Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7.7515307783e+011
2021-11-11
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO TTKL # & Metal decoration pieces of all kinds (Metal Part), used for machining goods, 100% new products;ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (METAL PART ), dùng cho hàng gia công, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
2040
PCE
1016
USD
080520CANSGNK80669
2020-05-12
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (LOGO TAIKEO) 10,400 PCS. Hàng mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Statuettes and other ornaments: Plated with precious metals;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:小雕像和其他装饰品:镀贵重金属
SOUTH KOREA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10400
PCE
3640
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
851539 NG TY TNHH ??U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Matsushita brand welding machine with a capacity of 5HP, used for production, production in 2012, used;Máy hàn nhãn hiệu MATSUSHITA CÔNG SUẤT 5HP, dùng phục vụ sản xuất, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
1
PCE
106
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
843210 NG TY TNHH ??U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Kubota agricultural plows (no model), capacity of 10.5kw, not installing wheels, cage cakes and no other parts to pull, year of manufacturing 2012, used;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu KUBOTA (không model), công suất 10.5KW, không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
1
PCE
317
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
843311 NG TY TNHH ??U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Maruka Brand Petrol (No Model), with a capacity of 0.5hp, used for production, production year 2012, used;Máy cắt cỏ chạy xăng hiệu MARUKA (không model), công suất 0.5HP, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
52
PCE
458
USD
2.40222112200014E+20
2022-02-25
380130 NG TY TNHH H?P KIM LONG PHáT PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Lake electrodes for feromangan electric furnaces, with carbon content> = 83%, ash <= 4%, loading degree: 12 + / - 0.5%, 100% new, manufactured by China;Hồ điện cực dùng cho lò điện luyện Feromangan, có hàm lượng cacbon >= 83%, độ tro <= 4%, độ bốc: 12 +/ - 0,5%, mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
45
KG
45
TNE
35892
USD
040121WOEH111340
2021-02-18
261590 NG TY C? PH?N KIM ??T JSMCO NLD-155V # & Raw vanadium prepared (Vanadium Concentrate);NLD-155V#&Nguyên liệu vanadium sơ chế ( Vanadium Concentrate)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
233
KG
232
TNE
185600
USD
270321ONEYTYOB49165500
2021-10-27
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION TOKYO OFFICE A1-KVR02 / OK chair, Size: 450x510x770mm - Temporarily imported goods Repair in line 4 TKXK Number: 303727861420 / B11 (January 18, 2021);Ghế A1-KVR02/OK, Size: 450x510x770MM - HÀNG TẠM NHẬP SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 4 TKXK SỐ: 303727861420/B11 (18/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
39
PCE
2388
USD
270321ONEYTYOB49165500
2021-10-27
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION TOKYO OFFICE A1-KVR01 / OK chair, Size: 450x510x770mm - Temporarily imported goods Repair in line number 1 TKXK Number: 303763182240 / B11 (February 1, 2021);Ghế A1-KVR01/OK, Size: 450x510x770MM - HÀNG TẠM NHẬP SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 1 TKXK SỐ: 303763182240/B11 (01/02/2021)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
117
PCE
5527
USD
270321ONEYTYOB49165500
2021-10-27
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION TOKYO OFFICE A1-KVR02 / BE chair, Size: 450x510x770mm - Temporarily imported goods Repair in line 5 TKXK Number: 303763182240 / B11 (February 1, 2021);Ghế A1-KVR02/BE, Size: 450x510x770MM - HÀNG TẠM NHẬP SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 5 TKXK SỐ: 303763182240/B11 (01/02/2021)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
4
PCE
223
USD
270321ONEYTYOB49165500
2021-10-27
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION TOKYO OFFICE Chair A1-KVR02 / WN, Size: 450x510x770mm - Temporarily imported goods Repair in line No. 4 TKXK Number: 303763182240 / B11 (February 1, 2021);Ghế A1-KVR02/WN, Size: 450x510x770MM - HÀNG TẠM NHẬP SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 4 TKXK SỐ: 303763182240/B11 (01/02/2021)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
8
PCE
537
USD
270321ONEYTYOB49165500
2021-10-27
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION TOKYO OFFICE A1-KVR01 / WN chair, Size: 450x510x770mm - Temporarily imported goods Repair in line 2 TKXK Number: 303727861420 / B11 (January 18, 2021);Ghế A1-KVR01/WN, Size: 450x510x770MM - HÀNG TẠM NHẬP SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 2 TKXK SỐ: 303727861420/B11 (18/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
61
PCE
3243
USD
270321ONEYTYOB49165500
2021-10-27
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION TOKYO OFFICE A1-KVR01 / BE chair, Size: 450x510x770mm - Temporarily imported goods Repair in line No. 3 TKXK Number: 303727861420 / B11 (January 18, 2021);Ghế A1-KVR01/BE, Size: 450x510x770MM - HÀNG TẠM NHẬP SỬA CHỮA THEO DÒNG HÀNG SỐ 3 TKXK SỐ: 303727861420/B11 (18/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1972
KG
16
PCE
667
USD
1627362026
2021-10-29
940159 NG TY TNHH KIM V?NH PHú SANYEI CORPORATION Seats with oak, model, brand: A1-IDE-Li / gr, size: 600 x 560 x 890mm (SH450), 100% new;Ghế có tay bằng gỗ sồi, hàng mẫu, hiệu: A1-IDE-LI/GR, Kích thước: 600 x 560 x 890mm(sh450), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
66
USD
122100015328967
2021-09-24
821520 NG TY TNHH D?CH V? XNK KIM PHáT ??T GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Scraping tools, Material: Steel, including 4 narrow blades, 1 canvas hand, packed with retail, size: 90 * 358 * 358mm + -10%, Brand: Veret, 100% new;Dụng cụ nạo hoa quả, chất liệu: thép, gồm 4 lưỡi nạo,1 gang tay bằng vải, đã đóng gói bán lẻ, kích thước : 90*358*358mm+-10%, nhãn hiệu: Veret, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11217
KG
500
SET
250
USD
191121NSSLNTMHP21Q0345
2022-01-06
480255 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KIM PHáT JAPAN PULP AND PAPER CO LTD Paper as NBP (unedited) platform used to produce carbon paper, rolls, 880mm wide size, quantitative 50gsm, 72 rolls = 38,49120 tons, CCT: USD 30,792.96. New 100%;Giấy làm nền NBP (chưa tráng phủ) dùng sản xuất giấy Carbon, dạng cuộn, khổ rộng 880mm, định lượng 50gsm, 72 Cuộn = 38.49120 tấn,TGTT: USD 30,792.96. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
GREEN PORT (HP)
101937
KG
38
TNE
30792
USD
311021NSSLKTMHP21Q0266
2021-12-22
480255 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KIM PHáT JAPAN PULP AND PAPER CO LTD Paper as NBP background (unedited) Using carbon paper, rolls, 880 mm wide, 45gsm, 104 rolls = 49,91220 tons, TGTT: USD 39,929.76 New 100%;Giấy làm nền NBP (chưa tráng phủ) dùng sản xuất giấy Carbon, dạng cuộn, khổ rộng 880 mm, định lượng 45gsm, 104 Cuộn = 49.91220 tấn,TGTT: USD 39,929.76 Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
GREEN PORT (HP)
102083
KG
50
TNE
39928
USD
091021ASNGB2109132
2021-10-20
722990 NG TY TNHH NG? KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (sup11), roll form, hexagon, cutting face 6.35mm, c 0.06%, si 0.025%, MN 0.06%, p 0.018%, s 0.009%, cu 0.013%, ni 0.007%, cr 0.896 %, V 0.17%, used for manufacturing wrench, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (SUP11), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 6.35mm, C 0.06%, SI 0.025%, Mn 0.06%, P 0.018%, S 0.009%, Cu 0.013%, Ni 0.007%, Cr 0.896%, V 0.17%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
38741
KG
15385
KGM
19770
USD
030322ASNGB2202045
2022-03-15
722990 NG TY TNHH NG? KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (6145), rolls, hexagons, 5.55mm, C 0.44%, si 0.21%, MN 0.65%, P 0.016%, s 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, CR 0.558 %, V 0.125%, used for wrenching, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (6145), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 5.55mm, C 0.44%, SI 0.21%, Mn 0.65%, P 0.016%, S 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, Cr 0.558%, V 0.125%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
34012
KG
2035
KGM
2426
USD
100422217278233
2022-04-20
820330 NG TY TNHH KIM QU?C ??T EXPRESS STAR LINE LTD Cutting machine knife (200x30) mm, branded, 100% new;Dao máy cắt (200x30)mm, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22980
KG
3000
PCE
600
USD
091221001BAW3554
2021-12-15
284210 NG TY TNHH T?N KIM LY LIIH HOER TRADE CO LTD 100% aluminum silicate, white powder, with main ingredients are sodium aluminum silicate, this sample is dual silicate (other salt of inorganic acid - inorganic chemicals) (KQTĐ 1375 / N3.3 / TD on May 2 / 2008),;ALUMINUM SILICATE 100% , Dạng bột màu trắng ,có thành phần chính là Sodium aluminium silicate, mẫu này là Silicat kép( Muối khác của axit vô cơ - Hóa chất vô cơ )(KQTĐ 1375/N3.3/TĐ ngày 02/05/2008),
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
23230
KG
1250
KGM
3000
USD
100422OOLU2695512200
2022-04-20
620329 NG TY TNHH KIM QU?C ??T EXPRESS STAR LINE LTD Children's clothes with spandex (size 10-14). No brand, 100% new goods;Quần áo trẻ em bằng vải thun ( size 10-14 ). Không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22665
KG
4000
PCE
2800
USD
251021PCLUPUS02315245
2021-11-02
790111 NG TY C? PH?N KIM TíN KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc non-alloy z zn 99.995% min, 100% new (used for plating, hot dip ...);KẼM THỎI KHÔNG HỢP KIM ZN 99.995% MIN, HÀNG MỚI 100% (DÙNG ĐỂ XI MẠ, NHÚNG NÓNG...)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
80823
KG
60427
KGM
190844
USD
301121CULVXGG2100112
2021-12-11
680610 NG TY TNHH KIM THIêN PHúC TUNGKIN INDUSTRY CO LTD HK Cotton mineral fiber tube 120kg / m3 size: (43mm x 50mm x 1000mm) 100% new goods;bông sợi khoáng dạng ống 120kg/m3 size :( 43mm x 50mm x 1000mm) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
14940
KG
200
MTR
376
USD
290921SHA21091807
2021-10-09
853930 NG TY TNHH ??NG PHáT SUNLIGHTEN INC 3-CL # & Infrared thermal lamps, use 120-240V power, for sauna, 100% new;3-CL#&Đèn nhiệt hồng ngoại, sử dụng điện 120-240V, dùng cho phòng xông hơi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15732
KG
432
PCE
16952
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-25
481200 NG TY TNHH AN PHáT PINGXIANG CITY RUNZAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pulp filter, Model: N4131145-A, Size: 635mm x 515mm x 43mm Used to filter dust air for air conditioning systems. New 100%.;Tấm lọc bằng bột giấy, Model: N4131145-A, kích thước : 635mm x 515mm x 43mm dùng để lọc khí bụi cho hệ thống điều hoà không khí. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6260
KG
31
MTQ
3080
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-25
481200 NG TY TNHH AN PHáT PINGXIANG CITY RUNZAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pulp filter, Model: N4139007-A, Size: 400mm x 370mm x 34mm used to filter dust air for air conditioning systems. New 100%.;Tấm lọc bằng bột giấy, Model: N4139007-A, kích thước : 400mm x 370mm x 34mm dùng để lọc khí bụi cho hệ thống điều hoà không khí. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6260
KG
50
MTQ
4983
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-25
481200 NG TY TNHH AN PHáT PINGXIANG CITY RUNZAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pulp filter, Model: N4139008-A, Size: 400mm x 200mm x 34mm Used to filter dust air for air conditioning systems. New 100%.;Tấm lọc bằng bột giấy, Model: N4139008-A, kích thước : 400mm x 200mm x 34mm dùng để lọc khí bụi cho hệ thống điều hoà không khí. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6260
KG
57
MTQ
5662
USD
171020JWLEM20100094
2021-12-20
570299 NG TY TNHH TH??NG M?I H?I KIM PHáT DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Cotton material cover 100% size: 40x60cm, 50x135cm, 90x150cm, 90x180cm, 150x200cm, 160x210cm. new 100%;Tấm trải sàn chất liệu cotton 100% kích thước: 40x60cm, 50x135cm, 90x150cm, 90x180cm, 150x200cm, 160x210cm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
710
KG
690
MTK
897
USD
776625728407
2022-04-25
710813 NG TY TNHH VàNG B?C ?á QUY KIM HOàNG PHáT QUEEN AND I JEWELLERY COMPANY LIMITED 6#& semi -finished gold 18k, incomplete (to process earrings, bracelets, rings, necklaces, yellow surface);6#&Vàng bán thành phẩm 18K, chưa hoàn chỉnh (để gia công bông tai, lắc, nhẫn, dây chuyền, mặt vàng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
5
KG
3526
GRM
158686
USD
775259022845
2021-11-23
710813 NG TY TNHH VàNG B?C ?á QUY KIM HOàNG PHáT QUEEN AND I JEWELLERY COMPANY LIMITED 6 # & gold semi-finished 18k, incomplete (for machining earrings, shaking, rings, necklaces, golden faces);6#&Vàng bán thành phẩm 18K, chưa hoàn chỉnh (để gia công bông tai, lắc, nhẫn, dây chuyền, mặt vàng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
6
KG
4499
GRM
202434
USD
775452787474
2021-12-14
710813 NG TY TNHH VàNG B?C ?á QUY KIM HOàNG PHáT QUEEN AND I JEWELLERY COMPANY LIMITED 6 # & gold semi-finished 18k, incomplete (for machining earrings, shaking, rings, necklaces, golden faces);6#&Vàng bán thành phẩm 18K, chưa hoàn chỉnh (để gia công bông tai, lắc, nhẫn, dây chuyền, mặt vàng)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
5
KG
3499
GRM
157437
USD
130122PKL22010001
2022-01-20
391710 NG TY TNHH TI DA TIDA TECH COMPANY LIMITED Sheath sausage with protein has been hardened - Collagen Casing - SX: Wuzhou Shenguan PTotein Casing Co., Ltd, Date SX: August 18, 2021 - Shelf life: August 17, 2023, 100% new;Vỏ bọc xúc xích bằng Protein đã được làm cứng - COLLAGEN CASING - Nhà SX : WUZHOU SHENGUAN PTOTEIN CASING CO.,LTD , Ngày SX : 18/08/2021 - Hạn sử dụng : 17/08/2023 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG PHU HUU
268
KG
36000
MTR
2777
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
22
TAM
144
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.8m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.8m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 58.5m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=58.5m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
132
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 52.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=52.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
18
TAM
113
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
138
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 6214
2020-12-04
950420 NG TY TNHH BI DA A ? SALUC SA Spare parts for industry snooker: Left billiards type 61.5mm (the 3 left). New 100%;Phụ tùng dùng cho ngành bi da: Trái bi-a loại 61.5mm (Bộ 3 trái ). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
247
KG
240
SET
984
USD
240921NGHPH-037-013-21JP
2021-10-06
841351 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT ASAHI SUNAC CORPORATION Pump spray paint membranes with pneumatic activity (Tinh Tien movement piston type) 40398-5 PD40 brand "Asahi Sunac" 100% new;Bơm phun sơn màng chắn hoạt động bằng khí nén (hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến) 40398-5 PD40 hiệu "ASAHI SUNAC" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
1456
KG
7
SET
6037
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED St-MS3500-3 hydraulic lift table (380V / 3PH / 50Hz, 3.5 tons) NSX: Kwingtone AutoEngineeringShanghaiRongBongBongElongsae01Unit = 02 signs "Standard" new100% (01k eggs,;Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-MS3500-3(380V/3PH/50HZ, 3,5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=02Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệngồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
8
UNIT
13200
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED Car lift table St-TS5500-1 (220V / 1PH / 50Hz, 5.5 tons) NSX: Kwingtone AutoengineeringShanghaiRongBongBongBongLeo01Unit = 01100% "Standard" (01 only);Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-TS5500-1(220V/1PH/50HZ, 5.5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=01Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệgồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
1
UNIT
4400
USD
061120KBHPH-083-005-20JP
2020-11-17
820420 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT VESSEL CO INC Metal screw head M424083 M-B35 H2.5x100H (2.5mm) of "Vessel" New 100%;Đầu vặn ốc bằng kim loại M424083 M-B35 H2.5x100H (2.5mm) hiệu "VESSEL" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1020
KG
20
PCE
1918
USD
NNR51475863
2021-07-27
730719 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT NITTO KOHKI CO LTD Steel pipe coupling molded 02SF NBR (1/4 ") 463121300 new 100%" Nitto "brand;Khớp nối ống bằng thép dạng đúc 02SF NBR (1/4") 463121300 hiệu "NITTO" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
242
KG
10
PCE
35
USD
070422TOSBJG35635
2022-04-19
760900 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT TOYOX CO LTD Aluminum tube coupling 633FB1-1/4Al (1-1/4 ") New" Toyox "100%;Khớp nối ống bằng nhôm 633FB1-1/4AL (1-1/4") hiệu "TOYOX" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
378
KG
20
PCE
169
USD
091120NSPL/KOL/HMC/9687
2020-12-24
230240 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracts used in the manufacture of animal feed (1 bag = 50 kg) - imported goods under Circular No. 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019. New 100%;Cám gạo trích ly dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi ( 1 bao = 50kg )- hàng nhập theo thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313300
KG
312
TNE
50588
USD
190322195CA00415
2022-04-16
230690 NG TY TNHH KIM BàNG RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extract (KH: Oryza Sativa) - used in production production - In accordance with TT 21/2019 TT -BNNPTNT, November 28, 2019, QCVN 01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Cám gạo trích ly ( tên KH: Oryza sativa) - dùng trong sản xuất TACN - hàng nhập phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
313180
KG
312159
KGM
76791
USD
051220EGLV158000152054
2020-12-23
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44352
KG
44
TNE
64240
USD
120721ZGNGBSGNDN00184
2021-07-22
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Wheat gluten - Vital Wheat Gluten - used as animal feed (01 bag = 25 kg), New 100%.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
110880
KG
22
TNE
29920
USD
310521ZGNGBSGNDN00097
2021-06-12
110900 NG TY TNHH KIM BàNG JIANGSU SM FOOD CO LTD Gluten of wheat - Vital wheat gluten - Using animal feed (01 bag = 25 kg), 100% new products.;Gluten lúa mì - Vital Wheat Gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg), Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
88704
KG
88
TNE
118184
USD
1Z2V0V328615147931
2021-11-02
901850 NG TY TNHH KIM H?NG LUNEAU TECHNOLOGY OPERATIONS 15D Farnsworth Test, used in ophthalmic examination, code 8630-1299-41, Metal glass material, 16 glasses / boxes, 100% new products, HSX / PP: Lueau Technology / France.;Bộ thử mù màu 15D Farnsworth test, dùng trong thăm khám nhãn khoa, mã 8630-1299-41, chất liệu thủy tinh viền kim loại, 16 kính/hộp, hàng mới 100%, hsx/pp: Luneau Technology/ Pháp.
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
2
UNK
266
USD
1Z2V0V328615147931
2021-11-02
901850 NG TY TNHH KIM H?NG LUNEAU TECHNOLOGY OPERATIONS Randot Stereo Test Test / Test Measuring / Test, Used in Ophthalmology, Code 8630-1418-95, Plastic Material, 1 Pcs / Box, 100% New, HSX / PP: Luneau Technology / France.;Dụng cụ đo/khám thị lực Randot stereo test, dùng trong thăm khám nhãn khoa, mã 8630-1418-95, chất liệu nhựa, 1 cái/hộp, hàng mới 100%, hsx/pp: Luneau Technology/ Pháp.
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
202
USD
1Z2V0V328615147931
2021-11-02
901850 NG TY TNHH KIM H?NG LUNEAU TECHNOLOGY OPERATIONS Prism Bar, use in ophthalmic examination, code 161239, set with 31 prisms, glass materials, 100% new products, HSX / PP: Lueau Technology / France.;Lăng kính trụ đo độ lác Prism bar, dùng trong thăm khám nhãn khoa, mã 161239, bộ gồm 31 lăng kính, chất liệu thủy tinh, hàng mới 100%, hsx/pp: Luneau Technology/ Pháp.
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
123
USD
181221303-21-22879-303191
2022-01-25
293369 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Bactericide 1 - Triazin compounds, using an industries (10kg / can), CAS code: 4719-04-4. New 100%;BACTERICIDE 1 - Hợp chất chứa triazin, sử dụng diệt khuẩn trong ngành công nghiệp (10kg/can), Mã CAS:4719-04-4. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23651
KG
100
KGM
343
USD
051121303-21-21064-303191
2021-12-14
291615 NG TY TNHH KIM BàNG CARL BECHEM GMBH Beruform STO 5 - Methylester fatty acids used for small metal shapes and machining, CAS: 67762-38-3. New 100%;BERUFORM STO 5 - Axit béo Methylester dùng để tạo hình và gia công kim loại nhỏ, Mã CAS: 67762-38-3. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
23844
KG
900
KGM
3037
USD
240322YMLUN651084204
2022-06-01
340391 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N41 #& Products used to handle leather materials in liquid form (tannex licker) (18 barrels/1,000 kg, 10 barrels/120kg, CAS 8002-43-5);N41#&Chế phẩm dùng xử lý vật liệu thuộc da ở dạng lỏng (Tanex licker)(18 thùng/1.000 kg, 10 thùng/120kg, CAS 8002-43-5 )
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
20384
KG
19200
KGM
50304
USD
090221TAIHCMW01615Y01
2021-02-18
320412 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N43 # & Acid Dyes (Dyestuff) (24 carton / 25 kg, CAS 93912-64-2);N43#&Thuốc nhuộm axit (Dyestuff)( 24 carton / 25 kg, CAS 93912-64-2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
24661
KG
1000
KGM
11010
USD
090122PROUD64078
2022-02-26
410419 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N13 # & Cowhide has been processed (dependent, no longer in original rough form);N13#&Da bò đã qua sơ chế(đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu)
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG CAT LAI (HCM)
17233
KG
16983
KGM
12737
USD
090221TAIHCMW01615Y01
2021-02-18
380993 NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N28 # & Anti-fading (Color-fixing agent R4B-T) (20 barrels / 125kg, 4 barrels / CAS 27083-27-8 1.000kg);N28#&Chất chống phai màu (Color-fixing agent R4B-T)( 20 thùng /125kg, 4 thùng / 1.000kg CAS 27083-27-8)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
24661
KG
6500
KGM
27300
USD
240521BRGN21050006
2021-06-07
170114 NG TY TNHH KIM THANH NGWE YI PALE PTE LTD White diameter (White Sugar), 50kgs, 100% new goods;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
1504
KG
1500
TNE
676500
USD
251220COAU7228806270
2021-01-18
170114 NG TY TNHH KIM THANH GLORIO TRADING PTE LTD Diameter white (WHITE SUGAR), which 50kgs, New 100%;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
552
KG
550
TNE
225500
USD
080521YMLUE100222227
2021-07-08
440397 NG TY TNHH KIM PHONG GOOD TIME CO LTD Poplar Logs (Poplar Logs), Scientific name: Liriodendron Tulipifera, (unprocessed goods increase solidness), diameter: From 22cm up, length: 5.8m (the item is not is in CITES category);Gỗ dương tròn (Poplar logs), tên khoa học: Liriodendron tulipifera, (hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn), Đường kính: từ 22cm trờ lên, chiều dài: 5.8m (hàng không nằm trong danh mục cites)
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
C CAI MEP TCIT (VT)
135650
KG
135650
KGM
27130
USD
080221ONEYBKKB14333602
2021-02-18
441011 NG TY TNHH KIM HUY REACH CHANCE LIMITED 196 # & Van Dam QC: 9 x 1830 x 2440 (mm);196#&Ván Dăm QC : 9 x 1830 x 2440 (mm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG T.CANG -CAI MEP
134800
KG
185
MTQ
35122
USD
081120SLSGN2011001
2020-11-14
200900 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Seasoned Roasted Seaweed Laver (Hamcho Salted), effective Humanwell (4gr x 3packs x 24bags / ctn). NSX: 10/27/2020, New 100%.;Rong biển Roasted Seasoned Laver (Hamcho Salted), hiệu Humanwell (4gr x 3packs x 24bags/ctn). NSX: 27/10/2020, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
498
UNK
5020
USD
14066183180
2020-11-26
920891 NG TY TNHH KIM SORA YAMASHO CO LTD Yamaha violins, model YEV104BL - new 100%;Đàn violin hiệu Yamaha, model YEV104BL - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
460
USD
9240817364
2022-02-24
621132 NG TY TNHH KIM SORA ZEHAROS CO LTD KU92240 # & Men's protective jacket;KU92240#&ÁO KHOÁC NAM DẠNG BẢO HỘ LAO ĐỘNG
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
26
USD
101021YOKDAD211004268
2021-11-06
560410 NG TY TNHH KIM SORA GURORIA CO LTD NPL5-SPA-OPSOFT # & Elastic Made from Rubber threads is wrapped with OPSoft-10 OP Soft Elastic Braid 10Cord 150m / Roll Polypropylene 65% Polyurethane 35%. NEW 100%;NPL5-THUN-OPSOFT#&THUN LÀM TỪ CHỈ CAO SU ĐƯỢC BỌC BẰNG VẬT LIỆU DỆT OPSOFT-10 OP SOFT ELASTIC BRAID 10CORD 150M/ROLL POLYPROPYLENE 65% POLYURETHANE 35%. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
860
KG
600
MTR
79
USD
101021YOKDAD211004268
2021-11-06
560410 NG TY TNHH KIM SORA GURORIA CO LTD NPL5-THAO-OPSOFT # & Elastic Made from Rubber threads is wrapped with Opsoft-6 OP Soft Elastic Braid 6Cord 150m / Roll Polypropylene 65% Polyurethane 35%. NEW 100%;NPL5-THUN-OPSOFT#&THUN LÀM TỪ CHỈ CAO SU ĐƯỢC BỌC BẰNG VẬT LIỆU DỆT OPSOFT-6 OP SOFT ELASTIC BRAID 6CORD 150M/ROLL POLYPROPYLENE 65% POLYURETHANE 35%. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
860
KG
1050
MTR
92
USD
081120SLSGN2011001
2020-11-14
121222 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Brown Seaweed Dried Seaweed (100% seaweed), just preliminarily processed, dried, not marinated, canned, brand Humanwell (15 grams x 50bags / ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 year from the NSX, F.O.C row, 100% new.;Rong biển Dried Brown Seaweed (100% rong biển), mới qua sơ chế sấy khô, chưa tẩm ướp, đã đóng hộp, hiệu Humanwell (15gr x 50bags/ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 năm từ NSX, hàng F.O.C, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
7
UNK
119
USD
111220HHEJKT-6221022227
2021-01-12
551312 NG TY TNHH KIM SORA YAMASHO CO LTD GN6720 # & 150cm woven fabrics (woven twill 3 yarn, polyester staple fiber made from composition 65% Poly, 35% cotton). Polyester Cotton TWILL GN6720 65PCT WHITE COTTON POLYESTER WIDTH 150cm 35PCT;GN6720#&Vải dệt thoi khổ 150cm ( dệt vân chéo 3 sợi, được làm từ xơ staple polyeste, thành phần 65%Poly, 35% cotton). GN6720 WHITE POLYESTER COTTON TWILL 65PCT POLYESTER 35PCT COTTON WIDTH 150CM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CT LOGISTICS CANG DN
6000
KG
14612
MTR
40330
USD
112200014044608
2022-01-19
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
2500
KG
2500
TNE
300000
USD
112200014975652
2022-02-26
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1800
KG
1800
TNE
216000
USD
KHONG
2020-12-24
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD SUGAR CANE OF CAMBODIA Molasses CROP YEAR 2020-2021;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2020-2021
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1650
KG
1650
TNE
161700
USD
161121GMD21PKGSGN0205
2021-11-19
340130 NG TY TNHH CHUNG KIM LAFFAIR SALES DISTRIBUTION SDN BHD Baby Laffair Baby Bath Milk 250ml (Laffair Be Love Antibacterial Baby Bath Soothing) NSX: 10/2021, Number of publication: 159699/21 / CBMP-QLD on October 25, 2021, 100% new goods;Sữa tắm Baby Laffair kháng khuẩn mịn da 250ml ( Laffair be love antibacterial baby bath soothing ) NSX: 10/2021 , Số công bố : 159699/21/CBMP-QLD ngày 25/10/2021 , hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
13539
KG
1200
UNA
1152
USD