Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160322HQO211219003
2022-04-06
842710 NG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VI?T NAM ZHEJIANG EP EQUIPMENT IMP EXP CO LTD Self -propelled forklift runs on electric motor, brand: Clark, year of 2022, 100%new goods. Model: WPX30, Seri: WPX30-0048-8253CH;Xe nâng tự hành chạy bằng mô tơ điện, Nhãn hiệu: Clark, Năm SX 2022, hàng mới 100%. Model: WPX30, Seri: WPX30-0048-8253CH
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
9010
KG
1
UNIT
6450
USD
100721SE2021060258
2021-07-21
570390 NG TY TNHH WANGS MATERIAL HANDLING ILLINOIS TRADING INC XZ-TC-002C # & felt mats (53x22) cm, (NPL to produce trolley goods by hand) (1 set = 2 pieces), no brands. 100% new;XZ-TC-002C#&Thảm bằng nỉ (53x22)cm, (npl để sản xuất xe đẩy hàng bằng tay) (1 Bộ = 2 cái), không nhãn hiệu.mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
16300
SET
7335
USD
290721JDHY12107452
2021-09-01
392010 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM SWANSON PLASTICS KUNSHAN CO LTD 10158015 # PE membrane - Non-breathable PE Film Polyf P.W Rainbow 4NonBR 24gsmx330mmx4000m-Swanson - Material SX BVS or Ta Paper (New 100%);10158015#Màng PE - NON-BREATHABLE PE FILM POLYF P.W RAINBOW 4NONBR 24GSMx330MMx4000M-SWANSON - Nguyên liệu sx bvs hoặc tả giấy (Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4239
KG
79200
MTK
8111
USD
V278676
2022-05-21
902580 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM CELLULOSE CONVERTING SOLUTIONS SPA A SOCIO UNICO 72021005#Thermal probe, 230VAC voltage, 3W capacity, 4mm diameter 60mm long, powered by electricity - Probe PT100 4x60. Used for sanitary pads. 100%new.;72021005#Đầu dò nhiệt, điện áp 230VAC, công suất 3W, đường kính 4mm dài 60mm, hoạt động bằng điện - PROBE PT100 4X60. Dùng cho máy sản xuất băng vệ sinh. Mới 100%.
ITALY
VIETNAM
ANCONA
HO CHI MINH
83
KG
1
PCE
37
USD
150220OOLU2111071440
2020-02-26
540244 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM CHUANGLAI FIBER FOSHAN CO LTD 10148486# Sợi thun từ filament polyurethan đàn hồi, không xoắn, màu trắng, độ mảnh sợi 620 decitex LYCRA HYFIT FIBER ELASTANE FIBER 620 DTEX 560 DEN TYPE T837 TU (3000gr) MERGE 1S673(Hàng mới 100%);;
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3240
KGM
24138
USD
120121NAM4101974
2021-02-18
470321 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM INTERNATIONAL PAPER COMPANY 10110102 # The pulp is not bleached dissolving, sx with sulphate or alkaline method from coniferous wood, bleached sheets KRAFT WOODPULP "CMx120.0 48.5 CM (in ROL) drying rate 102 451;10110102#Bột giấy không phải loại hòa tan đã tẩy trắng, sx bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm từ gỗ cây lá kim, dạng tấm KRAFT BLEACHED WOODPULP"48.5 CMx120.0 CM (dạng ROL) tỷ lệ sấy khô 102.451
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
115820
KG
24
ADMT
13748
USD
120121NAM4101974
2021-02-18
470321 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM INTERNATIONAL PAPER COMPANY 10110102 # The pulp is not bleached dissolving, sx with sulphate or alkaline method from coniferous wood, bleached sheets KRAFT WOODPULP "CMx120.0 48.5 CM (in ROL) drying rate 102 907;10110102#Bột giấy không phải loại hòa tan đã tẩy trắng, sx bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm từ gỗ cây lá kim, dạng tấm KRAFT BLEACHED WOODPULP"48.5 CMx120.0 CM (dạng ROL) tỷ lệ sấy khô 102.907
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
115820
KG
24
ADMT
13816
USD
010621OOLU2664260021
2021-07-21
470321 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM INTERNATIONAL PAPER COMPANY 10142516 # Pulp is not soluble is bleached, manufactured with pp sulphate or alkaline from wooden plants, sheets. RW supersoft n 8% 48.2 cm w, 120.0 cm d (roll form) dry drying rate 102.32, 100% new;10142516#Bột giấy không phải loại hòa tan đã tẩy trắng, sx bằng PP sulphat hoặc kiềm từ gỗ cây lá kim, dạng tấm. RW SUPERSOFT N 8% 48.2 CM W, 120.0 CM D (dạng cuộn) tỷ lệ sấy khô 102.32,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
23516
KG
24
ADMT
15279
USD
170207051228
2021-01-14
591000 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM HABASIT KOREA CO LTD SS-503 # Conveyor fabric, 2360mm long, 260mm wide - MESH BELT SS-503 Replacement parts for machine-sx BVS - New 100%;SS-503#Băng tải bằng vải, dài 2360mm, rộng 260mm - MESH BELT SS-503-Phụ tùng thay thế máy sx bvs - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOREA
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
335
USD
170207055197
2022-06-03
591000 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM HABASIT KOREA CO LTD Fabric conveyor belt, 2360mm long, 260mm wide-Mesh Belt SS-503-Use for sanitary napkin or diaper production machine. New 100%;Băng tải bằng vải, dài 2360mm, rộng 260mm - MESH BELT SS-503-Dùng cho máy sản xuất băng vệ sinh hoặc tã giấy. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOREA
HO CHI MINH
13
KG
1
PCE
335
USD
170721IH2118SSG300
2021-07-26
560391 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM XIAMEN YANJAN NEW MATERIAL CO LTD 10156838 # Non-woven films from polyethylene and polyester staple fibers, unattrumened or coated or laminated, white, rol, 122mm-nonwoven R10XB Outer Diameter 1070mm Width 122mm (20gsm), 100% new;10156838#Màng không dệt từ xơ staple polyetylen và polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ hoặc ép lớp, màu trắng, dạng ROL, khổ 122mm-NONWOVEN R10XB OUTER DIAMETER 1070MM WIDTH 122MM (20GSM), mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
32003
KG
62464
MTK
4069
USD
241021OOLU2680721370
2021-11-10
560391 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM BEIJING DAYUAN NON WOVEN FABRIC CORP LTD 10143275 # non-woven film from polyethylene and polyester staple fibers, unattrumened or coated, white, ROL form, 24gsm, 158mm -Nonwoven Fabric TabCW 24gsm x158mm (100% new);10143275#Màng không dệt từ xơ staple polyetylen và polyeste, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ, màu trắng, dạng ROL, trọng lượng 24gsm, khổ 158mm -NONWOVEN FABRIC TABCW 24GSM X158MM(Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7862
KG
87453
MTK
10250
USD
4889222052
2021-10-28
731450 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM INNOVENT ELD-20356 # Spare parts for bvs manufacturing machines, 100% new - Paper cotton filter net. Material: stainless steel; Size: 450mm long / wide 255mm / thick 0.5mm - 10 "x18" Fluff Only Microperf (100% new);ELD-20356#Phụ tùng thay thế máy sx bvs, mới 100%-Tấm lưới lọc bông giấy. Chất liệu: Thép không rỉ; Kích thước: Dài 450mm/ rộng 255mm/ dày 0.5mm - 10"X18" FLUFF ONLY MICROPERF(Mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
USA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
594
USD
1Z1E6R486753809783
2022-03-16
731450 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM INNOVENT ELD-20356 # paper filter paper. Material: stainless steel; Size: 450mm long / 255mm wide / 0.5mm thick - 10 "x18" Fluff Only Microperf-for bvs or paper diapers (100% new);ELD-20356#Tấm lưới lọc bông giấy. Chất liệu: Thép không rỉ; Kích thước: Dài 450mm/ rộng 255mm/ dày 0.5mm - 10"X18" FLUFF ONLY MICROPERF-Dùng cho máy sx bvs hoặc tã giấy (Mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
USA
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
1188
USD
120222KBHCM-009-011-22JP
2022-02-24
550941 NG TY TNHH KIMBERLY CLARK VI?T NAM KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD 10129454 # Kuralon K-II WN617S C10 / 1 PVA Spun Yarn (Single Fiber from Polyvinyl Alcohol Polyvinyl Alcohol Level 600DTEX), (New 100%) - Raw materials for sanitary napkin or description;10129454#Sợi thun - KURALON K-II WN617S C10/1 PVA SPUN YARN ( Sợi đơn từ xo Staple Polyvinyl alcohol độ mảnh 600Dtex),(Mới 100%) - Nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh hoặc tả giấy
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
552
KG
480
KGM
9072
USD
310522015CA06431
2022-06-24
560229 NG TY TNHH OHTSUKA SANGYO MATERIAL VI?T NAM OHTSUKA SANGYO MATERIAL CO LTD 1000L #& fabric fabric, unused felt soaked in covered with 1000L, size 102 x 84 x 0.4 cm (60% polyester, 40% polypropylene 1000g/m2);1000L#&Vải chất liệu phớt, nỉ chưa ngâm tẩm tráng phủ để dập cắt bộ phẩm 1000L, size 102 x 84 x 0.4 cm (60%polyester, 40% polypropylene 1000g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6703
KG
100
TAM
199
USD
200921015BA13092
2021-10-01
560229 NG TY TNHH OHTSUKA SANGYO MATERIAL VI?T NAM OHTSUKA SANGYO MATERIAL CO LTD 600L # & Fabrics Felt material, unmaked felt coated to stamping 300L (60% polyester, 40% polypropylene 600g / m2);600L#&Vải chất liệu phớt, nỉ chưa ngâm tẩm tráng phủ để dập cắt bộ phẩm 600L (60%polyester, 40% polypropylene 600g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6047
KG
120
TAM
216
USD
200921015BA13092
2021-10-01
560229 NG TY TNHH OHTSUKA SANGYO MATERIAL VI?T NAM OHTSUKA SANGYO MATERIAL CO LTD ANF03H-1020 # & felt felt yet coated with coating, with pressing layeres ANF03H-1020, 50% Polyester 45% Acryl 5% Rayon Felt (W = 1020mm, weight 300g / m2);ANF03H-1020#&Vải nỉ chưa ngâm tẩm tráng phủ, có ép lớp mã ANF03H-1020, 50% polyester 45% acryl 5% rayon felt (W=1020mm, trọng lượng 300g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6047
KG
290
MTR
279
USD
132100017899800
2022-01-04
251749 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN KINH DOANH THANH DAT 100108-0001 # & white limestone powder, whiteness = 89.12%, CACO3 = 84.33% in accordance with the test results number No. 24.12.21.01.03 on December 14, 2021. Mining Company: Tan Thuy Minerals Joint Stock Company;100108-0001#&Bột đá vôi trắng, độ trắng= 89.12%, Caco3= 84.33% theo phiếu kết quả thứ nghiệm số 24.12.21.01.03 ngày 14/12/2021. Cty khai thác mỏ: Cty CP Khoáng Sản Tân thủy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DT PT KD THANH DAT
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
1500
KG
1482450
KGM
32614
USD
132100015497746
2021-10-01
850681 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH VANG HA . # & AAA battery, used to install Mitutoyo measure, made from coal carbon, 100% new # & vn;.#&Pin AAA, dùng để lắp vào thước đo mitutoyo, được làm từ cacbon than, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VANG HA
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
2205
KG
30
PR
4
USD
132100015420071
2021-10-04
720925 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KIM KHI VIET . # & Steel sheet Q235 thick 20mm form without roll, unmatched excessive cold rolling, carbon content <0.08%, unpaned coated, 100% new goods;.#&Thép tấm Q235 dày 20mm dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội , hàm lượng carbon <0.08%, chưa phủ mạ tráng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT TNHH THUONG MAI KIM KHI VIET
CTY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
15292
KG
3
MTR
589
USD
132100015498387
2021-10-01
903034 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY TNHH VANG HA . # & 500A line gauges; Size: 9x9cm square face, 7cm depth; Clock surface used as AC line display in electrical cabinets, electrical equipment; watch face and body made from plastic; New 100% # & CN;.#&Đồng hồ đo dòng 500A; Kích thước: mặt vuông 9x9cm, chiều sâu 7cm;Mặt đồng hồ dùng làm hiển thị dòng AC trong các tủ điện, thiết bị điện; mặt đồng hồ và thân làm từ nhựa; mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH VANG HA
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
1705
KG
2
PCE
13
USD
061021YGLTYO073964
2021-10-19
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixed powder 2506 Mix Powder Metal, copper components account for 40-50%, brake production materials, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2506 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40-50 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2350
KG
115
KGM
3020
USD
200121YGLYOK008695
2021-02-01
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal powder mixture 2302B Metal Powder Mix, 40% copper component, producing brake materials, new 100%;Bột hỗn hợp kim loại 2302B Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40% ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
3139
KG
282
KGM
6481
USD
301121YGLTYO075745
2021-12-14
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixed powder 2302B Mix Powder Metal, copper components account for 60-80%, raw materials for braking, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2302B Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 60-80 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4738
KG
564
KGM
12257
USD
220621YGLTYO070947
2021-07-06
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixtures 2162 Mix Powder Metal, copper components account for 60-70%, raw materials for braking, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2162 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 60-70 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
6140
KG
620
KGM
10464
USD
301121YGLTYO075745
2021-12-14
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixed powder 2501 Mix Powder Metal, copper components account for 40-50%, raw materials for braking, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2501 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40-50 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4738
KG
720
KGM
20149
USD
200121YGLYOK008695
2021-02-01
740610 NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Powder metal compounds Metal Powder Mix 2162, accounting for 40% copper component, producing brake materials, new 100%;Bột hỗn hợp kim loại 2162 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40% ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
3139
KG
620
KGM
10771
USD
030622EGLV 144200099981
2022-06-21
252610 NG TY TNHH APEX MATERIAL INDUSTRIAL VI?T NAM HAVE FUN LTD TALC granules are not crushed into powder, CAS: 14807-96-6, SiO2 content: 55.32% MgO: 27.34%, White level 93-96, used to increase stiffness and anti-shrinkage, used in rubber production and in the production of rubber and 100% new plastic, 100%;TALC dạng hạt chưa nghiền thành bột, CAS: 14807-96-6, hàm lượng SiO2: 55.32% MGO: 27.34%, độ trắng 93-96, dùng làm tăng độ cứng và chống co rút, dùng trong sản xuất cao su và nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
300000
KG
150000
KGM
21750
USD
030622EGLV 144200099981
2022-06-21
252610 NG TY TNHH APEX MATERIAL INDUSTRIAL VI?T NAM HAVE FUN LTD Talc granules are not ground into powder, CAS: 14807-96-6, SiO2 content: 55.32% MgO: 27.34%, White level 95, used to increase hardness and anti-shrinkage, used in rubber and plastic production, new 100%;TALC dạng hạt chưa nghiền thành bột, CAS: 14807-96-6, hàm lượng SiO2: 55.32% MGO: 27.34%, độ trắng 95, dùng làm tăng độ cứng và chống co rút, dùng trong sản xuất cao su và nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
300000
KG
150000
KGM
25650
USD
140522NSSLANKG22E00046
2022-06-03
844317 NG TY TNHH KODI NEW MATERIAL VI?T NAM JIANGSU YIGAO ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO LTD Miody #& 5 -color copper pipe printer, used to print PVC rolls.model: OTY200PVC, CS: 410KW, Da: 380V, removable goods for transportation. NSX: Shaanxi Allotec printing & packaging Machinery Co.Ltd, NSX: 2022;MIOD#&Máy in ống đồng 5 màu điện tử,dùng để in PVC dạng cuộn.Model:OTY200PVC,CS:410KW,ĐA:380V, hàng tháo rời để vận chuyển. NSX:Shaanxi Allotec Printing & Packaging Machinery Co.Ltd,NSX:2022.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG XANH VIP
90433
KG
2
SET
549000
USD
132100017869028
2022-01-07
851840 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN GIAI PHAP THIET KE VA XAY DUNG VIET NAM . # & LYD (Amply Mixer) layerD 480W, MP3 / USB / SD / MMC / Bluetooth, Model: A-3248DM-AS, Voltage: 100 - 240V AC, 50 / 60Hz, 99W, Audio Capacity: 480W , Manufacturer: TOA. 100% new goods # & id;.#&Âm ly (Amply Mixer) ClassD 480W, MP3/USB/SD/MMC/Bluetooth, model: A-3248DM-AS, điện áp: 100 - 240 V AC, 50/60HZ, 99W, công suất âm thanh: 480W, hãng sản xuất: TOA. Hàng mới 100%#&ID
INDONESIA
VIETNAM
CTY CP GIAI PHAP THIET KE & XD VN
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
1120
KG
1
PCE
596
USD
1.1210001636e+014
2021-11-08
842010 NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CHINA NATIONAL CONSTRUCTION AGRICULTURAL MACHINERY IM EX CORPORATION 01.TT.MCM # & PVC lamination machine, used in plastic flooring, model: STYP1200, capacity: 1.5kw, voltage: 380v / 50h. NSX: SKY WIN TECHNOLOGY Co., Ltd. NSX: 2021. 100% new goods;01.TT.MCM#&Máy cán màng PVC, dùng trong sx tấm sàn nhựa, model: STYP1200, công suất: 1.5KW, điện áp: 380V/50H. Nsx: Sky Win Technology Co., Ltd. Nsx: 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
AI DIAN
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31580
KG
1
SET
24016
USD