07-23
854610 NG TY TNHH DA VI NA DANIELI CO LTD HEAD OFFICE 4.265106.d fee, glass fiber plate, insulation. 100% new;Phíp 4.265106.D, tấm sợi thuỷ tinh, cách điện. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1161
KG
2
PCE
81
USD
210420QDJD20040010
2020-04-29
430130 NG TY TNHH HAKSAN VI NA HENAN PROSPER SKINS LEATHER ENTERPRISE CO LTD D#&Da cừu đã thuộc và nhuộm - SHEEP LEATHER-10MM MOCCASSIN LINING;Raw furskins (including heads, tails, paws and other pieces or cuttings, suitable for furriers' use), other than raw hides and skins of heading 41.01, 41.02 or 41.03: Of lamb, the following: Astrakhan, Broadtail, Caracul, Persian and similar lamb, Indian, Chinese, Mongolian or Tibetan lamb, whole, with or without head, tail or paws;除品目41.01,41.02或41.03的生皮和毛皮外,生羊皮(包括头,尾,爪和其他切片,适合皮毛的使用):羊肉,阿斯特拉罕,百里香,卡拉库尔,波斯和相似的羊肉,印度,中国,蒙古或西藏羊肉,整体,有或没有头,尾或爪
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1403
FTK
2805
USD
112100017351407
2021-12-10
560749 NG TY TNHH DOWELL VI NA DOWELL PLUS CO LTD 16 # & straps (Material: Polypropylene) (30,206m = 422.12kgs);16#&Dây đai (Chất liệu:Polypropylene)(30,206M=422.12KGS)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KOOKIL VIET NAM
KHO CTY TNHH DOWELL VI NA
456
KG
30206
MTR
1667
USD
1.3210001647e+014
2021-11-11
600632 NG TY TNHH HAKSAN VI NA COSMOSTAR SINGAPORE PTE LTD VM # & Wave (Recycled 100% POST CONSUER) X Wicking Suffering 60 '' (100% polyester fabric) (knitted knitted fabric);VM#&Wave(Recycled 100% Post Consumer) x Wicking khổ 60'' (Vải 100% Polyester)(Vải dệt kim đan ngang)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH COSMO VIET NAM
CONG TY TNHH HAKSAN VI NA
1165
KG
322
MTK
716
USD
2806214800-9813-106.022.D
2021-07-05
590700 NG TY TNHH HAKSAN VI NA HAKSAN LIMITED VM # & Textile Fabrics (lining fabric) have been soaked and coated oil - Planet S / W Mesh 52 ";VM#&Vải dệt (vải lót) đã được ngâm tẩm và tráng phủ dầu - PLANET S/W MESH 52"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
755
KG
174
MTK
1123
USD
311021YMLUI209420959
2021-11-08
390611 NG TY TNHH VI NA C?NG DUY ACE ADVISORY LIMITED Polymetyl methacrylat - PMMA Resin CM-211, 1Bao / 25kg. New 100%;Nhựa Polymetyl Methacrylat - PMMA RESIN CM-211, 1bao/ 25kg. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14182
KG
14000
KGM
33040
USD
011120POBUSHA201000288
2020-11-06
320418 NG TY TNHH VI NA C?NG DUY NOVEL MERCHANDISE LIMITED PIGMENT ITJ-W95L1 composition of organic pigments, in powder form. New 100%;PIGMENT ITJ-W95L1 Chế phẩm thuốc màu hữu cơ, dạng bột. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10584
KG
240
KGM
3144
USD
251219SE9121249Y
2020-01-13
551613 NG TY TNHH DONG LIN VI NA DONG LIN TRADING CO LTD 257#&VẢI 100% RAYON K.52/54";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含人造短纤维重量的85%或以上:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4142
YRD
11597
USD
160622YSEC22060294
2022-06-29
730662 NG TY TNHH INOX VI?T NA GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO LTD Cold stainless steel pipes 201, 600 gloss, welded, with square cross section; Outside diameter: 20*10mm; Thickness: 0.24mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 20*10mm; độ dày: 0.24mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
45951
KG
21862
KGM
46566
USD
160622YSEC22060294
2022-06-29
730662 NG TY TNHH INOX VI?T NA GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO LTD Cold stainless steel pipes 201, 600 gloss, welded, with square cross section; Outside diameter: 26*13mm; Thickness: 0.24mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 26*13mm; độ dày: 0.24mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
45951
KG
11623
KGM
24757
USD
1Z573F820441054559
2022-04-26
902129 NG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA HIOSSEN INC Et III Fixtane SA-Mounted, AET3M3508S;Chân trụ răng ET III Fixture SA Mini Pre-Mounted , AET3M3508S , Hiệu Hiossen, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
54
KG
100
PCE
4200
USD
160622YSEC22060294
2022-06-29
730641 NG TY TNHH INOX VI?T NA GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO LTD Cold stainless steel pipes 201, shade 550, welded, with a cross -section; External diameter: 15.9 mm; Thickness: 0.38mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%.;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 550, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn; đường kính ngoài : 15.9 mm; độ dày: 0.38mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
45951
KG
12456
KGM
24775
USD
131021OCLXHPH202110005
2021-10-19
730611 NG TY TNHH HANYANG ENG VI NA SEJEONG TECHNOLOGY CO LTD Smooth stainless steel pipe SCH # 10 AP surface, used for gas pipelines, vertical resistor type (ERW), 50mm diameter, 60.33mm outer diameter, 6000mm long. New 100%;Ống inox trơn SCH#10 bề mặt AP,sử dụng cho đường ống dẫn khí, loại hàn điện trở theo chiều dọc (ERW), đường kính trong 50mm, đường kính ngoài 60.33mm, dài 6000mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
1400
KG
6
MTR
108
USD
20200213308
2020-02-19
511000 NG TY TNHH TRANG NGUY?N VI NA KANE M COMPANY LIMMITED vaingua#&Vải dệt sợi lông ngựa (HORSE HAIR) khổ 23" dùng để sản xuất túi và ví, Hàng mới 100%;Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including gimped horsehair yarn), whether or not put up for retail sale;无论是否用于零售,粗动物毛发或马毛(包括蓬松马毛纱)的纱线
THAILAND
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
0
KG
213
MTK
1991
USD
040121SNKO160201200879
2021-01-12
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry untreated fabric finish Grade 46 024 100% Polyester C4 size 64 ", woven, quantitative 114GSM used as lining in the garment industry new 100%;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 46024 Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 114GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24954
KG
6980
MTR
1396
USD
070322SITWPSG2200373
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 43395 Grade C4 size 67 ", woven fabric, quantitative 93gsm used as a 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 43395 Grade C4 khổ 67", vải dệt thoi, định lượng 93GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25932
KG
14168
MTR
5667
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 4309A Grade C4 Square 64 ", woven fabric, 95gsm quantitative use as lining fabric in 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 4309A Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 95GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
26905
MTR
5650
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 430S5 Grade C4 size 63 ", woven fabric, 74gsm quantitative use as a 100% new garment fabric;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 430S5 Grade C4 khổ 63", vải dệt thoi, định lượng 74GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
22260
MTR
4675
USD
132100016123698
2021-10-28
960711 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED A03 # & 5 inch metal zipper. 100% new goods;A03#&Khóa kéo kim loại 5 inch .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH YKK VIET NAM
KHO CONG TY TNHH YI DA VIET NAM
118
KG
510
PCE
69
USD
132100016123698
2021-10-28
960711 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED A03 # & 5.8 inch metal zipper. 100% new goods;A03#&Khóa kéo kim loại 5.8 inch .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH YKK VIET NAM
KHO CONG TY TNHH YI DA VIET NAM
118
KG
630
PCE
91
USD
270522STHPH2200036
2022-06-01
320414 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM SAM YANG HONG CHEMICAL LTD C01 #& Brown Dye Brown AGL-01 is used to dye jeans. Ingredients Benzene, C10-13-alkyl Derivs: CAS: 67774-74-7;C01#&Thuốc nhuộm trực tiếp Brown AGL-01 dùng để nhuộm màu cho quần Jean. Thành phần Benzene, C10-13-alkyl derivs: cas : 67774-74-7
CZECH
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
274
KG
150
KGM
4800
USD
DEER20218784131
2021-07-06
520942 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F07 # & 99% Cotton Denim Fabric 1% Elastane (Spandex / Lycra). Quality 427 gr / m2. Square 57 "-59" inches.;F07#&Vải denim chất liệu 99% Cotton 1% elastane (Spandex/Lycra).định lượng 427 gr/m2. khổ 57"-59"inch.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19990
KG
37667
MTK
70919
USD
060221SHAZSE21020025
2021-02-18
520942 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F16 # & denim material Cotton 3% elastane 97% (Spandex, Lycra). Quantitative 356gr / m2. fabric width 54 '' - 56 '' inches;F16#&Vải denim chất liệu 97% Cotton 3% Elastane (Spandex, Lycra). định lượng 356gr/m2. khổ vải 54''-56'' inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
10899
KG
30933
MTK
65403
USD
100121CAN-JSEF-2101-0012
2021-01-16
520942 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F31 # & denim material Cotton 92% 7% T400 (Polyester) 1% Lycra (spandex / elastane). Quantitative 322gr / m2. fabric width 47 '' - 49 '' inches;F31#&Vải denim chất liệu 92% Cotton 7% T400 (Polyester) 1% Lycra (spandex/elastane). định lượng 322gr/m2. khổ vải 47''-49'' inch
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
2092
KG
5973
MTK
14957
USD
DEER20208MBSQW8
2020-12-23
540781 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F48 # & Woven material 25% Cotton 75% Polyester. Quantitative 147gr / m2. fabric width 45 '' - 47 '' inches;F48#&Vải dệt thoi chất liệu 75% Polyester 25% Cotton. định lượng 147gr/m2. khổ vải 45''-47'' inch
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1737
KG
4687
MTK
4723
USD
280621LSHHPH21062255
2021-07-05
540781 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F06 # & woven fabric material 65% Polyester 35% cotton. Quantitative 102 gr / m2. Square 57 "-59" inches.;F06#&Vải dệt thoi chất liệu 65% Polyester 35%Cotton. Định lượng 102 Gr/m2. Khổ 57"-59"inch.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
355
KG
3427
MTK
1726
USD
112100015534067
2021-10-04
846300 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED M01 # & Chrysanthemum stamping machine, YKK brand, Model # N7, 220V voltage for jeans, 100% new cave.;M01#&Máy dập cúc, Nhãn hiệu YKK, Model# N7, điện áp 220V Dùng cho sản xuất quần Jean, Hang mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
316
KG
2
PCE
13208
USD
LHE9210410
2022-06-27
520939 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F106 #& 95% spandex cotton woven fabric (elastane/lycra). Quantitative 290 gr/m2. 54 " - 56" inches.;F106#&Vải dệt thoi chất liệu 95% Cotton 5% Spandex (Elastane/Lycra). Định lượng 290 Gr/m2. Khổ 54" - 56" inch.
PAKISTAN
VIETNAM
LAHORE
HA NOI
310
KG
1034
MTK
2878
USD
130122PKL22010001
2022-01-20
391710 NG TY TNHH TI DA TIDA TECH COMPANY LIMITED Sheath sausage with protein has been hardened - Collagen Casing - SX: Wuzhou Shenguan PTotein Casing Co., Ltd, Date SX: August 18, 2021 - Shelf life: August 17, 2023, 100% new;Vỏ bọc xúc xích bằng Protein đã được làm cứng - COLLAGEN CASING - Nhà SX : WUZHOU SHENGUAN PTOTEIN CASING CO.,LTD , Ngày SX : 18/08/2021 - Hạn sử dụng : 17/08/2023 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG PHU HUU
268
KG
36000
MTR
2777
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
22
TAM
144
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.8m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.8m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 58.5m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=58.5m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
132
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 52.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=52.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
18
TAM
113
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
138
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 6214
2020-12-04
950420 NG TY TNHH BI DA A ? SALUC SA Spare parts for industry snooker: Left billiards type 61.5mm (the 3 left). New 100%;Phụ tùng dùng cho ngành bi da: Trái bi-a loại 61.5mm (Bộ 3 trái ). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
247
KG
240
SET
984
USD
170622WV675Q60046SFTL
2022-06-29
842011 NG TY TNHH CA TI NA VI?T NAM HANGZHOU H D L NEW MATERIAL CO LTD Manual plastic film roller (crank), squeezing: 1.6m. Use advertising printing film. No model - 100% new goods;Máy cán màng nhựa thủ công (tay quay), Khổ ép: 1.6m. Dùng cán màng in quảng cáo. Không Model - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38636
KG
33
PCE
6600
USD
260422JJCXMHPAHY10197
2022-04-29
843141 NG TY TNHH ZHENG DA MOTORS VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG ZHENGDA IMP EXP TRADE CO LTD PC120 hydraulic wooden head (iron head of the excavator, used to pick up wood, NSX: Yantai Co., Ltd, Size: (110*110) cm, 100% new;Đầu ngoạm (Đầu gắp) gỗ thủy lực PC120 bằng sắt của máy đào,dùng để gắp gỗ,NSX: YANTAI CO.,LTD,Kích thước:(110*110)cm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
14410
KG
2
PCE
1308
USD
260422JJCXMHPAHY10197
2022-04-29
843141 NG TY TNHH ZHENG DA MOTORS VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG ZHENGDA IMP EXP TRADE CO LTD PC60 Hydraulic Wood with iron of excavators, used to pick up wood, NSX: Yantai Co., Ltd, Size: (85*100) cm, 100% new;Đầu ngoạm (Đầu gắp) gỗ thủy lực PC60 bằng sắt của máy đào,dùng để gắp gỗ,NSX: YANTAI CO.,LTD,Kích thước:(85*100)cm,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
14410
KG
4
PCE
1828
USD
240921A05BA03954
2021-09-29
291533 NG TY TNHH DA KING HùNG KING RISER INTERNATIONAL CO LTD KH09 # & N-Butyl Acetate solution, Clear Mat PW-25 (used for skin color treatment), Ingredients: Butyl Acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, Butyrate Acetate, CAS NO: 123-86-4, KBHC code : HC202105234. New 100% # & TW;KH09#&Dung dịch n-Butyl Axetat, MAT CLEAR PW-25 (dùng để xử lý màu da), Thành phần: Butyl acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, acetate butyrate, Cas no: 123-86-4, mà kbhc: HC202105234.Mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13337
KG
544
KGM
620
USD
122200013835562
2022-01-11
400259 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-SN # & Synthetic Rubber Rubber (JG-SN) (Material used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-SN#&Cao su tổng hợp Synthetic Rubber ( JG-SN ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
1052
KGM
7417
USD
122200013835562
2022-01-11
400239 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-Br # & Synthetic Synthetic Synthetic Rubber BB-X2 (JG-BR) (JG-BR) (Materials used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-BR#&Cao su tổng hợp BB-X2 Synthetic Rubber Butyl BR ( JG-BR ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
3678
KGM
10593
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B488 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTBRD) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B488 ( CKC-A0J01-CTBRD) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
470
KGM
1551
USD
122100017202006
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B442 synthetic rubber (CKC-A0J01-OZ-TR) (Material of shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B442 ( CKC-A0J01-OZ-TR) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
808
KG
780
KGM
2028
USD
122100017201552
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
1028
KG
1000
KGM
6690
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B489 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTRS) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B489 ( CKC-A0J01-CTRS) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
1400
KGM
3864
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
240
KGM
1613
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B436 synthetic rubber (CKC-A0J01-ASR-SX) (raw material for shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B436 ( CKC-A0J01-ASR-SX) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
9770
KGM
23643
USD
ZGSHASGNSY00111
2021-07-16
845811 NG TY TNHH YUAN DA YU SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING SUZHOU CO LTD CNC Metal Lathe, Model: MCK40XL, Seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., Ltd (2021), uniform removable goods include: 1 main machine and 1 supplier. 100% new;Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18250
KG
1
SET
15500
USD
110721KPML2107018
2021-07-13
845630 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CHUNG ?? VI NA MICRON CNC CNC discharge wire cutting machine with linear drive type with CNC controller and standard fittings fittings (metal processing). Sodick Brand, Model: VL600Q. New 100%;Máy cắt dây phóng điện CNC loại ổ đĩa tuyến tính với bộ điều khiển CNC và bộ phụ kiện chức năng tiêu chuẩn(dùng gia công kim loại). Hiệu SODICK, Model: VL600Q. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4270
KG
1
PCE
91000
USD
060521COSU6299085390
2021-06-17
340391 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (NPA WIDROSIN NEW) 48%; 18000KG = 18000 L = 8640L NC Dau, was at TK 103 812 846 211 Test your / E21 (01/27/21) -Each 100%;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (WIDROSIN NPA NEW) 48%; 18000KG=18000 L=8640L Dau NC, đã k.tra tại TK 103812846211/E21 (27/1/21)-Mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
69460
KG
18000
KGM
29700
USD
2409212HCC8K0283691A
2021-09-28
340391 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & soft oil preparations used for leather treatment (HL 19%) - Preparations Econtaining Soft Oil (HP) 2200kg = 2398L = 455.62L dau nguyen chat; Checked at Account: 103812846211 / E21.27.1.21 - 100% new;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL 19%)-Preparations econtaining soft oil ( HP)2200KG=2398L=455.62L DAU NGUYEN CHAT; đã kiểm tại TK:103812846211/E21.27.1.21 -Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22633
KG
2200
KGM
4906
USD
290920ONEYBCNA14351900
2020-11-19
340392 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & Preparations containing oil used to treat soft leather (15% oil HL) - Preparations econtaining soft oil (Alcofat A48) 3850KG = 577.5 KG Essential oils LIT = 589.05; checked at TK: 103,169,331,421.;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL dầu 15%)-Preparations econtaining soft oil ( Alcofat A48 ) 3850KG = 577.5 KG DAU NGUYEN CHAT = 589.05 LIT; đã kiểm tại TK: 103169331421.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
23280
KG
3850
KGM
5891
USD
3010202HCC8LP1127374
2020-11-02
340392 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & Preparations containing oil used to treat soft leather (38% oil HL) - Preparations econtaining soft oil (Si Jintanquor New) 1200kg = 456 KG Essential oils LIT = 460.56; checked at TK: 103,169,331,421.;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL dầu 38%)-Preparations econtaining soft oil ( Jintanquor Si New) 1200KG = 456 KG DAU NGUYEN CHAT = 460.56 LIT; đã kiểm tại TK: 103169331421.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22542
KG
1200
KGM
6780
USD
030320OOLU2635904011
2020-03-06
320110 NG TY TNHH SX THU?C DA M? VI?T EAST WELL ENTERPRISE COMPANY TN#&Hoạt chất tanning ( làm tăng đặc tính da, kháng vi sinh nấm mốc), hàng mới 100%;Tanning extracts of vegetable origin; tannins and their salts, ethers, esters and other derivatives: Quebracho extract;植物来源的鞣制提取物;单宁及其盐,醚,酯和其他衍生物:Quebracho提取物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24275
KGM
41025
USD
290421OS21/89385/1
2021-06-08
320110 NG TY TNHH SX THU?C DA M? VI?T EAST WELL ENTERPRISE COMPANY TN # & tanning motion (increase skin characteristics, micro-mold resistance) CAS: 14808-60-7, CTHH: O2SI, 25kgs / bag, 100% new goods;TN#&Hoạt chất tanning ( làm tăng đặc tính da, kháng vi sinh nấm mốc) Cas: 14808-60-7, CTHH: O2Si, 25kgs/bag, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24480
KG
24000
KGM
40560
USD
150621BFILSGN150621
2021-06-21
410419 NG TY TNHH SX THU?C DA M? VI?T EAST WELL ENTERPRISE COMPANY DTX1 # & Green cowhide plate (DTX1) (treated, no longer in original crude) Cow Split Leather - Wet leather;DTX1#&Da bò thuộc xanh nguyên tấm (DTX1) (Đã qua xử lý, không còn ở dạng tươi thô ban đầu) COW SPLIT LEATHER - Da ướt
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
17675
KGM
17675
USD
101021GCL-1024/21
2021-12-14
410419 NG TY TNHH SX THU?C DA M? VI?T EAST WELL ENTERPRISE COMPANY DTX2 # & Blue cowhide is not original plate (DTX2) (treated, no longer in original crude) Cow Butt Split Leather - Wet leather;DTX2#&Da bò thuộc xanh không nguyên tấm (DTX2) (Đã qua xử lý, không còn ở dạng tươi thô ban đầu) COW BUTT SPLIT LEATHER - Da ướt
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
14300
KG
14078
KGM
12670
USD
201221SITTADSG045902
2022-01-05
291511 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-004 # & FOMIC acid (liquid, colorless smells of pungent CTHH: CH2O2, MA CAS: 64-18-6) -Formic acid, used to fix color on the skin). Checked at TK Number: 103859226552 (25/2/21).;WT-004#&Axit Fomic (Dạng lỏng, không màu có mùi hăng CTHH: CH2O2, Ma CAS: 64-18-6) -Formic acid , dùng để cố định màu trên da). đã kiểm hoá tại tk số:103859226552 (25/2/21).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25140
KG
24000
KGM
38400
USD
112100017433215
2021-12-17
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather belonged, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
5685
KG
439
MTK
6006
USD
200621SHCM2106651C
2021-06-25
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Leather pork primary processing (Leather tanning the treated chemical) - WET BLUE PIG SKIN (151,200.0 SF = 14,046.48 M2). checked in Account number: 103485161842 / E21; Date: 19.08.2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (151,200.0 SF= 14,046.48 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14820
KG
14046
MTK
127008
USD
2608213HCC9W2711738182
2021-08-31
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (185,538 SF = 17,236m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (185,538 SF= 17,236.48M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
48087
KG
17236
MTK
222646
USD
270322SHCM2203667C
2022-04-01
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 Preliminary pig skin (skin has been, chemical treatment)- Wet Blue Pig Skin (76,500.00 SF = 7,106.85 m2). Examined at account No. 103485161842/E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN ( 76,500.00 SF= 7,106.85 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
7107
MTK
86445
USD
270921SHCM2109663C
2021-10-05
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14820
KG
8695
MTK
131040
USD
270522SNKO040220401106
2022-06-13
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 #& Preliminary Pig skin (has been under chemical treatment)- Wet Blue Pig Skin (96,800.00 SF = 8,992.72 m2). Examined at account No. 103485161842/E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN ( 96,800.00 SF= 8,992.72 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
31040
KG
8993
MTK
90992
USD
100921SHCM2109618C
2021-09-18
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
8695
MTK
131040
USD
211221KMTCTYO0475265
2022-01-05
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (48,400.00 SF = 4,496.36 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (48,400.00 SF= 4,496.36 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
15520
KG
4496
MTK
45012
USD
111021SNKO040210900333
2021-11-10
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemical treatment) - Wet Blue Pig Skin (92,400.00 SF = 8,583.96 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (92,400.00 SF= 8,583.96 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
31040
KG
8584
MTK
94248
USD
210122KMTCTYO0479544
2022-02-07
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (50,600.00 SF = 4,700.74 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (50,600.00 SF= 4,700.74 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
15520
KG
4701
MTK
45540
USD
230621BKKHCM2106189
2021-06-29
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemical treatment) - Wet Blue Pig Skin (104,790.0 SF = 9,734.99 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (104,790.0 SF= 9,734.99 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25019
KG
9735
MTK
136227
USD
231121SHCM2111662C
2021-11-27
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14680
KG
8695
MTK
131040
USD
112100017433215
2021-12-17
291512 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-013 # & Salt of Fomic Acid - Organic Leather Auxiliary (Sodium Formate);WT-013#&Muối của axit fomic - ORGANIC LEATHER AUXILIARY (SODIUM FORMATE)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
5685
KG
17813
KGM
7838
USD
030322NBEJ2203009
2022-04-20
844317 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED Mayin02#& 02 -color copper pipe printer and synchronous accessory - Serial 202102. Model: 850. Brand: Zonbon. 2 Color Gravure Printing Machine 850. New 100%. Attachment;MAYIN02#&Máy in ống đồng 02 màu và phụ kiện đồng bộ - Serial 202102 . Model : 850. Nhãn hiệu: Zonbon. 2 COLOR GRAVURE PRINTING MACHINE 850 . Hàng mới 100%. Chi tiết đính kèm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23580
KG
1
SET
40123
USD
071221COAU7234843220
2021-12-14
480520 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG04 # & Wrapping Paper (Quantitative: 40g / m2) 40GSM Virgin Pulp Jumbo Roll 620mm (Diameter: 560mm);GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2) 40GSM VIRGIN PULP JUMBO ROLL 620MM(Diameter:560MM)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
3263
KGM
6027
USD
071221COAU7234843220
2021-12-14
480520 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG04 # & Wrapping Paper (Quantitative: 40g / m2) 40gsm Virgin Pulp Jumbo Roll 580mm (Diameter: 560mm);GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2) 40GSM VIRGIN PULP JUMBO ROLL 580MM(Diameter:560MM)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
4968
KGM
9175
USD
071221COAU7234843220
2021-12-14
480520 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG04 # & Wrapping Paper (Quantitative: 40g / m2) 40gsm Virgin Pulp Jumbo Roll 870mm (Diameter: 560mm);GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2) 40GSM VIRGIN PULP JUMBO ROLL 870MM(Diameter:560MM)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
3716
KGM
6863
USD
071221COAU7234843220
2021-12-14
480520 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG04 # & Wrapping Paper (Quantitative: 40g / m2) 40GSM Virgin Pulp Jumbo Roll 680mm (Diameter: 560mm);GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2) 40GSM VIRGIN PULP JUMBO ROLL 680MM(Diameter:560MM)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
5396
KGM
9966
USD
071221COAU7234843220
2021-12-14
480520 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG04 # & Wrapping Paper (Quantitative: 40g / m2) 40gsm Virgin Pulp Jumbo Roll 720mm (Diameter: 560mm);GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2) 40GSM VIRGIN PULP JUMBO ROLL 720MM(Diameter:560MM)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
3089
KGM
5705
USD
111221SE11932-00
2021-12-15
480520 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG01 # & wrapping paper (quantitative 28g / m2) JR-MG1690-L-28-1 100% Recycled 28 GSM MG Jumbo Roll Tissue;GG01#&Giấy gói ( định lượng 28g/m2) JR-MG1690-L-28-1 100% RECYCLED 28 GSM MG JUMBO ROLL TISSUE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
75463
KG
24803
KGM
24679
USD
071221COAU7234843220
2021-12-14
480520 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG04 # & Wrapping Paper (Quantitative: 40g / m2) 40gsm Virgin Pulp Jumbo Roll 660mm (Diameter: 560mm);GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2) 40GSM VIRGIN PULP JUMBO ROLL 660MM(Diameter:560MM)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
3822
KGM
7059
USD
98841951722
2022-01-22
681140 CTY TNHH THORESEN VI NA MA OSS CO LTD Baffle Plate / Baffle Plate. 100% new;TẤM VÁCH NGĂN/ BAFFLE PLATE. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
477
USD
011221ECOTCN2111021
2021-12-13
730830 NG TY TNHH C?A T? ??NG HàN QU?C VI NA ASSA ABLOY ENTRANCE SYSTEMS SINGAPORE PTE LTD Automatic ceiling sliding door set with electrical operation, 220V voltage, steel material, Model: OH 1042pl. ASSA ABLOY brand, size 2300 * 3190mmm of disassembled synchronous goods. 100% new goods;Bộ cửa trượt trần tự động hoạt động bằng điện , điện áp 220v , chất liệu bằng thép, model:OH 1042PL. Thương hiệu Assa Abloy, kích thước 2300*3190mmm hàng đồng bộ tháo rời .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2160
KG
1
SET
1392
USD
7.7515307783e+011
2021-11-11
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO TTKL # & Metal decoration pieces of all kinds (Metal Part), used for machining goods, 100% new products;ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (METAL PART ), dùng cho hàng gia công, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
2040
PCE
1016
USD
080520CANSGNK80669
2020-05-12
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (LOGO TAIKEO) 10,400 PCS. Hàng mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Statuettes and other ornaments: Plated with precious metals;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:小雕像和其他装饰品:镀贵重金属
SOUTH KOREA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10400
PCE
3640
USD
6097182383
2021-02-04
750711 NG TY TNHH DA KYEONG CHEM VINA SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD Connectors for circuit protection drill battery material nickel, 20 * 10 * 15mm KT, Brand: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040 / 50. New 100%;Đầu nối cho mạch bảo hộ pin máy khoan chất liệu niken, KT 20*10*15mm, Nhãn hiệu: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040/50. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
9300
PCE
186
USD
090821WHL2021071781
2021-09-06
860800 NG TY TNHH D?CH V? TOàN C?U VI NA SHENZHEN WONSUN MACHINERY ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Barrier Barrier DZ-130 High-speed traffic control, AC220V-AC110V, DC24V / 140W, (a set of machines, hand needed barriers and control devices, NSX: Shenzhen Wonsun), 100% new goods;Thanh chắn Barrier DZ-130 điều khiển giao thông tốc độ cao, AC220V-AC110V, DC24V / 140W, (một bộ gồm máy, tay cần thanh chắn và thiết bị điều khiển, NSX: SHENZHEN WONSUN), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2398
KG
50
SET
12244
USD