Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051121ITIKHHCM2111030-02
2021-11-18
740319 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION PKSP13 # & copper casing (F: 6.3 * 6.5L), 100% new;PKSP13#&Vỏ đồng ( F: 6.3 * 6.5L ), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32118
KG
40040
PCE
2691
USD
271021ITIKHHCM2110127-01
2021-11-11
820780 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION DT082 # & Steel VCMT110304-HH-ECM200 (Tools for convenient), 100%;DT082#&Lưỡi dao tiện bằng thép VCMT110304-HH-ECM200 (dụng cụ dùng để tiện), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3137
KG
1900
PCE
6535
USD
230622ITIKHHCM2206133
2022-06-28
722531 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION NLSH005 #& Steel alloy section of hexagonal cross-shaped, rolled, S2-H1/4 (no boost in steel, size: 6.35mm), 100% new;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2-H1/4 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.35mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
60174
KG
39964
KGM
71140
USD
191120ETXSG0110009
2020-11-23
722531 NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED NLSH005 # & Steel alloy hexagonal cross section, rolls, S2 - H6.13 (not contained in steel Bo, the size of edge: 6.13mm), the new 100%;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2 - H6.13 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.13mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20242
KG
18332
KGM
32939
USD
230622ITIKHHCM2206133
2022-06-28
722531 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION NLSH005 #& Steel alloy section of hexagonal cross-shaped, rolled, S2-H6.13 (does not contain boards in steel, size: 6.13mm), new 100% new;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2-H6.13 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.13mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
60174
KG
20210
KGM
41095
USD
101120KHHCM2011090-03
2020-11-17
820790 NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED BPSH014-25 # & Semi-finished products of steel screwdriver head S2-H1 / 4-144.5, untreated (milling, print, xlbm, printing (color, laser), belt loops), a new 100%;BPSH014-25#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép S2-H1/4-144.5, chưa qua xử lý (tiện, phay, in chữ, xlbm, in (màu, lazer), đai vòng), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30806
KG
1100
PCE
460
USD
112200014138194
2022-01-25
290511 NG TY TNHH COMPASS II CONG TY TNHH THUONG MAI VIET MY Vmmethanol # & methanol solvent CH3OH (heating fuel for heat treatment furnace);VMMETHANOL#&Dung môi Methanol CH3OH (chất đốt gia nhiệt cho lò xử lý nhiệt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VIET MY
KHO CTY COMPASS II
12600
KG
11520
KGM
8087
USD
PKCLI2240021
2022-04-25
400231 NG TY TNHH C? HùNG II LABIALISE SERVICE CORPORATION 001#& synthetic rubber Biir 2222 og, block (raw materials for rubber sole).;001#&Cao su tổng hợp BIIR 2222 OG, dạng khối (Nguyên liệu sản xuất đế giày cao su).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
43328
KG
39168
KGM
149700
USD
008BX60518
2021-12-13
400219 NG TY TNHH C? HùNG II LABIALISE SERVICE CORPORATION 001 # & UBEPOL BR360B OG synthetic rubber, is a primitive rubber (rubber shoe material).;001#&Cao su tổng hợp UBEPOL BR360B OG, là cao su dạng nguyên sinh (Nguyên liệu sản xuất giày cao su).
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
16800
KGM
36254
USD
020320HDMUQSHP8983398
2020-03-09
570241 NG TY TNHH SóNG H?NG II HARMONY CARPET TRADING CO LIMITED Thảmtrải sàn Axminster dạng cuộn cấu tạo sợi lông cừu mịn dệt máy mặt lông đã hoàn thiện chất liệu 80%len 20% Nylon dày khoảng9mm khổ 4m dài7.8-31.20m nhãn hiệu JIANGSU KAILI model HBCRD hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似手织地毯的编织,非簇绒或植绒地毯和其他纺织地板覆盖物:其他桩构造,由羊毛制成或细动物的头发:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
1918
MTK
36922
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 2.8*3.2m, 1 plate = 8.96m2, SX: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.8*3.2m, 1 tấm=8.96m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
9
MTK
251
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 3.7*4.8m, 1 sheet = 17.76m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 3.7*4.8m, 1 tấm=17.76m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
18
MTK
497
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 2.7*3.7m, 1 year = 9.99m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.7*3.7m, 1tấm=9.99m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
10
MTK
280
USD
82814296240
2022-01-25
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Plate floor mats, handmade woven, 100% material 100% artificial woven fiber PET, size 2.1 * 2.9m, 1 Tap = 6.09m2, manufacturer: R & N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.1*2.9m, 1tấm=6.09m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
501
KG
6
MTK
171
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 2*4.5m, 1 plate = 9m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2*4.5m, 1 tấm=9m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
9
MTK
252
USD
82814296240
2022-01-25
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Plate floor mats, handmade woven, 100% material 100% artificial textile fiber PET, size 2.1 * 2.5m, 11 sheets = 57.75m2, manufacturer: R & N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.1*2.5m, 11 tấm=57.75m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
501
KG
58
MTK
1617
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet form, manually woven in a weaving style, 100% artificial woven fiber, size 2*2.2 m, 1 plate = 4.4m2, brand: R&N, brand: R&N, SX firm manufacturer : R&N Inc., 100%new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiểu dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2*2.2 m, 1 tấm= 4.4m2, nhãn hiệu: R&N, nhãn hiệu: R&N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
53
MTK
1478
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet form, manually woven in a weaving style, 100% artificial woven fiber, size 2*3 m, 1 plate = 6m2, brand: R&N, SX: R&N Inc., 100%new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiểu dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2*3 m, 1 tấm= 6m2, nhãn hiệu : R& N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
42
MTK
1176
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets on sheet floor, manually woven according to Kieu woven, 100% artificial woven fiber, size 2*2.5 m, 1 plate = 5m2, brand: R&N, SX: R&N Inc., New new 100%.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiều dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2*2.5 m, 1 tấm= 5m2, nhãn hiệu: R&N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
35
MTK
980
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 3.6*8.1m, 1 plate = 29.16m2, SX: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 3.6*8.1m, 1 tấm=29.16m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
29
MTK
816
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the sheet floor, manually woven in a weaving style, 100% artificial woven fiber, size 2.1*2.9 m, 1 plate = 6.09m2, brand: R&N, SX: R&N Inc., 100%new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiểu dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.1*2.9 m, 1 tấm= 6.09m2, nhãn hiệu: R&N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
274
MTK
7673
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the sheet floor, manually woven in a weaving style, 100% artificial woven fiber, size 2.1*2.5 m, 1 plate = 5.25m2, brand: R&N, SX: R&N Inc., 100%new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiểu dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.1*2.5 m, 1 tấm= 5.25m2, nhãn hiệu : R&N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
3255
MTK
91140
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 1.9*2.5m, 1 sheet = 4.75m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 1.9*2.5m, 1 tấm=4.75m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
5
MTK
133
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 1.6*3.2m, 1 year = 5.12m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 1.6*3.2m, 1tấm=5.12m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
5
MTK
143
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 3.5*5.3m, 1 sheet = 18.55m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 3.5*5.3m, 1 tấm=18.55m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
19
MTK
519
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 1*2.2m, 1 sheet = 2.2m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 1*2.2m, 1 tấm=2.2m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
2
MTK
62
USD
110122CTIHCM02201009
2022-01-26
845180 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD NHJ-Q600B # & backboard press machine, used in industrial sewing factory, Model: NHJ-Q600B, capacity: 10 kW, 380V voltage, Brand: Tekfit, Year of manufacture: 2021. 100% new products;NHJ-Q600B#&Máy ép bảng lưng , dùng trong nhà máy may công nghiệp, Model: NHJ-Q600B, Công suất: 10 KW, Điện áp 380V, Nhãn hiệu: Tekfit, Năm sản xuất: 2021. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
986
KG
1
PCE
6000
USD
1Z33V52Y0424789479
2022-02-24
551349 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 2.70p30c # & lining fabric 70% Polyester 30% cotton, Suffering 56/58 ";2.70P30C#&Vải lót 70%Polyester 30%Cotton, khổ 56/58"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
10
KG
15
YRD
3
USD
122200013835562
2022-01-11
400259 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-SN # & Synthetic Rubber Rubber (JG-SN) (Material used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-SN#&Cao su tổng hợp Synthetic Rubber ( JG-SN ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
1052
KGM
7417
USD
2806217802837940
2021-07-05
511211 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 1.98W2LA # & 98% main fabric Wool 2% Lastol size 58/60 '';1.98W2LA#&Vải chính 98% Wool 2%Lastol khổ 58/60''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7985
KG
29861
YRD
256859
USD
112000013335552
2020-12-24
540831 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 2.59vi41p # & 59% Viscose Lining 41% Polyester 57/59 '';2.59vi41p#&Vải lót 59%Viscose 41%Polyester 57/59''
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH WOOYANG VINA II
CONG TY TNHH WOOYANG VINA II
565382
KG
1523
YRD
2395
USD
200622SZE220604898
2022-06-28
511230 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 1.66W3037.5P4S #& main fabric 66% Wool, 30% 37.5 polyester, 4% Spandex 58/60 ";1.66W3037.5P4S#&Vải chính 66% Wool, 30% 37.5 Polyester, 4% Spandex 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10825
KG
42122
YRD
420599
USD
220422SHLZJG22040535
2022-06-01
600644 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 1.58V38V4SP #48% Viscose 38% Polyester 4% Spandex, 55 ";1.58V38V4SP#&Vải chính 58% VISCOSE 38% POLYESTER 4% SPANDEX, khổ 55"
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
10807
KG
25914
YRD
102368
USD
122200013835562
2022-01-11
400239 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-Br # & Synthetic Synthetic Synthetic Rubber BB-X2 (JG-BR) (JG-BR) (Materials used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-BR#&Cao su tổng hợp BB-X2 Synthetic Rubber Butyl BR ( JG-BR ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
3678
KGM
10593
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B488 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTBRD) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B488 ( CKC-A0J01-CTBRD) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
470
KGM
1551
USD
122100017202006
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B442 synthetic rubber (CKC-A0J01-OZ-TR) (Material of shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B442 ( CKC-A0J01-OZ-TR) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
808
KG
780
KGM
2028
USD
122100017201552
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
1028
KG
1000
KGM
6690
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B489 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTRS) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B489 ( CKC-A0J01-CTRS) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
1400
KGM
3864
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
240
KGM
1613
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B436 synthetic rubber (CKC-A0J01-ASR-SX) (raw material for shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B436 ( CKC-A0J01-ASR-SX) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
9770
KGM
23643
USD
110621SHDAD2107611
2021-06-18
521111 NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabrics, composition 80% cotton, 20% polyester, unbleached, textured, yellow, suffering 1.5m, 300g / m2;Vải dệt thoi, thành phần 80% cotton, 20% polyester, chưa tẩy trắng, có vân, màu vàng, khổ 1.5m, 300g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18008
KG
23555
MTR
33213
USD
110622SHDAD2206051
2022-06-28
551411 NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabric, pattern weaving, 48.8% staplet polyeste, 23.4% Staple Visco, 27.8% cotton, not bleached, not soaked, coated, dyed or pressed layer, weight ~ 305g/m2, Suffering ~ 1.55m;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, 48.8% sơ staple polyeste, 23.4% staple visco, 27.8% cotton, chưa tẩy trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, nhuộm màu hoặc ép lớp, trọng lượng~305g/m2, khổ ~1.55m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
22102
KG
31057
MTR
44101
USD
050522WFLQDYHCM22049596
2022-05-20
400260 NG TY TNHH L?C T? II BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD SRB Isoprene Rubber IR/80F/PG (Lump) -Abao Su Isopren (IR) Primary, block. Used in CNSX shoes. New 100%;SRB#&ISOPRENE RUBBER IR/80F/PG (LUMP)-Cao su isopren (IR) nguyên sinh, dạng khối. Dùng trong cnsx giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
36260
KG
36000
KGM
99720
USD
1912202HCC8IAA207C2302-01
2020-12-23
271290 NG TY TNHH L?C T? II BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD Paraffin Wax 40/60 Kassel (PARTICLE) - Paraffin Wax oil content above 0.75% by weight. Used in shoe worker recruitment. 4228 TB / TB-GDC 20/05/2016;PARAFFIN WAX KASSEL 40/60 (PARTICLE) - Sáp Parafin có hàm lượng dầu trên 0.75% tính theo trọng lượng. Dùng trong CNSX giày. TB 4228/TB-TCHQ 20/05/2016
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1030
KG
1000
KGM
2100
USD
2307212HCC8AC097V7516
2021-07-30
845320 NG TY TNHH L?C T? II BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD Heel-heeled shaped machine_Model YM-6004PS Eight Station Heel Activating Machine, capacity 8.17kw, 380V voltage.;Máy định hình dán gót hậu_Model YM-6004PS EIGHT STATION HEEL ACTIVATING MACHINE,công suất 8.17KW,điện áp 380V.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2251
KG
3
UNIT
9507
USD
140322COAU7882102790
2022-03-16
281122 NG TY TNHH L?C T? II BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD W101000158 # & Precipitated Silica ZC-185 (Powdery) _Carbon white. Silicon oxide powder. Chemicals for shoe production. New 100% .cas NO: 112926-00-8,7732-18-5;W101000158#&PRECIPITATED SILICA ZC-185 (POWDERY) _Carbon trắng. Dạng bột oxit silic. Hoá chất dùng sản xuất giày.Hàng mới 100%.cas no:112926-00-8,7732-18-5
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
35980
KG
35280
KGM
32105
USD
091021ATGXMAL21E09031
2021-10-16
400220 NG TY TNHH L?C T? II BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD W206000006 # & Synthetic Rubber PBR-1220 (Solid). Primary butadien rubber, block form. Used in CNSX shoes. New 100%.;W206000006#&SYNTHETIC RUBBER PBR-1220 (SOLID). Cao su Butadien nguyên sinh, dạng khối. Dùng trong cnsx giày. Hàng mới 100%.
IRAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
50350
KG
47880
KGM
82832
USD
132100016239217
2021-11-05
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
940
KG
336
LTR
1861
USD
132200018440732
2022-06-29
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 #& chemical Diethyl Ether GR (ethyl ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L/bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
2063
KG
1000
LTR
7650
USD
132100014940000
2021-09-10
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
749
KG
336
LTR
1860
USD
132100016827421
2021-11-25
290911 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN 112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1905
KG
64
LTR
359
USD
160-36463280
2020-12-24
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Co potassium cyanide gold to produce printed circuits; Tp: Potassium gold cyanide 68.3% (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
85484
USD
16040664735
2022-01-04
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 # & Kali Gold Cyanua compound to produce printed circuits; City Potassium Gold Xyanua 68.3% (CAS Code: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
4
KG
2000000
MGRM
81990
USD
16046409705
2022-06-01
284330 NG TY TNHH II VI VI?T NAM UMICORE MARKETING SERVICES HK LTD 867-0035-001 #& Potassium Cyanua compound to produce printed circuits; TP: Potassium Gold cyanide 68.3 % (Code CAS: 13967-50-5);867-0035-001#&Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (Mã CAS: 13967-50-5)
GERMANY
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
5
KG
3000000
MGRM
123480
USD
5008 0248 7446-01
2021-06-16
690290 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC 866-0177-001B # & porcelain making printed circuit card (tp: Beryllia> 90%), substrate, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc;866-0177-001B#&Card sứ làm mạch in (tp: Beryllia >90% ),SUBSTRATE, BEO, kt: 3.000 X 3.000 X .025 inc
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
100
PCE
5669
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00851 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 39.5mm;B00851#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 39.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
40650
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00853 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 51.8mm;B00853#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 51.8mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
1500
INC
38470
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00852 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 20.6mm;B00852#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 20.6mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
337
INC
1929
USD
7771 9224 8850
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00855 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; ĐK: 26.4mm;B00855#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học; đk: 26.4mm
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
101
KG
579
INC
4629
USD
SHGN22060375
2022-06-27
700232 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CORNING INCORPORATED B00842 #& Silicate Silicate Glasses without optical processing; Đk = 11.56-11.85mm;B00842#&Thủy tinh silicate dạng thanh chưa gia công về mặt quang học ; đk = 11.56-11.85mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
639
KG
3000
INC
6630
USD
160522SHGN22050171-02
2022-05-23
851430 NG TY TNHH II VI VI?T NAM FUJIAN SANMING FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO LTD FA2022-76#& DH450C temperature dryer (Temp. Range +10 - 500 degrees C) used to dry the product. DH450C, 220VAC 1phase, 30a, 6.0kw, 1200x800x1150mm. 100% new;FA2022-76#&Tủ sấy nhiệt độ DH450C (temp. range +10 - 500 độ C) dùng để sấy sản phẩm. DH450C, 220VAC 1Phase, 30A, 6.0KW, 1200x800x1150mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
1
SET
9425
USD
1483 4442 3555
2021-10-05
841951 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC ST4280-01-TYN2 # & Cooling Cooling Part of for Laboratory Equipment (Model: Reaction Module 96W FAST) SP-TM-108912Q. Temporarily imported according to Section 02 of the Export Tk: 303915012460 / E42;ST4280-01-TYN2#&Bộ phận làm mát dạng khối tản nhiệt cho thiết bị phòng thí nghiệm (Model: Reaction Module 96W Fast) SP-TM-108912Q. Tạm nhập theo mục 02 của tk xuất: 303915012460/E42
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
182
KG
3
PCE
2038
USD
132200016328242
2022-04-14
845961 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM MC-FA- \ Far001951 #& Machine Machine Machining Horizontal Model Model NHP 6300, Spindle speed 10,000RPM, Capacity: 76KVA, Control 31i Control, 1x (CC, CT, TSC) Doosan MT SX 2022, 100% new;MC-FA-\FAR001951#&Máy trung tâm gia công phay ngang tốc độ cao model NHP 6300,tốc độ trục chính10,000RPM,Công suất:76kVA,điều khiển số Fanuc 31i Control,1x(CC,CT,TSC)do Doosan MT sxnăm 2022,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH CYBERTECH VIET NAM
CONG TY TNHH II-VI VIET NAM
23900
KG
1
SET
434210
USD
7764 6932 8064
2022-04-08
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346#& Hafini metal used to color optical glass products (not machined);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
18
KG
15
KGM
21000
USD
7746 2120 6102
2021-08-30
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD
7758 7541 4726
2022-02-07
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
1
KGM
1400
USD
7758 7541 4726
2022-02-07
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
10
KGM
14000
USD
7755 6341 2662
2021-12-27
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
16
KG
14
KGM
19600
USD
7722 2665 8164
2020-12-08
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & metal hafnium for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
5375
USD
7761 8064 8715-02
2022-03-05
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD 112-1558 # & Metal Hafini used for colored optical glass products, Hafnium 99.9%, Diamension: 3x3mm (not processed);112-1558#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học, Hafnium 99.9 %, Diamension: 3x3mm(chưa gia công)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
1
KGM
660
USD
7741 1854 4167
2021-07-05
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
10750
USD
7760 4741 6447
2022-02-23
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal Hafini used for colored optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
14000
USD
7732 5373 4505
2021-03-30
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal hafnium used for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
4
KGM
4300
USD
7720 5124 0410
2020-11-16
811292 NG TY TNHH II VI VI?T NAM PHOTOP TECHNOLOGIES INC 112-1346 # & Metal hafnium used for color coated optical glass products (not processed);112-1346#&Kim loại Hafini dùng để phủ màu cho sản phẩm kính quang học (chưa gia công)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
5375
USD
2734 8820 8956
2022-06-01
750521 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MWS WIRE INDUSTRIES 865-6712-016 #& electric wire with nickel (Đk: 0.01 ", 30AWG roll form);865-6712-016#&Dây dẫn điện bằng nickel (đk: 0.01", dạng cuộn 30AWG)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
6624
INC
508
USD
1.321000165e+014
2021-11-11
910610 NG TY TNHH II VI VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU CONG NGHE SANG TAO TM- SPF000800 # & SPEEDFACE SPEEDFACE V5L [P] [TI], ZKTECO MANUFACTURING, 100% new products (Timekeeper recognizes face measurement in combination);TM-\SPF000800#&Thiết bị kiểm soát ra vào Speedface V5L[P] [TI], hãng sản xuất Zkteco, hàng mới 100% (Máy chấm công nhận diện khuôn mặt kết hợp đo nhiệt độ)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV CN SANG TAO
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1
KG
1
PCE
945
USD
9823 9777 4923
2022-01-26
841950 NG TY TNHH II VI VI?T NAM MARLOW INDUSTRIES INC ST4299-02 # & Cooling Cooling Parts for Laboratory Equipment (Model: Star Assembly Fixed Mic-6 ST4299) SP-TM-113403. Temporarily imported according to Section 02 of TK Export: 304225567460 / E42;ST4299-02#&Bộ phận làm mát dạng khối tản nhiệt cho thiết bị phòng thí nghiệm (Model: TEM ASSEMBLY FIXED MIC-6 ST4299) SP-TM-113403. Tạm nhập theo mục 02 của tk xuất: 304225567460/E42
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
86
KG
44
PCE
11671
USD