Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240921A05BA03954
2021-09-29
291533 NG TY TNHH DA KING HùNG KING RISER INTERNATIONAL CO LTD KH09 # & N-Butyl Acetate solution, Clear Mat PW-25 (used for skin color treatment), Ingredients: Butyl Acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, Butyrate Acetate, CAS NO: 123-86-4, KBHC code : HC202105234. New 100% # & TW;KH09#&Dung dịch n-Butyl Axetat, MAT CLEAR PW-25 (dùng để xử lý màu da), Thành phần: Butyl acetate, Ethyl Acetate, Ethylene Glycol, acetate butyrate, Cas no: 123-86-4, mà kbhc: HC202105234.Mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13337
KG
544
KGM
620
USD
16092103/21/006265
2021-12-21
200961 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I NHà HàNG DA DA GIANMARCO VINO DI LUU KIM KHANH Astoria Zerotondo white grape juice, capacity; 750ml / bottle, 6 bottles / barrels; Brix level: 13.4 mg / l; Manufacturer: A.C. S.R.L. - Astoria;Nước ép nho trắng Astoria Zerotondo, dung tích; 750ml/chai, 6 chai/thùng; Độ Brix: 13.4 mg/l; Nhà sản xuất: A.C. S.R.L. - Astoria
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG NAM DINH VU
16347
KG
480
UNA
472
USD
240322YMLUN651084204
2022-06-01
340391 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N41 #& Products used to handle leather materials in liquid form (tannex licker) (18 barrels/1,000 kg, 10 barrels/120kg, CAS 8002-43-5);N41#&Chế phẩm dùng xử lý vật liệu thuộc da ở dạng lỏng (Tanex licker)(18 thùng/1.000 kg, 10 thùng/120kg, CAS 8002-43-5 )
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
20384
KG
19200
KGM
50304
USD
090221TAIHCMW01615Y01
2021-02-18
320412 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N43 # & Acid Dyes (Dyestuff) (24 carton / 25 kg, CAS 93912-64-2);N43#&Thuốc nhuộm axit (Dyestuff)( 24 carton / 25 kg, CAS 93912-64-2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
24661
KG
1000
KGM
11010
USD
090122PROUD64078
2022-02-26
410419 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N13 # & Cowhide has been processed (dependent, no longer in original rough form);N13#&Da bò đã qua sơ chế(đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu)
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG CAT LAI (HCM)
17233
KG
16983
KGM
12737
USD
SBS80006518
2021-06-26
410530 NG TY TNHH DA GIàY NH?T HùNG MERCANTE CO LTD M-201-2 # & Tongue Chicken, Weather, sheepskin uppers have attached (size 6.5 ~ 29; 5.5 x 18.5 cm);M-201-2#&Lưỡi gà, hậu, mũi giày bằng da cừu đã thuộc ( khổ 6.5~ 29; 5.5 x 18.5 cm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
321
KG
720
SET
4764
USD
090221TAIHCMW01615Y01
2021-02-18
380993 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N28 # & Anti-fading (Color-fixing agent R4B-T) (20 barrels / 125kg, 4 barrels / CAS 27083-27-8 1.000kg);N28#&Chất chống phai màu (Color-fixing agent R4B-T)( 20 thùng /125kg, 4 thùng / 1.000kg CAS 27083-27-8)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
24661
KG
6500
KGM
27300
USD
130122PKL22010001
2022-01-20
391710 NG TY TNHH TI DA TIDA TECH COMPANY LIMITED Sheath sausage with protein has been hardened - Collagen Casing - SX: Wuzhou Shenguan PTotein Casing Co., Ltd, Date SX: August 18, 2021 - Shelf life: August 17, 2023, 100% new;Vỏ bọc xúc xích bằng Protein đã được làm cứng - COLLAGEN CASING - Nhà SX : WUZHOU SHENGUAN PTOTEIN CASING CO.,LTD , Ngày SX : 18/08/2021 - Hạn sử dụng : 17/08/2023 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG PHU HUU
268
KG
36000
MTR
2777
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
22
TAM
144
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.8m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.8m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 58.5m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=58.5m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
132
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 52.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=52.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
18
TAM
113
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
138
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 6214
2020-12-04
950420 NG TY TNHH BI DA A ? SALUC SA Spare parts for industry snooker: Left billiards type 61.5mm (the 3 left). New 100%;Phụ tùng dùng cho ngành bi da: Trái bi-a loại 61.5mm (Bộ 3 trái ). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
247
KG
240
SET
984
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
191221MAGES2112024
2022-01-04
401519 NG TY TNHH TRI KING KIMBERLY CLARK TRADING M SDN BHD Kimtech Element TM Nitrile Gloves for clean rooms and use in C.Thiep, not suitable is a surgical gloves or anti-substance gloves used in ATLĐ, 125 pairs / boxes, 10 new boxes / barrels 100%;Găng tay Kimtech Element TM Nitrile Gloves dùng cho phòng sạch và dùng trong C.nghiệp,ko phù hợp là găng tay phẩu thuật hay găng tay chống chất dùng trong ATLĐ ,125 đôi/ hộp, 10 hộp/thùng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1607
KG
35
UNK
4200
USD
191221MAGES2112024
2022-01-04
401519 NG TY TNHH TRI KING KIMBERLY CLARK TRADING M SDN BHD KimTech G3 EVT Size M gloves, used for clean rooms and use in C.Thiep, do not match the surgery gloves or anti-substance gloves used in ATLĐ, 125 pairs / bag, 6 100% new barrels / barrels 100%;Găng tay KIMTECH G3 EVT size M, dùng cho phòng sạch và dùng trong C.nghiệp,ko phù hợp là găng tay phẩu thuật hay găng tay chống chất dùng trong ATLĐ ,125 đôi/ túi, 6 túi/ thùng Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1607
KG
60
UNK
8700
USD
774815748180
2021-09-23
850660 NG TY TNHH KING PAX KING PAX TECHNOLOGY COMPANY LTD Battery Hearing Aid Resound 10 Batteries, 60 tablets / box, zinc gas, 100% new goods;Pin máy trợ thính ReSound 10 Batteries, 60 viên/hộp, bằng kẽm khí, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
51
KG
100
UNK
110
USD
ESL2220074
2022-02-24
292320 NG TY TNHH KING CAR KING CAR FOOD INDUSTRIAL CO LTD Lecithin, serving internal production, not consumed in the domestic market, 100% new products - SunLecithin VA-1 (KC). (CAS: 8002-43-5). (Director: 109 / TB-KĐ4);Lecithin, phục vụ cho việc sx nội bộ , không tiêu thụ tại thị trường trong nước, hàng mới 100% - Sunlecithin VA-1(KC). ( Cas : 8002-43-5 ). (GĐ: 109/TB-KĐ4)
JAPAN
VIETNAM
TAOYUAN
HO CHI MINH
74
KG
15
KGM
410
USD
1ZA3R0200494587419
2020-11-30
382201 NG TY TNHH KING PAC ANTRONIX TECHNOLOGY PTE LTD Is the color indicator in transport or storage of goods (Impact Indicator 75g), 1 box 50 pcs per box. New 100%.;Sản phẩm chỉ thị màu dùng trong vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa (Impact Indicator 75G), 1 hộp mỗi hộp 50 cái. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
34
KG
50
PCE
78
USD
1ZA3R0200494587419
2020-11-30
382201 NG TY TNHH KING PAC ANTRONIX TECHNOLOGY PTE LTD Products directive for the conveyance or tilting cargo storage (Leaning 2 Indicator). New 100%.;Sản phẩm chỉ thị nghiêng dùng trong vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa (Leaning 2 Indicator). Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
34
KG
800
PCE
1192
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (sax bariton SR242- Crushed Box 05 units, 100% new);Phụ kiện kèn saxophone ( dăm kèn sax bariton SR242- Hộp 05 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
UNK
49
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2725R - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2725R - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
5
UNK
60
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2225 - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2225 - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
30
UNK
358
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (alto sax V16 A5 Berlin SM812M - Box 01 pcs, new goods 100%);Phụ kiện kèn saxophone ( Béc kèn sax alto V16 A5 SM812M - Hộp 01 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
UNK
81
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
11958110
2020-02-14
960810 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
15000
PCE
1500
USD
11886435
2020-01-13
570190 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
1200
PCE
1200
USD
160721ITL-2107007
2021-07-23
854610 NG TY TNHH DA VI NA DANIELI CO LTD HEAD OFFICE 4.265106.d fee, glass fiber plate, insulation. 100% new;Phíp 4.265106.D, tấm sợi thuỷ tinh, cách điện. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1161
KG
2
PCE
81
USD
122200013835562
2022-01-11
400259 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-SN # & Synthetic Rubber Rubber (JG-SN) (Material used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-SN#&Cao su tổng hợp Synthetic Rubber ( JG-SN ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
1052
KGM
7417
USD
122200013835562
2022-01-11
400239 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-Br # & Synthetic Synthetic Synthetic Rubber BB-X2 (JG-BR) (JG-BR) (Materials used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-BR#&Cao su tổng hợp BB-X2 Synthetic Rubber Butyl BR ( JG-BR ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
3678
KGM
10593
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B488 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTBRD) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B488 ( CKC-A0J01-CTBRD) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
470
KGM
1551
USD
122100017202006
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B442 synthetic rubber (CKC-A0J01-OZ-TR) (Material of shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B442 ( CKC-A0J01-OZ-TR) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
808
KG
780
KGM
2028
USD
122100017201552
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
1028
KG
1000
KGM
6690
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B489 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTRS) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B489 ( CKC-A0J01-CTRS) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
1400
KGM
3864
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
240
KGM
1613
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B436 synthetic rubber (CKC-A0J01-ASR-SX) (raw material for shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B436 ( CKC-A0J01-ASR-SX) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
9770
KGM
23643
USD
ZGSHASGNSY00111
2021-07-16
845811 NG TY TNHH YUAN DA YU SOURGISTICS INTERNATIONAL SOURCING SUZHOU CO LTD CNC Metal Lathe, Model: MCK40XL, Seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., Ltd (2021), uniform removable goods include: 1 main machine and 1 supplier. 100% new;Máy tiện kim loại CNC, model: MCK40XL, seri No: FY124, 380V-7KW, NSX: Jiaxing Fu Yi Machinery Co., LTD (2021), hàng tháo rời đồng bộ gồm: 1 máy chính và 1 bộ phận tiếp liệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18250
KG
1
SET
15500
USD
101221YMLUI226123458
2021-12-15
440891 NG TY TNHH H?NG TH?NG GRAND INDUSTRY CORP Acacia board 0.6 mm (long: 08m- 2.2m, raw materials used to paste up MDF, OKAL. Wooden commitments are outside the cites list) # & 36.92;Ván lạng Acacia 0.6 mm ( dài : 08m- 2.2m , nguyên liệu dùng để dán lên mdf, okal . Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&36.92
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19300
KG
37
MTQ
81224
USD
181121ONEYTYOBJ8380700
2021-12-20
030332 NG TY TNHH ??NG ??NG H?I NORTHCOOP GYOREN CO LTD Ca Bon # & Fish Poins Frozen (No eggs);Ca Bơn#&Cá Bơn nguyên con đông lạnh (không trứng)
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
TANCANG CAIMEP TVAI
206949
KG
192810
KGM
192810
USD
180322ONEYTYOC20598500
2022-04-19
030332 NG TY TNHH ??NG ??NG H?I NORTHCOOP GYOREN CO LTD Ca doser #& raw flounder frozen (no eggs);Ca Bơn#&Cá Bơn nguyên con đông lạnh (không trứng)
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
TANCANG CAIMEP TVAI
195406
KG
182055
KGM
163850
USD
281221SNKO190211107364
2022-01-04
680620 NG TY TNHH H?NG AN N?NG WIWAN TECHNOLOGY LTD PART Clay tablets have been used as a bodout for plants - Popper, 15.5kg / 50 liters = 50 bags 1 liter (100% new);Viên đất sét đã nung dùng làm giá thể cho cây trồng - POPPER, 15,5kg/bao 50 lít = 50 túi 1 lít (mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9905
KG
80
BAG
972
USD
281221SNKO190211107364
2022-01-04
680620 NG TY TNHH H?NG AN N?NG WIWAN TECHNOLOGY LTD PART The clay has been used as a price for plants - Pong Pong, 12.5kg / 50 liters (100% new);Viên đất sét đã nung dùng làm giá thể cho cây trồng - PONG PONG, 12,5kg/bao 50 lít (mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9905
KG
20
BAG
190
USD
051120GBKKHPHK000070
2020-11-18
381191 NG TY TNHH HùNG D?NG PHEERAMAS GROUP CO LTD Lubricating additives for gasoline engines Engine Treatment (EZI Wash & Rins Gear 200L). New 100%;Phụ gia bôi trơn cho động cơ xăng Engine Treatment (EZI Wash & Rins Gear 200L). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
1247
KG
1
PCE
900
USD
290522HANF22040354
2022-06-06
401019 NG TY TNHH V??NG HùNG MARKET UNION CO LTD Rubber conveyor belts. No trademark. Size: Width: 600 mm, 3 layers, thickness: 13 mm. Packaging: 200 meters / roll. Used to download goods. NSX: Market Union Co., Ltd, 100% new;Băng tải cao su. Không nhãn hiệu. SIZE : Bề rộng : 600 mm, 3 lớp, bề dầy : 13 mm. Quy cách đóng gói : 200 mét / cuộn. Dùng để tải hàng hóa. NSX : MARKET UNION CO., LTD, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
15800
KG
2000
MTR
16320
USD
160122HANF22010346
2022-01-25
401019 NG TY TNHH V??NG HùNG MARKET UNION CO LTD Rubber conveyor belts. No brand. Size: Width: 600 mm, 3 layers, thickness: 13 mm. Packing specifications: 200 meters / roll. Used for loading goods. NSX: Market Union CO., LTD, 100% new;Băng tải cao su. Không nhãn hiệu. SIZE : Bề rộng : 600 mm, 3 lớp, bề dầy : 13 mm. Quy cách đóng gói : 200 mét / cuộn. Dùng để tải hàng hóa. NSX : MARKET UNION CO., LTD, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
200
MTR
1520
USD
160122HANF22010346
2022-01-25
401019 NG TY TNHH V??NG HùNG MARKET UNION CO LTD Rubber conveyor belts. No brand. Size: Width: 600 mm, 3 layers, thickness: 7 mm. Packing specifications: 300 meters / roll. Used for loading goods. NSX: Market Union CO., LTD, 100% new;Băng tải cao su. Không nhãn hiệu. SIZE : Bề rộng : 600 mm, 3 lớp, bề dầy : 7 mm. Quy cách đóng gói : 300 mét / cuộn. Dùng để tải hàng hóa. NSX : MARKET UNION CO., LTD, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
1500
MTR
9510
USD
141120YMLUN851106721
2020-12-23
220299 NG TY TNHH HùNG D?NG SODIKO N V Red Grape Juice with gas - Arbutus (750 ml x 12 bottles / carton). New 100%. HSD: May 10/2022;Nước ép Nho đỏ có gas - Arbutus (750 ml x 12 chai/ thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 10/2022
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16469
KG
588
UNK
9307
USD
141120YMLUN851106721
2020-12-23
220299 NG TY TNHH HùNG D?NG SODIKO N V Fizzy apple juice - Arbutus (750 ml x 12 bottles / carton). New 100%. HSD: May 10/2022;Nước ép Táo có gas - Arbutus (750 ml x 12 chai/ thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 10/2022
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16469
KG
196
UNK
2815
USD
141120YMLUN851106721
2020-12-23
220299 NG TY TNHH HùNG D?NG SODIKO N V White Grape Juice with gas - Arbutus (750 ml x 12 bottles / carton). New 100%. HSD: May 10/2022;Nước ép Nho trắng có gas - Arbutus (750 ml x 12 chai/ thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 10/2022
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16469
KG
196
UNK
3102
USD
041120YMLUE146250517
2021-01-04
440321 NG TY TNHH H?NG TòNG CARUSO INC Round wood: pine (Pine Logs). Scientific name: Pinus taeda. 30-60cm diameter; 11 to 11.8 m long. Wood Group 4. Not on the list of Cites. (1 ton = 1 m3). Quantity imported 103.3 tons.;Gỗ tròn: Gỗ Thông (Pine Logs). Tên khoa học: Pinus taeda. Đường kính 30-60cm; Dài 11-11,8 m. Gỗ nhóm 4. Không thuộc danh mục Cites. (1 tấn = 1 m3). Số lượng nhập khẩu 103,3 Tấn.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
103300
KG
103
TNE
10537
USD
250422OOLU2691881922
2022-06-02
440321 NG TY TNHH H?NG TòNG OAK VALLEY HARDWOODS INC Round wood: Sixern yellow pine logs). Scientific name: Pinus sp. Diameter: 30-64 cm; Long: 5.8 - 11.8 m. Group 4 wood, not in the cites category. Actual importing: 55,034 m3;Gỗ tròn: Gỗ Thông Vàng (Southern Yellow Pine Logs). Tên khoa học: Pinus sp. Đường kính: 30-64 cm; Dài: 5.8 - 11.8 m. Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites . NK thực tế : 55,034 m3
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
52413
KG
52
TNE
7862
USD
261121SESIN2111002801CTI
2021-12-15
871494 NG TY TNHH KH??NG H?NG SHIMANO SINGAPORE PTE LTD Oil wins after bike: Hydraulic Disc Brake, Model: BR-R8070, 100% new goods;Bầu dầu thắng sau xe đạp: HYDRAULIC DISC BRAKE, model: BR-R8070, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
606
KG
3
PCE
21
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sorbolac 400 (Lactose Monohydrate) 25kg / bag, LOT: L103845020, DAY SX: TTWAN 50/2020-TERM SD: Week 48 / 2023.The SX: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH & CO., KG-Germany;Tá dược: Sorbolac 400 (Lactose monohydrate)25kg/bao,Lot:L103845020,Ngày sx:Ttuần 50/2020-Hạn sd:Tuần 48/2023.Nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
720
KGM
3876
USD
240921SZG6445698746
2021-11-04
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, Date SX: Week19 / 2021 Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần19/2021 hạn sd: tuần 18/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25130
KG
9450
KGM
22964
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipeet: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, SX Date: Week 19/2021-Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần 19/2021-hạn sd: tuần 18/2024,nhà sx:Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
8400
KGM
21042
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Cellactose 80 (Lactose Monohydrate) 20kg / bag, Lot: L100462321, SX Date: Week 23/2021-Term SD: Week 22/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate)20kg/bao, Lot:L100462321,ngày sx:tuần 23/2021-hạn sd: tuần 22/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
3840
KGM
26316
USD
200721EGLV 506100016066
2021-09-30
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Granulac 200 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L101852221, Date of SX: Week 22/2021-Term SD: Week 21/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg;Tá dược: Granulac 200 (Lactose monohydrate),25kg/bao,Lot:L101852221,ngày sx: tuần 22/2021-hạn sd: tuần 21/2024, nhà sx:MEGGLE GmbH & Co.KG
GERMANY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
40486
KG
40000
KGM
70720
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
283325 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) 100% Pentahydrate sulfate, CAS Number: 7758-99-8, C / Thong: cuso4.5h2o, 0.5kg / bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new .;Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1016
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
290220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Benzene 99%, CAS Number: 71-43-2, C / Form: C6H6, 0.5 liters / bottles (solution) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021047898 Date 31/08/2021;Benzene 99%, Số CAS: 71-43-2, C/thức: C6H6, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021047898 ngày 31/08/2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
100
UNA
240
USD
77393463326
2021-06-15
284210 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG FUJI CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Excipients: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate) 5kg / bag, Lot: 102 003, sx date: 02/2021-SD: 01/2024, the sx: Fuji Chemical Industries Co., Ltd.;Tá dược: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate)5kg/bag,Lot:102003,ngày sx:02/2021-Hạn sd:01/2024,nhà sx: Fuji Chemical Industries Co.,Ltd.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
62
KG
10
KGM
374
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281520 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium hydroxide 85%, CAS: 1310-58-3, c/consciousness: KOH, 0.5kg/bottle (crystal form) pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Potassium hydroxide 85%, Số CAS: 1310-58-3, C/thức: KOH, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
800
UNA
1424
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hydrogen sulfite 99%, CAS: 7631-90-5, C/Formula: NaHSO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Sodium hydrogen sulfite 99%, Số CAS: 7631-90-5, C/thức: NaHSO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
200
UNA
522
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
291811 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Lactic acid 85 ~ 90%, CAS Number: 50-21-5, C / Form: C3H6O3, 0.5 liters / bottles (liquid solution) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new products.;Lactic acid 85~90%, Số CAS: 50-21-5, C/thức: C3H6O3, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch lỏng) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1276
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
283410 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium nitrite 97%, CAS Number: 7632-00-0, C / Form: Nano2, 0.5kg / bottle (crystalline form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new.;Sodium nitrite 97%, Số CAS: 7632-00-0, C/thức: NaNO2, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
400
UNA
588
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
283340 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 98% Ammonium Persulfate, CAS Number: 7727-54-0, C / Form: (NH4) 2s2o8, 0.5 liters / bottle (crystalline) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 (October 30, 2021);Ammonium persulfate 98%, Số CAS: 7727-54-0, C/thức: (NH4)2S2O8, 0,5Lít/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021057070 (30/10/2021)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
300
UNA
456
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
290244 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 99% Xylene, CAS Number: 1330-20-7, C / Form: C8H10, 0.5 liters / bottles (solution form), pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 on October 30, 2021;Xylene 99%, Số CAS: 1330-20-7, C/thức: C8H10, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số:HC2021057070 ngày 30/10/2021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
1000
UNA
2850
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283522 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, CAS number: 13472-35-0, c/formula: NaH2PO4.2H2O, 0.5kg/bottle (crystal form), pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: CTy Xilong Scientific;Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, Số CAS: 13472-35-0, C/thức: NaH2PO4.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Cty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
2000
UNA
5400
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
282731 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Magnesium chloride hexahydrate 100%, CAS: 7791-18-6, c/Formula: MgCl2.6H2O, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: Xilong Scientific Company;Magnesium chloride hexahydrate 100%, Số CAS: 7791-18-6, C/thức: MgCl2.6H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
400
UNA
639
USD
030420KMTCHKG3887404
2020-04-07
282741 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) chloride dihydrate 100%, Số CAS: 10125-13-0, C/thức: CuCl2.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
100
UNA
559
USD
220422ASCAN2204651
2022-04-27
090230 NG TY TNHH SNOW KING GLOBAL SNOW KING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Earl Tea (Earl Tea) (50gam/bag, 160 bags/barrel, 1 box/8kg) 1unk = 1 box.nsx: March 25, 2022-HSD: September 24, 2023.NSX: Bangli Chaye Co., Ltd. Phuc Chau city. 100% new;Trà bá tước ( EARL TEA) ( 50gam/túi,160 túi/thùng,1 thùng/8kg)1UNK=1 Thùng.NSX:25/03/2022-HSD:24/09/2023.NSX:Công ty TNHH Bangli Chaye thành phố Phúc Châu.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
95373
KG
300
UNK
18708
USD