Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100016174583
2021-11-01
902219 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH HELMUT FISCHER VIET NAM 250 20mm2 SDD fluorescent spectroscopic spectroslavor used in Jewelry Manipulation: PC, Microslision, Microsoft Software with Copyright, 1KVA, 2KVA voltage stabilizer, P / N: 1003125, 100% new;Máy quang phổ huỳnh quang tia X XAN 250 20mm2 SDD dùng trong ngành chế tác trang sức kèm: bộ máy tính PC,m.hình, p.mềm Microsoft có bản quyền,bộ lưu điện 1kvA, ổn áp 2kvA,P/N:1003125,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH HELMUT FISCHER VN
CONG TY TNHH D.I
93
KG
1
SET
53756
USD
7724 1451 3514
2020-12-23
621020 NG TY TNHH D I JEAN MARIE DESURMONT Labor protective clothing used in jewelry processing;Quần áo bảo hộ lao động dùng trong chế tác nữ trang
EUROPE
VIETNAM
ROUBAIX
HO CHI MINH
3
KG
10
SET
232
USD
132000013367532
2020-12-25
711510 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Anode mesh type N (size: 360x500 mm) for use as an ultra-plating;Lưới Anode loại N (kích thước: 360x500 mm) dùng làm cực bể xi mạ
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
2
KG
2
PCE
3739
USD
9213 1205 3487
2020-12-23
710399 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 155 # & semi precious stones were inlaid lacquer mounted;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
1382
CT
1014
USD
16041985333
2022-06-01
710399 NG TY TNHH D I THOM CHEZ THOM EUROPE 155 #& semi -precious stone has not been encrusted;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
549
CT
55
USD
5226 2823 2844
2021-12-13
710399 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 155 # & semi-precious stones have not been grinded;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1338
CT
1219
USD
132100015459459
2021-09-30
284390 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Anti-Tarnish 618 Plus Concentrate solution (1lit / bottle);Dung dịch Anti-Tarnish 618 Plus Concentrate (1lit/chai)
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
3
KG
1
LTR
209
USD
132100015459459
2021-09-30
284390 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Salt led silver plated layer 618 (1kg / bottle), used in jeweler industry;Muối dẫn tách lớp mạ bạc 618 (1kg/chai), dùng trong ngành kim hoàn
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
3
KG
1
KGM
157
USD
132100017409707
2021-12-14
290519 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH MOT THANH VIEN JASON 3034941 # & alcohol 96% (ethanol / alcohol) Chemicals for production;3034941#&Cồn 96%(Ethanol / Alcohol) Hoá chất dùng cho sản xuất
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN JASON
CONG TY TNHH D.I
859
KG
1080
LTR
1234
USD
132100017415423
2021-12-14
680919 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CO DIEN LANH NHAT TAM Standard gypsum panels permanent-gyproc 9mm thick, 605x1210x8mm;Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc dày 9mm, 605x1210x8mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO DIEN LANH NHAT TAM
CONG TY TNHH D.I
21877
KG
3620
TAM
15783
USD
7724 1451 3514
2020-12-23
460199 NG TY TNHH D I JEAN MARIE DESURMONT Protective pads used in jewelry processing;Tấm lót bảo hộ dùng trong chế tác nữ trang
EUROPE
VIETNAM
ROUBAIX
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
20
USD
201121MILA13774
2022-01-04
690390 NG TY TNHH D I F LLI FOSSATI SRL Heat-resistant porcelain porcelain base;Đế nồi nấu kim loại bằng sứ chịu nhiệt
ITALY
VIETNAM
MILANO
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
4
PCE
154
USD
5226 2822 5452
2021-10-28
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 152 # & ruby has been grinding unnociable;152#&Ruby đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
153
CT
5331
USD
9213 1205 3487
2020-12-23
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
39
CT
791
USD
9213 1205 3487
2020-12-23
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
0
CT
8
USD
9213 1205 5126
2021-01-25
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
325
CT
8798
USD
5226 2822 5441
2021-10-28
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 152 # & ruby has been grinding unnociable;152#&Ruby đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
204
CT
6352
USD
9213 1206 4819
2021-06-07
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 152 # & RUBY has been grinding yet grabbed;152#&Ruby đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
120
CT
3771
USD
9213 1206 4819
2021-06-07
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphiren has not yet mounted encrusted;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
265
CT
4496
USD
5226 2822 1663
2021-10-04
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & emerald has not been grinded;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
111
CT
3419
USD
5833 2154 5360
2022-06-28
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 #& emerald pearls that have not been encrusted;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
174
CT
5466
USD
9213 1205 0889
2020-11-25
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
102
CT
1630
USD
9213 1205 0889
2020-11-25
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
141
CT
4012
USD
9213 1205 1473
2020-11-19
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
13
CT
676
USD
9213 1205 0890
2020-11-24
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1
CT
32
USD
9213 1205 0890
2020-11-24
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
585
CT
11378
USD
8112 3436 9714
2020-11-06
711312 NG TY TNHH D I SIGNET TRADING LTD 60 # & Semi-finished silver jewelry;60#&Bán thành phẩm nữ trang bạc
EUROPE
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
1
KG
60
GRM
1093
USD
180221112100009000000
2021-02-18
890690 NG TY TNHH H?I D??NG KRISENERGY MARINE PTE LTD # & Ship service MEADOW versatile SEA 05 (Far Sky), capacity of 13382.4 BHP, 65.913mx16.4mx8.002m size, the amount of water accounted for 1920 tonnes. Rents 600,000 / 30 working days. # & NO; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 05 (Far Sky), công suất 13382.4 BHP, kích thước 65.913mx16.4mx8.002m, lượng chiếm nước: 1920 tấn. Giá thuê 600.000USD/30 ngày làm việc.#&NO
NORWAY
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG CAT LO (BRVT)
2287
KG
1
PCE
600000
USD
50921112100000000000
2021-09-07
890690 NG TY TNHH H?I D??NG SEASCAPE MEADOW INVEST INC SEA Meadow 12, Nationality: Panama, IMO: 9128350, Boning: 3erk8, year Close: 1996, KT: 77.95 x 18.80 x 7.60 m, GT: 2998 tons, capacity: 3545.58 hp, diise Country: 6866 tons. Over the SD.;Tàu dich vụ SEA MEADOW 12 ,Quốc tịch: PANAMA, IMO:9128350,hô hiệu:3ERK8, năm đóng:1996 , kt:77.95 x 18.80 x 7.60 M, GT: 2998 tấn,công suất:3545,58 HP,lượng giãn nước: 6866 tấn.Hàng đã qua sd.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
KHU NEO VUNG TAU
2998
KG
1
PCE
100000
USD
90621112100012800000
2021-06-14
890690 NG TY TNHH H?I D??NG SEACAPE MEADOW INVEST INC SMI # & Oil services ship 29 Sea Meadow capacity of 14388.8 BHP, 74.9mx18mx6m, the amount of occupied countries: 2418 tonnes. Rental: 17526600USD / 03 months. # & PA; #&Tàu dịch vụ dầu khí Sea Meadow 29, công suất 14388.8 BHP, 74.9mx18mx6m, lượng chiếm nước: 2418 tấn. Giá thuê: 17526600USD/03 tháng.#&PA
PANAMA
VIETNAM
BATAM
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
1752660
USD
40120112100008500000
2021-01-04
890690 NG TY TNHH H?I D??NG KRISENERGY MARINE PTE LTD # & Ship service MEADOW versatile SEA 19 (FAR FOSNA), 14388.8 BHP capacity, size 64.4mx18mx6.012m, accounting for water quality: 2418 tonnes. Rental: 180000USD / 30 working days. # & NO; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 19 (FAR FOSNA), công suất 14388.8 BHP, kích thước 64.4mx18mx6.012m, lượng chiếm nước: 2418 tấn. Giá thuê: 180000USD/30 ngày làm việc.#&NO
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
180000
USD
111120112000012000000
2020-11-26
890691 NG TY TNHH H?I D??NG PT CAKRA MANUNGGAL SEMESTA # & Versatile AHTS vessel services HAI DUONG 86 (WARD TIDE); Capacity 5150HP, size 59.3 x 15 x 6.1 m, the amount of water accounts: 2881 Tons. Production year: 2011; IMO: 9601077. For rent for 5 years, 3350USD / d # & VU; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 86 (WARD TIDE); Công suất 5150HP, kích thước 59.3 x 15 x 6.1 m, lượng chiếm nước: 2881 Tấn. Năm SX: 2011; IMO: 9601077. Cho thuê 5 năm, 3350USD/ngày#&VU
VANUATU
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
1343
KG
1
PCE
6120450
USD
261120112000012000000
2020-11-26
890691 NG TY TNHH H?I D??NG PT CAKRA MANUNGGAL SEMESTA # & Versatile AHTS vessel services used HAI DUONG 88; Capacity 5150HP, size 59.3 x 15 x 6.1 m, the amount of water accounts: 2880 Tons. IMO: 9597915. Price: 35000USD / 03 years. # & VU; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS đã qua sử dụng HẢI DƯƠNG 88; Công suất 5150HP, kích thước 59.3 x 15 x 6.1 m, lượng chiếm nước: 2880 Tấn. IMO: 9597915. Giá thuê: 35000USD/03 năm.#&VU
VANUATU
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
1329
KG
1
PCE
35000
USD
AEH100251
2021-07-23
903300 NG TY TNHH ?I?N D??NG NOVA BIOMEDICAL Chemical conductors (52484) _Use for blood gas testing machines; manufacturer: Nova Biomedical, 100% new; Lot: 21181060;Dây dẫn hóa chất (52484)_dùng cho máy xét nghiệm khí máu; hãng sx: Nova Biomedical, mới 100%; lot: 21181060
UNITED STATES
VIETNAM
SOUTH BOSTON - MA
HA NOI
292
KG
5
PCE
250
USD
180621HLCUSYD210442009
2021-06-22
920110 NG TY TNHH M?I TR??NG ??I ??NG D??NG BUILDNUWAY PTY LTD Piano type stand (Steingraeber & Sohne, Serial number 20 187, Germany) (1 set = 1dan + 1 seat). Secondhand;Đàn piano loại đứng (Steingraeber & Sohne, Serial number 20187, Germany) (1 bộ = 1đàn + 1 ghế). Hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
10000
KG
1
PCE
337
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG TY TNHH ??NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Room (Root; Radix Saposhnikoviae Divaricatae), Raw Chinese medicine material, lot number: 2110311, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Dry goods, 100% new;Phòng phong (Rễ; Radix Saposhnikoviae divaricatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21103101, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
100
KGM
5497
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG TY TNHH ??NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Xuyen Boi Mau (Bulbus Fritillariae Cirrhosae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Dry goods, 100% new;Xuyên bối mẫu (Thân hành; Bulbus Fritillariae cirrhosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
197
KGM
5282
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG TY TNHH ??NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Dao Nhan (Semen; Semen Prunus Persicae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Dry goods, 100% new;Đào nhân (Nhân hạt; Semen Prunus Persicae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
102
KGM
1093
USD
090320TLLYHCJU0035403
2020-03-16
071430 NG TY TNHH ??NG D??C D?N L?I ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO LTD Hoài sơn (Rễ củ; Tuber Dioscoreae persimilis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20030213, HSD: 2023.03.01, NSX: 2020.03.02. Hàng khô, mới 100%;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yams (Dioscorea spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:山药(Dioscorea spp。):其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
197
KGM
1070
USD
090320TLLYHCJU0035403
2020-03-16
071430 NG TY TNHH ??NG D??C D?N L?I ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO LTD Hoài sơn (Rễ củ; Tuber Dioscoreae persimilis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20030213, HSD: 2023.03.01, NSX: 2020.03.02. Hàng khô, mới 100%;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yams (Dioscorea spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:山药(Dioscorea spp。):其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
197
KGM
1070
USD
270522GEXX10023007
2022-06-01
521059 NG TY TNHH GG H?I D??NG GG INTERNATIONAL CO LTD 105 #& woven fabric from cotton printed 60% cotton, 40% polyester 58/60 ";105#&Vải dệt thoi từ bông đã in chất liệu 60% Cotton, 40% Polyester khổ 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
2666
KG
16862
MTK
25862
USD
130622JSHALCF0014
2022-06-24
902821 NG TY TNHH HAID H?I D??NG XUANCHENG MINGTE AGRO MACHINERY CO LTD Spare parts of animal feed processing machines: flow meter. IP68 485/MBus type, 100%new.;Phụ tùng thay thế của máy chế biến thức ăn chăn nuôi: đồng hồ đo lưu lượng. Loại ip68 485/mbus , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2318
KG
5
PCE
230
USD
300821FTLES00040110
2021-09-06
731100 NG TY TNHH THáI D??NG VN LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Steel hollow bottle shell to load cylindrical cylindrical cylindrical formwork type 47L / bottle, used shell, Sunir brand, Origin: China # & CN;Vỏ chai rỗng bằng thép để nạp khí dạng hình trụ bằng thép đúc liền loại 47L/chai, vỏ đã qua sử dụng, nhãn hiệu Sunair, xuất xứ: china#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
500
UNA
15000
USD
458032801526
2022-05-26
841630 NG TY TNHH ??I D??NG VI?T IL MEC ENERGY CO LTD The fuel loader of the burner for the furnace, P/N: Ki-102, Maker: Kukil/Korea, 100% new;Máy nạp nhiên liệu của đầu đốt cho lò luyện, P/N: KI-102, Maker: Kukil/Korea, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
8
KG
3
PCE
180
USD
112100014051236
2021-07-22
600539 NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG TAP DOAN THUONG MAI YAKJIN NL68 # & Knitted 92% Polyester 8% Spandex (elastane / polyurethane) (58/60 ") 2818.2 KGS;NL68#&Vải dệt kim 92%Polyester 8%Spandex (Elastane/ Polyurethane) (58/60") 2.818,2 KGS
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAMIL VINA
CTY TNHH MICHIGAN HAI DUONG
2833
KG
23345
MTK
17255
USD
091120ASSH20110077
2020-11-13
530921 NG TY TNHH GG H?I D??NG GG INTERNATIONAL MFG CO LTD 92 # & 55% linen woven fabrics 45% cotton- (22013.7 meters, suffering 58 ');92#&Vải dệt thoi 55% linen 45% cotton-( 22013.7 mét, khổ 58')
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4030
KG
32431
MTK
51754
USD
130621293205763
2021-07-29
292250 NG TY TNHH HAID H?I D??NG HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD L-Threonine Feed Additive: Ingredients of amino acids in the papers by Heilongjiang Eppen Biotech co., Ltd Manufacturing.nk in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (Um);L-THREONINE FEED ADDITIVE:Nguyên liệu BS axit amin trong TĂCN do HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD sản xuất.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( ô số II.1.3) hàng đóng 25kg/bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
54432
KG
54
TNE
82620
USD
BRI21121400
2021-12-15
551642 NG TY TNHH LOGISTICS THáI D??NG BAROM INT L AIR CARGO CO LTD White woven fabrics (dyed) 60% Rayon, 40% polyester, 85gsm / m2, 140 cm size. New 100%;Vải dệt thoi màu trắng (đã nhuộm) 60% Rayon, 40% Polyester, 85gsm/m2, khổ 140 cm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
450
KG
80
MTK
190
USD
290621KR17473518
2021-07-03
600634 NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG YAKJIN TRADING CORPORATION NL260 # & Knitted 81% Cotton 15% Polyester 4% Spandex (elastane / polyurethane) (54/56 ");NL260#&Vải dệt kim 81%Rayon 15%Polyester 4%Spandex (Elastane/Polyurethane) (54/56")
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
11991
KG
163
MTK
432
USD
021120KR17469256
2020-11-06
600540 NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG YAKJIN TRADING CORPORATION NL68 # & Knitted 92% Polyester 8% Spandex (elastane / polyurethane) (58/60 ");NL68#&Vải dệt kim 92%Polyester 8%Spandex (Elastane/ Polyurethane) (58/60")
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
4030
KG
7437
MTK
10888
USD
170821EGLV001100525740
2021-08-31
602902 NG TY TNHH HOA LAN ??I D??NG GUANG PONG FLOWER CO LTD Lai Lai Lake Orchid (Scientific name: Phalaenopsis Hybrids) (Do not elect all) size of 2.5-inch tree. Airlines in CITES are suitable for QD: 2432 / QD-BNN-TT, June 13, 2017;Giống cây lan hồ điệp lai ( tên khoa học: Phalaenopsis hybrids) ( không bầu đất) kích thước của bầu cây 2.5 inch. Hàng không thuộc cites phù hợp với QĐ: 2432/QĐ-BNN-TT, ngày 13/06/2017
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
9632
KG
24102
UNY
24102
USD
180621MEDUPG801384
2021-08-30
292320 NG TY TNHH HAID H?I D??NG MERIDIONAL VENTURES S A Soya Lecithin: Material supplements Lecithin soybeans in the edge of the Meridional TCS Industria E Comercio de Óleos S / a .NK according to TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) (umbrella No. II.3.3) New 100 %;Soya Lecithin: Nguyên liệu bổ sung Lecithin đậu tương trong TĂCN do hãng MERIDIONAL TCS INDUSTRIA E COMERCIO DE ÓLEOS S/A .NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( 28/11/2019) ( ô số II.3.3) mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG LACH HUYEN HP
191380
KG
191
TNE
144841
USD
030322058C101053
2022-03-24
230649 NG TY TNHH TONGWEI H?I D??NG AG ENTERORISES Canola meal (dry oil seed oil). Raw materials for animal feed production and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01 - 78: 2011 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT;Canola Meal ( Khô Dầu Hạt Cải ) . Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01 - 78: 2011/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG LACH HUYEN HP
312420
KG
311793
KGM
126900
USD
BRI21110500
2021-11-06
520420 NG TY TNHH LOGISTICS THáI D??NG BAROM INT L AIR CARGO CO LTD Only embroidered DMC. Component 100% Combed Cotton (Packing type, 50m long / roll). New 100%;Chỉ thêu DMC. Thành phần 100% combed cotton (loại đóng gói, dài 50m/cuộn). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
365
KG
50
ROL
188
USD
112100014309164
2021-07-31
600129 NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG TAP DOAN THUONG MAI YAKJIN NL15 # & Knitted 58% cotton 38% Modal 4% Spandex (elastane / polyurethane) (60/62 ") 389.70 KGS;NL15#&Vải dệt kim 58%Cotton 38%Modal 4%Spandex (Elastane/Polyurethane) (60/62") 389,70 KGS
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
CONG TY TNHH MICHIGAN HAI DUONG
3195
KG
2419
MTK
3153
USD
112100014307732
2021-07-31
600129 NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG TAP DOAN THUONG MAI YAKJIN NL15 # & Knitted Fabric 58% Cotton 38% Modal 4% Spandex (Elastane / Polyurethane) (60/62 ") 38.8 KGS;NL15#&Vải dệt kim 58%Cotton 38%Modal 4%Spandex (Elastane/Polyurethane) (60/62") 38,8 KGS
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
CONG TY TNHH MICHIGAN HAI DUONG
2524
KG
243
MTK
301
USD
112100008948654
2021-01-18
600129 NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG TAP DOAN THUONG MAI YAKJIN NL15 # & Knitted 58% Cotton 38% Modal 4% Spandex (elastane / polyurethane) (60/62 ") 629.8 KGS;NL15#&Vải dệt kim 58%Cotton 38%Modal 4%Spandex (Elastane/Polyurethane) (60/62") 629,8 KGS
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
CONG TY TNHH MICHIGAN HAI DUONG
633
KG
4108
MTK
4718
USD
112100014940000
2021-09-03
600129 NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG TAP DOAN THUONG MAI YAKJIN NL15 # & 58% Knitted fabric 38% Modal 4% Spandex (Elastane / Polyurethane) (60/62 ") 1,116.4 KGS;NL15#&Vải dệt kim 58%Cotton 38%Modal 4%Spandex (Elastane/Polyurethane) (60/62") 1.116,4 KGS
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
CONG TY TNHH MICHIGAN HAI DUONG
5690
KG
6990
MTK
9034
USD
112000013122000
2020-12-23
600129 NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG TAP DOAN THUONG MAI YAKJIN NL21 # & Knitted 60% Cotton 40% Polyester (60% Cotton 11% Polyester (Recycle) 29% Polyester) (68/70 ") 3040.01 KGS;NL21#&Vải dệt kim 60%Cotton 40%Polyester (60% Cotton 11% Polyester (Recycle) 29% Polyester) (68/70") 3.040,01 KGS
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV C&T VINA
CONG TY TNHH MICHIGAN HAI DUONG
6557
KG
10813
MTK
22800
USD
090522TJHPH2201101
2022-06-01
730792 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK ??I D??NG HEBEI YIGUANYOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Hydraulic pipe connection accessories: HTC 3/8 '' '' '' ', curved 90, code: 24291d-06-06, iron, no welding without edges, in diameter under 15cm, new goods 100%;Phụ kiện ghép nối của ống thủy lực: khớp nối HTC 3/8 '',cong 90, code: 24291D-06-06, bằng sắt, không hàn không mép bích, đường kính trong dưới 15cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27053
KG
1500
PCE
750
USD
211120SITGSHHPA55978
2020-12-04
500200 NG TY TNHH TH??NG M?I H?I D?NG JIAXING TONGGAO TRADE CO LTD Raw silk car not suitable for spun, NSX: Jiaxing TONGGAO TRADE CO., LTD. New 100%;Tơ tằm thô chưa xe , phù hợp để kéo thành sợi ,NSX:JIAXING TONGGAO TRADE CO.,LTD . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
4248
KG
4201
KGM
14703
USD
101021TXGCLIT21O23
2021-10-18
090230 NG TY TNHH ??I D??NG Y T??NG DONG JYUE ENTERPRISE CO LTD Roasted Tieguanyin (Roasted Tieguanyin). Brand (25g * 24bags), filter bags, processing packaging in label packaging, NSX: 02/10/2021, HSD: 01/04/2023 .. 100% new.;Trà ô long thiết quan âm (Roasted Tieguanyin). Hiệu Lúave (25g*24bags), dạng túi lọc, chế biến đóng gói trong bao bì có nhãn, NSX:02/10/2021, HSD: 01/04/2023.. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
624
UNK
3307
USD
101021TXGCLIT21O23
2021-10-18
090230 NG TY TNHH ??I D??NG Y T??NG DONG JYUE ENTERPRISE CO LTD British Earl Gray Tea). Luave (25g * 24bags), filter bags, processing packaging in label packaging, NSX: 02/10/2021, HSD: 01/04/2023. 100% new.;Trà bá tước anh quốc (British Earl Grey Tea ). Hiệu Lúave (25g*24bags), dạng túi lọc, chế biến đóng gói trong bao bì có nhãn, NSX:02/10/2021, HSD: 01/04/2023. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
480
UNK
2558
USD