Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
151121A02BA35394
2021-11-18
340391 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil preparations used for processing leather -Preparations Econtaining Soft Oil (Jintanquor WD) 51%; 4400kg = 4400 l = 2244l dau nc, has k.tra at TK 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WD) 51%; 4400KG=4400 L=2244L Dau NC, đã k.tra tại TK 103957382101/E21 (13/4/21)-Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
24045
KG
4400
KGM
25828
USD
290322VHCM2203363
2022-04-01
340391 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA -06 Soft oil preparations used for leather handling of -Preparations Econtaining Soft Oil (Penwax 100R) 100%Oil, 8320kg = 9043.48L = 9043.48L DAI NC, K.TRA at TK 103957382001/E21 (13/4/4 /21)-New 100%;HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil(Penwax 100R)100%OIL,8320KG= 9043.48L= 9043.48L Dau NC, đã k.tra tại TK 103957382101/E21 (13/4/21)-Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
49922
KG
8320
KGM
40685
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor V-89) HL 90% oil; 1100KG = L = 1164.71 1294.12 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor V-89) HL dầu 90%; 1100KG =1294.12 L =1164.71 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
1100
KGM
3146
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor WD) HL 33% oil; 4400KG = L = 1423.53 4313.73 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WD) HL dầu 33%; 4400KG =4313.73 L =1423.53 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
4400
KGM
24684
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor POW) HL 20% oil; 6600KG = L = 1281.55 6407.77 L NC Dau, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor POW) HL dầu 20%; 6600KG =6407.77 L =1281.55 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
6600
KGM
12850
USD
021120001ABG0079
2020-11-06
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Jintanquor WS) HL 49% oil; 4400KG = 4271.84 L = 2093.2 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Jintanquor WS) HL dầu 49%; 4400KG =4271.84 L =2093.2 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
22500
KG
4400
KGM
10696
USD
191120MTPTXGHCM20B002
2020-11-23
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Tanex Wax PM) HL 100% oil; 700kg = 777.78 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (03/12/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Tanex Wax PM) HL dầu 100%; 700KG = 777.78 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18829
KG
700
KGM
2248
USD
191120MTPTXGHCM20B002
2020-11-23
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Oil Tanex -148) HL 100% oil; 100kg = 107.53 L Dau NC, was at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Tanex Oil -148) HL dầu 100%; 100KG = 107.53 L Dau NC, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18829
KG
100
KGM
790
USD
031120KELCLI01030EA022
2020-11-26
340392 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-06 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (Pentol S-101) 100% oil HL; 3300KG L = 3300 Essential oils, has at TK 102 527 189 921 Test your / E21 (12/03/19);HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Pentol S-101) HL dầu 100%; 3300KG =3300 L Dau Nguyen Chat, đã k.tra tại TK 102527189921/E21 (12/3/19)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
36901
KG
3300
KGM
14012
USD
160422MEDUU4880883
2022-05-19
410419 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-01A cowhide Leather (the upper face has not passed, has been, no longer in the original fresh form)- Wet Blue Cattle Hides;HA-01A#&Da bò thuộc (da mặt trên chưa qua lạng xẻ, đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu )- WET BLUE CATTLE HIDES
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55744
KG
54656
KGM
181458
USD
112200017718768
2022-06-02
291511 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-04 #& Formic Acid (liquid form, CTHH: CH2O2, MA CAS: 64-18-6), used to fix the color on the skin)-100%new, checked at Account No. 304780616142 dated 30.05.22;HA-04#&Formic acid (Dạng lỏng, CTHH: CH2O2, Ma CAS: 64-18-6) , dùng để cố định màu trên da) - Mới 100%, đã kiểm tại tk số 304780616142 ngày 30.05.22
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VN
KHO CONG TY TNHH DA THUOC TAI YU
8820
KG
8400
KGM
11760
USD
112100016815110
2021-11-23
291512 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-13 # & Salt of Fomic Acid (Natri Formate tanning form) - Sodium formate (CAS: 141-53-7, CTHH: CHNAO2), Powder form - 100% new. Leather Kiem Tai TK304347849911 / B13 (19.11.21);HA-13#&Muối của axit fomic (Chế phẩm thuộc da natri formate) - Sodium Formate (CAS:141-53-7,CTHH:CHNaO2), dạng bột - Mới 100%. da kiem tai tk304347849911/B13(19.11.21)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH SPARKLE ASIA PACIFIC VN
KHO CONG TY TNHH DA THUOC TAI YU
7056
KG
7000
KGM
5250
USD
110222SITGNKSGG20050A
2022-02-24
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & inorganic tanners - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24884
KG
18920
KGM
42002
USD
120121MTPTXGHCM20C033
2021-01-27
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & inorganic tanning substances - Tanning Materials, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 12/03/2019 - New 100%;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 - Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23963
KG
8400
KGM
18648
USD
260522MTPKEESGN225001
2022-06-02
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA -03 #& Tanning Materials - Tanning Materials, checked in account No. 103957382101/E21 (April 13/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15356
KG
221
KGM
623
USD
300521SITGSHSGA17782
2021-06-07
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & Tanning Materials - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25164
KG
18500
KGM
41995
USD
030621A06BA01773
2021-06-07
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & Tanning Materials - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
12000
KGM
25560
USD
040621MTPTXGCLI215012
2021-06-07
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & Tanning Materials - TANING MATERIALS, checked at TK Number: 103957382101 / E21 (13/4/21) - 100% new;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 103957382101/E21 (13/4/21) - Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22384
KG
17500
KGM
42000
USD
130221KELCLI10205EA005
2021-02-25
320290 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-03 # & inorganic tanning substances - Tanning Materials, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 03/12/2019 & 103 831 756 601 (04.02.2021) - New 100%;HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 & 103831756601 (4/2/2021) - Mới 100%
ITALY
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
50008
KG
19122
KGM
47995
USD
051120OOLU2030531040
2020-11-12
340214 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU HARVEST GLORY LIMITED HA-02 # & Beverages surfactants - Penetration Agent, checked in Account number: 102 527 189 921 / E21; Date: 12/03/2019 - New 100%;HA-02#&Chế phẩm hoạt động bề mặt - Penetration Agent, đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22800
KG
2800
KGM
5452
USD
7561015733
2022-05-21
380993 NG TY TNHH DA THU?C TAI YU FENCOLOR ITALIA SRL Chemicals used in tanning industry, brand: Fencolor (surfactant preparation);hóa chất dùng trong ngành thuộc da, hiệu: FENCOLOR (chế phẩm hoạt động bề mặt)
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
19
KG
17
KGM
9
USD
240322YMLUN651084204
2022-06-01
340391 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N41 #& Products used to handle leather materials in liquid form (tannex licker) (18 barrels/1,000 kg, 10 barrels/120kg, CAS 8002-43-5);N41#&Chế phẩm dùng xử lý vật liệu thuộc da ở dạng lỏng (Tanex licker)(18 thùng/1.000 kg, 10 thùng/120kg, CAS 8002-43-5 )
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
20384
KG
19200
KGM
50304
USD
090221TAIHCMW01615Y01
2021-02-18
320412 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N43 # & Acid Dyes (Dyestuff) (24 carton / 25 kg, CAS 93912-64-2);N43#&Thuốc nhuộm axit (Dyestuff)( 24 carton / 25 kg, CAS 93912-64-2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
24661
KG
1000
KGM
11010
USD
090122PROUD64078
2022-02-26
410419 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N13 # & Cowhide has been processed (dependent, no longer in original rough form);N13#&Da bò đã qua sơ chế(đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu)
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG CAT LAI (HCM)
17233
KG
16983
KGM
12737
USD
090221TAIHCMW01615Y01
2021-02-18
380993 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N28 # & Anti-fading (Color-fixing agent R4B-T) (20 barrels / 125kg, 4 barrels / CAS 27083-27-8 1.000kg);N28#&Chất chống phai màu (Color-fixing agent R4B-T)( 20 thùng /125kg, 4 thùng / 1.000kg CAS 27083-27-8)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
24661
KG
6500
KGM
27300
USD
140222215331703
2022-03-25
410150 CTY TNHH THU?C DA ??NG T? KY CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Bovine Hides and Skins). the item is not Leather to the CITES category. New 100%;Da bò muối nguyên con (Bovine Hides And Skins). Hàng không thuộc trong danh mục CITES. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
50949
KG
1732
PCE
70146
USD
161120205323835
2021-01-13
410150 CTY TNHH THU?C DA ??NG T? KY CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Natural salt child cowhide (Wet Salted Cattle Hides / M-Brand Hides). They are not on the list of CITES.;Da bò muối nguyên con (Wet Salted Cattle Hides/ M-Brand Hides). Hàng không thuộc trong danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
674
PCE
16176
USD
131221214182553
2022-01-27
410150 CTY TNHH THU?C DA ??NG T? KY CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Bovine Hides and Skins). the item is not Leather to the CITES category. New 100%;Da bò muối nguyên con (Bovine Hides And Skins). Hàng không thuộc trong danh mục CITES. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
39141
KG
1278
PCE
60066
USD
031221OCLSG210728GN
2021-12-15
320210 CTY TNHH THU?C DA ??NG T? KY TFL HONG KONG LIMITED Synthetic organic tanner. Ingredients: Arylsulfonic Acids and Carboxylic Acids, Sodium Salts. English name: Tanigan Pak. New 100%;Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp. Thành phần: arylsulfonic acids and carboxylic acids, sodium salts. Tên tiếng Anh: Tanigan PAK. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28989
KG
6000
KGM
11100
USD
080220OOLU2633226740
2020-02-13
320210 CTY TNHH THU?C DA ??NG T? KY COLORMATE TRADING CO LTD TAMOL X NL- Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp, (thành phần chính : Mixture of salts of organic acids and polyols). Mã CAS là: 127-09-3, 25322-68-3.;Synthetic organic tanning substances; inorganic tanning substances; tanning preparations, whether or not containing natural tanning substances; enzymatic preparations for pre-tanning: Synthetic organic tanning substances;合成有机鞣制物质;无机鞣剂物质;鞣制品,不论是否含有天然晒黑物质;预鞣用酶制剂:合成有机鞣制物质
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3500
KGM
6160
USD
2007212021070120
2021-07-28
320290 CTY TNHH THU?C DA ??NG T? KY TFL HONG KONG LIMITED Inorganic tanner synthesized. English name: Cromeno FNH. New 100%;Chất thuộc da vô cơ tổng hợp.Tên tiếng Anh: Cromeno FNH. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
11945
KG
3150
KGM
4095
USD
130122PKL22010001
2022-01-20
391710 NG TY TNHH TI DA TIDA TECH COMPANY LIMITED Sheath sausage with protein has been hardened - Collagen Casing - SX: Wuzhou Shenguan PTotein Casing Co., Ltd, Date SX: August 18, 2021 - Shelf life: August 17, 2023, 100% new;Vỏ bọc xúc xích bằng Protein đã được làm cứng - COLLAGEN CASING - Nhà SX : WUZHOU SHENGUAN PTOTEIN CASING CO.,LTD , Ngày SX : 18/08/2021 - Hạn sử dụng : 17/08/2023 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG PHU HUU
268
KG
36000
MTR
2777
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
22
TAM
144
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.8m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.8m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 58.5m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=58.5m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
132
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 52.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=52.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
18
TAM
113
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
138
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 6214
2020-12-04
950420 NG TY TNHH BI DA A ? SALUC SA Spare parts for industry snooker: Left billiards type 61.5mm (the 3 left). New 100%;Phụ tùng dùng cho ngành bi da: Trái bi-a loại 61.5mm (Bộ 3 trái ). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
247
KG
240
SET
984
USD
060521COSU6299085390
2021-06-17
340391 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & soft oil composition for treating soft leather econtaining -Preparations oil (NPA WIDROSIN NEW) 48%; 18000KG = 18000 L = 8640L NC Dau, was at TK 103 812 846 211 Test your / E21 (01/27/21) -Each 100%;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (WIDROSIN NPA NEW) 48%; 18000KG=18000 L=8640L Dau NC, đã k.tra tại TK 103812846211/E21 (27/1/21)-Mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
69460
KG
18000
KGM
29700
USD
2409212HCC8K0283691A
2021-09-28
340391 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & soft oil preparations used for leather treatment (HL 19%) - Preparations Econtaining Soft Oil (HP) 2200kg = 2398L = 455.62L dau nguyen chat; Checked at Account: 103812846211 / E21.27.1.21 - 100% new;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL 19%)-Preparations econtaining soft oil ( HP)2200KG=2398L=455.62L DAU NGUYEN CHAT; đã kiểm tại TK:103812846211/E21.27.1.21 -Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22633
KG
2200
KGM
4906
USD
290920ONEYBCNA14351900
2020-11-19
340392 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & Preparations containing oil used to treat soft leather (15% oil HL) - Preparations econtaining soft oil (Alcofat A48) 3850KG = 577.5 KG Essential oils LIT = 589.05; checked at TK: 103,169,331,421.;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL dầu 15%)-Preparations econtaining soft oil ( Alcofat A48 ) 3850KG = 577.5 KG DAU NGUYEN CHAT = 589.05 LIT; đã kiểm tại TK: 103169331421.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
23280
KG
3850
KGM
5891
USD
3010202HCC8LP1127374
2020-11-02
340392 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & Preparations containing oil used to treat soft leather (38% oil HL) - Preparations econtaining soft oil (Si Jintanquor New) 1200kg = 456 KG Essential oils LIT = 460.56; checked at TK: 103,169,331,421.;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL dầu 38%)-Preparations econtaining soft oil ( Jintanquor Si New) 1200KG = 456 KG DAU NGUYEN CHAT = 460.56 LIT; đã kiểm tại TK: 103169331421.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22542
KG
1200
KGM
6780
USD
030320OOLU2635904011
2020-03-06
320110 NG TY TNHH SX THU?C DA M? VI?T EAST WELL ENTERPRISE COMPANY TN#&Hoạt chất tanning ( làm tăng đặc tính da, kháng vi sinh nấm mốc), hàng mới 100%;Tanning extracts of vegetable origin; tannins and their salts, ethers, esters and other derivatives: Quebracho extract;植物来源的鞣制提取物;单宁及其盐,醚,酯和其他衍生物:Quebracho提取物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24275
KGM
41025
USD
290421OS21/89385/1
2021-06-08
320110 NG TY TNHH SX THU?C DA M? VI?T EAST WELL ENTERPRISE COMPANY TN # & tanning motion (increase skin characteristics, micro-mold resistance) CAS: 14808-60-7, CTHH: O2SI, 25kgs / bag, 100% new goods;TN#&Hoạt chất tanning ( làm tăng đặc tính da, kháng vi sinh nấm mốc) Cas: 14808-60-7, CTHH: O2Si, 25kgs/bag, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
24480
KG
24000
KGM
40560
USD
150621BFILSGN150621
2021-06-21
410419 NG TY TNHH SX THU?C DA M? VI?T EAST WELL ENTERPRISE COMPANY DTX1 # & Green cowhide plate (DTX1) (treated, no longer in original crude) Cow Split Leather - Wet leather;DTX1#&Da bò thuộc xanh nguyên tấm (DTX1) (Đã qua xử lý, không còn ở dạng tươi thô ban đầu) COW SPLIT LEATHER - Da ướt
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
17675
KGM
17675
USD
101021GCL-1024/21
2021-12-14
410419 NG TY TNHH SX THU?C DA M? VI?T EAST WELL ENTERPRISE COMPANY DTX2 # & Blue cowhide is not original plate (DTX2) (treated, no longer in original crude) Cow Butt Split Leather - Wet leather;DTX2#&Da bò thuộc xanh không nguyên tấm (DTX2) (Đã qua xử lý, không còn ở dạng tươi thô ban đầu) COW BUTT SPLIT LEATHER - Da ướt
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
14300
KG
14078
KGM
12670
USD
201221SITTADSG045902
2022-01-05
291511 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-004 # & FOMIC acid (liquid, colorless smells of pungent CTHH: CH2O2, MA CAS: 64-18-6) -Formic acid, used to fix color on the skin). Checked at TK Number: 103859226552 (25/2/21).;WT-004#&Axit Fomic (Dạng lỏng, không màu có mùi hăng CTHH: CH2O2, Ma CAS: 64-18-6) -Formic acid , dùng để cố định màu trên da). đã kiểm hoá tại tk số:103859226552 (25/2/21).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25140
KG
24000
KGM
38400
USD
112100017433215
2021-12-17
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather belonged, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
5685
KG
439
MTK
6006
USD
200621SHCM2106651C
2021-06-25
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Leather pork primary processing (Leather tanning the treated chemical) - WET BLUE PIG SKIN (151,200.0 SF = 14,046.48 M2). checked in Account number: 103485161842 / E21; Date: 19.08.2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (151,200.0 SF= 14,046.48 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14820
KG
14046
MTK
127008
USD
2608213HCC9W2711738182
2021-08-31
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (185,538 SF = 17,236m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (185,538 SF= 17,236.48M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
48087
KG
17236
MTK
222646
USD
270322SHCM2203667C
2022-04-01
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 Preliminary pig skin (skin has been, chemical treatment)- Wet Blue Pig Skin (76,500.00 SF = 7,106.85 m2). Examined at account No. 103485161842/E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN ( 76,500.00 SF= 7,106.85 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
7107
MTK
86445
USD
270921SHCM2109663C
2021-10-05
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14820
KG
8695
MTK
131040
USD
270522SNKO040220401106
2022-06-13
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 #& Preliminary Pig skin (has been under chemical treatment)- Wet Blue Pig Skin (96,800.00 SF = 8,992.72 m2). Examined at account No. 103485161842/E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN ( 96,800.00 SF= 8,992.72 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
31040
KG
8993
MTK
90992
USD
100921SHCM2109618C
2021-09-18
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
8695
MTK
131040
USD
211221KMTCTYO0475265
2022-01-05
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (48,400.00 SF = 4,496.36 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (48,400.00 SF= 4,496.36 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
15520
KG
4496
MTK
45012
USD
111021SNKO040210900333
2021-11-10
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemical treatment) - Wet Blue Pig Skin (92,400.00 SF = 8,583.96 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (92,400.00 SF= 8,583.96 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
31040
KG
8584
MTK
94248
USD
210122KMTCTYO0479544
2022-02-07
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (50,600.00 SF = 4,700.74 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (50,600.00 SF= 4,700.74 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
15520
KG
4701
MTK
45540
USD
230621BKKHCM2106189
2021-06-29
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemical treatment) - Wet Blue Pig Skin (104,790.0 SF = 9,734.99 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (104,790.0 SF= 9,734.99 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25019
KG
9735
MTK
136227
USD
231121SHCM2111662C
2021-11-27
410631 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14680
KG
8695
MTK
131040
USD
112100017433215
2021-12-17
291512 NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-013 # & Salt of Fomic Acid - Organic Leather Auxiliary (Sodium Formate);WT-013#&Muối của axit fomic - ORGANIC LEATHER AUXILIARY (SODIUM FORMATE)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
5685
KG
17813
KGM
7838
USD
240921A05BA03954
2021-09-29
291533 NG TY TNHH DA KING HùNG KING RISER INTERNATIONAL CO LTD KH09 # & N-Butyl Acetate solution, Clear Mat PW-25 (used for skin color treatment), Ingredients: Butyl Acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, Butyrate Acetate, CAS NO: 123-86-4, KBHC code : HC202105234. New 100% # & TW;KH09#&Dung dịch n-Butyl Axetat, MAT CLEAR PW-25 (dùng để xử lý màu da), Thành phần: Butyl acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, acetate butyrate, Cas no: 123-86-4, mà kbhc: HC202105234.Mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13337
KG
544
KGM
620
USD
280821DOHLCAT6758326
2021-10-29
340311 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-035 # & Preparations for leather treatment Chemtan S - 33, Ten TM: Chemtan S-33, CAS: 5131-66-8, CTHH: C7H16O2, used in tanning tanning;STL-035#&Chế phẩm dùng để xử lý da thuộc Chemtan S - 33, Ten TM: Chemtan S-33, CAS: 5131-66-8 , CTHH: C7H16O2, dùng trong sx thuộc da
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
CANG CAT LAI (HCM)
17768
KG
7240
KGM
79640
USD
130222DOHLCAT6760591
2022-04-07
340391 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-032 #& Preparations for the Treatment of Leather, Ten TM: Chemtan R -106R, CAS: 64-18-6, CTHH: CH2O2;STL-032#&Chế phẩm dùng để xử lý da thuộc (Preparations for the treatment of leather),Ten TM:Chemtan R -106R,CAS:64-18-6,CTHH:CH2O2
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
18028
KG
8213
KGM
35727
USD
210821RIGSGN21083466
2021-10-05
845310 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC MASTER EQUIPAMENTOS INDUSTRIAIS LTDA Tanned machines: Chemical coating used in leather production: Curtain Coating Machine. Model MPC-15, Serial: 071. Capacity: 3.3 kW. 380v / 50Hz. Year SX: 08 / 2021. 100% new goods;Máy dùng trong thuộc da :Máy phủ hoá chất dùng trong ngành sản xuất da thuộc : Curtain coating machine. Model MPC-15, Serial : 071. Công suất : 3.3 KW. 380V/50hz . Năm SX :08/ 2021. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE
CANG CAT LAI (HCM)
1210
KG
1
SET
31955
USD
112000005446337
2020-01-21
291711 NG TY TNHH THU?C DA YI SHENG VI?T NAM WOLVERINE WORLDWIDE LEATHERS HK LIMITED C2H2O4#&Hoá Chất Oxalic Acid (C2H2O4) dùng xử lý da heo thuộc dạng rắn;Polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Acyclic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Oxalic acid, its salts and esters;多元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:无环多羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:草酸,其盐和酯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
0
KG
5000
KGM
3435
USD
030621TXGSGN2105833
2021-06-08
283322 NG TY TNHH THU?C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N022 # & Aluminitm Syntan Fal 'Aluminum Sulfate Powdered Powder Products 25kg / bag, CAS 14018-90-7, 91728-14-2, 7757-82-6, FUI manufacturer (China);N022#&ALUMINITM SYNTAN FAL 'Nhôm sulfat thương phẩm dạng bột 25kg / bao , CAS 14018-90-7 , 91728-14-2 , 7757-82-6 , nhà sx FUI ( China)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23607
KG
1000
KGM
1980
USD
090121HDMUNEHM3836177
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,961.8 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,961.8 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
36618
KG
17962
KGM
45578
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,188.1 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,188.1 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
18188
KGM
36735
USD
090121HLCUBSC2012BETL0
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
94274
KG
18356
KGM
48204
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,467.5 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,467.5 Kgs )
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
18468
KGM
40176
USD
090121HDMUNEHM3836177
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,866.5 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,866.5 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
36618
KG
17867
KGM
45578
USD
140222PROUD64289
2022-04-01
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL -011 cowhide has a preliminary processing, money of Wet Blue - wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
67133
KG
21281
KGM
46761
USD
160422MEDUU4947757
2022-06-25
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL -011 #& cowhide has a preliminary processing, money of Wet Blue - Wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAS CITY - MO
CANG CONT SPITC
94338
KG
18862
KGM
48233
USD
090121HDMUKSHM3834598
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (17,845.2 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(17,845.2 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
55385
KG
17845
KGM
36735
USD
110121ONEYRICALX463700
2021-02-18
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & Leather beef kidneys past present process, the money of Wet Blue - Leather wet. (18,719.7 Kgs);STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.(18,719.7 Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
18924
KG
18720
KGM
44594
USD
210621HDMUDALA62383100
2021-10-28
410411 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-011 # & cowhide has been pre-processed, wet Wet Blue - wet skin.;STL-011#&Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue - Da ướt.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
74076
KG
18585
KGM
56640
USD
776093612012
2022-02-24
853931 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC MAXFUND DEVELOPMENT LIMITED Leather color fluorescent bulbs, Philips brand, TL -D90 De Luxe 36W / 965 (Products for tanning production) (Philips Fluorescent Lamp). New 100%.;Bóng đèn huỳnh quang soi màu da , Nhãn hiệu PHILIPS, TL -D90 De Luxe 36W/965 (sản phẩm phục vụ cho sản xuất thuộc da) (PHILIPS FLUORESCENT LAMP). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
30
PCE
405
USD
16068246415
2022-01-20
410621 NG TY TNHH MTV THU?C DA ROSTAING VI?T NAM MUMTAZ LEATHER EXPORT NPL2 # & Leather goats have not been processed - Goat Leather, Goat Glove Leather (2044 PCS = 13956 FTK = 859 kg);NPL2#&Da dê đã sơ chế chưa được gia công thêm- Goat leather, Goat glove leather ( 2044 PCS = 13956 FTK = 859 KG)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI - AIRPORT INDIA
HO CHI MINH
935
KG
859
KGM
15352
USD
170921ONEYBUEB07883800
2021-11-05
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning ax (Quebracho Extract), Name TM: Spray Dried Quebracho Extra, ATO Band, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),TÊN TM: Spray dried quebracho extra,ATO band,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
34600
USD
241020HLCUBU3201017200
2020-12-28
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract) NAME TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, used in tanning sx;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), TÊN TM: INDUSOL ATO, CAS: 72854-27-4 , CTHH: C39H50N15O22P3, dùng trong sx thuộc da
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
300621ONEYBUEB04932700
2021-09-29
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Preparations Extracted from axes for tanning (Quebracho Extract), Name TM: Spray Dried Quebracho Extra, ATO Band, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),TÊN TM: Spray dried quebracho extra,ATO band,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD
200121PTHOC2101088
2021-02-02
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract), TM Name: Indusol ATO, CAS: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3 (12,000,518);STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract),Tên TM:Indusol ATO,CAS:72854-27-4,CTHH:C39H50N15O22P3 (12000518)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
22963
KG
10000
KGM
16200
USD
040322ONEYBUEC00782700
2022-04-18
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 #& Preparation extracted from the batch of axes used in the leather (Quebracho Extract), TM: Indusol Ato, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3, H2O,;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), Tên TM: Indusol ATO, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3,H2O,
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
34600
USD
230422EGLV340200013008
2022-05-30
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019#& Preparation extracted from the batch of axes used in the leather (Quebracho Extract), TM: Indusol Ato, CAS: 72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3, H2O;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), Tên TM: Indusol ATO,CAS:72854-27-4, 7732-18-5, CTHH; C39H50N15O22P3,H2O
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
39000
USD
080521EGLV340100022845
2021-06-18
320110 NG TY TNHH THU?C DA SàI GòN TANTEC ISA INDUSTRIAL LTD STL-019 # & Beverages batch plant extracts used in tanning ax (quebracho extract) NAME TM: Indusol ATO, Cas: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, used in tanning sx;STL-019#&Chế phẩm chiết xuất từ cây mẻ rìu dùng trong thuộc da (Quebracho extract), TÊN TM: Indusol ATO, Cas: 72854-27-4, CTHH: C39H50N15O22P3, dùng trong sx thuộc da
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
32400
USD