Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015414047
2021-09-28
842890 NG TY TNHH CICOR ANAM CONG TY TNHH O T E C DT642 # & Automatic shift, loading and unloading goods in Kardex Shuttle XP500 industrial zone, Serial NO.21.002701 / 2, used in the factory. New 100%;DT642#&Máy tự động dịch chuyển, xếp dỡ cất giữ hàng hóa trong khu công nghiệp Kardex shuttle Xp500, Serial No.21.002701/2 , dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH O.T.E.C
CONG TY TNHH CICOR ANAM
28187
KG
1
SET
81998
USD
112100017371470
2021-12-11
482321 NG TY TNHH CICOR ANAM CONG TY TNHH BAO BI GIAY NHU THY 4097822 # & Bulkhead carton 546x346x252mm, NPL used to pack electronic circuit board;4097822#&Vách ngăn carton 546x346x252mm, NPl dùng để đóng gói board mạch điện tử
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI GIAY NHU THY
CONG TY TNHH CICOR ANAM
1701
KG
200
PCE
264
USD
112100017371470
2021-12-11
482321 NG TY TNHH CICOR ANAM CONG TY TNHH BAO BI GIAY NHU THY 4090470 # & Bulkhead carton 534x446x294mm, NPL for packing Borad electronic circuit;4090470#&Vách ngăn carton 534x446x294mm, NPL dùng để đóng gói borad mạch điện tử
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI GIAY NHU THY
CONG TY TNHH CICOR ANAM
1701
KG
50
PCE
133
USD
MY102051040
2022-04-25
780199 NG TY TNHH CICOR ANAM SELAYANG SOLDER SDN BHD 4058035#& welding lead (paste), NPL for electronic circuit production;4058035#&Chì hàn( nhão), NPL dùng cho sx mạch điện tử
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
120
KG
100000
GRM
9246
USD
13012101PGU0062555
2021-01-22
780199 NG TY TNHH CICOR ANAM ELECTROLOY METAL PTE LTD 720-000-swt # & Lead solder (bar, wire), NPL welding of electronic components;720-000-swt#&Chì hàn( thanh, dây), NPL hàn các linh kiện điện tử
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
220000
GRM
11880
USD
774281973000
2021-07-19
854150 NG TY TNHH CICOR ANAM WEIKENG TECHNOLOGY PTE LTD 230-000 # & semiconductor transistor, NPL manufacturing electronic circuit board;230-000#&Bán dẫn Transitor, NPL SX board mạch điện tử
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
120000
PCE
3300
USD
ZRH00041454
2021-06-15
903084 NG TY TNHH CICOR ANAM SWISSTRONICS CONTRACT MANUFACTURING AG A790 # & Equipment to test the power of the electronic circuit including Lenovo V 530-15ICB CPU, mouse, keyboard, for machine checks the electronic circuit board, a new 100%;A790#&Thiết bị để kiểm tra lượng điện của mạch điện tử gồm CPU Lenovo V 530-15ICB, chuột, bàn phím, dùng cho máy kiểm tra board mạch điện tử, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
99
KG
1
SET
150
USD
ZRH00042862
2022-01-12
903084 NG TY TNHH CICOR ANAM SWISSTRONICS CONTRACT MANUFACTURING AG A893 # & Equipment for testing the amount of electronic circuit Test System KPS505-SAPHIR (including PC, 24inch screen, mouse, keyboard, test, adapter, power supply), 100% new;A893#&Thiết bị để kiểm tra lượng điện của mạch điện tử TEST SYSTEM KPS505-SAPHIR (gồm PC, màn hinh 24inch, chuột, bàn phím, gá test, adapter, bộ nguồn),mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZURICH
HO CHI MINH
173
KG
1
SET
500
USD
ZRH00040349 02
2021-01-04
903084 NG TY TNHH CICOR ANAM SWISSTRONICS CONTRACT MANUFACTURING AG Equipment to test the power of electronic circuit TESTER G180 CPU (including CPU, test fixtures), new 100%;Thiết bị để kiểm tra lượng điện của mạch điện tử CPU TESTER G180 ( gồm CPU, gá test), mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
75
KG
1
SET
80
USD
V579221
2022-06-27
854091 NG TY TNHH CICOR ANAM SWISSTRONICS CONTRACT MANUFACTURING AG 4071716 #& oscillation roll (frequency 100MHz, current 3A), NPL producing electronic circuit board;4071716#&Cuộn dao động ( tần số 100MHz, dòng điện 3A), NPL sản xuất board mạch điện tử
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
39
KG
2500
PCE
192
USD
776877094022
2022-05-24
854091 NG TY TNHH CICOR ANAM INELTEK GMBH 360-000 oscillation rolls, manufacturing materials board electronic circuit board;360-000#&Cuộn dao động, NPL SX board mạch điện tử
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
16
KG
254000
PCE
21793
USD
774735120640
2021-09-10
854091 NG TY TNHH CICOR ANAM INELTEK GMBH 360-000 # & oscillating rolls, NPL manufacturing electronic circuit board;360-000#&Cuộn dao động, NPL SX board mạch điện tử
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
112000
PCE
8565
USD
775452527922
2021-12-16
854091 NG TY TNHH CICOR ANAM CICOR ASIA PTE LTD 360-000 # & oscillating rolls, NPL manufacturing electronic circuit board;360-000#&Cuộn dao động, NPL SX board mạch điện tử
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
3000
PCE
294
USD
776081353260
2022-02-26
854091 NG TY TNHH CICOR ANAM INELTEK GMBH 360-000 # & oscillating rolls, NPL manufacturing electronic circuit board;360-000#&Cuộn dao động, NPL SX board mạch điện tử
MALAYSIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
750
PCE
174
USD
775620129762
2022-01-04
722011 NG TY TNHH CICOR ANAM BOSSARD M SDN BHD 4065291 # & metal pieces (2x6 mm), NPL manufacturing electronic circuit board;4065291#&Miếng kim loại ( 2x6 mm), NPL SX board mạch điện tử
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
32400
PCE
1393
USD
011021EXTHPG139922
2021-10-04
854371 NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM ANAM ELECTRONICS H K LIMITED ANV-0035 # & integrated set (photoelectric converter) (used to produce audio equipment - images). 100% new goods (Module, AIOS4025 Lego Module (AIOS4.0V)) _ cnvlegoaios4025;ANV-0035#&Bộ tích hợp (bộ chuyển đổi quang điện) (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100% (MODULE, AIOS4025 LEGO MODULE(AIOS4.0V))_CNVLEGOAIOS4025
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
7433
KG
5200
PCE
128232
USD
IGLX2206068
2022-06-25
850681 NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM ANAM ELECTRONICS H K LIMITED ANV -0004 #& battery with synthetic materials (used to produce audio equipment - images). 100% new products (Battery, (AAA, 1.5V, Alkaline,) _Kab21-02252-302004;ANV-0004#&Pin bằng vật liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100% (BATTERY, (AAA, 1.5V, ALKALINE,) _KAB21-02252-302004
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
149
KG
11520
PCE
1555
USD
112100015499657
2021-10-02
701991 NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT CHINH XAC HOP NHAT ANV-0055 # & Glass fiber tape (used to produce audio equipment - images). 100% new goods, KT 0.16 mm * 16mm * 50m_v4fe187;ANV-0055#&Băng dính sợi thủy tinh (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%, kt 0.16 mm * 16mm * 50m_V4FE187
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT CHINH XAC HOP
CTY TNHH ANAM ELECTRONICS VIET NAM
93
KG
1500
MTR
92
USD
112000012047688
2020-11-06
701991 NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT CHINH XAC HOP NHAT ANV-0055 # & fiberglass adhesive tape (used to manufacture audio equipment - picture). New 100% _V4FE187;ANV-0055#&Băng dính sợi thủy tinh (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%_V4FE187
VIETNAM
VIETNAM
CTY CHINH XAC HOP NHAT
CONG TY TNHH ANAM ELECTRONICS
125
KG
3000
MTR
184
USD
112200013714192
2022-01-07
392119 NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH ATARIH PRECISION VIET NAM ANV-0049 # & Pieces - Buffer with synthetic material (used to produce audio equipment - images). New 100% _VGX1A479Z;ANV-0049#&Miếng - tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%_VGX1A479Z
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ATARIH PRECISION
CONG TY TNHH ANAM ELECTRONICS
2635
KG
400
PCE
172
USD
112200013714192
2022-01-07
392119 NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH ATARIH PRECISION VIET NAM ANV-0049 # & Pieces - Buffer with synthetic material (used to produce audio equipment - images). 100% new products _VGX1A582;ANV-0049#&Miếng - tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%_VGX1A582
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ATARIH PRECISION
CONG TY TNHH ANAM ELECTRONICS
2635
KG
120
PCE
5
USD
112100013656677
2021-07-06
853340 NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH RHEEGEND VIET NAM ANV-0013 # & Resistor (used to produce audio equipment - images). New 100% res, chip (1005/1% / 1kohm) CR-02FL6 ---- 1K_CRJ06IF1001TV;ANV-0013#&Điện trở (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100% RES, CHIP(1005/1%/1Kohm) CR-02FL6----1K_CRJ06IF1001TV
CHINA
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY ANAM ELECTRONICS VIETNAM
583
KG
1100000
PCE
352
USD
112100013634291
2021-07-06
853340 NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH RHEEGEND VIET NAM ANV-0013 # & Resistor (used to produce audio equipment - images). New 100% _CRJ06IF4702TV;ANV-0013#&Điện trở (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%_CRJ06IF4702TV
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH RHEEGEND VIET NAM
CTY ANAM ELECTRONICS VIETNAM
16
KG
10000
PCE
3
USD
112100013656677
2021-07-06
853340 NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH RHEEGEND VIET NAM ANV-0013 # & Resistor (used to produce audio equipment - images). New 100% res, chip (1005/5% / 1k2ohm) CR-02JL6 --- 1K2_CRJ06IJ122TV;ANV-0013#&Điện trở (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100% RES, CHIP(1005/5%/1K2ohm) CR-02JL6---1K2_CRJ06IJ122TV
CHINA
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY ANAM ELECTRONICS VIETNAM
583
KG
100000
PCE
23
USD
112100013656677
2021-07-06
853340 NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH RHEEGEND VIET NAM ANV-0013 # & Resistor (used to produce audio equipment - images). New 100% res, chip (1005/5% / 27kohm) CR-02JL6 --- 27K_CRJ06IJ273TV;ANV-0013#&Điện trở (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100% RES, CHIP(1005/5%/27Kohm) CR-02JL6---27K_CRJ06IJ273TV
CHINA
VIETNAM
CTY DAU TU BAC KY 01
CTY ANAM ELECTRONICS VIETNAM
583
KG
100000
PCE
23
USD
112200014865229
2022-02-28
848030 NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM ANAM ELECTRONICS CO LTD Steel molds used to produce audio components C01-773076, size 65 * 49 * 16 cm. 100% new;Khuôn bằng thép dùng để sản xuất linh kiện âm thanh C01-773076, kích thước 65*49*16 cm. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ESTEC VINA CO., LTD.
CTY ANAM ELECTRONICS VIETNAM
705
KG
1
PCE
13750
USD
010721EXTHPG126924
2021-07-05
854239 NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM ANAM ELECTRONICS H K LIMITED ANV-0016 # & IC integrated (used to produce audio equipment - images). New 100%. IC, Regulator (5.0V / TO-252) _CVINJM2845DL1-05;ANV-0016#&Vi mạch tích hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%. I.C , REGULATOR(5.0V/TO-252) _CVINJM2845DL1-05
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
7465
KG
3000
PCE
3210
USD
WOSZ2021090091A
2021-10-04
854443 NG TY TNHH ANAM ELECTRONICS VI?T NAM ANAM ELECTRONICS H K LIMITED ANV-0031 # & Wire assembly, copper core, plastic wrap, 220V voltage, has attached connector, 2-5mm core diameter (used to produce audio equipment - images). 100% new products _CWB7C003050NNNNNNNNN;ANV-0031#&Dây lắp ráp, lõi đồng, bọc nhựa, điện áp 220V, đã gắn đầu nối, đường kính lõi 2-5mm (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%_CWB7C003050NN
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7660
KG
11970
PCE
599
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
160622SUC0700
2022-06-25
570330 NG TY TNHH VINAFLOOR SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO LTD Skywalk-403 floor mats, Material: 100% Polypropylene, Size: 25cm x 100cm, 5m2/barrel/20 sheet, manufacturer: Shanghai Dowflor Carpet CO.;Thảm tấm trải sàn Skywalk-403, chất liệu: 100% polypropylene, kích thước: 25cm x 100cm, 5m2/thùng/20 tấm, nhà sản xuất: SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
611
MTK
4000
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
810435812677
2020-03-27
611529 NG TY TNHH IBSVN PRIVATE STRUCTURE INTERNATIONAL SDN BHD Vớ nam hiệu Private Structure. Chất liệu: Cotton. Hàng mới 100%. Mã hàng: MX05-PK-0008. Hộp một đôi.;Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted: Other panty hose and tights: Of other textile materials: Of cotton;其他连裤袜和连裤袜:其他纺织材料:棉制的其他内裤,袜子和其他短袜,包括毕业压缩袜(例如静脉曲张袜)和不使用鞋底的鞋类,针织或钩编鞋类:
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
0
KG
5
UNK
16
USD
180621112100013000000
2021-06-19
081090 NG TY TNHH SENKIN BCS INTERGROUP CO LTD Bonbon FRESH (08KG-14kg / barrel);TRÁI BÒN BON TƯƠI(08KG-14KG/THÙNG)
THAILAND
VIETNAM
SAKAEO THAILAND
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
21656
KG
10000
KGM
17300
USD
190222OOLU2692986150
2022-03-17
230240 NG TY TNHH ONVISTA HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction (Indian de-Oiled Rice Bran Extraction), raw material for animal feed production. Goods imported according to Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Cám gạo trích ly (INDIAN DE-OILED RICE BRAN EXTRACTION ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
199490
KG
198810
KGM
41949
USD
190721HPUSSGN21070024
2021-07-27
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY NL67 # & laminated safety glasses for protection for TV-laminated Safety Glass-LFD 75inch (1697 * 974 * 3mm) CM09-00002A-new 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-Laminated Safety Glass-LFD 75inch(1697*974*3mm) CM09-00002A-mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14118
KG
400
PCE
64800
USD
111221SMXGE2112015
2021-12-15
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA TIANJIN XIEJIN ELETRONICS CO LTD NL67 # & multi-layer safety glasses for protection for TV-Glass Panel 75 M01790008A 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-GLASS PANEL 75 M01790008A moi 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8316
KG
160
PCE
9600
USD
131021PKEHO2110054
2021-11-02
841981 NG TY TNHH VITIKO BERJAYA STEEL PRODUCT SDN BHD European kitchen 4 throat gases. Model: OB 4 - 17, Gas capacity consumed: 80,000 BTU / HR, Berjaya brand, 100% new.;Bếp âu 4 họng dùng gas. Model: OB 4 - 17, công suất gas tiêu thụ: 80.000 Btu/Hr, Nhãn hiệu Berjaya, Mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5275
KG
5
UNIT
2080
USD
070622CN100627402
2022-06-27
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS ELECTRICAL DRIVES LTD A non-synchronous motor 3-phase squirrel, 6-pole, 545kw, used in industry (1PQ8407-6PM90-Z) A64+A80+B31+B31+H85+K02+K26+K45+K45+ LLY+L97+M50+Y55+Y8L+Y82+KLL. 100%, Siemens SX.;Động cơ không đồng bộ xoay chiều 3 pha rô to lồng sóc,6 cực,công suất 545KW,dùng trong công nghiệp(1PQ8407-6PM90-Z)A64+A80+B31+B32+H85+K02+K26+K42+K45+LlY+L97+M50+Y55+Y8l+Y82+Kll.Mới 100%,Siemens sx.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
3592
KG
1
PCE
54372
USD
091221DE100232541
2022-01-26
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS AG 3-phase 4-phase asynchronous motor, capacity 90kW 400VD / 690VY, 50Hz used in industrial (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22 + N11 + Q78. New 100%, Siemens Manufacturer;Động cơ xoay chiều không đồng bộ 3 pha 4 cực , công suất 90kw 400VD / 690VY, 50HZ dùng trong công nghiệp (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22+N11+Q78.Hàng mới 100%, Hãng Siemens sx
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3549
KG
2
PCE
11247
USD
191021GOA105105788
2021-11-30
813509 NG TY TNHH HYPERION NOBERASCO S P A Mixed flexible fruit mixture Noberasco 200g (packed in sealed packaging with labeling) Brand Noberasco-Fruit Mix 200gx10 package / carton. HSD: December 31, 2022;Trái cây sấy dẻo hỗn hợp Noberasco 200g (đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn) hiệu Noberasco-FRUIT MIX 200gx10 gói/thùng. HSD: 31/12/2022
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1483
KG
770
PKG
1098
USD
160322MATS2586808-000
2022-04-18
030572 NG TY TNHH BADAVINA DONG A TRADING CO LTD BTC3 #& Bao Tu Tuyet Dong Lanh;BTC3#&BAO TU CA TUYET DONG LANH
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
23456
KG
22902
KGM
80158
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
211121OOLU4114882490
2021-12-20
293625 NG TY TNHH VENAMTI ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition supplements vitamins in vitamin B6 feed (Microvit B6 Promix Pyridoxine). NSX Xinfa Pharmaceutical co., Ltd Manufactured for Adisso France S.A.S. NEW 100%;Dinh dưỡng bổ sung vitamin trong thức ăn chăn nuôi vitamin B6 (MICROVIT B6 PROMIX PYRIDOXINE). NSX XINFA PHARMACEUTICAL CO.,LTD sản xuất cho ADISSEO FRANCE S.A.S. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21988
KG
2000
KGM
44000
USD