Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290621SEF-210600006/001
2021-07-06
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD Pin latch for SCZ0404SV chain - type d.i.d, SCZ0404SV - battery. New 100%;Chốt pin dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - PIN. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
36009
KG
1200
KGM
39204
USD
281121EGLV050101476562
2021-12-14
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The external chain used for the SCZ0404SV chain - type d.i.d, SCZ0404SV - Outer Plate. New 100%;Lá xích ngoài dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - OUTER PLATE . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
22923
KG
1500
KGM
11595
USD
281121EGLV050101476562
2021-12-14
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The roller is used for the 420AD2 chain - the type of roller chain d.i.d, 420ad2 roller. New 100%;Trục cuốn dùng cho loại xích 420AD2 - loại xích con lăn hiệu D.I.D, 420AD2 ROLLER . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
22923
KG
1400
KGM
3878
USD
041121SEF-210900023/001
2021-11-12
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD Pin latch for SCZ0404SV chain-type dental chain D.I.D, SCZ0404SV - Battery. New 100%;Chốt pin dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - PIN. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
30139
KG
1140
KGM
37894
USD
041121SEF-210900023/001
2021-11-12
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The bush is used for the 420AD2 chain - the type of roller chain d.i.d, 420ad2 bush. New 100%;Ống lót dùng cho loại xích 420AD2 - loại xích con lăn hiệu D.I.D, 420AD2 BUSH. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
30139
KG
1400
KGM
4018
USD
458032801526
2022-05-26
841630 NG TY TNHH ??I D??NG VI?T IL MEC ENERGY CO LTD The fuel loader of the burner for the furnace, P/N: Ki-102, Maker: Kukil/Korea, 100% new;Máy nạp nhiên liệu của đầu đốt cho lò luyện, P/N: KI-102, Maker: Kukil/Korea, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
8
KG
3
PCE
180
USD
132100016174583
2021-11-01
902219 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH HELMUT FISCHER VIET NAM 250 20mm2 SDD fluorescent spectroscopic spectroslavor used in Jewelry Manipulation: PC, Microslision, Microsoft Software with Copyright, 1KVA, 2KVA voltage stabilizer, P / N: 1003125, 100% new;Máy quang phổ huỳnh quang tia X XAN 250 20mm2 SDD dùng trong ngành chế tác trang sức kèm: bộ máy tính PC,m.hình, p.mềm Microsoft có bản quyền,bộ lưu điện 1kvA, ổn áp 2kvA,P/N:1003125,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH HELMUT FISCHER VN
CONG TY TNHH D.I
93
KG
1
SET
53756
USD
7724 1451 3514
2020-12-23
621020 NG TY TNHH D I JEAN MARIE DESURMONT Labor protective clothing used in jewelry processing;Quần áo bảo hộ lao động dùng trong chế tác nữ trang
EUROPE
VIETNAM
ROUBAIX
HO CHI MINH
3
KG
10
SET
232
USD
132000013367532
2020-12-25
711510 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Anode mesh type N (size: 360x500 mm) for use as an ultra-plating;Lưới Anode loại N (kích thước: 360x500 mm) dùng làm cực bể xi mạ
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
2
KG
2
PCE
3739
USD
9213 1205 3487
2020-12-23
710399 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 155 # & semi precious stones were inlaid lacquer mounted;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
1382
CT
1014
USD
16041985333
2022-06-01
710399 NG TY TNHH D I THOM CHEZ THOM EUROPE 155 #& semi -precious stone has not been encrusted;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
549
CT
55
USD
5226 2823 2844
2021-12-13
710399 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 155 # & semi-precious stones have not been grinded;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1338
CT
1219
USD
132100015459459
2021-09-30
284390 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Anti-Tarnish 618 Plus Concentrate solution (1lit / bottle);Dung dịch Anti-Tarnish 618 Plus Concentrate (1lit/chai)
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
3
KG
1
LTR
209
USD
132100015459459
2021-09-30
284390 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Salt led silver plated layer 618 (1kg / bottle), used in jeweler industry;Muối dẫn tách lớp mạ bạc 618 (1kg/chai), dùng trong ngành kim hoàn
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
3
KG
1
KGM
157
USD
132100017409707
2021-12-14
290519 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH MOT THANH VIEN JASON 3034941 # & alcohol 96% (ethanol / alcohol) Chemicals for production;3034941#&Cồn 96%(Ethanol / Alcohol) Hoá chất dùng cho sản xuất
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN JASON
CONG TY TNHH D.I
859
KG
1080
LTR
1234
USD
132100017415423
2021-12-14
680919 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CO DIEN LANH NHAT TAM Standard gypsum panels permanent-gyproc 9mm thick, 605x1210x8mm;Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc dày 9mm, 605x1210x8mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO DIEN LANH NHAT TAM
CONG TY TNHH D.I
21877
KG
3620
TAM
15783
USD
7724 1451 3514
2020-12-23
460199 NG TY TNHH D I JEAN MARIE DESURMONT Protective pads used in jewelry processing;Tấm lót bảo hộ dùng trong chế tác nữ trang
EUROPE
VIETNAM
ROUBAIX
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
20
USD
201121MILA13774
2022-01-04
690390 NG TY TNHH D I F LLI FOSSATI SRL Heat-resistant porcelain porcelain base;Đế nồi nấu kim loại bằng sứ chịu nhiệt
ITALY
VIETNAM
MILANO
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
4
PCE
154
USD
5226 2822 5452
2021-10-28
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 152 # & ruby has been grinding unnociable;152#&Ruby đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
153
CT
5331
USD
9213 1205 3487
2020-12-23
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
39
CT
791
USD
9213 1205 3487
2020-12-23
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
0
CT
8
USD
9213 1205 5126
2021-01-25
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
325
CT
8798
USD
5226 2822 5441
2021-10-28
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 152 # & ruby has been grinding unnociable;152#&Ruby đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
204
CT
6352
USD
9213 1206 4819
2021-06-07
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 152 # & RUBY has been grinding yet grabbed;152#&Ruby đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
120
CT
3771
USD
9213 1206 4819
2021-06-07
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphiren has not yet mounted encrusted;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
265
CT
4496
USD
5226 2822 1663
2021-10-04
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & emerald has not been grinded;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
111
CT
3419
USD
5833 2154 5360
2022-06-28
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 #& emerald pearls that have not been encrusted;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
174
CT
5466
USD
9213 1205 0889
2020-11-25
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
102
CT
1630
USD
9213 1205 0889
2020-11-25
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
141
CT
4012
USD
9213 1205 1473
2020-11-19
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
13
CT
676
USD
9213 1205 0890
2020-11-24
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1
CT
32
USD
9213 1205 0890
2020-11-24
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
585
CT
11378
USD
8112 3436 9714
2020-11-06
711312 NG TY TNHH D I SIGNET TRADING LTD 60 # & Semi-finished silver jewelry;60#&Bán thành phẩm nữ trang bạc
EUROPE
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
1
KG
60
GRM
1093
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG TY TNHH ??NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Room (Root; Radix Saposhnikoviae Divaricatae), Raw Chinese medicine material, lot number: 2110311, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Dry goods, 100% new;Phòng phong (Rễ; Radix Saposhnikoviae divaricatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21103101, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
100
KGM
5497
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG TY TNHH ??NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Xuyen Boi Mau (Bulbus Fritillariae Cirrhosae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Dry goods, 100% new;Xuyên bối mẫu (Thân hành; Bulbus Fritillariae cirrhosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
197
KGM
5282
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG TY TNHH ??NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Dao Nhan (Semen; Semen Prunus Persicae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Dry goods, 100% new;Đào nhân (Nhân hạt; Semen Prunus Persicae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
102
KGM
1093
USD
090320TLLYHCJU0035403
2020-03-16
071430 NG TY TNHH ??NG D??C D?N L?I ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO LTD Hoài sơn (Rễ củ; Tuber Dioscoreae persimilis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20030213, HSD: 2023.03.01, NSX: 2020.03.02. Hàng khô, mới 100%;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yams (Dioscorea spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:山药(Dioscorea spp。):其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
197
KGM
1070
USD
090320TLLYHCJU0035403
2020-03-16
071430 NG TY TNHH ??NG D??C D?N L?I ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO LTD Hoài sơn (Rễ củ; Tuber Dioscoreae persimilis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20030213, HSD: 2023.03.01, NSX: 2020.03.02. Hàng khô, mới 100%;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yams (Dioscorea spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:山药(Dioscorea spp。):其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
197
KGM
1070
USD
180221112100009000000
2021-02-18
890690 NG TY TNHH H?I D??NG KRISENERGY MARINE PTE LTD # & Ship service MEADOW versatile SEA 05 (Far Sky), capacity of 13382.4 BHP, 65.913mx16.4mx8.002m size, the amount of water accounted for 1920 tonnes. Rents 600,000 / 30 working days. # & NO; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 05 (Far Sky), công suất 13382.4 BHP, kích thước 65.913mx16.4mx8.002m, lượng chiếm nước: 1920 tấn. Giá thuê 600.000USD/30 ngày làm việc.#&NO
NORWAY
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG CAT LO (BRVT)
2287
KG
1
PCE
600000
USD
50921112100000000000
2021-09-07
890690 NG TY TNHH H?I D??NG SEASCAPE MEADOW INVEST INC SEA Meadow 12, Nationality: Panama, IMO: 9128350, Boning: 3erk8, year Close: 1996, KT: 77.95 x 18.80 x 7.60 m, GT: 2998 tons, capacity: 3545.58 hp, diise Country: 6866 tons. Over the SD.;Tàu dich vụ SEA MEADOW 12 ,Quốc tịch: PANAMA, IMO:9128350,hô hiệu:3ERK8, năm đóng:1996 , kt:77.95 x 18.80 x 7.60 M, GT: 2998 tấn,công suất:3545,58 HP,lượng giãn nước: 6866 tấn.Hàng đã qua sd.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
KHU NEO VUNG TAU
2998
KG
1
PCE
100000
USD
90621112100012800000
2021-06-14
890690 NG TY TNHH H?I D??NG SEACAPE MEADOW INVEST INC SMI # & Oil services ship 29 Sea Meadow capacity of 14388.8 BHP, 74.9mx18mx6m, the amount of occupied countries: 2418 tonnes. Rental: 17526600USD / 03 months. # & PA; #&Tàu dịch vụ dầu khí Sea Meadow 29, công suất 14388.8 BHP, 74.9mx18mx6m, lượng chiếm nước: 2418 tấn. Giá thuê: 17526600USD/03 tháng.#&PA
PANAMA
VIETNAM
BATAM
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
1752660
USD
40120112100008500000
2021-01-04
890690 NG TY TNHH H?I D??NG KRISENERGY MARINE PTE LTD # & Ship service MEADOW versatile SEA 19 (FAR FOSNA), 14388.8 BHP capacity, size 64.4mx18mx6.012m, accounting for water quality: 2418 tonnes. Rental: 180000USD / 30 working days. # & NO; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 19 (FAR FOSNA), công suất 14388.8 BHP, kích thước 64.4mx18mx6.012m, lượng chiếm nước: 2418 tấn. Giá thuê: 180000USD/30 ngày làm việc.#&NO
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
180000
USD
111120112000012000000
2020-11-26
890691 NG TY TNHH H?I D??NG PT CAKRA MANUNGGAL SEMESTA # & Versatile AHTS vessel services HAI DUONG 86 (WARD TIDE); Capacity 5150HP, size 59.3 x 15 x 6.1 m, the amount of water accounts: 2881 Tons. Production year: 2011; IMO: 9601077. For rent for 5 years, 3350USD / d # & VU; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 86 (WARD TIDE); Công suất 5150HP, kích thước 59.3 x 15 x 6.1 m, lượng chiếm nước: 2881 Tấn. Năm SX: 2011; IMO: 9601077. Cho thuê 5 năm, 3350USD/ngày#&VU
VANUATU
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
1343
KG
1
PCE
6120450
USD
261120112000012000000
2020-11-26
890691 NG TY TNHH H?I D??NG PT CAKRA MANUNGGAL SEMESTA # & Versatile AHTS vessel services used HAI DUONG 88; Capacity 5150HP, size 59.3 x 15 x 6.1 m, the amount of water accounts: 2880 Tons. IMO: 9597915. Price: 35000USD / 03 years. # & VU; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS đã qua sử dụng HẢI DƯƠNG 88; Công suất 5150HP, kích thước 59.3 x 15 x 6.1 m, lượng chiếm nước: 2880 Tấn. IMO: 9597915. Giá thuê: 35000USD/03 năm.#&VU
VANUATU
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
1329
KG
1
PCE
35000
USD
AEH100251
2021-07-23
903300 NG TY TNHH ?I?N D??NG NOVA BIOMEDICAL Chemical conductors (52484) _Use for blood gas testing machines; manufacturer: Nova Biomedical, 100% new; Lot: 21181060;Dây dẫn hóa chất (52484)_dùng cho máy xét nghiệm khí máu; hãng sx: Nova Biomedical, mới 100%; lot: 21181060
UNITED STATES
VIETNAM
SOUTH BOSTON - MA
HA NOI
292
KG
5
PCE
250
USD
15740492546
2021-09-23
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Frozen trout smoked (Frozen trout smoked). Factory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 200g ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
370
KG
300
KGM
10290
USD
15771675472
2021-12-02
030541 NG TY TNHH AN D HALLVARD LEROY AS Frozen Trout Smoked Presl NS TRC VAC 100C 1000G FOS.;Frozen trout Smoked presl ns trc vac 100c 1000g Fos.Cá hồi xông khói
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
390
KG
300
KGM
9150
USD
15715627253
2021-01-30
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Atlantic salmon Smoked Sliced (Frozen Salmon Smoked Trout Presliced) type 1kg / pack, 12kg barrel. H55 Manufacturer: Leroy Fosen AS, Brand Leroy Seafood AS. 1 year shelf;Cá hồi Đại Tây Dương xông khói cắt lát ( Frozen Salmon Trout Smoked Presliced) loại 1kg/vỉ, thùng 12kg. Nhà sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, Nhãn hiệu Leroy Seafood AS. Hạn sử dụng 1 năm
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
266
KG
216
KGM
5605
USD
15713214611
2021-09-25
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Fresh Salmon Trout Smoked 200g, sliced smoked salmon;Fresh Salmon Trout Smoked 200g, cá hồi xông khói cắt lát
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
430
KG
300
KGM
10290
USD
15719003891
2021-03-11
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Sliced smoked salmon blister 1000kg (Frozen Smoked Trout). Manufactory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 1000kg ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
815
KG
300
KGM
7785
USD
15719003891
2021-03-11
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Smoked salmon sliced 200g pack (Frozen Smoked Trout). Manufactory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 200g ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
815
KG
300
KGM
9915
USD
15723173474
2020-12-23
030214 NG TY TNHH AN D OCEAN SUPREME AS Atlantic salmon chilled whole fish, whole head, leaving the organ. (6-7kg);Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con ướp lạnh, nguyên đầu, bỏ nội tạng. (6-7kg)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1245
KG
1029
KGM
8130
USD
15771339225
2022-03-19
030214 NG TY TNHH AN D SJOR AS Atlantic salmon (Salmo Salar) Fresh raw chilled, originally abandoned organs from 6kg to below 7kg, NMSX H82: Bremnes Seashore AS AVD Produksjon, Brand: SJOR AS;Cá hồi Đại Tây Dương ( Salmo salar) tươi nguyên con ướp lạnh, nguyên đầu bỏ nôi tạng loại từ 6kg đên dưới 7kg, NMSX H82 : Bremnes SeAShore AS Avd Produksjon , Nhãn hiệu : Sjor AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1412
KG
1226
KGM
15878
USD
220422SITYKSG2206640
2022-05-25
840721 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM VI?N D??NG SHUEI CO LTD External water-mounted engine, Gasoline engine, Suzuki brand, capacity from 29.41KW-51.47KW (40PS-70PS), year of production 2014, is a spare part for a 10-seat passenger ship. Secondhand;Động cơ máy thủy gắn ngoài, động cơ gasoline, hiệu SUZUKI, công suất từ 29.41KW-51.47KW (40PS-70PS), năm sản xuất 2014, là phụ tùng thay thế cho tàu chở khách 10 chỗ ngồi. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4310
KG
3
PCE
58
USD
220422SITYKSG2206640
2022-05-25
840721 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM VI?N D??NG SHUEI CO LTD External water-mounted engine, Gasoline engine, Yamaha brand, capacity from 29.41KW-84.56KW (40PS-115PS), 2014 production year, is a spare part for 10-seat passenger ships. Secondhand;Động cơ máy thủy gắn ngoài, động cơ gasoline, hiệu YAMAHA, công suất từ 29.41KW-84.56KW (40PS-115PS), năm sản xuất 2014, là phụ tùng thay thế cho tàu chở khách 10 chỗ ngồi. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4310
KG
5
PCE
97
USD
240322SITYKSG2203819
2022-04-19
840721 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM VI?N D??NG SHUEI CO LTD External water-mounted engine, Gasoline engine, Yamaha brand, capacity from 51.48KW-110.33KW (70PS-150PS), 2014 production year, are spare parts for 10-seat passenger ships. Secondhand;Động cơ máy thủy gắn ngoài, động cơ gasoline, hiệu YAMAHA, công suất từ 51.48KW-110.33KW(70PS-150PS), năm sản xuất 2014, là phụ tùng thay thế cho tàu chở khách 10 chỗ ngồi. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7510
KG
9
PCE
208
USD
220422SITYKSG2206640
2022-05-25
890399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM VI?N D??NG SHUEI CO LTD Water motor, Yamaha brand, size 3.34x1.23x0.30m, 3 seats, capacity of 142 PS, year of production 2014.;Mô tô nước, nhãn hiệu YAMAHA, kích thước 3.34x1.23x0.30m, 3 chỗ ngồi, công suất 142 PS, Năm sản xuất 2014. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4310
KG
1
PCE
155
USD
220422SITYKSG2206640
2022-05-25
890399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM VI?N D??NG SHUEI CO LTD Cano entertainment, Glaston brand, size 6.25x2.44x0.70m, 7 seats, capacity of 150 Ps, year of production 2014. Used goods;Cano câu cá giải trí, nhãn hiệu GLASTRON, kích thước 6.25x2.44x0.70m, 7 chỗ ngồi, công suất 150 PS, Năm sản xuất 2014. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4310
KG
1
PCE
350
USD
220422SITYKSG2206640
2022-05-25
890399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM VI?N D??NG SHUEI CO LTD Cano entertainment, Suzuki brand, size 5.38x1.95x0.87m, 6 seats, capacity of 115 ps, year of production 2014. Used goods;Cano câu cá giải trí, nhãn hiệu SUZUKI, kích thước 5.38x1.95x0.87m, 6 chỗ ngồi, công suất 115 PS, Năm sản xuất 2014. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4310
KG
1
PCE
311
USD
220422SITYKSG2206640
2022-05-25
890399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM VI?N D??NG SHUEI CO LTD Water motor, Yamaha brand, size 2.70x1.11x0.46m, 3 seats, capacity of 122 ps, year of production 2014.;Mô tô nước, nhãn hiệu YAMAHA, kích thước 2.70x1.11x0.46m, 3 chỗ ngồi, công suất 122 PS, Năm sản xuất 2014. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4310
KG
1
PCE
155
USD
240322SITYKSG2203819
2022-04-19
890399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM VI?N D??NG SHUEI CO LTD Water motor, Yamaha brand, size 2.7x1.11x0.30m, 3 seats, capacity of 106ps, year of production 2014.;Mô tô nước, nhãn hiệu YAMAHA, kích thước 2.7x1.11x0.30m, 3 chỗ ngồi, công suất 106PS, Năm sản xuất 2014. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7510
KG
1
PCE
116
USD
240322SITYKSG2203819
2022-04-19
890399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM VI?N D??NG SHUEI CO LTD Cano entertainment, Yanmar brand, size 6.25x1.99x0.61m, 8 seats, capacity of 65ps, production year 2014. Used goods;Cano câu cá giải trí, nhãn hiệu YANMAR, kích thước 6.25x1.99x0.61m, 8 chỗ ngồi, công suất 65PS, Năm sản xuất 2014. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7510
KG
1
PCE
308
USD
220422SITYKSG2206640
2022-05-25
890399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM VI?N D??NG SHUEI CO LTD Cano entertainment, Yamaha brand, size 6.79x2.57x1.31m, 12 seats, capacity of 175 ps, year of production 2014. Used goods;Cano câu cá giải trí, nhãn hiệu YAMAHA, kích thước 6.79x2.57x1.31m, 12 chỗ ngồi, công suất 175 PS, Năm sản xuất 2014. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4310
KG
1
PCE
350
USD
112100012927837
2021-06-25
681280 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD NL011 # & paperback with paper;NL011#&Bìa cứng bằng giấy
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY D&D FASHION VINA
CTY D&D FASHION VINA
5000
KG
18674
PCE
373
USD
201020MEXISGN2010034
2020-11-02
600645 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 02 # & Fabrics 58/60 '', PRINTED, Tencel 95%, Polyurethane 5%. New 100%;02#&Vải 58/60'' , PRINTED , TENCEL 95%, POLYURETHANE 5% . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1516
KG
1254
YRD
13242
USD
201020MEXISGN2010034
2020-11-02
600645 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 6 # & Fabrics 58/60 '', PRINTED, Tencel + RAYON 95%, Polyurethane 5%. New 100%;6#&Vải 58/60'' , PRINTED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5% . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1516
KG
3825
YRD
40392
USD
010122MEXISGN2112020
2022-01-11
600641 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 7 # & Bleached fabric, Tencel + Rayon 95%, Polyurethane 5%, Suffering 58/60 ";7#&Vải BLEACHED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5%, khổ 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
239
YRD
1573
USD