Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
031121WILLS2111005
2021-11-09
390611 NG TY TNHH CO I CO I CO LTD Primary plastic beads PMMA FT6120 I (R) (7201D) Polymetyl Metha Acrylate, 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh PMMA FT6120 I(R) (7201D) PolyMetyl Metha Acrylate, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25082
KG
500
KGM
1825
USD
6218801470
2022-01-04
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is a metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua 75% and 25% Nikel powder, Chrome 5% P785, P / N: 99785/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua 75% và 25% bột Nikel , Chrome 5% P785, P/N: 99785/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
997
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
5
KGM
631
USD
1397951181
2021-02-19
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with metallic binders (main components nickel and Chrome carbides) 316L Stainless Steel Powder P855, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
714
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
15
KGM
1892
USD
1397951181
2021-02-19
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with binder metal (tungsten carbide is the main component) - Saintered carbide HVOF WC P735 Tungsten C / 17% COBOLT Agg, P / N: 99735/32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF Saintered carbide WC P735 Tungsten C/17% Cobolt Agg, P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
892
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main components Nikel and Chrome Carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
30
KGM
1647
USD
6218801470
2022-01-04
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide spray powder (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main ingredients are tungsten carbua) - HVOF WC CO83 / 17 (Co.17wc.83) Powder WC17% CO P735 P / N: 99735 / 32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF WC Co83/17 (Co.17WC.83) Powder WC17%Co P735 P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
25
KGM
2153
USD
060122BRY0227223
2022-03-15
110610 NG TY TNHH H??NG ?I NISCO APS Food materials: PateX G100 - Peas powder (20kg / bag). NSX: 02/12/2021, HSD: December 2, 2023. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: PEATEX G100 - bột đậu hà lan (20kg/ bag). NSX: 02/12/2021, HSD: 02/12/2023. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
10300
KG
500
BAG
13278
USD
031120E2010085
2020-11-06
283700 NG TY TNHH H??NG ?I RUDOLF LIETZ INC POWDER Kansui AKA (20kg / barrel) additives used in food. CAS: 584-08-7, 497-19-8. CTHH: K2CO3, Na2CO3. Production date: 22.10.2020. Expiry date: 10.22.2020. New 100%;KANSUI POWDER AKA (20kg/thùng) phụ gia dùng trong thực phẩm. Số CAS: 584-08-7, 497-19-8. CTHH: K2CO3, NA2CO3. Ngày sản xuất:22/10/2020. Hạn sử dụng: 22/10/2020. Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
319
KG
300
KGM
1593
USD
260621LQDHCM21051491
2021-07-07
391310 NG TY TNHH H??NG ?I QINGDAO GATHER GREAT OCEAN ALGAE INDUSTRY GROUP CO LTD Sodium Alginate (Food Grade). Food additives (25kg / bag), date SX: 06/06/2021 - HSD: 05/06/2023. New 100%;Sodium Alginate (Food Grade). Phụ gia dùng trong thực phẩm (25KG/Bag), Ngày SX: 06/06/2021 - HSD: 05/06/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2040
KG
2000
KGM
18600
USD
220522PKG/HCM/EXP77980L
2022-05-24
200949 NG TY TNHH H??NG ?I NUTRIFRES FOOD BEVERAGES INDUSTRIES SDN BHD Pineapple concentrated water - Pineapple Concentrate, Food materials (30kgs/barrel) New 100%;NƯỚC DỨA CÔ ĐẶC - PINEAPPLE CONCENTRATE, nguyên liệu thực phẩm (30KGS/thùng).Ngày SX: 13/05/2022.Hạn SD: 12/11/2023. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
3060
KG
27
PAIL
1280
USD
301020HDMUXGHM0067374
2020-11-25
130240 NG TY TNHH H??NG ?I DEOSEN BIOCHEMICAL ORDOS LTD Food additives: Xanthan Gum FOOD GRADE ZIBOXAN HV- thick liquids, CTHH: C35H49O29 (25kgs / carton). Production date: 09.30.2020 - SD Deadline: 29/09/2022, New 100%;Phụ gia thực phẩm: XANTHAN GUM FOOD GRADE ZIBOXAN HV- chất làm dày, CTHH: C35H49O29 ( 25kgs/carton). Ngày SX: 30/09/2020 - Hạn SD: 29/09/2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
9840
KG
9000
KGM
19800
USD
160622S22060101005
2022-06-28
820570 NG TY TNHH H?I ??NG SUPER TOOL CO LTD Drum Lift Clamp (Vertical Lifting) 0.5 ton, code: DLC0.5V, 100% new goods;Kẹp tôn đứng - Drum Lift Clamp (Vertical Lifting) 0.5 ton, Code: DLC0.5V, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
1177
KG
2
PCE
290
USD
310122OOLU2689909070
2022-02-24
130232 NG TY TNHH H??NG ?I DABUR INDIA LIMITED Guar Gum Power (Food Grade) Dabisco DHV 74H. CAS Number: 9000-30-0. CTHH: C24H48o24. Additives used in food (25kg / bag). NSX: 12/2021 - HSD: 11/2023. New 100%;GUAR GUM POWER (FOOD GRADE) DABISCO DHV 74H. Số Cas: 9000-30-0. CTHH: C24H48O24. Phụ gia dùng trong thực phẩm (25kg/bao). NSX: 12/2021 - HSD: 11/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
17586
KG
17
TNE
39610
USD
300522JJCBKSGBNC205295
2022-06-01
110820 NG TY TNHH H??NG ?I FUJI NIHON SEITO CORPORATION Fuji FF Inulin-Food additives (20kg/bag), CAS: 9005-80-5, CTHH: (C6H10O5) n. NSX: May 17, 2022 - HSD: May 17, 2025, 100% new goods;FUJI FF INULIN - phụ gia dùng trong thực phẩm (20kg/bag), số CAS: 9005-80-5, CTHH: (C6H10O5)n. NSX: 17/05/2022 - HSD: 17/05/2025, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
19770
KG
19200
KGM
59520
USD
181121ONEYTYOBJ8380700
2021-12-20
030332 NG TY TNHH ??NG ??NG H?I NORTHCOOP GYOREN CO LTD Ca Bon # & Fish Poins Frozen (No eggs);Ca Bơn#&Cá Bơn nguyên con đông lạnh (không trứng)
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
TANCANG CAIMEP TVAI
206949
KG
192810
KGM
192810
USD
180322ONEYTYOC20598500
2022-04-19
030332 NG TY TNHH ??NG ??NG H?I NORTHCOOP GYOREN CO LTD Ca doser #& raw flounder frozen (no eggs);Ca Bơn#&Cá Bơn nguyên con đông lạnh (không trứng)
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
TANCANG CAIMEP TVAI
195406
KG
182055
KGM
163850
USD
132100016174583
2021-11-01
902219 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH HELMUT FISCHER VIET NAM 250 20mm2 SDD fluorescent spectroscopic spectroslavor used in Jewelry Manipulation: PC, Microslision, Microsoft Software with Copyright, 1KVA, 2KVA voltage stabilizer, P / N: 1003125, 100% new;Máy quang phổ huỳnh quang tia X XAN 250 20mm2 SDD dùng trong ngành chế tác trang sức kèm: bộ máy tính PC,m.hình, p.mềm Microsoft có bản quyền,bộ lưu điện 1kvA, ổn áp 2kvA,P/N:1003125,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH HELMUT FISCHER VN
CONG TY TNHH D.I
93
KG
1
SET
53756
USD
7724 1451 3514
2020-12-23
621020 NG TY TNHH D I JEAN MARIE DESURMONT Labor protective clothing used in jewelry processing;Quần áo bảo hộ lao động dùng trong chế tác nữ trang
EUROPE
VIETNAM
ROUBAIX
HO CHI MINH
3
KG
10
SET
232
USD
132000013367532
2020-12-25
711510 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Anode mesh type N (size: 360x500 mm) for use as an ultra-plating;Lưới Anode loại N (kích thước: 360x500 mm) dùng làm cực bể xi mạ
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
2
KG
2
PCE
3739
USD
160222KBHPH-410-001-22JP
2022-02-24
521225 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC652 # & main fabric C95% PU 5% PICE DYED STRETCH Velveteen, size 1.32m;VC652#&Vải chính C95% PU 5% pice dyed stretch velveteen, khổ 1.32m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4445
KG
1317
MTK
3205
USD
STE32074557
2021-08-27
521225 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC652 # & Main Fabric C95% PU 5% PICE DYED Stretch Velveteen, Suffering 1m;VC652#&Vải chính C95% PU 5% pice dyed stretch velveteen, khổ 1m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
739
KG
814
MTK
2071
USD
9213 1205 3487
2020-12-23
710399 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 155 # & semi precious stones were inlaid lacquer mounted;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
1382
CT
1014
USD
16041985333
2022-06-01
710399 NG TY TNHH D I THOM CHEZ THOM EUROPE 155 #& semi -precious stone has not been encrusted;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
549
CT
55
USD
5226 2823 2844
2021-12-13
710399 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 155 # & semi-precious stones have not been grinded;155#&Đá bán quý đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1338
CT
1219
USD
160222KBHPH-410-001-22JP
2022-02-24
551512 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC534 # & main fabric P 85% PU 15%, size 1m;VC534#&Vải chính P 85% PU 15%, khổ 1m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4445
KG
224
MTK
584
USD
132100015459459
2021-09-30
284390 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Anti-Tarnish 618 Plus Concentrate solution (1lit / bottle);Dung dịch Anti-Tarnish 618 Plus Concentrate (1lit/chai)
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
3
KG
1
LTR
209
USD
132100015459459
2021-09-30
284390 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CONG NGHE D C Salt led silver plated layer 618 (1kg / bottle), used in jeweler industry;Muối dẫn tách lớp mạ bạc 618 (1kg/chai), dùng trong ngành kim hoàn
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE D.C
CONG TY TNHH D.I
3
KG
1
KGM
157
USD
132100017409707
2021-12-14
290519 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH MOT THANH VIEN JASON 3034941 # & alcohol 96% (ethanol / alcohol) Chemicals for production;3034941#&Cồn 96%(Ethanol / Alcohol) Hoá chất dùng cho sản xuất
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN JASON
CONG TY TNHH D.I
859
KG
1080
LTR
1234
USD
132100017415423
2021-12-14
680919 NG TY TNHH D I CONG TY TNHH CO DIEN LANH NHAT TAM Standard gypsum panels permanent-gyproc 9mm thick, 605x1210x8mm;Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc dày 9mm, 605x1210x8mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CO DIEN LANH NHAT TAM
CONG TY TNHH D.I
21877
KG
3620
TAM
15783
USD
120122KBHPH-401-001-22JP-02
2022-01-24
531100 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC325 # & main fabric 100% Linen size 1.04m;VC325#&Vải chính 100% LINEN khổ 1.04m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2797
KG
2285
MTK
5723
USD
7724 1451 3514
2020-12-23
460199 NG TY TNHH D I JEAN MARIE DESURMONT Protective pads used in jewelry processing;Tấm lót bảo hộ dùng trong chế tác nữ trang
EUROPE
VIETNAM
ROUBAIX
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
20
USD
201121MILA13774
2022-01-04
690390 NG TY TNHH D I F LLI FOSSATI SRL Heat-resistant porcelain porcelain base;Đế nồi nấu kim loại bằng sứ chịu nhiệt
ITALY
VIETNAM
MILANO
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
4
PCE
154
USD
5226 2822 5452
2021-10-28
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 152 # & ruby has been grinding unnociable;152#&Ruby đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
153
CT
5331
USD
9213 1205 3487
2020-12-23
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
39
CT
791
USD
9213 1205 3487
2020-12-23
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
0
KG
0
CT
8
USD
9213 1205 5126
2021-01-25
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
325
CT
8798
USD
5226 2822 5441
2021-10-28
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 152 # & ruby has been grinding unnociable;152#&Ruby đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
204
CT
6352
USD
9213 1206 4819
2021-06-07
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 152 # & RUBY has been grinding yet grabbed;152#&Ruby đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
120
CT
3771
USD
9213 1206 4819
2021-06-07
710391 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphiren has not yet mounted encrusted;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
265
CT
4496
USD
5226 2822 1663
2021-10-04
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & emerald has not been grinded;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
111
CT
3419
USD
5833 2154 5360
2022-06-28
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 #& emerald pearls that have not been encrusted;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
174
CT
5466
USD
9213 1205 0889
2020-11-25
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
102
CT
1630
USD
9213 1205 0889
2020-11-25
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
141
CT
4012
USD
9213 1205 1473
2020-11-19
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
13
CT
676
USD
9213 1205 0890
2020-11-24
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 153 # & Emerald has mounted inlaid lacquer;153#&Ngọc lục bảo đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1
CT
32
USD
9213 1205 0890
2020-11-24
710392 NG TY TNHH D I DSD THAI GEMS CO LTD 151 # & sapphire has mounted inlaid lacquer;151#&Saphia đã mài chưa gắn nạm dát
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
585
CT
11378
USD
8112 3436 9714
2020-11-06
711312 NG TY TNHH D I SIGNET TRADING LTD 60 # & Semi-finished silver jewelry;60#&Bán thành phẩm nữ trang bạc
EUROPE
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
1
KG
60
GRM
1093
USD
301121HLKSHEH211100986
2021-12-14
531101 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC742 # & main fabric LYO 49% P 47% N 4%, size 1.02m;VC742#&Vải chính LYO 49% P 47% N 4%, khổ 1.02m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1757
KG
117
MTK
405
USD
301121HLKSHEH211100986
2021-12-14
531101 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC325 # & main fabric 100% linen, size 1.5m;VC325#&Vải chính 100% LINEN, khổ 1.5m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1757
KG
224
MTK
616
USD
132200017380993
2022-05-23
480269 NG TY TNHH ??I HOA GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED PD023 pre-cut packaging paper made from pulp, pulp content obtained from mechanical processes and chemical-mechanical processes is 10% larger than the total pulp. 100% new;PD023#&Giấy bao gói cắt sẵn làm từ bột giấy, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học và quá trình hóa học- cơ học lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BAO BI CUU DUC
KHO CTY TNHH DAI HOA
364
KG
3500
PCE
43
USD
5110570511
2020-12-23
511290 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VC762 W Main # & Fabrics 70% C 20% N 10%, suffering 1.4m;VC762#&Vải chính W 70% C 20% N 10%, khổ 1.4m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
44
KG
85
MTK
1259
USD
251021HLKSHEH211000320
2021-11-06
520859 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD VL01 # & 100% cotton lining fabric, size 1.22m;VL01#&Vải lót 100% Cotton, khổ 1.22m
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1579
KG
84
MTK
96
USD
7777182685
2021-07-27
560313 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD MD # & February wire made of nonwoven fabrics, size 1.04m, 120g / m2;MD#&Mếch dây làm từ vải không dệt, khổ 1.04m, 120g/m2
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
28
KG
120
MTR
3
USD
3803027034
2021-10-27
560313 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD Mex01 # & Fabrics made from polyester non-woven fabrics, size 1.22m;MEX01#&Mếch vải làm từ vải không dệt Polyester, khổ 1.22m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
32
KG
6
MTK
1
USD
4784162574
2021-07-28
560313 NG TY TNHH Y I HANSHIN FUKUSO CO LTD Mex01 # & Fabric made from polyester non-woven fabric, size 1.22m;MEX01#&Mếch vải làm từ vải không dệt Polyester, khổ 1.22m
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
27
KG
41
MTK
2
USD
201020204667447
2020-11-06
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I ??I L?I ZHEJIANG JIANZHAN TECHNOLOGY CO LTD Pachyloba wood sawn form, (afzelia pachyloba) Dimensions: length from 4.5 M - 5.6 M, from 48 cm- Width 83 Cm, 46 Cm Thick - 73 Cm. Volume: 22 409 M3 / USD 13,445.4. Wood is not on the list of CITES;Gỗ Pachyloba dạng xẻ,( Afzelia pachyloba ) Kích thước: dài từ 4.5 M - 5.6 M, Rộng từ 48 Cm- 83 Cm, Dầy 46 Cm - 73 Cm . Khối lượng: 22.409 M3 / 13,445.4 USD . gỗ không nằm trong danh mục CITES
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG CAT LAI (HCM)
22409
KG
22
MTQ
13446
USD
GSR0121068
2021-12-14
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I ??I L?I EXCELLE RESOURCES LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) slang form, long: 7.5-8m, diameter: 100-113cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Hymenolobium Flavum) Volume: 33,386m3 / 12,887.00USD;Gỗ Maka kabbes( MKB ) dạng lóng, dài: 7.5-8M, đường kính: 100-113CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Hymenolobium flavum ) Khối lượng: 33.386M3/12,887.00USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG NAM DINH VU
151045
KG
33
MTQ
12889
USD
217057915
2022-05-23
440399 NG TY TNHH TH??NG M?I ??I L?I RED WOLF TRADE HK CO LIMITED Rolled, long-term Tali ironwood: 2.2-3.4m, width: 55-69cm, thick: 12-37cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Erythrophleum Ivorense) Weight: 18,871m3/10,379.05USD;Gỗ Lim tali dạng xẻ, dài: 2.2-3.4M, rộng: 55-69CM, dày: 12-37CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Erythrophleum ivorense ) Khối lượng: 18.871M3/10,379.05USD
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
37293
KG
19
MTQ
10379
USD
250821HKGHAI2108024
2021-08-27
207149 NG TY TNHH C?NG TY T?I YICHENG FOODS LIMITED Cds # & frozen chicken feet (in Gallus Domesticus);CDS#&Bàn chân gà đông lạnh đã sơ chế (thuộc loài Gallus Domesticus)
TURKEY
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
8100
USD