Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220821KMTCDLH0570936
2021-09-23
230649 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH Hà NAM DOLPHINS DOVES PTE LTD Dry oil of wealth grain - raw materials for animal feed production for poultry and non-VAT according to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNNN. New 100%;Khô dầu hạt cải - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN. Hàng mới100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG XANH VIP
307268
KG
306800
KGM
107073
USD
230422EGLV095200027350
2022-05-31
293040 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH H?NG YêN CJ BIO MALAYSIA SDN BHD L-Met Pro (L-Methionine) Feed Grade. Raw materials for production and goods are in accordance with Circular 21/2019/TT-BNNPTNT. New 100%.;L-MET PRO (L-METHIONINE) FEED GRADE. Nguyên liệu sx tăcn, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN
CANG XANH VIP
36720
KG
36
TNE
105300
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, Roof line;Gà giống hướng thịt Ross, bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
17000
UNC
92990
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
96
UNC
525
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
2380
UNC
13019
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNTT dated July 1, 2015, Roof line (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
680
UNC
3720
USD
111221SM-05
2022-01-28
100590 NG TY TNHH SUNJIN VINA CHI NHáNH Hà NAM CARGILL VIETNAM COMPANY LIMITED Corn seeds, passed normal processing separation of dry shells, not yet marinated, not used in explosive roasting, raw materials for animal feed production.;Ngô hạt, đã qua sơ chế thông thường tách vỏ khô, chưa được tẩm ướp, không dùng trong rang nổ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
2000
KG
2000
TNE
640000
USD
3.11211221e+019
2021-11-12
845320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH CORING VINA CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH Computerized sewing machine - Computerized Stitching Machine (25 * 16cm) .28 Set (set = one);Máy may vi tính - COMPUTERIZED STITCHING MACHINE (25*16CM) .28 BỘ ( BỘ = CÁI )
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH
CHI NHANH CONG TY TNHH CORING VINA
22760
KG
28
SET
18648
USD
150120ENSESH2001058
2020-01-22
520951 CHI NHáNH C?NG TY TNHH KG VINA T?I NAM ??NH KG FASHION CO LTD 03KG27#&Vải 100% cotton đã in;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Printed: Plain weave: Other;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:印花:平纹:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
1464
YRD
3777
USD
RC816361595SG
2020-12-09
230620 NG TY TNHH CJ VINA AGRI MR CESAR KIM Linseed oil dried, 100% new goods, (628 g Close 1 package), Item no payment form;Khô dầu hạt lanh, hàng mới 100%, (Đóng 1 gói 628 g),Hàng mẫu không thanh toán
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
1
PKG
5
USD
060920YHSBM9
2020-11-03
230401 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD SX feed ingredients: soybean meal. Bulk cargoes on board. Imports conforming to a TT02 / 2019 / TT-BNNPTN;Nguyên liệu SX TACN: Khô dầu đậu nành. Hàng xá trên tàu. Hàng nhập khẩu phù hợp thông thư TT02/2019/ TT-BNNPTN
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
3800
KG
3800
TNE
1349080
USD
060920YHSBM11
2020-11-03
230401 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD SX feed ingredients: soybean meal. Bulk cargoes on board. Imports conforming to a TT02 / 2019 / TT-BNNPTN;Nguyên liệu SX TACN: Khô dầu đậu nành. Hàng xá trên tàu. Hàng nhập khẩu phù hợp thông thư TT02/2019/ TT-BNNPTN
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
1400
KG
1400
TNE
497028
USD
141021OOLU2680643341
2021-11-12
230649 NG TY TNHH CJ VINA AGRI DOLPHINS DOVES PTE LTD Livestock production: Rapeseed meal).;Nguyên liệu SXTA chăn nuôi: KHÔ DẦU HẠT CẢI ( RAPESEED MEAL).
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CONT SPITC
259996
KG
260
TNE
92418
USD
061221QDJH211207HCM
2021-12-21
120810 NG TY TNHH CJ FOODS VI?T NAM CHI NHáNH LONG AN QINGDAO BOLAN GROUP CO LTD Soybroken soybeans, Powder form Soybean Residues Powder, 20kg / bag, NSX: November 25, 2021, HSD: 1 year since NSX, 100% new;Đậu nành tách béo, dạng bột SOYBEAN RESIDUES POWDER, 20kg/bao, NSX:25/11/2021, Hsd: 1 năm kể từ Nsx, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
360
KGM
702
USD
070122QDJH220106HCM
2022-01-21
120810 NG TY TNHH CJ FOODS VI?T NAM CHI NHáNH LONG AN QINGDAO BOLAN GROUP CO LTD Soybeans separate fat, Powdered Soybean Residues Powder, 20kg / bag, NSX: 21/12/2021, HSD: 1 year since NSX, 100% new;Đậu nành tách béo, dạng bột SOYBEAN RESIDUES POWDER, 20kg/bao, NSX:21/12/2021, Hsd: 1 năm kể từ Nsx, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3065
KG
3000
KGM
4260
USD
150222CTXQDH220204
2022-02-24
090422 NG TY TNHH CJ FOODS VI?T NAM CHI NHáNH LONG AN QINGDAO DONGXUAN FOODS CO LTD Chili powder - Red Pepper Powder for kimchi, 10kg / barrel (Used to produce kimchi), 100% new products, Production date: 20/01 / 2022, Shelf life: 24 months, 100% new;Bột ớt- Red Pepper Powder For Kimchi, 10Kg/thùng (dùng để sản xuất kimchi), Hàng mới 100%,Ngày sản xuất:20/01/2022,Hạn sử dụng: 24 tháng,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10650
KG
10000
KGM
33750
USD
160821HTHC21083091
2021-08-30
904229 NG TY TNHH CJ FOODS VI?T NAM CHI NHáNH LONG AN QINGDAO DONGXUAN FOODS CO LTD Chili powder - Red Pepper Powder for kimchi, 10kg / barrel (Used to produce kimchi), 100% new products, Production date: 4/8/2021, Shelf life: 24 months, 100% new;Bột ớt- Red Pepper Powder For Kimchi, 10Kg/thùng (dùng để sản xuất kimchi), Hàng mới 100%,Ngày sản xuất:4/8/2021,Hạn sử dụng: 24 tháng,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10650
KG
10000
KGM
31500
USD
031121COKR21023459
2021-11-12
392391 NG TY TNHH CJ FOODS VI?T NAM CHI NHáNH LONG AN WON JI CO LTD Plastic tray Plastic packaging packaging Plastic Tray (No images and digits) (150g, white), 103mm x Height 55mm x Thickness 1.2mm, Material: PP / EVOH / PP, new 100%;Khay nhựa dùng làm bao bì đóng gói thực phẩm PLASTIC TRAY(không có hình ảnh và chữ số) (150g,white),103mm x height 55mm x thickness 1.2mm,material:PP/EVOH/PP,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5200
KG
432000
PCE
28512
USD
300921NNRHKG773917
2021-10-01
740721 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK HONG KONG LTD 1338260 copper-zinc alloy, shaped (Brass Profiles) (Brass Profiles) 03 y Element Wire 3yr-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. New 100%;1338260 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (Brass Profiles) (BRASS PROFILES)03 Y ELEMENT WIRE 3YR-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20165
KG
861
KGM
8018
USD
080222ONEYTYOC02744500
2022-02-24
740721 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK CORPORATION 7707469 copper-zinc alloys, shaped (Brass Profiles) 3YR2-B2-Z 2.764x3.309x1.290m / m Cu-65%, ZN-35%. New 100%;7707469 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (BRASS PROFILES)3YR2-B2-Z 2.764X3.309X1.290M/M CU-65%,ZN-35%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMASHINKO
CANG TAN VU - HP
22654
KG
2997
KGM
30599
USD
040222ONEYTYOBN7026700
2022-02-24
760529 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK CORPORATION 7551424 aluminum alloy, wire form, horizontal horizontal section, used as a blockinum (aluminum alloy wire) 3cfbw-a1-e 0.450x3,000m / m 56s. New 100%;7551424 Nhôm hợp kim, dạng dây, tiết diện ngang hình chữ nhật, dùng làm chốt chặn dưới (ALUMINIUM ALLOY WIRE)3CFBW-A1-E 0.450X3.000M/M 56S. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMASHINKO
CANG TAN VU - HP
12363
KG
38
KGM
1016
USD
060522YLS22020378
2022-05-24
401036 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK CORPORATION The MCP-Curoa of the zipper machine has a rectangular cross-section, a perimeter of 157cm, a timing belt material. New 100%;MCP-Dây curoa của máy sản xuất dây khóa kéo có mặt cắt hình chữ nhật, chu vi 157cm, chất liệu bằng cao su lưu hóa (TIMING BELT). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84
KG
2
PCE
5
USD
301021SHASE21100145
2021-11-03
844610 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM SUZHOU YKK MACHINERY DIE WORKS CO LTD MC-weaving machine for fabric tape has a wide size of 30cm. 220V voltage, capacity: 0.75kw, Model: F0100405-M, Manufacturer: YKK Corporation, Year SX: 2021 (Needle Loom). New 100%;MC-Máy dệt cho băng vải có khổ rộng không quá 30cm. Điện áp 220V, công suất: 0.75KW, Model: F0100405-M, Nhà sx: YKK Corporation, năm sx: 2021 (NEEDLE LOOM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6833
KG
1
SET
12872
USD
181121SAMD22419
2021-12-14
680410 NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH STERLING ABRASIVES LTD Grindstone used for metal grinding, sal-hamatetsu-01_255 x 205 x 127mm -T-1 - A150 Reg Master round, 100% new.;Đá mài dùng để mài kim loại, SAL-HAMATETSU-01_255 x 205 x 127mm -T-1 - A150 Reg Master khối tròn, mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
1
PCE
173
USD
170222PKG0032630
2022-02-24
401490 NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH ITSUWA SINGAPORE PTE LTD Finger Cot, Smooth, Roll, S15, P.Free, ESD, 1440PCSX20BAG / CTN - CS3LP. 100% new;Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su dùng trong công nghiệp - FINGER COT,SMOOTH,ROLL,S15,P.FREE,ESD,1440PCSX20BAG/CTN - CS3LP. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1205
KG
60
BAG
478
USD
170222PKG0032630
2022-02-24
401490 NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH ITSUWA SINGAPORE PTE LTD Finger Cot, Smooth, Roll, M18, P.Free, ESD, 1440PCSX20BAG / CTN - CM3LP. 100% new;Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su dùng trong công nghiệp - FINGER COT,SMOOTH,ROLL,M18,P.FREE,ESD,1440PCSX20BAG/CTN - CM3LP. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1205
KG
20
BAG
168
USD
131021112100015000000
2021-10-16
845221 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HàNH THIêN H? VICTORY IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD DONGGUAN Industrial sewing machine, Automatic type, Model: TTY-9618, Capacity: 750W, Voltage: 220V, Brand: TTY (Dayu), Used in Shoe Production Technology, New: 100%, Disassemble goods .;Máy may công nghiệp, loại tự động, model: TTY-9618, công suất: 750W, điện áp: 220V, hiệu: TTY(DaYu), dùng trong công nghệ sản xuất giày, mới: 100%, hàng đồng bộ tháo rời.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10536
KG
42
SET
35756
USD
030921S00002991
2021-10-22
051199 CHI NHáNH C?NG TY TNHH H?NG TRI?N APC INC AP920, Spray Dried: Cow plasma powder Protein supplement in livestock and poultry poultry. NK According to TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. 25kg / bag. 100%;AP920, Spray Dried: bột huyết tương bò bổ sung protein trong TĂCN gia súc và gia cầm. NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT. 25kg/bao.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
NAM HAI
39552
KG
38000
KGM
157700
USD
090422HLCUVAN220401076
2022-05-27
440719 CHI NHáNH C?NG TY TNHH PHú LONG H?NG SUNDHER TIMBER PRODUCTS INC Sam Sam Sam wood - Not to increase solid level, scientific name: Tsuga spp. MTQ;Gỗ thiết sam xẻ - chưa làm tăng độ rắn, tên khoa học: Tsuga spp., kích thước: 25mm x 75/100/150mm x 1800mm UP , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&28.657MTQ, đơn giá 220$/MTQ
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
29
MTQ
6305
USD
100422CICXHPH2204015
2022-04-20
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10B: Preparation of reaction to contain Sulfuric Acid 5 +/- 3%, DL-Malic Acid 0.1-0.2%, the rest is water.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10B : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 5+/-3%, DL-Malic acid 0.1-0.2%, còn lại là nước.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
31879
KG
15
LTR
233
USD
160322CICXHPH2203014-01
2022-03-30
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD ELP 505A: Reaction preparations containing ethylenediaminetetraacetic acid, Tetrasodium Salt Tetrahydrate 10 +/- 2%, Palladium (II) sulfate 0.5 +/- 0.1%, water, 20L / CAN.TT Scata 10A 167 / TB-KĐ1 days March 30, 2020;ELP 505A: Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt tetrahydrate 10+/-2%, Palladium(II) sulfate 0.5+/-0.1%, nước,20l/can.tt SCATA 10A 167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
91948
KG
40
LTR
15261
USD
111021LSF2110057
2021-10-18
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD ELP 505A: Reaction preparations containing ethylenediaminetetraacetic acid, Tetrasodium Salt Tetrahydrate 10 +/- 2%, Palladium (II) sulfate 0.5 +/- 0.1%, water, 20L / CAN.TT Scata 10A 167 / TB-KĐ1 days March 30, 2020;ELP 505A: Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt tetrahydrate 10+/-2%, Palladium(II) sulfate 0.5+/-0.1%, nước,20l/can.tt SCATA 10A 167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
585
KG
40
LTR
15805
USD
200622CICXHPH2206029-01
2022-06-27
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Products that promote reaction containing sulfuric acid 15 +/- 4%, palladium sulfate 0.5 +/- 0.4%, the rest is water, 20l/can.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
400
LTR
31904
USD
200622CICXHPH2206029-02
2022-06-27
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Products that promote reaction containing sulfuric acid 15 +/- 4%, palladium sulfate 0.5 +/- 0.4%, the rest is water, 20l/can.167/TB-KĐ1 of March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
100
LTR
7976
USD
140621CICXHPH2106017
2021-06-22
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD SCATA 10A: Preparations promotion Sulfuric acid reaction containing 15 +/- 4%, +/- 0.4% Palladium Sulfate 0.5, the rest is water, 20l / can.167 / TB-KD1 dated 03.30.2020. New 100%;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
94707
KG
200
LTR
18952
USD
220821CICXHPH2108016-01
2021-08-31
381512 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Scata 10A: Reaction promotion preparations containing sulfuric acid 15 +/- 4%, Palladium Sunfate 0.5 +/- 0.4%, the remaining water, 20L / CAN.167 / TB-KĐ1 on March 30, 2020. 100% new;SCATA 10A : Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 15+/-4%, Palladium Sunfate 0.5+/-0.4%, còn lại là nước,20l/can.167/TB-KĐ1 ngày 30/03/2020. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
73112
KG
200
LTR
18548
USD
160322CICXHPH2203014-01
2022-03-30
282759 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD SNP 500C: Nikel plated additives used in the T / P line: Nickeldibromide 35 +/- 2%, the remaining water, 20L / CAN, 594 / TB-KĐ1 31/12/2019. 100% new;SNP 500C: Chất phụ gia mạ Nikel sử dụng trong dây chuyềnmạ t/p: Nickeldibromide 35+/-2%, còn lại là nước, 20l/can, 594/TB-KĐ1 31/12/2019. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
91948
KG
60
LTR
794
USD
200622CICXHPH2206029-02
2022-06-27
291211 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD MJH H-Cuprum R1 chemical contains Formaldehyde 28%, the remaining 11% methanol is water, 20kg/can.tb 5500/TB-TCHQ on August 19;Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde 28%, Methanol 11% còn lại là nước, 20kg/can.TB 5500/TB-TCHQ ngày 19/08/2020.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14085
KG
10240
KGM
9728
USD
180122CICXHPH2201016-02
2022-01-25
291211 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Chemical MJH H-CUPRUM R1 contains formaldehyde 28%, the remaining 11% methanol is water, 20kg / can.tb 5500 / TB-TCHQ on August 19, 08 / 2020. 100% new (FOC goods);Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde 28%, Methanol 11% còn lại là nước, 20kg/can.TB 5500/TB-TCHQ ngày 19/08/2020.Mới 100% (hàng FOC)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
74989
KG
40
KGM
38
USD
DTWL2201302
2022-01-21
290410 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Protin Plating Additives Protin 365A: Methanesulfonic Acid (CH4O3S) 15% + / - 5% and water, packing 20L / CAN, 100% new goods;Phụ gia mạ thiếc PROTIN 365A: Methanesulfonic acid (CH4O3S) 15%+/-5% và nước, đóng gói 20l/can, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
12
KG
1
LTR
9
USD
DTWL2201302
2022-01-21
290410 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Injection additive Protin 365 Additive: Silver Methanesulfonate 0.01% + / - 0.005% and water, packing 20L / CAN, new 100%;Phụ gia mạ thiếc PROTIN 365 ADDITIVE: Silver methanesulfonate 0.01%+/-0.005% và nước, đóng gói 20l/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
12
KG
1
LTR
6
USD
0801212101VHF007
2021-01-13
283324 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD CF 300A: Nickel plating solution (II) sulfate hexahydrate 42 +/- 3%; L - (+) - lactic acid, 7 +/- 3%; Acetic acid <2% for nickel-plated metal (20l / can), new 100%, t / t CF 300A-10 (2020 / TB-KD2 dated 05.12.2019);CF 300A: Dung dịch mạ Nickel(II) sulfate hexahydrate 42 +/- 3%; L-(+)-lactic acid 7 +/- 3%; Acetic acid < 2% dùng để mạ Niken kim loại (20l/can), mới 100%, t/t CF 300A-10 (2020/TB-KĐ2 ngày 5/12/2019)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7569
KG
1920
LTR
9293
USD
180122CICXHPH2201013
2022-01-26
841381 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Magnetic pumps (used for dedicated chemical pumps), suction to push by cycles, centrifugal principles. Model: 85MP5, voltage 230V / 50 Hz, HSX: Stenner Pump Company. New 100%;Bơm từ (dùng để bơm hóa chất chuyên dụng), hút đẩy theo chu kỳ, hoạt động nguyên lý ly tâm. Model: 85MP5, điện áp 230V/50 Hz, hsx: Stenner Pump Company. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
80
KG
2
PCE
1021
USD
081221LSF2112046
2021-12-14
293340 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Activator Additive 10 catalyst contains 1- (2-hydroxy-3-sulfopropyl) pyridinium, hydroxide, Inner Salt <1%. 20L / CAN.526 / TB-PTPL April 11, 2016.H new 100%;Chất xúc tác ACTIVATOR ADDITIVE 10 chứa 1-(2-Hydroxy-3-sulfopropyl) pyridinium, hydroxide, inner salt<1%. 20l/can.526/TB-PTPL 11/4/2016.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
44567
KG
140
LTR
315
USD
300921HFIFRO1A0009
2021-11-29
292211 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC NANOGY GMBH EC Nanocarbite LS Conditioner 9A solution contains ethanolamine (C2H7NO) 25-50% for copper plating (20L / CAN), 100% new;Dung dịch EC NanoCarbite LS Conditioner 9A chứa ethanolamine (C2H7NO) 25-50% dùng để mạ đồng (20L/can), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
1957
KG
400
LTR
2704
USD
141120LSF2011093
2020-11-20
382500 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD HVF H1 Reducer: Solution of copper prehistoric t / p: Dimethylamineborane 12%, the rest is water, 20l / can.967 / TB-KDHQ 08/18/2017. New 100%;HVF Reducer H1: Dung dịch tiền sử lý mạ đồng t/p: Dimethylamineborane 12%, còn lại là nước,20l/can.967/TB-KĐHQ 18/8/2017. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
206277
KG
320
LTR
2829
USD
JCLX201203B
2020-12-04
284610 NG TY TNHH OPTRONTEC VINA CHI NHáNH BìNH XUYêN OPTRONTEC INC Cerium oxide powder: CeO2 (20kg / bag) / Cerium Powder / MANOX-S1, composition: 50-65% CeO2 (CAS 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8), 0.3- 0.5% Pr6O11 (CAS 12037-29-5), 1% ND2O3 (cas1313-97-9). New 100%;Bột Cerium oxide: CeO2 (20kg/túi)/ Cerium Powder/MANOX-S1, thành phần:50-65% CeO2 (cas 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8) , 0.3-0.5% Pr6O11 (cas 12037-29-5), 1% ND2O3(cas1313-97-9). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
328
KG
300
KGM
4091
USD
041221LSF2112034
2021-12-10
291212 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Chemical MJH H-CUPRUM R1 contains formaldehyde 28%, the remaining 11% methanol is water, 20kg / can.tb 5500 / TB-TCHQ on 19/08 / 2020. 100%;Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde 28%, Methanol 11% còn lại là nước, 20kg/can.TB 5500/TB-TCHQ ngày 19/08/2020.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
45417
KG
5120
KGM
4915
USD
030422CICXHPH2203037-01
2022-04-18
292215 NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Dr 56A: Detergents (triethanolamine 8.5 +/- 1.5%, ethylene glycol 8.5 +/- 1.5%, ethylenediamine 5 +/- 2%, polyethylene octylphenyl ether 1.5 +/ 0- 0.5%, water), 20 liters/can. 100% new;DR 56A:Chất tẩy rửa (Triethanolamine 8.5+/-1.5%,Ethylene glycol 8.5+/-1.5%, Ethylenediamine 5+/-2%, Polyethylene octylphenyl ether 1.5+/-0.5%,nước),20 lít/can.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
72534
KG
200
LTR
624
USD
011221SHOE21110295
2021-12-10
292430 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO LTD Bezafibrate, TC: EP10.0 - Raw materials for producing medicine; Lot: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD. - China;BEZAFIBRATE, TC: EP10.0 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
143
KG
125
KGM
10750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: NSX-Raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21PGB019; NSX: 12/2021; HD: 11/2025; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33527-19; 2 * 25kg / dr;PREGABALIN,TC:NSX-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB019;NSX:12/2021;HD:11/2025;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33527-19;2*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
50
KGM
4750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: EP10-raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21pgb017,21pgb018; NSX: 12/2021; HD: 11/2024; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33271-19; 4 * 25kg / Dr;PREGABALIN,TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB017,21PGB018;NSX:12/2021;HD:11/2024;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33271-19;4*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
100
KGM
9500
USD
78464787984
2021-12-10
293500 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Paroxetine hydrochloride hemihydrate, TC: USP43 - Raw materials for producing medicine; Lot: 5669-21-043; NSX: September 21, 2021; HSD: September 20, 2027; Manufacturer: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD. - China;PAROXETINE HYDROCHLORIDE HEMIHYDRATE, TC: USP43 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 5669-21-043; NSX: 21/09/2021; HSD: 20/09/2027; Nhà SX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
96
KG
80
KGM
37600
USD
250422NHOC22041294
2022-05-06
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate; TC: USP43 - Raw materials for producing western drugs; Lot: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: January 12, 2022; HD: 11/01/2025; NSX: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.-China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE; TC: USP43 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: 12/01/2022; HD: 11/01/2025; NSX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD.-CHINA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
90300
USD
78464789804
2022-01-18
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate, TC: USP43 + NSX - Drug manufacturing material; Lot: 1827-0001-21057, -21058, -21059; SX: 03.04.05 / 12/2021; HD: 02.03.04 / 12 / 2024; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD. - China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE, TC: USP43+NSX - Nguyên liệu SX thuốc;Lô: 1827-0001-21057,-21058,-21059;SX:03,04,05/12/2021;HD: 02,03,04/12/2024; NSX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
474
KG
425
KGM
114750
USD
11262994956
2022-03-16
293920 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Ciexetil; TC: EP10-Raw Materials for Drugs; Lot: 5668-21-209; NSX: 06/09/2021; HD: September 5, 2024; NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD (Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China); 1 * 12kg / news / carton;CANDESARTAN CILEXETIL;TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc;Lô:5668-21-209;NSX:06/09/2021;HD:05/09/2024;NSX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD(Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China);1*12KG/TIN/CARTON
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
131
KG
12
KGM
6000
USD
150122LSHHCM22010644
2022-01-25
293890 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE INBIOTECH LTD HESPERIDIN, TC: EP10-Raw Materials for Tan Pharmaceutical Drugs, Lot: XH211202, NSX: 02/12 / 2021, HD: 01/12 / 2023, NSX: Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd (747, Kangwan, Liuyang Edz- China), NK According to CB Online number VD-33201-19;HESPERIDIN,TC:EP10-Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,Lô:XH211202,NSX:02/12/2021,HD:01/12/2023,NSX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO,LTD(747,Kangwan,Liuyang EDZ-CHINA),NK theo cb online số VD-33201-19
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3464
KG
375
KGM
11813
USD
061221GXSEHCM21110094
2021-12-15
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Clarithromycin; TC: EP10 / USP43 - NL Production of fresh medicine; Lot: 128-211075-1; NSX: October 15, 2021; HSD: 14/10/2025; Manufacturer: Zhejiang GuoBang Pharmaceutical CO., LTD. - China;CLARITHROMYCIN; TC:EP10 / USP43 - NL sản xuất thuốc tân dược; Lô: 128-211075-1; NSX: 15/10/2021; HSD: 14/10/2025; Nhà SX: ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
600
KGM
130800
USD
82814093693
2021-12-16
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED Erythromycin stearate; TC: BP2020 - NLSX Tan Pharmacy; Lot: 10643013-es, 10644014-es; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Manufacturer: Century Pharmaceuticals LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, Halol-389350-India);ERYTHROMYCIN STEARATE; TC: BP2020 - NLSX thuốc tân dược; Lô: 10643013-ES, 10644014-ES; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Nhà SX: CENTURY PHARMACEUTICALS LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, HALOL-389350-INDIA)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
588
KG
525
KGM
29663
USD
031121SITTAGHP029401
2021-11-12
390191 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SEBANG VINA T?I H?NG YêN QINGDAO JABETTER NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Essential increase in toughness for CPE plastic (135A), (polyethylene chlorine) Ingredients: Chlorinated polyethylene 96%, 63231-66-3; Calcium carbonate 4%, 471-34-1. 100% new;Chất gia tăng độ dẻo dai cho sp nhựa CPE ( 135A ) , (Polyetylen clo hóa) thành phần: Chlorinated Polyethylene 96%,63231-66-3; Calcium Carbonate 4%,471-34-1. mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
18072
KG
3000
KGM
5040
USD
GDA2110114
2021-10-27
902121 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BMS VINA T?I Hà N?I DENTIUM CO LTD Artificial root (implant) used in dentistry, category: Super Line Implant (FX6007SW), Manufacturer: Dentium, 100% new products;Chân răng nhân tạo (implant) dùng trong nha khoa, chủng loại: Super line Implant (FX6007SW), nhà sx: DENTIUM, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
10
PCE
246
USD
GDA2106109
2021-06-17
902121 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BMS VINA T?I Hà N?I DENTIUM CO LTD Artificial root (implant) for use in dentistry, categories: Super line Implant (FX4514SW), the sx: DENTIUM, new 100%;Chân răng nhân tạo (implant) dùng trong nha khoa, chủng loại: Super line Implant (FX4514SW), nhà sx: DENTIUM, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
50
KG
30
PCE
738
USD
090621GDAS2106109
2021-06-16
902213 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BMS VINA T?I Hà N?I DENTIUM CO LTD Computerized tomography scanner for use in dentistry, ICT-R01-L model, which sx: DENTIUM CO., LTD, a New 100% (uniform accessories attached).;Máy chụp vi tính cắt lớp dùng trong nha khoa, model ICT-R01-L, hãng sx: DENTIUM CO.,LTD, hàng mới 100% (phụ kiện đồng bộ kèm theo).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
2045
KG
5
SET
130000
USD
190422GDAS2204108
2022-04-25
902213 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BMS VINA T?I Hà N?I DENTIUM CO LTD layer cutting computer used in dentistry, ICT-R01-L model, manufacturer: Dentium co., Ltd, 100% new goods (synchronized accessories attached).;Máy chụp vi tính cắt lớp dùng trong nha khoa, model ICT-R01-L, hãng sx: DENTIUM CO.,LTD, hàng mới 100% (phụ kiện đồng bộ kèm theo).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
788
KG
2
SET
52000
USD
011121HLCUBSC2109BKQN5
2022-02-09
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM STONE ARCH COMMODITIES Soybean Hull Pellet (Soybean Hull Pellet) - Raw materials for acnunciation. Goods suitable Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 19 and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương ép viên (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG XANH VIP
183006
KG
183006
KGM
49046
USD
170221209292322
2021-02-23
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soy nut shell pellet (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương ép viên (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
86690
KG
86450
KGM
19451
USD
151120ONEYTXGA06682800
2020-11-20
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
96840
KG
96624
KGM
21740
USD
130121OOLU2656857940
2021-01-22
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
90410
KG
90170
KGM
20288
USD
171220ONEYTXGA07567400
2020-12-21
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
98180
KG
97964
KGM
22042
USD
091021PNK/VN/PT39/1021-05
2021-10-19
230660 NG TY TNHH SUNJIN VINA CHI NHáNH TI?N GIANG PT HAMPARAN MAS MEKAR Palm Kernel Expeller (dry palm oil) fat: 21% min, humidity: 12% max, fiber: 18.5% max, sand / hotel2.5% max aflatoxin B1: 30ppb max;Palm Kernel Expeller( Khô Dầu Cọ) Béo:21%min, Độ ẩm:12%max, Xơ:18.5%max, Cát/sạn2.5%max Aflatoxin B1:30ppb max
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG QTE LONG AN S1
100
KG
100000
KGM
20000
USD
031221KMTCIMI0086766
2021-12-14
480442 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper with T / Pulp chemical pulp is produced by P / French sulphate or chemical inspection> 80% compared to the total amount of pulp, un-bleached, unauthorized, rolled, đ / quantum170g / m2 ecl- FSCMIX Credit17ggsm;Giấy Kraft có t/phần bột giấy hóa học sản xuất bằng p/pháp sulphat hoặc kiểm hóa hóa học>80%so với tổng lượng bột giấy,chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,dạng cuộn,đ/lượng170g/m2 OCL-EM FSCMix credit170GSM
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
69974
KG
25128
KGM
12438
USD
031221KMTCIMI0086766
2021-12-14
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Paper kraft face unbleached face, with t / p chemical pulp sx with p / p sulphate or chemical testing> 80% compared to the total amount of pulp, unedited, roll, d / quantum280g / m2 otl -Em FSC Mix Credit 280gsm;Giấy Kraft lớp mặt chưa tẩy trắng,có t/p bột giấy hóa học sx bằng p/p sulphat hoặc kiểm hóa hóa học >80% so với tổng lượng bột giấy,chưa tráng phủ,dạng cuộn,đ/lượng280g/m2 OTL-EM FSC Mix Credit 280GSM
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
69974
KG
6939
KGM
4163
USD
031221KMTCIMI0086766
2021-12-14
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Paper kraft facials is not bleached, with T / P pulp of chemical sx with P / P sulphate or chemical testing> 80% compared to the total amount of pulp, unedited, roll, đ / quantity170g / m2 otl -Em FSC Mix Credit 170gsm;Giấy Kraft lớp mặt chưa tẩy trắng,có t/p bột giấy hóa học sx bằng p/p sulphat hoặc kiểm hóa hóa học >80% so với tổng lượng bột giấy,chưa tráng phủ,dạng cuộn,đ/lượng170g/m2 OTL-EM FSC Mix Credit 170GSM
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
69974
KG
6655
KGM
3993
USD
070522HASLJ01220400978
2022-06-01
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper is not bleached, unprocessed, to produce carton covers, coil, quantitative 250g/m2 (OTL-EM FSC Mix Credit 250gsm). Width (115-165) cm;Giấy Kraft lớp mặt loại chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,để sản xuất bìa carton,dạng cuộn,định lượng250g/m2 (OTL-EM FSC Mix Credit 250GSM).Chiều rộng từ(115-165)cm.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
92783
KG
92348
KGM
57256
USD
201021KMTCIMI0086654
2021-11-15
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Facial layer kraft paper, unauthorized type, unauthorized, to produce carton cover, roll, quantitative 250g / m2 (OTL-EM FSC Mix Credit 250gsm). New 100%;Giấy kraft lớp mặt, loại chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ, để sản xuất bìa carton, dạng cuộn, định lượng 250g/m2( OTL-EM FSC Mix Credit 250GSM). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG DINH VU - HP
94974
KG
94559
KGM
56735
USD
040422KMTCIMI0092074
2022-05-24
480431 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper is not bleached, unprocessed, unprocessed, unprocessed or printed, rolled, đ/đ/m2 OVM-EM FSC MIX Credit115GSM. Width (110-215) cm.;Giấy Kraft lớp sóng chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in bề mặt,dạng cuộn,đ/lượng115g/m2 OVM-EM FSC Mix Credit115GSM.Chiều rộng từ (110-215)cm.
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
246802
KG
245782
KGM
125349
USD
040522008CX20408
2022-05-19
480431 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper is not bleached, unprocessed, unprocessed, unprocessed or printed, rolled, đ/đ/m2 OVM-EM FSC MIX Credit115GSM. Width (110-210) cm.;Giấy Kraft lớp sóng chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in bề mặt,dạng cuộn,đ/lượng115g/m2 OVM-EM FSC Mix Credit115GSM.Chiều rộng từ (110-210)cm.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG TAN VU - HP
172980
KG
172190
KGM
87817
USD
231021HLCUANR210870478-01
2021-12-16
291010 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GAS VI?T NAM BALCHEM NV Ethylene oxide (ethylene oxide, C2H4O, CAS code: 75-21-8) in 14 drums (700kg x 14 drums), 99.9% purity;Khí Ethylen Oxide (Ethylene Oxide, C2H4O, mã CAS: 75-21-8) đựng trong 14 drums (700kg x 14 drums), độ tinh khiết 99.9%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16407
KG
9800
KGM
41102
USD
120222HLCUANR211262528-01
2022-04-07
291010 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GAS VI?T NAM BALCHEM NV Ethylene oxide gas (ethylene oxide, C2H4O, CAS code: 75-21-8) in 14 drums (700kg x 14 drums), purity 99.9%;Khí Ethylen Oxide (Ethylene Oxide, C2H4O, mã CAS: 75-21-8) đựng trong 14 drums (700kg x 14 drums), độ tinh khiết 99.9%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16765
KG
9800
KGM
38996
USD
170621210762538
2021-06-22
480449 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX VI?T NAM SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD 170gsm- uncoated kraft paper KRAFT PAPER quantitative, Substance VA170 GSM (SL: 24 409 TONS; DGIA: 875USD) .780 / TB KD3 Date 06/24/2020;Giấy kraft định lượng 170gsm- UNCOATED KRAFT PAPER, SUBSTANCE VA170 GSM (SL:24.409 TẤN; ĐGIÁ:875USD).780/TB- KĐ3 ngày 24/06/2020
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24409
KG
24
TNE
21358
USD
210921CNBJS0000026920
2021-10-04
730831 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HORMANN VI?T NAM HOERMANN BEIJING TRADING CO LTD Steel doors, Model: HAS-2, HOERMANN brand, 200x2500mm size (set, wing, wing, lock, hand co, hinge, handle, door blocking, open boxes, gaskets). New 100%;Bộ cửa ra vào bằng thép, model: HAS-2, thương hiệu Hoermann, kích thước 2200x2500mm (Bộ gồm: khung, cánh,khóa, tay co, bản lề, tay nắm,chặn cửa,ô thoáng, gioăng). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
61900
KG
1
SET
957
USD