Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013557728
2021-07-05
854320 NG TY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VI?T NAM COMPAL VIETNAM CO LTD IEW2100084 # & RF signal generator to check the phone frequency test, Brand: Rohde & Schwarz, Model: SMB100B, SN: 103013, Voltage: 100-240V. Year SX: 2021, 100% new;IEW2100084#&Máy tạo tín hiệu RF để kiểm tra tần số phát của điện thoại, hiệu: Rohde & Schwarz, model:SMB100B, SN: 103013, điện áp: 100-240V. Năm sx: 2021, mới 100%
CZECH
VIETNAM
CTY TNHH COMPAL (VIETNAM)
CTY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VIE
9
KG
1
PCE
15700
USD
112200018297654
2022-06-30
700331 NG TY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VI?T NAM COMPAL VIETNAM CO LTD 25233J11F00 #& glass panels for smart watches, PN: 25233J11F00. New 100%;25233J11F00#&Tấm kính dùng cho đồng hồ thông minh , PN: 25233J11F00. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH COMPAL (VIETNAM)
CTY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VN
165
KG
17150
PCE
120050
USD
AASIN2205291
2022-06-06
401019 NG TY TNHH COMPAL WISE ELECTRONIC VI?T NAM FUJI MACHINE ASIA PTE LTD The conveyor belt for electronic components, vulcanized rubber material, has not been reinforced with other materials, Model: 204-2GT-4, KT: 204mm (L) x4mm (W), Manufacturer : Unhita, year manufacturing: 2022, 100% new;Dây đai băng chuyền dùng cho máy gắn linh kiện điện tử, chất liệu cao su lưu hóa, chưa được gia cố bằng vật liệu khác, model: 204-2GT-4, kt: 204mm(L)x4mm(W), nhà sx: UNITTA, năm sx: 2022, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
15
PCE
48
USD
132200016187364
2022-04-07
846390 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM CONG TY TNHH WEILONG VIET NAM DREMEL 3000 Multi -purpose kit Capacity: 130W Electricity: 220V - 50Hz speed (RPM) 10,000-32,000 weight (kg.) 0.45 accessories attached: 30, used for metal processing. New 100%;Bộ dụng cụ đa năng DREMEL 3000 Công suất: 130W Điện: 220V - 50Hz Tốc độ (RPM) 10,000-32,000 Trọng lượng (kg.) 0.45 Phụ kiện kèm theo: 30, dùng để gia công kim loại. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH WEILONG VIET NAM
CONG TY TNHH COMPAL (VIET NAM)
1018
KG
1
PCE
113
USD
132100014175928
2021-07-26
282810 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN DAI BANG BAY Chlorine chemical hi cholon70%, used in factory, 100% new goods;Hóa chất Chlorine Hi Cholon70%, sử dụng trong nhà máy, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT CO PHAN DAI BANG BAY
CONG TY TNHH COMPAL (VIET NAM)
40
KG
30
KGM
3825360
USD
82853651076
2022-01-25
700330 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM LENS INTERNATIONAL HK LIMITED 30243Q43J00 # & glass camera protection glass, P / N: 30243Q43J00, 100% new goods;30243Q43J00#&Tấm kính bảo vệ camera điện thoại di động, P/N: 30243Q43J00, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
128
KG
157400
PCE
188880
USD
SH2205083015
2022-06-02
700330 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM HUIZHOU BYD ELECTRONIC CO LTD 25233J11F00 #& glass panels for smart watches, PN: 25233J11F00. New 100%;25233J11F00#&Tấm kính dùng cho đồng hồ thông minh , PN: 25233J11F00. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
107
KG
11760
PCE
82320
USD
HHF805575
2022-04-20
851769 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM COMPAL BROADBAND NETWORKS INC USB port divided with power source (16 ports), brand: Sipolar IVESTment & Developent Co., Ltd, 2021 year, 100% new.;Bộ chia cổng USB có nguồn điện (16 cổng), hiệu: SIPOLAR Ivestment & Develoment Co., Ltd, năm sx 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
315
KG
4
SET
290
USD
CEVA-DELL-210901-001
2021-09-03
853221 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM PODAK CO LTD SGA00002N80 # & Tantan Capacitor (Tantalum), SGA00002N80, components manufacturing station connecting peripherals for laptops, 100% new products;SGA00002N80#&Tụ tantan (tantalum), SGA00002N80 ,linh kiện sản xuất trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách tay, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CHENGDU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2571
KG
50000
PCE
3764
USD
14583741
2021-10-16
853221 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM PODAK CO LTD SGA00002N80 # & Tantan Capacitor (Tantalum), SGA00002N80, components production station connecting peripherals for laptops, 100% new products;SGA00002N80#&Tụ tantan (tantalum), SGA00002N80 ,linh kiện sản xuất trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách tay, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CHENGDU
DONG DANG (LANG SON)
3390
KG
110000
PCE
9075
USD
SHA210065512
2022-01-05
842833 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM DONG GUAN ALLEGRO INTELLIGENT TECHNOLOGY LIMITED The tape is continuously used to transport raw materials during the phone assembly process, Model: Free Flow 1 Line-1.2, voltage 220V / 0.7A, SX: Allegro, Year SX 2021;Băng truyền hoạt động liên tục dùng để vận chuyển nguyên liệu trong quá trình lắp ráp điện thoại, Model: Free Flow 1 Line-1.2, điện áp 220V/0.7A, nhà sx: Allegro, năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5296
KG
11
PCE
41294
USD
SHA210065510
2022-01-05
842833 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM DONG GUAN ALLEGRO INTELLIGENT TECHNOLOGY LIMITED The tape is continuously used to transport raw materials during the phone assembly process, Model: Free Flow 1 Line-1.2.1, KT: 1270 * 1000 * 880mm, NSX Allegro, Year SX: 2021;Băng truyền hoạt động liên tục dùng để vận chuyển nguyên liệu trong quá trình lắp ráp điện thoại, Model:Free Flow 1 Line-1.2.1, KT:1270*1000*880MM, nsx Allegro,năm sx: 2021
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10705
KG
1
PCE
3350
USD
132100016119248
2021-10-28
630710 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VY NGUYET TAN (XXNJ300518V) Cloth duster, used in factory, KT: 4.5 * 9 inch, PN: XXNJ300518W, 100% new goods;(XXNJ300518V) Khăn lau bụi bằng vải, dùng trong nhà xưởng, KT: 4,5 * 9 inch, PN: XXNJ300518W, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK VY NGUYET TAN
CONG TY TNHH COMPAL (VIET NAM)
20
KG
600
PCE
42
USD
AATPE2112581
2021-12-14
854232 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM COMPAL ELECTRONICS INC 0200000QH00 # & Mobile memory, 256GB UFS capacity, P / N: G313-06945-00. New 100%;0200000QH00#&Bộ nhớ điện thoại di động, dung lượng 256GB UFS, P/N : G313-06945-00. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
150
KG
220
PCE
3410
USD
CTS21120601
2021-12-15
761699 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM CHONGQING BOCHUN TECHNOLOGY CO LTD The jigs used to keep a clock fixed, used in the installation and snail stage Antena into the clock, Model: R11, Material: Aluminum, Size: 80 * 80 * 46mm, SX: Bochun, Year SX: 2021 , 100% new;Đồ gá dùng để giữ cố định đồng hồ, dùng trong công đoạn lắp và bắn ốc antena vào đồng hồ, model: R11, chất liệu: nhôm, kích thước: 80 * 80 * 46mm, nhà sx: Bochun, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
590
KG
4
PCE
6000
USD
CTUS21120035-1
2022-01-03
847150 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM COMPAL ELECTRONICS INC SA00000010041 # & central processor, P / N: SA0000B7T3L. New 100%;SA000010041#&Bộ xử lý trung tâm, P/N: SA0000B7T3L. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHENGDU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
421
KG
14
PCE
560
USD
73850901270
2021-09-03
903180 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM KUNSHAN TOPTEST TECHNOLOGIES CO LTD JIG automatically checks electronic components welds on the circuit board, Model: GDP51 LAK411P R10 TSH52_ATE001, 19V voltage, year SX 2021, 100% new (1set = 1pcs);Jig tự động kiểm tra mối hàn linh kiện điện tử trên bản mạch, model: GDP51 LAK411P R10 TSH52_ATE001, điện áp 19V, năm sx 2021, hàng mới 100% (1set=1pcs)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
1066
KG
1
SET
11392
USD
1.1210001644e+014
2021-11-09
851519 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN EMIN VIET NAM Smart electronic welding machine (not lead, 90W capacity, 220V voltage, 50-600 degree C) thermal strip), Quick brand, Model 203H. New 100%;Máy hàn linh kiện điện tử thông minh (không chì, công suất 90W, điện áp 220V, dải nhiệt 50-600 độ C), hiệu QUICK, model 203H. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN EMIN VIET NAM
CTY TNHH COMPAL VIET NAM
28
KG
10
PCE
1626
USD
705-77068610
2021-11-26
842320 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM CHUNHE SHENZHEN AUTOMATION TECHNOLOGY CO LTD Automatic weight weighing equipment of containers, conveyor forms, Model: B3-PKG-ALM-008, Voltage: 220V, 50Hz. Brand: Chunhe, Year SX: 2021, 100% new;Thiết bị tự động cân trọng lượng của thùng hàng, dạng băng tải, model: B3-PKG-ALM-008, điện áp: 220V, 50Hz. Hiệu: Chunhe, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5116
KG
1
PCE
8746
USD
112100017399076
2021-12-14
480891 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM RR DONNELLEY ASIA PRINTING SOLUTIONS LTD 8303391053y # & Partition, paper material with waves, size 281.5 * 166mm, PN: 8303391053Y. New 100%;8303391053Y#&Vách ngăn, chất liệu bằng giấy có sóng, kích thước 281.5*166mm,PN:8303391053Y. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM&SX BAO BI SONG LAM
CTY TNHH COMPAL (VIET NAM)
955
KG
14000
PCE
1455
USD
SH2204345003
2022-01-07
850650 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM SUNWODA ELECTRONIC CO LTD 7610000d600 # & secondary lithium-ion battery for mobile phones, PN: 7610000D600. New 100%;7610000D600#&Pin Lithium-ion thứ cấp cho điện thoại di động, PN: 7610000D600. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
177
KG
80
PCE
556
USD
SH2204345003
2022-01-07
850650 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM SUNWODA ELECTRONIC CO LTD 7610000da00 # & secondary lithium-ion battery for mobile phones, PN: 7610000DA00. New 100%;7610000DA00#&Pin Lithium-ion thứ cấp cho điện thoại di động, PN: 7610000DA00. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
177
KG
80
PCE
583
USD
132000012057888
2020-11-06
630711 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU VY NGUYET TAN Non-woven wipes, plates, size: 152mm * 151 mm, not brands. New 100%;Khăn lau bằng vải không dệt, dạng tấm, kích thước:152mm * 151 mm, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK VY NGUYET TAN
CONG TY TNHH COMPAL (VIET NAM)
1746
KG
11300
PCE
893
USD
11264877783
2022-06-28
847142 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM JUNIWER INTERNATIONAL HK CO LIMITED Dell EMC server, model: PowerEdge R440 (Intel Xeon Silver 4208 2.1g*2; 8GB*4; 480GB SSD*2); 100-240V, year of manufacturing: 2022, 100% new (no function: Crypto, IP flow security, channel security);Máy tính chủ hiệu Dell EMC, model: PowerEdge R440 (Intel Xeon Silver 4208 2.1G*2;8GB*4;480GB SSD*2); 100-240V, Năm sx: 2022, mới 100% (không có chức năng về: mật mã, bảo mật luồng IP, bảo mật kênh)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
194
KG
1
PCE
5000
USD
112100014025446
2021-07-19
591190 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM CONG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM 306A3AJ2D00 # & Conductive fabric adhesive tape 36.05 * 3.35mm, P / N306A3AJ2D00, 100% new goods;306A3AJ2D00#&BĂNG DÍNH VẢI DẪN ĐIỆN 36.05*3.35mm, P/N306A3AJ2D00, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY
CONG TY TNHH COMPAL ( VIET NAM )
95
KG
20000
PCE
840
USD
112100013645203
2021-07-06
591190 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM CONG TY TNHH FABRI TECH COMPONENTS VIET NAM 306A3AJ2C00 # & Conductive fabric adhesive, 36.05X3.35 mm, P / N: 306A3AJ2C00, 100% new goods;306A3AJ2C00#&Băng dính vải dẫn điện, 36.05x3.35 mm, P/N:306A3AJ2C00, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FABRI-TECH COMPONENTS
CONG TY TNHH COMPAL ( VIET NAM )
340
KG
19000
PCE
1022
USD
CEVA-DELL-210604KS-001
2021-06-07
490110 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM COMPAL INFORMATION TECHNOLOGY KUNSHAN CO LTD HF0Z6010002 # & manual documentation, HF0Z6010002, single sheet format, size: 105 * 148mm, 100% new goods;HF0Z6010002#&Tài liệu hướng dẫn sử dụng, HF0Z6010002, dạng tờ đơn được gấp, kích thước: 105*148mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KUNSHAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1655
KG
20000
PCE
274
USD
ATPE21061095
2021-07-06
853321 NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM COMPAL ELECTRONICS INC 0800001EL10 # & Fixed resistor capacity 1 / 20W, P / N: 0800001EL10. New 100%;0800001EL10#&Điện trở cố định công suất 1/20W, P/N:0800001EL10. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
127
KG
340000
PCE
82
USD
DUS00067509
2021-12-15
902910 NG TY TNHH IFM ELECTRONIC VI?T NAM IFM ELECTRONIC GMBH The rotation encoder (the motor speed of the motor). Model: RO3102. 100% new;Bộ mã hóa vòng quay (báo tốc độ vòng quay của mô tơ). Model: RO3102. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
267
KG
2
PCE
187
USD
260621721110779000
2021-07-05
853690 NG TY TNHH HULANE ELECTRONIC VI?T NAM HU LANE ASSOCIATE INC 81T6680-B head brass (parts used to connect electrical wires), 100% new products;81T6680-B Đầu cốt bằng đồng ( bộ phận dùng để nối dây dẫn điện), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
13333
KG
2000
PCE
28
USD
280522DHPG205016504
2022-06-01
741529 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD Hy-Th0001 #& copper pin pin, plugged on the circuit of 2082B PG1.8-6.25-4.2-0.5-1.5-0.9-3U "-25G-00-00-00;HY-TH0001#&Chốt chân pin bằng đồng, cắm trên bản mạch2082B PG1.8-6.25-4.2-0.5-1.5-0.9-3U"-25G-00-00
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
901
KG
411000
PCE
31606
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-RU0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 0 1%, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;GC-HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 0 1% ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
51143
PCE
41
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-RU0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 10k 5%, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;GC-HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 10K 5% ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
560000
PCE
448
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-RU0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 4.7 1%, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;GC-HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 4.7 1% ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
80444
PCE
64
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-RU0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 5.1K 5%, used for circuit production for headphones and mobile speakers.;GC-HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 5.1K 5% ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
158516
PCE
127
USD
120522DHPG205012005
2022-05-19
853340 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD Hy-R0001#& transformed resistance, Res SMD 0402 1 5%, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;HY-RE0001#&Điện trở biến đổi,RES SMD 0402 1 5%,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
886
KG
31200
PCE
16
USD
250422WSDS2204209
2022-04-28
850690 NG TY TNHH HT ELECTRONIC HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Lithium battery core (part of the battery for mobile phones, excluding circuit board; Model: 343996, capacity of 8.70Whr. NSX: Wuhu ECT Battery Limited.;Lõi pin lithium ( bộ phận của pin dùng cho điện thoại di động, chưa bao gồm bảng mạch; model: 343996, công suất 8.70Whr. Nsx: Wuhu ECT Battery limited. Không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
1112
KG
5000
PCE
1670
USD
120522DHPG205012002
2022-05-19
853230 NG TY TNHH HUAYIN ELECTRONIC DONGGUAN LUCKY BOAT IMPORT EXPORT CO LTD GC-HY-CA0001#Capacitor can be adjusted, Cap SMD 0402 1UF 25V 10% x5R, used to produce circuits for headphones and mobile speakers.;GC-HY-CA0001#&Tụ điện có thể điều chỉnh được,CAP SMD 0402 1uF 25V 10% X5R ,dùng sản xuất bản mạch cho tai nghe và loa điện thoại di động.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
420
KG
57998
PCE
145
USD
MFDH20211103-089
2021-11-06
854130 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DAHUA TECHNOLOGY HK LIMITED 1.2.13.08.10042 # & Diodes (Diode) Tivorting pipe format 2 Pole-BV03C-H-IPP25A (8/20US) - 1 Transmission Street-3.3VRWM-4VBR-CJ1.5PF-350W-Double-SOD323;1.2.13.08.10042#&Điốt (Diode) triệt tiêu dạng ống TVS 2 cực-BV03C-H-Ipp25A(8/20us)- 1đường truyền-3.3Vrwm-4Vbr-Cj1.5pf-350W-hai chiều-SOD323
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
3840
KG
6000
PCE
109
USD
MFDH20210926-077
2021-09-28
910690 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DAHUA TECHNOLOGY HK LIMITED 1.2.18.22.10028 # & Motor controller -DRV210PDSGR-CLB single -0V ~ 11V stream control 1A-PWM-DFN8-DFN8, use camera production. New 100%;1.2.18.22.10028#&Bộ điều khiển động cơ -DRV8210PDSGR-Cầu H đường truyền đơn -0V ~ 11V điều khiển dòng 1A-PWM-DFN8-DFN8,dùng sản xuất camera. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2800
KG
6000
PCE
327
USD
MFDH20210901-064
2021-09-01
482190 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DAHUA TECHNOLOGY HK LIMITED 1.2.51.21.0290 # & paper labels without printing KT 60 * 50mm, use stickers on camera products. New 100%;1.2.51.21.0290#&Nhãn mác bằng giấy chưa in kt 60*50mm, dùng dán trên sản phẩm camera. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
11000
KG
30000
PCE
9
USD
132000006199673
2020-03-09
961310 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU NGOC HA Bật lửa, hàng mới 100%;Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks: Pocket lighters, gas fuelled, non-refillable: Of plastics;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP TM & DV NGOC HA
KHO CTY TNHH KANGYIN ELECTRONIC
0
KG
80
PCE
7
USD
132100015483125
2021-10-09
846891 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY CONG TY TNHH HAEYOUN VINA 93-0093-0000RS1 # & Welding shell of Hakko 936 welding machine, steel shell material, plastic knob, 100% new goods;93-0093-0000RS1#&Vỏ tay hàn của máy hàn Hakko 936, chất liệu vỏ thép, có núm nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HAEYOUN VINA
CTY KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY
50
KG
30
SET
28
USD
ZY-20211028-010
2021-10-29
390450 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DONGGUAN ZHONGJIAYUAN IMPORT AND EXPORT CO LTD 352-100645-002 # & PVC, White (WH06), 45P, primary form 25kg / bag, using headphones, charging wire. New 100%;352-100645-002#&Hạt nhựa PVC, white (WH06), 45P, dạng nguyên sinh đóng 25kg/ bao, dùng sản xuất tai nghe, dây sạc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2650
KG
25
KGM
34
USD
1.06201220000082E+19
2020-06-03
271099 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY FUNG YUEN HONG KONG TRADING LIMITED IKY218#&Chế phẩm dầu nước dùng để bôi viền sản phẩm vỏ sách điện tử 010028000, 0100280002, 0100280007, 0100280015, 0100280016;Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, other than crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations; waste oils: Waste oils: Other;从原油以外的沥青矿物中获得的石油和石油;在其他地方没有指定或包括的制剂,含有70%或更多的石油或由沥青矿物质获得的油,这些油是制剂的基本成分;废油:废油:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
11
KGM
75
USD
1.60620122000008E+20
2020-06-19
271099 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY FUNG YUEN HONG KONG TRADING LIMITED IKY218#&Chế phẩm dầu nước dùng để bôi viền sản phẩm vỏ sách điện tử 0100280006, 0100280008;Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, other than crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations; waste oils: Waste oils: Other;从原油以外的沥青矿物中获得的石油和石油;在其他地方没有指定或包括的制剂,含有70%或更多的石油或由沥青矿物质获得的油,这些油是制剂的基本成分;废油:废油:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3
KGM
21
USD
3.00420122000007E+20
2020-05-04
271099 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY FUNG YUEN HONG KONG TRADING LIMITED IKY218#&Chế phẩm dầu nước dùng để bôi viền sản phẩm vỏ sách điện tử 010028000, 0100280002, 0100280003, 0100280003, 0100280004, 0100280008, 0100280012, 0100280014, 0100280015, 0100280016, 0100280006;Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, other than crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic constituents of the preparations; waste oils: Waste oils: Other;从原油以外的沥青矿物中获得的石油和石油;在其他地方没有指定或包括的制剂,含有70%或更多的石油或由沥青矿物质获得的油,这些油是制剂的基本成分;废油:废油:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
113
KGM
748
USD
122100012599035
2021-06-07
831190 NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY CONG TY TNHH FOR YOU TECH 93-0120-0000RS1 # & welding head 900M-T-I, nasal diameter 0.2cm, length 4.0 cm. New 100%;93-0120-0000RS1#&Đầu hàn 900M-T-I, đường kính mũi 0.2cm, chiều dài 4.0 cm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FOR YOU TECH
CTY KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY
246
KG
150
PCE
85
USD
112100015719603
2021-10-13
902220 NG TY TNHH HOTRON PRECISION ELECTRONIC INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH QES VIET NAM 1 # & X-ray fluorescence, used to analyze malicious elemental ingredients in the product, type desktop. Model EA1000AIII, Hitachi brand. Voltage 100-240V / 50-60Hz. Year SX 2021. New 100%;1#&Máy huỳnh quang tia X, dùng để phân tích thành phần nguyên tố độc hại trong sản phẩm, loại để bàn. Model EA1000AIII, Hiệu HITACHI. Điện áp 100-240V/50-60Hz. Năm sx 2021. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH QES( VIET NAM )
CTY HOTRON PRECISION VN
76
KG
1
SET
47000
USD