Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
311020006AX02745-01
2020-11-06
722991 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 # & Wire galvanized high carbon ratio (Quantity: 4,525 tons) of Chapter commodity code 98110090;DT001#&Dây thép mạ kẽm tỷ lệ carbon cao (Số lượng: 4.525 tons) Mã số hàng hóa thuộc chương 98110090
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
38235
KG
5
TNE
4804
USD
311020006AX02745-01
2020-11-06
722991 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 # & Wire galvanized high carbon ratio (Quantity: 30 610 tons) of Chapter commodity code 98110090;DT001#&Dây thép mạ kẽm tỷ lệ carbon cao (Số lượng: 30.610 tons) Mã số hàng hóa thuộc chương 98110090
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
38235
KG
31
TNE
32860
USD
210622CKCOPUS0122930
2022-06-24
722990 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 #& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 2mm (High Carbon Steel Wire 42A 2.0 Mm), #& 20.040tney: 1450eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:2MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 42A 2.0MM),#&20.040TNE.ĐG:1450EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
77880
KG
20
TNE
30459
USD
210622CKCOPUS0122930
2022-06-24
722990 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 #& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 2.2mm (High Carbon Steel Wire 62A 2.2mm), #& 3,044tney: 1430eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:2.2MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 62A 2.2MM),#&3.044TNE.ĐG:1430EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
77880
KG
3
TNE
4563
USD
180522DJSCPUS220011062-01
2022-05-23
722990 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001#& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 1.6mm (High Carbon Steel Wire 42A 1.6 Mm),#& 1,124tney: 1500eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:1.6MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 42A 1.6MM),#&1.124TNE.ĐG:1500EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
37437
KG
1
TNE
1810
USD
211221115B514728
2022-01-24
530890 NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM TOKYO ROPE HONG KONG CO LIMITED 21JY1.43 # & Se yarns originated with plants (sisal trees), used as a single-bearing Cable yarn YARN 1.43g / m;21JY1.43#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 1.43g/m
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
47364
KG
23669
KGM
81043
USD
071120YCL20100059
2020-11-18
530891 NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM TOKYO ROPE HONG KONG CO LIMITED 21JY1.43 # & Fibers se native vegetation (trees sisal), used as a single-core cable fiber yarn strength 1.43g / m;21JY1.43#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 1.43g/m
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
35395
KG
22621
KGM
75667
USD
221121WSSD2111010
2021-12-10
530891 NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM TOKYO ROPE HONG KONG CO LIMITED 21JY1.43 # & Se yarns originated with plants (sisal trees), used as a single-bearing Cable yarn YARN 1.43g / m;21JY1.43#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 1.43g/m
CHINA
VIETNAM
BEIJIAO
CANG CAT LAI (HCM)
47426
KG
22867
KGM
79783
USD
071120YCL20100059
2020-11-18
530891 NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM TOKYO ROPE HONG KONG CO LIMITED 21JY1.43 # & Fibers se native vegetation (trees sisal), used as a single-core cable fiber yarn strength 1.43g / m;21JY1.43#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 1.43g/m
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
35395
KG
11291
KGM
37768
USD
221121WSSD2111010
2021-12-10
530891 NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM TOKYO ROPE HONG KONG CO LIMITED 21JY1.43 # & Se yarns originated with plants (sisal trees), used as a single-bearing Cable yarn YARN 1.43g / m;21JY1.43#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 1.43g/m
CHINA
VIETNAM
BEIJIAO
CANG CAT LAI (HCM)
47426
KG
22807
KGM
79574
USD
061120115A508770
2020-11-27
530891 NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM TOKYO ROPE HONG KONG CO LIMITED 21JY1.43 # & Fibers se native vegetation (trees sisal), used as a single-core cable fiber yarn strength 1.43g / m;21JY1.43#&Sợi đã se có nguồn gốc thực vật (cây sisal), dùng làm sợi lõi cáp đơn chịu lực yarn 1.43g/m
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
11435
KG
11128
KGM
36645
USD
021121KTY2105475
2021-11-15
530720 NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM TOKYO ROPE MFG CO LTD FiberCore1 # & Fiber Core Core Core Jute made from jute, Africa 5.6mm;FiberCore1#&Sợi lõi cáp Fiber core jute làm từ sợi đay, phi 5.6mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1265
KG
514
KGM
2669
USD
161220KTY2006828-01
2020-12-24
530720 NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM TOKYO ROPE MFG CO LTD FiberCore4 # & Jute fiber diameter 4.0 mm pilot, used as a core yarn lift cables - Fiber PP core 4.0mm;FiberCore4#&Sợi đay đường kính phi 4.0 mm, dùng làm sợi lõi dây cáp thang máy - Fiber core PP 4.0mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
37
KGM
43168
USD
122200015520740
2022-03-17
440420 NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM CN CTY TNHH CHE BIEN GO HAI HAU NM GO BA DON Chengo # & Bobbin shims, twisted 2 heads, rough form, size 210x80x80 mm (produced from wood growing forest wood) used to insert bobbin;CHENGO#&Cục chêm bobbin, đã vót nhọn 2 đầu, dạng thô, kích thước 210x80x80 mm (sản xuất từ gỗ keo rừng trồng) dùng để chèn bobbin quấn cáp
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CHE BIEN GO HAI HAU
CTY TOKYO ROPE
29200
KG
5000
PCE
1394
USD
132100017418800
2021-12-20
440420 NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM CN CTY TNHH CHE BIEN GO HAI HAU NM GO BA DON Chengo # & wooden bobbin inserts, puffed 2 heads, rough form, size 210x80x80mm, Melaleuca wood used to insert bobbin winding cable. (Produced from planted forest wood). New 100%;CHENGO#&Chèn Bobbin gỗ, đã vót nhọn 2 đầu,dạng thô, kích thước 210x80x80mm, gỗ tràm dùng để chèn bobbin quấn cáp. (sản xuất từ gỗ keo rừng trồng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CHE BIEN GO HAI HAU
CTY TOKYO ROPE
25000
KG
5000
PCE
1400
USD
132200017232380
2022-05-18
440420 NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM CN CTY TNHH CHE BIEN GO HAI HAU NM GO BA DON Chengo Bobbin's chamber, has 2 pointed, rough, size 210x80x80 mm (made from acacia forest wood) for inserting bobbin cable wrap;CHENGO#&Cục chêm bobbin, đã vót nhọn 2 đầu, dạng thô, kích thước 210x80x80 mm (sản xuất từ gỗ keo rừng trồng) dùng để chèn bobbin quấn cáp
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CHE BIEN GO HAI HAU
CTY TOKYO ROPE
31000
KG
5000
PCE
1374
USD
190921AQDVH1R1180880
2021-10-05
200190 NG TY TNHH NONG WOO NONGWOO CO LTD Blue peppers pickled in plastic bags, 520 kg / bag; 1 bag / carton. Manufacturer: Qingdao TipTop Foodstuff Internatinal Trade Co., Ltd. SD term: 12 months from date of manufacturing. New 100%. 1 barrel = 1 UNK. Row F.o.c;Ớt xanh ngâm muối đóng trong túi nhựa, 520 kg/túi; 1 túi/thùng. Nhà sx: Qingdao Tiptop Foodstuff Internatinal Trade Co., Ltd. Hạn sd: 12 tháng từ ngày sx. Hàng mới 100%. 1 thùng = 1 UNK. Hàng F.O.C
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
19800
KG
1
UNK
0
USD
220320MGSGN203198560
2020-03-27
810419 NG TY TNHH YOUNG WOO YOUNG WOO INTERPACK CORPORATION 22#&Thanh kim loại magie(11.2 x24.3x685)mm;Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought magnesium: Other;镁及其制品,包括废料和废料:未锻轧镁:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1012
PCE
3137
USD
220320MGSGN203198560
2020-03-27
810419 NG TY TNHH YOUNG WOO YOUNG WOO INTERPACK CORPORATION 22#&Thanh kim loại magie(11.2 x24.3x605)mm;Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought magnesium: Other;镁及其制品,包括废料和废料:未锻轧镁:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4612
PCE
13559
USD
081120SLSGN2011001
2020-11-14
200900 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Seasoned Roasted Seaweed Laver (Hamcho Salted), effective Humanwell (4gr x 3packs x 24bags / ctn). NSX: 10/27/2020, New 100%.;Rong biển Roasted Seasoned Laver (Hamcho Salted), hiệu Humanwell (4gr x 3packs x 24bags/ctn). NSX: 27/10/2020, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
498
UNK
5020
USD
081120SLSGN2011001
2020-11-14
121222 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Brown Seaweed Dried Seaweed (100% seaweed), just preliminarily processed, dried, not marinated, canned, brand Humanwell (15 grams x 50bags / ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 year from the NSX, F.O.C row, 100% new.;Rong biển Dried Brown Seaweed (100% rong biển), mới qua sơ chế sấy khô, chưa tẩm ướp, đã đóng hộp, hiệu Humanwell (15gr x 50bags/ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 năm từ NSX, hàng F.O.C, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
7
UNK
119
USD
TWW00170168
2022-05-20
844833 NG TY TNHH CHUNG AN VN ACE TRADING CO LTD Advice Travellers - C1 HF KM Diadur 10,000 pieces/box - (fiber tractor accessories) (100%new goods);Khuyên Travellers - C1 HF KM DIADUR 10,000 cái/hộp - (phụ kiện máy kéo sợi) (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
102
KG
26
UNK
2624
USD
161121GMD21PKGSGN0205
2021-11-19
340130 NG TY TNHH CHUNG KIM LAFFAIR SALES DISTRIBUTION SDN BHD Baby Laffair Baby Bath Milk 250ml (Laffair Be Love Antibacterial Baby Bath Soothing) NSX: 10/2021, Number of publication: 159699/21 / CBMP-QLD on October 25, 2021, 100% new goods;Sữa tắm Baby Laffair kháng khuẩn mịn da 250ml ( Laffair be love antibacterial baby bath soothing ) NSX: 10/2021 , Số công bố : 159699/21/CBMP-QLD ngày 25/10/2021 , hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
13539
KG
1200
UNA
1152
USD
041221BCPL21110013L
2021-12-13
401591 NG TY TNHH D?NG CHUNG POONGSHIN INC J ONE APPAREL NPL10 # & Elastic rubber, 25mm size, used in apparel, 100% new;NPL10#&Chun các loại, kích thước 25MM, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2063
KG
2743
MTR
683
USD
041221BCPL21110013L
2021-12-13
560791 NG TY TNHH D?NG CHUNG POONGSHIN INC J ONE APPAREL NPL18 # & woven wire types (poly), 5mm size, used in apparel, 100% new;NPL18#&Dây dệt các loại (Poly), kích thước 5MM, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2063
KG
1920
MTR
712
USD
231021GD2110803
2021-10-27
551321 NG TY TNHH YOUNG WOO VINA YOUNG WOO KOREA STM 009 # & fabric 65% Polyester 35% cotton - Weight of 160g / m2, YW-903, 150cm size, (10000m * 1.5m = 15000m2);009#&Vải 65% polyester 35% cotton - trọng lượng 160g/m2, YW-903, khổ 150cm, (10000m*1.5m=15000m2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9417
KG
15000
MTK
14200
USD
112100017392345
2021-12-14
731824 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM MSTM # & Steel Pin Pin (Non-6mm, 15mm long, Brand: Misumi) MSTM6-15. New 100%;PIN MSTM#&Chốt định vị bằng thép (phi 6mm, dài 15mm, nhãn hiệu: MISUMI) MSTM6-15. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
45
KG
2
PCE
1
USD
112200017344192
2022-05-20
722691 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-ASSAB 8407 2M (KN) -01#& Flat rolled alloy steel is not overheated in SKD11 size 20.3 x 140 x 150 mm. New 100%;NLT-ASSAB 8407 2M (KN)-01#&Thép hợp kim cán phẳng không gia công quá mức cán nóng SKD11 kích thước 20.3 x 140 x 150 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
9
KGM
53
USD
112200017344192
2022-05-20
722691 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-ASSAB 8407 2M (KN) -01#& Flat rolled alloy steel without overheating SKD61 size 73.53 x 350 x 375 mm. New 100%;NLT-ASSAB 8407 2M (KN)-01#&Thép hợp kim cán phẳng không gia công quá mức cán nóng SKD61 kích thước 73.53 x 350 x 375 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
83
KGM
475
USD
112200017344192
2022-05-20
722691 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT_ASSAB 618HH (KP4M)#& Flat -rolled alloy steel is not overheated in TP4M size 66.2 x 78.5 x 265 mm. New 100%;NLT_ASSAB 618HH(KP4M)#&Thép hợp kim cán phẳng không gia công quá mức cán nóng TP4M kích thước 66.2 x 78.5 x 265 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
13
KGM
62
USD
112200017344192
2022-05-20
722691 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT_ASSAB 618HH (KP4M)#& Flat -rolled alloy steel is not overheated in TP4M size 65.32 x 69.5 x 479 mm. New 100%;NLT_ASSAB 618HH(KP4M)#&Thép hợp kim cán phẳng không gia công quá mức cán nóng TP4M kích thước 65.32 x 69.5 x 479 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
20
KGM
98
USD
112200017344192
2022-05-20
722691 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-ASSAB 8407 2M (KN) -01#& Flat rolled alloy steel is not overheated in SKD11 size 25 x 34 x 98 mm. New 100%;NLT-ASSAB 8407 2M (KN)-01#&Thép hợp kim cán phẳng không gia công quá mức cán nóng SKD11 kích thước 25 x 34 x 98 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
4
KGM
29
USD
112200017344192
2022-05-20
722691 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-ASSAB 8407 2M (KN) -01#& Flat rolled alloy steel does not overheat the hot rolling SKD61 size 37.5 x 38 x 120 mm. New 100%;NLT-ASSAB 8407 2M (KN)-01#&Thép hợp kim cán phẳng không gia công quá mức cán nóng SKD61 kích thước 37.5 x 38 x 120 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
2
KGM
12
USD
112200017344192
2022-05-20
722691 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-ASSAB 8407 2M (KN) -01#& Flat rolled alloy steel is not overheated in SKD61 size 22 x 68.4 x 85 mm. New 100%;NLT-ASSAB 8407 2M (KN)-01#&Thép hợp kim cán phẳng không gia công quá mức cán nóng SKD61 kích thước 22 x 68.4 x 85 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
3
KGM
20
USD
191021LAIXICHO2110082
2021-10-27
560210 NG TY TNHH YOUNG WOO VINA YOUNG WOO KOREA STM 007 # & felt made of coated fibers for pressing 100% polyester -YW-515MC (43 ''), ((2000 + 3000yd) * 0.9144 * 0.0254 * 43 "= 4993.54m2);007#&Phớt làm từ xơ đã được tráng phủ ép lớp 100% polyester -YW-515MC (khổ 43'') , ((2000+3000YD)*0.9144*0.0254*43"= 4993.54M2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2372
KG
4794
MTK
3414
USD
112200017344192
2022-05-20
721190 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-PT-S50C (Tam)#& alloy non-alloy sheet steel used to produce 10 x 86 x 150 mm mobile phone components. New 100%;NLT-PT-S50C (TAM)#&Thép tấm không hợp kim S50C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước 10 x 86 x 150 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
3
KGM
10
USD
112200017344192
2022-05-20
721190 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-PT-S50C (TAM)#& alloy non-alloy steel S50C used to produce 25 x 140 x 150 mm mobile phone mold components. New 100%;NLT-PT-S50C (TAM)#&Thép tấm không hợp kim S50C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước 25 x 140 x 150 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
11
KGM
25
USD
112200017344192
2022-05-20
721190 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-PT-S50C (TAM)#& alloy non-alloy steel S50C used to produce 20 x 57 x 82 mm mobile phone mold components. New 100%;NLT-PT-S50C (TAM)#&Thép tấm không hợp kim S50C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước 20 x 57 x 82 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
1
KGM
4
USD
112200017344192
2022-05-20
721190 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-PT-S50C (TAM)#& alloy non-alloy steel S50C used to produce 20 x 140 x 150 mm mobile phone mold components. New 100%;NLT-PT-S50C (TAM)#&Thép tấm không hợp kim S50C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước 20 x 140 x 150 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
9
KGM
22
USD
112200017344192
2022-05-20
721190 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-PT-S50C (TAM)#& alloy non-alloy steel S50C used to produce 30 x 250 x 520 mm mobile phone mold components. New 100%;NLT-PT-S50C (TAM)#&Thép tấm không hợp kim S50C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước 30 x 250 x 520 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
74
KGM
160
USD
112100016149887
2021-10-29
721190 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-PT-S50C (TAM) # & S50C non-alloy steel sheet used to produce components of mobile mold components size 20 x 140 x 150 mm. New 100%;NLT-PT-S50C (TAM)#&Thép tấm không hợp kim S50C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước 20 x 140 x 150 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
5293
KG
40
KGM
97
USD
112100016149887
2021-10-29
721190 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-PT-S50C (TAM) # & S50C non-alloy steel plate used to produce mobile mold components size 30 x 44 x 230 mm. New 100%;NLT-PT-S50C (TAM)#&Thép tấm không hợp kim S50C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước 30 x 44 x 230 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
5293
KG
6
KGM
16
USD
112100016149887
2021-10-29
721190 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-PT-S50C (Tam) # & S50C non-alloy steel plate used to produce mobile mold components size 36 x 200 x 320 mm. New 100%;NLT-PT-S50C (TAM)#&Thép tấm không hợp kim S50C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước 36 x 200 x 320 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
5293
KG
21
KGM
45
USD
112100016149887
2021-10-29
721190 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG NLT-PT-S50C (TAM) # & S50C non-alloy steel sheet used to produce mobile mold components size 40 x 110 x 200.3 mm. New 100%;NLT-PT-S50C (TAM)#&Thép tấm không hợp kim S50C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước 40 x 110 x 200.3 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
5293
KG
8
KGM
18
USD
160621SMLMSEL1G3585200
2021-07-15
731300 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA SEUNG WOO CO LTD Day the # & 13m long barbed wire, stainless steel material, used to wrap around the fence of the company. New 100%;DAY THEP#&Dây thép gai dài 13m, chất liệu bẳng thép không gỉ, dùng để quấn quanh tường rào công ty. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
29730
KG
20
PCE
1260
USD
112200018481836
2022-06-28
722871 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61 #& SKD61 alloy steel is used to produce D36 x 255 mm mobile phone mold components. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước D36 x 255 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
949
KG
6
KGM
31
USD
112200018481836
2022-06-28
722871 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61 #& SKD61 alloy steel is used to produce mobile phone mold components D186 x 145 mm. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước D186 x 145 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
949
KG
31
KGM
156
USD
112200018481836
2022-06-28
722871 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61 #& SKD61 alloy steel is used to produce D101 x 102 mm mobile phone mold components. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước D101 x 102 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
949
KG
6
KGM
32
USD
112200018481836
2022-06-28
722871 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61 #& SKD61 alloy steel is used to produce mobile phone mold components D156 x 135 mm. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước D156 x 135 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
949
KG
20
KGM
102
USD
112100015470287
2021-10-01
722871 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61 # & alloy steel SKD61 is used to produce african mobile mold components 141x105 mm. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước phi 141x105 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7579
KG
13
KGM
64
USD
112100015470287
2021-10-01
722871 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61 # & alloy steel SKD61 is used to produce mobile phone mold components African size 111x85 mm. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước phi 111x85 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7579
KG
6
KGM
32
USD
112100015470287
2021-10-01
722871 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61 # & alloy steel SKD61 is used to produce african mobile mold components 171x135 mm. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước phi 171x135 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7579
KG
24
KGM
121
USD
112200017344192
2022-05-20
721650 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61#& SKD61 alloy steel is used to produce mobile phone mold components D141 x 105 mm. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước D141 x 105 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
13
KGM
66
USD
112200017344192
2022-05-20
721650 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61#& SKD61 alloy steel is used to produce mobile phone mold components D161 x 135 mm. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước D161 x 135 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
43
KGM
218
USD
112200017344192
2022-05-20
721650 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG PT-SKD61#& SKD61 alloy steel is used to produce mobile phone mold components D101 x 105 mm. New 100%;PT-SKD61#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước D101 x 105 mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
7923
KG
7
KGM
33
USD
112100009269675
2021-01-28
721650 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG S45C-L80 # & Steel S45C round non-alloy components used to manufacture mobile mold non 65x165mm size. New 100%;S45C-L80#&Thép tròn không hợp kim S45C dùng để sản xuất linh kiện khuôn điện thoại di động kích thước phi 65x165mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
2785
KG
9
KGM
9
USD
112100015807167
2021-10-19
731439 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CONG TY TNHH HOANG TU GB XDCB # & 201 stainless steel mesh, 0.3mm thickness, umbrella size 0.5 x 0.5cm, 100% new goods;XDCB#&Lưới inox 201, độ dày 0.3mm, kích thước ô 0.5 x 0.5cm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HOANG TU GB
CONG TY SEUNG WOO VINA
1500
KG
140
KGM
708
USD
112200018485691
2022-06-28
722851 NG TY TNHH SEUNG WOO VINA CHI NHANH CONG TY TNHH THEP ASSAB VIET NAM TAI BAC NINH NLT-DIEVAR-1 #& other sticky alloy steel and other sticks, have been processed cold, unexplained, covered, plated or coated, KT: 127 x 185 x 225 mm F.S 103,9x180x220;NLT-DIEVAR-1#&Thép hợp kim dạng thanh và que khác, đã được gia công kết thúc nguội, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng DIEVAR, KT: 127 X 185 X 225 MM F.S 103,9X180X220
SWEDEN
VIETNAM
CN CTY TNHH THEP ASSAB VN TAI BN
CONG TY TNHH SEUNG WOO VINA
141
KG
42
KGM
606
USD
021121HASLC01210909953
2021-11-06
292700 NG TY TNHH NH?A FU CHUNG VI?T NAM YOUNG MING TRADING CO LTD 23 # & Foaming (Azodicarbonamide), Grade: ACF 10, Using EVA Plastic Plate Production (1 Bag = 25 kg), no brand.;23#&Chất tạo bọt ( AZODICARBONAMIDE ), GRADE : ACF 10, dùng sản xuất tấm nhựa xốp EVA ( 1 bag = 25 kg) ,không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17358
KG
8500
KGM
30770
USD
VTR21011092
2021-06-23
330113 NG TY TNHH CHUNG S?C AGRUMARIA CORLEONE The essential oil of lemon used to produce food aromatherapy (Soft Drink Aroma-Lemon), 4 barrels x 25 kg. Batch: E210714, HSD: 05/2023. Company committed imported goods for internal production.;Tinh dầu của quả chanh dùng để sản xuất hương liệu thực phẩm (SOFT DRINK AROMA-LEMON), 4 thùng x 25 kg. Batch: E210714, HSD: 05/2023. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
146
KG
100
KGM
17783
USD
15774717451
2021-10-29
291429 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Damascone beta firmenich 939697 Fab, CAS: 23726-91-2, LOT: L4497061, HSD: 06/2023, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: DAMASCONE BETA FIRMENICH 939697 FAB, CAS: 23726-91-2, Lot: L4497061, HSD: 06/2023, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
INDIA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
3
KGM
1023
USD
160721SSINS2113482
2021-07-20
290522 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN PTE LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: Citronellol, CAS: 106-22-9, HSD: 02/2023. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: CITRONELLOL, CAS: 106-22-9, HSD: 02/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
430
KG
1
KGM
100
USD
16068337404
2021-12-10
291430 NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: ketoisophorone, oxoisophorone. CAS: 1125-21-9, BATCH: 217775, HSD: 10/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : KETOISOPHORONE, OXOISOPHORONE. CAS: 1125-21-9, Batch: 217775, HSD: 10/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
14
KG
1
KGM
250
USD
61842945184
2022-01-05
293220 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: gamma octalactone.cas: 104-50-7, batch: 180811, hsd: 09/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: GAMMA OCTALACTONE.CAS: 104-50-7, Batch: 180811, HSD: 09/2023 . Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
40
KG
1
KGM
80
USD
140120X2000118SGN001
2020-01-15
293220 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN PTE LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: GAMMA OCTALACTONE, CAS NO.104-50-7. HSD: 08/2021. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;;
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
KGM
90
USD
16040762890
2022-01-24
291479 NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Tetrahydrothiophen-3-one. CAS: 1003-04-9, BATCH: MU6289, HSD: 12/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: TETRAHYDROTHIOPHEN-3-ONE. CAS: 1003-04-9, Batch: MU6289, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
24
KG
10
KGM
3500
USD
16065717083
2021-09-17
291479 NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy: tetrahydrothiophen-3-one. CAS: 1003-04-9, BATCH: 21008, HSD: 07/2022. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: TETRAHYDROTHIOPHEN-3-ONE. CAS: 1003-04-9, Batch: 21008, HSD: 07/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
37
KG
20
KGM
7000
USD
1018743
2021-07-29
291550 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Ethyl Propionate FCC, CAS: 105-37-3, LOT: 4689KA, HSD: 02/2024. The company is committed to imported goods for internal production;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : ETHYL PROPIONATE FCC, CAS: 105-37-3, Lot: 4689KA, HSD: 02/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
197
KG
20
KGM
340
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 2 acetyl thiazole, cas: 24295-03-2, batch: A101890, HSD: 05/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: A101890, HSD: 05/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
10
KGM
4600
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: sulfurol [4-methyl-5-thiazoleethanol]. CAS: 137-00-8, Batch: A101407, HSD: 01/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : SULFUROL [4-METHYL-5-THIAZOLEETHANOL]. CAS: 137-00-8, Batch: A101407, HSD: 01/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
5
KGM
675
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 2 acetyl thiazole, cas: 24295-03-2, batch: A101890, HSD: 05/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: A101890, HSD: 05/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
5
KGM
2325
USD
16064542855
2021-07-20
291219 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: CITRAL, CAS: 5392-40-5, LOT: 10715210626, HSD: 06/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : CITRAL, CAS: 5392-40-5, Lot: 10715210626, HSD: 06/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
116
KG
20
KGM
900
USD
160-10019424
2020-01-17
291219 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm : CITRAL, CAS: 5392-40-5, Lot: 10715191222, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;;
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
20
KGM
600
USD
190522SSINS2218050
2022-05-24
291219 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food production: CIS-4-hepten-1-alt FCC, CAS: 6728-31-0, HSD: 04/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: CIS-4-HEPTEN-1-AL FCC, CAS: 6728-31-0, HSD: 04/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
208
KG
0
KGM
715
USD
BOH00084835
2022-06-28
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 5-methyl-2-phenyl-2-hexenal, cas: 21834-92-4, batch: A101927, HSD: 05/2023. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A101927, HSD: 05/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
245
USD
775770062343
2022-01-20
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: 5-methyl-2-phenyl-2-HExenal, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
14
KG
1
KGM
245
USD
BOH00084570
2022-05-12
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 5-methyl-2-phenyl-2-hexenal, cas: 21834-92-4, batch: A1012245, HSD: 12/2022. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A101245, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
17
KG
1
KGM
245
USD
BOH00083138
2021-09-29
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: 5-methyl-2-phenyl-2-HExenal, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. The company is committed to importing goods in internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
40
KG
4
KGM
940
USD
180522SSINS2218488
2022-05-24
293219 NG TY TNHH CHUNG S?C VENTOS VOS PTE LTD Organic chemicals used in food production: Strawberry Furanone 99.5% Min. Cas No: 3658-77-3, LOT: L4482611, HSD: 05/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: STRAWBERRY FURANONE 99,5% MIN. CAS NO:3658-77-3, Lot: L4482611, HSD: 05/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
149
KG
100
KGM
6300
USD
BOH00084835
2022-06-28
293219 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: Fenugrek Lactone (Sotolone, Caramel Furanone), CAS: 28664-35-9, Batch: A101786, HSD: 04/2024. The company is committed to importing internal production goods;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : FENUGREEK LACTONE (SOTOLONE, CARAMEL FURANONE), CAS: 28664-35-9, Batch: A101786, HSD: 04/2024. Cty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
950
USD
160-10019424
2020-01-17
293219 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: BIS (2-METHYL-3-FURYL) DISULFIDE, CAS NO: 28588-75-2. Lot: 10263191230, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;Heterocyclic compounds with oxygen hetero-atom(s) only: Compounds containing an unfused furan ring (whether or not hydrogenated) in the structure: Other;仅含氧杂原子的杂环化合物:结构中含有未稠合呋喃环(不论是否氢化)的化合物:其他
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
1
KGM
780
USD