Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220322UCI122030098-01
2022-04-18
701990 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED MF-30W-104SS fabric non-woven (surface mat); 1 piece = W1000mm x 200m/ 8.91 kg; New 100%;Vải sợi thủy tinh MF-30W-104SS không dệt (Surface mat); 1 cái = W1000mm x 200m/ 8.91 kg; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
8
PCE
1949
USD
220322UCI122030098-02
2022-04-18
701990 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Fiberglass fabric (GT), 1 piece = W150mmxL100M, F.O.C. New 100%;Vải sợi thủy tinh (GT), 1 cái = W150mmxL100m, hàng F.O.C. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
1
PCE
113
USD
220322UCI122030098-01
2022-04-18
701990 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Fiberglass fabric (FP Sheet); 1 piece = W150mm x 500m/ 1.5kg; New 100%;Vải sợi thủy tinh (FP sheet); 1 cái = W150mm x 500m/ 1.5kg; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
15
PCE
496
USD
220322UCI122030098-02
2022-04-18
701990 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Non -woven fiber fabric, 1 piece = W100mmxL100M, F.O.C. New 100%;Vải sợi thủy tinh không dệt, 1 cái = W100mmxL100m, hàng F.O.C. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
1
PCE
3
USD
031221UCI121110030
2021-12-15
390791 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Vinyl Benzen (styrene), polyester - R2110, primary form (liquid), using FRP plastic pipe production (Polyester 45-55%; Styrene 50%), CAS: 100-42-5; NW: 200kgs / drum; New 100%;Nhựa Vinyl benzen (styrene), polyester - R2110,dạng nguyên sinh (lỏng), dùng SX ống nhựa FRP (Polyester 45-55%; styrene 50%), CAS: 100-42-5; NW: 200Kgs/Drum; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7705
KG
6200
KGM
28458
USD
220322UCI122030098-02
2022-04-18
701919 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Small cutting pads, 1 piece = W100mmxl100m, F.O.C. New 100%;Tấm lót sợi cắt nhỏ, 1 cái = W100mmxL100m, hàng F.O.C. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
1
PCE
11
USD
041021LSZHPH214513
2021-10-21
830140 NG TY TNHH CUNG ?NG V?T T? H?I PHòNG TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Orange lock with holes (mounted in the right door container), cast steel, galvanized, used to lock container doors, with lead clamps, 100% new;Khóa cam có lỗ (gắn ở cánh cửa phải container), bằng thép đúc, mạ kẽm, dùng để khóa cửa container, có kẹp chì, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DINH VU NAM HAI
4606
KG
250
PCE
539
USD
200120TN20002
2020-01-21
271320 NG TY TNHH CUNG ?NG NH?A ???NG TIPCO ASPHALT PUBLIC COMPANY LIMITED Nhựa đường nóng lỏng cấp độ 60/70 (bitum dầu mỏ). Hàng mới 100%.(Số lượng x đơn giá invoice: 4,006.660MT x USD386 = USD1,546,570.76);Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum bitumen;石油焦炭,石油沥青和其他石油或从沥青矿物中获得的油的残余物:石油沥青
THAILAND
VIETNAM
OTHER
CANG DOAN XA - HP
0
KG
4007
TNE
1546571
USD
041021HTHC21093052
2021-10-18
611610 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T B? TOàN T?M NANO METRE INDUSTRIAL LTD Labor protection gloves, PVC materials, blue, lengths: 27cm; Code: US-GL-P1601, size and quantity: L / 9000 Pairs, XL / 9000 Pairs; 120 pairs / barrel; NSX: Nano-Metre Industrial Ltd; 100% new;Găng tay bảo hộ lao động, chất liệu PVC, màu xanh dương, chiều dài: 27cm; mã: US-GL-P1601, kích thước và số lượng: L/9000 pairs, XL/9000 pairs; 120 cặp/ thùng; NSX: NANO-METRE INDUSTRIAL LTD; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13207
KG
18000
PR
18900
USD
041021HTHC21093052
2021-10-18
640199 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T B? TOàN T?M NANO METRE INDUSTRIAL LTD Rain boots PVC material, black balloon, yellow soles, Code: US-SPB-206BY; Shoe nose and middle soles, size: 39-44, 10 pieces / barrel; NSX: Nano-Metre Industrial Ltd; new 100%;Ủng đi mưa chất liệu PVC, màu đen bóng, đế màu vàng, mã: US-SPB-206BY; mũi giày và giữa đế bằng thép, size: 39-44, 10 cái/thùng; NSX: NANO-METRE INDUSTRIAL LTD ; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13207
KG
1000
PR
4400
USD
SCVG28013712
2022-01-26
847982 NG TY TNHH CUNG ?NG V?T T? Và K? THU?T PREISER SCIENTIFIC INC Sieve shaking machine, Model: Ro-tap RX-29, 220V, 1 phase, 50Hz, with standard accessories for laboratory use. NSX: W.S Tyler - USA, 100% new;Máy lắc sàng rây thí nghiệm, MODEL: RO-TAP RX-29, 220V, 1 pha, 50HZ, kèm phụ kiện chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm. NSX: W.S Tyler - Mỹ, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HA NOI
849
KG
2
SET
5851
USD
171220FHT20201203113
2020-12-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 10-45cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, a New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-45cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25415
KG
24500
KGM
3920
USD
181021SMFCL21100323
2021-11-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as a rocky and decorated in aquarium, about 5-10cm / ingots) - Alveolate Aquarium Rock, Code: DRA-1-017 AA, 100% new goods;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 5-10cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017 AA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
23495
KG
4000
KGM
640
USD
181021SMFCL21100323
2021-11-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as a rocky and decorated in aquarium, about 10-30cm / ingots) - Alveolate Aquarium Rock, Code: DRA-1-017 BB, 100% new goods;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-30cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017 BB, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
23495
KG
8000
KGM
1280
USD
181021SMFCL21100323
2021-11-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as a rocky and decorated in aquarium, about 10-40cm / ingots) - Alveolate Aquarium Rock, Code: DRA-1-017 AA, 100% new products;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-40cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017 AA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
23495
KG
11375
KGM
1820
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 10-45cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-45cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
3000
KGM
537
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Lung stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 5-15cm / bars) - Red Stone, code: DRA-1-039, New 100%;Đá phổi(đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 5-15cm/ thỏi) - Red Stone, mã: DRA-1-039, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
2500
KGM
1158
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 10-45cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-45cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
14000
KGM
2240
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 5-15cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 5-15cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
1420
KGM
183
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá vụn (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá)- Black Diamond, mã: DRA-5-001GS, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TNE
115
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá vân thạch (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - B/W Fogging Mountains, mã: DRA-1-132, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
36
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá chân rết (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá), mã: DRA-1-039, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
TNE
308
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá mỡ gà (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - Fiery-red with White Lines, mã: DRA-1-065, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
45
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá vân thạch - Black&White Multilayer, mã: DRA-1-014, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
37
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17
TNE
2764
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá đỏ (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - Jade red soil, mã: DRA-9-009, hàng mới 100% (Số lượng: 0.017 Tấn, Đơn giá: 452.5 usd/Tấn);Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
8
USD
280821AGLHPH21082201
2021-09-09
902511 NG TY TNHH CUNG ?NG TàU BI?N DBL WELLTEC DIESEL CO LTD Discharge temperature measuring device (containing liquid, read directly), used to measure the gas temperature for the boiler. P / n: 2600-17 manufacturer: Donsung. 100% new;Thiết bị đo nhiệt độ khí xả (chứa chất lỏng , đọc trực tiếp), dùng để đo nhiệt độ khí cho nồi hơi. P/N: 2600-17 Hãng sx: DONSUNG. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
429
KG
6
PCE
120
USD
1Z8001756747896174
2022-05-23
901849 NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG ROCKY MOUNTAIN ORTHODONTICS Set of coincidental optical braces, used in dentistry, 4 tubes/package, Art No. J04003, 100%new goods, manufacturer: Rocky Moutain Orthontics.;Bộ gắn mắc cài quang trùng hợp, dùng trong nha khoa, 4 tuýp/gói, Art No. J04003, hàng mới 100%, hãng sx: Rocky Moutain Orthodontics.
UNITED STATES
VIETNAM
DENVER - CO
HA NOI
39
KG
5
UNK
73
USD
NET11122635
2021-07-29
901849 NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK Pax2-Su03 dental handpiece, dental use, Art No. P1190, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Bạc đạn tay khoan nha khoa PAX2-SU03, dùng trong nha khoa, Art No. P1190, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
50
PCE
1823
USD
1Z8001756748127323
2021-07-20
901849 NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG ROCKY MOUNTAIN ORTHODONTICS Orthodontic wires, dental use, 10 yarns / boxes, Art No. A07420, 100% new goods, SX company: Rocky Moutain Orthodontics.;Dây cung chỉnh nha, dùng trong nha khoa, 10 sợi/hộp, Art No. A07420, hàng mới 100%, hãng sx: Rocky Moutain Orthodontics.
UNITED STATES
VIETNAM
DENVER - CO
HA NOI
51
KG
14
UNK
77
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC Dental cements Panavia V5 Try-in Paste, dental, Item No. # 3625-WD, 1.8 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Try-in Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3625-WD, 1.8 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
14718
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia Tooth Primer teeth, dental, Item No. # 3635-WD, 4ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Tooth Primer, dùng trong nha khoa, Item No. #3635-WD, 4ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
22271
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia tooth paste, dental, Item No. # 3614-WD, 4.6 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3614-WD, 4.6 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
72138
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC Dental cements Panavia V5 Try-in Paste, dental, Item No. # 3624-WD, 1.8 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Try-in Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3624-WD, 1.8 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
14718
USD
NNR80324125
2020-12-23
300640 NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia Introductory Kit teeth, dental, Item No. # 3604-WD, new 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Introductory Kit, dùng trong nha khoa, Item No. #3604-WD, mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
6
KG
10
PCE
85404
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia tooth paste, dental, Item No. # 3615-WD, 4.6 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3615-WD, 4.6 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
72138
USD
NNR80324125
2020-12-23
300640 NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia Introductory Kit teeth, dental, Item No. # 3604-WD, 100% new goods, genuine sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Introductory Kit, dùng trong nha khoa, Item No. #3604-WD, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
6
KG
10
PCE
85404
USD
26082121-08-50-0527
2021-10-11
841461 NG TY C? PH?N CUNG ?NG K? THU?T ATT TROX MALAYSIA SDN BHD Wind diffuser mounted rectangular ceiling for circulation / wind supply for rooms, Code: PL35-4-S-SF-HS, stainless steel plated steel material, size 1500mm * 30mm, not fitted with parts Filter, Trox brand, 100% new;Bộ khuếch tán gió gắn trần hình chữ nhật dùng để tuần hoàn/cung cấp gió cho phòng,mã:PL35-4-S-SF-HS,chất liệu bằng thép mạ inox,kích thước 1500mm*30mm,chưa lắp với bộ phận lọc,nhãn hiệu TROX,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
203
KG
2
PCE
347
USD
26082121-08-50-0527
2021-10-11
841461 NG TY C? PH?N CUNG ?NG K? THU?T ATT TROX MALAYSIA SDN BHD Wind diffuser mounted circular ceilings for circulation / wind supply for rooms, Code: FD-R-Z-H, stainless steel plated steel material, 400mm diameter, not fitted with filtering, Trox brand, 100% new;Bộ khuếch tán gió gắn trần hình tròn dùng để tuần hoàn/cung cấp gió cho phòng,mã:FD-R-Z-H,chất liệu bằng thép mạ inox,đường kính 400mm,chưa lắp với bộ phận lọc,nhãn hiệu TROX,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
203
KG
2
PCE
231
USD
9349150650
2021-02-24
901841 NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG HOPF RINGLEB CO GMBH CIE HORICO Drills diamond grinding DIAMANT teeth, dental, Art No.FG 198X014, 100% new goods, genuine sx: Hopf, Ringleb & Co. GmbH & CIE (HORICO).;Mũi khoan kim cương mài răng DIAMANT, dùng trong nha khoa, Art No.FG 198X014, hàng mới 100%, hãng sx: Hopf, Ringleb & Co. GmbH & CIE (HORICO).
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
19
KG
500
PCE
429
USD
NET11137700
2022-02-24
901841 NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK PanaAir Dental Handpiece FX PAF-Su M4, Used in Dentistry, Art No. P1225, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Tay khoan nha khoa PanaAir FX PAF-SU M4, dùng trong nha khoa, Art No. P1225, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
45
KG
100
PCE
8256
USD
NET11137700
2022-02-24
901841 NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK PanaAir Dental Handpiece FX PAF-Su M4, Used in Dentistry, Art No. P1225, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Tay khoan nha khoa PanaAir FX PAF-SU M4, dùng trong nha khoa, Art No. P1225, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
45
KG
90
PCE
7430
USD
NET11122635
2021-07-29
901841 NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK Dental Handpiece FX23, Used in Dentistry, Art No. C1056002, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Tay khoan nha khoa FX23, dùng trong nha khoa, Art No. C1056002, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
50
PCE
2962
USD
NET11111015
2021-02-01
901841 NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK Dental handpiece Ti-Max Z95L, dental, Art No. C1034, 100% new goods, genuine sx: Nakanashi INC.;Tay khoan nha khoa Ti-Max Z95L, dùng trong nha khoa, Art No. C1034, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
1
PCE
422
USD
NET11111015
2021-02-01
901841 NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK Dental handpiece Ti-Max Z900L, dental, Art No. P1111, 100% new goods, genuine sx: Nakanashi INC.;Tay khoan nha khoa Ti-Max Z900L, dùng trong nha khoa, Art No. P1111, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
1
PCE
403
USD
NET11122635
2021-07-29
901841 NG TY C? PH?N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK PanaAir Dental Handpiece FX PAF-Su M4, Used in Dentistry, Art No. P1225, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Tay khoan nha khoa PanaAir FX PAF-SU M4, dùng trong nha khoa, Art No. P1225, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
200
PCE
17315
USD
290921SHA21091807
2021-10-09
853930 NG TY TNHH ??NG PHáT SUNLIGHTEN INC 3-CL # & Infrared thermal lamps, use 120-240V power, for sauna, 100% new;3-CL#&Đèn nhiệt hồng ngoại, sử dụng điện 120-240V, dùng cho phòng xông hơi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15732
KG
432
PCE
16952
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-25
481200 NG TY TNHH AN PHáT PINGXIANG CITY RUNZAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pulp filter, Model: N4131145-A, Size: 635mm x 515mm x 43mm Used to filter dust air for air conditioning systems. New 100%.;Tấm lọc bằng bột giấy, Model: N4131145-A, kích thước : 635mm x 515mm x 43mm dùng để lọc khí bụi cho hệ thống điều hoà không khí. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6260
KG
31
MTQ
3080
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-25
481200 NG TY TNHH AN PHáT PINGXIANG CITY RUNZAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pulp filter, Model: N4139007-A, Size: 400mm x 370mm x 34mm used to filter dust air for air conditioning systems. New 100%.;Tấm lọc bằng bột giấy, Model: N4139007-A, kích thước : 400mm x 370mm x 34mm dùng để lọc khí bụi cho hệ thống điều hoà không khí. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6260
KG
50
MTQ
4983
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-25
481200 NG TY TNHH AN PHáT PINGXIANG CITY RUNZAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pulp filter, Model: N4139008-A, Size: 400mm x 200mm x 34mm Used to filter dust air for air conditioning systems. New 100%.;Tấm lọc bằng bột giấy, Model: N4139008-A, kích thước : 400mm x 200mm x 34mm dùng để lọc khí bụi cho hệ thống điều hoà không khí. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6260
KG
57
MTQ
5662
USD
240921NGHPH-037-013-21JP
2021-10-06
841351 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT ASAHI SUNAC CORPORATION Pump spray paint membranes with pneumatic activity (Tinh Tien movement piston type) 40398-5 PD40 brand "Asahi Sunac" 100% new;Bơm phun sơn màng chắn hoạt động bằng khí nén (hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến) 40398-5 PD40 hiệu "ASAHI SUNAC" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
1456
KG
7
SET
6037
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED St-MS3500-3 hydraulic lift table (380V / 3PH / 50Hz, 3.5 tons) NSX: Kwingtone AutoEngineeringShanghaiRongBongBongElongsae01Unit = 02 signs "Standard" new100% (01k eggs,;Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-MS3500-3(380V/3PH/50HZ, 3,5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=02Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệngồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
8
UNIT
13200
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED Car lift table St-TS5500-1 (220V / 1PH / 50Hz, 5.5 tons) NSX: Kwingtone AutoengineeringShanghaiRongBongBongBongLeo01Unit = 01100% "Standard" (01 only);Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-TS5500-1(220V/1PH/50HZ, 5.5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=01Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệgồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
1
UNIT
4400
USD
061120KBHPH-083-005-20JP
2020-11-17
820420 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT VESSEL CO INC Metal screw head M424083 M-B35 H2.5x100H (2.5mm) of "Vessel" New 100%;Đầu vặn ốc bằng kim loại M424083 M-B35 H2.5x100H (2.5mm) hiệu "VESSEL" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1020
KG
20
PCE
1918
USD
NNR51475863
2021-07-27
730719 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT NITTO KOHKI CO LTD Steel pipe coupling molded 02SF NBR (1/4 ") 463121300 new 100%" Nitto "brand;Khớp nối ống bằng thép dạng đúc 02SF NBR (1/4") 463121300 hiệu "NITTO" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
242
KG
10
PCE
35
USD
070422TOSBJG35635
2022-04-19
760900 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT TOYOX CO LTD Aluminum tube coupling 633FB1-1/4Al (1-1/4 ") New" Toyox "100%;Khớp nối ống bằng nhôm 633FB1-1/4AL (1-1/4") hiệu "TOYOX" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
378
KG
20
PCE
169
USD
220421912216584
2021-06-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 16/18 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 16/18'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
7193
KG
15750
UNU
2801
USD
220421912221513
2021-06-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily flower seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 16-18 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 16-18'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
11025
KG
105000
UNU
23028
USD
240721912630000
2021-09-06
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelloween size 20/22 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 20/22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
40000
UNU
15055
USD
170121911662394
2021-02-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' YELLOWEEN size 14/16 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 14/16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23446
KG
33000
UNU
5777
USD
141020911308356
2020-11-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' GOLD CITY size 14-16 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''GOLD CITY size 14-16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
60000
UNU
4294
USD
141020911308356
2020-11-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily bulbs (scientific name: Lilium spp 'op NASHVILLE size 20' '). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''NASHVILLE size 20 op'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
36750
UNU
9425
USD
170121911662394
2021-02-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' YELLOWEEN size 12/14 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 12/14'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23446
KG
54800
UNU
6153
USD
240721912630000
2021-09-06
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily seeds (Name KH: Lilium Spp '' Lake Carey Size 14/16 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''LAKE CAREY size 14/16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
99900
UNU
16197
USD
271020HLCUSCL201033726
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 22/24 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 22/24'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
27058
KG
1080
UNU
343
USD
271020HLCUSCL201033950
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 18/20 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 18/20'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
25133
KG
71100
UNU
17367
USD
30721912396393
2021-08-18
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 20-22 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 20-22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
15625
UNU
5996
USD
271020HLCUSCL201033726
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 20/22 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 20/22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
27058
KG
129750
UNU
38031
USD
081121HLCUEUR2110ECRJ3
2022-01-13
060110 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Bacardi size 18/20 '' Bacardi size 18/20 ''). the item is not Leather to CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''BACARDI size 18/20'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG HAI AN
21525
KG
75000
UNU
32014
USD
AGSGNP0280
2022-02-24
851810 NG TY TNHH CUNG ?NG NG?C THIêN HELPYOU GROUP CO LIMITED Microphone Array Telecommunications Equipment Model 2215-63885-001, Olycom Brand, 100% new goods;Thiết bị viễn thông Microphone Array model 2215-63885-001, hiệu p olycom, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
97
KG
50
PCE
12600
USD
180-76883380
2021-01-18
081010 NG TY TNHH Tú PH??NG TONY EVERGOOD CORPORATION Fresh fruit Strawberry - (Fresh Strawberry, Golden Fruit, 198 BARRELS, NET: 1.32 KGS / CTN) The scientific name: Fragaria ananassa, NSX: Evergood Corporation;Quả Dâu Tươi - ( Fresh Strawberry,Golden Fruit,198 THÙNG, NET: 1.32 KGS/CTN) Tên khoa học : Fragaria ananassa, Nsx: Evergood Corporation
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
359
KG
198
UNK
4158
USD
270322AECX9HOC2203016
2022-04-18
551423 NG TY TNHH MAY PHú T??NG PANG RIM CO LTD PT06 #& main fabric woven from stapling polyeste 65% poly 35% coton, fabric: 55-60 inches, weight: 170g/m2 - 215g/m2;PT06#&Vải chính dệt thoi từ xơ staple polyeste 65% poly 35% coton, khổ vải: 55-60 inch, trọng lượng: 170g/m2 - 215g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13144
KG
40629
MTR
169819
USD
18094287491
2021-11-23
810100 NG TY TNHH Tú PH??NG TONY EVERGOOD CORPORATION Fresh Strawberry - (Fresh Korean Strawberry, 200 barrels, Net: 1.32 KGS / CTN) Scientific name: Fragaria Ananassa, NSX: Evergood Corporation;Quả Dâu Tươi - (Fresh Korean Strawberry, 200 THÙNG, NET: 1.32 KGS/CTN) Tên khoa học : Fragaria ananassa, Nsx: Evergood Corporation
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
364
KG
200
UNK
5160
USD
18094272953
2021-11-25
810100 NG TY TNHH Tú PH??NG TONY GYEONG BUK CORPORATION Fresh Strawberry - (Korea Premium Gumsil Strawberry, 255 barrels, Net: 1.32 KGS / CTN) Scientific name: Fragaria Ananassa, NSX: Gyeong Buk Corporation;Quả Dâu Tươi - (Korea Premium Gumsil Strawberry, 255 THÙNG, NET: 1.32 KGS/CTN) Tên khoa học : Fragaria ananassa, Nsx: Gyeong Buk corporation
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
433
KG
255
UNK
6554
USD
18094257623
2021-10-30
080610 NG TY TNHH Tú PH??NG TONY EVERGOOD CORPORATION Fresh green grape fruit - (Korean Fresh Grape Shine Muscat, 286 barrels, Net: 2.0kgs / ctn) Scientific name: Vitis Vinifera, NSX: Evergood Corporation.;Quả Nho Xanh Tươi - (Korean Fresh Grape Shine Muscat, 286 THÙNG, NET:2.0KGS/CTN) Tên khoa học : Vitis vinifera, NSX : Evergood Corporation.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
742
KG
286
UNK
12298
USD
170120OOLU2633874040
2020-02-06
540247 NG TY TNHH ??NG NAM PHáT FUJIAN ZHENGQI HIGH TECH FIBER TECHNOLOGY CO LTD SỢI POLYESTER YARN FDY 40D/24F SD RW AA GRADE. HÀNG MỚI 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
22680
KGM
27443
USD
008CA05590
2022-04-20
481930 NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
98089
KG
25
PCE
0
USD
008CA10429
2022-05-25
481930 NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
98089
KG
25
PCE
0
USD
008CA10425
2022-05-25
481930 NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
98089
KG
25
PCE
0
USD
008CA10432
2022-05-25
481930 NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
117706
KG
30
PCE
0
USD
261020YMLUI420105349
2020-11-05
830231 NG TY TNHH PH? TùNG PSC PT TRISTAN AUTOMEGA MAKMUR LH-paneled front bumper for a car that Toyota - Lexus (Innova - Vios - Forturner) (76 083-YP010), New 100%;Ốp cản trước LH dùng cho xe oto hiệu Toyota - Lexus (Innova - Vios - Forturner) (76083-YP010), hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
2200
KG
22
PCE
495
USD
261020YMLUI420105349
2020-11-05
830231 NG TY TNHH PH? TùNG PSC PT TRISTAN AUTOMEGA MAKMUR RH paneled front bumper for a car that Toyota - Lexus (Innova - Vios - Forturner) (76 081-YP010), New 100%;Ốp cản trước RH dùng cho xe oto hiệu Toyota - Lexus (Innova - Vios - Forturner) (76081-YP010), hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
2200
KG
27
PCE
608
USD