Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
031221KH21111816423859730
2021-12-13
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 35007998 # & activated carbon, used for hygroscopic when packing electric beds, 100g, (raw material sx bed) 35007998, 100% new;35007998#&Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,(nguyên phụ liệu SX giường) 35007998, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
39820
KG
20000
PCE
2600
USD
011221ZGSHA0010000017
2021-12-13
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 35007998 # & activated carbon, used for hygroscopic when packing electric beds, 100g, (raw material sx bed) 35007998, 100% new;35007998#&Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,(nguyên phụ liệu SX giường) 35007998, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49320
KG
32000
PCE
4160
USD
200220KH2020010700001
2020-02-27
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,mới 100%;Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black: Activated carbon;活性炭;活化天然矿物产品;动物黑色,包括花黑色动物:活性炭
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
PCE
28
USD
060120KH2020010800002
2020-01-16
380210 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Than hoạt tính, dùng để hút ẩm khi đóng gói giường điện ,100g,mới 100%;Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black: Activated carbon;活性炭;活化天然矿物产品;动物黑色,包括花黑色动物:活性炭
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
PCE
84
USD
201121VNUK129
2021-12-14
282735 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG NABELIN CO LTD 008000131W # & Nickel chloride / nickel chloride - chemical for ni plating (10kg / bag) Number CAS: 7791-20-0, new 100% PO 55507086 INV VNNB-211068 008000131W;008000131W#&Niken Clorua/ Niken Chloride- Hóa chất cho mạ ni(10KG/BAG) Số CAS: 7791-20-0, hàng mới 100% PO 55507086 INV VNNB-211068 008000131W
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
10
KGM
95
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003362 #& LED string lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68003362, 100% new;68003362#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68003362, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
80
SET
202
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68001488 #& LED lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68001488, 100% new;68001488#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68001488, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
63
SET
163
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940521 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003361 #& LED string lights for electric beds, capacity of 5 W, size 181*2mm, set = 2 pieces + lamps (bedding raw materials), 68003361, 100% new;68003361#&Đèn led dạng dây dùng cho giường điện, công suất 5 w , kích thước 181*2mm, bộ =2 cái + dây đèn(nguyên phụ liệu sản xuất giường),68003361, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
80
SET
194
USD
200622KH22061313475498430
2022-06-27
940561 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 68003241 #& Lighting Table "Tempur Ergo Prosmart" for beds, Better-SM2.5 2P, 68003241 (Bed production raw materials), 100% new;68003241#&Bảng hiệu chiếu sáng chữ " TEMPUR ERGO PROSMART" dùng cho giường, BETTER-SM2.5 2P, 68003241(Nguyên phụ liệu SX giường), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
60
PCE
300
USD
110522KH22050610575870540
2022-05-19
441299 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 39000169 plywood has a thickness of 15mm, made of eucalyptus wood, with 9 layers ,, kt: 1900x1230x15mm, 39000169 (bedding raw materials), not covered with veneer, 100% new;39000169#&Ván ép có độ dày 15mm, làm từ gỗ khuynh diệp, có 9 lớp,,Kt: 1900X1230X15MM, 39000169 (nguyên phụ liệu sản xuất giường),Chưa phủ veneer ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
78775
KG
88
MTQ
38716
USD
2818481223
2021-07-19
842099 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG SUGATA SHOJI CO LTD SD-CBL-003 # & Cutter Blade of Dry Film Machine / cutting knife of optical membrane coating machine;SD-CBL-003#&Cutter Blade of Dry Film machine/dao cắt của máy phủ màng cảm quang
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
437
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (551394A-H-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (551394A-H-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (534361B-H-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (534361B-H-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (531352A1-H-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (531352A1-H-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (672432A-W-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (672432A-W-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2625038684
2022-06-29
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 #& board printed glass-Glass Mask DBC (561340A1-H-CU-S (Hakuto)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. new 100%;A0092#&Bản kính in bo mạch- Glass mask DBC (561340A1-H-CU-S (HAKUTO)) KT: 120mm x 610mm x 4.9 mm. hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
220
USD
2104950820
2021-10-11
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 # & Glass Printed Masks -Glass Mask (N38356H001-PBU) Pimq2-Boost1HW-TYPEB-R00-CU BOT, KT: 330.2x279.4x4.9 (mm);A0092#&Bản kính in bo mạch -Glass mask (N38356H001-PBU) PIMQ2-Boost1HW-TypeB-R00-CU BOT, Kt: 330.2x279.4x4.9 (mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
484
USD
2104950820
2021-10-11
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 # & Glass Printed Mask -Glass Mask (N38355H001-PBU) Pimq2-Boost1HW-TypeA-R00-CU Top, KT: 330.2x279.4x4.9 (mm);A0092#&Bản kính in bo mạch -Glass mask (N38355H001-PBU) PIMQ2-Boost1HW-TypeA-R00-CU TOP, Kt: 330.2x279.4x4.9 (mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
484
USD
2104950820
2021-10-11
700313 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG TOPIC CO LTD A0092 # & Glass Printed Masks -Glass Mask (N38355H001-PBU) Pimq2-Boost1HW-TypeA-R00-CU BOT, KT: 330.2x279.4x4.9 (mm);A0092#&Bản kính in bo mạch -Glass mask (N38355H001-PBU) PIMQ2-Boost1HW-TypeA-R00-CU BOT, Kt: 330.2x279.4x4.9 (mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
484
USD
041120KH2020102300004
2020-11-13
441300 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG BEIHAI BRILLIANCE TRADING CO LTD 39000146 # & Plywood 18mm thickness, made from eucalyptus wood, there are 11 layeres, 39000146, Size: 1500x1220mm (production materials bed), no veneer, 100% new,;39000146#&Ván ép có độ dày 18mm, làm từ gỗ khuynh diệp, có 11 lớp, 39000146, Size: 1500x1220mm(nguyên phụ liệu sản xuất giường),Chưa phủ veneer ,mới 100%,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50205
KG
5
MTQ
1389
USD
112100015499851
2021-10-01
853191 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG CONG TY TNHH TNT AN NINH A0395 # & FMM-1-1 fire alarm monitoring module used in FCCC of the factory. New 100%;A0395#&Mô đun giám sát thiết bị báo cháy FMM-1- dùng trong PCCC của nhà máy. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TNT AN NINH
CTY ON SEMICONDUCTOR BINH DUONG
1
KG
2
PCE
217
USD
280921KH21090216185515680
2021-10-04
940391 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 63005898 # & iron bar for bed frame, KT: 840x86x40mm, 63005898 (raw material sx bed), 100% new;63005898#&Thanh sắt dùng cho khung giường, Kt:840X86X40MM,63005898 (nguyên phụ liệu SX giường), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
21910
KG
168
PCE
744
USD
78442602910
2020-03-28
521214 NG TY TNHH TOYOBO BìNH D??NG TOYOBO STC CO LTD NPL182#&Vải 62% Modal 35% Polyester 3% Polyurethane khổ 122cm;Other woven fabrics of cotton: Weighing not more than 200 g/m2: Of yarns of different colours;其他棉织物:重量不超过200克/平方米:不同颜色的纱线
JAPAN
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
2658
MTK
10240
USD
1501224110340860
2022-01-24
551312 NG TY TNHH TOYOBO BìNH D??NG TOYOBO STC CO LTD NPL152 # & 35% cotton fabric 65% polyester size 122cm;NPL152#&Vải phụ 35% Cotton 65% Polyester khổ 122cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
4603
KG
1934
MTK
2084
USD
201121VNUK129
2021-12-14
750511 NG TY TNHH ON SEMICONDUCTOR BìNH D??NG NABELIN CO LTD OSBD002 # & Nickel Chip 50 x25 x10mm / Metal nickel (chemicals for ni plating) (20kg / box), new 100% INV VNNB-211068 008000129W;OSBD002#&Nickel Chip 50 x25 x10mm/Kim loại Niken (hóa chất cho mạ ni) (20kg/box),hàng mới 100% INV VNNB-211068 008000129W
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
40
KGM
1105
USD
300621DBS210630001-02
2021-07-06
731816 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 38000620 # & nut, white galvanized, african 9.4 * 55.5mm, (raw material production bed) 38000620, 100% new;38000620#&Đai ốc, mạ kẽm trắng, phi 9.4*55.5mm, (nguyên phụ liệu sản xuất giường) 38000620, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18337
KG
1856
PCE
93
USD
171121EGLV148100717251
2021-11-29
712330 NG TY TNHH TRIBECO BìNH D??NG FUJIAN LIN JI HANG FOODS CO LTD Raw materials used in beverage-dried snow mushrooms - Dried White Fungus (05kg / barrel), NSX: November 2, 2021, HSD: 01 year from NSX, 100% new;Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát-Nấm tuyết sấy khô - Dried White Fungus(05kg/thùng), NSX: 02/11/2021, HSD: 01 năm từ NSX, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
3852
KG
3000
KGM
28470
USD
200220KH2020010700001
2020-02-27
630232 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED Khăn trải giường dạng tấm, 2310x1270mm,100% polyester, 728g/m2, Mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other bed linen: Of man-made fibres: Other;床上用品,桌布,卫生巾和厨房用品:其他床单:人造纤维:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
168
PCE
774
USD
011221ZGSHA0010000017
2021-12-13
940390 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 63004060 # & iron frame used to do automatic beds, size 1510 * 893 * 66.5mm, (raw material production bed), 63004060, 100% new;63004060#&Khung sắt dùng để làm giường tự động, kích thước 1510*893*66.5mm, (nguyên phụ liệu sản xuất giường), 63004060, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49320
KG
464
PCE
6992
USD
011221ZGSHA0010000017
2021-12-13
940390 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 65000066 # & galvanized iron plate, KT: 225x51x3mm, (raw material sx bed), 65000066, 100% new;65000066#&Tấm sắt mạ kẽm, kt: 225x51x3mm, (nguyên phụ liệu SX giường), 65000066, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49320
KG
1500
PCE
180
USD
031221KH21112515385713700
2021-12-13
940390 NG TY TNHH KEESON BìNH D??NG KEESON TECHNOLOGY CORPORATION LIMITED 63004062 # & iron frame used to do automatic beds, size 1510 * 427.5 * 30mm, (raw material production bed), 63004062, 100% new;63004062#&Khung sắt dùng để làm giường tự động, kích thước 1510*427.5*30mm, (nguyên phụ liệu sản xuất giường), 63004062, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
31926
KG
232
PCE
1650
USD
160121GXSAG21014313
2021-01-23
901120 NG TY TNHH THI?T B? B D E SHANGHAI SELON SCIENTIFIC INSTRUMENT CO LTD Microscope 2 XSZ-107T model eye for inspiration photomicrography, used in the experiments, 100% new, genuine sx: Selon;Kính hiển vi 2 mắt model XSZ-107T dùng để soi vi ảnh, dùng trong thí nghiệm, mới 100%, hãng sx: Selon
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1126
KG
100
PCE
13000
USD
020621TXGHCMY21511
2021-06-09
611219 NG TY TNHH PREMIUM DISTRIBUTION CRANK BROTHERS INC Austria for cyclists, Long Sleeve Rock & Roll S BLK 81197, 100%;Áo dùng cho người đi xe đạp, hiệu T-SHIRT LONG SLEEVE ROCK&ROLL S BLK 81197 ,mới 100%
NICARAGUA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
344
KG
2
PCE
2
USD
020621TXGHCMY21511
2021-06-09
611219 NG TY TNHH PREMIUM DISTRIBUTION CRANK BROTHERS INC Windbreaker for cyclists, Windbreaker BLK Camo Mountain Graphic M Men 81244, 100% new;Áo gió dùng cho người đi xe đạp, hiệu WINDBREAKER BLK CAMO MOUNTAIN GRAPHIC M MEN 81244 ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
344
KG
1
PCE
3
USD
785050921440
2021-03-31
900140 NG TY TNHH PREMIUM DISTRIBUTION TIFOSI OPTICS INC Biblical, 1684905463 SHLRLEV. MATTE BLUE Tortoise polybag - 9001.40.;TRÒNG KÍNH, 1684905463 SHLRLEV. MATTE BLUE TORTOISE POLYBAG - 9001.40.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
0
KG
1
PCE
5
USD
15740492546
2021-09-23
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Frozen trout smoked (Frozen trout smoked). Factory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 200g ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
370
KG
300
KGM
10290
USD
15771675472
2021-12-02
030541 NG TY TNHH AN D HALLVARD LEROY AS Frozen Trout Smoked Presl NS TRC VAC 100C 1000G FOS.;Frozen trout Smoked presl ns trc vac 100c 1000g Fos.Cá hồi xông khói
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
390
KG
300
KGM
9150
USD
15715627253
2021-01-30
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Atlantic salmon Smoked Sliced (Frozen Salmon Smoked Trout Presliced) type 1kg / pack, 12kg barrel. H55 Manufacturer: Leroy Fosen AS, Brand Leroy Seafood AS. 1 year shelf;Cá hồi Đại Tây Dương xông khói cắt lát ( Frozen Salmon Trout Smoked Presliced) loại 1kg/vỉ, thùng 12kg. Nhà sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, Nhãn hiệu Leroy Seafood AS. Hạn sử dụng 1 năm
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
266
KG
216
KGM
5605
USD
15713214611
2021-09-25
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Fresh Salmon Trout Smoked 200g, sliced smoked salmon;Fresh Salmon Trout Smoked 200g, cá hồi xông khói cắt lát
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
430
KG
300
KGM
10290
USD
15719003891
2021-03-11
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Sliced smoked salmon blister 1000kg (Frozen Smoked Trout). Manufactory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 1000kg ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
815
KG
300
KGM
7785
USD
15719003891
2021-03-11
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Smoked salmon sliced 200g pack (Frozen Smoked Trout). Manufactory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 200g ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
815
KG
300
KGM
9915
USD
15723173474
2020-12-23
030214 NG TY TNHH AN D OCEAN SUPREME AS Atlantic salmon chilled whole fish, whole head, leaving the organ. (6-7kg);Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con ướp lạnh, nguyên đầu, bỏ nội tạng. (6-7kg)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1245
KG
1029
KGM
8130
USD
15771339225
2022-03-19
030214 NG TY TNHH AN D SJOR AS Atlantic salmon (Salmo Salar) Fresh raw chilled, originally abandoned organs from 6kg to below 7kg, NMSX H82: Bremnes Seashore AS AVD Produksjon, Brand: SJOR AS;Cá hồi Đại Tây Dương ( Salmo salar) tươi nguyên con ướp lạnh, nguyên đầu bỏ nôi tạng loại từ 6kg đên dưới 7kg, NMSX H82 : Bremnes SeAShore AS Avd Produksjon , Nhãn hiệu : Sjor AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1412
KG
1226
KGM
15878
USD
100122PNKSHA22010334
2022-01-14
551611 NG TY TNHH S D QU?NG BìNH YESUNG D AND F V262 # & Woven fabric from staple fiber Renewable 85% Rayon 15% Nylon, Bleached, Suffering 52 "-1504.1m (DL127.03g / m2), 100% new;V262#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 85% rayon 15% nylon, đã tẩy trắng, khổ 52"-1504.1M (ĐL127.03g/m2), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
396
KG
1817
MTK
4663
USD
060121HASLS19201203257
2021-01-13
480449 NG TY TNHH BìNH D??NG CHINH LONG SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD Uncoated kraft paper, bleached type, used to produce carton (uncoated KRAFT PAPER VB-170T-1300mm DIA117N), quantitative: 170GSM. New 100%;Giấy Kraft không tráng phủ, loại đã tẩy trắng, dùng sản xuất thùng carton (UNCOATED KRAFT PAPER VB-170T-1300MM DIA117N), định lượng: 170GSM. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
119039
KG
17207
KGM
11959
USD
112100015188219
2021-09-17
520843 NG TY TNHH S D QU?NG BìNH YESUNG D AND F V1 # & woven fabric from 100% cotton cotton (from different colored yarns, cross fabric, 56/58 "-14020m, 135.71g / m2), 100% new;V1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton (từ các sợi có màu khác nhau, vải vân chéo, khổ 56/58"-14020M, 135.71g/m2), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY THEU GIAY AN PHUOC
CONG TY TNHH S&D QUANG BINH
7461
KG
20654
MTK
39068
USD
310322RYSE22031444
2022-04-06
580121 NG TY TNHH S D QU?NG BìNH JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO LTD V74 #& woven fabric connected 100% cotton, with horizontal fibers connected without cutting, size 152cm-43156.1m, (dl168.6g/m2), 100% new;V74#&Vải dệt nối vòng 100% cotton, có sợi ngang nối vòng không cắt, khổ 152cm-43156.1m, (ĐL168.6g/m2), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
21571
KG
65597
MTK
89765
USD
190721001BAG7619
2021-07-21
480524 NG TY TNHH BìNH D??NG CHINH LONG HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL03 # & Surface Carton Carton (made mainly from recycled paper), rolls (Test White Liner Board W1.9-140), raw materials to produce cartons. FSC Recycled 100%;NPL03#&Giấy carton lớp mặt (được làm chủ yếu từ bột giấy tái chế), dạng cuộn (TEST WHITE LINER BOARD W1.9-140), nguyên liệu để sản xuất thùng carton. FSC Recycled 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
597445
KG
99114
KGM
86725
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
030921EX07/2108/0064
2021-12-16
844313 NG TY TNHH C?NG NGH? BAO Bì YUTO BìNH D??NG HONG KONG YUTO PRINTING CO LTD 06-color Rapida offset printer (used for printing paper packaging), Model: RA145-6 + L FAPC ALV2 (Serial: 370873); Voltage: 380V; Brand: Koenig & Bauer, Year SX: 2021. Removable-new 100%;Máy in Offset Rapida 06 màu(dùng để in bao bì giấy cn),model:RA145-6+L FAPC ALV2(serial:370873);Điện áp:380V;hiệu:KOENIG & BAUER,năm sx:2021.Hàng đồng bộ tháo rời-mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
GEMALINK
142372
KG
1
SET
2842400
USD
160220COAU7222315780
2020-02-26
441299 NG TY TNHH D?NG KHANH WOOD WORLD INC Thanh vạt giường bằng ván ép (chưa thành phẩm)- Full Poplar Plywood - LVB(70*1955*18)mm Mới 100%;;
SINGAPORE
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
MTQ
9138
USD
041221BCPL21110013L
2021-12-13
401591 NG TY TNHH D?NG CHUNG POONGSHIN INC J ONE APPAREL NPL10 # & Elastic rubber, 25mm size, used in apparel, 100% new;NPL10#&Chun các loại, kích thước 25MM, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2063
KG
2743
MTR
683
USD
290521HF2158A
2021-06-01
271311 NG TY TNHH D??NG GIANG GUANGXI HOTWIN RESOURCE CO LTD Not calcined petroleum coke (PETROLEUM COKE) for burning taking heat fusing glass service.;Cốc dầu mỏ chưa nung (PETROLEUM COKE) dùng để đốt lấy nhiệt nung chảy dịch kính.
ARAB
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAM PHA (QN)
2792
KG
2780
TNE
525443
USD
041221BCPL21110013L
2021-12-13
560791 NG TY TNHH D?NG CHUNG POONGSHIN INC J ONE APPAREL NPL18 # & woven wire types (poly), 5mm size, used in apparel, 100% new;NPL18#&Dây dệt các loại (Poly), kích thước 5MM, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2063
KG
1920
MTR
712
USD
050122S00147956
2022-01-26
841830 NG TY TNHH THI?T B? GIA D?NG ??NG NAM á SANDEN INTERCOOL THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Horizontal Ward Horizontal Sanden Intercool Brand Type: SNQ-0805.1 Compartment, Over, 800 Liter, 220-240V / 50Hz, Gas R-290. Average temperature -18 to -24 degrees C, capacity 355 + 3x15w, no display. 100% new.;Tủ kết đông nằm ngang hiệu SANDEN INTERCOOL kiểu loại: SNQ-0805,1 ngăn, cửa trên,800 lít,220-240V/50HZ,gas R-290. Nhiệt độ trung bình -18 đến -24 độ C, công suất 355+3x15W, không trưng bày. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
6972
KG
24
PCE
9840
USD
170921S00132587
2021-10-07
841831 NG TY TNHH THI?T B? GIA D?NG ??NG NAM á SANDEN INTERCOOL THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Freezer curved glass horizontal Sanden Intercool, type: SNC-0525, upper door, 1 compartment, 520 liter capacity, 220-240V / 50Hz, 330W, Gas R-290, heat -27.4 to -32.9 degrees C. 100% new;Tủ đông kính cong nằm ngang SANDEN INTERCOOL, kiểu loại: SNC-0525, cửa trên, 1 ngăn, dung tích 520 lít, 220-240V/50HZ, 330w, Gas R-290, nhiệt -27.4 đến -32.9 độ C. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
8560
KG
23
PCE
7291
USD
210622S00167668
2022-06-28
841851 NG TY TNHH THI?T B? GIA D?NG ??NG NAM á SANDEN INTERCOOL THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Sanden Intercool horizontal freezer, type: SNE-1855G, upper door, 6 compartments, 630 liters, 220-240V/50Hz, 562W, Gas R-290, heat -18 to -22 degrees C. Storage and display of food. 100% new;Tủ đông kính cong nằm ngang SANDEN INTERCOOL, loại:SNE-1855G,cửa trên,6 ngăn,dung tích 630 lít,220-240V/50HZ,562w,Gas R-290,nhiệt -18 đến -22 độ C.Dùng để bảo quản và trưng bày thực phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
5524
KG
4
PCE
4620
USD
210622S00167668
2022-06-28
841851 NG TY TNHH THI?T B? GIA D?NG ??NG NAM á SANDEN INTERCOOL THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Sanden Intercool horizontal freezer, type: SNL-2105G, upper door, 6 compartments, capacity of 850 liters, 220-240V/50Hz, 721W, Gas R-290, heat -18 to -22 degrees C. Storage and display of food. 100% new;Tủ đông kính cong nằm ngang SANDEN INTERCOOL, loại:SNL-2105G,cửa trên,6 ngăn,dung tích 850 lít,220-240V/50HZ,721w,Gas R-290,nhiệt -18 đến -22 độ C.Dùng để bảo quản và trưng bày thực phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
5524
KG
20
PCE
22800
USD
021221YHHW-0070-1888
2021-12-22
843041 NG TY TNHH TH??NG M?I BìNH D??NG GLOBAL COMPANY Used stone drilling machine: Furukawa, Model: HCR9-DS, Serial: 513563, Diesel engine;Máy khoan đá đã qua sử dụng hiệu: FURUKAWA, model: HCR9-DS, serial: 513563, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
9100
KG
1
PCE
23062
USD
YJCH2110001
2021-10-29
293030 NG TY TNHH SAO VI?T BìNH D??NG YOUNG JIN CHEMICAL TeAcaciaethyl thiram monosulfide is used to produce rubber shoe soles, symbolic symbols CAS NO: 97-74-5;Tetramethyl thiuram monosulfide dùng để sản xuất đế giày cao su , mã ký hiệu SAMAC cas no : 97-74-5
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16639
KG
100
KGM
545
USD
776370620717
2022-05-26
610449 NG TY TNHH D?CH V? PH??NG BìNH AN HNLIP FEDEX 70% cotton dress, 30% poly, NSX: Honggam Garment, 100% new goods;ÁO ĐẦM 70% COTTON, 30% POLY, NSX: HONGGAM GARMENT, HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
71
KG
3
PCE
2
USD
150222SCFEB02
2022-04-18
230400 NG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL BìNH D??NG ABAQA INTERNATIONAL PTE LTD Dry soybean oil: Roads, goods used as raw materials for producing animal feed, goods suitable to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ACEITERA General Deheza S.A.;Khô dầu đậu nành: hàng xá, hàng dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ACEITERA GENERAL DEHEZA S.A.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
570
KG
570
TNE
338420
USD
261021SHMC1100160
2021-11-06
843999 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER CHINA CO LTD Sewing barrels 501,079146, 300218520, 200157843 (D718 / 660x662) mm-smooth filter spare parts (used) # & CN;Thùng sàng-Basket 501.079146, 300218520, 200157843 (D718/660X662)mm-phụ tùng máy lọc mịn(đã qua sử dụng)#&CN
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
1
PCE
1095
USD
150921TCH/HCM-017
2021-09-27
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER TAIWAN ENDURANCE CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system under: 6.18.03; 60 / dmmp) (section 001; 06/2019 / hqbd-dmmt) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.18.03 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
75405
KG
1
SET
838000
USD
1130081747
2021-09-22
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER YI YU INTEGRATED PAPER INDUSTRY SUPPLIES CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system belonging to the item: 1.15; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:1.15 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
552
KG
20
SET
50586
USD
271021G21X020SA01
2021-11-03
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER FILAD FILTRATION INDUSTRY CO LTD Main paper production system and wave paper (part of the system under: 6.21.03; 60 / dmmp) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.21.03 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
979
KG
1
SET
20275
USD
040222BIB220000022
2022-03-28
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD Main face paper production system and wave face paper (part of the system under: 6.15.20; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.15.20 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2770
KG
1
SET
33715
USD
150122CLI208228
2022-02-24
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD Main face paper production system and wave paper (part of the system under: 6.1.01.53; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.53 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
437
KG
20
SET
29159
USD
051021YMLUI235193334
2021-10-26
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER SHANGHAI FUYAO INDUSTRIAL CO LTD Main paper production system and wave paper (part of the system under: 3.1.06; 60 / DMMP) (section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:3.1.06 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19620
KG
1
SET
5536
USD
VIE11002851
2022-05-27
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD The main face and wave paper production system (part of the system Leather to the section: 6.1.01.32C; 60/dmmp) (section 001; 06/2019/HQBD-DMMT)-100% new 100%;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.32C ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ/RHEIN
HO CHI MINH
610
KG
1
SET
15568
USD
030721TXGSGN2106555
2021-07-09
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER KUN SHENG MACHINE COMPANY LIMITED Main paper production system and wave paper (part of the system under Section 2.9.14; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc mục 2.9.14 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12254
KG
1
UNIT
209000
USD
VIE11002851
2022-05-27
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER INTERNATIONAL TRADING CO LTD The main face and wave paper production system (part of the system Leather to the section: 6.1.01.32C; 60/dmmp) (section 001; 06/2019/HQBD-DMMT)-100% new 100%;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.1.01.32C ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ/RHEIN
HO CHI MINH
610
KG
1
SET
45630
USD
261021GOSUSNH1387655
2021-11-03
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER VOITH PAPER CHINA CO LTD Main face paper production system and wave face paper (part of the system belonging to the item: 6.14.23.19; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / hqbd-dmmt) - 100% new goods;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục:6.14.23.19 ; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12118
KG
1
SET
24559
USD
SE00043720
2021-07-09
843920 NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER BTG INSTRUMENTS AB Main face paper production system and wave paper (part of the system under: 6.4.01.09; 60 / DMMP) (Section 001; 06/2019 / HQBD-DMMT) - 100% new;Hệ thống sản xuất giấy mặt chính và giấy mặt sóng (Một phần của hệ thống thuộc Mục :6.4.01.09; 60/DMMP) (Mục 001 ; 06/2019/HQBD-DMMT)-Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
147
KG
1
SET
22887
USD
WJS00185219
2022-06-01
847340 NG TY TNHH B?O D??NG TOàN C?U ATEC AP CO LTD The main control circuit board of LG ATM. New 100%;Bảng mạch điều khiển chính dây tiền của ATM LG. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
25
KG
6
PCE
1344
USD