Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081120SLSGN2011001
2020-11-14
200900 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Seasoned Roasted Seaweed Laver (Hamcho Salted), effective Humanwell (4gr x 3packs x 24bags / ctn). NSX: 10/27/2020, New 100%.;Rong biển Roasted Seasoned Laver (Hamcho Salted), hiệu Humanwell (4gr x 3packs x 24bags/ctn). NSX: 27/10/2020, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
498
UNK
5020
USD
081120SLSGN2011001
2020-11-14
121222 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Brown Seaweed Dried Seaweed (100% seaweed), just preliminarily processed, dried, not marinated, canned, brand Humanwell (15 grams x 50bags / ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 year from the NSX, F.O.C row, 100% new.;Rong biển Dried Brown Seaweed (100% rong biển), mới qua sơ chế sấy khô, chưa tẩm ướp, đã đóng hộp, hiệu Humanwell (15gr x 50bags/ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 năm từ NSX, hàng F.O.C, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
7
UNK
119
USD
TWW00170168
2022-05-20
844833 NG TY TNHH CHUNG AN VN ACE TRADING CO LTD Advice Travellers - C1 HF KM Diadur 10,000 pieces/box - (fiber tractor accessories) (100%new goods);Khuyên Travellers - C1 HF KM DIADUR 10,000 cái/hộp - (phụ kiện máy kéo sợi) (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
102
KG
26
UNK
2624
USD
161121GMD21PKGSGN0205
2021-11-19
340130 NG TY TNHH CHUNG KIM LAFFAIR SALES DISTRIBUTION SDN BHD Baby Laffair Baby Bath Milk 250ml (Laffair Be Love Antibacterial Baby Bath Soothing) NSX: 10/2021, Number of publication: 159699/21 / CBMP-QLD on October 25, 2021, 100% new goods;Sữa tắm Baby Laffair kháng khuẩn mịn da 250ml ( Laffair be love antibacterial baby bath soothing ) NSX: 10/2021 , Số công bố : 159699/21/CBMP-QLD ngày 25/10/2021 , hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
13539
KG
1200
UNA
1152
USD
041221BCPL21110013L
2021-12-13
401591 NG TY TNHH D?NG CHUNG POONGSHIN INC J ONE APPAREL NPL10 # & Elastic rubber, 25mm size, used in apparel, 100% new;NPL10#&Chun các loại, kích thước 25MM, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2063
KG
2743
MTR
683
USD
041221BCPL21110013L
2021-12-13
560791 NG TY TNHH D?NG CHUNG POONGSHIN INC J ONE APPAREL NPL18 # & woven wire types (poly), 5mm size, used in apparel, 100% new;NPL18#&Dây dệt các loại (Poly), kích thước 5MM, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2063
KG
1920
MTR
712
USD
031121SZVWD004516
2021-11-26
845959 NG TY TNHH MINH YANG VI?T NAM SUZHOU SHURONG ELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD Milling Machine, No Model, No Sign, Type of Hand Control, Fixed Setting, Sync Disassemble Accessories, 2.2KW / 380V / 50Hz, NSX: Dongguan Taesin CNC Technology Co., Ltd. 100% new;Máy phay, không model, Không hiệu, loại điều khiển tay, đặt cố định, đồng bộ phụ kiện tháo rời, 2.2KW/380V/50Hz, NSX: Dongguan Taesin CNC Technology Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
22229
KG
1
SET
4512
USD
011121UFSAHCM21052
2021-11-10
390611 NG TY TNHH DONG YANG VI?T NAM DONGYANG KOREA CO LTD Poly (Methyl methacrylate) primary, flour (Processing Aid PA-932). Goods with inspection No. 471 / TB-KD9 dated 02/04/2019;Poly(methyl methacrylate) nguyên sinh,dạnh bột (PROCESSING AID PA-932). Hàng có giám định số 471/TB-KD9 ngày 02/04/2019
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1850
KG
100
KGM
534
USD
311020006AX02745-01
2020-11-06
722991 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 # & Wire galvanized high carbon ratio (Quantity: 4,525 tons) of Chapter commodity code 98110090;DT001#&Dây thép mạ kẽm tỷ lệ carbon cao (Số lượng: 4.525 tons) Mã số hàng hóa thuộc chương 98110090
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
38235
KG
5
TNE
4804
USD
311020006AX02745-01
2020-11-06
722991 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 # & Wire galvanized high carbon ratio (Quantity: 30 610 tons) of Chapter commodity code 98110090;DT001#&Dây thép mạ kẽm tỷ lệ carbon cao (Số lượng: 30.610 tons) Mã số hàng hóa thuộc chương 98110090
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
38235
KG
31
TNE
32860
USD
210622CKCOPUS0122930
2022-06-24
722990 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 #& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 2mm (High Carbon Steel Wire 42A 2.0 Mm), #& 20.040tney: 1450eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:2MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 42A 2.0MM),#&20.040TNE.ĐG:1450EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
77880
KG
20
TNE
30459
USD
210622CKCOPUS0122930
2022-06-24
722990 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 #& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 2.2mm (High Carbon Steel Wire 62A 2.2mm), #& 3,044tney: 1430eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:2.2MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 62A 2.2MM),#&3.044TNE.ĐG:1430EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
77880
KG
3
TNE
4563
USD
180522DJSCPUS220011062-01
2022-05-23
722990 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001#& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 1.6mm (High Carbon Steel Wire 42A 1.6 Mm),#& 1,124tney: 1500eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:1.6MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 42A 1.6MM),#&1.124TNE.ĐG:1500EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
37437
KG
1
TNE
1810
USD
021121HASLC01210909953
2021-11-06
292700 NG TY TNHH NH?A FU CHUNG VI?T NAM YOUNG MING TRADING CO LTD 23 # & Foaming (Azodicarbonamide), Grade: ACF 10, Using EVA Plastic Plate Production (1 Bag = 25 kg), no brand.;23#&Chất tạo bọt ( AZODICARBONAMIDE ), GRADE : ACF 10, dùng sản xuất tấm nhựa xốp EVA ( 1 bag = 25 kg) ,không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17358
KG
8500
KGM
30770
USD
VTR21011092
2021-06-23
330113 NG TY TNHH CHUNG S?C AGRUMARIA CORLEONE The essential oil of lemon used to produce food aromatherapy (Soft Drink Aroma-Lemon), 4 barrels x 25 kg. Batch: E210714, HSD: 05/2023. Company committed imported goods for internal production.;Tinh dầu của quả chanh dùng để sản xuất hương liệu thực phẩm (SOFT DRINK AROMA-LEMON), 4 thùng x 25 kg. Batch: E210714, HSD: 05/2023. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
146
KG
100
KGM
17783
USD
15774717451
2021-10-29
291429 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Damascone beta firmenich 939697 Fab, CAS: 23726-91-2, LOT: L4497061, HSD: 06/2023, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: DAMASCONE BETA FIRMENICH 939697 FAB, CAS: 23726-91-2, Lot: L4497061, HSD: 06/2023, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
INDIA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
3
KGM
1023
USD
160721SSINS2113482
2021-07-20
290522 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN PTE LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: Citronellol, CAS: 106-22-9, HSD: 02/2023. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: CITRONELLOL, CAS: 106-22-9, HSD: 02/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
430
KG
1
KGM
100
USD
16068337404
2021-12-10
291430 NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: ketoisophorone, oxoisophorone. CAS: 1125-21-9, BATCH: 217775, HSD: 10/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : KETOISOPHORONE, OXOISOPHORONE. CAS: 1125-21-9, Batch: 217775, HSD: 10/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
14
KG
1
KGM
250
USD
61842945184
2022-01-05
293220 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: gamma octalactone.cas: 104-50-7, batch: 180811, hsd: 09/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: GAMMA OCTALACTONE.CAS: 104-50-7, Batch: 180811, HSD: 09/2023 . Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
40
KG
1
KGM
80
USD
140120X2000118SGN001
2020-01-15
293220 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN PTE LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: GAMMA OCTALACTONE, CAS NO.104-50-7. HSD: 08/2021. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;;
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
KGM
90
USD
16040762890
2022-01-24
291479 NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Tetrahydrothiophen-3-one. CAS: 1003-04-9, BATCH: MU6289, HSD: 12/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: TETRAHYDROTHIOPHEN-3-ONE. CAS: 1003-04-9, Batch: MU6289, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
24
KG
10
KGM
3500
USD
16065717083
2021-09-17
291479 NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy: tetrahydrothiophen-3-one. CAS: 1003-04-9, BATCH: 21008, HSD: 07/2022. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: TETRAHYDROTHIOPHEN-3-ONE. CAS: 1003-04-9, Batch: 21008, HSD: 07/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
37
KG
20
KGM
7000
USD
1018743
2021-07-29
291550 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Ethyl Propionate FCC, CAS: 105-37-3, LOT: 4689KA, HSD: 02/2024. The company is committed to imported goods for internal production;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : ETHYL PROPIONATE FCC, CAS: 105-37-3, Lot: 4689KA, HSD: 02/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
197
KG
20
KGM
340
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 2 acetyl thiazole, cas: 24295-03-2, batch: A101890, HSD: 05/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: A101890, HSD: 05/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
10
KGM
4600
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: sulfurol [4-methyl-5-thiazoleethanol]. CAS: 137-00-8, Batch: A101407, HSD: 01/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : SULFUROL [4-METHYL-5-THIAZOLEETHANOL]. CAS: 137-00-8, Batch: A101407, HSD: 01/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
5
KGM
675
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 2 acetyl thiazole, cas: 24295-03-2, batch: A101890, HSD: 05/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: A101890, HSD: 05/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
5
KGM
2325
USD
16064542855
2021-07-20
291219 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: CITRAL, CAS: 5392-40-5, LOT: 10715210626, HSD: 06/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : CITRAL, CAS: 5392-40-5, Lot: 10715210626, HSD: 06/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
116
KG
20
KGM
900
USD
160-10019424
2020-01-17
291219 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm : CITRAL, CAS: 5392-40-5, Lot: 10715191222, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;;
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
20
KGM
600
USD
190522SSINS2218050
2022-05-24
291219 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food production: CIS-4-hepten-1-alt FCC, CAS: 6728-31-0, HSD: 04/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: CIS-4-HEPTEN-1-AL FCC, CAS: 6728-31-0, HSD: 04/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
208
KG
0
KGM
715
USD
BOH00084835
2022-06-28
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 5-methyl-2-phenyl-2-hexenal, cas: 21834-92-4, batch: A101927, HSD: 05/2023. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A101927, HSD: 05/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
245
USD
775770062343
2022-01-20
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: 5-methyl-2-phenyl-2-HExenal, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
14
KG
1
KGM
245
USD
BOH00084570
2022-05-12
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 5-methyl-2-phenyl-2-hexenal, cas: 21834-92-4, batch: A1012245, HSD: 12/2022. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A101245, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
17
KG
1
KGM
245
USD
BOH00083138
2021-09-29
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: 5-methyl-2-phenyl-2-HExenal, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. The company is committed to importing goods in internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
40
KG
4
KGM
940
USD
180522SSINS2218488
2022-05-24
293219 NG TY TNHH CHUNG S?C VENTOS VOS PTE LTD Organic chemicals used in food production: Strawberry Furanone 99.5% Min. Cas No: 3658-77-3, LOT: L4482611, HSD: 05/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: STRAWBERRY FURANONE 99,5% MIN. CAS NO:3658-77-3, Lot: L4482611, HSD: 05/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
149
KG
100
KGM
6300
USD
BOH00084835
2022-06-28
293219 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: Fenugrek Lactone (Sotolone, Caramel Furanone), CAS: 28664-35-9, Batch: A101786, HSD: 04/2024. The company is committed to importing internal production goods;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : FENUGREEK LACTONE (SOTOLONE, CARAMEL FURANONE), CAS: 28664-35-9, Batch: A101786, HSD: 04/2024. Cty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
950
USD
160-10019424
2020-01-17
293219 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: BIS (2-METHYL-3-FURYL) DISULFIDE, CAS NO: 28588-75-2. Lot: 10263191230, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;Heterocyclic compounds with oxygen hetero-atom(s) only: Compounds containing an unfused furan ring (whether or not hydrogenated) in the structure: Other;仅含氧杂原子的杂环化合物:结构中含有未稠合呋喃环(不论是否氢化)的化合物:其他
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
1
KGM
780
USD
16062452062
2021-10-29
290930 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: diphenyl oxide. CAS: 101-84-8, BATCH: 10294211010, HSD: 10/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : DIPHENYL OXIDE. CAS: 101-84-8, Batch: 10294211010, HSD: 10/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
8
KG
1
KGM
250
USD
15774717451
2021-10-29
293299 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Ethyl Maltol, CAS: 4940-11-8, LOT: L4483302, HSD: 04/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ETHYL MALTOL, CAS: 4940-11-8, Lot: L4483302, HSD: 04/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
100
KGM
1352
USD
15774717451
2021-10-29
290519 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Isolamyl Alcohol Natural, CAS: 123-51-3, LOT: L4472118, HSD: 01/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ISOAMYL ALCOHOL NATURAL, CAS: 123-51-3, Lot: L4472118, HSD: 01/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
BRAZIL
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
1
KGM
106
USD
1019324
2021-10-28
291560 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Butyric acid, CAS: 107-92-6, LOT: 2703LB, HSD: 06/2024, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: BUTYRIC ACID, CAS: 107-92-6, Lot: 2703LB, HSD: 06/2024, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
333
KG
100
KGM
1300
USD
1019324
2021-10-28
291560 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Isovaleric acid, CAS: 503-74-2, LOT: 2480LA, HSD: 05/2024, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ISOVALERIC ACID, CAS: 503-74-2, Lot: 2480LA, HSD: 05/2024, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
333
KG
120
KGM
2640
USD
160-10019424
2020-01-17
290950 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm : GUAIACOL. CAS: 90-05-1, Lot: 10337191220, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;Ethers, ether-alcohols, ether-phenols, ether-alcohol-phenols, alcohol peroxides, ether peroxides, ketone peroxides (whether or not chemically defined), and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Ether-phenols, ether-alcohol-phenols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives;醚类,醚类醇类,醚类酚类,醚类醇类酚类,过氧化醇类,醚类过氧化物类,酮类过氧化物类(不论是否有化学定义)及其卤化物,磺化物,硝化物或亚硝化物衍生物:醚 - 酚,醚 - 醇 - 苯酚及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
2
KGM
260
USD
15771443761
2022-01-24
291830 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: MDJ Kao Food Grade. CAS: 24851-98-7, LOT: L4486011, HSD: 07/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : MDJ KAO FOOD GRADE. CAS: 24851-98-7, Lot: L4486011, HSD: 07/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
159
KG
5
KGM
197
USD
BOH00084835
2022-06-28
292111 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: Trimethylamine, Natural, 10% in Neobee, CAS: 75-50-3, Batch: A101999, HSD: 06/2023. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : TRIMETHYLAMINE, NATURAL, 10% IN NEOBEE, CAS: 75-50-3, Batch: A101999, HSD: 06/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
475
USD
BOH00083138
2021-09-29
292111 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Trimethyl amine, natural, 10% in water, CAS: 75-50-3, Batch: A100386, HSD: 047/2022. The company is committed to importing goods in internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : TRIMETHYL AMINE, NATURAL, 10% IN WATER, CAS: 75-50-3, Batch: A100386, HSD: 047/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
40
KG
1
KGM
275
USD
BOH00084235
2022-03-14
292111 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Trimethylamine, Natural, 10% in Water, CAS: 75-50-3, Batch: A101545, HSD: 02/2023. The company is committed to importing goods in internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : TRIMETHYLAMINE, NATURAL, 10% IN WATER, CAS: 75-50-3, Batch: A101545, HSD: 02/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
550
USD
S00528450
2021-11-23
291811 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Butyl Butyryl Lactate FCC. CAS: 7492-70-8, LOT: 3130LA, HSD: 08/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : BUTYL BUTYRYL LACTATE FCC. CAS: 7492-70-8, Lot: 3130LA, HSD: 08/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
49
KG
1
KGM
176
USD
1018743
2021-07-29
293213 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Furfuryl Alcohol, CAS: 98-00-0, LOT: 0501KA, HSD: 04/2022. The company is committed to the stage of cribs.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: FURFURYL ALCOHOL, CAS: 98-00-0, Lot: 0501KA, HSD: 04/2022. Công ty cam kêt hàng nhâp khâu đê san xuât nôi bô.
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
197
KG
10
KGM
350
USD
1019093
2021-09-27
293213 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Mechanical retirement chemicals used in the Flaud: Furfuryl Alcohol, CAS: 98-00-0, LOT: 72067A, HSD: 08/2023. The company is committed to the stage of cribs.;Hóa chât hưu cơ dùng trong san xuât hương liệu thưc phâm: FURFURYL ALCOHOL, CAS: 98-00-0, Lot: 72067A, HSD: 08/2023. Công ty cam kêt hàng nhâp khâu đê san xuât nôi bô.
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
211
KG
10
KGM
450
USD
190522SSINS2218050
2022-05-24
290529 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food production: 3.6-nonadien-1-ol Bri (Orisol), CAS: 76649-25-7, HSD: 11/2025. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: 3,6-NONADIEN-1-OL BRI (ORRISOL), CAS: 76649-25-7, HSD: 11/2025. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
208
KG
0
KGM
1260
USD
190522SSINS2218050
2022-05-24
290529 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food production: CIS-3-Hexenol, CAS: 928-96-1, HSD: 01/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: CIS-3-HEXENOL, CAS:928-96-1, HSD: 01/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
208
KG
50
KGM
19000
USD
15755793006
2021-09-21
291419 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food production: Diacetyl, CAS: 431-03-8, LOT: L4492673, HSD: 08/2022. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: DIACETYL, CAS: 431-03-8, Lot: L4492673, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
276
KG
25
KGM
288
USD
15774717451
2021-10-29
290629 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Phenyl ethyl alcohol, CAS: 60-12-8, LOT; L4498431, HSD: 09/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: PHENYL ETHYL ALCOHOL, CAS: 60-12-8, Lot; L4498431, HSD: 09/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
INDIA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
4
KGM
194
USD
16062991084
2021-07-02
291423 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: alpha ionone. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210603, hsd: 06/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ALPHA IONONE. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210603, HSD: 06/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
135
KG
2
KGM
320
USD
16064542855
2021-07-20
291423 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: alpha ionone. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210703, hsd: 07/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ALPHA IONONE. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210703, HSD: 07/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
116
KG
2
KGM
320
USD
120522HLCUSIN220459419
2022-05-24
381700 NG TY TNHH YANG CHENG VI?T NAM ENTERPRISE HEADING TRADING CO LTD Alkylbenzen Therminol 55 mixed liquid (Heat Transfer Fluid), used in industry, 180kgs/1 barrel, CAS: 68855-24-3, 100% new;Chất lỏng truyền nhiệt hỗn hợp alkylbenzen Therminol 55 (Heat Transfer Fluid), dùng trong công nghiệp,180kgs/1 thùng, mã CAS:68855-24-3, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
89280
USD
PZHPH22040746
2022-04-18
853990 NG TY TNHH ?èN FA YANG VI?T NAM FA YANG LIGHTING HK LIMITED Aluminum lamp tail (parts of S14 LED bulbs), brand: Rui Feng, used for S14 bulbs voltage 120V/0.8W, to produce decorative light bulbs. 100% new;Đuôi đèn bằng nhôm (Bộ phận của bóng đèn Led S14), nhãn hiệu: RUI FENG, dùng cho bóng đèn S14 điện áp 120V/0.8W, để sản xuất bóng đèn trang trí. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
13247
KG
427500
PCE
5130
USD
170322EGLV001200143513
2022-04-04
731210 NG TY TNHH YANG CHING ENTERPRISE VI?T NAM SUPER ELITE DEVELOPMENT CORP Steel cable with plastic connectors, use rolling door with a diameter of 5.9mm, 6m length - Cable 6.0m, 100% new;Dây cáp bằng thép có gắn đầu nối bằng nhựa, dùng kéo cửa cuốn đường kính 5.9mm, chiều dài 6m - CABLE 6.0M, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3925
KG
4
PCE
70
USD
132200017226004
2022-05-24
511130 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC1004; Main fabric: 57% Wool 28% Cashmere 7% Polyester 3% other 3% Nylon 2% Viscose Rayon (Section 44; TK 103255834400/E23; April 10, 2020);VC1004; Vải chính : 57% wool 28% cashmere 7% polyester 3% other 3% nylon 2% viscose rayon(mục 44; TK 103255834400/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
239
MTK
26
USD
132200017226004
2022-05-24
511130 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC1005; Main fabric: 58% Wool 27% Polyester 7% Acrylic 4% Nylon 2% Silk 1% Viscose Rayon 1% Cotton (Section 45; TK 103255834400/E23; April 10, 2020);VC1005; Vải chính : 58% wool 27% polyester 7% acrylic 4% nylon 2% silk 1%viscose rayon 1% cotton(mục 45; TK 103255834400/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
137
MTK
15
USD
132200017226004
2022-05-24
511130 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC1068; Main fabric: 66% Wool 28% Polyester 6% other Fibers (Section 19; TK 103255912061/E23; April 10, 2020);VC1068; Vải chính: 66% wool 28% polyester 6% other fibers(mục 19; TK 103255912061/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
12868
MTK
1374
USD
132200017226004
2022-05-24
540771 NG TY TNHH NAM YANG INTERNATIONAL VI?T NAM NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD VC40; Main fabric: 68% Poly 28% Viscose Rayon 4% Lycra Spand (Section 6; TK 103255886311/E23; April 10, 2020);VC40; Vải chính: 68% poly 28% viscose rayon 4% lycra spand(mục 6; TK 103255886311/E23;ngày 10/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY NAM YANG
KHO CTY NAMYANG
151350
KG
7141
MTK
762
USD
110721KPML2107018
2021-07-13
845630 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CHUNG ?? VI NA MICRON CNC CNC discharge wire cutting machine with linear drive type with CNC controller and standard fittings fittings (metal processing). Sodick Brand, Model: VL600Q. New 100%;Máy cắt dây phóng điện CNC loại ổ đĩa tuyến tính với bộ điều khiển CNC và bộ phụ kiện chức năng tiêu chuẩn(dùng gia công kim loại). Hiệu SODICK, Model: VL600Q. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4270
KG
1
PCE
91000
USD
280921AECXHAI2109035
2021-10-01
961211 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY018 # & Ribbon used to print labels (100% new products) MHCAA000320;DY018#&Ruy băng dùng in nhãn mác ( hàng mới 100%)MHCAA000320
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4760
KG
9000
MTR
900
USD
100422AECXHAI2204003
2022-04-16
800300 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC Dy019 #& tin welding wire without pine (100%new goods) MFBAB001020;DY019#&Dây hàn bằng thiếc không gắn nhựa thông ( hàng mới 100%)MFBAB001020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
21400
KG
1000
KGM
48500
USD
081221AECXHAI2112002
2021-12-13
853890 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY024 # & metal connector all kinds (100% new) Mrjak026470;DY024#&Đầu kết nối bằng kim loại các loại ( hàng mới 100%)MRJAK026470
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2600
KG
24320
PCE
815
USD
281021AECXHAI2110032
2021-10-29
391000 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY048 # & Silicon primitive pieces (100% new) MEBAA004900;DY048#&Silicon nguyên sinh dạng miếng ( hàng mới 100%)MEBAA004900
JAPAN
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
9600
KG
1300
PCE
151
USD
281021AECXHAI2110032
2021-10-29
391000 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY048 # & silicon primitive pieces (100% new) MEBAA004910;DY048#&Silicon nguyên sinh dạng miếng ( hàng mới 100%)MEBAA004910
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
9600
KG
700
PCE
103
USD