Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
VTR21011092
2021-06-23
330113 NG TY TNHH CHUNG S?C AGRUMARIA CORLEONE The essential oil of lemon used to produce food aromatherapy (Soft Drink Aroma-Lemon), 4 barrels x 25 kg. Batch: E210714, HSD: 05/2023. Company committed imported goods for internal production.;Tinh dầu của quả chanh dùng để sản xuất hương liệu thực phẩm (SOFT DRINK AROMA-LEMON), 4 thùng x 25 kg. Batch: E210714, HSD: 05/2023. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
146
KG
100
KGM
17783
USD
15774717451
2021-10-29
291429 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Damascone beta firmenich 939697 Fab, CAS: 23726-91-2, LOT: L4497061, HSD: 06/2023, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: DAMASCONE BETA FIRMENICH 939697 FAB, CAS: 23726-91-2, Lot: L4497061, HSD: 06/2023, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
INDIA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
3
KGM
1023
USD
160721SSINS2113482
2021-07-20
290522 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN PTE LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: Citronellol, CAS: 106-22-9, HSD: 02/2023. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: CITRONELLOL, CAS: 106-22-9, HSD: 02/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
430
KG
1
KGM
100
USD
16068337404
2021-12-10
291430 NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: ketoisophorone, oxoisophorone. CAS: 1125-21-9, BATCH: 217775, HSD: 10/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : KETOISOPHORONE, OXOISOPHORONE. CAS: 1125-21-9, Batch: 217775, HSD: 10/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
14
KG
1
KGM
250
USD
61842945184
2022-01-05
293220 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: gamma octalactone.cas: 104-50-7, batch: 180811, hsd: 09/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: GAMMA OCTALACTONE.CAS: 104-50-7, Batch: 180811, HSD: 09/2023 . Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
40
KG
1
KGM
80
USD
140120X2000118SGN001
2020-01-15
293220 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN PTE LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: GAMMA OCTALACTONE, CAS NO.104-50-7. HSD: 08/2021. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;;
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
KGM
90
USD
16040762890
2022-01-24
291479 NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Tetrahydrothiophen-3-one. CAS: 1003-04-9, BATCH: MU6289, HSD: 12/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: TETRAHYDROTHIOPHEN-3-ONE. CAS: 1003-04-9, Batch: MU6289, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
24
KG
10
KGM
3500
USD
16065717083
2021-09-17
291479 NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy: tetrahydrothiophen-3-one. CAS: 1003-04-9, BATCH: 21008, HSD: 07/2022. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: TETRAHYDROTHIOPHEN-3-ONE. CAS: 1003-04-9, Batch: 21008, HSD: 07/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
37
KG
20
KGM
7000
USD
1018743
2021-07-29
291550 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Ethyl Propionate FCC, CAS: 105-37-3, LOT: 4689KA, HSD: 02/2024. The company is committed to imported goods for internal production;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : ETHYL PROPIONATE FCC, CAS: 105-37-3, Lot: 4689KA, HSD: 02/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
197
KG
20
KGM
340
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 2 acetyl thiazole, cas: 24295-03-2, batch: A101890, HSD: 05/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: A101890, HSD: 05/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
10
KGM
4600
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: sulfurol [4-methyl-5-thiazoleethanol]. CAS: 137-00-8, Batch: A101407, HSD: 01/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : SULFUROL [4-METHYL-5-THIAZOLEETHANOL]. CAS: 137-00-8, Batch: A101407, HSD: 01/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
5
KGM
675
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 2 acetyl thiazole, cas: 24295-03-2, batch: A101890, HSD: 05/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: A101890, HSD: 05/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
5
KGM
2325
USD
16064542855
2021-07-20
291219 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: CITRAL, CAS: 5392-40-5, LOT: 10715210626, HSD: 06/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : CITRAL, CAS: 5392-40-5, Lot: 10715210626, HSD: 06/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
116
KG
20
KGM
900
USD
160-10019424
2020-01-17
291219 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm : CITRAL, CAS: 5392-40-5, Lot: 10715191222, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;;
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
20
KGM
600
USD
190522SSINS2218050
2022-05-24
291219 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food production: CIS-4-hepten-1-alt FCC, CAS: 6728-31-0, HSD: 04/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: CIS-4-HEPTEN-1-AL FCC, CAS: 6728-31-0, HSD: 04/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
208
KG
0
KGM
715
USD
BOH00084835
2022-06-28
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 5-methyl-2-phenyl-2-hexenal, cas: 21834-92-4, batch: A101927, HSD: 05/2023. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A101927, HSD: 05/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
245
USD
775770062343
2022-01-20
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: 5-methyl-2-phenyl-2-HExenal, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
14
KG
1
KGM
245
USD
BOH00084570
2022-05-12
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 5-methyl-2-phenyl-2-hexenal, cas: 21834-92-4, batch: A1012245, HSD: 12/2022. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A101245, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
17
KG
1
KGM
245
USD
BOH00083138
2021-09-29
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: 5-methyl-2-phenyl-2-HExenal, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. The company is committed to importing goods in internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
40
KG
4
KGM
940
USD
180522SSINS2218488
2022-05-24
293219 NG TY TNHH CHUNG S?C VENTOS VOS PTE LTD Organic chemicals used in food production: Strawberry Furanone 99.5% Min. Cas No: 3658-77-3, LOT: L4482611, HSD: 05/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: STRAWBERRY FURANONE 99,5% MIN. CAS NO:3658-77-3, Lot: L4482611, HSD: 05/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
149
KG
100
KGM
6300
USD
BOH00084835
2022-06-28
293219 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: Fenugrek Lactone (Sotolone, Caramel Furanone), CAS: 28664-35-9, Batch: A101786, HSD: 04/2024. The company is committed to importing internal production goods;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : FENUGREEK LACTONE (SOTOLONE, CARAMEL FURANONE), CAS: 28664-35-9, Batch: A101786, HSD: 04/2024. Cty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
950
USD
160-10019424
2020-01-17
293219 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: BIS (2-METHYL-3-FURYL) DISULFIDE, CAS NO: 28588-75-2. Lot: 10263191230, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;Heterocyclic compounds with oxygen hetero-atom(s) only: Compounds containing an unfused furan ring (whether or not hydrogenated) in the structure: Other;仅含氧杂原子的杂环化合物:结构中含有未稠合呋喃环(不论是否氢化)的化合物:其他
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
1
KGM
780
USD
16062452062
2021-10-29
290930 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: diphenyl oxide. CAS: 101-84-8, BATCH: 10294211010, HSD: 10/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : DIPHENYL OXIDE. CAS: 101-84-8, Batch: 10294211010, HSD: 10/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
8
KG
1
KGM
250
USD
15774717451
2021-10-29
293299 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Ethyl Maltol, CAS: 4940-11-8, LOT: L4483302, HSD: 04/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ETHYL MALTOL, CAS: 4940-11-8, Lot: L4483302, HSD: 04/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
100
KGM
1352
USD
15774717451
2021-10-29
290519 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Isolamyl Alcohol Natural, CAS: 123-51-3, LOT: L4472118, HSD: 01/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ISOAMYL ALCOHOL NATURAL, CAS: 123-51-3, Lot: L4472118, HSD: 01/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
BRAZIL
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
1
KGM
106
USD
1019324
2021-10-28
291560 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Butyric acid, CAS: 107-92-6, LOT: 2703LB, HSD: 06/2024, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: BUTYRIC ACID, CAS: 107-92-6, Lot: 2703LB, HSD: 06/2024, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
333
KG
100
KGM
1300
USD
1019324
2021-10-28
291560 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Isovaleric acid, CAS: 503-74-2, LOT: 2480LA, HSD: 05/2024, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ISOVALERIC ACID, CAS: 503-74-2, Lot: 2480LA, HSD: 05/2024, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
333
KG
120
KGM
2640
USD
160-10019424
2020-01-17
290950 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm : GUAIACOL. CAS: 90-05-1, Lot: 10337191220, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;Ethers, ether-alcohols, ether-phenols, ether-alcohol-phenols, alcohol peroxides, ether peroxides, ketone peroxides (whether or not chemically defined), and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Ether-phenols, ether-alcohol-phenols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives;醚类,醚类醇类,醚类酚类,醚类醇类酚类,过氧化醇类,醚类过氧化物类,酮类过氧化物类(不论是否有化学定义)及其卤化物,磺化物,硝化物或亚硝化物衍生物:醚 - 酚,醚 - 醇 - 苯酚及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
2
KGM
260
USD
15771443761
2022-01-24
291830 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: MDJ Kao Food Grade. CAS: 24851-98-7, LOT: L4486011, HSD: 07/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : MDJ KAO FOOD GRADE. CAS: 24851-98-7, Lot: L4486011, HSD: 07/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
159
KG
5
KGM
197
USD
BOH00084835
2022-06-28
292111 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: Trimethylamine, Natural, 10% in Neobee, CAS: 75-50-3, Batch: A101999, HSD: 06/2023. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : TRIMETHYLAMINE, NATURAL, 10% IN NEOBEE, CAS: 75-50-3, Batch: A101999, HSD: 06/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
475
USD
BOH00083138
2021-09-29
292111 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Trimethyl amine, natural, 10% in water, CAS: 75-50-3, Batch: A100386, HSD: 047/2022. The company is committed to importing goods in internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : TRIMETHYL AMINE, NATURAL, 10% IN WATER, CAS: 75-50-3, Batch: A100386, HSD: 047/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
40
KG
1
KGM
275
USD
BOH00084235
2022-03-14
292111 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Trimethylamine, Natural, 10% in Water, CAS: 75-50-3, Batch: A101545, HSD: 02/2023. The company is committed to importing goods in internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : TRIMETHYLAMINE, NATURAL, 10% IN WATER, CAS: 75-50-3, Batch: A101545, HSD: 02/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
550
USD
S00528450
2021-11-23
291811 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Butyl Butyryl Lactate FCC. CAS: 7492-70-8, LOT: 3130LA, HSD: 08/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : BUTYL BUTYRYL LACTATE FCC. CAS: 7492-70-8, Lot: 3130LA, HSD: 08/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
49
KG
1
KGM
176
USD
1018743
2021-07-29
293213 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Furfuryl Alcohol, CAS: 98-00-0, LOT: 0501KA, HSD: 04/2022. The company is committed to the stage of cribs.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: FURFURYL ALCOHOL, CAS: 98-00-0, Lot: 0501KA, HSD: 04/2022. Công ty cam kêt hàng nhâp khâu đê san xuât nôi bô.
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
197
KG
10
KGM
350
USD
1019093
2021-09-27
293213 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Mechanical retirement chemicals used in the Flaud: Furfuryl Alcohol, CAS: 98-00-0, LOT: 72067A, HSD: 08/2023. The company is committed to the stage of cribs.;Hóa chât hưu cơ dùng trong san xuât hương liệu thưc phâm: FURFURYL ALCOHOL, CAS: 98-00-0, Lot: 72067A, HSD: 08/2023. Công ty cam kêt hàng nhâp khâu đê san xuât nôi bô.
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
211
KG
10
KGM
450
USD
190522SSINS2218050
2022-05-24
290529 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food production: 3.6-nonadien-1-ol Bri (Orisol), CAS: 76649-25-7, HSD: 11/2025. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: 3,6-NONADIEN-1-OL BRI (ORRISOL), CAS: 76649-25-7, HSD: 11/2025. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
208
KG
0
KGM
1260
USD
190522SSINS2218050
2022-05-24
290529 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food production: CIS-3-Hexenol, CAS: 928-96-1, HSD: 01/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: CIS-3-HEXENOL, CAS:928-96-1, HSD: 01/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
208
KG
50
KGM
19000
USD
15755793006
2021-09-21
291419 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food production: Diacetyl, CAS: 431-03-8, LOT: L4492673, HSD: 08/2022. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: DIACETYL, CAS: 431-03-8, Lot: L4492673, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
276
KG
25
KGM
288
USD
15774717451
2021-10-29
290629 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Phenyl ethyl alcohol, CAS: 60-12-8, LOT; L4498431, HSD: 09/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: PHENYL ETHYL ALCOHOL, CAS: 60-12-8, Lot; L4498431, HSD: 09/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
INDIA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
4
KGM
194
USD
16062991084
2021-07-02
291423 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: alpha ionone. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210603, hsd: 06/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ALPHA IONONE. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210603, HSD: 06/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
135
KG
2
KGM
320
USD
16064542855
2021-07-20
291423 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: alpha ionone. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210703, hsd: 07/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ALPHA IONONE. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210703, HSD: 07/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
116
KG
2
KGM
320
USD
081120SLSGN2011001
2020-11-14
200900 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Seasoned Roasted Seaweed Laver (Hamcho Salted), effective Humanwell (4gr x 3packs x 24bags / ctn). NSX: 10/27/2020, New 100%.;Rong biển Roasted Seasoned Laver (Hamcho Salted), hiệu Humanwell (4gr x 3packs x 24bags/ctn). NSX: 27/10/2020, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
498
UNK
5020
USD
081120SLSGN2011001
2020-11-14
121222 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Brown Seaweed Dried Seaweed (100% seaweed), just preliminarily processed, dried, not marinated, canned, brand Humanwell (15 grams x 50bags / ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 year from the NSX, F.O.C row, 100% new.;Rong biển Dried Brown Seaweed (100% rong biển), mới qua sơ chế sấy khô, chưa tẩm ướp, đã đóng hộp, hiệu Humanwell (15gr x 50bags/ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 năm từ NSX, hàng F.O.C, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
7
UNK
119
USD
TWW00170168
2022-05-20
844833 NG TY TNHH CHUNG AN VN ACE TRADING CO LTD Advice Travellers - C1 HF KM Diadur 10,000 pieces/box - (fiber tractor accessories) (100%new goods);Khuyên Travellers - C1 HF KM DIADUR 10,000 cái/hộp - (phụ kiện máy kéo sợi) (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
102
KG
26
UNK
2624
USD
161121GMD21PKGSGN0205
2021-11-19
340130 NG TY TNHH CHUNG KIM LAFFAIR SALES DISTRIBUTION SDN BHD Baby Laffair Baby Bath Milk 250ml (Laffair Be Love Antibacterial Baby Bath Soothing) NSX: 10/2021, Number of publication: 159699/21 / CBMP-QLD on October 25, 2021, 100% new goods;Sữa tắm Baby Laffair kháng khuẩn mịn da 250ml ( Laffair be love antibacterial baby bath soothing ) NSX: 10/2021 , Số công bố : 159699/21/CBMP-QLD ngày 25/10/2021 , hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
13539
KG
1200
UNA
1152
USD
041221BCPL21110013L
2021-12-13
401591 NG TY TNHH D?NG CHUNG POONGSHIN INC J ONE APPAREL NPL10 # & Elastic rubber, 25mm size, used in apparel, 100% new;NPL10#&Chun các loại, kích thước 25MM, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2063
KG
2743
MTR
683
USD
041221BCPL21110013L
2021-12-13
560791 NG TY TNHH D?NG CHUNG POONGSHIN INC J ONE APPAREL NPL18 # & woven wire types (poly), 5mm size, used in apparel, 100% new;NPL18#&Dây dệt các loại (Poly), kích thước 5MM, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2063
KG
1920
MTR
712
USD
301020FCBSGN25224
2020-11-06
330791 NG TY TNHH CHUNG S?C VINA MIJIN COSMETICS CO LTD Nourishing mask, Pearl Essence Mask, effective Mijin, weight 25g / pack, publication number 57290/18 / CBMP-QLD, expiry date 09/2023. New 100%.;Mặt nạ dưỡng da, Pearl Essence Mask, hiệu MIJIN, trọng lượng 25g/ gói, số công bố 57290/18/CBMP-QLD,hạn sử dụng 09/2023. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1104
KG
10800
PCE
1914
USD
301020FCBSGN25224
2020-11-06
330791 NG TY TNHH CHUNG S?C VINA MIJIN COSMETICS CO LTD Nourishing mask, Arbutin Essence Mask, effective Mijin, weight 25g / pack, publication number 57255/18 / CBMP-QLD, expiry date 03/2023. New 100%.;Mặt nạ dưỡng da, Arbutin Essence Mask, hiệu MIJIN, trọng lượng 25g/ gói, số công bố 57255/18/CBMP-QLD,hạn sử dụng 03/2023. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1104
KG
3240
PCE
574
USD
301020FCBSGN25224
2020-11-06
330791 NG TY TNHH CHUNG S?C VINA MIJIN COSMETICS CO LTD Nourishing mask, Coenzyme Q10 Essence Mask, ON MJCARE brand, weight 22g / pack, publication number 57272/18 / CBMP-QLD, expiry date 09/2023. New 100%.;Mặt nạ dưỡng da, Coenzyme Q10 Essence Mask, hiệu MJCARE ON, trọng lượng 22g/ gói, số công bố 57272/18/CBMP-QLD,hạn sử dụng 09/2023. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1104
KG
1200
PCE
159
USD
301020FCBSGN25224
2020-11-06
330791 NG TY TNHH CHUNG S?C VINA MIJIN COSMETICS CO LTD Nourishing mask, Collagen Essence Mask, effective Mijin, weight 25g / pack, publication number 57273/18 / CBMP-QLD, expiry date 10/2023. New 100%.;Mặt nạ dưỡng da, Collagen Essence Mask, hiệu MIJIN, trọng lượng 25g/ gói, số công bố 57273/18/CBMP-QLD,hạn sử dụng 10/2023. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1104
KG
10800
PCE
1914
USD
301020FCBSGN25224
2020-11-06
330791 NG TY TNHH CHUNG S?C VINA MIJIN COSMETICS CO LTD Nourishing mask, Pearl Mask, ON MJCARE brand, weight 22g / pack, publication number 57246/18 / CBMP-QLD, expiry date 06/2023. New 100%.;Mặt nạ dưỡng da, Pearl Mask, hiệu MJCARE ON, trọng lượng 22g/ gói, số công bố 57246/18/CBMP-QLD,hạn sử dụng 06/2023. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1104
KG
1200
PCE
159
USD
301020FCBSGN25224
2020-11-06
330791 NG TY TNHH CHUNG S?C VINA MIJIN COSMETICS CO LTD Nourishing mask, Collagen Mask, ON MJCARE brand, weight 22g / pack, publication number 57225/18 / CBMP-QLD, expiry date 09/2023. New 100%.;Mặt nạ dưỡng da, Collagen Mask, hiệu MJCARE ON, trọng lượng 22g/ gói, số công bố 57225/18/CBMP-QLD,hạn sử dụng 09/2023. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1104
KG
2400
PCE
319
USD
112000005274676
2020-01-15
580110 NG TY TNHH TH??NG M?I YU CHUNG CONG TY TNHH YU CHUNG VIET NAM 17#&Dây trang trí (0.7m);Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of wool or fine animal hair: Other;机织绒面料和雪尼尔面料,品目58.02或58.06以外的织物:羊毛或动物细毛:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH YU CHUNG VIET NAM
CTY TNHH TM YU CHUNG
0
KG
190
PCE
4
USD
311020006AX02745-01
2020-11-06
722991 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 # & Wire galvanized high carbon ratio (Quantity: 4,525 tons) of Chapter commodity code 98110090;DT001#&Dây thép mạ kẽm tỷ lệ carbon cao (Số lượng: 4.525 tons) Mã số hàng hóa thuộc chương 98110090
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
38235
KG
5
TNE
4804
USD
311020006AX02745-01
2020-11-06
722991 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 # & Wire galvanized high carbon ratio (Quantity: 30 610 tons) of Chapter commodity code 98110090;DT001#&Dây thép mạ kẽm tỷ lệ carbon cao (Số lượng: 30.610 tons) Mã số hàng hóa thuộc chương 98110090
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
38235
KG
31
TNE
32860
USD
210622CKCOPUS0122930
2022-06-24
722990 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 #& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 2mm (High Carbon Steel Wire 42A 2.0 Mm), #& 20.040tney: 1450eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:2MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 42A 2.0MM),#&20.040TNE.ĐG:1450EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
77880
KG
20
TNE
30459
USD
210622CKCOPUS0122930
2022-06-24
722990 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 #& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 2.2mm (High Carbon Steel Wire 62A 2.2mm), #& 3,044tney: 1430eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:2.2MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 62A 2.2MM),#&3.044TNE.ĐG:1430EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
77880
KG
3
TNE
4563
USD
180522DJSCPUS220011062-01
2022-05-23
722990 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001#& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 1.6mm (High Carbon Steel Wire 42A 1.6 Mm),#& 1,124tney: 1500eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:1.6MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 42A 1.6MM),#&1.124TNE.ĐG:1500EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
37437
KG
1
TNE
1810
USD
021121HASLC01210909953
2021-11-06
292700 NG TY TNHH NH?A FU CHUNG VI?T NAM YOUNG MING TRADING CO LTD 23 # & Foaming (Azodicarbonamide), Grade: ACF 10, Using EVA Plastic Plate Production (1 Bag = 25 kg), no brand.;23#&Chất tạo bọt ( AZODICARBONAMIDE ), GRADE : ACF 10, dùng sản xuất tấm nhựa xốp EVA ( 1 bag = 25 kg) ,không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17358
KG
8500
KGM
30770
USD
210222BAT001663
2022-05-20
440399 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I CHUNG ANH SHANGHAI GENERAL PRODUCTS IMP EXP CO LTD Tali wood (erythrophleum Ivorense) is long square square (290 - 590) cm, diameter (46.75 - 96.25) cm Quantity: 99,292 m3, Unit price: 270 EUR, Value: 26,808.84 EUR;Gỗ Tali (Erythrophleum ivorense) đẽo vuông thô dài (290 - 590) cm, đường kính (46.75 - 96.25) cm #& số lượng: 99.292 m3, đơn giá: 270 EUR, trị giá: 26,808.84 EUR
EQUATORIAL GUINEA
VIETNAM
BATA
DINH VU NAM HAI
380494
KG
99
MTQ
28783
USD
SF1412550971825
2021-10-20
600631 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHUNG L??NG VI?T NAM JUNHENGJITUAN Knitting fabrics from synthetic fiber, bleached, yet dyed (woven from 100% polyester yarn) 100% polyester knit fabric (: pmib151ia) Weight: 217g / y width: 34 ";Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp , đã tẩy trắng , chưa nhuộm (được dệt từ sợi 100% polyester ) 100% polyester knit fabric ( :PMIB151IA) Weight : 217g/y width:34"
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
20
KG
20
KGM
20
USD
071021DTPKEEHCM21A009-02
2021-10-20
350790 NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHUNG L??NG VI?T NAM SUN WAN INTERNATIONAL CO LTD Aid used to treat wastewater in textile and dyeing industries (enzyme active ingredients), 100% new (Biological Seed - 1000P) (coupon: 2192 / TB-TCHQ on March 23, 16);Chất trợ sử dụng để xử lý nước thải trong ngành dệt nhuộm (hoạt chất Enzym ) , mới 100% (Biological Seed - 1000P) (PHIẾU SỐ: 2192/TB-TCHQ NGÀY 23/03/16)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
1446
KG
300
KGM
11892
USD
030522COAU7883738190
2022-06-02
846390 NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T QU?C CHUNG NANJING BENFU MACHINERY CO LTD The shape machine inside the energy form, (Inner Forming Machine) used to make stainless steel intestines inside, 3 phases, operating with electricity, voltage: 380V, 1.5KW-50Hz, NSX: Nanjing Benfu Machinery Co., Ltd, Ltd, new 100%;Máy tạo hình bên trong form năng lượng,(Inner forming machine)dùng để làm ruột inox bên trong,3 pha,hoạt động bằng điện,điện áp:380v,1.5kw-50hz,NSX:NANJING BENFU MACHINERY CO.,LTD, hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
13174
KG
1
SET
1200
USD
030522COAU7883738190
2022-06-02
851521 NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T QU?C CHUNG NANJING BENFU MACHINERY CO LTD Stainless steel welding machine (Welding Machine), 3 phases, powered by electricity, voltage: 380V, 50Hz-3.0KW, NSX: Nanjing Benfu Machinery Co.;Máy hàn inox (welding machine), 3 pha, hoạt động bằng điện, điện áp: 380V, 50hz-3.0kw, NSX: NANJING BENFU MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
13174
KG
3
SET
2058
USD
030522COAU7883738190
2022-06-02
720928 NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T QU?C CHUNG NANJING BENFU MACHINERY CO LTD Stainless stainless steel impregnation (Stainless Steel Sheet), thick: 0.3mm, width: 1m15, 1m25, 1m45.2m, NSX: Nanjing Benfu Machinery Co., Ltd, 100% new goods;Tẩm inox không rỉ (stainless steel sheet), dày: 0.3mm, rộng: 1m15, 1m25, 1m45,2m, NSX: NANJING BENFU MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
13174
KG
60
SET
1200
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
590191 NG TY TNHH S?N XU?T GI?Y CHUNG JYE VI?T NAM WEALTHY INTERNATIONAL CO LTD NK34A # & knitted fabric with 100% polyester smooth fur, glue, size 58 "- 2627 yards, 220 gsm. 100% new goods;NK34A#&Vải dệt kim có tạo vòng lông mịn 100% POLYESTER, bồi keo, khổ 58" - 2627 Yards, 220 GSM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7019
KG
3539
MTK
5280
USD
2.80220112000006E+20
2020-02-28
340510 NG TY TNHH S?N XU?T GI?Y CHUNG JYE VI?T NAM WEALTHY INTERNATIONAL CO LTD NK67#&Sáp đánh bóng giầy dép WLM-2324:Talc 25-30%CAS 14807-96-6, Beeswax 5-10%CAS 8012-89-3,Silicon dioxide 30-40%CAS 7631-86-9,Calcium carbonate 5-15%CAS 471-34-1,Pigment 3-5%CAS 7440-44-0.Mới 100%;Polishes and creams, for footwear, furniture, floors, coachwork, glass or metal, scouring pastes and powders and similar preparations (whether or not in the form of paper, wadding, felt, nonwovens, cellular plastics or cellular rubber, impregnated, coated or covered with such preparations), excluding waxes of heading 34.04: Polishes, creams and similar preparations for footwear or leather;擦鞋和面霜,鞋类,家具,地板,车身,玻璃或金属,煮胶和粉末以及类似的制剂(无论是否为纸张,填料,毛毡,无纺布,泡沫塑料或泡沫橡胶,浸渍,涂布或包括这样的准备),不包括税号34.04的蜡:用于鞋类或皮革的上光剂,面霜和类似制剂
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
20
PCE
163
USD
150121112100008000000
2021-01-15
411320 NG TY TNHH S?N XU?T GI?Y CHUNG JYE VI?T NAM WEALTHY INTERNATIONAL CO LTD DL # & Leather pig Leather further prepared after of the item is not on the list of Cites. New 100%;DL#&Da lợn đã thuộc đã được gia công thêm sau thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9951
KG
9245
FTK
10447
USD
121120CTLT04043025068
2021-01-16
961220 NG TY TNHH SAO SáNG TRODAT GMBH 6/4750 stamp ink sheet, the ink contains red 7011, TRODAT brand new, 100%;Tấm mực dấu 6/4750, chứa mực 7011 màu đỏ, hiệu Trodat, mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2928
KG
30
TAM
20
USD